Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tẩy trắng, và xử lý nước. Nó cũng được áp dụng trong sản xuất bột giặt, y tế và thực phẩm. Sodium Chlorite có tính chất oxy hóa và khử trùng mạnh mẽ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Chlorite
Tên gọi khác: Natri cloxit, Natri Clorit, Stabilized oxygen, MMS, Natri Cloxitriclorit, Natri clo-oxít
Công thức: NaClO2
Số CAS: 7758-19-2
Hàm lượng: 80% Powder
Xuất xứ: 50kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng, tan trong nước
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226
1. Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 là gì?
Sodium Chlorite, với công thức hóa học NaClO2, là một hợp chất muối trắng dễ tan trong nước. Được biết đến với tính chất khử trùng mạnh mẽ, sodium chlorite thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó thường được sử dụng làm chất bảo quản và chất tạo màu. Trong sản xuất bột giặt, nó giúp loại bỏ vết bẩn và khuẩn trùng. Sodium chlorite cũng được áp dụng rộng rãi trong ngành y tế, không chỉ là một chất tẩy trùng mà còn là một chất oxy hóa.
Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong việc xử lý nước để loại bỏ vi khuẩn và tạp chất, đảm bảo nước sạch và an toàn. Tính chất oxy hóa của nó cũng làm cho sodium chlorite trở thành một thành phần quan trọng trong việc sản xuất khí oxy. Với ứng dụng đa dạng và tính chất hiệu quả, sodium chlorite đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2
Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Chlorite bao gồm:
Tính chất vật lý:
- Dạng: Sodium Chlorite thường là một hợp chất muối trắng hoặc dạng bột.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 225-315°C (437-599°F).
- Độ tan: Sodium Chlorite dễ tan trong nước, tạo thành một dung dịch màu trong suốt.
Tính chất hóa học:
- Khử trùng: Sodium Chlorite có khả năng khử trùng mạnh mẽ, thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và vi sinh vật khác.
- Oxy hóa: Nó cũng có tính chất oxy hóa, có thể tạo ra oxy để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
- Phản ứng: Sodium Chlorite có thể phản ứng với axit để tạo ra khí clo, nước và muối clo.
3. Ứng dụng của Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Chlorite được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực tế, bao gồm:
- Khử trùng và tẩy trắng: Sodium Chlorite được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để khử trùng bề mặt và làm sạch sản phẩm, cũng như trong quá trình tẩy trắng.
- Xử lý nước: Nó được sử dụng để xử lý nước để loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các tạp chất có thể gây hại, làm cho nước trở nên an toàn để sử dụng.
- Sản xuất bột giặt: Trong ngành công nghiệp hóa chất, Sodium Chlorite được sử dụng làm thành phần trong các công thức bột giặt để loại bỏ vết bẩn và vi sinh vật.
- Y tế: Sodium Chlorite có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như là một chất tẩy trùng cho các bề mặt và dụng cụ y tế.
- Sản xuất khí oxy: Trong một số quy trình công nghiệp, Sodium Chlorite có thể được sử dụng để sản xuất khí oxy thông qua các phản ứng hóa học.
- Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Đôi khi, Sodium Chlorite được thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước súc miệng, kem đánh răng và xà phòng với mục đích khử trùng và làm sạch.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2
Tỉ lệ sử dụng Sodium Chlorite thường phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng phổ biến:
- Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống: Thường sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm cuối cùng để khử trùng bề mặt và làm sạch.
- Xử lý nước: Tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm của nước, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1 ppm (phần trên mỗi triệu) đến khoảng 50 ppm.
- Sản xuất bột giặt: Sodium Chlorite thường được sử dụng trong tỷ lệ thấp, thường dưới 5% theo trọng lượng của hỗn hợp bột giặt.
- Ứng dụng y tế: Tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục đích cụ thể, nhưng thường là trong khoảng từ 0,1% đến 3% trong các dung dịch tẩy trùng hoặc dung dịch làm sạch.
- Sản xuất khí oxy: Sodium Chlorite thường được sử dụng trong quá trình phản ứng để sản xuất khí oxy. Trong đó tỷ lệ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể.
Cách sử dụng Sodium Chlorite – NaClO2 trong thực phẩm và đồ uống:
-
- Để khử trùng bề mặt và làm sạch sản phẩm. Sodium Chlorite thường được hòa tan trong nước với tỷ lệ từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng của sản phẩm cuối cùng.
- Dung dịch Sodium Chlorite có thể được phun hoặc quét lên bề mặt sản phẩm, sau đó được rửa sạch để loại bỏ vi khuẩn và tạp chất.
Cách sử dụng Sodium Chlorite – NaClO2 trong xử lý nước:
-
- Sodium Chlorite được thêm vào nước cần xử lý với tỷ lệ từ 1 ppm đến khoảng 50 ppm, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và yêu cầu xử lý cụ thể.
- Sau khi được thêm vào, nước thường được khuấy đều để đảm bảo sự phân phối đồng đều của Sodium Chlorite trong toàn bộ nước.
Cách sử dụng Sodium Chlorite – NaClO2 trong sản xuất bột giặt:
-
- Sodium Chlorite thường được thêm vào trong quá trình sản xuất bột giặt với tỷ lệ thấp, thường dưới 5% theo trọng lượng của hỗn hợp bột giặt.
- Nó có thể được kết hợp với các thành phần khác trong công thức bột giặt để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh có khả năng loại bỏ vết bẩn và vi sinh vật.
Cách sử dụng Sodium Chlorite – NaClO2 trong y tế:
-
- Sodium Chlorite thường được sử dụng trong các dung dịch tẩy trùng hoặc làm sạch bề mặt và dụng cụ y tế với tỷ lệ từ 0,1% đến 3%.
- Dung dịch Sodium Chlorite có thể được sử dụng để ngâm, phun hoặc lau sạch bề mặt cần xử lý, sau đó để khô hoặc rửa sạch bằng nước.
Ngoài Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Chlorite, có một số hóa chất khác được sử dụng trong các ứng dụng tương tự, bao gồm:
- Clo: Công thức hóa học là Cl2. Clo thường được sử dụng trong khử trùng nước và làm sạch bề mặt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Hydrogen Peroxide (H2O2): Là một chất oxy hóa mạnh mẽ, được sử dụng trong khử trùng, tẩy trắng, và xử lý nước. Công thức hóa học là H2O2.
- Chlorine Dioxide (ClO2): Là một chất khử trùng mạnh mẽ, thường được sử dụng trong xử lý nước và trong quá trình sản xuất giấy. Công thức hóa học là ClO2.
- Quaternary Ammonium Compounds (Quats): Là một nhóm các hợp chất hóa học chứa các nhóm ammonium dịch chuyển, thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, khử trùng và làm sạch bề mặt. Công thức hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể của từng hợp
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2
Khi sử dụng Sodium Chlorite hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát: Hóa chất nên được bảo quản ở nơi có nhiệt độ ổn định và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: Sodium Chlorite có thể phản ứng mạnh với chất oxi hóa. Vì vậy, nó nên được bảo quản xa các chất này.
- Giữ hóa chất trong vùng không gian phù hợp: Đảm bảo không có nguy cơ va đập hoặc rò rỉ.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Bao gồm mặt nạ bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay hóa học và áo bảo hộ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Hiểu rõ cách sử dụng hóa chất, liều lượng an toàn và biện pháp cấp cứu.
- Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da: Hóa chất có thể gây kích ứng hoặc gây đau đỏ nếu tiếp xúc trực tiếp.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc trực tiếp: Đặt ngay vị trí thoáng đãng và rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Trường hợp nuốt phải: Ngay lập tức gọi số cấp cứu địa phương hoặc trung tâm kiểm soát độc chất (nếu có) và tuân thủ hướng dẫn của họ.
- Trường hợp rò rỉ hoặc nổ: Di chuyển ra khỏi khu vực nguy hiểm. Đóng cửa khu vực nếu an toàn để làm điều đó. Gọi cấp cứu nếu cần thiết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, sản xuất bột giặt, y tế, chất tẩy, thực phẩm và đồ uống…
Đây là địa chỉ mua Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 50kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2, Trung Quốc, 50kg/thùng.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Chlorite ở đâu, mua bán Natri Clorit ở hà nội, mua bán NaClO2 giá rẻ. Mua bán Sodium Chlorite dùng trong ngành xử lý nước, chất tẩy, sản xuất bột giặt, thực phẩm, đồ uống…
Nhập khẩu Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2 cung cấp Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2.
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:44 Thứ Năm 25/04/2024
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium Chlorite – Natri Clorit – NaClO2
Chưa có đánh giá nào.