Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa
Giới thiệu khái quát về Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa
Sodium Benzoate (Natri Benzoat), có công thức hóa học C₆H₅COONa, là một muối natri của axit benzoic. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột, có mùi nhẹ. Và được sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Sodium Benzoate giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ vào tính chất kháng khuẩn và kháng nấm của nó. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa và các sản phẩm công nghiệp khác. Sodium Benzoate được công nhận an toàn khi sử dụng trong các giới hạn cho phép.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Benzoate
Tên gọi khác: Natri Benzoat, E211, Benzoate of soda, Sodium benzoate (E211), Sodium benzenecarboxylate, Natri benzoat, Sodium benzoate salt, Sodium salt of benzoic acid, Benzoic acid sodium salt, Sodium benzoate preservative, Sodium benzoate powder, Benzoat natri, Muối natri của axit benzoic, Natri benzenecarboxylat, Muối natri axit benzoic, Muối natri axit benzoic, Natri benzoat bột, Chất bảo quản natri benzoat, Chất phụ gia natri benzoat.
Công thức hóa học: C6H5COONa
Số CAS: 532-32-1
Xuất xứ: Phần Lan
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa là gì?
Sodium Benzoate (Natri Benzoat), có công thức hóa học C₆H₅COONa, là muối natri của axit benzoic. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất bảo quản. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và nấm men. Natri Benzoat có thể được tìm thấy trong các sản phẩm. Ví dụ như nước giải khát, gia vị, đồ hộp, mỹ phẩm và thuốc.
Sodium Benzoate được sản xuất thông qua phản ứng giữa axit benzoic và natri hydroxide (NaOH). Nó tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn và có mùi nhẹ, đặc trưng của axit benzoic. Mặc dù được công nhận là an toàn khi sử dụng trong các giới hạn cho phép. Nhưng việc tiêu thụ quá mức sodium benzoate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Bao gồm kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Đặc biệt, khi kết hợp với vitamin C (axit ascorbic) dưới điều kiện nhiệt độ cao. Sodium Benzoate có thể chuyển hóa thành benzene, một chất gây ung thư.
Ngoài vai trò trong thực phẩm, Sodium Benzoate còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, mỹ phẩm, và các sản phẩm tẩy rửa. Nhờ vào tính chất bảo quản và khả năng chống oxi hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cần tuân thủ đúng các quy định để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa
Tính chất vật lý
-
Dạng tồn tại: Sodium Benzoate xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn, không màu, có thể dễ dàng tan trong nước.
-
Mùi: Nó có mùi nhẹ đặc trưng của axit benzoic. Nhưng thường không rõ rệt khi ở dạng tinh thể hoặc bột.
-
Độ tan: Natri Benzoat dễ tan trong nước (từ 0,3 g đến 1 g trong 100 mL nước ở 25°C). Nó cũng tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Sodium Benzoate là khoảng 300°C.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Sodium Benzoate là 144,11 g/mol.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit mạnh: Sodium Benzoate có thể phản ứng với axit mạnh. Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄), tạo ra axit benzoic (C₆H₅COOH). Phản ứng này là một phản ứng trao đổi muối.
C₆H₅COONa+H₂SO₄→C₆H₅COOH+Na₂SO₄
-
Phản ứng với các oxit kim loại: Sodium Benzoate có thể phản ứng với các oxit kim loại (như oxit đồng(II)) để tạo thành muối mới và giải phóng khí.
-
Khả năng kháng khuẩn và kháng nấm: Cobalt Benzoate có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm. Làm cho nó trở thành một chất bảo quản hiệu quả trong thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm dược phẩm.
-
Phản ứng với axit ascorbic (vitamin C): Khi Sodium Benzoate kết hợp với axit ascorbic dưới điều kiện nhiệt độ cao. Có thể tạo ra benzene (C₆H₆), một hợp chất có tính chất gây ung thư. Do đó, cần tránh sự kết hợp này trong sản phẩm thực phẩm.
-
Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi được đun nóng ở nhiệt độ cao, Sodium Benzoate có thể phân hủy và tạo ra các sản phẩm như benzen. Đặc biệt trong môi trường có mặt của các chất oxi hóa hoặc khi tiếp xúc với các axit mạnh.
3. Ứng dụng của Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất bảo quản thực phẩm (E211)
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong nước giải khát, mứt, thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp, và gia vị. Nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men, từ đó kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm mà không làm ảnh hưởng đến hương vị.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate phân ly thành axit benzoic (C6H5COOH) trong môi trường axit (pH thấp). Axit benzoic xâm nhập vào các tế bào vi sinh vật và gây ức chế các enzyme cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
- Quá trình này ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây hại, từ đó giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự hư hỏng.
2. Chất bảo quản trong mỹ phẩm và dược phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, thuốc mỡ, và thuốc bôi ngoài da. Vai trò chính của Sodium Benzoate là ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong các sản phẩm có chứa nước, giúp giữ cho sản phẩm lâu dài và an toàn khi sử dụng.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate hoạt động trong môi trường axit của các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó không làm thay đổi tính chất hoặc công dụng của các thành phần trong sản phẩm nhưng có thể duy trì độ ổn định và an toàn của sản phẩm trong thời gian dài.
3. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate được dùng trong ngành công nghiệp dệt may để nhuộm vải, đặc biệt là trong quá trình nhuộm sợi polyester và vải dệt. Nó giúp tạo ra màu sắc bền lâu và sáng bóng cho vải, đồng thời ngăn ngừa sự phân hủy của chất nhuộm dưới tác động của ánh sáng và nhiệt.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate hoạt động như một chất hỗ trợ trong quá trình nhuộm. Nó giúp ổn định màu sắc bằng cách tương tác với các ion kim loại trong môi trường nhuộm, từ đó cải thiện độ bền màu và bảo vệ màu sắc khỏi sự phai mờ do các yếu tố ngoại vi như ánh sáng và oxy.
4. Sản xuất thuốc nhuộm và hương liệu
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất thuốc nhuộm và hương liệu. Các sản phẩm này sử dụng Sodium Benzoate để tăng độ bền của màu sắc, cải thiện chất lượng hương liệu, và kéo dài thời gian bảo quản.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate giúp duy trì độ ổn định của các hợp chất màu và hương liệu bằng cách ngăn ngừa sự phân hủy do tác động của ánh sáng và không khí. Cơ chế này liên quan đến khả năng tạo liên kết với các chất nhuộm, giúp chúng bền vững hơn khi tiếp xúc với môi trường xung quanh.
5. Chất chống oxi hóa trong chế biến thực phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate còn được sử dụng để chống lại sự oxi hóa trong các thực phẩm chứa dầu mỡ, chẳng hạn như dầu ăn, margarine, hay các sản phẩm chế biến từ thịt và cá. Nó giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn bằng cách ngăn ngừa sự phân hủy do oxy hóa.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate có khả năng can thiệp vào phản ứng oxi hóa, một quá trình trong đó các chất béo và dầu mỡ bị phân hủy thành các hợp chất không mong muốn, gây hỏng thực phẩm. Việc bổ sung Sodium Benzoate giúp duy trì sự ổn định của chất béo, kéo dài thời gian bảo quản và bảo vệ hương vị tự nhiên của thực phẩm.
6. Chất làm giảm mùi trong các sản phẩm hóa học
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate được sử dụng trong các sản phẩm hóa học như dung dịch tẩy rửa, chất khử trùng, và các sản phẩm vệ sinh khác để giảm mùi khó chịu. Mùi của các hóa chất thường là một vấn đề lớn, và Sodium Benzoate giúp cải thiện vấn đề này bằng cách giảm mùi.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate phản ứng với các hợp chất gây mùi trong dung dịch tẩy rửa và chất khử trùng, giúp làm giảm mùi khó chịu. Nó có khả năng tương tác với các hợp chất hữu cơ, ngăn ngừa sự phát tán mùi mạnh trong không khí, từ đó mang lại mùi dễ chịu hơn cho sản phẩm.
7. Ứng dụng trong ngành thực phẩm chay
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm thực phẩm chay, đặc biệt là các loại nước ép trái cây và thực phẩm chế biến sẵn. Nó giúp bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần sử dụng chất bảo quản nhân tạo hoặc hóa chất độc hại.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate trong các sản phẩm thực phẩm chay giúp tạo môi trường khắc nghiệt cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nhờ vào sự chuyển hóa thành axit benzoic trong môi trường axit. Điều này giúp bảo quản thực phẩm, duy trì chất lượng và độ tươi mới.
8. Chất bảo vệ trong sản xuất mỹ phẩm chống nắng
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate là thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm kem chống nắng, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy do tác động của ánh sáng và nhiệt. Điều này giúp duy trì hiệu quả bảo vệ khỏi tia UV trong suốt thời gian sử dụng.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate giúp bảo vệ các thành phần trong kem chống nắng khỏi sự phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, duy trì tính ổn định của các hợp chất bảo vệ tia UV. Nó giúp tăng cường khả năng bảo vệ và kéo dài hiệu quả của kem chống nắng.
9. Ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Benzoate được sử dụng trong sản xuất giấy, đặc biệt là trong việc bảo vệ giấy khỏi sự phát triển của vi sinh vật trong quá trình chế biến và bảo quản. Nó giúp ngăn ngừa sự mục nát và giảm thiểu ảnh hưởng của vi khuẩn và nấm đối với chất lượng giấy.
-
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Benzoate hoạt động như một chất bảo vệ, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường giấy. Khi được bổ sung vào quá trình sản xuất giấy, nó giúp duy trì chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm giấy bằng cách giảm thiểu sự phân hủy do vi khuẩn và nấm.
Tỷ lệ sử dụng %
-
Chất bảo quản thực phẩm (E211):
- Tỷ lệ sử dụng: 50%. Sodium Benzoate là một chất bảo quản phổ biến trong thực phẩm và nước giải khát. Hầu hết tỷ lệ sử dụng của Sodium Benzoate rơi vào lĩnh vực này vì tính năng hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật gây hại.
-
Chất bảo quản trong mỹ phẩm và dược phẩm:
- Tỷ lệ sử dụng: 15%. Sodium Benzoate được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm có chứa nước để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Mặc dù mức sử dụng không cao như trong thực phẩm, nhưng đây vẫn là một ứng dụng quan trọng trong ngành này.
-
Ứng dụng trong công nghiệp dệt may:
- Tỷ lệ sử dụng: 5%. Trong ngành dệt may, Sodium Benzoate chủ yếu được sử dụng như một chất hỗ trợ trong quá trình nhuộm vải, giúp ổn định màu sắc và kéo dài tuổi thọ của vải. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng của nó thấp hơn so với thực phẩm và mỹ phẩm.
-
Sản xuất thuốc nhuộm và hương liệu:
- Tỷ lệ sử dụng: 5%. Sodium Benzoate có vai trò hỗ trợ trong việc cải thiện màu sắc và hương vị của các sản phẩm nhuộm và hương liệu, nhưng mức độ sử dụng không phổ biến bằng các ứng dụng khác.
-
Chất chống oxi hóa trong chế biến thực phẩm:
- Tỷ lệ sử dụng: 10%. Sodium Benzoate đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự oxi hóa của chất béo và dầu mỡ trong thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên, tỷ lệ này không quá cao vì các chất chống oxi hóa khác cũng có mặt trên thị trường.
-
Chất làm giảm mùi trong các sản phẩm hóa học:
- Tỷ lệ sử dụng: 3%. Sodium Benzoate có tác dụng giảm mùi trong các sản phẩm tẩy rửa và khử trùng, nhưng ứng dụng này không phổ biến rộng rãi, nên tỷ lệ sử dụng khá thấp.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm chay:
- Tỷ lệ sử dụng: 4%. Sodium Benzoate được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chay như nước ép trái cây và thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên, tỷ lệ này không cao vì có nhiều lựa chọn bảo quản khác.
-
Chất bảo vệ trong sản xuất mỹ phẩm chống nắng:
- Tỷ lệ sử dụng: 3%. Sodium Benzoate được sử dụng trong sản phẩm chống nắng để bảo vệ các thành phần khỏi sự phân hủy. Tuy nhiên, ứng dụng này chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng mức sử dụng của Sodium Benzoate.
-
Ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy:
- Tỷ lệ sử dụng: 5%. Sodium Benzoate được sử dụng trong ngành giấy để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong quá trình chế biến, nhưng vì đây là một ứng dụng phụ, tỷ lệ sử dụng của nó là khá thấp.
Ngoài Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Potassium Sorbate (E202) – C6H7KO2
- Sodium Sorbate (E201) – C6H7NaO2
- Calcium Propionate (E282) – Ca(C3H5O2)2
- Sodium Metabisulfite (E223) – Na2S2O5
- Citric Acid (E330) – C6H8O7
- Ascorbic Acid (E300) – C6H8O6
- Benzoic Acid (E210) – C6H5COOH
- Lactic Acid (E270) – C3H6O3
- Acetic Acid (E260) – C2H4O2
- Sodium Propionate (E281) – C3H5NaO2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15°C đến 25°C, tránh ẩm ướt và nhiệt độ cao.
-
Bao bì và thùng chứa: Sử dụng thùng chứa kín, không thấm nước và khí, đậy nắp chặt để bảo vệ chất lượng.
-
Tránh ánh sáng mạnh: Bảo quản tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao để duy trì chất lượng.
An toàn khi sử dụng
-
Bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý để tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải bụi.
-
Làm việc trong khu vực thông gió: Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt để giảm nguy cơ hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước sạch nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Xử lý sự cố
-
Tràn đổ: Đeo bảo hộ, dùng vật liệu hút để gom chất tràn, thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại.
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Đưa nạn nhân ra khu vực thoáng khí và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng khó thở.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất giấy, thuốc nhuộm, ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, dệt may,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Benzoate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa, Phần Lan..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Benzoate ở đâu, mua bán Natri Benzoat (E211) ở hà nội, mua bán C6H5COONa giá rẻ. Mua bán Sodium Benzoate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất giấy, thuốc nhuộm, ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, dệt may,…
Nhập khẩu Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa cung cấp Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Benzoate – Natri Benzoat (E211) – C6H5COONa
Chưa có đánh giá nào.