Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa

Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Benzoate – Bí quyết kéo dài tuổi thọ vật liệu xây dựng

Sodium Benzoate (Natri Benzoat – C6H5COONa) là một hợp chất hóa học, muối natri của axit benzoic, được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính bảo quản mạnh mẽ. Chất này xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể trắng, tan tốt trong nước và hoạt động hiệu quả trong môi trường axit. Trong ngành thực phẩm, Sodium Benzoate (E211) ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời hạn sử dụng cho các sản phẩm như nước giải khát, dưa chua. Trong xây dựng, nó giúp bảo quản vật liệu như gỗ và ván ép, chống nấm mốc và tăng độ bền. Sodium Benzoate an toàn khi sử dụng đúng cách.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium benzoate

Tên gọi khác: Natri benzoat, muối natri của axit benzoic, benzoate sodium, E211, natri benzoic acid, sodium salt of benzoic acid

Công thức: C6H5COONa

Số CAS: 532-32-1

Xuất xứ: Mỹ, Hà Lan, Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Sodium benzoate - Natri benzoat - C6H5COONa

1. Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa là gì?

Sodium Benzoate (Natri Benzoat – C₆H₅COONa) là một hợp chất hóa học, muối natri của axit benzoic, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng bảo quản hiệu quả. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột không màu, tan tốt trong nước và hoạt động mạnh nhất trong môi trường axit, nơi nó chuyển hóa thành axit benzoic với đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm mốc vượt trội.

Trong thực phẩm, Sodium Benzoate được biết đến với mã phụ gia E211, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men, từ đó kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm như nước giải khát, sốt, dưa chua và thực phẩm đóng hộp. Trong mỹ phẩm và dược phẩm, nó bảo vệ các sản phẩm khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật, đảm bảo an toàn và ổn định chất lượng.

Đặc biệt, trong xây dựng, Sodium Benzoate được ứng dụng để bảo quản các vật liệu như gỗ, ván ép, và bê tông. Chất này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ vật liệu khỏi hư hại, tăng độ bền và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

Sodium Benzoate được đánh giá an toàn khi sử dụng đúng cách nhưng cần chú ý tránh lạm dụng để đảm bảo không phát sinh tác dụng phụ.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa

Tính chất vật lý

  • Trạng thái:
    • Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
  • Mùi vị:
    • Không mùi hoặc có mùi nhẹ, vị hơi mặn.
  • Tính tan:
    • Tan rất tốt trong nước, với độ tan khoảng 630 g/L ở 20°C.
    • Ít tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol.
  • Điểm nóng chảy:
    • Khoảng 300°C (khi bị phân hủy).
  • Tỉ trọng:
    • Khoảng 1.5 g/cm³.
  • pH dung dịch:
    • Dung dịch 1% Sodium Benzoate trong nước có pH khoảng 7–8 (trung tính đến hơi kiềm).
  • Độ ổn định:
    • Ổn định trong điều kiện thường, nhưng phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với axit mạnh, chuyển hóa thành axit benzoic.

Tính chất hóa học

  1. Phản ứng thủy phân:

    • Sodium benzoate trong nước phân ly thành các ion:C6H5COONa→H2OC6H5COO−+Na+
    • Dung dịch có pH từ trung tính đến hơi kiềm (khoảng 7–8).
  2. Phản ứng với axit mạnh:

    • Khi phản ứng với axit mạnh (như HCl), Sodium Benzoate bị chuyển đổi thành axit benzoic:C6H5COONa+HCl→C6H5COOH+NaCl
  3. Phản ứng nhiệt phân:

    • Khi đun nóng trên 300°C, Sodium Benzoate phân hủy, tạo thành hợp chất benzen và khí CO₂:C6H5COONa→ΔC6H6+CO2
  4. Tương tác với chất oxy hóa mạnh:

    • Sodium Benzoate có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh, tạo ra các sản phẩm oxi hóa khác nhau.
  5. Tính kháng khuẩn:

    • Trong môi trường axit (pH < 4), Sodium Benzoate chuyển hóa thành axit benzoic, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men.
  6. Độ ổn định:

    • Sodium Benzoate ổn định trong điều kiện thường, nhưng phân hủy dưới tác dụng của nhiệt hoặc phản ứng với axit.

Sodium benzoate - Natri benzoat - C6H5COONa

3. Ứng dụng của Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất chống nấm mốc và vi khuẩn cho vật liệu xây dựng

  • Chống nấm mốc và vi khuẩn: Sodium Benzoate được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, và các vi sinh vật trong các vật liệu xây dựng như gỗ, ván ép, và thạch cao.
  • Ứng dụng trong môi trường ẩm ướt: Trong những điều kiện ẩm ướt hoặc khu vực có độ ẩm cao, Sodium Benzoate bảo vệ vật liệu xây dựng khỏi hư hỏng do vi sinh vật gây ra, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.

2. Bảo quản gỗ và ván ép

  • Chống mục nát và mối mọt: Sodium Benzoate được thêm vào các sản phẩm gỗ và ván ép để ngăn ngừa sự phát triển của mối mọt và bảo vệ gỗ khỏi các tác nhân gây mục nát.
  • Ứng dụng trong sản xuất ván ép: Sodium Benzoate có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất ván ép hoặc làm chất phụ gia trong keo dán để bảo vệ các tấm ván khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

3. Tăng độ bền và bảo vệ bê tông

  • Chống vi sinh vật trong bê tông: Sodium Benzoate có thể được thêm vào hỗn hợp bê tông để giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và các vi sinh vật gây hại, bảo vệ bề mặt bê tông khỏi sự xâm nhập của các yếu tố này.
  • Ứng dụng trong công trình ẩm ướt: Trong những công trình xây dựng có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước, việc sử dụng Sodium Benzoate giúp bảo vệ cấu trúc bê tông, giữ cho nó bền vững và lâu dài.

4. Ứng dụng trong sản xuất chất kết dính và sơn

  • Bảo quản chất kết dính: Sodium Benzoate được thêm vào các chất kết dính, keo dán dùng trong xây dựng để bảo vệ chúng khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Ứng dụng trong sơn xây dựng: Sodium Benzoate được sử dụng để bảo quản các loại sơn xây dựng, giúp sơn không bị hư hỏng hay biến chất trong quá trình sử dụng, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt.

5. Bảo vệ công trình ngoài trời

  • Chống tác động môi trường: Các công trình ngoài trời như mái nhà, sàn gỗ, và các vật liệu xây dựng tiếp xúc trực tiếp với nước và không khí ẩm sẽ dễ dàng bị tấn công bởi nấm mốc và vi sinh vật. Sodium Benzoate giúp bảo vệ các vật liệu này khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường.
  • Duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng: Việc sử dụng Sodium Benzoate giúp duy trì tính thẩm mỹ của công trình, đồng thời bảo vệ các vật liệu khỏi sự phân hủy hoặc hư hỏng do vi sinh vật trong môi trường khắc nghiệt.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong bảo quản gỗ và ván ép

  • Tỉ lệ sử dụng: Thường sử dụng khoảng 0.1% – 0.5% Sodium Benzoate tính theo khối lượng vật liệu.
  • Mục đích: Sodium Benzoate được trộn vào keo dán gỗ hoặc xử lý bề mặt gỗ để ngăn ngừa sự phát triển của mối mọt và nấm mốc.

2. Trong bảo vệ bê tông

  • Tỉ lệ sử dụng: Sodium Benzoate có thể được trộn vào hỗn hợp bê tông với tỉ lệ 0.05% – 0.1% (theo khối lượng bê tông).
  • Mục đích: Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại và bảo vệ bề mặt bê tông khỏi sự xâm nhập của nấm mốc trong môi trường ẩm ướt.

3. Trong chất kết dính và sơn

  • Tỉ lệ sử dụng: Tùy vào loại sơn hoặc keo dán, tỉ lệ sử dụng Sodium Benzoate có thể dao động từ 0.1% đến 0.3%.
  • Mục đích: Bảo quản và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc trong sơn và chất kết dính, giúp duy trì độ bền của các sản phẩm này trong môi trường ẩm ướt.

4. Trong bảo quản các vật liệu khác

  • Tỉ lệ sử dụng: Đối với các vật liệu xây dựng khác như thạch cao, vữa, ván lót, tỉ lệ sử dụng Sodium Benzoate thường dao động từ 0.1% đến 0.2%.
  • Mục đích: Bảo vệ vật liệu khỏi sự phát triển của vi sinh vật, giữ cho vật liệu bền và sạch trong thời gian dài.

Ngoài Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium benzoate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Copper Sulfate – Cupric Sulfate – CuSO₄

    • Công dụng: Được sử dụng để xử lý gỗ, chống thối và bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của côn trùng và nấm mốc.
  • Calcium Cyanamide – Lime Nitrogen – CaCN₂

    • Công dụng: Được dùng để xử lý đất, chống mối mọt và bảo vệ các vật liệu xây dựng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và côn trùng.
  • Sodium Silicate – Water Glass – Na₂SiO₃

    • Công dụng: Dùng để bảo vệ gỗ, bê tông, và các vật liệu xây dựng khác khỏi sự thấm nước và sự phát triển của nấm mốc.
  • Borax – Sodium Borate – Na₂B₄O₇·10H₂O

    • Công dụng: Sử dụng trong bảo quản gỗ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và côn trùng.
  • Zinc Chloride – Zinc Muriate – ZnCl₂

    • Công dụng: Dùng trong bảo vệ gỗ, chống thối, và làm tăng độ bền của các vật liệu xây dựng trong môi trường ẩm ướt.
  • Ammonium Fluoride – Fluoride Ammonium – NH₄F

    • Công dụng: Được sử dụng để bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của nấm mốc và côn trùng, đồng thời giúp chống thối cho các vật liệu xây dựng.

Sodium benzoate - Natri benzoat - C6H5COONa

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản Sodium Benzoate ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm giảm chất lượng của nó.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Sodium Benzoate nên được bảo quản ở nơi không có ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của chất bảo quản.
  • Nhiệt độ thích hợp: Nên bảo quản Sodium Benzoate ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì nhiệt độ cực đoan có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của sản phẩm.

2. Đóng gói và bao bì

  • Bao bì kín: Sodium Benzoate cần được bảo quản trong bao bì kín, đảm bảo không có không khí hoặc độ ẩm có thể xâm nhập. Điều này giúp ngăn chặn sự phân hủy của chất bảo quản và duy trì hiệu quả của nó.
  • Chứa trong thùng hoặc túi chuyên dụng: Sản phẩm nên được đựng trong thùng hoặc túi chứa chất liệu chống thấm và đảm bảo không bị rò rỉ. Điều này rất quan trọng trong quá trình vận chuyển và bảo quản lâu dài.

3. Thời gian bảo quản

  • Hạn sử dụng: Sodium Benzoate có thể được bảo quản trong thời gian dài, thường là từ 2-3 năm nếu được bảo quản đúng cách trong điều kiện lý tưởng. Tuy nhiên, cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo sản phẩm không bị mất chất lượng theo thời gian.

4. An toàn khi bảo quản

  • Tránh xa nguồn nhiệt: Sodium Benzoate nên được giữ xa các nguồn nhiệt trực tiếp hoặc các vật liệu dễ cháy để tránh các phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Cảnh giác khi tiếp xúc: Mặc dù Sodium Benzoate tương đối an toàn, khi xử lý hoặc bảo quản, nên sử dụng bảo hộ như găng tay và kính mắt để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

5. Bảo quản trong môi trường công nghiệp

  • Lưu trữ riêng biệt: Trong các khu công nghiệp hoặc nhà máy sản xuất, Sodium Benzoate nên được lưu trữ riêng biệt với các chất hóa học khác để tránh nguy cơ phản ứng hóa học không mong muốn.

Xử lý sự cố

1. Sự cố khi Sodium Benzoate bị vón cục hoặc kết tinh

  • Nguyên nhân: Sự vón cục hoặc kết tinh của Sodium Benzoate thường xảy ra khi sản phẩm bị tiếp xúc với độ ẩm hoặc bảo quản trong điều kiện không thích hợp (độ ẩm cao, nhiệt độ thay đổi đột ngột).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại điều kiện bảo quản và di chuyển Sodium Benzoate vào nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Đảm bảo bao bì được kín và không bị rò rỉ hơi nước. Nếu sản phẩm đã bị vón cục, có thể thử làm mềm bằng cách nhẹ nhàng tác động lực hoặc trộn lại trước khi sử dụng.

2. Sự cố khi Sodium Benzoate không phát huy hiệu quả bảo quản

  • Nguyên nhân: Sodium Benzoate không thể phát huy tác dụng như mong đợi có thể do:
    • Sử dụng sai tỉ lệ.
    • Điều kiện bảo quản không tốt (ẩm ướt, nhiệt độ quá cao hoặc thấp).
    • Chất lượng Sodium Benzoate đã giảm sút sau thời gian dài bảo quản không đúng cách.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại tỉ lệ Sodium Benzoate đã sử dụng, đảm bảo đúng theo hướng dẫn.
    • Kiểm tra lại chất lượng của Sodium Benzoate, nếu cần có thể thay thế bằng sản phẩm mới.
    • Xem xét lại điều kiện bảo quản (tránh ánh sáng, độ ẩm và nhiệt độ không phù hợp).

3. Phản ứng không mong muốn với các vật liệu khác

  • Nguyên nhân: Sodium Benzoate có thể gây ra phản ứng không mong muốn khi kết hợp với một số chất hóa học khác trong quá trình thi công hoặc chế tạo vật liệu, đặc biệt là khi được trộn với các chất có tính kiềm hoặc axit mạnh.
  • Cách xử lý:
    • Trước khi sử dụng Sodium Benzoate trong công thức hỗn hợp, cần kiểm tra khả năng tương thích với các hóa chất khác.
    • Nếu có sự xuất hiện của phản ứng hóa học không mong muốn (như tạo khí, tạo nhiệt…), ngừng ngay việc pha trộn và thử lại với các tỉ lệ khác hoặc sử dụng sản phẩm thay thế.

4. Lỗi khi Sodium Benzoate bị phân hủy hoặc mất hiệu quả

  • Nguyên nhân: Sodium Benzoate có thể bị phân hủy và mất hiệu quả khi bị tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng trực tiếp, hoặc khi bảo quản không đúng cách trong thời gian dài.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại điều kiện bảo quản. Đảm bảo sản phẩm được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ ổn định và bao bì kín.
    • Nếu Sodium Benzoate đã mất tác dụng, thay thế bằng sản phẩm mới, tránh sử dụng những sản phẩm đã bị phân hủy.
    • Tránh sử dụng Sodium Benzoate đã hết hạn sử dụng hoặc không còn hiệu quả bảo quản.

5. Sự cố khi tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải

  • Nguyên nhân: Sodium Benzoate có thể gây kích ứng da, mắt hoặc đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt trong quá trình xử lý hoặc pha trộn.
  • Cách xử lý:
    • Da: Nếu Sodium Benzoate tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng.
    • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
    • Hô hấp: Nếu hít phải Sodium Benzoate, di chuyển ra khỏi khu vực có khí ô nhiễm và hít thở không khí trong lành. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần đi khám bác sĩ ngay.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa Hãy lựa chọn mua Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa có thể mang lại cho bạn!

Sodium benzoate - Natri benzoat - C6H5COONa

6. Mua Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa, Mỹ/Hà Lan/Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium benzoate ở đâu, mua bán Natri benzoat ở hà nội, mua bán C6H5COONa giá rẻ. Mua bán Formol dùng trong ngành xây dựng

Nhập khẩu Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa cung cấp Sodium benzoate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium benzoate – Natri benzoat – C6H5COONa
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0