Sodium Azide – Natri Azide – NaN3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium Azide – Natri Azide – NaN3
Sodium Azide – Natri Azide – NaN3, còn được gọi là NaN3, là một hợp chất hóa học chứa các nguyên tố sodium (Na) và nitơ (N). Công thức hóa học của nó là NaN3. Sodium Azide thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng.
Thông tin sản phẩm

1. Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 là gì?
Sodium Azide, còn gọi là NaN3, là một hợp chất hóa học quan trọng chứa các nguyên tố sodium (Na) và nitơ (N). Chất này tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng và có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.
Một trong những đặc điểm đáng chú ý của Sodium Azide là khả năng của nó làm chất ức chế enzyme mạnh. Vì vậy, nó thường được sử dụng để ngăn chặn các quá trình enzymatic trong nghiên cứu hóa học và sinh học, đặc biệt là trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong các môi trường lâm sàng.
Ngoài ra, Sodium Azide cũng được sử dụng như một chất tạo bọt khí để sản xuất khí nitơ (N2) và là một thành phần quan trọng trong bình xịt lửa cứu hỏa. Nó cũng được áp dụng trong phân tích hóa học và phân tích phổ nguyên tử.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Azide – Natri Azide – NaN3
2.1. Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Natri azide tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng, không mùi.
- Khối lượng mol: 65,01 g/mol.
- Độ tan: Hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ phân cực như methanol, ethanol.
- Tính bay hơi: Không bay hơi nhưng có thể giải phóng khí độc khi bị phân hủy.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 275°C, tại đó NaN₃ bắt đầu phân hủy mà không nóng chảy hoàn toàn.
- Tính nhạy cảm: Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, va chạm mạnh hoặc tác động cơ học.
2.2. Tính chất hóa học
2.2.1. Phản ứng phân hủy nhiệt
Natri azide là một hợp chất không bền khi gặp nhiệt độ cao, phân hủy theo phương trình: 2NaN3→2Na+3N2↑
Cơ chế: Khi bị nung nóng, NaN₃ giải phóng khí nitơ (N₂) và tạo ra natri kim loại, phản ứng này có tốc độ rất nhanh, tạo áp suất lớn trong một không gian kín. Đây chính là nguyên lý hoạt động của túi khí ô tô.
2.2.2. Phản ứng với axit mạnh
Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, NaN₃ bị phân hủy, tạo ra khí hydrazoic acid (HN₃), một chất cực kỳ độc và dễ bay hơi: NaN3+HCl→HN3+NaCl
Lưu ý an toàn: HN₃ có độc tính cao, dễ phát nổ ngay cả khi ở dạng dung dịch, do đó việc xử lý NaN₃ trong môi trường axit cần được kiểm soát nghiêm ngặt.
2.2.3. Phản ứng tạo azide kim loại
NaN₃ có thể phản ứng với muối kim loại để tạo ra các azide kim loại, đặc biệt là chì azide (Pb(N₃)₂) và bạc azide (AgN₃) – những hợp chất có tính nhạy nổ cao: 2NaN3+Pb(NO3)2→Pb(N3)2+2NaNO3
Ứng dụng: Azide kim loại này được sử dụng làm chất kích nổ trong công nghiệp vũ khí và kíp nổ.
2.2.4. Phản ứng với nước
Mặc dù tan trong nước, NaN₃ không phản ứng trực tiếp với nước ở điều kiện bình thường. Tuy nhiên, trong môi trường kiềm hoặc axit yếu, nó có thể giải phóng khí azide độc hại.
2.2.5. Tính khử và phản ứng với halogen
Natri kim loại sinh ra từ phản ứng phân hủy NaN₃ có thể phản ứng mạnh với halogen để tạo thành muối tương ứng: 2Na+Cl2→2NaCl2
Điều này cho thấy NaN₃ có thể gián tiếp tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử quan trọng trong tổng hợp hóa học.
3.Ứng dụng của Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Hệ thống túi khí ô tô – Công nghệ bảo vệ hành khách
-
Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp ô tô, NaN₃ là thành phần chính trong bộ phận tạo khí của hệ thống túi khí. Giúp triển khai túi khí ngay khi xảy ra va chạm. Bảo vệ người lái và hành khách khỏi chấn thương nghiêm trọng.
-
Cơ chế hoạt động: Hệ thống túi khí bao gồm một cảm biến va chạm, một bộ phận tạo khí chứa NaN₃, và túi khí xếp gọn. Khi xảy ra va chạm, cảm biến kích hoạt bộ phận tạo khí, làm nóng NaN₃ đến nhiệt độ phân hủy. Phản ứng phân hủy diễn ra nhanh chóng theo phương trình: 2NaN3→2Na+3N2↑
Lượng khí nitơ (N₂) sinh ra ngay lập tức tạo ra áp suất lớn, làm phồng túi khí trong khoảng 30-50 mili giây, giúp giảm lực tác động lên cơ thể người. Sau khi túi khí được triển khai, natri kim loại (Na) phản ứng với các hợp chất oxi hóa như kali nitrat (KNO₃) để giảm nguy cơ cháy nổ trong khoang xe.
-
Tầm quan trọng: Công nghệ này đã cứu sống hàng triệu người trên thế giới, giảm thiểu đáng kể mức độ nghiêm trọng của chấn thương khi tai nạn xảy ra.
3.2. Chất bảo quản trong phòng thí nghiệm – Ngăn chặn nhiễm khuẩn
- Ứng dụng: NaN₃ được sử dụng làm chất bảo quản trong các dung dịch sinh học, thuốc thử phân tích và dung dịch đệm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, bảo vệ tính ổn định của mẫu thử.
- Cơ chế hoạt động: NaN₃ ức chế hệ enzym cytochrome oxidase trong tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn chuỗi hô hấp của chúng. Không thể tạo ra ATP, vi khuẩn bị suy yếu và ngừng phát triển. Điều này giúp kéo dài thời gian bảo quản dung dịch mà không cần sử dụng kháng sinh hoặc các chất bảo quản khác.
- Lưu ý an toàn: NaN₃ có thể phản ứng với kim loại nặng trong hệ thống ống dẫn nước, tạo ra hợp chất azide kim loại dễ nổ. Do đó, không được đổ dung dịch chứa NaN₃ xuống cống hoặc hệ thống nước thải.
3.3. Sản xuất chất nổ và kíp nổ – Ứng dụng trong quân sự
-
Ứng dụng: NaN₃ là tiền chất quan trọng trong tổng hợp các azide kim loại như chì azide (Pb(N₃)₂), bạc azide (AgN₃), đồng azide (Cu(N₃)₂) – các hợp chất nhạy nổ được sử dụng trong đầu đạn, kíp nổ quân sự và thiết bị kích nổ công nghiệp.
-
Cơ chế hoạt động: Khi bị tác động cơ học (chấn động, ma sát) hoặc nhiệt độ cao. Các azide kim loại phân hủy mạnh mẽ, tạo ra sóng xung kích và áp suất lớn, từ đó kích hoạt phản ứng nổ chính của thuốc nổ mạnh như TNT hoặc RDX.
Pb(N3)2→Pb+3N2↑
-
Lợi ích và hạn chế: Chì azide có độ nhạy nổ cao nhưng ổn định hơn so với các hợp chất nổ nhạy khác như fulminate thủy ngân, do đó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp quân sự. Tuy nhiên, việc sản xuất và lưu trữ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để tránh tai nạn.
3.4. Tổng hợp hóa chất hữu cơ – Động lực cho ngành hóa dược
-
Ứng dụng: NaN₃ là tác nhân azide hóa quan trọng trong tổng hợp hóa chất hữu cơ. Đặc biệt là các hợp chất chứa nhóm azide (-N₃), phục vụ cho ngành dược phẩm và vật liệu tiên tiến.
-
Cơ chế hoạt động: Nhóm azide có hoạt tính cao, tham gia vào các phản ứng hóa học như:
- Phản ứng azid hóa: Dùng để tổng hợp các hợp chất azide hữu cơ, chất trung gian trong tổng hợp thuốc kháng virus và kháng sinh.
- Phản ứng click chemistry: Được sử dụng rộng rãi trong công nghệ y sinh. Giúp gắn kết phân tử với độ chọn lọc cao mà không ảnh hưởng đến các nhóm chức khác.
-
Ứng dụng thực tiễn: Một số thuốc kháng virus và kháng sinh hiện đại sử dụng gốc azide để cải thiện hiệu quả dược lý và tính chọn lọc của thuốc đối với mục tiêu sinh học.
3.5. Ứng dụng trong y học – Tiềm năng trong điều trị bệnh
-
Ứng dụng: Một số hợp chất chứa nhóm azide đang được nghiên cứu để điều trị ung thư, kháng khuẩn và bệnh thoái hóa thần kinh.
-
Cơ chế hoạt động: Các hợp chất này có thể liên kết với enzym hoặc DNA của tế bào bệnh. Gây gián đoạn quá trình sinh học quan trọng, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư hoặc vi khuẩn.
-
Hướng nghiên cứu: Một số nghiên cứu đang tập trung vào việc sử dụng azide trong các liệu pháp trúng đích (targeted therapy). Giúp tăng cường hiệu quả điều trị mà không gây hại đến các tế bào khỏe mạnh.
3.6. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học – Tăng hiệu suất tổng hợp
-
Ứng dụng: NaN₃ được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp polymer, vật liệu tiên tiến và các quá trình xúc tác hóa học để điều chỉnh tốc độ phản ứng.
-
Cơ chế hoạt động: Ion azide (N₃⁻) có khả năng tương tác với các chất xúc tác kim loại. Giúp tạo ra các trung gian phản ứng ổn định, từ đó cải thiện hiệu suất tổng hợp.
-
Ứng dụng thực tiễn: Một số quy trình sản xuất polymer tiên tiến sử dụng NaN₃ để kiểm soát cấu trúc và tính chất của sản phẩm cuối cùng.
Tỷ lệ sử dụng % Sodium Azide – Natri Azide – NaN3
1. Trong hệ thống túi khí ô tô
- Tỷ lệ sử dụng: 50 – 70% trong hỗn hợp tạo khí.
- Chi tiết: Hỗn hợp tạo khí trong bộ phận kích nổ của túi khí ô tô thường chứa 50 – 70% NaN₃, kết hợp với kali nitrat (KNO₃) và silica dioxide (SiO₂) để điều chỉnh tốc độ phản ứng và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
2. Trong phòng thí nghiệm (chất bảo quản sinh học)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,02 – 0,1% (w/v) trong dung dịch.
- Chi tiết: NaN₃ thường được thêm vào dung dịch đệm, thuốc thử hóa học hoặc môi trường sinh học với nồng độ 0,02 – 0,1% để ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mà không ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học của các thành phần khác.
3. Trong sản xuất chất nổ và kíp nổ
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30% trong hỗn hợp nổ.
- Chi tiết: NaN₃ được sử dụng để tổng hợp chì azide (Pb(N₃)₂), bạc azide (AgN₃) – các hợp chất nhạy nổ cao. Trong các kíp nổ quân sự hoặc công nghiệp, tỷ lệ NaN₃ dao động từ 10 – 30%, phụ thuộc vào yêu cầu năng lượng kích nổ.
4. Trong tổng hợp hóa chất hữu cơ
- Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20% trong phản ứng tổng hợp.
- Chi tiết: NaN₃ là tác nhân azide hóa quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ như thuốc kháng virus, kháng sinh và hợp chất dẫn xuất azide. Trong phản ứng, NaN₃ thường được sử dụng với tỷ lệ 5 – 20% so với tổng lượng chất phản ứng để đảm bảo hiệu suất chuyển hóa tối ưu.
5. Trong y học và nghiên cứu dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0,001 – 1% trong thử nghiệm sinh học.
- Chi tiết: Một số hợp chất dược phẩm chứa nhóm azide được nghiên cứu để điều trị ung thư và bệnh thần kinh. NaN₃ được sử dụng trong các nghiên cứu in vitro và in vivo với nồng độ 0,001 – 1%. Tùy theo cơ chế tác động và tính an toàn.
6. Trong xúc tác hóa học và sản xuất polymer
- Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10% trong hệ xúc tác.
- Chi tiết: NaN₃ đóng vai trò là tác nhân tạo lỗ xốp, chất xúc tác hoặc trung gian phản ứng trong các quy trình tổng hợp polymer và vật liệu tiên tiến, với tỷ lệ 2 – 10% trong tổng khối lượng hệ phản ứng.
Ngoài Sodium Azide – Natri Azide – NaN3thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Potassium Azide (KN₃) – Chất tạo khí trong túi khí ô tô, phân hủy sinh khí N₂.
- Hydrazine (N₂H₄) – Nhiên liệu tên lửa, chất khử oxy, phản ứng mạnh với chất oxy hóa.
- Lead Azide (Pb(N₃)₂) – Chất nổ mồi, nhạy với va chạm, phân hủy sinh khí N₂.
- Silver Azide (AgN₃) – Chất nổ cực nhạy, dễ phân hủy bởi ánh sáng, tạo áp suất cao.
- Sodium Nitrite (NaNO₂) – Chất bảo quản thực phẩm, chống ăn mòn, tham gia phản ứng diazo hóa.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Azide – Natri Azide – NaN3:
4.1. Bảo quản Sodium Azide (NaN₃) đúng cách
Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn:
- Lưu trữ trong hộp kín, không thấm nước, đặt tại khu vực khô ráo, thoáng mát.
- Nhiệt độ bảo quản thích hợp dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
- Để xa các hợp chất kim loại nặng như chì, đồng, bạc để tránh hình thành azide kim loại có khả năng phát nổ.
Hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài:
- Không lưu trữ trong khoang kín có nguy cơ tích tụ hơi độc.
- Không để NaN₃ tiếp xúc với nước, vì có thể tạo ra axit hydrazoic (HN₃), một hợp chất dễ bay hơi và rất độc.
- Không đựng trong chai thủy tinh có nắp kim loại. Tránh nguy cơ phản ứng tạo hợp chất nổ.
Dán nhãn và kiểm soát truy cập:
- Hộp đựng phải có nhãn cảnh báo rõ ràng về tính độc hại và nguy cơ phản ứng của NaN₃.
- Chỉ những người có chuyên môn hoặc được đào tạo về an toàn hóa chất mới được phép tiếp cận và sử dụng.
4.2. An toàn khi sử dụng Sodium Azide (NaN₃)
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment):
- Găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc butyl), không dùng găng tay latex vì NaN₃ có thể thấm qua.
- Kính bảo hộ hoặc kính chắn mặt để tránh tiếp xúc với mắt.
- Áo khoác phòng thí nghiệm dài tay, chống hóa chất, không sử dụng vải dễ cháy.
- Mặt nạ phòng độc, đặc biệt khi làm việc trong môi trường có nguy cơ tạo hơi NaN₃.
Quy trình làm việc an toàn:
- Không hít phải bụi NaN₃, làm việc trong tủ hút khi cân hoặc pha chế dung dịch.
- Không đổ NaN₃ xuống cống thoát nước, vì có thể tạo ra hợp chất nổ trong đường ống kim loại.
- Không sử dụng dụng cụ bằng kim loại đồng, chì hoặc bạc để thao tác với NaN₃.
- Tránh làm đổ hoặc rơi vãi, nếu xảy ra phải xử lý ngay bằng cách trung hòa (xem phần xử lý sự cố).
4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Azide (NaN₃)
Rò rỉ hoặc tràn đổ Sodium Azide
- Ngăn cách khu vực tràn đổ, cảnh báo những người xung quanh.
- Đeo đầy đủ đồ bảo hộ, không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Trung hòa NaN₃ bằng dung dịch natri nitrit (NaNO₂) 10% hoặc dung dịch natri hypoclorit (NaClO) 5% trước khi thu gom.
- Thu gom chất thải bằng dụng cụ phi kim loại. Đựng trong thùng an toàn và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
- Rửa sạch khu vực bằng nước và xà phòng, không sử dụng acid để tránh tạo ra hơi độc HN₃.
Tiếp xúc với da hoặc mắt
- Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, không chà xát. Nếu xuất hiện kích ứng, đến ngay cơ sở y tế.
- Nếu tiếp xúc với mắt, dùng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt rửa liên tục trong 15 phút, giữ mắt mở. Đến bệnh viện ngay lập tức.
Hít phải Sodium Azide
- Di chuyển ngay đến nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo, giữ ấm.
- Nếu người bị nhiễm có dấu hiệu khó thở, sử dụng mặt nạ oxy nếu có sẵn.
- Nếu ngừng thở, tiến hành hô hấp nhân tạo (CPR) và gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Natri azide có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây chóng mặt, co giật – cần theo dõi liên tục.
Nuốt phải Sodium Azide
- Không gây nôn, vì có thể làm tổn thương thêm đường tiêu hóa.
- Cho uống nhiều nước (nếu nạn nhân tỉnh táo) để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
- Gọi cấp cứu ngay lập tức, cung cấp thông tin về NaN₃ để nhân viên y tế xử lý kịp thời.
4.4. Xử lý chất thải chứa Sodium Azide
Chất thải rắn (bột NaN₃, vật liệu bị nhiễm NaN₃):
- Thu gom vào thùng chứa chuyên dụng, dán nhãn cảnh báo.
- Trung hòa bằng dung dịch NaNO₂ 10% trước khi loại bỏ.
Dung dịch NaN₃:
- Tuyệt đối không đổ trực tiếp vào cống thoát nước.
- Trung hòa bằng NaClO 5% hoặc NaNO₂ 10%, sau đó pha loãng với lượng nước lớn trước khi xả bỏ.
Ống dẫn nước hoặc cống bị nhiễm NaN₃:
- Nếu nghi ngờ đường ống chứa NaN₃, tuyệt đối không đổ acid xuống cống để tránh sinh khí HN₃.
- Sục rửa bằng dung dịch NaClO 5% để phân hủy NaN₃ thành các hợp chất vô hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Azide – Natri Azide – NaN3dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Azide – Natri Azide – NaN3do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Azide – Natri Azide – NaN3có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Azide – Natri Azide – NaN3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Azide – Natri Azide – NaN3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Azide – Natri Azide – NaN3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Azide – Natri Azide – NaN3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Azide – Natri Azide – NaN3dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Sodium Azide – Natri Azide – NaN3cung cấp Sodium Azide – Natri Azide – NaN3.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Azide – Natri Azide – NaN3
Chưa có đánh giá nào.