Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2

Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Aluminate (Natri Aluminat) – NaAlO2 – Giải pháp tăng tốc hoàn hảo cho công trình xây dựng

Sodium Aluminate (Natri Aluminat – NaAlO2) là hợp chất hóa học vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đây là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh. Trong xây dựng, Sodium Aluminate là chất tăng tốc hiệu quả, giúp xi măng và bê tông đông kết nhanh, tăng độ bền và khả năng chịu nước. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong xử lý nước, làm chất keo tụ loại bỏ tạp chất và làm mềm nước cứng. Sản phẩm này cũng được dùng trong sản xuất giấy, luyện nhôm, và làm phụ gia hóa chất, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Aluminate

Tên gọi khác: Sodium aluminate, Natri aluminat, Natri metaaluminat, Sodium meta-aluminate, Muối aluminat natri, Natri Aluminat, Sodium Aluminium Oxide, Sodium Aluminate Hydrate, Natri Alumino-Oxit

Công thức: NaAlO2

Số CAS: 11138-49-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2

1. Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2 là gì?

Sodium Aluminate (Natri Aluminat – NaAlO₂) là một hợp chất hóa học vô cơ, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính kiềm mạnh và khả năng phản ứng linh hoạt. Đây là chất rắn màu trắng, dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm mạnh.

Trong lĩnh vực xây dựng, Sodium Aluminate đóng vai trò là chất tăng tốc hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian đông kết của xi măng và bê tông. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án yêu cầu tiến độ nhanh hoặc trong điều kiện thời tiết lạnh. Ngoài ra, Sodium Aluminate còn cải thiện độ bền, độ chịu nước và khả năng chống thấm của các kết cấu bê tông.

Bên cạnh đó, hợp chất này còn được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, làm chất keo tụ để loại bỏ tạp chất, cặn lơ lửng và ion cứng trong nước cứng. Trong công nghiệp giấy, Sodium Aluminate giúp điều chỉnh pH và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nó là nguyên liệu quan trọng trong ngành luyện nhôm và làm phụ gia trong dệt nhuộm.

Nhờ tính ứng dụng đa dạng và hiệu quả, Sodium Aluminate trở thành một sản phẩm quan trọng, không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn, có dạng bột hoặc tinh thể.

Màu sắc: Màu trắng hoặc trắng ngà.

Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh. Tính hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.

Mùi: Không có mùi.

Tỷ trọng: Khoảng 1.5–1.6 g/cm³ (tùy thuộc vào dạng hydrat).

Điểm nóng chảy: Khoảng 1650°C (đối với dạng khan).

Độ pH: Tạo dung dịch có độ pH cao (kiềm mạnh), thường nằm trong khoảng từ 11–12 khi hòa tan trong nước.

Trạng thái hydrat hóa: Thường tồn tại ở dạng ngậm nước, như NaAlO₂·xH₂O, tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ.

Tính chất hóa học

  • Tác dụng với nước:

Sodium Aluminate dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh do thủy phân:

NaAlO2+2H2O→NaOH+Al(OH)3

Phản ứng này giải phóng Natri Hydroxide (NaOH) và Nhôm Hydroxide (Al(OH)₃), chất sau thường kết tủa.

  • Tác dụng với axit:

Phản ứng với axit mạnh (như HCl, H₂SO₄) tạo ra muối nhôm và nước:

NaAlO2+4HCl→NaCl+AlCl3+2H2O

  • Tác dụng với CO₂ (Cacbon Dioxit):

Sodium Aluminate phản ứng với khí CO₂ trong nước, tạo kết tủa Nhôm Hydroxide:

NaAlO2+CO2+2H2O→Al(OH)3+NaHCO3

  • Tác dụng với muối kim loại:

Trong môi trường nước, Sodium Aluminate phản ứng với các ion kim loại để tạo các hợp chất nhôm phức hoặc hydroxide kết tủa.

  • Tính kiềm mạnh:

Sodium Aluminate có tính kiềm cao, làm tăng pH của dung dịch và hoạt động như một chất xúc tác hoặc chất điều chỉnh pH trong nhiều quy trình công nghiệp.

  • Phân hủy ở nhiệt độ cao:

Khi bị đốt nóng đến nhiệt độ rất cao (>1650°C), Sodium Aluminate phân hủy thành oxit natri (Na2O) và oxit nhôm (Al2O3).

Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2

3. Ứng dụng của Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất điều chỉnh độ pH trong bê tông

Sodium Aluminate được sử dụng để điều chỉnh độ pH của bê tông, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm của bê tông. Bằng cách tăng pH, Sodium Aluminate giúp cải thiện độ ổn định của bê tông và ngăn ngừa sự ăn mòn của thép trong kết cấu bê tông cốt thép.

2. Chất trợ nghiền trong sản xuất xi măng

Sodium Aluminate được sử dụng như một chất phụ gia trong quá trình sản xuất xi măng. Nó giúp cải thiện hiệu suất của quá trình nghiền xi măng và làm giảm năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, nó cũng có thể giúp cải thiện tính chất của xi măng như độ bền nén và khả năng chống thấm nước.

Chất trợ nghiền trong xi măng

3. Tạo thành phần phụ gia trong sản xuất vữa

Sodium Aluminate có thể được sử dụng để tạo ra các vữa có tính chất đặc biệt. Khi được pha trộn với các thành phần khác, nó giúp cải thiện tính kết dính và khả năng chống thấm, giúp tạo ra các sản phẩm vữa sử dụng trong sửa chữa hoặc xây dựng các công trình đòi hỏi khả năng chống thấm cao.

4. Ứng dụng trong xử lý nước và chất thải xây dựng

Sodium Aluminate có khả năng kết tủa các ion kim loại và tạp chất trong nước, do đó nó thường được sử dụng trong xử lý nước trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình xử lý nước thải. Nó có thể giúp loại bỏ các tạp chất như kim loại nặng, làm sạch nước và cải thiện chất lượng môi trường xây dựng.

5. Chất làm đông trong bê tông (Accelerator)

Sodium Aluminate có thể được sử dụng như một chất làm đông (accelerator) trong bê tông, giúp rút ngắn thời gian đóng rắn và tăng cường quá trình cứng hóa của bê tông trong điều kiện thời tiết lạnh, hoặc trong các công trình yêu cầu quá trình thi công nhanh chóng.

6. Ứng dụng trong vật liệu cách nhiệt

Sodium Aluminate có thể được sử dụng trong các sản phẩm vật liệu cách nhiệt. Nó tham gia vào việc tạo ra các vật liệu cách nhiệt có khả năng chịu nhiệt cao, được sử dụng trong các công trình xây dựng đòi hỏi sự bảo vệ nhiệt tốt như nhà máy công nghiệp, lò đốt hoặc các công trình xây dựng đặc biệt.

ứng dụng của Sodium Aluminate trong vật liệu cách nhiệt

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong bê tông và vữa:

  • Tỷ lệ sử dụng: Thông thường, Sodium Aluminate được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% đến 0,5% theo khối lượng của xi măng trong bê tông hoặc vữa.
  • Mục đích: Để điều chỉnh độ pH và tăng cường tính chất kết dính, chống thấm, hoặc tăng tốc độ đông kết.

2. Trong sản xuất xi măng:

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium Aluminate có thể được sử dụng với tỷ lệ 0,5% đến 2% theo khối lượng của xi măng trong quá trình sản xuất.
  • Mục đích: Giúp cải thiện hiệu suất nghiền, giảm năng lượng tiêu thụ và tăng độ bền của xi măng.

3. Chất làm đông (Accelerator) trong bê tông:

  • Tỷ lệ sử dụng: Tùy vào điều kiện nhiệt độ và yêu cầu về tốc độ đông kết, tỷ lệ Sodium Aluminate có thể dao động từ 0,1% đến 0,3% của tổng khối lượng bê tông.
  • Mục đích: Rút ngắn thời gian đóng rắn của bê tông trong điều kiện thời tiết lạnh hoặc khi yêu cầu thi công nhanh chóng.

4. Trong xử lý nước và chất thải:

  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ Sodium Aluminate trong quá trình xử lý nước thải có thể dao động từ 5 đến 50 mg/l (miligam/lít) tùy vào nồng độ tạp chất và loại chất cần xử lý.
  • Mục đích: Để kết tủa các ion kim loại nặng và tạp chất, làm sạch nước hoặc xử lý chất thải công nghiệp.

5. Chất phụ gia trong sản xuất vật liệu cách nhiệt:

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium Aluminate thường được thêm vào các vật liệu cách nhiệt với tỷ lệ nhỏ, khoảng 0,5% đến 3% khối lượng của vật liệu cách nhiệt.
  • Mục đích: Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện tính chất của vật liệu cách nhiệt.

Ngoài Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Aluminate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng làm đông bê tông chậm trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
    Giúp làm chậm quá trình đông cứng bê tông và cải thiện tính lưu động.
  • Calcium Nitrate – Nitrate Canxi – Ca(NO3)2
    Hỗ trợ làm đông bê tông trong điều kiện lạnh, duy trì tốc độ đông cứng.
  • Citric Acid – Axit Citric – C6H8O7
    Điều chỉnh pH, làm chậm quá trình đông cứng bê tông.
  • Tartaric Acid – Axit Tartaric – C4H6O6
    Giảm tốc độ đông cứng bê tông, cải thiện khả năng làm việc.
  • Lignosulfonate – Lignosulfonat – (C9H10O3S)n
    Làm chậm quá trình đông cứng, tăng tính linh hoạt của bê tông.
  • Retarder
    Chậm đông cứng bê tông, tăng thời gian thi công.
  • Sodium Benzoate – Natri Benzoat – C7H7NaO2
    Làm chậm đông cứng bê tông, thường dùng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Formic Acid – Axit Formic – CH2O2
    Làm chậm quá trình đông cứng bê tông, cải thiện độ linh hoạt.

Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2

Bảo quản

1. Bảo quản trong bao bì kín

  • Sodium Aluminate nên được bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí, vì hợp chất này có thể hút ẩm và phản ứng với nước, dẫn đến mất đi tính chất hóa học của nó hoặc tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
  • Bao bì nên được niêm phong chắc chắn để ngăn ngừa sự xâm nhập của hơi nước, vì Sodium Aluminate rất dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nước.

2. Nơi bảo quản khô ráo, thoáng mát

  • Nơi bảo quản phải khô ráo và thoáng mát, tránh để Sodium Aluminate tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc môi trường có nhiệt độ cực kỳ cao.
  • Đặt Sodium Aluminate ở nơi không có nguồn nước (như nơi ẩm ướt hoặc gần các khu vực dễ bị ngập nước) để tránh phản ứng không mong muốn.

3. Nhiệt độ bảo quản

  • Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản Sodium Aluminate thường là từ 5°C đến 30°C.
  • Tránh để sản phẩm dưới ánh sáng trực tiếp từ mặt trời hoặc trong môi trường có nhiệt độ quá cao (trên 40°C) vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng của Sodium Aluminate.

4. Đảm bảo an toàn khi lưu trữ

  • Sodium Aluminate là một hợp chất có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp, do đó cần phải bảo quản ở những khu vực an toàn, cách xa các nguồn gây cháy, nguồn nhiệt cao, và cần tránh tiếp xúc với con người trong quá trình bảo quản.
  • Lưu trữ sản phẩm ở những khu vực có cảnh báo an toàn rõ ràng và thiết bị bảo vệ cá nhân (như găng tay, kính bảo hộ) nếu cần thiết khi tiếp xúc với sản phẩm.

5. Thời gian bảo quản

  • Sodium Aluminate có thể bảo quản được trong thời gian dài nếu được giữ trong điều kiện bảo quản đúng đắn, nhưng cũng cần kiểm tra chất lượng của sản phẩm định kỳ. Nếu sản phẩm bị tiếp xúc với độ ẩm hoặc môi trường không lý tưởng, chất lượng của nó có thể giảm sút.

6. Lưu ý khi mở bao bì

  • Khi mở bao bì để sử dụng, cần bảo quản phần còn lại trong bao bì kín và tiếp tục lưu trữ ở điều kiện khô ráo, thoáng mát để tránh bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hoặc không khí. Nếu không sử dụng hết, nên đóng lại bao bì càng nhanh càng tốt.

Xử lý sự cố

1. Sodium Aluminate tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm

  • Vấn đề: Sodium Aluminate dễ dàng phản ứng với nước, tạo ra sản phẩm phụ và mất đi tính chất ban đầu. Nếu Sodium Aluminate bị tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm, có thể dẫn đến sự phân hủy và giảm hiệu quả khi sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bao bì: Nếu bao bì bị rách hoặc không kín, hãy đóng lại bao bì ngay lập tức và bảo quản lại sản phẩm trong môi trường khô ráo.
    • Kiểm tra chất lượng: Nếu sản phẩm đã tiếp xúc với nước, kiểm tra xem nó có bị vón cục, chuyển màu hay có dấu hiệu phân hủy không. Nếu có, không nên sử dụng.
    • Xử lý nước tràn: Nếu Sodium Aluminate bị đổ ra và tiếp xúc với nước, nhanh chóng dùng chất hút ẩm (như cát khô hoặc đất) để hút chất lỏng. Sau đó, làm sạch khu vực này bằng cách rửa sạch với nước.

2. Tiếp xúc với da và mắt

  • Vấn đề: Sodium Aluminate là một hợp chất gây kích ứng da và mắt. Nếu bị tiếp xúc trực tiếp, có thể gây bỏng hoặc tổn thương nghiêm trọng.
  • Cách xử lý:
    • Da: Ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu bỏng hoặc kích ứng nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Mắt: Nếu Sodium Aluminate dính vào mắt, cần rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, đồng thời giữ mắt mở để rửa sạch hết chất hóa học. Nếu cảm thấy đau hoặc mắt bị đỏ, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.
    • Hít phải: Nếu hít phải bụi Sodium Aluminate, chuyển ngay đến khu vực thoáng khí. Nếu có dấu hiệu khó thở, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

3. Sodium Aluminate bị vón cục

  • Vấn đề: Khi bảo quản không đúng cách, Sodium Aluminate có thể hút ẩm từ không khí và bị vón cục, làm giảm hiệu quả khi sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bao bì: Nếu bao bì bị mở hoặc không kín, sản phẩm có thể bị ẩm và vón cục. Kiểm tra bao bì trước khi sử dụng, nếu có dấu hiệu ẩm ướt hoặc vón cục, hãy loại bỏ phần bị hư hỏng.
    • Sử dụng chất khô: Nếu Sodium Aluminate bị vón cục nhẹ, có thể thử sử dụng các vật liệu hút ẩm như silica gel hoặc thạch cao để làm khô lại sản phẩm.

4. Sodium Aluminate rơi ra ngoài hoặc đổ ra sàn

  • Vấn đề: Khi Sodium Aluminate bị đổ hoặc rơi ra ngoài, có thể gây nguy hiểm do bụi của hợp chất này có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
  • Cách xử lý:
    • Hút bụi và làm sạch: Dùng chổi quét hoặc máy hút bụi để thu dọn Sodium Aluminate rơi vãi. Tránh để bụi bay vào không khí. Sử dụng găng tay và khẩu trang bảo vệ khi làm việc với Sodium Aluminate để tránh tiếp xúc trực tiếp.
    • Làm sạch bằng nước: Nếu Sodium Aluminate đổ ra sàn, hãy rửa sạch khu vực bằng nước sạch để làm loãng chất hóa học và giảm nguy cơ gây hại.

5. Sodium Aluminate gây ăn mòn các vật liệu khác

  • Vấn đề: Sodium Aluminate là một hợp chất kiềm, có thể ăn mòn một số vật liệu như kim loại và một số loại vật liệu xây dựng khác khi tiếp xúc trực tiếp.
  • Cách xử lý:
    • Sử dụng vật liệu phù hợp: Khi sử dụng Sodium Aluminate, đảm bảo rằng các dụng cụ và thiết bị tiếp xúc với nó là bằng vật liệu chịu được kiềm, như thép không gỉ hoặc nhựa đặc biệt.
    • Dọn dẹp nhanh chóng: Nếu Sodium Aluminate tiếp xúc với các bề mặt kim loại hoặc vật liệu dễ bị ăn mòn, hãy làm sạch ngay lập tức bằng cách rửa bằng nước sạch.

6. Chất lượng Sodium Aluminate không đạt yêu cầu

  • Vấn đề: Nếu Sodium Aluminate bị phân hủy hoặc không đạt chất lượng do điều kiện bảo quản không tốt, nó sẽ không phát huy hết công dụng khi sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra chất lượng định kỳ: Kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng bằng cách xem xét độ đồng đều và tính chất của nó (màu sắc, kết cấu, vón cục, v.v.).
    • Liên hệ nhà cung cấp: Nếu Sodium Aluminate bị hư hỏng hoặc không đạt chất lượng, liên hệ với nhà cung cấp để yêu cầu đổi hoặc bảo hành sản phẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Aluminate Hãy lựa chọn mua Sodium Aluminate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Aluminate được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Sodium Aluminate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Aluminate do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Aluminate có thể mang lại cho bạn!

Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2

6. Mua Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Aluminate đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Aluminate, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Aluminate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Aluminate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Aluminate ở đâu, mua bán Sodium Aluminate ở hà nội, mua bán Sodium Aluminate giá rẻ. Mua bán Sodium Aluminate dùng trong ngành xây dựng

Nhập khẩu Sodium Aluminate cung cấp Sodium Aluminate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0