Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2
Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2
Từ khóa: bán Sodium aluminate, mua Sodium aluminate, Muối aluminat natri, NaAlO2 bảo quản, NaAlO2 phản ứng hóa học, NaAlO2 tính chất, NaAlO2 ứng dụng, NaAlO2 xử lý sự cố, Natri aluminat, Natri aluminat cách bảo quản, Natri aluminat công dụng, Natri aluminat ngành dệt, Natri aluminat phụ gia bê tông, Natri aluminat tính chất, Natri aluminat ứng dụng, Natri aluminat xử lý môi trường, Natri metaaluminat, Sodium aluminate, Sodium aluminate cách bảo quản, Sodium aluminate cách pha trộn, Sodium aluminate cách sử dụng, Sodium aluminate cách sử dụng an toàn, Sodium aluminate cách sử dụng trong công nghiệp, Sodium aluminate liều lượng, Sodium aluminate loại bỏ phosphat, Sodium aluminate quy trình sản xuất, Sodium aluminate tính chất, Sodium aluminate trong bê tông, Sodium aluminate trong ngành giấy, Sodium aluminate tỷ lệ sử dụng, Sodium aluminate ứng dụng, Sodium aluminate xử lý nước, Sodium aluminate xử lý nước thải, Sodium meta-aluminate
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium aluminate (Natri aluminat), công thức hóa học NaAlO2, là một hợp chất vô cơ dạng bột trắng hoặc tinh thể, dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm mạnh. Đây là một hóa chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Sodium aluminate được sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước, loại bỏ photphat và tạp chất. Trong ngành xây dựng, nó là phụ gia giúp tăng tốc độ đông cứng và cải thiện độ bền của bê tông. Ngoài ra, nó còn được dùng trong quy trình Bayer để tinh chế nhôm oxit và trong sản xuất giấy, hóa chất.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium aluminate
Tên gọi khác: Sodium aluminate, Natri aluminat, Natri metaaluminat, Sodium meta-aluminate, Muối aluminat natri
Công thức: NaAlO2
Số CAS: 11138-49-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 là gì?
Sodium aluminate (Natri aluminat), với công thức hóa học NaAlO₂, là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Đây là một chất bột hoặc tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước và tạo ra dung dịch có tính kiềm mạnh. Trong nước, Sodium aluminate phân hủy thành natri hydroxide (NaOH) và nhôm hydroxide (Al(OH)₃), giúp tăng hiệu quả trong các ứng dụng xử lý nước.
Một trong những ứng dụng quan trọng của Sodium aluminate là làm chất keo tụ trong xử lý nước thải, loại bỏ tạp chất và photphat. Trong ngành xây dựng, nó được sử dụng như một phụ gia để tăng tốc độ đông cứng của xi măng và cải thiện độ bền của bê tông, đặc biệt trong các công trình cần thi công nhanh. Ngoài ra, Sodium aluminate cũng được sử dụng trong quá trình Bayer để tinh chế bauxite thành nhôm oxit (Al₂O₃), nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhôm kim loại.
Mặc dù có nhiều lợi ích, Sodium aluminate là một chất kiềm mạnh, có thể gây kích ứng hoặc bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như sử dụng găng tay, kính bảo hộ và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để đảm bảo tính ổn định của hợp chất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Paraben – Nipagin – C8H8O3
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: NaAlO₂
Khối lượng mol: 81,97 g/mol
Ngoại quan: Bột trắng hoặc tinh thể màu trắng, dễ hút ẩm, có tính kiềm mạnh.
Mùi: Không mùi.
Độ tan: Sodium aluminate dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm mạnh; tan tốt trong một số dung môi kiềm khác.
Điểm nóng chảy: Không xác định rõ ràng do phân hủy trước khi nóng chảy.
Độ hòa tan trong nước: Sodium aluminate dễ hòa tan trong nước và phản ứng tạo ra dung dịch kiềm mạnh (NaOH) cùng nhôm hydroxide (Al(OH)₃).
Tính chất hóa học
1. Tính kiềm mạnh
Sodium aluminate là hợp chất có tính kiềm mạnh do có chứa ion hydroxide (OH⁻) khi tan trong nước. Nó dễ dàng thủy phân tạo thành dung dịch kiềm:
NaAlO2+2H2O→NaOH+Al(OH)3
2. Tác dụng với axit
Khi phản ứng với các axit như axit clohydric (HCl) hoặc axit sulfuric (H₂SO₄), Sodium aluminate tạo ra nhôm hydroxide và muối natri:
- Với HCl:
NaAlO2+2HCl+H2O→NaCl+Al(OH)3
- Với H₂SO₄:
NaAlO2+H2SO4+H2O→NaHSO4+Al(OH)3
3. Tác dụng với nước
Trong nước, Sodium aluminate bị thủy phân mạnh tạo ra ion hydroxide và hydroxide nhôm:
NaAlO2+2H2O→NaOH+Al(OH)3
Nhôm hydroxide (Al(OH)₃) kết tủa khi pH giảm xuống dưới 9, làm cho Sodium aluminate có vai trò trong quá trình keo tụ trong xử lý nước.
4. Phản ứng với muối
Sodium aluminate phản ứng với các muối như muối sắt hoặc muối magie trong nước, tạo ra hydroxide của kim loại và muối natri.
Ví dụ:
NaAlO2+FeCl3+2H2O→Fe(OH)3+NaCl+Al(OH)3
5. Hòa tan trong dung dịch kiềm mạnh
Sodium aluminate tan tốt trong dung dịch NaOH, tạo ra một dung dịch đồng nhất chứa ion aluminate:
Al(OH)3+NaOH→NaAl(OH)4Al(OH)3+NaOH→NaAl(OH)4
6. Phản ứng nhiệt phân
Khi bị nung nóng ở nhiệt độ cao, Sodium aluminate có thể phân hủy hoặc kết tinh lại thành các dạng oxit khác nhau như Al₂O₃.
3. Ứng dụng của Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Xử lý nước
- Keo tụ và loại bỏ tạp chất:
Sodium aluminate được sử dụng làm chất keo tụ để loại bỏ tạp chất hữu cơ, kim loại nặng và các hạt lơ lửng trong nước. Khi phản ứng với nước, nó tạo ra nhôm hydroxide (Al(OH)₃), giúp hấp phụ và kết tủa tạp chất. - Điều chỉnh pH:
Dung dịch Sodium aluminate có tính kiềm, giúp ổn định pH trong quá trình xử lý nước. - Loại bỏ phosphat:
Trong xử lý nước thải, Sodium aluminate giúp loại bỏ phosphat (PO₄³⁻) thông qua phản ứng tạo thành hợp chất không tan, giảm hiện tượng phú dưỡng hóa.
2. Ngành sản xuất giấy
- Là chất độn và chất tăng cường: Sodium aluminate được sử dụng để cải thiện độ bền và khả năng chống thấm của giấy.
3. Ngành xây dựng
- Phụ gia bê tông:
Sodium aluminate được sử dụng làm phụ gia để tăng tốc độ đông cứng của bê tông, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc khi cần xây dựng nhanh chóng.
4. Sản xuất nhôm
- Nguyên liệu trong sản xuất nhôm:
Sodium aluminate được dùng trong quá trình Bayer để tinh chế bauxite thành nhôm oxit (Al₂O₃), nguyên liệu chính để sản xuất nhôm.
5. Xử lý bùn công nghiệp
- Trong các ngành công nghiệp khác nhau, Sodium aluminate được sử dụng để xử lý bùn và tạo ra bùn dễ lọc hơn bằng cách tạo kết tủa nhôm hydroxide.
6. Ngành hóa chất
- Sản xuất hóa chất nhôm:
Sodium aluminate là nguyên liệu trong sản xuất các hợp chất nhôm khác như nhôm sunfat, nhôm hydroxide và nhôm clorua.
7. Ngành dệt nhuộm
- Chất trợ nhuộm:
Trong ngành dệt, Sodium aluminate được dùng như một chất cố định màu, giúp cải thiện khả năng bám màu của thuốc nhuộm trên sợi vải.
8. Ứng dụng trong xử lý nước hồ bơi
- Sodium aluminate giúp duy trì độ trong của nước bằng cách loại bỏ các hạt lơ lửng và kiểm soát độ pH.
9. Ngành thực phẩm
- Trong một số trường hợp, Sodium aluminate được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm (phụ gia an toàn khi tuân thủ các quy định nghiêm ngặt).
10. Ngành gốm sứ
- Làm chất điều chỉnh trong sản xuất gốm sứ, giúp ổn định và cải thiện tính chất bề mặt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Xử lý nước
- Làm chất keo tụ:
- Tỷ lệ thường dao động từ 10–50 mg/L tùy vào mức độ ô nhiễm của nước và hàm lượng tạp chất cần xử lý.
- Kết hợp Sodium aluminate với các chất khác như polyaluminum chloride (PAC) hoặc nhôm sunfat để tăng hiệu quả.
- Loại bỏ phosphat:
- Liều lượng: 1,5–3,0 mg NaAlO₂ trên mỗi mg phosphat có trong nước thải.
2. Ngành xây dựng (Phụ gia bê tông)
- Tỷ lệ Sodium aluminate sử dụng trong bê tông nhanh đông:
- Từ 1–5% trọng lượng xi măng, tùy vào tốc độ đông cứng và tính chất mong muốn của hỗn hợp bê tông.
3. Ngành giấy
- Làm chất tăng cường và chất độn:
- Tỷ lệ: 0,5–1,0% trọng lượng nguyên liệu giấy, tùy vào loại giấy và đặc điểm cần cải thiện.
4. Sản xuất nhôm (Quy trình Bayer)
- Trong quy trình hòa tan bauxite để sản xuất nhôm oxit:
- Tỷ lệ NaAlO₂ sử dụng được điều chỉnh theo hàm lượng nhôm oxit có trong bauxite, thường vào khoảng 5–10% trọng lượng nguyên liệu.
5. Xử lý bùn thải
- Tỷ lệ: 50–150 g/m³ bùn, tùy thuộc vào loại bùn và yêu cầu xử lý (giảm nước hoặc tạo bùn dễ lọc hơn).
6. Ngành dệt nhuộm
- Là chất cố định màu:
- Tỷ lệ Sodium aluminate khoảng 0,2–0,5% trọng lượng sợi vải, tùy vào loại sợi và màu nhuộm.
7. Ngành hóa chất
- Sản xuất nhôm hydroxide hoặc các hợp chất nhôm khác:
- Tỷ lệ phụ thuộc vào phản ứng hóa học cụ thể và lượng sản phẩm cần tạo ra, thường được tính toán dựa trên phương trình hóa học.
8. Xử lý nước hồ bơi
- Tỷ lệ Sodium aluminate để làm trong nước hồ bơi: 1–3 ppm tùy theo mức độ ô nhiễm.
Ngoài Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium aluminate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
- Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
- Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
- Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
- Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
- Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ và độ ẩm:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.
- Tránh để ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp (thông thường: từ 10°C–30°C).
- Tránh tiếp xúc với nước:
Sodium aluminate dễ bị thủy phân khi tiếp xúc với nước, dẫn đến giảm chất lượng hoặc không sử dụng được. - Tránh ánh sáng trực tiếp:
Bảo quản trong khu vực tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp để hạn chế quá trình phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
2. Đóng gói
- Dạng bột:
- Đóng gói trong bao tải hoặc túi nhựa kín, có lớp lót chống ẩm (PE hoặc PP).
- Trọng lượng túi thường từ 25 kg hoặc 50 kg để dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
- Dạng dung dịch:
- Chứa trong thùng nhựa hoặc thùng thép không gỉ có nắp kín.
- Đảm bảo thùng chứa không bị rò rỉ và được làm sạch trước khi sử dụng.
3. An toàn khi bảo quản
- Tránh xa các chất không tương thích:
- Không bảo quản gần các axit mạnh (như HCl, H₂SO₄) hoặc chất oxy hóa mạnh vì có thể gây phản ứng hóa học.
- Khu vực thông thoáng:
- Bảo quản trong nhà kho có hệ thống thông gió tốt, tránh tích tụ hơi kiềm.
- Biển cảnh báo:
- Đặt biển báo nhận diện hóa chất dễ phản ứng, cảnh báo không để nước hoặc hơi ẩm tiếp xúc trực tiếp.
4. Hạn sử dụng
- Dạng bột: Từ 6 tháng đến 1 năm nếu được bảo quản đúng cách.
- Dạng dung dịch: Sử dụng trong thời gian ngắn (vài tuần) để đảm bảo tính ổn định.
5. Xử lý sự cố trong bảo quản
- Nếu xảy ra hiện tượng rò rỉ hoặc hút ẩm:
- Thu gom bột hoặc dung dịch bị rò rỉ bằng các vật liệu hấp thụ như cát khô, tránh dùng nước để làm sạch trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị ẩm, có thể làm khô lại bằng cách sấy nhẹ trong điều kiện kiểm soát.
Xử lý sự cố
1. Sự cố rò rỉ hoặc đổ tràn
a. Rò rỉ dạng bột:
-
Hành động ngay lập tức:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), bao gồm khẩu trang chống bụi, găng tay cao su, kính bảo hộ và quần áo bảo vệ.
- Dùng chổi khô hoặc dụng cụ chuyên dụng để thu gom bột bị đổ tràn.
-
Xử lý chất thải:
- Chuyển lượng bột thu gom vào túi hoặc thùng chứa kín để xử lý theo quy định.
- Không dùng nước vì sẽ gây phản ứng tạo kiềm mạnh, làm tăng nguy cơ ăn mòn.
b. Rò rỉ dạng dung dịch:
-
Hành động ngay lập tức:
- Cô lập khu vực để tránh người không nhiệm vụ tiếp xúc.
- Sử dụng vật liệu hấp thụ không phản ứng (như cát khô, đất sét hoặc vật liệu trơ) để thấm dung dịch.
-
Xử lý chất thải:
- Thu gom vật liệu hấp thụ vào thùng chứa chuyên dụng và vận chuyển đến nơi xử lý chất thải hóa học.
- Lau sạch khu vực bằng giẻ khô, sau đó trung hòa bằng dung dịch acid loãng (như axit acetic) nếu cần thiết.
2. Tiếp xúc với con người
a. Tiếp xúc qua da:
- Rửa ngay lập tức với nhiều nước trong 15 phút.
- Nếu xuất hiện kích ứng, mẩn đỏ hoặc bỏng kiềm, đến cơ sở y tế và mang theo thông tin hóa chất.
b. Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong 15 phút, giữ mắt mở liên tục.
- Nếu cảm thấy đau, khó nhìn hoặc tổn thương, đến cơ sở y tế ngay lập tức.
c. Hít phải bột:
- Di chuyển nạn nhân ra khu vực thông thoáng, hít thở không khí sạch.
- Nếu có triệu chứng khó thở hoặc kích ứng đường hô hấp, đưa đến cơ sở y tế.
d. Nuốt phải:
- Không cố gắng gây nôn.
- Cho nạn nhân uống nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất.
- Đến cơ sở y tế ngay lập tức và mang theo thông tin hóa chất.
3. Sự cố cháy nổ
- Sodium aluminate không cháy, nhưng có thể phản ứng với axit hoặc nước để tạo ra nhiệt.
- Xử lý:
- Dùng bình chữa cháy CO₂, bọt hoặc bột khô để dập tắt đám cháy xung quanh (nếu có).
- Tránh sử dụng nước trực tiếp lên Sodium aluminate.
4. Sự cố môi trường
- Nếu Sodium aluminate bị đổ vào đất hoặc nguồn nước:
- Ngăn chặn sự lan rộng bằng cách tạo rào chắn vật liệu trơ (đất sét, cát).
- Thu gom hóa chất bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Báo cáo ngay với cơ quan quản lý môi trường địa phương để xử lý.
5. Phòng ngừa sự cố trong tương lai
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo thùng chứa không bị rò rỉ, nứt hoặc bị ăn mòn.
- Huấn luyện an toàn: Trang bị kiến thức cho nhân viên về cách xử lý Sodium aluminate và sự cố liên quan.
- Trang bị vật liệu ứng phó: Chuẩn bị sẵn vật liệu hấp thụ và bộ dụng cụ xử lý sự cố hóa chất.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 Hãy lựa chọn mua Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, công nghiệp giấy, phụ gia xây dựng, công nghiệp hóa chất,…
Đây là địa chỉ mua Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium aluminate ở đâu, mua bán Natri aluminat ở hà nội, mua bán NaAlO2 giá rẻ. Mua bán Natri aluminat dùng trong ngành xử lý nước, công nghiệp giấy, phụ gia xây dựng, công nghiệp hóa chất,…
Nhập khẩu Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 cung cấp Sodium aluminate
Hotline: 0867.883.818
Zalo – Viber: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2
Chưa có đánh giá nào.