Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O

Giới thiệu khái quát về Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O

Natri Acetat Trihydrate (NaCH₃COO·3H₂O) là một hợp chất hóa học gồm muối natri của axit acetic và ba phân tử nước. Đây là một dạng tinh thể có màu trắng hoặc không màu. Dễ tan trong nước. Natri Acetat Trihydrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Bao gồm là chất đệm trong các phản ứng hóa học, bảo quản thực phẩm, và trong ngành dược phẩm. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong sản xuất các chất tẩy rửa và là một thành phần trong một số quy trình hóa học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Acetate Trihydrate

Tên gọi khác: Natri Acetat, Natri Acetat Trihydrate, Natri Acetat, Sodium Acetate Trihydrate, Sodium Acetate, Sodium Ethanoate, Acetic Acid Sodium Salt, Sodium Acetate Crystals, Natri Acetat H2O, Sodium Acetate Dihydrate, Acetate of Sodium.

Công thức hóa học: NaCH3COO.3H20

Số CAS: 6131-90-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O là gì?

Sodium Acetate Trihydrate (NaCH₃COO·3H₂O), hay còn gọi là Natri Acetat Trihydrate. Là một hợp chất hóa học gồm muối natri của axit acetic và ba phân tử nước. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước. Công thức hóa học của Sodium Acetate Trihydrate cho thấy mỗi phân tử muối natri acetat kết hợp với ba phân tử nước, tạo thành dạng hydrat đặc biệt.

Sodium Acetate Trihydrate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và khoa học. Trong hóa học, nó thường được sử dụng như một chất đệm (buffer) để duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng hóa học. Nó cũng có mặt trong ngành dược phẩm, nơi được sử dụng trong các quy trình sản xuất thuốc hoặc điều chế dung dịch điện giải.

Ngoài ra, Sodium Acetate Trihydrate còn được ứng dụng trong bảo quản thực phẩm. Đặc biệt trong các quy trình bảo quản thực phẩm chế biến sẵn. Vì nó có khả năng kiểm soát độ pH và hoạt động chống vi khuẩn. Trong công nghiệp, nó được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, cũng như trong một số quy trình hóa học khác.

Sodium Acetate Trihydrate cũng có tính chất nhiệt. Và trong một số ứng dụng, người ta có thể sử dụng nó để sản xuất các dung dịch “nóng lạnh” trong các bao bì nhiệt. Nhằm phục vụ cho các nhu cầu y tế hoặc thể thao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O

Tính chất vật lý

  • Màu sắc và hình dạng: Là tinh thể màu trắng hoặc không màu, có dạng kết tinh và dễ dàng tan trong nước.

  • Điểm nóng chảy: Sodium Acetate Trihydrate có điểm nóng chảy xung quanh 58-60°C. Nhưng khi bị nung nóng, nước trong cấu trúc của nó sẽ bay hơi, và sau đó sẽ trở thành Sodium Acetate khan (không có nước).

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Sodium Acetate Trihydrate là khoảng 136,08 g/mol.

  • Tính hòa tan: Nó rất dễ hòa tan trong nước. Tính hòa tan này là đặc trưng cho các hợp chất muối của axit yếu như axit acetic. Giúp nó hòa tan tốt trong dung môi nước ở nhiệt độ phòng.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit: Sodium Acetate Trihydrate là muối của một axit yếu (axit acetic) và một bazơ mạnh (natri hydroxide). Do đó, khi phản ứng với axit mạnh như axit clohidric (HCl). Nó sẽ tạo ra axit acetic (CH₃COOH) và muối natri clorua (NaCl):

    NaCH₃COO+HCl→CH₃COOH+NaCl

  • Phản ứng với dung dịch kiềm: Sodium Acetate Trihydrate có thể phản ứng với dung dịch kiềm (như NaOH). Để tạo thành natri acétat (NaCH₃COO) và nước. Đây là một phản ứng trung hòa giữa axit acetic (từ muối) và kiềm:

    NaCH₃COO+NaOH→Na₂CH₃COO+H₂O

  • Phản ứng nhiệt: Khi được đun nóng, Sodium Acetate Trihydrate sẽ mất nước và chuyển thành Sodium Acetate khan (NaCH₃COO). Điều này xảy ra khi nó bị nung nóng đến nhiệt độ khoảng 58-60°C. Khi đó nước trong cấu trúc hydrat bay hơi, để lại muối khan.

  • Phản ứng tạo dung dịch đệm: Sodium Acetate Trihydrate, như các muối của axit yếu và bazơ mạnh, có thể hoạt động như một dung dịch đệm. Dung dịch này giúp duy trì độ pH ổn định khi có sự thêm vào của axit hoặc kiềm. Chẳng hạn, khi thêm một lượng nhỏ axit mạnh vào dung dịch sodium acetate. PH của dung dịch chỉ thay đổi rất ít do khả năng hấp thụ ion H⁺ của acetate.

  • Phản ứng với kim loại: Sodium Acetate có thể phản ứng với một số kim loại tạo ra các muối kim loại khác. Tuy nhiên, phản ứng này chỉ xảy ra trong các điều kiện nhất định và với một số kim loại như nhôm hoặc kẽm.

Sodium Acetate Trihydrate - Natri Acetat - NaCH3COO.3H2O -1

3. Ứng dụng của Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất làm ấm trong bao bì và túi sưởi

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate thường được sử dụng trong các túi sưởi một lần. Chẳng hạn trong các bao bì làm ấm tay hoặc túi sưởi nhiệt độ thấp. Quá trình này rất phổ biến trong các sản phẩm tiêu dùng vào mùa đông, cung cấp sự ấm áp tức thì khi cần thiết.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Acetate Trihydrate có thể ở trạng thái dung dịch supersaturated khi được làm nóng. Khi túi sưởi bị kích thích (bằng cách nhấn vào túi), quá trình nucleation (hình thành tinh thể) diễn ra. Tinh thể Natri Acetat bắt đầu hình thành và giải phóng nhiệt mạnh mẽ.
    • Quá trình này là exothermic (phát nhiệt), vì khi các tinh thể hình thành từ dung dịch supersaturated. Năng lượng được giải phóng dưới dạng nhiệt. Nhằm tạo cảm giác ấm áp cho người sử dụng.

2. Chất đệm trong môi trường sinh học

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng làm chất đệm (buffer) trong các dung dịch sinh học như dung dịch rửa, môi trường nuôi cấy vi sinh vật, hoặc trong các thử nghiệm hóa học để điều chỉnh độ pH.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Acetate hòa tan trong nước tạo ra ion acetate (CH₃COO⁻)ion natri (Na⁺). Ion acetate có khả năng kết hợp với ion H⁺ trong môi trường axit, giúp duy trì pH ổn định.
    • Khi môi trường quá axit (pH giảm), ion acetate phản ứng với ion H⁺. Làm giảm nồng độ axit và duy trì pH ổn định. Đây là một dạng của phản ứng acid-base trong hệ đệm.

3. Sản xuất hóa chất công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hóa học khác. Ví dụ như axit acetic, muối axit formic và các muối khác trong các quy trình hóa học công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Acetate có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl, tạo ra axit acetic (CH₃COOH) và muối NaCl (natri clorua). Phản ứng này là một ví dụ điển hình của phản ứng trao đổi ion:
      • CH₃COONa + HCl → CH₃COOH + NaCl
    • Phản ứng này minh họa tính chất dễ dàng tham gia vào phản ứng trao đổi ion của Sodium Acetate.

4. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng trong ngành thực phẩm như chất bảo quản, điều chỉnh pH và tạo hương vị. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Ion acetate đóng vai trò như một tác nhân kiềm trong môi trường thực phẩm, giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Việc này ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời giúp ổn định chất lượng của thực phẩm.
    • Khi hòa tan trong nước, Sodium Acetate giúp tạo môi trường kiềm, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn yêu cầu môi trường axit để tồn tại.

5. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình xử lý nước thải, đặc biệt trong các hệ thống xử lý nước có độ axit cao.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Khi Sodium Acetate được thêm vào nước thải, các ion acetate sẽ phản ứng với ion H⁺, làm tăng pH của dung dịch.
    • Phản ứng này giúp trung hòa tính axit trong nước thải, cải thiện môi trường cho các quá trình xử lý sinh học hoặc hóa học. Điều này cũng giúp giảm sự ăn mòn các thiết bị trong hệ thống xử lý.

6. Ứng dụng trong y học: Điều trị nhiễm trùng tiểu

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate có thể được sử dụng trong các dung dịch tiêm tĩnh mạch để điều chỉnh độ pH trong cơ thể bệnh nhân, đặc biệt là trong việc điều trị nhiễm trùng tiểu.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Dung dịch Sodium Acetate có thể cung cấp ion acetate, giúp điều chỉnh độ pH trong cơ thể.
    • Khi ion acetate tiếp xúc với ion H⁺ trong cơ thể, phản ứng sẽ xảy ra làm giảm tính axit trong máu, từ đó giúp duy trì pH ổn định và hỗ trợ quá trình điều trị nhiễm trùng.

7. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate đóng vai trò quan trọng trong ngành nhuộm vải, giúp điều chỉnh độ pH của dung dịch nhuộm và cải thiện độ bền màu của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Acetate giúp duy trì môi trường pH ổn định trong dung dịch nhuộm, từ đó giúp thuốc nhuộm bám tốt hơn trên sợi vải.
    • Khi pH của dung dịch nhuộm được điều chỉnh, quá trình nhuộm sẽ đạt hiệu quả cao hơn, tạo ra sản phẩm có màu sắc bền lâu hơn và giảm thiểu tình trạng phai màu.

8. Sản xuất các hợp chất khử trùng và diệt khuẩn

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate là một thành phần trong các sản phẩm khử trùng và diệt khuẩn, giúp tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong các môi trường công nghiệp hoặc y tế.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Ion acetate trong các dung dịch khử trùng có thể phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm của màng tế bào, dẫn đến sự chết của vi sinh vật.
    • Khi phản ứng xảy ra, các ion acetate có thể làm thay đổi pH của môi trường, gây ảnh hưởng đến các enzyme trong vi khuẩn và làm suy yếu khả năng sinh trưởng của chúng.

9. Trong ngành mỹ phẩm: Điều chỉnh độ pH và ổn định công thức sản phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, để điều chỉnh độ pH và bảo vệ da khỏi các kích ứng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Acetate giúp duy trì pH ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm, từ đó bảo vệ da khỏi các tác động có hại từ môi trường có pH không ổn định.
    • Quá trình hòa tan Sodium Acetate trong dung dịch tạo ra các ion acetate, giúp làm tăng độ pH của sản phẩm và giảm nguy cơ kích ứng da.

10. Sản xuất pin và điện tử

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Acetate Trihydrate đóng vai trò trong một số loại pin, giúp duy trì sự ổn định của các phản ứng điện hóa trong tế bào pin.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Acetate có thể được sử dụng trong dung dịch điện phân của các loại pin axit-acetate, giúp duy trì sự ổn định của các phản ứng trao đổi ion.
    • Khi ion acetate di chuyển trong dung dịch điện phân, chúng hỗ trợ quá trình trao đổi ion giữa các điện cực, từ đó duy trì sự ổn định và hiệu suất của pin.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất làm ấm trong bao bì và túi sưởi

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15%
  • Giải thích: Trong các túi sưởi sử dụng Sodium Acetate Trihydrate, chất này có mặt trong dạng dung dịch supersaturated (dung dịch quá bão hòa) khi được làm nóng. Khi túi sưởi bị kích hoạt, chất này sẽ chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn thông qua quá trình nucleation (hình thành tinh thể), phát sinh nhiệt (exothermic) và tạo ra sự ấm áp. Tỷ lệ sử dụng Sodium Acetate trong ứng dụng này không cần quá cao (5 – 15%), bởi mục đích chính là tạo ra một lượng nhiệt vừa đủ để duy trì sự ấm áp cho người dùng trong khoảng thời gian ngắn.

2. Chất đệm trong môi trường sinh học

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 1%
  • Giải thích: Sodium Acetate Trihydrate trong các dung dịch đệm (buffer solution) được sử dụng với tỷ lệ rất thấp (0.1 – 1%). Vai trò của nó là giúp duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm sinh học, hóa học, hoặc môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Sự điều chỉnh pH là rất tinh tế và cần lượng nhỏ Sodium Acetate vì chỉ một lượng nhỏ ion acetate là đủ để trung hòa ion H⁺ dư thừa trong môi trường axit, tạo ra môi trường đệm ổn định.

3. Sản xuất hóa chất công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 20%
  • Giải thích: Trong các phản ứng hóa học công nghiệp, Sodium Acetate Trihydrate có thể đóng vai trò là tác nhân trong quá trình tổng hợp các hợp chất như axit acetic. Trong các phản ứng này, Sodium Acetate thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn, từ 10% đến 20%, vì lượng lớn Sodium Acetate cần thiết để tham gia vào phản ứng trao đổi ion, hoặc trong các quy trình tổng hợp. Ví dụ, trong phản ứng với HCl để tạo ra axit acetic, tỷ lệ Sodium Acetate phải đủ lớn để đảm bảo phản ứng hoàn toàn.

4. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2%
  • Giải thích: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản, điều chỉnh pH hoặc tạo hương vị. Trong các ứng dụng này, tỷ lệ sử dụng của Sodium Acetate là rất thấp (0.5 – 2%), bởi vì chỉ cần một lượng nhỏ chất này để điều chỉnh độ pH hoặc bảo quản thực phẩm. Sử dụng quá nhiều Sodium Acetate sẽ không mang lại hiệu quả cao hơn mà có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như thay đổi vị của thực phẩm.

5. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5%
  • Giải thích: Trong các quy trình xử lý nước thải, Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nước thải có tính axit. Tỷ lệ Sodium Acetate trong các dung dịch xử lý này thường dao động từ 1% đến 5% tùy thuộc vào mức độ axit trong nước thải. Khi pH của nước thải quá thấp (quá axit), thêm Sodium Acetate sẽ trung hòa các ion H⁺ dư thừa và điều chỉnh pH về mức ổn định, giúp cải thiện hiệu quả của các phương pháp xử lý sinh học hoặc hóa học.

6. Ứng dụng trong y học: Điều trị nhiễm trùng tiểu

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 1%
  • Giải thích: Sodium Acetate Trihydrate trong y học được sử dụng trong các dung dịch tiêm tĩnh mạch để điều chỉnh độ pH trong cơ thể bệnh nhân, đặc biệt trong việc điều trị nhiễm trùng tiểu hoặc rối loạn axit-base. Tỷ lệ sử dụng của Sodium Acetate trong các dung dịch tiêm này rất thấp (0.5 – 1%), vì nó chỉ đóng vai trò điều chỉnh pH và cung cấp ion acetate cho cơ thể để giúp duy trì sự cân bằng axit-bazơ trong máu.

7. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 3%
  • Giải thích: Trong ngành dệt may, Sodium Acetate Trihydrate được dùng để điều chỉnh pH trong các dung dịch nhuộm vải. Tỷ lệ Sodium Acetate trong dung dịch nhuộm thường nằm trong khoảng 1% đến 3% để đảm bảo rằng thuốc nhuộm bám tốt vào sợi vải mà không ảnh hưởng đến chất lượng vải. Một pH ổn định giúp tăng độ bền màu và làm giảm tình trạng phai màu.

8. Sản xuất các hợp chất khử trùng và diệt khuẩn

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5%
  • Giải thích: Sodium Acetate Trihydrate được sử dụng trong các hợp chất khử trùng và diệt khuẩn để điều chỉnh pH và hỗ trợ tác dụng kháng khuẩn. Tỷ lệ sử dụng trong các dung dịch này thường từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích khử trùng. Một lượng nhỏ Sodium Acetate có thể giúp tăng hiệu quả kháng khuẩn bằng cách làm thay đổi pH của dung dịch, từ đó phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn.

9. Trong ngành mỹ phẩm: Điều chỉnh độ pH và ổn định công thức sản phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5%
  • Giải thích: Sodium Acetate Trihydrate trong các sản phẩm mỹ phẩm giúp duy trì độ pH ổn định và tránh tình trạng kích ứng da. Trong các công thức mỹ phẩm, tỷ lệ sử dụng Sodium Acetate rất thấp (0.1 – 0.5%), bởi vì chỉ cần một lượng nhỏ để điều chỉnh pH mà không làm thay đổi tính chất của sản phẩm hoặc gây kích ứng cho da.

10. Sản xuất pin và điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10%
  • Giải thích: Trong các loại pin, Sodium Acetate Trihydrate có thể được sử dụng trong dung dịch điện phân hoặc chất điện giải. Tỷ lệ sử dụng thường từ 2% đến 10%, vì Sodium Acetate giúp duy trì hiệu suất của pin bằng cách cung cấp các ion acetate, tham gia vào các phản ứng điện hóa giữa các điện cực trong pin. Lượng Sodium Acetate trong dung dịch này đủ để duy trì sự ổn định điện phân mà không gây hao tổn năng lượng.

Sodium Acetate Trihydrate - Natri Acetat - NaCH3COO.3H2O -2

Ngoài Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, khử trùng, sản xuất túi sưởi, ngành thưc phẩm, dệt may, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Acetate Trihydrate có thể mang lại cho bạn!

Sodium Acetate Trihydrate - Natri Acetat - NaCH3COO.3H2O -3

6. Mua Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Acetate Trihydrate ở đâu, mua bán Natri Acetat ở hà nội, mua bán NaCH3COO.3H2O giá rẻ. Mua bán Sodium Acetate Trihydrate dùng trong ngành công nghiệp, khử trùng, sản xuất túi sưởi, ngành thưc phẩm, dệt may, xử lý nước,…

Nhập khẩu Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O cung cấp Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Acetate Trihydrate – Natri Acetat – NaCH3COO.3H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0