Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4

Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 (còn được gọi là Sulphate of Silver hoặc sulfate bạc) là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là Ag2SO4. Đây là một muối của bạc (silver) và sunfat (sulfate). Silver sulfate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu xám trắng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Silver Sulfate
Tên gọi khác: Bạc Sulfat, Sulphate of Silver, Bạc Sunphat, Argent Sulfate, Argentous Sulfate
Công thức: Ag2SO4
Số CAS: 10294-26-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 100g/lọ
Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu
Hotline: 0867.883.818

1. Silver Sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 là gì?

Silver Sulfate, hay còn gọi là Sulphate of Silver, là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo thành từ sự kết hợp giữa bạc (silver) và sunfat (sulfate) với công thức hóa học Ag2SO4. Chất này xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu xám trắng và thường không tan trong nước, tạo ra một chất kết tủa không hòa tan.

Silver Sulfate có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành hóa học, nó được sử dụng làm tác nhân oxi hóa mạnh trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng được dùng trong điện hóa để làm điện cực cho nhiều ứng dụng, chẳng hạn như điện phân dung dịch và quá trình mạ mạ vàng.

Ngoài ra, Silver Sulfate còn được ứng dụng trong phân tích hóa học như một tác nhân quang phát quang để xác định các ion khác nhau trong các mẫu thử. Với tính chất vô cùng quan trọng và đa dạng ứng dụng, Silver Sulfate đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.Sliver Sulphate - Bạc Sunphat

2. Tính chất vật lý và hóa học của Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4

1. Tính chất vật lý của Bạc Sulfat (Ag₂SO₄)

Bạc sulfat (Ag₂SO₄) tồn tại ở dạng chất rắn màu trắng hoặc trắng ngà, có khối lượng mol 311,8 g/mol. Đây là một muối bạc ít tan trong nước, với độ tan chỉ khoảng 0,83 g/100 mL nước ở 25°C, thấp hơn nhiều so với bạc nitrat (AgNO₃). Khi hòa tan trong axit sulfuric loãng, bạc sulfat tan tốt hơn do tạo phức với ion HSO₄⁻.

Mặc dù tan kém trong nước, nhưng do tạo ra ion Ag⁺ khi hòa tan, dung dịch Ag₂SO₄ có thể dẫn điện yếu. Nó cũng tan kém trong ethanol nhưng có thể hòa tan một phần trong amoniac do tạo thành phức [Ag(NH₃)₂]⁺. Bạc sulfat có điểm nóng chảy khoảng 660°C và có thể bị phân hủy khi nung nóng ở nhiệt độ cao.

2. Tính chất hóa học của Bạc Sulfat (Ag₂SO₄)

2.1. Phản ứng phân ly trong nước

Dù bạc sulfat tan kém trong nước, nhưng phần hòa tan vẫn tuân theo phản ứng phân ly: Ag2SO4⇌2Ag++SO42−

Dung dịch bạc sulfat có thể được sử dụng làm nguồn ion bạc trong các phản ứng hóa học hoặc điện phân.

2.2. Phản ứng với axit mạnh

Khi tác dụng với axit clohydric (HCl), bạc sulfat phản ứng tạo ra kết tủa bạc clorua (AgCl) màu trắng không tan:

Ag2SO4+2HCl→2AgCl↓+H2SO4

Tuy nhiên, khi bạc sulfat tan trong axit sulfuric loãng, nó không tạo kết tủa mà hòa tan nhiều hơn do phản ứng:

Ag2SO4+H2SO4→2Ag++2HSO4

Điều này cho thấy, trong môi trường axit mạnh, Ag₂SO₄ có thể hòa tan tốt hơn nhờ sự hình thành ion HSO₄⁻.

2.3. Phản ứng với muối halide

Bạc sulfat có thể phản ứng với các muối chứa ion halide như NaCl, KBr hoặc KI để tạo kết tủa bạc halide:

Ag2SO4+2NaCl→2AgCl↓+Na2SO4

Ag2SO4+2KBr→2AgBr↓+K2SO4

Ag2SO4+2KI→2AgI↓+K2SO4

Kết tủa thu được có màu sắc đặc trưng, với AgCl màu trắng, AgBr màu vàng nhạt và AgI màu vàng đậm. Phản ứng này thường được sử dụng trong phân tích định tính ion halide.

2.4. Phản ứng với dung dịch amoniac (NH₃)

Bạc sulfat có thể tan trong dung dịch amoniac dư nhờ tạo thành phức bạc amoniac: Ag2SO4+4NH3→2[Ag(NH3)2]++SO42−

Điều này khiến dung dịch bạc trở nên trong suốt. Dung dịch [Ag(NH₃)₂]⁺ thu được có thể được sử dụng trong phản ứng tráng bạc (Tollens’ test) để nhận diện nhóm chức aldehyde.

2.5. Phản ứng nhiệt phân

Khi nung nóng đến nhiệt độ cao, bạc sulfat bị phân hủy thành bạc kim loại và oxit lưu huỳnh: Ag2SO4→2Ag+SO3

Quá trình này giúp thu hồi bạc từ bạc sulfat trong các ứng dụng tái chế kim loại bạc.

Bạc Sulfat - Ag2SO4

3.Ứng dụng của Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất điện phân trong quá trình mạ bạc

Phân tích ứng dụng

Trong công nghệ mạ bạc, bạc sulfat (Ag₂SO₄) là một nguồn cung cấp ion bạc (Ag⁺) ổn định. Giúp tạo ra lớp mạ bạc có độ tinh khiết cao, bám chắc và có độ bóng sáng. So với các muối bạc khác như bạc nitrat (AgNO₃), bạc sulfat có khả năng hòa tan vừa phải trong nước. Giúp kiểm soát mật độ ion bạc trong dung dịch mạ, từ đó cải thiện chất lượng lớp phủ và giảm nguy cơ kết tủa không mong muốn. Ứng dụng này phổ biến trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, chế tác trang sức, và công nghiệp sản xuất gương tráng bạc, nơi yêu cầu lớp bạc có độ phản xạ cao và bề mặt mịn màng.

Cơ chế hoạt động

Bạc sulfat phân ly trong dung dịch tạo ra ion bạc (Ag⁺) và ion sulfate (SO₄²⁻): Ag₂SO₄ → 2Ag⁺ + SO₄²⁻
Trong quá trình điện phân, các ion bạc di chuyển về cực âm (cathode) dưới tác dụng của dòng điện và bị khử thành bạc kim loại: Ag⁺ + e⁻ → Ag (rắn)
Lớp bạc kết tinh đều đặn trên bề mặt kim loại nền, tạo ra lớp phủ bền chắc, có độ dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Bạc Sulfat - Ag2SO4

3.2. Chất kháng khuẩn trong y tế và công nghệ sinh học

Phân tích ứng dụng

Bạc sulfat có tính kháng khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, nấm và virus, nên được sử dụng trong các sản phẩm y tế như băng gạc tẩm bạc, dung dịch rửa vết thương và thuốc mỡ kháng khuẩn. Ngoài ra, bạc sulfat còn được ứng dụng trong công nghệ sinh học để bảo vệ các mẫu mô sinh học khỏi sự nhiễm khuẩn trong quá trình bảo quản và nghiên cứu.

Cơ chế hoạt động

Ion bạc (Ag⁺) có khả năng phá vỡ cấu trúc của vi khuẩn theo nhiều cơ chế khác nhau:

  1. Ức chế enzyme thiết yếu: Ion bạc liên kết với nhóm -SH trong các enzyme của vi khuẩn, làm bất hoạt chúng và ngăn chặn quá trình trao đổi chất.
  2. Tổn thương màng tế bào: Bạc có thể gắn vào màng tế bào vi khuẩn, làm rối loạn tính thấm của màng và khiến các ion quan trọng bị rò rỉ ra ngoài.
  3. Cản trở sao chép DNA: Bạc liên kết với các base nitrogen của DNA vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình nhân đôi và sao chép, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Nhờ các cơ chế trên, bạc sulfat giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong điều trị vết thương và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh.

Tìm hiểu về cơ chế tác dụng của kháng sinh

3.3. Chất xúc tác trong phân tích COD của nước thải

Phân tích ứng dụng

COD (Chemical Oxygen Demand) là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải. Trong quá trình đo COD, bạc sulfat đóng vai trò làm chất xúc tác, giúp đẩy nhanh tốc độ oxy hóa các hợp chất hữu cơ bởi kali dicromat (K₂Cr₂O₇). Nhờ có bạc sulfat, phản ứng oxy hóa diễn ra hoàn toàn hơn, đảm bảo kết quả đo chính xác.

Cơ chế hoạt động

Bạc sulfat giúp tăng hiệu suất oxy hóa trong môi trường axit mạnh, thúc đẩy phản ứng giữa kali dicromat và các hợp chất hữu cơ:  CxHyOz + Cr₂O₇²⁻ + H⁺ → CO₂ + H₂O + Cr³⁺
Ion bạc (Ag⁺) có vai trò trung gian truyền electron, giúp đẩy nhanh quá trình khử Cr₂O₇²⁻ thành Cr³⁺, từ đó nâng cao độ chính xác của phép đo COD.

Chỉ số cod trong nước thải: ý nghĩa, đo lường, biện pháp xử lý

3.4. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

Phân tích ứng dụng

Trong hóa dược và tổng hợp hữu cơ, bạc sulfat thường được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa chọn lọc, đặc biệt là quá trình chuyển hóa rượu thành aldehyde hoặc ketone mà không làm ảnh hưởng đến các nhóm chức khác trong phân tử. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong sản xuất dược phẩm, hóa chất đặc biệt và chất trung gian hữu cơ.

Cơ chế hoạt động

Ion bạc (Ag⁺) hoạt động như một chất nhận electron, giúp thúc đẩy quá trình oxy hóa rượu theo phản ứng sau:
R-CH₂OH → R-CHO + 2H⁺ + 2e⁻
Nhờ khả năng oxy hóa chọn lọc của bạc sulfat, phản ứng diễn ra nhanh hơn, hiệu suất cao hơn và ít tạo sản phẩm phụ không mong muốn.

3.5. Ứng dụng trong công nghệ sản xuất gương

Phân tích ứng dụng

Bạc sulfat có thể được sử dụng thay thế bạc nitrat trong quá trình tráng gương, giúp tạo ra lớp bạc kim loại có độ phản xạ cao, bám chắc trên bề mặt kính và có khả năng chống oxy hóa tốt hơn so với phương pháp truyền thống.

Cơ chế hoạt động

Trong môi trường kiềm, ion bạc (Ag⁺) từ bạc sulfat phản ứng với chất khử như glucose hoặc formaldehyde để tạo lớp bạc kim loại trên kính:
Ag⁺ + e⁻ → Ag (rắn)
Lớp bạc tạo thành có tính dẫn điện tốt và khả năng phản xạ ánh sáng cao. Giúp gương có độ sáng rõ và độ bền cao hơn.

3.6. Cảm biến hóa học và điện hóa

Phân tích ứng dụng

Điện cực bạc/sulfat là một thành phần quan trọng trong cảm biến điện hóa. Được sử dụng để đo pH, kiểm tra chất lượng nước hoặc làm cảm biến sinh học. Những cảm biến này có độ chính xác cao và khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Cơ chế hoạt động

Điện cực bạc/sulfat hoạt động dựa trên thế điện hóa giữa Ag/Ag₂SO₄ và ion SO₄²⁻ trong dung dịch. Khi nồng độ ion thay đổi, thế điện cực cũng thay đổi theo, giúp đo lường chính xác các thông số hóa học.

3.7. Ứng dụng trong pin nhiên liệu bạc-kẽm (Ag-Zn)

Phân tích ứng dụng

Silver sulfate được sử dụng trong pin bạc-kẽm (Ag-Zn), một loại pin có hiệu suất cao. Được ứng dụng trong công nghệ hàng không vũ trụ và quân sự do khả năng cung cấp năng lượng ổn định và mật độ năng lượng cao.

Cơ chế hoạt động

Khi pin phóng điện, ion bạc (Ag⁺) nhận electron và bị khử thành bạc kim loại: Ag⁺ + e⁻ → Ag (rắn)
Quá trình này giúp duy trì hiệu suất của pin, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Tỷ lệ sử dụng % Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4

1. Trong mạ bạc điện phân

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10 g/L dung dịch mạ
  • Mục đích: Cung cấp ion bạc (Ag⁺) cho quá trình mạ, giúp lớp bạc có độ bám dính tốt và bề mặt mịn màng.
  • Lưu ý: Nếu nồng độ quá cao có thể gây kết tủa, làm giảm hiệu suất mạ.

2. Trong y tế (chất kháng khuẩn)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 2% trong dung dịch kháng khuẩn hoặc màng bọc vết thương
  • Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn, chống nhiễm trùng mà không gây kích ứng mô.
  • Lưu ý: Nồng độ cao có thể gây kích ứng da và làm nhuộm màu vết thương.

3. Trong phân tích COD nước thải

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 50 mg Ag₂SO₄ trên 1 L mẫu nước
  • Mục đích: Xúc tác phản ứng oxy hóa giữa K₂Cr₂O₇ và hợp chất hữu cơ, đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn.
  • Lưu ý: Nếu tỷ lệ bạc sulfat quá thấp, quá trình oxy hóa có thể không triệt để, dẫn đến kết quả đo COD sai lệch.

4. Trong tổng hợp hữu cơ

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5 mol% so với chất phản ứng
  • Mục đích: Xúc tác oxy hóa rượu thành aldehyde hoặc ketone mà không làm ảnh hưởng đến các nhóm chức khác.
  • Lưu ý: Quá nhiều bạc sulfat có thể gây phản ứng phụ hoặc làm tăng chi phí sản xuất.

5. Trong sản xuất gương bạc

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 3% trong dung dịch tráng gương
  • Mục đích: Cung cấp ion bạc để tạo lớp phản xạ sáng trên bề mặt kính.
  • Lưu ý: Nếu tỷ lệ quá thấp, lớp bạc sẽ không đủ dày, dẫn đến độ phản xạ kém.

6. Trong cảm biến điện hóa

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20% trong vật liệu điện cực
  • Mục đích: Cải thiện độ dẫn điện và tính ổn định của điện cực bạc/sulfat.
  • Lưu ý: Tỷ lệ không phù hợp có thể làm giảm độ nhạy của cảm biến.

7. Trong pin bạc-kẽm (Ag-Zn)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30% trong hỗn hợp điện cực
  • Mục đích: Cải thiện hiệu suất phóng điện, kéo dài tuổi thọ pin.
  • Lưu ý: Quá nhiều bạc sulfat có thể làm tăng chi phí sản xuất mà không cải thiện đáng kể hiệu suất.

Ngoài Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Nitrate Bạc (Silver Nitrate – AgNO3): Silver Nitrate thường được sử dụng làm nguồn cung cấp ion bạc (Ag+) trong quá trình xi mạ. Công thức hóa học của nó là AgNO3.
  • Clorua Bạc (Silver Chloride – AgCl): Silver Chloride cũng có thể được sử dụng trong quá trình xi mạ. Công thức hóa học của nó là AgCl.
  • Diammonium Hydrogen Phosphate (NH4)2HPO4: Đây là một hợp chất chứa ion bạc và được sử dụng trong quá trình xi mạ bề mặt bằng bạc. Công thức hóa học là (NH4)2HPO4.
  • Thiếc Sulphate (Tin Sulfate – SnSO4): Đôi khi, quá trình xi mạ bạc có thể được kết hợp với xi mạ thiếc (tin) để tạo ra các sản phẩm kim loại hỗn hợp.
  • Kali Cyanide (Potassium Cyanide – KCN): Một số ứng dụng đặc biệt trong xi mạ cần sử dụng Kali Cyanide để tạo điều kiện xi mạ đặc biệt. Tuy nhiên, lưu ý rằng Kali Cyanide là một hóa chất độc. Và cần phải được sử dụng cẩn thận và tuân thủ quy định về an toàn.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 :

4.1. Bảo quản Silver Sulfate – Bạc Sulfat (Ag₂SO₄) đúng cách

  • Môi trường bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp để ngăn chặn sự phân hủy.
  • Bao bì chứa đựng: Sử dụng bao bì kín khí làm từ vật liệu không phản ứng với bạc sulfat, chẳng hạn như nhựa HDPE hoặc thủy tinh chịu hóa chất.
  • Tránh tiếp xúc với chất khử: Bạc sulfat có thể phản ứng với các chất khử mạnh như axit hữu cơ, sulfide hoặc các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh. Gây kết tủa bạc đen (Ag) và làm mất tác dụng.
  • Hạn chế độ ẩm: Bạc sulfat ít tan trong nước nhưng có thể hút ẩm nếu bảo quản không đúng cách. Dẫn đến thay đổi khối lượng và ảnh hưởng đến nồng độ trong các ứng dụng cụ thể.

4.2. An toàn khi sử dụng Silver Sulfate – Bạc Sulfat (Ag₂SO₄)

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):
    • Găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc neoprene) để tránh tiếp xúc trực tiếp.
    • Kính bảo hộ hóa chất để ngăn bụi bạc sulfat tiếp xúc với mắt.
    • Mặt nạ chống bụi khi thao tác với bạc sulfat ở dạng bột mịn nhằm tránh hít phải.
  • Hạn chế tiếp xúc da: Bạc sulfat có thể gây kích ứng da hoặc dẫn đến chứng Argyria (nhiễm bạc vào da, làm da chuyển màu xanh xám) nếu tiếp xúc lâu dài.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh nguy cơ nhiễm độc bạc khi bạc sulfat dính vào tay và vô tình đi vào cơ thể.
  • Thông gió khu vực làm việc: Đảm bảo nơi làm việc có hệ thống thông gió tốt để hạn chế nồng độ bụi bạc sulfat trong không khí.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Silver Sulfate – Bạc Sulfat (Ag₂SO₄)

4.3.1. Khi tiếp xúc với da

  • Rửa ngay bằng nhiều nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc đổi màu da, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

4.3.2. Khi tiếp xúc với mắt

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 phút.
  • Không dụi mắt để tránh gây tổn thương giác mạc do tinh thể bạc sulfat.
  • Đến ngay bác sĩ chuyên khoa mắt nếu có dấu hiệu đau rát kéo dài.

4.3.3. Khi hít phải bụi bạc sulfat

  • Rời khỏi khu vực bị nhiễm bụi ngay lập tức, đến nơi có không khí sạch.
  • Nếu có biểu hiện khó thở, chóng mặt, cần thở oxy và đến cơ sở y tế để kiểm tra phổi.

4.3.4. Khi nuốt phải bạc sulfat

  • Không cố gắng gây nôn để tránh tổn thương thực quản.
  • Uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng bạc sulfat trong dạ dày.
  • Đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

4.3.5. Xử lý tràn đổ bạc sulfat

  • Tràn đổ nhỏ: Rắc cát khô hoặc đất để hấp thụ, sau đó thu gom vào thùng chứa chất thải hóa chất.
  • Tràn đổ lớn:
    • Ngăn chặn lan rộng bằng cách dùng vật liệu thấm hút.
    • Không xả vào cống thoát nước vì bạc sulfat có thể gây ô nhiễm môi trường.
    • Thông báo cho bộ phận an toàn hóa chất để xử lý đúng quy định.

4.3.6. Xử lý chất thải chứa bạc sulfat

  • Tái chế nếu có thể: Bạc có giá trị cao, có thể tái chế từ dung dịch bạc sulfat bằng phương pháp kết tủa hoặc điện phân.
  • Xử lý theo quy định: Chất thải chứa bạc sulfat phải được thu gom và xử lý bởi đơn vị có chuyên môn. Không được xả trực tiếp ra môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

 

5. Mua Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4  cung cấp Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Silver sulfate – Bạc Sulfat – Ag2SO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0