Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Từ khóa: Bột kim loại selen, Bột Se, Bột selen, Bột selen nguyên tố, Cảm biến Selen, Chất bán dẫn Selen, Chất xúc tác Selen, Chống oxy hóa Selen, Độc tính Selen, Elemental selenium, Hợp chất Selen, Hợp kim chứa Selen, Kim loại Se, Màu thủy tinh Selen, Metallic selenium, Nguyên tố selen, Pin mặt trời Selen, Se, Se powder, Selen bột, Selen dạng bột, Selen Dioxide, Selen Kim loại, Selen Kim loại là gì, Selen Kim loại nhập khẩu, Selen nguyên chất, Selen tinh khiết, Selen trong mỹ phẩm, Selen trong thực phẩm, Selen trong y học, Selen vô định hình, Selenium metal powder, selenium powder, Selenium Powder là gì, Tế bào quang điện Selen, Trống quang dẫn Selen, tư vấn Selen bột, tư vấn Selen Kim loại, Ứng dụng Selen, ứng dụng Selen bột, ứng dụng Selenium Powder
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Selen Kim loại. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Selen Kim loại , bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Giới thiệu khái quát về Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Selen kim loại (Selenium Powder) là nguyên tố vi lượng quan trọng. Tồn tại ở dạng bột màu xám đậm hoặc đỏ, không mùi, không vị. Selen được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, y học, điện tử và sản xuất thủy tinh. Ở dạng bột, selen dễ dàng phản ứng với các chất khác. Thích hợp cho nhiều ứng dụng chế tạo hợp kim, pin mặt trời và chất bán dẫn. Trong lĩnh vực dinh dưỡng, selen đóng vai trò thiết yếu. Cụ thể trong quá trình chống oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Tuy nhiên, cần sử dụng selen đúng liều lượng vì quá liều có thể gây độc.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Selen Kim loại
Tên gọi khác: Selenium Powder, Selen bột, Bột selen, Metallic selenium, Elemental selenium, Selenium metal powder, Se powder, Bột Se, Selen tinh khiết, Selen nguyên chất, Bột selen nguyên tố, Selen dạng bột, Selen tinh khiết, Bột kim loại selen, Nguyên tố selen, Kim loại Se, Bột Se.
Công thức hóa học: Se
Số CAS: 7782-49-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu đỏ hoặc xám đậm.
Quy cách:25kh/thùng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột là gì?
Selen kim loại (Selenium Powder hay Selen bột) là một dạng nguyên tố selen tồn tại ở thể rắn. Thường có màu xám đậm hoặc đỏ, dạng bột mịn. Đây là một nguyên tố phi kim thuộc nhóm chalcogen, có ký hiệu hóa học là Se và số nguyên tử là 34. Trong tự nhiên, selen thường được tìm thấy ở dạng hợp chất trong các khoáng chất như đồng, bạc và chì.
Selen kim loại được sản xuất chủ yếu từ quá trình tinh chế đồng hoặc từ bùn anod trong quá trình điện phân. Dạng bột của selen giúp dễ dàng sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp cũng như nghiên cứu khoa học.
Trong công nghiệp, selen bột được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực. Ví dụ như sản xuất thủy tinh (giúp khử màu xanh của thủy tinh), luyện kim (chế tạo hợp kim với đặc tính chống ăn mòn). Trong cả ngành điện tử (sử dụng trong pin mặt trời, thiết bị chỉnh lưu, tế bào quang điện), và trong công nghệ cao.
Ngoài ra, selen còn là một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể người và động vật. Với liều lượng nhỏ, selen giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Tuy nhiên, selen cũng là nguyên tố có độc tính nếu dùng quá liều, do đó cần thận trọng trong bảo quản và sử dụng.
Selen bột là vật liệu quan trọng. Vừa có giá trị công nghiệp, vừa có ý nghĩa sinh học cao.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Chất rắn, dạng bột mịn.
-
Màu sắc: Thường có màu xám kim loại, đỏ nâu hoặc đỏ sẫm tùy vào dạng thù hình.
-
Tỉ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 4,8 g/cm³.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 217 °C (dạng vô định hình chuyển sang tinh thể).
-
Nhiệt độ sôi: Khoảng 685 °C.
-
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan trong axit nitric và axit sulfuric đậm đặc.
-
Tính giòn: Dễ vỡ, đặc biệt ở dạng tinh thể.
-
Hình dạng: Dạng bột mịn, dễ phân tán trong không khí (cần cẩn trọng khi xử lý để tránh hít phải).
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với oxi:
Selen cháy trong không khí ở nhiệt độ cao, tạo thành selen dioxit (SeO₂) – một chất khí có mùi hắc:
Se+O2→SeO2 -
Phản ứng với halogen:
Selen phản ứng với clo, brom và iot tạo ra các hợp chất selen halogenua như SeCl₄, SeBr₄, v.v. -
Phản ứng với kim loại:
Selen có thể kết hợp với nhiều kim loại để tạo thành selenide (hợp chất selen của kim loại), ví dụ như:
Cu+Se→CuSe -
Phản ứng với axit mạnh:
Trong axit nitric đậm đặc hoặc axit sulfuric nóng, selen bị oxi hóa thành SeO₂ hoặc ion selenat:
Se+2H2SO4→SeO2+2H2O+SO2 -
Tính oxi hóa – khử:
Selen có thể vừa là chất khử (khi tạo selen dioxit) vừa là chất oxi hóa (khi phản ứng với kim loại yếu hơn). -
Tạo hợp chất với hiđro:
Khi phản ứng với hiđro, selen tạo thành hydroselenide (H₂Se) – một khí rất độc, mùi trứng thối:
H2+Se→H2Se
3. Ứng dụng của Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
🔍 1. Ứng dụng trong sản xuất tế bào quang điện (Solar Cells)
Phân tích ứng dụng: Selen kim loại được sử dụng trong các tấm pin năng lượng mặt trời vì nó là một chất bán dẫn nhóm VI có tính quang dẫn rất tốt. Đặc biệt, dạng selenium vô định hình (a-Se) có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành dòng điện. Selen còn được kết hợp với các kim loại khác như cadmium để tạo nên CdSe, vật liệu bán dẫn có dải năng lượng phù hợp cho tế bào năng lượng mặt trời.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Hiệu ứng quang điện nội sinh – photon từ ánh sáng mặt trời va chạm vào bề mặt bán dẫn selen, giải phóng các cặp electron-lỗ trống, sinh ra dòng điện.
-
Phản ứng hóa học: Trong quá trình chế tạo:
Cd2++Se2−→CdSe (tạo lớp màng bán dẫn)
-
CdSe có thể tích hợp thành lớp hấp thụ trong các tế bào quang điện hiệu suất cao.
🔍 2. Ứng dụng trong luyện kim – Hợp kim đặc chủng
Phân tích ứng dụng: Selen được bổ sung vào đồng và thép để cải thiện tính gia công và độ bền nhiệt. Khi thay thế một phần lưu huỳnh, nó giảm tính giòn và tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit hoặc nhiệt độ cao.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Giảm độ giòn nguội, tăng độ dẻo của kim loại. Selen làm thay đổi cấu trúc mạng tinh thể, phân tán đều trong kim loại nền.
-
Cơ chế: Tạo liên kết kim loại-selen bền vững. Ví dụ:
Fe+Se→FeSe (tinh thể chống oxy hóa)
🔍 3. Ứng dụng tạo màu trong thủy tinh và gốm sứ
Phân tích ứng dụng: Selen tạo màu đỏ sẫm hoặc hồng trong thủy tinh, đặc biệt khi kết hợp với cadmium. Ngoài ra, nó còn giúp khử màu xanh do sắt trong thủy tinh, làm tăng độ trong suốt.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Sự hấp thụ và tán xạ ánh sáng bởi các hạt nano CdSe.
-
Phản ứng hóa học:
CdO+Se→CdSe (hạt nano hấp thụ ánh sáng xanh)
-
Kết quả: thủy tinh hiển thị màu đỏ do phản xạ bước sóng dài.
🔍 4. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
Phân tích ứng dụng: SeO₂ là chất xúc tác mạnh trong phản ứng oxy hóa ancol bậc 1 thành andehit và ancol bậc 2 thành xeton. Nó được ưa chuộng nhờ tính chọn lọc cao, đặc biệt trong tổng hợp hương liệu, thuốc.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng hóa học: Selen tạo phức chất trung gian selenoxide.
-
Phản ứng minh họa:
RCH2OH+SeO2→RCHO+Se+H2O
-
Selen được tái tạo bằng oxy hóa trở lại dạng SeO₂.
🔍 5. Chống oxy hóa trong mỹ phẩm và thực phẩm
Phân tích ứng dụng: Ở hàm lượng vi lượng, selen là chất chống oxy hóa sinh học mạnh. Nó trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi lão hóa và tổn thương DNA.
Cơ chế hoạt động:
-
Sinh hóa học: Là thành phần trung tâm của enzyme glutathione peroxidase (GPx).
-
Phản ứng:
2GSH+H2O2→GSSG+2H2O
-
Selen chuyển hóa hydroperoxide thành nước, làm giảm stress oxy hóa.
🔍 6. Điều chế chất quang dẫn dùng trong điện tử học
Phân tích ứng dụng: Selen được dùng trong chế tạo điốt, transistor, cảm biến ánh sáng… nhờ đặc tính quang dẫn – khả năng tăng dẫn điện khi tiếp xúc với ánh sáng. Selenium vô định hình (a-Se) đặc biệt hữu ích vì dễ phủ lên bề mặt và có dải cấm điện tử (band gap) phù hợp với phổ ánh sáng nhìn thấy.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Khi không có ánh sáng, selen dẫn điện kém (cách điện); khi có ánh sáng chiếu vào, photon kích thích electron từ vùng hóa trị lên vùng dẫn → dòng điện tăng.
-
Các hạt mang điện sinh ra sẽ di chuyển trong mạng tinh thể → tạo tín hiệu điện thu nhận trong mạch.
📌 Ứng dụng thực tế: Máy photocopy (sử dụng trống quang dẫn phủ a-Se), camera hồng ngoại, cảm biến ánh sáng trong thiết bị đo cường độ ánh sáng.
🔍 7. Điều chế thuốc chống nấm và vi sinh vật
Phân tích ứng dụng: Một số hợp chất hữu cơ chứa selenium có khả năng diệt nấm, vi khuẩn nhờ tương tác với protein màng tế bào hoặc enzyme của vi sinh vật. Những chất này được nghiên cứu trong điều trị bệnh ngoài da, viêm, ung thư…
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng sinh học: Selen phá hủy cân bằng oxy hóa – khử trong tế bào nấm/vi khuẩn.
-
Phản ứng sinh hóa học:
R-Se-R’+Protein–SH→Protein–Se–R+R’–SH
-
Việc tạo liên kết S–Se khiến enzyme mất hoạt tính → ức chế chức năng sống → tiêu diệt vi sinh vật.
📌 Ví dụ: Dẫn xuất của selenocystine, ebselen, diphenyl diselenide có hoạt tính kháng khuẩn, kháng viêm mạnh.
🔍 8. Sản xuất pin mặt trời hóa học (Photoelectrochemical Cells – PEC)
Phân tích ứng dụng: Khác với tế bào quang điện thông thường, PEC tận dụng selen trong môi trường lỏng (dung dịch điện ly) để tạo ra dòng điện dưới tác động ánh sáng. Đây là một hướng nghiên cứu quan trọng cho pin mặt trời thế hệ mới.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng điện hóa – quang hóa: Selen hấp thụ ánh sáng, sinh ra cặp electron – lỗ trống. Electron truyền ra mạch ngoài, lỗ trống tham gia phản ứng oxy hóa trong dung dịch.
-
Cơ chế phản ứng:
-
Tại điện cực:
Se+hν→Se++e−
-
Tại dung dịch:
H2O→O2+4H++4e−
-
-
Hệ thống tạo ra dòng điện và oxy hóa các chất hữu cơ trong nước → ứng dụng kép: phát điện và xử lý môi trường.
🔍 9. Ứng dụng trong xử lý khí SO₂ công nghiệp
Phân tích ứng dụng: SO₂ là khí độc hại, gây mưa axit. Selen có thể tham gia vào các phản ứng khử SO₂ trong khí thải bằng cách tạo ra selenite hoặc selenious acid – giúp giữ lại lưu huỳnh.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng hóa học: Phản ứng oxy hóa – khử giữa selenium và SO₂ trong môi trường ẩm.
-
Phản ứng minh họa:
SO2+Se+H2O→H2SeO3+S
-
Kết quả: khí SO₂ được hấp phụ và chuyển hóa thành chất rắn → giảm thiểu ô nhiễm không khí.
📌 Ứng dụng tiềm năng trong các nhà máy nhiệt điện đốt than, công nghiệp sản xuất xi măng.
🔍 10. Tạo cảm biến đo áp suất và nhiệt độ cao
Phân tích ứng dụng: Selenium được sử dụng trong các cảm biến đo áp suất và nhiệt độ nhờ hiện tượng áp điện (piezoelectricity) và quang điện – tức là tạo ra điện áp khi bị biến dạng hoặc chiếu sáng.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Khi bị nén hoặc nung nóng, cấu trúc mạng tinh thể selenium thay đổi → dịch chuyển điện tích → sinh ra điện áp.
-
Phản ứng / mô hình: không phải phản ứng hóa học, mà là biến đổi vật lý của cấu trúc điện tử.
-
Biến dạng → lệch mật độ điện tích → điện áp đo được.
-
Tỷ lệ sử dụng %
1. Tế bào quang điện (Solar Cells)
-
Tỷ lệ sử dụng: ~5–15% (trong hợp chất bán dẫn như CdSe, CuInSe₂).
-
Giải thích: Selen không sử dụng nguyên chất trong pin năng lượng mặt trời, mà thường tồn tại dưới dạng hợp chất như CdSe (cadmium selenide), CuInSe₂ (copper indium selenide). Selen trong các hợp chất này đóng vai trò là vật liệu bán dẫn giúp chuyển hóa ánh sáng mặt trời thành điện năng. Mỗi loại hợp chất này có tỷ lệ Selen khác nhau. Ví dụ, trong CdSe, hàm lượng selen chiếm khoảng 47% theo khối lượng.
2. Hợp kim đặc chủng (Đồng, thép)
-
Tỷ lệ sử dụng: ~0.02–0.5% (trong hợp kim).
-
Giải thích: Selen được sử dụng trong kim loại như đồng (Cu) và thép ở tỷ lệ rất thấp, thường từ 0.02% đến 0.5%. Khi thêm selen vào hợp kim, nó giúp cải thiện khả năng gia công, tăng độ bền và chống ăn mòn. Selen thay thế một phần lưu huỳnh trong hợp kim, làm giảm độ giòn và cải thiện tính chất cơ học.
3. Tạo màu thủy tinh và gốm sứ
-
Tỷ lệ sử dụng: ~0.001–0.1% (trong sản phẩm thủy tinh, gốm sứ).
-
Giải thích: Selen được sử dụng với tỷ lệ cực kỳ thấp (~0.01%) để tạo ra màu sắc đỏ, hồng cho thủy tinh hoặc gốm sứ. Selen không chỉ tạo màu mà còn giúp khử màu xanh do sắt trong thủy tinh. Trong các sản phẩm gốm, tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn, nhưng vẫn ở mức rất thấp.
4. Xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
-
Tỷ lệ sử dụng: ~0.1–2% (theo lượng chất xúc tác).
-
Giải thích: Selenium trong dạng hợp chất như SeO₂ (selenium dioxide) được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là các phản ứng oxy hóa. Hàm lượng selen trong xúc tác thường chỉ chiếm 0.1–1 mol% so với chất nền phản ứng, có thể tăng lên 2% trong một số phản ứng đặc biệt.
5. Chống oxy hóa (Mỹ phẩm, thực phẩm)
-
Tỷ lệ sử dụng: ~0.00001–0.0002% (từ 0.1–2 ppm).
-
Giải thích: Selenium là một chất chống oxy hóa mạnh, nhưng chỉ cần vi lượng để đạt hiệu quả. Tỷ lệ sử dụng thường là từ 0.1 ppm đến 2 ppm trong các sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm. Selenium giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, giảm thiểu lão hóa và tổn thương tế bào.
6. Chất quang dẫn trong điện tử học
-
Tỷ lệ sử dụng: ~10–50% (trong hợp chất như a-Se, CdSe).
-
Giải thích: Selenium (dưới dạng a-Se hoặc CdSe) được sử dụng trong các cảm biến quang học, diode quang và transistor quang điện. Trong các ứng dụng này, selenium có thể chiếm tỷ lệ cao, lên đến 50% vật liệu hoạt tính, vì nó cần thiết để tối ưu hóa khả năng chuyển đổi quang điện.
7. Dược phẩm – Thuốc chống nấm và vi sinh vật
-
Tỷ lệ sử dụng: ~0.01–0.1% (hoạt chất chứa selenium).
-
Giải thích: Selenium trong các hợp chất hữu cơ (như selenocystine, ebselen) được sử dụng trong các loại thuốc chống nấm, vi khuẩn. Hàm lượng selenium thường rất thấp, chỉ khoảng 100–1000 ppm trong thành phần hoạt tính của thuốc, giúp diệt khuẩn, kháng viêm, và chống oxy hóa.
8. Pin mặt trời hóa học (PEC)
-
Tỷ lệ sử dụng: ~5–15% (trong điện cực và màng hấp thụ ánh sáng).
-
Giải thích: Selenium (thường dưới dạng CdSe) được sử dụng trong các pin mặt trời PEC (Photoelectrochemical Cells), có thể chiếm tới 15% khối lượng của điện cực hoặc lớp hấp thụ ánh sáng trong các tế bào năng lượng mặt trời mới. Đây là một ứng dụng tiềm năng trong việc phát triển công nghệ năng lượng sạch.
9. Xử lý khí SO₂
-
Tỷ lệ sử dụng: ~1–5% (trong vật liệu hấp phụ/xúc tác).
-
Giải thích: Selen được sử dụng trong các hợp chất hấp thụ khí SO₂ để khử khí độc SO₂ trong môi trường. Hàm lượng selenium trong vật liệu hấp phụ có thể từ 1% đến 5%.
10. Cảm biến áp suất/nhiệt độ
-
Tỷ lệ sử dụng: ~10–80% (trong linh kiện quang điện hoặc piezoelectric).
-
Giải thích: Trong các cảm biến áp suất hoặc nhiệt độ, selenium có thể là thành phần chính trong mạch quang điện hoặc mạch piezoelectric, đặc biệt là với a-Se. Tỷ lệ selenium có thể chiếm từ 10% đến 80% trong linh kiện cảm biến, tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng.
Ngoài Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Sulfur (Lưu huỳnh) – S
-
Tellurium (Te) – Te
-
Arsenic (Asen) – As
-
Boron (Bo) – B
-
Phosphorus (Photpho) – P
-
Silicon (Si) – Si
-
Antimony (Chì) – Sb
-
Germanium (Ge) – Ge
-
Cadmium Selenide (CdSe) – CdSe
-
Zinc Selenide (ZnSe) – ZnSe
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Giải đáp Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Selen Kim loại – Selenium Powder – Selen bột
Chưa có đánh giá nào.