Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sebacic Acid
Tên gọi khác: Decanedioic acid, 1,8-Octanedicarboxylic acid, 1,9-Decanedicarboxylic acid, n-Decanedioic acid, Sebacic acid, Dodecanedioic acid, C10 diacid, 1,8-Octane dicarboxylic acid
Công thức: C10H18O4
Số CAS: 111-20-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 là gì?
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: C10H18O4
Khối lượng mol: 202,25 g/mol
Ngoại quan: Axit Sebacic là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng, không mùi hoặc có mùi nhẹ.
Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ, đặc trưng của axit.
Độ tan: Axit Sebacic ít hòa tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và các dung môi không polari khác.
Điểm nóng chảy: Khoảng 132–135°C.
Độ hòa tan trong nước: Axit Sebacic có độ hòa tan thấp trong nước (khoảng 0,01 g/100 mL), nhưng có khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ.
Tính chất hóa học
-
Tính axit:
- Axit Sebacic là một axit dicarboxylic, có hai nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc phân tử. Do đó, nó có tính axit và có khả năng phản ứng với các bazơ để tạo thành muối sebacate.
- Ví dụ, khi phản ứng với natri hydroxide (NaOH), axit sebacic tạo ra muối natri sebacate và nước:C10H18O4+2NaOH→C10H18O4Na2+2H2O
-
Phản ứng ester hóa:
- Axit Sebacic có khả năng tham gia phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra ester sebacate. Ví dụ, khi phản ứng với etanol (C2H5OH), tạo ra ethyl sebacate, một hợp chất có mùi dễ chịu và được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và nước hoa.C10H18O4+C2H5OH→C10H18O4C2H5+H2O
-
Phản ứng với clor:
- Axit Sebacic có thể phản ứng với các chất clo (như clor hóa kim loại) trong các điều kiện nhiệt độ cao để tạo ra các hợp chất clor hóa, sử dụng trong sản xuất các polymer, như polyurethane.
-
Khả năng khử:
- Axit Sebacic có thể tham gia phản ứng khử (reducing reactions) trong một số phản ứng tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong quá trình sản xuất polyme.
-
Khả năng phân hủy:
- Khi đun nóng ở nhiệt độ cao, axit sebacic có thể phân hủy thành các sản phẩm khác nhau, bao gồm các hợp chất có mùi và các hợp chất carbon.
-
Tạo phức với kim loại:
- Axit Sebacic có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là với các kim loại kiềm thổ như canxi (Ca²⁺), tạo ra các muối sebacate, được sử dụng trong công nghiệp.
3. Ứng dụng của Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Ngành sản xuất polyme
- Polyamide (nylon 610): Axit sebacic là nguyên liệu quan trọng để sản xuất nylon 610, một loại sợi polyamide có tính chất cơ học tốt, được sử dụng trong ngành dệt may, sản xuất vải bền và các linh kiện ô tô.
- Polyurethane: Axit sebacic là thành phần trong sản xuất polyurethane, một loại polymer được sử dụng trong nhiều ứng dụng như vật liệu cách nhiệt, vật liệu đàn hồi, và lớp phủ bề mặt.
2. Ngành sản xuất nhựa và cao su
- Chất hóa dẻo: Axit sebacic được sử dụng làm chất hóa dẻo cho nhựa PVC, giúp tăng tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
- Chất ổn định: Các muối sebacate được sử dụng như chất ổn định nhiệt cho nhựa và cao su, giúp duy trì tính ổn định trong quá trình sử dụng và gia công.
3. Ngành hóa chất
- Chất bôi trơn và dầu công nghiệp: Axit sebacic có thể được sử dụng trong sản xuất các chất bôi trơn đặc biệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu chất bôi trơn chịu nhiệt cao.
- Chất chống ăn mòn: Axit sebacic được sử dụng trong sản xuất các hợp chất chống ăn mòn cho các thiết bị và máy móc công nghiệp.
4. Ngành mỹ phẩm và dược phẩm
- Dược phẩm: Axit sebacic là thành phần trong một số dược phẩm và thuốc bôi ngoài da nhờ tính chất an toàn và khả năng duy trì độ ẩm cho da.
- Mỹ phẩm: Axit sebacic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu xả, và các loại thuốc bôi giúp giữ ẩm và bảo vệ da.
5. Ngành sản xuất sơn và keo dán
- Sơn và lớp phủ: Axit sebacic là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất sơn, đặc biệt là sơn alkyd, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống thấm của lớp sơn.
- Keo dán: Axit sebacic được sử dụng trong sản xuất keo dán, giúp cải thiện tính bám dính và độ bền của keo.
6. Sản phẩm sinh học và tái chế
- Chất hóa dẻo sinh học: Axit sebacic ngày càng được sử dụng trong sản xuất các chất hóa dẻo sinh học, thân thiện với môi trường, thay thế cho các hóa chất độc hại trong ngành nhựa và dược phẩm.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành sản xuất polyme
- Polyamide (Nylon 610): Trong sản xuất nylon 610, axit sebacic thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 10–20% trong hỗn hợp nguyên liệu, tùy thuộc vào yêu cầu về tính chất cơ học của sợi hoặc vật liệu cuối cùng.
- Polyurethane: Trong sản xuất polyurethane, tỷ lệ sử dụng axit sebacic có thể dao động từ 5–15% trong quá trình sản xuất, tùy thuộc vào loại polymer và tính chất cần có của sản phẩm cuối cùng.
2. Ngành sản xuất nhựa và cao su
- Chất hóa dẻo cho PVC: Axit sebacic được sử dụng làm chất hóa dẻo trong nhựa PVC, với tỷ lệ khoảng 5–10% trong thành phần nhựa, nhằm tăng tính linh hoạt và độ bền cho sản phẩm.
- Chất ổn định nhiệt: Tỷ lệ sử dụng axit sebacic để tạo ra các muối sebacate ổn định nhiệt cho nhựa hoặc cao su có thể từ 1–5% tùy thuộc vào yêu cầu của quá trình gia công.
3. Ngành hóa chất
- Chất bôi trơn và dầu công nghiệp: Axit sebacic có thể được sử dụng trong sản xuất chất bôi trơn, với tỷ lệ sử dụng khoảng 2–10% tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và tính chất của chất bôi trơn.
- Chất chống ăn mòn: Tỷ lệ sử dụng axit sebacic trong các hợp chất chống ăn mòn có thể dao động từ 1–5%, giúp cải thiện khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
4. Ngành mỹ phẩm và dược phẩm
- Mỹ phẩm: Trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng ẩm hoặc dầu xả, tỷ lệ sử dụng axit sebacic thường dao động từ 1–5%.
- Dược phẩm: Axit sebacic có thể được sử dụng trong các công thức dược phẩm với tỷ lệ 1–3%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và dạng thuốc (kem, dầu bôi, v.v.).
5. Ngành sản xuất sơn và keo dán
- Sơn alkyd: Axit sebacic có thể được sử dụng trong sơn alkyd với tỷ lệ 5–10% trong thành phần nhựa, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống thấm.
- Keo dán: Trong sản xuất keo dán, tỷ lệ sử dụng axit sebacic có thể từ 1–3%, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của keo.
6. Sản phẩm sinh học và tái chế
- Chất hóa dẻo sinh học: Trong các sản phẩm sinh học và tái chế, tỷ lệ sử dụng axit sebacic có thể dao động từ 5–15%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu về tính bền vững của vật liệu.
Ngoài Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sebacic Acid còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
- Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
- Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
- Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
- Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
- Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4
Bảo quản
1. Nơi lưu trữ:
- Kho khô ráo, thoáng mát: Axit sebacic nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm giảm chất lượng của nó hoặc làm cho nó bị kết tủa.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Axit sebacic nên được bảo quản trong điều kiện ánh sáng hạn chế để tránh sự phân hủy do ánh sáng mạnh.
2. Đóng gói:
- Bao bì kín: Cần bảo quản axit sebacic trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi bị oxi hóa hoặc nhiễm ẩm, đặc biệt nếu nó là dạng bột hoặc tinh thể.
- Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì làm từ vật liệu không phản ứng với axit sebacic, chẳng hạn như bao bì nhựa hoặc thép không gỉ.
3. Nhiệt độ bảo quản:
- Nhiệt độ phòng: Axit sebacic có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong phạm vi 15–30°C, vì nó có điểm nóng chảy tương đối cao (132–135°C). Tuy nhiên, tránh nhiệt độ quá cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
4. Thời gian lưu trữ:
- Axit sebacic có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu được giữ trong điều kiện thích hợp. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng cao, nên sử dụng trong vòng 1–2 năm kể từ ngày sản xuất, tùy theo điều kiện bảo quản.
5. An toàn khi bảo quản:
- Tránh xa nguồn nhiệt và lửa: Axit sebacic không dễ cháy, nhưng cần tránh để nó gần các nguồn nhiệt hoặc lửa để đảm bảo an toàn.
- Không để lẫn với các chất ăn mòn: Axit sebacic không được lưu trữ gần các hóa chất mạnh hoặc các chất có tính ăn mòn để tránh phản ứng không mong muốn.
6. Bảo quản khi sử dụng:
- Đóng chặt bao bì: Khi sử dụng axit sebacic, luôn đóng chặt bao bì sau khi lấy một lượng cần thiết để ngăn ngừa ẩm hoặc các tác nhân ngoại lai làm giảm chất lượng.
Xử lý sự cố
1. Sự cố về chất lượng (Ví dụ: Chất lượng sản phẩm bị giảm sút)
- Nguyên nhân: Quá trình bảo quản không đúng cách (độ ẩm cao, nhiệt độ cao, ánh sáng trực tiếp) hoặc nguyên liệu bị ô nhiễm có thể làm giảm chất lượng của axit sebacic.
- Giải pháp:
- Kiểm tra lại điều kiện bảo quản (nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và độ ẩm cao).
- Đảm bảo bao bì kín và không bị hở để tránh ẩm và các tác nhân bên ngoài.
- Nếu chất lượng bị giảm, loại bỏ các lô hàng không đạt yêu cầu và sử dụng nguồn nguyên liệu mới.
2. Sự cố khi sử dụng (Ví dụ: Phản ứng không mong muốn trong quá trình sản xuất hoặc ứng dụng)
- Nguyên nhân: Tỷ lệ sử dụng không đúng, sai phương pháp hòa trộn với các nguyên liệu khác hoặc điều kiện nhiệt độ không phù hợp có thể dẫn đến các phản ứng không mong muốn.
- Giải pháp:
- Kiểm tra lại công thức và tỷ lệ sử dụng axit sebacic trong quá trình sản xuất hoặc ứng dụng.
- Đảm bảo rằng các yếu tố như nhiệt độ, thời gian và điều kiện môi trường phù hợp với yêu cầu của phản ứng.
- Nếu xảy ra sự cố phản ứng, nhanh chóng kiểm tra và điều chỉnh các thông số kỹ thuật để tránh tổn thất lớn.
3. Sự cố về an toàn (Ví dụ: Tiếp xúc với da hoặc mắt, hít phải bụi hoặc hơi)
- Nguyên nhân: Axit sebacic, mặc dù ít độc hại, nhưng vẫn có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với da, mắt hoặc khi hít phải bụi của nó trong môi trường làm việc không an toàn.
- Giải pháp:
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch ngay bằng xà phòng và nước. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng không giảm, cần tham khảo bác sĩ ngay.
- Hít phải: Nếu hít phải bụi hoặc hơi, di chuyển đến nơi thoáng khí ngay lập tức. Nếu có triệu chứng như khó thở, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Đeo trang thiết bị bảo hộ: Trong quá trình sử dụng, nên đeo găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang nếu có khả năng tiếp xúc với bụi hoặc hơi.
4. Sự cố về bảo quản (Ví dụ: Sự cố do sự thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm trong kho)
- Nguyên nhân: Điều kiện bảo quản không ổn định như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, độ ẩm quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng của axit sebacic.
- Giải pháp:
- Kiểm tra lại điều kiện bảo quản và điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm cho phù hợp (nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp).
- Sử dụng các dụng cụ đo độ ẩm và nhiệt độ để theo dõi và đảm bảo rằng axit sebacic được bảo quản trong môi trường lý tưởng.
- Nếu phát hiện chất lượng bị giảm hoặc có dấu hiệu bị hư hỏng, cần loại bỏ các lô hàng không đạt yêu cầu và chuyển sang bảo quản đúng cách.
5. Sự cố về vận chuyển (Ví dụ: Rò rỉ hoặc hư hỏng bao bì)
- Nguyên nhân: Bao bì bị rách hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển có thể làm axit sebacic bị lẫn tạp chất hoặc nhiễm ẩm.
- Giải pháp:
- Đảm bảo bao bì được đóng gói cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi vận chuyển.
- Nếu phát hiện rò rỉ hoặc hư hỏng bao bì trong quá trình vận chuyển, tiến hành thu hồi sản phẩm và đóng gói lại một cách an toàn.
- Cung cấp hướng dẫn vận chuyển an toàn và bảo quản đúng cách cho các đơn vị vận chuyển.
6. Sự cố môi trường (Ví dụ: Xả thải hoặc lãng phí)
- Nguyên nhân: Việc sử dụng axit sebacic không đúng cách hoặc quá mức có thể dẫn đến lãng phí hoặc xả thải ra môi trường.
- Giải pháp:
- Đảm bảo việc sử dụng axit sebacic được theo đúng tỷ lệ và yêu cầu kỹ thuật để tránh lãng phí.
- Trong trường hợp xả thải, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải của địa phương, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 Hãy lựa chọn mua Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất polyme, nhựa và cao su, mỹ phẩm, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium aluminate – Natri aluminat – NaAlO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sebacic Acid ở đâu, mua bán Decanedioic acid ở hà nội, mua bán C10H18O4 giá rẻ. Mua bán Sebacic Acid dùng trong ngành sản xuất polyme, nhựa và cao su, mỹ phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4 cung cấp Sebacic Acid
Hotline: 0867.883.818
Zalo – Viber: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sebacic Acid – Decanedioic acid – C10H18O4
Chưa có đánh giá nào.