Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
Riboflavin (Vitamin B2 – C17H20N4O6) là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe của da, mắt, hệ thần kinh. Nó tham gia vào quá trình sản xuất ATP, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và chống oxy hóa. Riboflavin có màu vàng hoặc cam vàng, dễ bị phân hủy bởi ánh sáng nhưng bền với nhiệt. Cơ thể không tự tổng hợp được vitamin B2, vì vậy cần bổ sung từ thực phẩm như sữa, trứng, thịt, rau xanh, ngũ cốc. Ngoài ra, Riboflavin còn được dùng làm chất tạo màu tự nhiên trong thực phẩm và dược phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Riboflavin
Tên gọi khác: Vitamin B2, Lactoflavin, E101
Công thức: C17H20N4O6
Số CAS: 83-88-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
1. Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 là gì?
Riboflavin (Vitamin B2 – C₁₇H₂₀N₄O₆) là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ sản xuất ATP và duy trì chức năng của da, mắt, hệ thần kinh và niêm mạc. Nó còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa và hỗ trợ quá trình phát triển tế bào. Riboflavin có màu vàng hoặc cam vàng đặc trưng, bền với nhiệt và axit nhưng dễ bị phân hủy bởi ánh sáng.
Cơ thể không thể tự tổng hợp Riboflavin nên cần bổ sung qua thực phẩm như sữa, trứng, thịt, cá, rau xanh, hạnh nhân và ngũ cốc nguyên hạt. Thiếu hụt Riboflavin có thể gây mệt mỏi, viêm loét miệng, nứt nẻ môi, viêm da và suy giảm thị lực.
Ngoài vai trò dinh dưỡng, Riboflavin còn được sử dụng làm chất tạo màu tự nhiên (E101) trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ màu sắc đặc trưng. Nó cũng được ứng dụng trong y học để điều trị rối loạn chuyển hóa và hỗ trợ sức khỏe mắt. Với vai trò quan trọng này, Riboflavin là một dưỡng chất thiết yếu giúp duy trì sức khỏe tổng thể.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn, kết tinh hoặc bột
- Màu sắc: Vàng hoặc cam vàng đặc trưng
- Mùi: Không mùi
- Khối lượng mol: 376,37 g/mol
- Điểm nóng chảy: Khoảng 280°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
- Độ tan:
- Ít tan trong nước (0,12 g/L ở 25°C)
- Tan tốt hơn trong dung dịch kiềm loãng
- Không tan trong ethanol, chloroform và ether
- Tính huỳnh quang: Phát sáng màu vàng-xanh dưới tia UV
- Ổn định:
- Bền với nhiệt và axit nhẹ
- Dễ bị phân hủy dưới ánh sáng và trong môi trường kiềm mạnh
Tính chất hóa học
1. Tính ổn định và phân hủy
- Bền với nhiệt và axit nhẹ, nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh.
- Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời hoặc tia UV, làm mất hoạt tính sinh học.
- Khi bị phân hủy, Riboflavin có thể chuyển sang các dạng lumiflavin hoặc lumichrome, mất chức năng vitamin.
2. Phản ứng với axit và bazơ
- Trong môi trường axit nhẹ: Riboflavin tương đối ổn định.
- Trong môi trường kiềm mạnh: Riboflavin bị phân hủy nhanh chóng.
3. Tính huỳnh quang
- Khi chiếu tia UV hoặc ánh sáng xanh, Riboflavin phát huỳnh quang màu vàng-xanh.
- Dựa vào tính chất này, người ta có thể xác định nồng độ Riboflavin trong dung dịch bằng phương pháp huỳnh quang.
4. Phản ứng oxy hóa-khử
- Riboflavin có thể bị khử thành flavin mononucleotide (FMN) hoặc flavin adenine dinucleotide (FAD) – hai coenzyme quan trọng trong các phản ứng sinh hóa của cơ thể.
- Trong điều kiện thích hợp, Riboflavin có thể bị oxy hóa thành lumichrome hoặc lumiflavin.
5. Phản ứng thủy phân
- Trong môi trường nước và dưới tác động của enzyme, Riboflavin có thể bị thủy phân thành các hợp chất ribitol và lumichrome, mất đi hoạt tính vitamin.
3. Ứng dụng của Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành dược phẩm
1.1. Sản xuất thực phẩm chức năng và thuốc bổ sung
- Riboflavin được sử dụng trong các viên uống bổ sung vitamin B-complex để hỗ trợ sức khỏe tổng thể, ngăn ngừa thiếu hụt vitamin B2.
- Được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén, bột hòa tan hoặc siro.
1.2. Điều trị bệnh do thiếu hụt Riboflavin
- Thiếu vitamin B2 có thể gây viêm miệng, lưỡi, nứt nẻ môi, suy giảm thị lực và rối loạn thần kinh.
- Riboflavin được kê đơn để điều trị các bệnh trên, đặc biệt là cho người cao tuổi, phụ nữ mang thai và trẻ em suy dinh dưỡng.
1.3. Hỗ trợ điều trị bệnh đau nửa đầu
- Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng liều cao Riboflavin (400 mg/ngày) có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của chứng đau nửa đầu.
1.4. Điều trị rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
- Riboflavin đóng vai trò quan trọng trong các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa acid amin và chất béo, như thiếu hụt Glutaryl-CoA dehydrogenase.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
2.1. Chất tạo màu tự nhiên (E101)
- Riboflavin có màu vàng hoặc cam vàng, được sử dụng làm phụ gia tạo màu tự nhiên trong thực phẩm như:
- Bánh kẹo, nước giải khát, sữa chua, ngũ cốc.
- Mì ăn liền, sản phẩm từ trứng, bột làm bánh.
- Đây là chất tạo màu an toàn, không gây hại cho sức khỏe.
2.2. Bổ sung vi chất dinh dưỡng
- Được sử dụng để tăng cường dinh dưỡng trong thực phẩm, đặc biệt là:
- Sữa công thức cho trẻ em.
- Thực phẩm chức năng và đồ uống tăng lực.
- Ngũ cốc tăng cường vi chất (như bột mì, bánh mì).
2.3. Thành phần trong nước uống thể thao và sản phẩm dinh dưỡng
- Riboflavin tham gia vào chuyển hóa năng lượng, giúp vận động viên tăng cường sức bền.
- Có mặt trong các loại nước uống bổ sung khoáng chất và vitamin.
3. Ngành chăn nuôi và thủy sản
3.1. Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
- Riboflavin được bổ sung vào thức ăn gia súc, đặc biệt là lợn, gà, vịt để:
- Tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tăng trưởng.
- Giảm tỷ lệ dị tật ở phôi trứng.
- Thiếu Riboflavin có thể gây rối loạn thần kinh, giảm sản lượng trứng và chậm lớn ở gia súc, gia cầm.
3.2. Thức ăn cho cá và tôm
- Trong nuôi trồng thủy sản, Riboflavin giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng, bảo vệ hệ thần kinh và tăng cường đề kháng.
- Thiếu Riboflavin có thể gây suy yếu cơ thể, rối loạn thần kinh và chậm phát triển ở cá và tôm.
4. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
4.1. Thành phần trong mỹ phẩm dưỡng da
- Riboflavin có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào da khỏi tác động của gốc tự do.
- Được dùng trong các sản phẩm kem dưỡng, serum chống lão hóa để hỗ trợ sản xuất collagen, duy trì làn da khỏe mạnh.
4.2. Dưỡng tóc và móng
- Có trong dầu gội và sản phẩm chăm sóc tóc giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng.
- Giúp móng tay, móng chân chắc khỏe hơn.
5. Ứng dụng trong công nghiệp hóa học và y sinh
5.1. Công nghệ quang học và phát hiện huỳnh quang
- Riboflavin có tính huỳnh quang mạnh, được ứng dụng trong các nghiên cứu về sinh học phân tử và phân tích hóa học.
- Sử dụng trong chất chỉ thị huỳnh quang, giúp phát hiện các phản ứng sinh hóa trong phòng thí nghiệm.
5.2. Công nghệ sinh học và phát triển thuốc
- Riboflavin là tiền chất của coenzyme FMN (Flavin Mononucleotide) và FAD (Flavin Adenine Dinucleotide), tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh học trong tế bào.
- Được ứng dụng trong nghiên cứu enzyme và quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
5.3. Khử trùng và bảo quản máu
- Riboflavin kết hợp với tia UV có thể được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và virus trong các sản phẩm máu, giúp bảo quản an toàn hơn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành dược phẩm
- Bổ sung vitamin B2 cho người lớn: 1,3 – 1,7 mg/ngày (tùy độ tuổi và giới tính).
- Điều trị thiếu hụt Riboflavin: 5 – 10 mg/ngày (theo chỉ định của bác sĩ).
- Hỗ trợ điều trị đau nửa đầu: 400 mg/ngày (dùng liên tục trong 3 tháng).
- Điều trị rối loạn chuyển hóa bẩm sinh: 10 – 50 mg/ngày (theo chỉ định y khoa).
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Chất tạo màu thực phẩm (E101): 10 – 50 mg/kg thực phẩm.
- Tăng cường dinh dưỡng trong sữa, ngũ cốc, nước giải khát: 1 – 5 mg/100 g sản phẩm.
- Bổ sung trong nước uống thể thao: 0,5 – 2 mg/100 ml.
- Bổ sung vào bột mì, bánh mì: 2,5 – 4,5 mg/kg bột (theo quy định tăng cường vi chất).
3. Ngành chăn nuôi và thủy sản
- Thức ăn cho gia cầm (gà, vịt, chim cút, gà tây): 4 – 10 mg/kg thức ăn.
- Thức ăn cho lợn: 3 – 6 mg/kg thức ăn.
- Thức ăn cho bò sữa, dê, cừu: 2 – 5 mg/kg thức ăn.
- Thức ăn cho cá và tôm: 5 – 20 mg/kg thức ăn (tùy loài và điều kiện môi trường).
4. Ngành mỹ phẩm
- Dưỡng da, chống oxy hóa: 0,01 – 0,5% trong kem dưỡng, serum.
- Dưỡng tóc và móng: 0,05 – 1% trong dầu gội, dầu xả, kem dưỡng móng.
5. Công nghiệp hóa học và y sinh
- Làm chất phát quang trong xét nghiệm y sinh: 0,01 – 0,1% trong dung dịch phân tích.
- Ứng dụng trong khử trùng máu: Tùy thuộc vào quy trình công nghệ, thường kết hợp với tia UV.
Ngoài Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Riboflavin còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Niacin – Vitamin B3 – C₆H₅NO₂
- Thiamine – Vitamin B1 – C₁₂H₁₇N₄OS⁺
- Pyridoxine – Vitamin B6 – C₈H₁₁NO₃
- Cobalamin – Vitamin B12 – C₆₃H₈₈CoN₁₄O₁₄P
- Folic Acid – Vitamin B9 – C₁₉H₁₉N₇O₆
- Biotin – Vitamin B7 – C₁₀H₁₆N₂O₃S
- Ascorbic Acid – Vitamin C – C₆H₈O₆
- Tocopherol – Vitamin E – C₂₉H₅₀O₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và tia UV, vì Riboflavin bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng mạnh.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, độ ẩm thấp để tránh vón cục hoặc suy giảm chất lượng.
- Không khí: Tránh tiếp xúc lâu với không khí để hạn chế quá trình oxy hóa.
2. Bao bì và đóng gói
- Dạng bột hoặc tinh thể:
- Đựng trong bao bì kín, tối màu hoặc chống tia UV để hạn chế tác động của ánh sáng.
- Có thể sử dụng túi nhôm, lọ thủy tinh nâu hoặc bao bì nhựa không thấm khí.
- Dạng dung dịch:
- Chứa trong chai thủy tinh sẫm màu để giảm tiếp xúc với ánh sáng.
- Nếu cần bảo quản lâu dài, nên giữ trong môi trường lạnh (4 – 8°C).
3. Thời gian bảo quản
- Bột Riboflavin: Có thể bảo quản trong 2 – 3 năm nếu giữ trong điều kiện thích hợp.
- Dung dịch Riboflavin: Nên sử dụng trong vòng vài tuần nếu không có chất bảo quản, hoặc vài tháng nếu được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.
4. Lưu ý khi sử dụng và vận chuyển
- Tránh để Riboflavin tiếp xúc lâu với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc môi trường ẩm.
- Khi vận chuyển, cần đóng gói kỹ lưỡng, tránh để sản phẩm bị rò rỉ hoặc nhiễm bẩn.
- Nếu sản phẩm bị vón cục, đổi màu hoặc mất tính huỳnh quang, không nên sử dụng.
Xử lý sự cố
1. Riboflavin bị phân hủy do ánh sáng
Dấu hiệu
- Màu sắc chuyển từ vàng sáng sang nhạt hơn hoặc mất màu.
- Giảm hiệu quả trong ứng dụng thực phẩm, dược phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi.
Nguyên nhân
- Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV trong thời gian dài.
- Bảo quản trong bao bì không chống ánh sáng.
Cách xử lý
- Loại bỏ phần Riboflavin đã bị phân hủy và kiểm tra phần còn lại.
- Thay đổi điều kiện bảo quản: Dùng bao bì tối màu, bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
- Nếu sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, cần kiểm tra lại hàm lượng Riboflavin còn lại để đảm bảo hiệu quả.
2. Riboflavin bị vón cục hoặc hút ẩm
Dấu hiệu
- Bột Riboflavin bị vón thành từng cục cứng hoặc dính vào nhau.
- Khó hòa tan hoặc phân tán trong dung dịch.
Nguyên nhân
- Độ ẩm trong môi trường bảo quản cao.
- Đóng gói không kín, làm Riboflavin hút ẩm từ không khí.
Cách xử lý
- Làm tơi bột bằng cách sàng hoặc nghiền nhẹ nếu mức độ vón cục nhẹ.
- Kiểm tra độ tinh khiết trước khi sử dụng lại.
- Cải thiện bảo quản: Giữ ở nơi khô ráo, dùng túi hút ẩm trong bao bì.
- Nếu bị ẩm quá nặng, không nên sử dụng vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả.
3. Riboflavin bị đổi màu hoặc có mùi lạ
Dấu hiệu
- Màu chuyển từ vàng sáng sang nâu hoặc đen.
- Xuất hiện mùi lạ, khác với mùi đặc trưng của Riboflavin.
Nguyên nhân
- Tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc không khí trong thời gian dài.
- Phản ứng oxy hóa do bảo quản không đúng cách.
- Nhiễm tạp chất hoặc vi khuẩn.
Cách xử lý
- Không sử dụng nếu Riboflavin đã bị biến chất.
- Xác định nguyên nhân (do nhiệt độ, oxy hóa hay nhiễm bẩn).
- Thay đổi điều kiện bảo quản: Giữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và nhiệt độ cao.
4. Riboflavin không hòa tan tốt trong dung dịch
Dấu hiệu
- Khi pha vào dung dịch, Riboflavin không tan hoàn toàn, tạo cặn hoặc lớp kết tủa.
- Dung dịch không đồng nhất, giảm hiệu quả sử dụng.
Nguyên nhân
- Dùng nước có độ pH không phù hợp.
- Bột Riboflavin bị vón cục, khó hòa tan.
- Bảo quản không đúng cách làm thay đổi tính chất hóa học.
Cách xử lý
- Kiểm tra pH của dung dịch, vì Riboflavin tan tốt hơn trong môi trường axit nhẹ (pH 5-6).
- Khuấy mạnh hoặc sử dụng máy khuấy từ để hòa tan hoàn toàn.
- Kiểm tra lại chất lượng bột Riboflavin, nếu bị biến chất thì không nên sử dụng.
5. Rò rỉ hoặc đổ vỡ Riboflavin trong quá trình vận chuyển
Dấu hiệu
- Bột hoặc dung dịch Riboflavin bị tràn ra ngoài bao bì.
- Sản phẩm tiếp xúc với môi trường, có nguy cơ nhiễm bẩn.
Nguyên nhân
- Đóng gói không chắc chắn, bao bì bị thủng hoặc nứt.
- Vận chuyển không cẩn thận, gây va đập mạnh.
Cách xử lý
- Thu gom lại phần Riboflavin bị tràn bằng dụng cụ sạch.
- Làm sạch khu vực bị rò rỉ bằng khăn khô và tránh tiếp xúc với nước để ngăn vón cục.
- Kiểm tra bao bì và thay thế nếu cần thiết để tránh sự cố lặp lại.
6. Tiếp xúc hoặc hít phải Riboflavin quá mức
Dấu hiệu
- Khi hít phải: Có thể gây kích ứng mũi, ho nhẹ.
- Khi tiếp xúc với da: Có thể gây vàng da tạm thời, không gây nguy hiểm.
- Khi rơi vào mắt: Gây kích ứng nhẹ, cảm giác cộm mắt.
Cách xử lý
- Nếu hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí, uống nhiều nước. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần gặp bác sĩ.
- Nếu tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng, vết vàng sẽ tự mờ sau vài giờ.
- Nếu dính vào mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, nếu kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 Hãy lựa chọn mua Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Riboflavin ở đâu, mua bán Vitamin B2 ở hà nội, mua bán C17H20N4O6 giá rẻ. Mua bán Riboflavin dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 cung cấp Riboflavin
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
Chưa có đánh giá nào.