Mua bán Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
Resorcinol – Resorcin (C6H6O2) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol, có dạng tinh thể không màu hoặc hơi hồng, tan tốt trong nước và rượu. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để điều trị các bệnh da liễu như mụn trứng cá, chàm và nấm da nhờ đặc tính khử trùng và kháng khuẩn. Ngoài ra, resorcinol còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, thuốc nhuộm, chất kết dính và nhựa tổng hợp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng vì resorcinol có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Resorcinol
Tên gọi khác: 1;3-dihydroxybenzene, resorcin, m-hydroquinone, m-dihydroxybenzene
Công thức: C6H6O2
Số CAS: 108-46-3
Xuất xứ: Nhật Bản
Quy cách: 25kg/bao

1. Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 là gì?
2. Tính chất vật lý và hóa học của Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh không màu hoặc hơi trắng.
- Mùi vị: Có vị ngọt nhẹ nhưng hơi đắng.
- Khối lượng mol: 110,11 g/mol.
- Độ tan:
- Tan tốt trong nước.
- Cũng tan trong ethanol, ether, glycerol và chloroform.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 110 – 112°C.
- Điểm sôi: Khoảng 277°C.
- Mật độ: Khoảng 1,27 g/cm³ ở 20°C.
- Áp suất hơi: Rất thấp ở nhiệt độ phòng.
- Tính chất quang học: Có thể phát huỳnh quang nhẹ dưới tia UV.
- Tính dễ cháy: Không dễ cháy nhưng có thể phân hủy khi đun nóng mạnh, tạo ra hơi độc.
Tính chất hóa học
1. Tính axit yếu
- Do có nhóm -OH liên kết với vòng benzen, resorcinol có tính axit yếu hơn axit cacboxylic nhưng mạnh hơn nước.
- Phản ứng với bazơ:
- Phản ứng với NaOH tạo muối natri resorcinate:C6H4(OH)2+2NaOH→C6H4(O−Na+)2+2H2OC6H4(OH)2+2NaOH→C6H4(O−Na+)2+2H2O
- Nhưng không phản ứng với NaHCO₃, do tính axit yếu hơn axit cacbonic.
2. Phản ứng thế electrophil (SE) trên vòng benzen
Do có hai nhóm -OH, resorcinol dễ phản ứng thế với các tác nhân electrophil (E⁺), chủ yếu ở vị trí ortho và para của vòng benzen.
- Phản ứng với brom (Br₂):
- Resorcinol phản ứng mạnh với dung dịch brom tạo 2,4,6-tribromoresorcinol kết tủa trắng:C6H4(OH)2+3Br2→C6HBr3(OH)2+3HBrC6H4(OH)2+3Br2→C6HBr3(OH)2+3HBr
- Phản ứng với axit nitric (HNO₃):
- Nitr hóa trong điều kiện nhẹ sẽ tạo 4-nitroresorcinol:C6H4(OH)2+HNO3→C6H3(NO2)(OH)2+H2OC6H4(OH)2+HNO3→C6H3(NO2)(OH)2+H2O
- Trong điều kiện mạnh, có thể tạo 2,4-dinitroresorcinol hoặc trinitroresorcinol.
3. Phản ứng tạo phức màu (ứng dụng trong nhận biết resorcinol)
- Phản ứng với ion Fe³⁺ (sắt III):
- Resorcinol tạo phức màu tím đặc trưng với Fe³⁺:C6H4(OH)2+Fe3+→Hợp chaˆˊt maˋu tıˊmC6H4(OH)2+Fe3+→Hợp chaˆˊt maˋu tıˊm
- Phản ứng với formaldehyde (HCHO) tạo nhựa resorcin-formaldehyde, ứng dụng trong sản xuất chất kết dính.
4. Phản ứng oxy hóa
- Bị oxy hóa bởi tác nhân oxy hóa mạnh như K₂Cr₂O₇ hoặc KMnO₄ tạo hợp chất quinon (2-hydroxybenzoquinone).
- Khi bị oxy hóa mạnh hơn, có thể bị phân hủy thành CO₂ và H₂O.
5. Phản ứng với anhydride axetic (C₂H₆O₃)
- Tạo dẫn xuất diacetyl resorcinol, được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm.

3. Ứng dụng của Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất nhựa
1.1. Chất kết dính Resorcinol-Formaldehyde (RF)
- Ứng dụng: Được sử dụng để sản xuất keo dán gỗ, lốp xe, vải chống cháy, và lớp phủ bảo vệ.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi trộn resorcinol với formaldehyde, chúng phản ứng tạo polyme nhiệt rắn.
- Keo RF có độ bền cao, kháng nước tốt, thường được sử dụng trong dán gỗ ép, ván ép hàng hải, và lốp xe ô tô để liên kết cao su với sợi vải gia cố (như nylon, polyester).
- Trong ngành dệt may, nhựa RF giúp tạo vải chống cháy và vải có độ bền cao.
2. Ngành y dược
2.1. Điều trị bệnh da liễu (mụn trứng cá, gàu, bệnh vảy nến, eczema, nấm da, chai sần)
- Ứng dụng: Resorcinol có trong kem trị mụn, dầu gội trị gàu, thuốc bôi điều trị bệnh da liễu.
-
Cơ chế hoạt động:
- Là một chất tẩy tế bào chết nhẹ, giúp loại bỏ lớp da chết, giảm bít tắc lỗ chân lông.
- Có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và nấm gây gàu.
- Trong điều trị eczema và vảy nến, resorcinol giúp phân hủy keratin, làm bong lớp da sừng dày.
- Ở nồng độ thấp (2-10%), nó hoạt động như một chất khử trùng nhẹ giúp chữa lành tổn thương da.
2.2. Gây tê cục bộ
- Ứng dụng: Có trong một số thuốc bôi giảm đau nhẹ.
- Cơ chế hoạt động:
- Tác động lên dây thần kinh ngoại vi, giúp giảm cảm giác đau và ngứa.
3. Ngành mỹ phẩm
3.1. Thành phần trong sản phẩm chăm sóc da
- Ứng dụng: Có trong kem dưỡng trắng da, kem chống lão hóa, và serum trị nám.
- Cơ chế hoạt động:
- Giúp tẩy tế bào chết, kích thích tái tạo da mới, giúp da sáng hơn.
- Ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, từ đó giảm sản xuất melanin, hỗ trợ làm mờ nám và tàn nhang.
- Tăng cường hiệu quả của các axit AHA/BHA trong mỹ phẩm.
3.2. Dầu gội trị gàu
- Ứng dụng: Có mặt trong các sản phẩm trị gàu như dầu gội Selsun Blue, Neutrogena T/Gel.
- Cơ chế hoạt động:
- Loại bỏ dầu thừa, giảm sự phát triển của nấm Malassezia – nguyên nhân chính gây gàu.
4. Ngành nông nghiệp
4.1. Thuốc diệt nấm và bảo vệ cây trồng
- Ứng dụng: Được sử dụng trong chế phẩm bảo vệ thực vật để ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên cây trồng.
- Cơ chế hoạt động:
- Cản trở quá trình hình thành màng tế bào của nấm, ngăn chặn sự phát triển của chúng.
- Một số dẫn xuất resorcinol còn giúp tăng cường sức đề kháng của cây đối với sâu bệnh.
5. Ngành dược phẩm và hóa sinh
5.1. Tổng hợp thuốc và hóa chất hữu cơ
- Ứng dụng: Là nguyên liệu quan trọng để sản xuất thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm.
- Cơ chế hoạt động:
- Resorcinol là tiền chất để tổng hợp methylenedioxybenzene, một thành phần trong nhiều loại dược phẩm.
- Được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
6. Ngành dệt và thuộc da
6.1. Xử lý và tăng cường độ bám dính của cao su vào sợi vải
- Ứng dụng: Được dùng để sản xuất lốp xe ô tô, băng tải, dây curoa.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi kết hợp với formaldehyde, resorcinol tạo ra một lớp keo giúp tăng độ kết dính giữa cao su và sợi vải gia cố (như nylon, polyester, rayon).
- Giúp lốp xe bền hơn, chịu được ma sát và áp lực cao.
6.2. Nhuộm và thuộc da
- Ứng dụng: Sử dụng làm chất trung gian trong quá trình nhuộm vải và thuộc da.
- Cơ chế hoạt động:
- Resorcinol có thể tạo liên kết bền với sợi vải hoặc da, giúp màu nhuộm lâu phai hơn.
- Được sử dụng trong quy trình thuộc da chrome, giúp làm mềm da và tăng độ bền cơ học.
7. Ngành điện tử
7.1. Chất chống oxy hóa trong sản xuất linh kiện điện tử
- Ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn, pin và mạch in.
- Cơ chế hoạt động:
- Resorcinol hoạt động như một chất ổn định nhiệt, giúp bảo vệ vật liệu polymer trong linh kiện điện tử khỏi phân hủy do nhiệt độ cao.
- Được sử dụng trong chất kết dính chịu nhiệt cho bảng mạch in (PCB).
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong công nghiệp keo dán và nhựa Resorcinol-Formaldehyde (RF)
- Keo dán gỗ, lốp xe, cao su:
- Tỷ lệ Resorcinol : Formaldehyde = 1:1.5 đến 1:2 (theo khối lượng).
- Trong keo RF, resorcinol chiếm khoảng 10 – 30% thành phần.
- Cao su – vải gia cố (lốp xe, dây curoa, băng tải):
- Resorcinol thường chiếm 5 – 10% trong hệ kết dính cao su-vải.
2. Trong mỹ phẩm và chăm sóc da
- Kem trị mụn, kem dưỡng da:
- 0.5 – 2% resorcinol (tùy theo công thức).
- Nồng độ trên 2% chỉ được dùng trong các sản phẩm kê đơn.
- Dầu gội trị gàu:
- 1 – 3%, kết hợp với các hoạt chất khác như acid salicylic, ketoconazole.
- Tẩy tế bào chết, peel da hóa học:
- 5 – 10%, thường kết hợp với axit glycolic hoặc axit salicylic.
3. Trong dược phẩm (thuốc bôi ngoài da)
- Điều trị mụn, viêm da, nấm da:
- 2 – 10% trong thuốc bôi.
- Trên 10% có thể gây kích ứng, chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc gây tê cục bộ:
- 0.5 – 2% (thường kết hợp với các chất giảm đau khác).
4. Trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
- Thuốc trừ nấm, diệt khuẩn:
- 0.1 – 5% tùy vào loại cây trồng và mức độ cần bảo vệ.
- Chất kích thích tăng trưởng cây trồng:
- 0.01 – 0.1% khi pha loãng để tưới hoặc phun lên cây.
5. Trong ngành dệt, thuộc da và nhuộm màu
- Chất cố định màu nhuộm:
- 1 – 5% trong dung dịch nhuộm.
- Chất xử lý da (thuộc da chrome):
- 0.5 – 3% để tăng độ mềm và bền của da.
6. Trong ngành điện tử (chất chống oxy hóa, ổn định nhiệt)
- Sơn phủ bảo vệ mạch in (PCB):
- 0.5 – 3% trong dung dịch sơn chống oxy hóa.
- Chất ổn định polymer:
- 0.1 – 1% để tăng tuổi thọ của vật liệu polymer.
Ngoài Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Resorcinol còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Catechol – Pyrocatechol – C₆H₄(OH)₂
- Hydroquinone – Quinol – C₆H₄(OH)₂
- Phenol – Carbolic Acid – C₆H₅OH
- Pyrogallol – 1,2,3-Trihydroxybenzene – C₆H₃(OH)₃
- Phloroglucinol – 1,3,5-Trihydroxybenzene – C₆H₃(OH)₃
- 4-Methylresorcinol – 4-Methyl-1,3-Benzenediol – C₇H₈O₂
- 2-Methylresorcinol – 2-Methyl-1,3-Benzenediol – C₇H₈O₂
- 2,4-Dihydroxyacetophenone – 2,4-DHAP – C₈H₈O₃
- Thymol – 2-Isopropyl-5-Methylphenol – C₁₀H₁₄O
- Carvacrol – 5-Isopropyl-2-Methylphenol – C₁₀H₁₄O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 25°C), tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao để ngăn ngừa phân hủy.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, tránh hút ẩm vì resorcinol có tính hút ẩm cao.
- Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp để ngăn chặn quá trình oxy hóa, có thể làm mất màu hoặc giảm chất lượng.
2. Bao bì và vật chứa
- Dùng bình chứa kín, làm từ thủy tinh, nhựa HDPE, hoặc thép không gỉ để tránh phản ứng với không khí.
- Không dùng bao bì kim loại dễ bị ăn mòn như nhôm, đồng vì resorcinol có thể phản ứng với chúng.
3. Tránh tương tác hóa học
- Không lưu trữ chung với chất oxy hóa mạnh (như nitric acid, peroxides) vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
- Tránh tiếp xúc với bazơ mạnh và kim loại vì có thể gây phân hủy hoặc tạo hợp chất không ổn định.
4. Biện pháp an toàn khi bảo quản
- Khu vực bảo quản: Nơi thoáng khí, có hệ thống thông gió tốt.
- Ghi nhãn rõ ràng: Để tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
- Trang bị an toàn: Có găng tay, kính bảo hộ khi tiếp xúc để tránh kích ứng da và mắt.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi tiếp xúc với cơ thể
1.1. Dính vào da
🔹 Triệu chứng: Kích ứng, đỏ, ngứa hoặc bỏng nhẹ.
🔹 Cách xử lý:
- Rửa ngay vùng bị dính bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có kích ứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
1.2. Dính vào mắt
🔹 Triệu chứng: Kích ứng, nóng rát, chảy nước mắt.
🔹 Cách xử lý:
- Rửa mắt dưới vòi nước chảy liên tục trong 15 – 20 phút, giữ mắt mở để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
- Không dụi mắt.
- Nếu triệu chứng kéo dài, đến ngay cơ sở y tế.
1.3. Hít phải hơi Resorcinol
🔹 Triệu chứng: Khó thở, đau họng, ho, kích ứng mũi.
🔹 Cách xử lý:
- Di chuyển nạn nhân ra khu vực thoáng khí.
- Nếu có dấu hiệu khó thở nghiêm trọng, gọi cấp cứu ngay.
- Tránh để nạn nhân tiếp xúc tiếp với hóa chất.
1.4. Nuốt phải Resorcinol
🔹 Triệu chứng: Buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, có thể gây ngộ độc nếu liều cao.
🔹 Cách xử lý:
- Không gây nôn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
- Gọi cấp cứu ngay và cung cấp thông tin về hóa chất.
2. Xử lý khi xảy ra rò rỉ hoặc tràn đổ
2.1. Rò rỉ nhỏ
🔹 Cách xử lý:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang trước khi xử lý.
- Dùng vật liệu thấm hút (như cát, đất, than hoạt tính) để hấp thụ hóa chất.
- Gom hóa chất đã hấp thụ vào thùng chứa kín, dán nhãn và xử lý theo quy định.
2.2. Tràn đổ lớn
🔹 Cách xử lý:
- Sơ tán khu vực nếu cần.
- Tắt các nguồn nhiệt, tránh tạo tia lửa vì hóa chất có thể bị phân hủy khi tiếp xúc nhiệt cao.
- Sử dụng hệ thống thông gió để làm giảm hơi hóa chất.
- Gọi đội ứng phó sự cố hóa chất nếu không thể tự xử lý.
3. Xử lý khi xảy ra cháy do Resorcinol
🔹 Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng bột chữa cháy khô, CO₂ hoặc bọt chống cháy.
- Không dùng nước nếu có nguy cơ lan hóa chất ra khu vực rộng hơn.
🔹 Cách xử lý:
- Di tản người khỏi khu vực cháy.
- Đeo thiết bị bảo hộ nếu phải dập lửa.
- Kiểm soát hơi độc do cháy (có thể sinh ra khói chứa CO, CO₂, phenol độc hại).
4. Xử lý chất thải Resorcinol
🔹 Cách xử lý:
- Không đổ trực tiếp vào cống hoặc nguồn nước.
- Thu gom vào thùng chứa chuyên dụng có dán nhãn nguy hại.
- Xử lý tại cơ sở xử lý chất thải công nghiệp theo quy định môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 Hãy lựa chọn mua Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, y dược,…
Đây là địa chỉ mua Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Resorcinol – Resorcin – C6H6O2, Nhật Bản.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Resorcinol ở đâu, mua bán Resorcin ở hà nội, mua bán C6H6O2 giá rẻ. Mua bán Resorcinol dùng trong nông nghiệp, mỹ phẩm, y dược,…
Nhập khẩu Resorcinol – Resorcin – C6H6O2 cung cấp Resorcinol
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Resorcinol – Resorcin – C6H6O2
Chưa có đánh giá nào.