Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dipotassium Glycyrrhizate
Tên gọi khác: Bột Dipotassium Glycyrrhizate, Dipotassium Glycyrrhizin, Dipotassium Glycyrrhizinate, Kali Glycyrrhizinate, Reactive DPG
Công thức: C42H60K2O16
Số CAS: 68797-35-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 là gì?
Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate (C₄₂H₆₀K₂O₁₆) là một muối kali của axit glycyrrhizic, chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra). Đây là hợp chất tự nhiên nổi tiếng với đặc tính chống viêm, làm dịu và dưỡng ẩm, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm.
Trong mỹ phẩm, Dipotassium Glycyrrhizate giúp giảm viêm, làm dịu kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da. Chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ để hỗ trợ giảm mẩn đỏ, viêm da và các vấn đề da nhạy cảm. Trong dược phẩm, nó được ứng dụng để điều trị eczema, viêm da cơ địa và giảm các triệu chứng viêm họng nhờ đặc tính làm dịu và kháng viêm mạnh mẽ.
Ngoài ra, trong ngành thực phẩm, Dipotassium Glycyrrhizate là chất tạo ngọt tự nhiên, ít calo, an toàn, thường được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng. Hợp chất này có nguồn gốc tự nhiên, dễ hòa tan trong nước và không gây kích ứng, giúp nó trở thành một thành phần lý tưởng trong nhiều lĩnh vực.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: C42H60K2O16
Khối lượng mol: 899,13 g/mol
Ngoại quan: Bột hoặc tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ hòa tan trong nước.
Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
Độ tan: Dipotassium Glycyrrhizate dễ hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.
Điểm nóng chảy: Không xác định cụ thể, nhưng có thể hòa tan dễ dàng trong dung môi.
Độ hòa tan trong nước: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng hòa tan tốt trong nước ở tỷ lệ cao, tạo ra dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học
-
Đặc tính axit-bazơ:
- Dipotassium Glycyrrhizate là một muối kali của axit glycyrrhizic, một hợp chất có tính axit yếu. Vì vậy, nó có thể tác dụng với các axit mạnh để tạo ra các muối khác.
- Khi hòa tan trong nước, Dipotassium Glycyrrhizate sẽ phân ly thành các ion potassium (K⁺) và glycyrrhizinate, giúp duy trì tính ổn định và làm tăng khả năng hòa tan của nó trong môi trường nước.
-
Tính ổn định hóa học:
- Chất này có tính ổn định cao trong điều kiện thường, không dễ bị phân hủy dưới ánh sáng hay nhiệt độ thấp.
- Tuy nhiên, như các hợp chất khác chứa nhóm chức este hoặc axit, Dipotassium Glycyrrhizate có thể bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất trong môi trường có pH cực kỳ thấp hoặc cao.
-
Khả năng chống oxy hóa:
- Dipotassium Glycyrrhizate có chứa các nhóm phenol và flavonoid, giúp nó hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh. Điều này giúp bảo vệ tế bào da khỏi các tác động của các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da và giảm thiểu tổn thương da do tác động của môi trường.
-
Tính kháng viêm:
- Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng ức chế các enzyme liên quan đến viêm, đặc biệt là 5-lipoxygenase và cyclooxygenase, từ đó làm giảm sự sản sinh các yếu tố viêm trong cơ thể.
-
Phản ứng với các tác nhân khác:
- Khi tác dụng với các axit mạnh, Dipotassium Glycyrrhizate có thể tạo ra các muối khác của glycyrrhizic acid, đặc biệt là khi cần điều chỉnh độ pH của dung dịch hoặc sản phẩm.
3. Ứng dụng của Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Ngành mỹ phẩm:
- Chống viêm và làm dịu da: Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm đỏ, kích ứng và viêm. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề về da như mụn, eczema và da nhạy cảm.
- Dưỡng ẩm và bảo vệ da: Chất này giúp cung cấp độ ẩm cho da và duy trì sự mềm mại, mịn màng. Nó thường có mặt trong các sản phẩm như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và toner.
- Làm sáng và đều màu da: Với khả năng ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, Dipotassium Glycyrrhizate hỗ trợ giảm sắc tố da, làm sáng và đều màu da.
2. Ngành dược phẩm:
- Điều trị các bệnh ngoài da: Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng trong các sản phẩm điều trị viêm da dị ứng, eczema, và các bệnh viêm da khác nhờ vào khả năng chống viêm hiệu quả.
- Giảm các triệu chứng viêm họng: Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm giảm đau và kháng viêm cho đường hô hấp, như viên ngậm hoặc thuốc xịt họng.
- Hỗ trợ điều trị loét dạ dày: Trong một số nghiên cứu, Dipotassium Glycyrrhizate đã cho thấy khả năng làm dịu niêm mạc dạ dày và hỗ trợ trong điều trị viêm loét dạ dày.
3. Ngành thực phẩm:
- Chất điều vị: Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như một chất tạo vị ngọt tự nhiên thay thế cho đường, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho người kiêng đường hoặc người bị bệnh tiểu đường.
- Chất bảo quản: Nhờ vào tính chất chống oxy hóa, Dipotassium Glycyrrhizate giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm thực phẩm, bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy do tác động của oxy.
4. Ngành hóa chất:
- Chất chống oxy hóa: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng chống lại các gốc tự do, giúp bảo vệ các thành phần trong mỹ phẩm và dược phẩm khỏi sự phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Tạo chất nền cho các công thức hóa học: Nó có thể được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt hoặc chất phụ gia trong các sản phẩm hóa học, giúp cải thiện hiệu quả của các thành phần khác.
5. Ngành công nghiệp chăm sóc tóc:
- Dưỡng tóc và chống rụng tóc: Dipotassium Glycyrrhizate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội hoặc serum, để làm dịu da đầu, giảm ngứa và viêm, đồng thời giúp tóc khỏe mạnh.
6. Ngành y tế:
- Hỗ trợ điều trị bệnh viêm loét miệng: Dipotassium Glycyrrhizate có thể được sử dụng trong các sản phẩm điều trị viêm loét miệng hoặc loét nướu nhờ đặc tính chống viêm và làm lành vết thương.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong mỹ phẩm:
- Kem dưỡng da và serum: Thường sử dụng 0.5% – 2% Dipotassium Glycyrrhizate.
- Sản phẩm chống nắng: Có thể sử dụng 1% – 2% để tận dụng khả năng chống viêm và bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Sữa rửa mặt, toner: 0.5% – 1% là tỷ lệ sử dụng phổ biến để làm dịu da và giảm kích ứng.
- Mặt nạ: Thường sử dụng 1% – 3% để tăng hiệu quả làm dịu và giảm viêm da.
2. Trong dược phẩm:
- Sản phẩm điều trị viêm da (kem bôi ngoài da): Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.5% – 2%, tùy thuộc vào mục đích điều trị và mức độ nghiêm trọng của tình trạng da.
- Viên ngậm hoặc thuốc xịt họng: 0.1% – 1% trong các sản phẩm giảm viêm họng hoặc viêm miệng.
3. Trong thực phẩm:
- Chất tạo ngọt tự nhiên: Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% – 1%, tùy thuộc vào mục tiêu thay thế đường và loại sản phẩm.
- Chất bảo quản và chống oxy hóa: Thường sử dụng 0.1% – 0.5% để bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy do oxy hóa.
4. Trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- Shampoo và dầu xả: Dipotassium Glycyrrhizate có thể được sử dụng ở tỷ lệ 0.5% – 2% để làm dịu da đầu và hỗ trợ giảm viêm, ngứa.
5. Trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể khác:
- Gel bôi ngoài da hoặc kem mát-xa: Tỷ lệ sử dụng từ 0.5% – 3% để làm dịu và giảm viêm.
Ngoài Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Dipotassium Glycyrrhizate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
- Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
- Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
- Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
- Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
- Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16
Bảo quản
1. Điều kiện nhiệt độ:
- Nhiệt độ bảo quản: Dipotassium Glycyrrhizate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C.
- Tránh nhiệt độ cao: Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm chất lượng của Dipotassium Glycyrrhizate và ảnh hưởng đến độ hòa tan và tính ổn định của sản phẩm.
2. Độ ẩm:
- Bảo quản nơi khô ráo: Dipotassium Glycyrrhizate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao vì độ ẩm có thể làm giảm khả năng bảo quản lâu dài và ảnh hưởng đến cấu trúc của sản phẩm.
3. Ánh sáng:
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Hóa chất này nên được bảo quản trong môi trường tối hoặc trong bao bì không trong suốt để tránh sự phân hủy do ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng mặt trời.
4. Đóng gói:
- Đóng kín trong bao bì: Dipotassium Glycyrrhizate nên được bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và ẩm ướt, điều này giúp duy trì chất lượng của sản phẩm trong suốt thời gian bảo quản.
5. Tránh tác động cơ học:
- Tránh va đập mạnh: Sản phẩm cần được bảo quản tránh xa các tác động cơ học có thể làm vỡ hoặc hư hại bao bì, ảnh hưởng đến chất lượng của Dipotassium Glycyrrhizate.
6. Hạn sử dụng:
- Mặc dù Dipotassium Glycyrrhizate có độ ổn định cao, nhưng như tất cả các hợp chất hóa học, nó cũng có hạn sử dụng nhất định. Bạn nên sử dụng trong thời gian từ 2 đến 3 năm kể từ ngày sản xuất, tùy thuộc vào điều kiện bảo quản và bao bì.
Xử lý sự cố
1. Sự cố về chất lượng sản phẩm:
-
Sản phẩm không hòa tan tốt:
- Nguyên nhân: Có thể do bảo quản không đúng cách hoặc chất lượng sản phẩm không ổn định.
- Giải pháp: Kiểm tra điều kiện bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng). Đảm bảo sản phẩm được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu cần thiết, hãy thử hòa tan lại sản phẩm trong dung môi thích hợp (như nước hoặc dung môi hữu cơ).
-
Sản phẩm bị vón cục:
- Nguyên nhân: Có thể do tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao trong quá trình bảo quản.
- Giải pháp: Nếu phát hiện vón cục, bạn có thể nhẹ nhàng nghiền lại sản phẩm trong điều kiện khô ráo. Tuy nhiên, nếu sản phẩm đã bị thay đổi về mặt chất lượng, tốt nhất nên thay thế bằng lô sản phẩm mới.
2. Sự cố khi sử dụng trong công thức:
-
Da bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng:
- Nguyên nhân: Mặc dù Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn, nhưng đôi khi có thể gây kích ứng với một số loại da nhạy cảm hoặc trong trường hợp sử dụng quá liều.
- Giải pháp: Ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và rửa sạch với nước. Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, như sưng hoặc phát ban, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Cần kiểm tra lại tỷ lệ sử dụng trong công thức, đảm bảo đúng liều lượng khuyến cáo (thường từ 0.5% đến 2%).
-
Sản phẩm không đạt hiệu quả mong muốn:
- Nguyên nhân: Có thể do tỷ lệ sử dụng không đủ hoặc chất lượng sản phẩm bị giảm trong quá trình bảo quản.
- Giải pháp: Kiểm tra lại công thức sản phẩm và đảm bảo đúng tỷ lệ sử dụng. Kiểm tra lại chất lượng của Dipotassium Glycyrrhizate, đặc biệt là nếu sản phẩm đã hết hạn hoặc bị bảo quản sai cách.
3. Sự cố về bảo quản:
-
Sản phẩm bị phân hủy hoặc đổi màu:
- Nguyên nhân: Có thể do sản phẩm bị tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm quá mức.
- Giải pháp: Kiểm tra lại điều kiện bảo quản. Dipotassium Glycyrrhizate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. Nếu sản phẩm đã bị phân hủy, tốt nhất là không sử dụng và thay thế bằng sản phẩm mới.
-
Bao bì bị hư hỏng hoặc không kín:
- Nguyên nhân: Bao bì không được đóng kín có thể dẫn đến sản phẩm bị ôxy hóa hoặc nhiễm khuẩn.
- Giải pháp: Kiểm tra bao bì định kỳ, đảm bảo rằng nắp đậy kín và không có dấu hiệu hư hỏng. Nếu bao bì bị hỏng, chuyển sản phẩm sang bao bì mới để bảo vệ chất lượng.
4. Sự cố trong sản phẩm thực phẩm:
- Sản phẩm bị biến chất hoặc mất vị:
- Nguyên nhân: Dipotassium Glycyrrhizate có thể bị phân hủy nếu bảo quản không đúng cách, dẫn đến mất vị ngọt hoặc thay đổi cấu trúc.
- Giải pháp: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp. Nếu sự cố xảy ra trong sản phẩm thực phẩm, nên thay thế bằng sản phẩm mới.
5. Sự cố về an toàn:
- Tiếp xúc với mắt hoặc da:
- Nguyên nhân: Dù Dipotassium Glycyrrhizate là hợp chất an toàn, nhưng vẫn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc trực tiếp.
- Giải pháp: Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa ngay lập tức với nước sạch và theo dõi các triệu chứng. Nếu có dấu hiệu kích ứng nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 Hãy lựa chọn mua Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, hóa chất,…
Đây là địa chỉ mua Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Reactive DPG ở đâu, mua bán Dipotassium Glycyrrhizate ở hà nội, mua bán C42H60K2O16 giá rẻ. Mua bán Dipotassium Glycyrrhizate dùng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, hóa chất,…
Nhập khẩu Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16 cung cấp Dipotassium Glycyrrhizate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Reactive DPG – Dipotassium Glycyrrhizate – C42H60K2O16
Chưa có đánh giá nào.