Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3: Chất kháng sinh trong nuôi tôm
Pyrogallic acid hay Pyrogallol (C6H6O3) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyphenol, với cấu trúc gồm một vòng benzene và ba nhóm hydroxyl ở các vị trí 1, 2, 3. Đây là chất rắn kết tinh màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ tan trong nước, ethanol và ether. Pyrogallol nổi bật với khả năng oxy hóa mạnh, thường được dùng trong ngành hóa học để đo lượng oxy trong khí và trong công nghiệp nhiếp ảnh để phát triển ảnh. Ngoài ra, nó cũng là nguyên liệu sản xuất thuốc nhuộm và mực in. Tuy nhiên, hợp chất này độc hại và cần được bảo quản, sử dụng cẩn thận.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pyrogallic acid
Tên gọi khác: Pyrogallic acid, Pyrogallol, Benzene-1;2;3-triol, 1;2;3-Trihydroxybenzene, Acid pyrogallic
Công thức: C6H6O3
Số CAS: 87-66-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 50g/lọ
1. Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 là gì?
Pyrogallic acid, hay còn gọi là Pyrogallol (C6H6O3), là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyphenol, với cấu trúc hóa học gồm một vòng benzene và ba nhóm hydroxyl (-OH) ở các vị trí 1, 2 và 3. Đây là chất rắn kết tinh, màu trắng hoặc hơi vàng, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, tạo ra các sản phẩm màu nâu hoặc đen. Hợp chất này tan tốt trong nước, ethanol và ether, và có khả năng phản ứng hóa học mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường kiềm.
Pyrogallol được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong hóa học, nó là thuốc thử để đo hàm lượng oxy trong khí quyển. Trong ngành nhiếp ảnh, Pyrogallol từng được dùng làm chất phát triển ảnh nhờ khả năng khử mạnh, mang lại độ tương phản cao. Ngoài ra, hợp chất này còn là nguyên liệu quan trọng để sản xuất thuốc nhuộm, mực in và nghiên cứu các phản ứng oxy hóa. Trong y học, nó từng được ứng dụng để điều trị bệnh vảy nến và các rối loạn da liễu khác.
Tuy nhiên, Pyrogallol có độc tính, có thể gây hại khi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải. Do đó, cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và sử dụng cẩn thận để đảm bảo an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn kết tinh hoặc dạng bột.
Màu sắc: Màu trắng khi tinh khiết, dễ chuyển sang vàng nhạt hoặc nâu khi tiếp xúc với không khí.
Mùi: Mùi nhẹ đặc trưng.
Độ tan:
- Tan tốt trong nước, ethanol, và ether.
- Độ tan trong nước: khoảng 5 g/100 mL ở nhiệt độ phòng.
Điểm nóng chảy: 131–134°C.
Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi.
Tỷ trọng: 1.45 g/cm³.
Độ hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong không khí.
Tính ổn định: Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí, đặc biệt trong môi trường kiềm, dẫn đến thay đổi màu sắc và tính chất.
Tính chất quang hóa: Có khả năng hấp thụ ánh sáng và chuyển đổi thành các sản phẩm oxy hóa.
Tính chất hóa học
1. Tính chất chung:
- Là hợp chất phenol đa chức với ba nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng benzene, thể hiện cả tính chất của phenol và một số đặc tính acid yếu.
- Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, đặc biệt trong môi trường kiềm, tạo ra các hợp chất có màu nâu hoặc đen.
2. Phản ứng đặc trưng:
- Phản ứng với kiềm:
- Trong môi trường kiềm (NaOH hoặc KOH), Pyrogallol bị oxy hóa nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí, tạo thành các hợp chất màu nâu đậm hoặc đen.
- Phương trình:
C6H6O3+O2→(Kiềm) Hợp chất oxy hóa
(Gồm các sản phẩm như quinone hoặc phức chất màu).
- Phản ứng với axit:
- Trong môi trường axit, Pyrogallol ổn định hơn và ít bị oxy hóa.
- Phản ứng tạo phức với kim loại:
- Pyrogallol tạo phức với các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, và Mn²⁺, cho các phức chất màu sắc khác nhau.
- Ví dụ: Với Fe³⁺, tạo phức màu tím đen đặc trưng.
- Phản ứng este hóa:
- Pyrogallol có thể phản ứng với các anhydrid hoặc halogen của acid để tạo thành các este phenol.
- Phản ứng thế điện tử trên vòng benzene:
- Nhờ các nhóm -OH hoạt động mạnh, Pyrogallol dễ tham gia phản ứng thế điện tử như phản ứng nitro hóa hoặc sulfon hóa.
3. Ứng dụng hóa học:
- Tính oxy hóa mạnh của Pyrogallol trong môi trường kiềm được ứng dụng để đo lượng oxy trong khí quyển.
- Tạo phức màu với ion kim loại giúp phân tích hóa học và sử dụng trong công nghiệp thuốc nhuộm.
4. Tính ổn định:
- Pyrogallol không bền trong điều kiện tiếp xúc với ánh sáng, không khí hoặc nhiệt độ cao, dễ phân hủy thành các sản phẩm màu. Vì vậy, cần bảo quản ở điều kiện khô ráo và kín khí.
3. Ứng dụng của Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành hóa học và nghiên cứu:
- Thuốc thử phân tích khí:
- Pyrogallol trong môi trường kiềm có khả năng hấp thụ mạnh oxy, được sử dụng để đo hàm lượng oxy trong khí quyển hoặc các hỗn hợp khí.
- Cơ chế: Pyrogallol bị oxy hóa bởi oxy trong không khí, tạo thành các hợp chất màu nâu.
- Tổng hợp hữu cơ:
- Là chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất phức tạp như thuốc nhuộm, dược phẩm và các chất chống oxy hóa.
2. Ngành công nghiệp nhiếp ảnh:
- Dung dịch phát triển ảnh:
- Pyrogallol từng được sử dụng phổ biến trong các dung dịch phát triển ảnh nhờ khả năng khử mạnh. Khi tiếp xúc với ánh sáng và hợp chất cảm quang, nó giúp tạo ra hình ảnh có độ tương phản cao và sắc nét.
3. Sản xuất thuốc nhuộm và mực in:
- Nguyên liệu sản xuất thuốc nhuộm:
- Pyrogallol được sử dụng trong tổng hợp thuốc nhuộm hữu cơ, đặc biệt là thuốc nhuộm azo và anthraquinone.
- Mực in:
- Dùng làm thành phần trong mực in, nhờ khả năng tạo màu bền và phản ứng tốt với các chất khác.
4. Y học và dược phẩm:
- Điều trị bệnh ngoài da:
- Trong lịch sử, Pyrogallol từng được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu như vảy nến và eczema, nhờ khả năng loại bỏ tế bào da chết. Tuy nhiên, việc sử dụng hiện nay đã giảm do nguy cơ kích ứng và độc tính.
- Nghiên cứu y sinh:
- Được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến quá trình oxy hóa và hoạt động của chất chống oxy hóa.
5. Ngành bảo vệ thực vật:
- Thuốc bảo vệ thực vật:
- Pyrogallol đôi khi được dùng làm thành phần trong thuốc trừ sâu hoặc chất bảo vệ cây trồng.
- Phân tích đất:
- Sử dụng trong các phương pháp kiểm tra chất lượng đất và hàm lượng vi lượng cần thiết cho cây trồng.
6. Ngành mỹ phẩm:
- Chất chống oxy hóa:
- Pyrogallol được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm mỹ phẩm nhờ khả năng chống oxy hóa và loại bỏ gốc tự do.
7. Ứng dụng khác:
- Chất chống oxy hóa công nghiệp:
- Pyrogallol được dùng làm chất chống oxy hóa trong các sản phẩm cao su, polymer, và dầu nhờn để bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy do oxy hóa.
- Nghiên cứu khoa học:
- Được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu để kiểm tra các phản ứng oxy hóa và tác động của các chất xúc tác.
Cơ cấu hoạt động
- Phản ứng oxy hóa khử:
- Pyrogallol hoạt động như một chất khử mạnh, dễ dàng phản ứng với oxy trong không khí hoặc các hợp chất oxi hóa khác, tạo ra sản phẩm màu đậm. Điều này làm cho nó hữu ích trong phân tích hóa học và công nghiệp nhiếp ảnh.
- Tạo phức kim loại:
- Nhờ ba nhóm hydroxyl (-OH), Pyrogallol có khả năng liên kết với các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, tạo thành các phức chất ổn định, được ứng dụng trong phân tích hóa học và sản xuất thuốc nhuộm.
- Tương tác với màng tế bào:
- Trong y học, Pyrogallol có thể phá vỡ các màng tế bào chết, giúp điều trị các bệnh về da hoặc kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật.
Tỉ lệ sử dụng
-
Ngành hóa học và nghiên cứu:
- Trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu, tỷ lệ sử dụng Pyrogallol là không lớn, thường được sử dụng với lượng nhỏ như một thuốc thử hóa học để đo hàm lượng oxy hoặc trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng dao động từ vài gam đến 100 g, tùy thuộc vào quy mô nghiên cứu.
-
Ngành công nghiệp nhiếp ảnh:
- Trước đây, Pyrogallol được sử dụng phổ biến trong dung dịch phát triển ảnh, nhưng hiện nay, nó ít được sử dụng do sự phát triển của các phương pháp phát triển ảnh hiện đại. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này hiện tại khá thấp, chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng chất dùng trong ngành nhiếp ảnh.
-
Sản xuất thuốc nhuộm và mực in:
- Tỷ lệ sử dụng Pyrogallol trong sản xuất thuốc nhuộm và mực in có thể dao động tùy thuộc vào loại sản phẩm, nhưng thường chiếm một phần nhỏ trong tổng nguyên liệu. Các ứng dụng này yêu cầu chỉ một lượng vừa phải trong quá trình sản xuất.
-
Y học và dược phẩm:
- Sử dụng trong các thuốc điều trị ngoài da (như vảy nến, eczema) đã giảm mạnh trong những năm qua, tuy nhiên vẫn có tỷ lệ nhỏ được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc thử nghiệm lâm sàng. Tỷ lệ sử dụng này hiện không chiếm tỷ trọng lớn trong ngành dược.
-
Ngành bảo vệ thực vật:
- Pyrogallol có thể được sử dụng trong một số sản phẩm bảo vệ thực vật, nhưng tỷ lệ sử dụng trong ngành này rất thấp và chỉ ứng dụng trong một số loại thuốc trừ sâu đặc biệt.
-
Ngành mỹ phẩm:
- Trong ngành mỹ phẩm, Pyrogallol đôi khi được sử dụng với tỷ lệ thấp trong các sản phẩm chống oxy hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng trong mỹ phẩm đang giảm dần do các chất thay thế an toàn hơn đã ra đời.
Ngoài Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Pyrogallic acid còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Gallic acid – 3,4,5-Trihydroxybenzoic acid – C7H6O5
- Resorcinol – 1,3-Dihydroxybenzene – C6H4(OH)2
- Catechol – 1,2-Dihydroxybenzene – C6H4(OH)2
- Hydroquinone – 1,4-Dihydroxybenzene – C6H4(OH)2
- Tannic acid – Gallotannin – C76H52O46
- 2,3,5-Trihydroxybenzoic acid – C7H6O5
- Phloroglucinol – 1,3,5-Trihydroxybenzene – C6H3(OH)3
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3
Bảo quản
-
Nơi lưu trữ:
- Kho lưu trữ khô ráo, thoáng mát: Pyrogallol cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí, vì nó dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
- Nơi có độ ẩm thấp: Vì Pyrogallol có khả năng hút ẩm từ không khí, nên cần lưu trữ trong các chai kín khí hoặc trong bao bì chống ẩm.
-
Điều kiện nhiệt độ:
- Nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) là lý tưởng để bảo quản Pyrogallol. Tránh để trong môi trường nhiệt độ cao, vì nhiệt độ có thể làm tăng tốc quá trình oxy hóa.
-
Bao bì:
- Chai kín, không thấm khí: Pyrogallol nên được lưu trữ trong chai thủy tinh hoặc nhựa kín, đảm bảo không có sự trao đổi khí với môi trường bên ngoài. Các sản phẩm bảo quản có thể bao gồm vỏ bọc đặc biệt chống ẩm.
- Bao bì có thể chống ánh sáng: Sử dụng bao bì tối màu để tránh sự tác động của ánh sáng, điều này giúp bảo vệ Pyrogallol khỏi sự oxy hóa và phân hủy.
-
Phòng lưu trữ:
- Không khí thông thoáng: Nên bảo quản trong các kho hoặc phòng có hệ thống thông gió tốt để tránh sự tích tụ khí oxy trong không gian lưu trữ.
- Chống cháy: Do Pyrogallol có thể là chất dễ cháy khi phản ứng với một số chất oxy hóa mạnh, nên cần tránh các nguồn lửa hoặc nhiệt.
-
Thời gian bảo quản:
- Hạn sử dụng: Pyrogallol có thể bảo quản lâu dài nếu được lưu trữ đúng cách, nhưng cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không có dấu hiệu biến chất hoặc oxy hóa.
-
Lưu ý:
- Đề phòng với các chất oxy hóa mạnh: Tránh để Pyrogallol tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như chlorates, peroxides, vì chúng có thể làm tăng phản ứng oxy hóa của hợp chất.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da hoặc mắt:
- Da:
- Nếu Pyrogallol tiếp xúc với da, ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với nhiều nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Kiểm tra dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban. Nếu có dấu hiệu nhiễm độc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Mắt:
- Nếu chất này dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút, mở rộng mí mắt để nước có thể tiếp xúc toàn bộ bề mặt mắt.
- Nếu cảm thấy đau, mờ mắt hoặc có dấu hiệu tổn thương mắt, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.
- Da:
-
Hít phải hơi hoặc bụi:
- Làm sạch không khí: Nếu hít phải hơi hoặc bụi Pyrogallol, di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có ô nhiễm và đến nơi thoáng khí.
- Thở khó khăn: Nếu có triệu chứng khó thở hoặc ho, cần làm sạch đường hô hấp bằng cách hít thở không khí trong lành.
- Đưa đến cơ sở y tế: Nếu triệu chứng nghiêm trọng (khó thở, chóng mặt), cần đưa ngay đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
-
Nuốt phải:
- Đừng tự gây nôn: Nếu Pyrogallol bị nuốt phải, không nên cố gắng gây nôn.
- Uống nước: Nếu nạn nhân tỉnh táo, cho uống nước hoặc sữa để làm loãng chất.
- Đi bệnh viện: Gọi cấp cứu hoặc đưa nạn nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị.
-
Cháy hoặc tai nạn do phản ứng hóa học:
- Cháy:
- Pyrogallol có thể gây cháy nếu tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Sử dụng bột chữa cháy (ABC hoặc BC) hoặc bình chữa cháy CO2 để dập tắt đám cháy.
- Không dùng nước để dập tắt đám cháy vì có thể gây phản ứng hóa học không mong muốn.
- Lỗi trong xử lý hóa chất: Khi làm việc với Pyrogallol trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy, đảm bảo tuân thủ quy trình an toàn, bao gồm sử dụng máy hút khí độc, găng tay bảo vệ, và kính bảo vệ.
- Cháy:
-
Rò rỉ hoặc tràn đổ:
- Làm sạch vết tràn:
- Hút chất rò rỉ hoặc tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét, hoặc vật liệu không cháy.
- Dùng găng tay và kính bảo vệ khi làm sạch, tránh để Pyrogallol tiếp xúc với da hoặc mắt.
- Sau khi hút hết chất tràn, dọn dẹp và khử trùng khu vực tràn để tránh tiếp xúc lâu dài.
- Làm sạch vết tràn:
-
Xử lý chất thải:
- Xử lý theo quy định địa phương: Đảm bảo tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học tại địa phương khi loại bỏ Pyrogallol không sử dụng hoặc bị hết hạn.
- Không xả thải trực tiếp vào hệ thống nước hoặc cống rãnh.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 Hãy lựa chọn mua Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế, nhuộm, mực in,…
Đây là địa chỉ mua Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Pyrogallic acid ở đâu, mua bán Pyrogallol ở hà nội, mua bán C6H6O3 giá rẻ. Mua bán Pyrogallic acid dùng trong ngành y tế, nhuộm, mực in,…
Nhập khẩu Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 cung cấp Pyrogallic acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3
Chưa có đánh giá nào.