Pyridine – C5H5N

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Pyridine – C5H5N: Hợp chất dị vòng thơm và ứng dụng trong hóa học hiện đại

Pyridine (C5H5N) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm dị vòng thơm, có cấu trúc gồm một vòng sáu cạnh với một nguyên tử nitơ thay thế cho một nguyên tử carbon trong benzene. Đây là chất lỏng không màu, mùi khó chịu, tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ. Pyridine có tính bazơ yếu, phản ứng hóa học chủ yếu ở vị trí meta so với nitơ. Nó được ứng dụng rộng rãi làm dung môi, chất xúc tác, tiền chất trong sản xuất thuốc, thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, pyridine có độc tính, cần bảo quản và xử lý cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Pyridine

Tên gọi khác: Azabenzene, Azine

Công thức: C5H5N

Số CAS: 110-86-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 500ml/lọ

Pyridine - C5H5N

1. Pyridine – C5H5N là gì?

Pyridine (C5H5N) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm dị vòng thơm, có cấu trúc gồm một vòng sáu cạnh tương tự benzene, nhưng một nguyên tử carbon được thay thế bằng một nguyên tử nitơ. Đây là chất lỏng không màu (khi tinh khiết), có mùi đặc trưng khó chịu, tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Với tính thơm, pyridine có tính bazơ yếu nhờ cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ, và thường tham gia các phản ứng hóa học tại vị trí meta so với nitơ.

Pyridine được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học. Nó là dung môi quan trọng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, đồng thời đóng vai trò là chất xúc tác trong các phản ứng như ester hóa và acetyl hóa. Trong ngành dược phẩm, pyridine là tiền chất để tổng hợp nhiều loại thuốc, bao gồm thuốc chống lao, thuốc kháng viêm và thuốc an thần. Ngoài ra, nó còn được dùng để sản xuất thuốc nhuộm, chất bảo quản thực phẩm và thuốc trừ sâu.

Pyridine có tính độc hại, dễ cháy và có thể gây kích ứng khi tiếp xúc. Do đó, cần được bảo quản cẩn thận trong điều kiện thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Pyridine – C5H5N

Tính chất vật lý

Trạng thái vật lý: Chất lỏng không màu (khi tinh khiết).

Mùi: Có mùi đặc trưng, khó chịu, giống mùi cá.

Khối lượng phân tử: 79,10 g/mol.

Nhiệt độ nóng chảy: −41,6°C.

Nhiệt độ sôi: 115,2°C.

Tỷ trọng: 0,9819 g/cm³ (ở 20°C).

Áp suất hơi: 18,3 mmHg (ở 25°C).

Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, tan tốt trong ethanol, ether, acetone và các dung môi hữu cơ khác.

Hệ số khúc xạ: 1,5094 (ở 20°C).

Tính dễ cháy: Dễ cháy, nhiệt độ bắt lửa khoảng 68°C.

Độ nhớt: 0,88 cP (ở 25°C).

Tính chất hóa học

1. Tính bazơ

Pyridine có tính bazơ yếu nhờ nguyên tử nitơ trong vòng thơm chứa một cặp electron tự do. Cặp electron này có thể nhận proton (H⁺), làm pyridine trở thành một bazơ. Pyridine thường tạo ra ion pyridinium (C₅H₅NH⁺) khi phản ứng với axit mạnh.

  • Phản ứng với axit:C5H5N+H+→C5H5NH+
  • Giá trị pKₐ: Hằng số pKa của ion pyridinium trong nước vào khoảng 5,2, cho thấy pyridine là một bazơ yếu so với các bazơ khác như amoniac.

2. Phản ứng thế điện tử thơm (SEAr)

Pyridine có khả năng tham gia vào các phản ứng thế điện tử thơm (Substitution Electrophilic Aromatic), tuy nhiên, do nguyên tử nitơ có sự ảnh hưởng điện âm mạnh, pyridine không dễ dàng tham gia vào các phản ứng này như benzene. Phản ứng thế thường xảy ra ở vị trí meta đối với nitơ, thay vì vị trí ortho hoặc para như benzene.

  • Ví dụ phản ứng thế:
    Pyridine có thể phản ứng với brom (Br₂) trong điều kiện có chất xúc tác (FeBr₃), và sản phẩm chủ yếu là dẫn xuất bromo pyridine tại vị trí meta.

3. Phản ứng oxy hóa

Pyridine có thể bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa mạnh để tạo ra các sản phẩm oxi hóa, trong đó phổ biến nhất là pyridine oxide (C₅H₅NO). Pyridine oxide có thể được tạo ra khi pyridine phản ứng với chất oxy hóa như peroxit, axit nitric hoặc các chất oxy hóa mạnh khác.

  • Phản ứng với axit nitric (HNO₃):
    Pyridine có thể bị oxy hóa bằng axit nitric để tạo thành pyridine oxide và các dẫn xuất khác.
  • Phản ứng với peroxit:
    Pyridine có thể phản ứng với peroxit để tạo ra pyridine oxide.

4. Phản ứng cộng

Pyridine có thể tham gia các phản ứng cộng với các tác nhân mạnh như axit Lewis (ví dụ: BF₃, AlCl₃) hoặc halogen (Cl₂, Br₂). Mặc dù pyridine có tính bazơ, nhưng nó không dễ dàng tham gia các phản ứng cộng thông thường, trừ khi có sự tham gia của các tác nhân làm tăng tính điện tử của nguyên tử nitơ.

  • Cộng với axit Lewis:
    Pyridine có thể tạo phức với các axit Lewis như BF₃ hoặc AlCl₃, làm tăng tính điện tử của nitơ và giúp pyridine tham gia vào các phản ứng phức tạp hơn.

5. Phản ứng halogen hóa

Pyridine có thể phản ứng với halogen (Cl₂, Br₂) trong điều kiện thích hợp để tạo ra các dẫn xuất halogen hóa. Tuy nhiên, phản ứng này chỉ xảy ra khi có sự tham gia của chất xúc tác hoặc điều kiện nhiệt độ cao, vì pyridine không phản ứng mạnh mẽ với halogen như benzene.

  • Phản ứng với brom (Br₂):
    Pyridine có thể phản ứng với brom trong sự có mặt của xúc tác để tạo thành các dẫn xuất bromo-pyridine.

6. Phản ứng với kim loại

Pyridine có khả năng tạo phức với các kim loại chuyển tiếp như Cu²⁺, Ni²⁺, Fe²⁺, và các ion kim loại khác. Những phức hợp này thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học phối hợp hoặc làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.

  • Phức hợp với ion kim loại:
    Pyridine thường tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺ để tạo phức pyridine-kim loại, ứng dụng trong một số phản ứng hóa học và xúc tác.

7. Phản ứng với axit mạnh

Pyridine có thể phản ứng với các axit mạnh (HCl, H₂SO₄) để tạo ra muối pyridinium, ví dụ, muối chloropyridinium (C₅H₅NHCl) hoặc các dẫn xuất khác.

  • Phản ứng với HCl:C5H5N+HCl→C5H5NHCl

Pyridine - C5H5N

3. Ứng dụng của Pyridine – C5H5N do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất

a. Dung môi trong tổng hợp hữu cơ
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine là một dung môi phân cực, có khả năng hòa tan tốt các hợp chất hữu cơ khác. Nó được sử dụng trong các phản ứng hóa học như phản ứng thế điện tử thơm (SEAr), phản ứng ester hóa, và các phản ứng chuyển hóa axit.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, trong đó có thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và các dẫn xuất của các hợp chất hữu cơ phức tạp.
b. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine và các dẫn xuất của nó (như axit pyridinium) được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng như ester hóa và acetyl hóa.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine là chất xúc tác trong phản ứng acyl hóa, ester hóa và các phản ứng tổng hợp khác, giúp cải thiện hiệu quả và tăng tốc các phản ứng này.
c. Sản xuất thuốc nhuộm và chất bảo vệ thực vật
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất nhiều loại thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm azo, thuốc trừ sâu (như paraquat, diquat), các hợp chất chống nấm và các chất bảo vệ cây trồng.

2. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

a. Tổng hợp thuốc
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine đóng vai trò là tiền chất hoặc phản ứng với các hợp chất khác trong quá trình tổng hợp dược phẩm. Nhờ tính chất bazơ và khả năng tương tác với các nhóm chức khác, pyridine được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thuốc.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine là tiền chất trong tổng hợp các loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc chống lao, thuốc chống viêm và thuốc an thần. Pyridine cũng tham gia vào việc sản xuất các hợp chất như nicotin, các thuốc chống ung thư và thuốc giảm đau.
b. Dược phẩm điều trị bệnh
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine được dùng để tổng hợp các dẫn xuất có tác dụng dược lý mạnh mẽ, đặc biệt trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, viêm và các bệnh lý thần kinh.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine và các dẫn xuất của nó được sử dụng để sản xuất các loại thuốc như isoniazid (thuốc chống lao) và diphenhydramine (thuốc kháng histamin dùng trong điều trị dị ứng và bệnh Parkinson).

3. Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và bảo quản

a. Chất bảo quản thực phẩm
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine được dùng làm chất phụ gia và bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine có thể được sử dụng trong sản xuất chất bảo vệ thực phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà không làm giảm chất lượng của thực phẩm.
b. Tạo hương liệu
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine có mùi đặc trưng mạnh mẽ, có thể được điều chỉnh để sử dụng trong chế tạo hương liệu.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất hương liệu công nghiệp, mặc dù nó có mùi không dễ chịu, nhưng trong một số ứng dụng, mùi này có thể được sử dụng để tạo ra các hương liệu đặc biệt.

4. Ứng dụng trong ngành công nghiệp môi trường

a. Xử lý chất thải và ô nhiễm
  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine và các dẫn xuất của nó có thể được sử dụng trong việc xử lý chất thải công nghiệp, đặc biệt là trong các phản ứng phân hủy chất thải hữu cơ.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải trong các ngành công nghiệp hóa chất, giúp làm giảm ô nhiễm môi trường bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành các hợp chất không nguy hiểm.

5. Ứng dụng trong công nghệ nghiên cứu và phân tích

  • Cơ cấu hoạt động: Pyridine có thể được sử dụng như một tác nhân trong các thí nghiệm phân tích, giúp xác định các hợp chất hữu cơ trong các mẫu.
  • Ứng dụng cụ thể: Pyridine được sử dụng trong sắc ký lỏng và các phương pháp phân tích khác để xác định và phân tích các hợp chất hữu cơ trong môi trường và trong các sản phẩm công nghiệp.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp hóa chất

Pyridine chủ yếu được sử dụng làm dung môi và chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ. Ngành công nghiệp hóa chất chiếm tỷ trọng lớn trong việc sử dụng pyridine, đặc biệt trong việc sản xuất thuốc nhuộm, chất bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 40%-50% tổng sản lượng pyridine được sử dụng trong ngành hóa chất, đặc biệt là trong tổng hợp thuốc nhuộm và thuốc bảo vệ thực vật.

2. Ngành dược phẩm

Pyridine là một nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp dược phẩm, đặc biệt là các loại thuốc như thuốc chống lao, thuốc an thần và các dẫn xuất khác. Đây là một trong những ứng dụng lớn của pyridine.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 25%-30% tổng sản lượng pyridine được sử dụng trong ngành dược phẩm.

3. Ngành sản xuất thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu

Pyridine được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất thuốc nhuộm azo và các chất bảo vệ thực vật, đặc biệt là thuốc trừ sâu.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10%-15% tổng sản lượng pyridine được sử dụng cho mục đích này.

4. Ngành thực phẩm và bảo quản

Mặc dù pyridine không phải là thành phần chủ yếu trong ngành thực phẩm, nó vẫn được sử dụng như một chất bảo quản hoặc trong việc tạo hương liệu trong một số trường hợp đặc biệt.

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng pyridine trong ngành thực phẩm chiếm khoảng 5%-10% tổng sản lượng.

5. Nghiên cứu và phân tích hóa học

Pyridine cũng được sử dụng trong các ứng dụng phân tích hóa học. Đặc biệt trong các phương pháp sắc ký hoặc phân tích các hợp chất hữu cơ trong môi trường.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5%-10% tổng sản lượng pyridine được sử dụng. Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phân tích.

Ngoài Pyridine – C5H5N thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Pyridine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • 2-Picoline (Picoline) – Tên gọi khác: Methylpyridine – Công thức: C₆H₇N
  • 3-Picoline (Picoline) – Tên gọi khác: Dimethylpyridine – Công thức: C₆H₇N
  • 4-Picoline (Picoline) – Tên gọi khác: Trimethylpyridine – Công thức: C₆H₇N
  • Pyrazine – Tên gọi khác: Benzopyrazine – Công thức: C₆H₄N₂
  • Pyridine N-oxide – Tên gọi khác: Oxidopyridine – Công thức: C₆H₅NO

Pyridine - C5H5N

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pyridine – C5H5N

Bảo quản

1. Nơi bảo quản

  • Pyridine nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng (thường là dưới 30°C) và trong môi trường có độ ẩm ổn định.

2. Chất liệu bao bì

  • Pyridine cần được lưu trữ trong bình hoặc chai kín làm từ các vật liệu. Chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa polyethylene.
  • Chai cần được đóng kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Vì pyridine có thể hấp thụ hơi nước và oxy.

3. Hệ thống thông gió

  • Cần bảo quản pyridine trong khu vực có hệ thống thông gió tốt. Để giảm sự tích tụ hơi pyridine, vì nó có thể tạo ra hơi độc hại khi bốc hơi.

4. Độ ẩm và nhiệt độ

  • Pyridine nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao vì pyridine dễ bay hơi và dễ cháy.
  • Cần kiểm soát độ ẩm thấp để tránh phản ứng không mong muốn với các chất khác.

5. Hóa chất tương thích

  • Pyridine cần được bảo quản xa các chất oxy hóa mạnh, như axit nitric và peroxit, để ngăn ngừa phản ứng hóa học nguy hiểm.
  • Cũng cần tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy khác.

6. An toàn khi bảo quản

  • Khi lưu trữ và sử dụng pyridine, cần đeo găng taykính bảo hộ. Và khẩu trang trong trường hợp tiếp xúc trực tiếp.
  • Các bình chứa pyridine cần được dán nhãn rõ ràng và cảnh báo. Về tính độc hại và dễ cháy của nó.

Xử lý sự cố

1. Tràn pyridine

  • Biện pháp xử lý:
    • Tuyệt đối không để pyridine tiếp xúc với các nguồn nhiệt hoặc ngọn lửa, vì nó dễ cháy.
    • Cô lập khu vực tràn và thông báo cho nhân viên an toàn hoặc phòng thí nghiệm.
    • Sử dụng chất hấp thụ phù hợp, như cát, đất sét hoặc các vật liệu không cháy khác, để thu gom pyridine.
    • Dọn dẹp sạch sẽ, cho vào thùng chứa chất thải hóa chất và xử lý theo quy định.
    • Rửa sạch khu vực tràn bằng nước và chất tẩy rửa không cháy nếu tràn xảy ra trên bề mặt không thấm nước.

2. Cháy pyridine

  • Biện pháp xử lý:
    • Không sử dụng nước để dập tắt lửa. Nước có thể khiến lửa lan rộng hoặc tạo ra phản ứng hóa học nguy hiểm.
    • Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bình chữa cháy bột khô để dập tắt ngọn lửa.
    • Di chuyển ra khỏi khu vực cháy và nếu cần thiết, gọi đội cứu hỏa.
    • Nếu lửa lan rộng ra ngoài khu vực ban đầu, sử dụng vòi phun bọt chữa cháy hoặc bình chữa cháy dạng bột khô.
    • Không để các chất dễ cháy khác tiếp xúc với lửa.

3. Hít phải hơi pyridine

  • Biện pháp xử lý:
    • Di chuyển ngay người bị nhiễm khí ra khỏi khu vực có nguy cơ và đến nơi thoáng khí.
    • Cung cấp oxy cho người bị ảnh hưởng nếu có triệu chứng hít phải, như khó thở hoặc chóng mặt.
    • Nếu người bị nhiễm có dấu hiệu ngừng thở hoặc khó thở nghiêm trọng, tiến hành hô hấp nhân tạo.
    • Nếu triệu chứng không thuyên giảm, gọi cấp cứu ngay lập tức.

4. Tiếp xúc với da

  • Biện pháp xử lý:
    • Ngừng tiếp xúc ngay lập tức và rửa vùng da bị nhiễm pyridine dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu da bị kích ứng hoặc phồng rộp, sử dụng các loại kem trị bỏng hoặc thuốc mỡ chống viêm nếu cần.
    • Thay quần áo bị nhiễm pyridine và giặt sạch.
    • Nếu tình trạng không cải thiện hoặc triệu chứng nghiêm trọng, tư vấn y tế ngay.

5. Tiếp xúc với mắt

  • Biện pháp xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút, mở mắt to để nước có thể làm sạch hết pyridine ra ngoài.
    • Không chà xát mắt, vì điều này có thể làm tổn thương mắt.
    • Nếu có cảm giác bỏng rát hoặc thị lực bị ảnh hưởng, thăm khám bác sĩ ngay lập tức.

6. Ngộ độc khi nuốt phải pyridine

  • Biện pháp xử lý:
    • Không cố gắng gây nôn trừ khi có sự chỉ đạo từ nhân viên y tế hoặc bác sĩ.
    • Đưa người bị ngộ độc đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn hoặc thông tin về chất gây ngộ độc.
    • Cung cấp nước hoặc sữa nếu người bị ngộ độc có thể nuốt được, giúp làm giảm tác động của pyridine lên hệ tiêu hóa.

7. Xử lý các bình chứa pyridine bị rò rỉ hoặc hư hỏng

  • Biện pháp xử lý:
    • Di chuyển bình chứa ra khỏi khu vực nguy hiểm nếu có thể và làm mát bình chứa nếu có nguy cơ phát nổ.
    • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân đầy đủ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý bình chứa rò rỉ.
    • Liên hệ với bộ phận bảo trì hoặc chuyên gia để xử lý bình chứa hư hỏng hoặc bị rò rỉ.
    • Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt trong khu vực chứa pyridine để giảm thiểu nguy cơ phát tán hơi độc.

8. Đánh giá và xử lý môi trường bị nhiễm pyridine

  • Biện pháp xử lý:
    • Xử lý chất thải pyridine theo quy định của pháp luật về chất thải hóa chất nguy hại.
    • Vệ sinh các bề mặt bị nhiễm pyridine bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng hoặc dung dịch trung hòa phù hợp.
    • Đảm bảo không có hóa chất độc hại còn sót lại trước khi đưa vào hệ thống xử lý chất thải.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Pyridine – C5H5N

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Pyridine – C5H5N giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Pyridine – C5H5N Hãy lựa chọn mua Pyridine – C5H5N tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Pyridine – C5H5N được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Pyridine – C5H5N giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Pyridine – C5H5N do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Pyridine – C5H5N có thể mang lại cho bạn!

Pyridine - C5H5N

6. Mua Pyridine – C5H5N tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Pyridine – C5H5N đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Pyridine – C5H5N, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pyridine – C5H5N của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Pyridine – C5H5N giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Pyridine ở đâu, mua bán C5H5N ở hà nội, mua bán Pyridine giá rẻ. Mua bán C5H5N dùng trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm,…

Nhập khẩu Pyridine – C5H5N cung cấp Pyridine

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Pyridine – C5H5N

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Pyridine – C5H5N
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0