Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic
Giới thiệu khái quát về Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic
Purox® B Food/Pharma Flakes là một dạng flake (tinh thể) của acid benzoic chất lượng cao. Được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Acid benzoic là một hợp chất hữu cơ với đặc tính kháng khuẩn và chống nấm. Giúp bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật có hại. Trong ngành dược phẩm, nó được sử dụng làm tá dược trong một số sản phẩm thuốc. Purox® B Food/Pharma Flakes đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao cho các ứng dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Purox® B Food/Pharma Flakes
Tên gọi khác: Acid Benzoic, Benzoic Acid Benzenecarboxylic Acid Carboxybenzene, Phenylformic Acid, Benzene carboxylic acid, Benzolic Acid, C6H5COOH, Benzoat, Acid thơm benzen, Chất chống mốc, chống mốc thực phẩm.
Công thức: C6H5COOH
Số CAS: 65-85-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
Hotline:0961.951.396 – 0867.883.818
Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic là gì?
Purox® B Food/Pharma Flakes là một sản phẩm axit benzoic dạng vảy, được sản xuất đặc biệt cho ngành thực phẩm và dược phẩm. Axit benzoic (C₆H₅COOH) là một hợp chất hữu cơ tự nhiên. Có tính axit yếu và được biết đến với khả năng chống nấm, vi khuẩn và bảo quản sản phẩm. Purox® B Food/Pharma Flakes có độ tinh khiết cao và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành thực phẩm và dược phẩm, giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
Axit benzoic chủ yếu được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm. Để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật có hại khác. Từ đó kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Ngoài ra, axit benzoic còn có ứng dụng trong ngành dược phẩm. Được sử dụng để tạo ra các sản phẩm bôi ngoài da, thuốc mỡ và thuốc xịt với tác dụng kháng khuẩn.
Purox® B Food/Pharma Flakes cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nhờ tính chất bảo quản hiệu quả và lành tính với người sử dụng. Sản phẩm này dễ dàng hòa tan trong nước và có thể được thêm vào quy trình sản xuất. Tuy nhiên không làm thay đổi chất lượng và tính an toàn của các sản phẩm cuối cùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic
Tính chất vật lý
- Hình thức: Acid Benzoic ở dạng rắn, có màu trắng hoặc gần như trắng, với hình dạng tinh thể hoặc bột mịn.
- Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng, hơi giống mùi của quả mọng hoặc thuốc lá, tùy thuộc vào độ tinh khiết.
- Điểm nóng chảy: Acid Benzoic có điểm nóng chảy khoảng 122°C.
- Điểm sôi: Điểm sôi của Acid Benzoic là 249°C.
- Độ tan trong nước: Acid Benzoic không tan tốt trong nước lạnh. Nhưng tan dễ dàng trong nước ấm (khoảng 100 mg/100 ml ở 25°C). Tuy nhiên, nó dễ dàng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
- Tính axit: pKa của Acid Benzoic là khoảng 4.2. Cho thấy nó là một axit yếu so với các axit mạnh như axit hydrochloric.
Tính chất hóa học
-
Tính axit:
- Acid Benzoic là một axit yếu, có khả năng giải phóng ion H⁺ trong dung dịch nước. Phản ứng với nước sẽ tạo ra ion benzoat (C6H5COO⁻) và ion H⁺.
- Phản ứng:
C6H5COOH⇌C6H5COO⁻+H⁺ - pKa của acid benzoic là khoảng 4.2, cho thấy tính axit yếu của nó.
-
Phản ứng với kim loại kiềm:
- Acid Benzoic phản ứng với kim loại kiềm (như Na, K) để tạo ra muối benzoat và khí hidro.
- Phản ứng ví dụ:
C6H5COOH+Na→C6H5COONa+12H2
-
Phản ứng với axit mạnh:
- Khi phản ứng với các axit mạnh, Acid Benzoic có thể tạo ra các muối benzoat.
- Ví dụ:
C6H5COOH+HCl→C6H5COOHCl+H2O
-
Phản ứng với các base (kiềm):
- Acid Benzoic có thể phản ứng với các base như NaOH hoặc KOH để tạo thành muối benzoat và nước.
- Phản ứng ví dụ:
C6H5COOH+NaOH→C6H5COONa+H2O
-
Phản ứng oxy hóa:
- Acid Benzoic có thể bị oxy hóa thành các hợp chất có chứa nhóm cacbonyl (như axit phthalic). Khi tác dụng với các tác nhân oxy hóa mạnh như kali permanganat (KMnO4).
- Phản ứng oxy hóa:
C6H5COOH+KMnO4→C6H4(CO2H)2(axit phthalic)
-
Phản ứng với các chất khử:
- Acid Benzoic có thể bị khử thành các hợp chất khác. Ví dụ như aldehyde hoặc alcohol dưới tác dụng của các chất khử mạnh, như lithium nhôm hydride (LiAlH4).
- Phản ứng khử:
C6H5COOH+LiAlH4→C6H5CH2OH (benzyl alcohol)
-
Phản ứng với clorua oxi hóa (Cl2):
- Acid Benzoic có thể phản ứng với clo trong điều kiện có ánh sáng. Tạo ra các dẫn xuất halogen hóa, chẳng hạn như para-chlorobenzoic acid (C6H4ClCOOH).
- Phản ứng:
C6H5COOH+Cl2→C6H4ClCOOH+HCl
3. Ứng dụng của Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất bảo quản trong thực phẩm
- Phân tích: Axit benzoic (C₆H₅COOH) là một chất bảo quản tự nhiên và hiệu quả trong thực phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến sẵn, nước giải khát, đồ ngọt và gia vị. Các vi sinh vật như nấm và vi khuẩn có thể làm hư hỏng thực phẩm, và axit benzoic giúp ngăn chặn sự phát triển của chúng. Từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm mà không làm giảm chất lượng.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic khi hòa tan trong dung dịch (đặc biệt là trong môi trường có độ pH thấp) chuyển thành ion benzoat (C₆H₅COO⁻). Ion này ức chế sự phát triển của vi sinh vật bằng cách làm giảm pH của môi trường. Ngăn cản sự sinh trưởng của vi khuẩn và nấm. Ngoài ra, axit benzoic có khả năng thẩm thấu vào tế bào vi sinh vật, phá vỡ màng tế bào và ức chế các enzyme cần thiết cho sự sống của chúng. Kết quả là các vi sinh vật không thể sinh sôi, giúp thực phẩm tươi lâu hơn.
2. Ứng dụng trong dược phẩm
- Phân tích: Axit benzoic đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm. Đặc biệt là trong các thuốc mỡ và kem bôi ngoài da. Các bệnh ngoài da như eczema, viêm da và nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm có thể được điều trị hiệu quả nhờ vào tính chất kháng khuẩn và chống nấm của axit benzoic.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic có thể thẩm thấu vào màng tế bào của vi sinh vật và phá vỡ cấu trúc màng tế bào của chúng. Bằng cách này, nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Thêm vào đó, axit benzoic cũng có tác dụng kháng viêm, giúp giảm sưng và đỏ ở vùng da bị nhiễm trùng, đồng thời thúc đẩy quá trình lành vết thương. Axit benzoic cũng có tác dụng làm dịu da, giảm ngứa và viêm, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp viêm da dị ứng hoặc bệnh vẩy nến.
3. Chất bảo quản trong mỹ phẩm
- Phân tích: Trong ngành mỹ phẩm, axit benzoic được dùng để bảo quản sản phẩm chống lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Điều này rất quan trọng để đảm bảo các sản phẩm như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội, hoặc sữa tắm không bị nhiễm vi khuẩn trong quá trình sử dụng, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic tạo ra một môi trường có tính axit trong các sản phẩm mỹ phẩm, điều này làm giảm khả năng sinh trưởng của vi khuẩn và nấm. Khi thêm vào sản phẩm, axit benzoic giúp duy trì độ pH ổn định, từ đó giúp ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật gây hư hỏng. Nó cũng có tác dụng chống lại sự phân hủy của các thành phần trong mỹ phẩm, giúp sản phẩm duy trì hiệu quả và tính ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm – Thuốc xịt
- Phân tích: Thuốc xịt chứa axit benzoic được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng ngoài da, đặc biệt là các bệnh lý như viêm da, ngứa da do nhiễm trùng và các vết thương bị nhiễm khuẩn. Các chế phẩm dạng xịt giúp cung cấp axit benzoic trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng, tạo tác dụng kháng khuẩn nhanh chóng và hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động: Khi xịt lên da, axit benzoic thẩm thấu vào mô da và tác động lên các vi sinh vật gây bệnh. Cụ thể, axit benzoic phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn và nấm, làm gián đoạn các quá trình sinh hóa quan trọng trong tế bào vi sinh vật, ngừng sự sinh sản và phát triển của chúng. Đồng thời, axit benzoic có tác dụng kháng viêm, giúp giảm sự sưng tấy và kích ứng do nhiễm trùng.
5. Ứng dụng trong sản xuất thuốc mỡ
- Phân tích: Axit benzoic được dùng trong các loại thuốc mỡ và kem điều trị các bệnh ngoài da như eczema, viêm da, ngứa và nhiễm trùng da. Các thuốc mỡ này có tác dụng điều trị các vết thương, làm dịu da và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic trong thuốc mỡ có khả năng kháng khuẩn và chống nấm, giúp ngăn chặn nhiễm trùng thứ cấp tại các vết thương hoặc các bệnh lý ngoài da. Khi tiếp xúc với các tế bào vi sinh vật, axit benzoic thẩm thấu và phá vỡ cấu trúc tế bào của vi khuẩn và nấm. Thêm vào đó, nó có tác dụng kháng viêm, giúp làm dịu vùng da bị viêm, giảm ngứa và kích ứng.
6. Ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc
- Phân tích: Axit benzoic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội, xà phòng, và các chế phẩm trị gàu hoặc ngứa da đầu. Axit benzoic có tác dụng làm sạch da đầu, ngăn ngừa nhiễm trùng và duy trì sự khỏe mạnh cho da đầu.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic giúp duy trì độ pH tự nhiên của da đầu, tạo ra một môi trường axit không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây gàu. Bằng cách giảm pH của da đầu, axit benzoic làm ngừng sự phát triển của các vi sinh vật gây hại và giúp ngăn ngừa các vấn đề về da đầu như viêm da dầu hoặc ngứa.
7. Ứng dụng trong sản xuất nước giải khát
- Phân tích: Trong ngành sản xuất nước giải khát, axit benzoic được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các loại nước giải khát, từ đó giúp kéo dài thời gian sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic có khả năng tạo ra môi trường axit trong nước giải khát, làm ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hư hỏng. Axit benzoic ion hóa thành ion benzoat (C₆H₅COO⁻) trong dung dịch, tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự sinh trưởng của vi sinh vật. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy do vi sinh vật gây ra và kéo dài thời gian bảo quản.
8. Ứng dụng trong bảo quản hoa quả và rau quả
- Phân tích: Axit benzoic được sử dụng để bảo quản hoa quả và rau quả tươi lâu hơn trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc sử dụng axit benzoic giúp ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật gây hư hỏng như nấm và vi khuẩn.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic khi phun lên bề mặt hoa quả hoặc rau quả sẽ làm giảm pH của bề mặt sản phẩm, ngừng sự phát triển của các vi sinh vật gây hư hỏng. Các ion benzoat trong axit benzoic có khả năng thẩm thấu vào các tế bào vi sinh vật, phá vỡ cấu trúc tế bào của chúng và ngừng sự phát triển của các mầm bệnh.
9. Chất phụ gia trong sản xuất nhựa
- Ứng dụng: Axit benzoic được sử dụng trong sản xuất nhựa, đặc biệt là trong các loại nhựa PVC và nhựa đóng gói. Nó giúp cải thiện tính chất cơ học, ổn định nhiệt và độ bền của nhựa trong các ứng dụng thực phẩm và vật liệu đóng gói.
- Cơ chế hoạt động: Axit benzoic tham gia vào các phản ứng ester hóa hoặc alkyl hóa với các monome hoặc polymer trong nhựa, giúp ổn định cấu trúc nhựa dưới tác động của nhiệt độ cao. Nó có tác dụng ngăn ngừa sự phân hủy của nhựa khi tiếp xúc với nhiệt, giúp nhựa duy trì độ bền và tính chất cơ học, đồng thời tăng tuổi thọ sản phẩm nhựa.
Cơ chế hoạt động tổng thể
- Tạo môi trường có tính acid: Axit benzoic giảm pH của môi trường, khiến nó không phù hợp cho sự sinh trưởng của vi khuẩn, nấm và các sinh vật gây hư hỏng khác.
- Ion hóa và thẩm thấu: Axit benzoic ion hóa thành ion benzoat trong dung môi và thẩm thấu vào tế bào vi sinh vật, phá vỡ màng tế bào và ức chế các hoạt động sinh lý cần thiết cho sự sống của vi sinh vật.
- Ức chế enzym và sinh hóa tế bào: Axit benzoic tác động vào các enzym và quá trình sinh hóa của vi sinh vật, làm gián đoạn các quá trình trao đổi chất quan trọng, ngừng sự sinh sản và phát triển của chúng.
- Kháng viêm: Axit benzoic ức chế các yếu tố viêm như prostaglandins và leucotrienes, giảm sưng tấy và kích ứng da.
Tỉ lệ sử dụng
1. Chất bảo quản trong thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
- Giải thích: Trong ngành thực phẩm, axit benzoic được sử dụng với tỷ lệ rất thấp, khoảng 0.1% đến 0.3% khối lượng của sản phẩm. Lượng sử dụng thường được quy định rõ ràng bởi các cơ quan kiểm soát thực phẩm như FDA và EFSA, với mục đích bảo quản thực phẩm mà không ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Mức độ này đủ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mà không làm thay đổi hương vị hay chất lượng sản phẩm.
2. Ứng dụng trong dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
- Giải thích: Trong các sản phẩm dược phẩm, như thuốc mỡ, kem bôi ngoài da, axit benzoic có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 0.5% đến 2%. Liều lượng này đủ để tạo ra hiệu quả kháng khuẩn và kháng nấm trong các chế phẩm điều trị các bệnh ngoài da như viêm da hoặc eczema mà không gây kích ứng da. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức cụ thể của từng loại thuốc.
3. Chất bảo quản trong mỹ phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5% – 1.5%
- Giải thích: Axit benzoic là một chất bảo quản phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội, sữa tắm, với tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.5% đến 1.5%. Mức sử dụng này đảm bảo hiệu quả bảo quản, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, đồng thời đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, không gây kích ứng da.
4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc xịt
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
- Giải thích: Trong các sản phẩm thuốc xịt dùng để điều trị các bệnh ngoài da, axit benzoic thường được sử dụng ở nồng độ từ 0.5% đến 2%. Mức sử dụng này đủ để đạt hiệu quả kháng khuẩn, chống nấm, đồng thời hạn chế kích ứng hoặc tác dụng phụ trên da khi sử dụng trực tiếp.
5. Ứng dụng trong sản xuất nước giải khát
- Tỉ lệ sử dụng: 0.05% – 0.1%
- Giải thích: Trong ngành sản xuất nước giải khát, axit benzoic được sử dụng rất thấp, thường trong khoảng 0.05% – 0.1%. Lượng axit benzoic này giúp bảo quản sản phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật mà không làm thay đổi hương vị của sản phẩm. Tuy nhiên, các cơ quan quản lý nghiêm ngặt các mức độ sử dụng này để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
6. Ứng dụng trong bảo quản hoa quả và rau quả
- Tỉ lệ sử dụng: 0.05% – 0.1%
- Giải thích: Axit benzoic có thể được sử dụng trong bảo quản hoa quả và rau quả tươi với nồng độ thấp, khoảng 0.05% – 0.1%. Mức sử dụng này giúp giảm sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc độ tươi của sản phẩm.
7. Tỷ lệ sử dụng Axit Benzoic trong sản xuất nhựa
- Tỷ lệ sử dụng: Thường là từ 0.1% đến 0.5% trong hỗn hợp nhựa (tùy thuộc vào loại nhựa và yêu cầu ứng dụng cụ thể).
Ngoài Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Purox® B Food/Pharma Flakes – Acid Benzoic
Chưa có đánh giá nào.