Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2

Giới thiệu khái quát về Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2

Pure Terephthalic Acid (PTA) có công thức hóa học C6H4(COOH)2, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit aromatik. Nó là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa polyester (PET). Đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất vải, chai nhựa và các sản phẩm nhựa khác. PTA được sản xuất chủ yếu qua quá trình oxi hóa para-xylene. Nó là một tinh thể trắng, không tan trong nước. Nhưng dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ. PTA là thành phần cơ bản trong sản xuất polyethylene terephthalate (PET) và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Pure Terephthalic Acid

Tên gọi khác: PTA, para-phthalic acid, p-phthalic acid, para-terephthalic acid, terephthalate, p-carboxybenzoic acid, và para-dicarboxybenzene, Terephthalic Acid.

Công thức hóa học: C6H4(COOH)2

Số CAS: 100-21-0

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 là gì?

Pure Terephthalic Acid (PTA) với công thức hóa học C6H4(COOH)2 là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit aromatik. PTA là một axit dicarboxylic, trong đó hai nhóm carboxyl (-COOH) gắn vào vị trí 1 và 4 trên vòng benzen. Đây là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Đặc biệt là trong sản xuất nhựa polyester (PET), loại nhựa phổ biến trong sản xuất vải, chai nhựa, và các sản phẩm nhựa khác.

PTA thường được sản xuất thông qua quá trình oxi hóa para-xylene, một hợp chất mạch vòng aromatik. Dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao với sự có mặt của chất xúc tác. Quá trình này tạo ra PTA dưới dạng tinh thể trắng. PTA không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như axit axetic.

PTA đóng vai trò then chốt trong sản xuất polyethylene terephthalate (PET), nhựa. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may, bao bì, và sản xuất các vật dụng tiêu dùng. Ngoài ra, PTA cũng được sử dụng trong sản xuất các loại nhựa kỹ thuật khác và một số ứng dụng trong hóa chất. Do vai trò quan trọng này, PTA có một vị trí then chốt trong nền kinh tế toàn cầu và trong các chuỗi cung ứng của ngành công nghiệp nhựa và dệt may.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: PTA là một chất rắn màu trắng.
  • Điểm nóng chảy: PTA có điểm nóng chảy cao, khoảng 300°C (572°F). Điều này cho thấy nó có độ bền nhiệt khá cao.
  • Điểm sôi: PTA không có điểm sôi xác định rõ ràng vì nó phân hủy trước khi sôi.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của PTA là 166.13 g/mol.
  • Tính hòa tan: PTA không tan trong nước nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như axit axetic và một số dung môi hữu cơ khác. Tuy nhiên, khả năng tan trong nước rất hạn chế.
  • Mật độ: PTA có mật độ khoảng 1.58 g/cm³.

Tính chất hóa học

  • Tính axit: PTA là một axit dicarboxylic, với hai nhóm carboxyl (-COOH) trên vòng benzen. Các nhóm carboxyl này có tính axit mạnh, có khả năng tham gia vào phản ứng trao đổi proton với các dung môi hoặc chất kiềm. Vì vậy, PTA có thể tạo ra các muối terephthalate khi phản ứng với các base mạnh như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH).
  • Phản ứng ester hóa: PTA có khả năng phản ứng với các ancol để tạo thành esters, trong đó phản ứng với ethylene glycol (EG) tạo ra polyethylene terephthalate (PET), một polymer quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may và bao bì. Phản ứng ester hóa này được thực hiện dưới điều kiện nhiệt độ cao và có sự hiện diện của chất xúc tác.

    C6H4(COOH)2+HOCH2CH2OH→catalyst, heat  PET+H2O

  • Oxi hóa: PTA có thể bị oxi hóa trong các điều kiện nhất định, tạo ra các sản phẩm như acid phthalic hoặc các hợp chất khác.
  • Phản ứng với kim loại: Các nhóm carboxyl trong PTA có thể phản ứng với một số kim loại, như sắt hoặc đồng, tạo ra các muối kim loại, thường là muối terephthalate.
  • Phản ứng khử: PTA có thể tham gia vào các phản ứng khử, đặc biệt khi có sự hiện diện của các chất khử mạnh. Tuy nhiên, các phản ứng này ít gặp hơn so với các phản ứng axit hoặc ester hóa.

3. Ứng dụng của Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Sản xuất Polyethylene Terephthalate (PET)

  • Phân tích ứng dụng: Polyethylene Terephthalate (PET) là một trong những loại polymer phổ biến nhất được sản xuất từ PTA. PET được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may (sợi polyester), bao bì thực phẩm, đồ uống (chai nhựa), và các sản phẩm tiêu dùng khác.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Quá trình sản xuất PET từ PTA được thực hiện qua phản ứng ester hóa giữa PTA và ethylene glycol (EG). Phản ứng ester hóa này xảy ra dưới điều kiện nhiệt độ cao (250–300°C) và có sự hiện diện của chất xúc tác, thường là antimon hoặc titan. Sản phẩm thu được là PET và nước.

    C6H4(COOH)2+HOCH2CH2OH→catalyst, heat   PET+H2O

Pure Terephthalic Acid - PTA -sản xuất nhựa

2. Sản xuất sợi polyester

  • Phân tích ứng dụng: PTA là nguyên liệu chính trong sản xuất sợi polyester, một trong những loại sợi tổng hợp được sử dụng nhiều nhất trong ngành dệt may. Sợi polyester được biết đến với độ bền cơ học cao, khả năng chống nhăn và dễ bảo quản, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho quần áo và các sản phẩm dệt may khác.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Trong quy trình sản xuất sợi polyester, PTA tham gia vào phản ứng ester hóa với ethylene glycol để tạo ra polymer PET. Sau khi tạo thành PET, polymer này được kéo sợi, xử lý và dệt thành các sản phẩm vải polyester. Khi polymer PET được kéo dài, các chuỗi polymer tạo thành cấu trúc tinh thể, mang lại tính chất cơ học vượt trội cho sợi polyester.

Pure Terephthalic Acid - PTA - dệt may

3. Sản xuất nhựa công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: PTA được sử dụng trong sản xuất các nhựa công nghiệp, đặc biệt là những loại nhựa có khả năng chịu nhiệt và chịu lực cao, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành ô tô, điện tử và xây dựng. Các nhựa này có khả năng chống lại các tác nhân môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao và hóa chất.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Các polyme tạo ra từ PTA được kết hợp với các monome khác để tạo ra nhựa có tính chất cơ học cao. Nhựa này có thể được chế tạo thành các sản phẩm như bộ phận ô tô, vỏ điện tử, hoặc các chi tiết xây dựng. Quá trình polymer hóa PTA kết hợp với các monome khác sẽ tạo ra các chuỗi polymer dài, chịu được lực kéo lớn và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao.

4. Ứng dụng trong sản xuất màng PET

  • Phân tích ứng dụng: Màng PET được sản xuất từ PTA có tính trong suốt, độ bền cao, khả năng chống thấm khí, và chống ẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong bao bì thực phẩm và dược phẩm. Màng PET giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tác động của môi trường, kéo dài thời gian bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Trong sản xuất màng PET, PTA phản ứng với ethylene glycol (EG) để tạo thành polymer PET. Sau đó, polymer này được ép thành các lớp màng mỏng, có tính chất cơ học và quang học cao, có thể sử dụng trong bao bì. PET có tính chất cách nhiệt, chịu được nhiệt độ cao và chống thấm khí, làm cho nó lý tưởng trong việc bảo quản thực phẩm và thuốc.

5. Chất tạo màng bảo vệ trong công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: PTA được dùng trong sản xuất các màng bảo vệ cho các bề mặt vật liệu, giúp tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và bảo vệ vật liệu khỏi tác động của môi trường. Các màng này có thể được sử dụng trên kim loại, gỗ, hoặc vật liệu tổng hợp.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Màng bảo vệ từ PET được tạo ra từ PTA thông qua quá trình ester hóa. Màng PET này hoạt động như một lớp bảo vệ, ngăn ngừa sự tiếp xúc trực tiếp giữa vật liệu cần bảo vệ và các yếu tố môi trường như oxy, hơi nước, và các tác nhân hóa học có thể gây ăn mòn hoặc hư hỏng vật liệu.

6. Chế tạo vật liệu composite

  • Phân tích ứng dụng: Vật liệu composite được chế tạo từ PTA (dưới dạng polyester) kết hợp với sợi thủy tinh hoặc các vật liệu gia cường khác, tạo ra các vật liệu nhẹ nhưng có độ bền cao. Những vật liệu này được ứng dụng trong ngành hàng không, ô tô, và các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu lực cao và có trọng lượng nhẹ.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Các sợi polyester tạo từ PTA được gia cường với các vật liệu như sợi thủy tinh, carbon, hoặc các vật liệu nhẹ khác. Các sợi này được đúc, ép hoặc ép khuôn thành các sản phẩm composite. Các polymer này có khả năng phân tán lực tác động đều hơn, tăng cường độ bền cơ học và giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm.

7. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

  • Phân tích ứng dụng: PTA là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong việc sản xuất dimethyl terephthalate (DMT) – một hợp chất hữu cơ được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất các polymer khác.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: PTA phản ứng với methanol (CH3OH) trong quá trình metyl hóa để tạo ra dimethyl terephthalate (DMT), sản phẩm này là nguyên liệu để sản xuất PET, DMT và các polymer khác. Phản ứng này yêu cầu điều kiện nhiệt độ và xúc tác thích hợp.

8. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: PTA được sử dụng trong sản xuất các polyme y tế, đặc biệt trong việc chế tạo các vật liệu bao bọc thuốc, giúp kiểm soát quá trình giải phóng thuốc trong cơ thể.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: Polyme PET tạo từ PTA có khả năng chịu được môi trường axit trong dạ dày, giúp kéo dài thời gian phát tán thuốc. Các polymer này có thể được điều chỉnh để giải phóng thuốc từ từ hoặc theo yêu cầu của từng loại thuốc.

9. Sản xuất phụ gia cho nhựa và cao su

  • Phân tích ứng dụng: PTA được sử dụng làm phụ gia trong các sản phẩm nhựa và cao su, giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn của các sản phẩm này.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: PTA được trộn lẫn với các chất phụ gia khác để tạo ra các nhựa hoặc cao su có tính chất cơ học vượt trội. Các chất này giúp tăng cường tính bền vững, độ cứng, và khả năng chịu nhiệt cho các sản phẩm nhựa hoặc cao su.

Pure Terephthalic Acid - PTA -sản xuất cao su

10. Chế tạo chất tạo màu cho polymer

  • Phân tích ứng dụng: PTA có thể được sử dụng trong sản xuất các chất tạo màu cho nhựa, giúp tạo ra các sản phẩm nhựa có màu sắc ổn định và bền vững. Điều này rất quan trọng trong ngành công nghiệp bao bì, sản phẩm tiêu dùng và điện tử.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học: PTA tham gia vào các phản ứng với các hợp chất hữu cơ hoặc kim loại để tạo ra các màu sắc ổn định khi nhựa hoặc polymer được tạo ra. Các màu sắc này không dễ phai và có thể chịu được nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất hoặc sử dụng sản phẩm.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Sản xuất Polyethylene Terephthalate (PET)

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 60-70%
  • Lý do: PET chiếm thị phần lớn trong ngành công nghiệp polymer, được sử dụng phổ biến trong sản xuất chai nhựa, bao bì thực phẩm, dệt may (sợi polyester) và các sản phẩm tiêu dùng khác. Đây là ứng dụng chính và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tiêu thụ PTA.

2. Sản xuất sợi polyester

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 10-15%
  • Lý do: Sợi polyester được sản xuất chủ yếu từ PET, và nhu cầu trong ngành dệt may đang phát triển mạnh mẽ. Mặc dù sợi polyester là một ứng dụng quan trọng, nhưng tỷ lệ sử dụng PTA cho sản xuất sợi polyester thường thấp hơn so với sản xuất PET do khả năng tái chế và sử dụng lại polymer trong ngành này.

3. Sản xuất nhựa công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 5-10%
  • Lý do: Các nhựa công nghiệp sử dụng PTA, bao gồm các sản phẩm chịu nhiệt và chịu lực cao, tuy nhiên tỷ lệ này thấp hơn vì các polymer khác như polycarbonate hoặc polypropylene cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. PTA chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng tiêu thụ nhựa công nghiệp.

4. Ứng dụng trong sản xuất màng PET

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 5-7%
  • Lý do: Màng PET dùng trong bao bì thực phẩm và dược phẩm là một phân khúc quan trọng nhưng không chiếm tỷ lệ lớn so với các ứng dụng khác như sản xuất PET và sợi polyester. Tuy nhiên, nhu cầu bao bì PET đang ngày càng tăng nhờ vào tính năng bảo vệ và thân thiện với môi trường.

5. Chất tạo màng bảo vệ trong công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 1-3%
  • Lý do: Mặc dù các màng PET bảo vệ có vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, nhưng tỷ lệ tiêu thụ PTA cho mục đích này rất nhỏ, chủ yếu ứng dụng trong các ngành yêu cầu bảo vệ sản phẩm khỏi tác động môi trường.

6. Chế tạo vật liệu composite

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 2-5%
  • Lý do: Vật liệu composite dùng trong ngành hàng không và ô tô có nhu cầu sử dụng polyester từ PTA. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn nhỏ so với các ứng dụng lớn hơn của PTA, vì các vật liệu composite chủ yếu sử dụng các sợi gia cường khác như sợi carbon và thủy tinh.

7. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 3-5%
  • Lý do: PTA được sử dụng trong sản xuất dimethyl terephthalate (DMT) và các hợp chất khác. Tuy nhiên tỷ lệ này chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng sản lượng PTA. Vì ngành công nghiệp hóa chất sử dụng nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau.

8. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 1-2%
  • Lý do: Mặc dù PTA được sử dụng trong sản xuất polyme y tế và vật liệu bao bọc thuốc. Nhưng tỷ lệ này chiếm một phần rất nhỏ trong tổng tiêu thụ PTA do các polymer khác. Ví dụ như PVA (polyvinyl alcohol) cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm.

9. Sản xuất phụ gia cho nhựa và cao su

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: 1-2%
  • Lý do: PTA được sử dụng làm phụ gia trong nhựa và cao su để cải thiện tính chất cơ học. Nhưng tỷ lệ này rất nhỏ so với các ứng dụng chính trong PET và polyester.

10. Chế tạo chất tạo màu cho polymer

  • Tỷ lệ sử dụng PTA: <1%
  • Lý do: Sử dụng PTA để tạo chất tạo màu cho polymer là một ứng dụng rất chuyên biệt và không chiếm tỷ lệ lớn trong tổng tiêu thụ PTA.

Ngoài Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Dimethyl Terephthalate (DMT) – C₈H₁₀O₄
  • Ethylene Glycol (EG) – C₂H₆O₂
  • Isophthalic Acid (IPA) – C₆H₄(COOH)₂
  • Polyethylene Terephthalate (PET) – (C₈H₆O₄)n
  • Terephthalic Acid (TA) – C₆H₄(COOH)₂
  • Polypropylene (PP) – (C₃H₆)n
  • Polycarbonate (PC) – (C₁₆H₁₄O₃)n
  • Acrylic Acid – C₃H₄O₂
  • Caprolactam – C₆H₁₁NO
  • Maleic Anhydride – C₄H₂O₃

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2

Bảo quản

  • Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C – 30°C), tránh nhiệt độ cao.
    • Đảm bảo môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao.
  • Bao bì:
    • Sử dụng bao bì chống ẩm và kín khí để bảo vệ PTA khỏi ẩm và tạp chất.
    • Đảm bảo bao bì được đóng kín để ngăn không khí xâm nhập.
  • Điều kiện an toàn:
    • Bảo quản ở nơi thoáng khí, tránh gần nguồn nhiệt, ánh sáng trực tiếp hoặc chất dễ cháy.
    • Kiểm tra tình trạng bao bì và chất lượng PTA định kỳ.
  • Quy trình xử lý:
    • Sử dụng dụng cụ sạch khi thao tác với PTA để tránh nhiễm bẩn.
    • Tránh để PTA tiếp xúc với các chất oxi hóa hoặc các tạp chất có thể gây phản ứng.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo kính bảo vệ, khẩu trang, găng tay và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc với mắt, da và bụi PTA.
  • Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc có hệ thống thông gió cơ học để giảm bụi PTA trong không khí.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu tiếp xúc với PTA, rửa ngay với nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản PTA trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với mắt hoặc da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc đau, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Hít phải bụi PTA: Di chuyển ra khu vực thoáng khí và thở sâu. Nếu có khó thở hoặc ho kéo dài, cần hỗ trợ y tế.
  • Rò rỉ hoặc đổ PTA: Thu gom PTA bằng dụng cụ không gây phát tán bụi, dọn dẹp khu vực đổ bằng chất hút ẩm hoặc nước sạch.
  • Cháy hoặc phản ứng hóa học: Sử dụng bình chữa cháy loại ABC nếu xảy ra cháy, tránh tiếp xúc PTA với chất oxi hóa mạnh.
  • Vận chuyển và lưu trữ sai cách: Nếu bao bì bị hư hỏng, chuyển PTA vào bao bì mới kín và thông báo sự cố cho bộ phận quản lý an toàn.

Pure Terephthalic Acid - PTA -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, dệt may, sản xuất nhựa và cao su, tạo màng bảo vệ,…

Đây là địa chỉ mua Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Pure Terephthalic Acid có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chấtPure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Pure Terephthalic Acid ở đâu, mua bán PTA ở hà nội, mua bán C6H4(COOH)2  giá rẻ. Mua bán Pure Terephthalic Acid dùng trong ngành công nghiệp, dệt may, sản xuất nhựa và cao su, tạo màng bảo vệ,…

Nhập khẩu Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2 cung cấp Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Pure Terephthalic Acid – PTA – C6H4(COOH)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0