Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Propylene Glycol USP (dung môi PG) là một hợp chất hóa học có công thức C3H8O2, là chất lỏng không màu, không mùi, dễ hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn United States Pharmacopeia (USP), đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết cao. Propylene Glycol USP được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và các ứng dụng công nghiệp. Trong dược phẩm, nó là dung môi cho thuốc tiêm, thuốc uống, và trong thực phẩm, nó đóng vai trò là chất bảo quản và giữ ẩm.

Propylene Glycol USP

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Propylene Glycol USP

Tên gọi khác: Propylene Glycol USP, 1,2-Propanediol, Propan-1,2-diol, Glycol propylene, PG, Methyl ethylene glycol, Glycerol monoproprionate, dung môi PG

Công thức: C3H8O2

Số CAS: 57-55-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 20l/thùng

1. Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 là gì?

Propylene Glycol USP (Glycol propylene USP) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C₃H₈O₂, được biết đến như một chất lỏng không màu, không mùi và có khả năng hòa tan tốt trong nước, ethanol và nhiều dung môi hữu cơ khác. Được sản xuất theo tiêu chuẩn United States Pharmacopeia (USP), Propylene Glycol đảm bảo chất lượng cao và độ tinh khiết, phù hợp cho các ứng dụng trong dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.

Trong ngành dược phẩm, nó được sử dụng làm dung môi cho các chế phẩm thuốc, giúp hòa tan các thành phần hoạt tính, trong các thuốc tiêm, thuốc mỡ và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Propylene Glycol USP cũng được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, như chất bảo quản, chất giữ ẩm, chất tạo độ sánh và ổn định cho các sản phẩm chế biến sẵn, kẹo, nước giải khát, và kem.

Bên cạnh đó, trong mỹ phẩm, nó giúp duy trì độ ẩm và cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Mặc dù được coi là an toàn, nhưng việc sử dụng Propylene Glycol cần tuân thủ đúng các chỉ dẫn về liều lượng và ứng dụng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

dung môi PG

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Paraben – Nipagin – C8H8O3

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: C3H8O2

Khối lượng mol: 76,09 g/mol

Ngoại quan: Chất lỏng không màu, không mùi, có tính chất dễ hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác.

Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ, đặc trưng.

Độ tan: Propylene Glycol dễ hòa tan trong nước, ethanol, và nhiều dung môi hữu cơ khác.

Điểm nóng chảy: Khoảng -59°C.

Độ hòa tan trong nước: Propylene Glycol có khả năng hòa tan rất tốt trong nước ở mọi tỷ lệ.

Tính chất hóa học

  • Tính chất khử: Propylene Glycol có thể phản ứng như một tác nhân khử trong một số phản ứng hóa học. Nó có thể tác dụng với các chất oxi hóa mạnh để chuyển thành các sản phẩm khác.
  • Phản ứng với axit: Propylene Glycol có thể phản ứng với axit để tạo thành este. Một ví dụ là khi nó phản ứng với axit béo để tạo ra các este propylene glycol esters, được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm và mỹ phẩm.
  • Hydrat hóa: Propylene Glycol có thể kết hợp với nước để tạo thành các dung dịch ổn định, nhờ khả năng hòa tan cao trong nước. Điều này làm cho nó trở thành một dung môi hữu ích trong các công thức dược phẩm và thực phẩm.
  • Tính chất hấp thụ ẩm: Là một chất giữ ẩm, Propylene Glycol có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, giúp duy trì độ ẩm trong các sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và thực phẩm.
  • Không phản ứng với hầu hết các chất hữu cơ: Propylene Glycol ổn định và không phản ứng mạnh với nhiều loại hợp chất hữu cơ, điều này làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
  • Tính kháng khuẩn: Propylene Glycol có khả năng chống lại sự phát triển của một số vi khuẩn và nấm mốc, nên được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.

3. Ứng dụng của Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

  1. Trong dược phẩm:

    • Propylene Glycol USP là một dung môi quan trọng trong ngành dược phẩm, được sử dụng để hòa tan các hoạt chất trong các chế phẩm thuốc dạng lỏng, bao gồm thuốc tiêm, thuốc uống, và các dung dịch thuốc bôi. Với khả năng hòa tan tốt và độ tinh khiết cao, nó giúp các thành phần hoạt tính trong thuốc dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.
  2. Trong thực phẩm:

    • Propylene Glycol USP được sử dụng làm chất bảo quản, chất giữ ẩm và chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, kẹo, kem, sữa, và các sản phẩm chế biến sẵn. Nó giúp duy trì độ ẩm, ổn định cấu trúc và kéo dài thời gian bảo quản cho sản phẩm.
  3. Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

    • Là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Propylene Glycol USP có tác dụng giữ ẩm, làm mềm da, và giúp các hoạt chất dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó được sử dụng trong các loại kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm trang điểm.

Propylene Glycol USP

  1. Trong công nghiệp:

    • Propylene Glycol USP còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như chất chống đông trong hệ thống làm lạnh, chất tẩy rửa, và trong các sản phẩm nhựa, cao su. Nó giúp cải thiện tính năng của các sản phẩm và tăng cường độ bền, tính dẻo dai.
  2. Trong các sản phẩm vệ sinh và khử mùi:

    • Propylene Glycol cũng có mặt trong các sản phẩm khử mùi, xịt phòng, và các dung dịch làm sạch. Nhờ vào khả năng kháng khuẩn và khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ khác.
  3. Ngành công nghiệp điện tử:

    • Điều hòa nhiệt độ: Propylene Glycol có thể được sử dụng trong các chất làm lạnh trong các hệ thống máy móc hoặc thiết bị điện tử.
  4. Ngành sản xuất sơn và mực in:

    • Dung môi trong sơn: Nó là một thành phần trong các sản phẩm sơn và mực in, giúp kiểm soát độ nhớt và cải thiện khả năng phủ của sản phẩm.

Propylene Glycol USP - dung môi PG - C3H8O2

  1. Ngành thú y:

    • Thuốc cho động vật: Propylene Glycol USP cũng được dùng làm dung môi trong các loại thuốc thú y và sản phẩm chăm sóc sức khỏe động vật.

Tỉ lệ sử dụng

  1. Trong dược phẩm:

    • Dung dịch thuốc tiêm và thuốc uống: Propylene Glycol có thể chiếm từ 5% đến 40% tổng trọng lượng của dung dịch. Tùy thuộc vào tính chất của hoạt chất cần hòa tan.
    • Thuốc bôi: Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm kem hoặc mỡ có thể dao động từ 5% đến 30%. Giúp duy trì độ ẩm và hỗ trợ hòa tan các thành phần hoạt tính.
  2. Trong thực phẩm:

    • Chất bảo quản và giữ ẩm: Propylene Glycol USP thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0,1% đến 1% trong. Các sản phẩm như nước giải khát, kẹo, kem, và thực phẩm chế biến sẵn.
    • Chất nhũ hóa: Trong một số sản phẩm thực phẩm (như kem), tỷ lệ sử dụng có thể đạt 1% đến 3%. Giúp cải thiện độ ổn định và kết cấu của sản phẩm.
  3. Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

    • Kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Propylene Glycol USP thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 1% đến 5% để giữ ẩm và làm mềm da.
    • Sữa tắm, dầu gội, và xà phòng: Tỷ lệ sử dụng thường từ 1% đến 3%, giúp tăng khả năng thẩm thấu và tạo cảm giác mềm mại cho da.
  4. Trong công nghiệp:

    • Chất chống đông và làm mát: Tỷ lệ sử dụng Propylene Glycol có thể dao động từ 30% đến 50% trong các sản phẩm chống đông. Hoặc hệ thống làm mát, tùy thuộc vào môi trường và điều kiện sử dụng.

Ngoài Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Propylene Glycol USP còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
  • Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
  • Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
  • Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
  • Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
  • Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
  • Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆

Propylene Glycol USP - dung môi PG - C3H8O2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2

Bảo quản

  • Nơi lưu trữ: Propylene Glycol USP cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc. Với ánh sáng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Nhiệt độ: Nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, thường từ 15°C đến 25°C. Tránh bảo quản ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh. Vì nhiệt độ cực đoan có thể làm thay đổi tính chất vật lý của dung môi.
  • Đóng gói: Sản phẩm nên được lưu trữ trong bao bì kín, đảm bảo không có sự tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm. Điều này giúp duy trì chất lượng và độ tinh khiết của Propylene Glycol.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất khác: Propylene Glycol cần được lưu trữ xa các hóa chất có thể phản ứng với nó, chẳng hạn như các chất oxi hóa mạnh.
  • Thời gian lưu trữ: Nếu bảo quản đúng cách, Propylene Glycol USP có thể duy trì chất lượng trong thời gian dài. Tuy nhiên, cần kiểm tra bao bì và hạn sử dụng để đảm bảo không bị hư hỏng.

Xử lý sự cố

  1. Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài:

    • Phương pháp xử lý:
      • Ngay lập tức làm sạch khu vực bị tràn bằng khăn sạch hoặc bông thấm.
      • Dùng các vật liệu thấm hút (như cát, đất sét hoặc bột vôi) để hút hết Propylene Glycol.
      • Sau khi thu dọn xong, đổ chất thấm vào thùng chứa chất thải nguy hại và xử lý theo quy định.
      • Đảm bảo khu vực tràn được thông thoáng và sạch sẽ.
  2. Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Phương pháp xử lý:
      • Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng bị tiếp xúc với nước và xà phòng. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
      • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng mắt không cải thiện, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị.
  3. Tiếp xúc với hơi Propylene Glycol (hơi trong không khí):

    • Phương pháp xử lý:
      • Nếu cảm thấy khó thở hoặc có các triệu chứng khác do hít phải hơi. Cần di chuyển ngay ra khỏi khu vực có khí bị ô nhiễm và đến nơi thoáng khí.
      • Trong trường hợp triệu chứng không giảm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đi cấp cứu.
  4. Sự cố do bảo quản không đúng cách (nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp):

    • Phương pháp xử lý:
      • Đảm bảo lưu trữ Propylene Glycol ở nhiệt độ phòng, trong không gian khô ráo và thoáng mát. Nếu sản phẩm bị đông lại do nhiệt độ quá thấp, cần làm ấm dần dần trong môi trường ấm áp (không sử dụng nhiệt độ quá cao để làm tan).
      • Nếu sản phẩm bị hỏng do nhiệt độ quá cao, không sử dụng nữa và thay thế bằng sản phẩm mới.
  5. Lỗi trong sản phẩm (độ tinh khiết không đạt chuẩn):

    • Phương pháp xử lý:
      • Nếu phát hiện sự cố về chất lượng hoặc độ tinh khiết. Không sử dụng sản phẩm và liên hệ ngay với nhà cung cấp hoặc nhà sản

Propylene Glycol USP

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2. Hãy lựa chọn mua Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân,…

Đây là địa chỉ mua Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 có thể mang lại cho bạn!

Propylene Glycol USP - dung môi PG - C3H8O2

6. Mua Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Propylene Glycol USP ở đâu, mua bán dung môi PG ở hà nội, mua bán C3H8O2 giá rẻ. Mua bán Methyl Paraben dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân,…

Nhập khẩu Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2 cung cấp Propylene Glycol USP

Hotline: 0867.883.818

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Propylene Glycol USP – dung môi PG – C3H8O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0