Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2

Giới thiệu khái quát về Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2

Propylene Glycol Monomethyl Ether (PM), với công thức hóa học C4H10O2. Là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như sơn, mực in, và sản xuất chất tẩy rửa. PM là một dung môi dễ bay hơi, có khả năng hòa tan tốt với nước và các hợp chất hữu cơ. Nó cũng có tính năng làm giảm độ nhớt và cải thiện tính chất bề mặt của các sản phẩm. PM thường được ứng dụng trong các công thức sơn và chất tẩy rửa. Nhờ tính chất hóa học linh hoạt và hiệu quả.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Propylene Glycol Monomethyl Ether

Tên gọi khác: PM, 1-Methoxy-2-propanol, Methoxypropane, Propylene Glycol Methyl Ether, PGME, 2-Methoxypropane, Propylene Glycol Monomethyl Ether, 1-Methoxypropane, 2-Propanol, 1-methoxy-, Methyl Propyleneglycol Ether, Monomethyl Ether of Propylene Glycol.

Công thức hóa học: C4H10O2

Số CAS: 107-98-2

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu trong suốt.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 là gì?

Propylene Glycol Monomethyl Ether (PM), có công thức hóa học C4H10O2. Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ether, được sản xuất từ propylene glycol. PM là một dung môi trong suốt, không màu và có mùi nhẹ. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa, và mỹ phẩm.

Với tính chất hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. PM đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ hòa tan và tính ổn định của các công thức. Nó cũng có khả năng làm giảm độ nhớt và cải thiện tính chất bề mặt của các sản phẩm như sơn và mực in. PM có tính bay hơi nhanh, giúp quá trình khô nhanh hơn. Ví dụ như trong các ứng dụng sơn, mực và chất tẩy rửa.

Bên cạnh đó, PM còn được sử dụng trong ngành dược phẩm và sản xuất mỹ phẩm. Nhờ tính an toàn cao, ít gây kích ứng da. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ các quy định về an toàn khi tiếp xúc với PM. Vì nó có thể gây ảnh hưởng khi tiếp xúc với da hoặc hít phải ở mức độ cao.

Propylene Glycol Monomethyl Ether được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Ví dụ như PGME, Methoxypropane, và Methyl Propyleneglycol Ether.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Trong suốt, không màu.
  • Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng.
  • Điểm sôi: Khoảng 120–122°C (248–252°F).
  • Điểm nóng chảy: Khoảng -89°C (-128°F).
  • Tỷ trọng: Khoảng 0.92 g/cm³ ở 20°C.
  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, etanol, aceton, và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Độ nhớt: Thấp, giúp nó dễ dàng sử dụng làm dung môi trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Điểm cháy: Khoảng 35°C (95°F), cho thấy tính dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa.
  • Áp suất hơi: Khoảng 2.5 mmHg ở 20°C, cho thấy tính dễ bay hơi của hợp chất này

Tính chất hóa học

  • Tính dễ bay hơi: PM có áp suất hơi cao. Điều này cho phép nó bay hơi dễ dàng trong điều kiện bình thường. Giúp tăng tốc độ khô trong các ứng dụng như sơn và mực in.

  • Tính hòa tan: PM có khả năng hòa tan tốt trong nước, etanol, aceton, và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điều này giúp cải thiện tính chất hòa tan và tính ổn định của các công thức hóa học trong sản phẩm.

  • Tính phản ứng với axit và base: PM có thể tham gia vào các phản ứng hóa học với axit hoặc base mạnh. Đặc biệt là trong các điều kiện nhiệt độ cao, dẫn đến tạo thành các hợp chất khác.

  • Tính bền vững: PM ổn định dưới các điều kiện thông thường. Nhưng có thể phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với một số hóa chất mạnh. Nó không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng và oxy.

  • Khả năng phản ứng với halogen: PM có thể phản ứng với một số halogen như clo và brom trong điều kiện thích hợp, tạo ra các hợp chất halogen hóa.

  • Tính dễ cháy: PM là một hợp chất dễ cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa, do có điểm cháy thấp (35°C).

  • Tương tác với các oxit kim loại: Nó có thể tương tác với một số oxit kim loại. Ví dụ như oxit nhôm, oxit đồng, dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm phức tạp.

3. Ứng dụng của Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Dung môi trong công nghiệp sơn và mực in

Phân tích ứng dụng:
PM là một dung môi quan trọng trong công nghiệp sơn và mực in nhờ vào khả năng hòa tan nhiều chất hữu cơ như nhựa, dầu và các thành phần không hòa tan khác trong sơn. PM giúp cải thiện tính chất phân tán của các thành phần trong hỗn hợp sơn, tăng độ bền màu và chất lượng mực in. Nó làm giảm độ nhớt của sơn, giúp dễ dàng thi công và tạo ra lớp phủ mịn màng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM giúp giảm độ nhớt của sơn, làm cho sơn trở nên mượt mà hơn và dễ thi công hơn. Cấu trúc phân tử của PM chứa nhóm methoxy (-OCH3), giúp làm tăng khả năng hòa tan và phân tán các hạt mực trong dung môi.
  • Phản ứng hóa học: PM hoạt động như một chất hòa tan mạnh, tương tác với các phân tử nhựa trong sơn, giảm sự kết dính giữa chúng, từ đó giảm độ nhớt và cải thiện tính chất phân tán của các thành phần.

C4H10O2- sơn và mực in

2. Chất phụ gia trong mỹ phẩm

Phân tích ứng dụng:
PM là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, xịt tóc, sữa tắm, vì khả năng hòa tan tốt với các thành phần dầu và nước, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da mà không để lại cảm giác nhờn rít. Ngoài ra, PM còn có tác dụng làm mềm và cải thiện kết cấu sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM là một chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm, giúp các thành phần trong mỹ phẩm hòa tan và dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó làm tăng độ lỏng của dung dịch mà không làm giảm hiệu quả của các hoạt chất.
  • Phản ứng hóa học: PM có cấu trúc phân tử với nhóm hydrophilic (ưa nước) và lipophilic (ưa dầu), giúp hòa tan và vận chuyển các thành phần hoạt tính vào trong da. Sự tương tác giữa các nhóm này giúp cải thiện hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.

 C4H10O2 mỹ phẩm

3. Chất pha loãng trong chế phẩm dược phẩm

Phân tích ứng dụng:
Trong ngành dược phẩm, PM được sử dụng để pha loãng các hoạt chất trong thuốc tiêm, thuốc mỡ, hoặc các sản phẩm thuốc dạng xịt. PM giúp cải thiện tính ổn định và khả năng hấp thụ của các hoạt chất, đồng thời làm giảm độ nhớt của dung dịch thuốc, giúp tiêm hoặc xịt dễ dàng hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM làm giảm độ nhớt của dung dịch thuốc, giúp dễ dàng tiêm hoặc xịt vào cơ thể mà không gây tắc nghẽn. Nó cải thiện khả năng phân tán của các thành phần thuốc trong dung môi.
  • Phản ứng hóa học: PM hòa tan các thành phần hoạt chất trong thuốc, giúp các phân tử thuốc dễ dàng tiếp xúc với các tế bào, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị.

C4H10O2- dược phẩm

4. Chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp điện tử

Phân tích ứng dụng:
PM là một thành phần quan trọng trong các dung dịch tẩy rửa linh kiện điện tử. Chất này giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác mà không gây hại cho các linh kiện nhạy cảm, giúp duy trì độ bền và hiệu suất của thiết bị điện tử.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM hoạt động như một dung môi tẩy rửa, giúp hòa tan dầu mỡ và cặn bẩn, đồng thời giảm độ nhớt của dung dịch, giúp dung dịch dễ dàng thấm vào các khe hở và các bề mặt linh kiện.
  • Phản ứng hóa học: PM tương tác với các chất dầu mỡ nhờ vào nhóm oxy (-O) và methoxy (-OCH3) trong phân tử của nó. Sự tương tác này giúp phân tán các tạp chất khỏi bề mặt linh kiện mà không gây ăn mòn hay hư hại.

 C4H10O2 tẩy rửa

5. Chất làm mềm trong ngành sản xuất nhựa

Phân tích ứng dụng:
PM được sử dụng trong sản xuất nhựa, giúp làm mềm các loại nhựa và dễ dàng gia công hơn. Chất này đặc biệt có hiệu quả trong sản xuất các sản phẩm nhựa như đồ chơi, vật liệu xây dựng, và các bộ phận ô tô.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM giúp giảm độ cứng của nhựa, làm cho nó dễ uốn và gia công hơn. Điều này giúp các nhà sản xuất có thể tạo ra các sản phẩm nhựa có hình dạng mong muốn mà không gặp phải khó khăn trong quá trình sản xuất.
  • Phản ứng hóa học: PM tương tác với các phân tử nhựa, làm giảm sự liên kết giữa chúng, từ đó giảm độ cứng và cải thiện tính dẻo của nhựa. Điều này giúp cho quá trình gia công nhựa trở nên dễ dàng hơn.

C4H10O2 - sản xuất nhựa

6. Chất tẩy dầu và hóa chất trong công nghiệp

Phân tích ứng dụng:
PM là thành phần quan trọng trong các dung dịch tẩy dầu, tẩy mỡ trong các ngành công nghiệp ô tô, dầu khí, và các ngành sản xuất khác. PM giúp làm sạch bề mặt thiết bị mà không gây hư hại cho các bộ phận hoặc vật liệu.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM giúp làm giảm độ nhớt của dung dịch tẩy rửa, làm cho dung dịch dễ dàng thấm vào các vết dầu mỡ. Chất này giúp làm sạch mà không làm hư hại bề mặt vật liệu, do cấu trúc phân tử của nó không gây ăn mòn.
  • Phản ứng hóa học: PM hoạt động như một dung môi mạnh, giúp hòa tan và phân tán các chất dầu mỡ nhờ vào tính tương thích hóa học của các nhóm oxy trong phân tử PM với các phân tử dầu mỡ, giúp làm sạch hiệu quả mà không để lại cặn.

7. Chất tăng cường hiệu quả của thuốc trừ sâu

Phân tích ứng dụng:
PM được sử dụng trong các chế phẩm thuốc trừ sâu để tăng cường khả năng thẩm thấu của thuốc qua lớp bảo vệ của cây trồng, giúp thuốc phát huy hiệu quả cao hơn và bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bệnh.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM giúp thuốc trừ sâu dễ dàng thẩm thấu vào lớp biểu bì của cây, giúp các hoạt chất phát huy hiệu quả cao hơn. Điều này làm tăng khả năng bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của sâu bệnh.
  • Phản ứng hóa học: PM tương tác với lớp cutin và sáp trên bề mặt lá cây, làm giảm độ bền của lớp bảo vệ này và giúp các thành phần thuốc trừ sâu dễ dàng thẩm thấu vào trong cây.

PM - C4H10O2 nông nghiệp

8. Chất bảo quản trong sản phẩm thực phẩm

Phân tích ứng dụng:
PM được sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm như gia vị, nước giải khát để bảo quản hương vị và màu sắc, giúp duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: PM giúp bảo vệ các thành phần dễ bay hơi như hương liệu và màu thực phẩm, giúp chúng không bị phân hủy trong quá trình lưu trữ. Điều này duy trì sự tươi ngon và màu sắc của sản phẩm thực phẩm.
  • Phản ứng hóa học: PM giúp ổn định các phân tử hương liệu nhờ vào tính chất hóa học của nó, tạo một môi trường bảo vệ các phân tử này khỏi sự oxy hóa, từ đó giữ cho hương vị và màu sắc của sản phẩm lâu bền hơn.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Dung môi trong công nghiệp sơn và mực in

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 5% – 30%
    PM được sử dụng chủ yếu để điều chỉnh độ nhớt và cải thiện tính phân tán của các thành phần trong sơn và mực in. Tỷ lệ sử dụng PM trong các công thức sơn có thể dao động từ 5% đến 30%, tùy thuộc vào loại sơn và yêu cầu kỹ thuật.

2. Chất phụ gia trong mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 1% – 10%
    Trong các sản phẩm mỹ phẩm, PM được sử dụng với tỷ lệ khá thấp, thường dao động từ 1% đến 10%. Chất này giúp cải thiện khả năng thẩm thấu và làm mềm sản phẩm, nhưng không cần sử dụng ở tỷ lệ quá cao.

3. Chất pha loãng trong chế phẩm dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 5% – 15%
    PM được sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm như thuốc tiêm hoặc thuốc mỡ với tỷ lệ khoảng 5% đến 15%. Chất này giúp hòa tan và pha loãng các hoạt chất, cải thiện tính ổn định và khả năng hấp thụ.

4. Chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 10% – 25%
    PM là một thành phần quan trọng trong các dung dịch tẩy rửa linh kiện điện tử. Tỷ lệ sử dụng PM trong các dung dịch này thường dao động từ 10% đến 25%, tùy thuộc vào mức độ bẩn và yêu cầu tẩy rửa.

5. Chất làm mềm trong ngành sản xuất nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 1% – 5%
    PM được sử dụng như một chất làm mềm trong sản xuất nhựa, nhưng tỷ lệ sử dụng của nó khá thấp, thường khoảng từ 1% đến 5%. Tỷ lệ này giúp nhựa dễ dàng gia công mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng.

6. Chất tẩy dầu và hóa chất trong công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 5% – 20%
    Trong các dung dịch tẩy dầu, PM có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 20%. Tỷ lệ này giúp tối ưu hóa khả năng tẩy rửa mà không gây hại cho các bề mặt vật liệu và không làm giảm hiệu quả của dung dịch tẩy rửa.

7. Chất tăng cường hiệu quả của thuốc trừ sâu

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 1% – 5%
    PM được sử dụng trong thuốc trừ sâu để tăng cường hiệu quả thẩm thấu vào cây trồng. Tỷ lệ sử dụng của PM thường dao động từ 1% đến 5%, giúp tăng cường khả năng hấp thụ của các hoạt chất mà không làm ảnh hưởng đến cây trồng.

8. Chất bảo quản trong sản phẩm thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng PM: 0.1% – 1%
    Trong sản phẩm thực phẩm, tỷ lệ sử dụng PM thường rất thấp, chỉ khoảng 0.1% đến 1%. PM giúp bảo quản các hương liệu và màu sắc, nhưng không cần sử dụng với tỷ lệ cao để đạt được hiệu quả bảo quản.

Ngoài Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa nguồn nhiệt hoặc lửa.

  • Nhiệt độ bảo quản: Giữ ở nhiệt độ phòng (15-25°C), tránh nhiệt độ cao (trên 35°C).

  • Bao bì và dụng cụ chứa: Bảo quản trong bình chứa kín, làm từ vật liệu không phản ứng, như nhựa hoặc thép không gỉ.

  • Bảo quản an toàn: Để xa tầm tay trẻ em, tránh tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh và đảm bảo bình không bị vỡ hoặc rò rỉ.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Đảm bảo có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị thông gió khi làm việc với PM.

  • Đeo thiết bị bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc với PM.

  • Tránh tiếp xúc với lửa và nguồn nhiệt: PM dễ cháy, vì vậy cần tránh gần ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt cao.

  • Tránh hít phải hơi: Hạn chế hít phải hơi PM, sử dụng mặt nạ phòng độc hoặc thông gió tốt khi cần thiết.

Xử lý sự cố

  • Xử lý rò rỉ: Dùng vật liệu hấp thụ không cháy để thu gom, tránh tiếp xúc với nguồn lửa và xử lý theo quy định.

  • Xử lý tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da tiếp xúc với PM bằng xà phòng và nước, tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Xử lý tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong 15 phút, đến cơ sở y tế nếu có kích ứng.

  • Xử lý hít phải hơi: Di chuyển người bị ảnh hưởng đến nơi thoáng khí, tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.

  • Xử lý cháy nổ: Sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc bột, tránh dùng nước, di chuyển người ra khỏi khu vực cháy.

Propylene Glycol Monomethyl Ether - PM - C4H10O2 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Propylene Glycol Monomethyl Ether có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Propylene Glycol Monomethyl Ether ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Propylene Glycol Monomethyl Ether dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2 cung cấp Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Propylene Glycol Monomethyl Ether – PM – C4H10O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0