Propyl Paraben – C10H12O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Propyl Paraben – C10H12O3 là là một este của acid parahydroxybenzoic (paraben), xuất hiện như một chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và một số côn trùng, mặc dù nó được sản xuất tổng hợp để sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Nó là một thành viên của lớp paraben.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Propyl Paraben
Tên gọi khác: Propylparaben, Propyl 4-hydroxybenzoate, Nipasol, E216
Công thức: C10H12O3
Số CAS: 94-13-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Grade: USP – Dược phẩm
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Propyl Paraben – C10H12O3 là gì?

Propyl Paraben, còn được gọi là propyl 4-hydroxybenzoate hoặc E216 khi được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm, là một hợp chất hóa học thuộc lớp các hợp chất gọi là paraben. Paraben thường được sử dụng như chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm, cũng như trong một số sản phẩm dược phẩm và thực phẩm.

Chức năng chính của propyl paraben, tương tự như các loại paraben khác, là để bảo quản sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn khác mà có thể gây hỏng sản phẩm. Tuy nhiên, sự sử dụng của các loại paraben, bao gồm propyl paraben, đã được thảo luận và kiểm tra kỹ lưỡng trong các sản phẩm tiêu dùng do lo ngại về tiềm năng nguy hại cho sức khỏe.

 

 Cách sản xuất Propyl Paraben – C10H12O3

Propyl Paraben là một dẫn xuất của acid p-hydroxybenzoic và được tổng hợp tổng hợp bằng cách ester hóa propyl alcohol (C3H7OH) với acid p-hydroxybenzoic (p-hydroxybenzoic acid, C7H6O3) theo phản ứng ester hóa. Dưới đây là cách tổng hợp Propyl Paraben:

  1. Nguyên liệu:
    • Propyl alcohol (còn gọi là propan-1-ol).
    • Acid p-hydroxybenzoic (hoặc sodium p-hydroxybenzoate).
  2. Phản ứng Ester Hóa:
    • Propyl alcohol và acid p-hydroxybenzoic phản ứng trong môi trường axit hoặc base để tạo ra Propyl Paraben và nước.
    • Phản ứng này diễn ra thông qua việc thay thế hydroxyl (OH) trong acid p-hydroxybenzoic bằng propyl group (C3H7).

Công thức hóa học của Propyl Paraben là C10H12O3. Sau khi được tổng hợp, nó có thể được tinh chế và làm sạch để đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cho các ứng dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, thực phẩm và dược phẩm.

Sản xuất Propyl Paraben được tiến hành trong môi trường công nghiệp và tuân theo các quy định và tiêu chuẩn an toàn cụ thể để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng.

Propyl Paraben - C10H12O3

2. Tính chất vật lý và hóa học của Propyl Paraben – C10H12O3

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột tinh thể hoặc dạng hạt.
  • Màu sắc: Trắng hoặc gần như trắng.
  • Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
  • Khối lượng phân tử: 180,20 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 95 – 98°C.
  • Độ hòa tan:
    • Hòa tan tốt trong ethanol, ether, acetone.
    • Ít tan trong nước (0,015 g/100 mL ở 20°C).
  • Độ bay hơi: Không bay hơi đáng kể ở điều kiện thường.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc hóa học: Là một ester của acid p-hydroxybenzoic với nhóm propyl (-C₃H₇) gắn vào.
  • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản khô ráo, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
  • Phản ứng thủy phân:
    • Trong môi trường kiềm mạnh (NaOH, KOH), Propyl Paraben bị thủy phân tạo thành acid p-hydroxybenzoicalcohol propanol.
    • Phương trình phản ứng: 
    • Tính kháng khuẩn: Nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng benzen tạo tính kháng khuẩn mạnh, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
    • Phản ứng oxy hóa: Ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh, Propyl Paraben có thể bị phân hủy tạo thành các hợp chất phenolic.

 

3.Ứng dụng của Propyl Paraben – C10H12O3  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất bảo quản trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

Ứng dụng

Propyl Paraben là một thành phần quan trọng trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, son môi, phấn trang điểm, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Nó giúp kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giữ cho mỹ phẩm luôn an toàn trong suốt thời gian sử dụng.

Cơ chế hoạt động

Propyl Paraben thâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn và nấm, phá hủy cấu trúc lipid và làm rò rỉ ion H⁺, gây mất cân bằng pH nội bào. Khi pH thay đổi, các enzyme thiết yếu trong tế bào vi khuẩn bị bất hoạt, dẫn đến sự gián đoạn quá trình trao đổi chất. Điều này ngăn chặn sự sinh trưởng của vi sinh vật, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra, Propyl Paraben còn có khả năng ức chế quá trình oxy hóa chất béo trong mỹ phẩm, ngăn chặn hiện tượng sản phẩm bị ôi thiu hoặc biến đổi mùi.

Propyl-Paraben-kem-dưỡng-da

3.2. Chất bảo quản trong dược phẩm

Ứng dụng

Trong ngành dược phẩm, Propyl Paraben được sử dụng làm chất bảo quản trong thuốc bôi da, thuốc mỡ, siro ho, dung dịch kháng sinh, thuốc nhỏ mắt và các chế phẩm dược dạng lỏng khác. Nhờ khả năng kháng khuẩn, nó giúp bảo vệ thuốc khỏi sự nhiễm khuẩn trong quá trình bảo quản, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân sử dụng.

Cơ chế hoạt động

Propyl Paraben tương tác với protein màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm của màng. Khi tính thấm bị rối loạn, các ion và phân tử quan trọng như K⁺, Na⁺ và ATP bị thất thoát ra ngoài, khiến vi khuẩn không thể duy trì hoạt động sống. Đồng thời, Propyl Paraben cũng ức chế quá trình tổng hợp DNA và RNA, làm gián đoạn quá trình phân chia tế bào, dẫn đến cái chết của vi khuẩn.

Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng, Propyl Paraben có thể kết hợp với các chất bảo quản khác như Methyl Paraben và Ethyl Paraben để tạo hiệu ứng kháng khuẩn mạnh hơn, đặc biệt là đối với vi khuẩn Gram dương và nấm mốc.

Propyl-Paraben-dưỡng-da-mặt

3.3. Chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống

Ứng dụng

Propyl Paraben là một trong những chất bảo quản được sử dụng trong thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, nước sốt, bánh kẹo và các sản phẩm đóng hộp. Nó giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và men gây hư hỏng.

Cơ chế hoạt động

Propyl Paraben xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và nấm men, làm rối loạn hoạt động của enzym chịu trách nhiệm tổng hợp protein và DNA. Điều này ngăn chặn quá trình phát triển và nhân đôi của vi khuẩn, giúp thực phẩm không bị ôi thiu trong thời gian dài. Ngoài ra, Propyl Paraben còn có tác dụng ức chế phản ứng oxy hóa lipid, giúp ngăn chặn quá trình ôi dầu trong thực phẩm chứa chất béo.

3.4. Chất bảo quản trong công nghiệp dệt may và da thuộc

Ứng dụng

Propyl Paraben được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên vải sợi, da thuộc, len và các sản phẩm dệt may khác. Nó giúp duy trì chất lượng vải sợi, hạn chế mùi hôi và hư hỏng do vi sinh vật.

Cơ chế hoạt động

Propyl Paraben hấp thụ vào cấu trúc sợi vải hoặc da, tạo ra một môi trường có độ pH bất lợi cho sự phát triển của vi khuẩn. Khi tiếp xúc với vi khuẩn và nấm, nó phá hủy cấu trúc tế bào của chúng. Khiến vi sinh vật mất khả năng phát triển và nhân đôi. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm dệt may khỏi nấm mốc, đảm bảo chất lượng lâu dài.

3.5. Chất bảo quản trong sản phẩm tẩy rửa và vệ sinh

Ứng dụng

Propyl Paraben có mặt trong các dung dịch tẩy rửa, xà phòng, nước rửa chén, nước lau sàn, dung dịch sát khuẩn và sản phẩm vệ sinh cá nhân. Nó giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm và đảm bảo hiệu quả làm sạch.

Cơ chế hoạt động

Propyl Paraben hòa tan vào dung dịch tẩy rửa và phân tán đều trong sản phẩm, tạo ra một lớp bảo vệ chống vi khuẩn. Khi tiếp xúc với vi khuẩn, nó gây rối loạn trao đổi ion trong tế bào, làm giảm khả năng sống sót và phát triển của vi khuẩn gây hại.

3.6. Ngành thực phẩm

Propyl Paraben – E216 cũng có ứng dụng trong ngành thực phẩm, thường được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và bảo quản sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Propyl Paraben trong thực phẩm:

  • Mứt và Sốt: Propyl Paraben có thể được thêm vào các sản phẩm như mứt, sốt, và nước sốt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của chúng và duy trì chất lượng.
  • Đồ hộp và Thực phẩm đóng hộp: Propyl Paraben cũng được sử dụng trong một số thực phẩm đóng hộp, bao gồm thực phẩm đóng hộp như súp và mì ống. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Giữ cho thực phẩm an toàn và ngon miệng trong thời gian dài.
  • Thực phẩm đóng gói và mứt trái cây: Propyl Paraben thường được sử dụng trong các sản phẩm đóng gói như bánh quy, bánh mỳ, và mứt trái cây để ngăn chặn sự ô nhiễm vi khuẩn và nấm mốc từ bên ngoài.
  • Đồ ăn nhanh và thức ăn gia đình: Một số sản phẩm thực phẩm như thức ăn nhanh và thực phẩm gia đình, bao gồm thực đơn đóng hộp và mì instant, cũng có thể sử dụng Propyl Paraben để bảo quản sản phẩm.
  • Nước đóng chai: Propyl Paraben cũng có thể được thêm vào nước đóng chai và nước đóng lon để ngăn chặn sự phát triển vi khuẩn và nấm mốc và duy trì tính chất của nước.

Tỷ lệ sử dụng % Propyl Paraben – C10H12O3

Tùy vào từng ngành công nghiệp, Propyl Paraben được sử dụng với các tỷ lệ khác nhau để đảm bảo hiệu quả bảo quản mà vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

1. Trong mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: Tối đa 0,14% theo quy định của FDA và EU khi kết hợp với các paraben khác.
  • Ứng dụng: Bảo quản kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, nước hoa, phấn trang điểm.

2. Trong dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,01 – 0,1% trong các dung dịch thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc mỡ.
  • Ứng dụng: Kéo dài thời gian bảo quản thuốc, ngăn chặn vi khuẩn và nấm phát triển.

3. Trong thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: Tối đa 0,1% theo quy định của FDA đối với thực phẩm chế biến sẵn.
  • Ứng dụng: Bảo quản bánh kẹo, nước sốt, thực phẩm đóng hộp, sản phẩm từ sữa.

4. Trong công nghiệp hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,05 – 0,2% tùy theo yêu cầu bảo quản sản phẩm.
  • Ứng dụng: Ngăn chặn vi khuẩn, kéo dài tuổi thọ của keo dán, sơn, chất phủ.

Ngoài Propyl Paraben – C10H12O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Methyl Paraben (C₈H₈O₃) – Chất bảo quản phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm.
  • Ethyl Paraben (C₉H₁₀O₃) – Sử dụng nhiều trong thực phẩm và dược phẩm.
  • Butyl Paraben (C₁₁H₁₄O₃) – Có tính kháng khuẩn mạnh hơn, dùng trong mỹ phẩm và công nghiệp.
  • Phenoxyethanol (C₈H₁₀O₂) – Ít gây kích ứng, thường được kết hợp với các chất khác để tăng hiệu quả.
  • Sodium Benzoate (C₇H₅NaO₂) – An toàn hơn, được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
  • Potassium Sorbate (C₆H₇KO₂) – Hiệu quả trong việc ức chế nấm men và vi khuẩn.
  • Sorbic Acid (C₆H₈O₂) – Ức chế vi sinh vật mà không ảnh hưởng đến hương vị thực phẩm.
  • Benzoic Acid (C₇H₆O₂) – Được sử dụng rộng rãi trong nước giải khát và thực phẩm chế biến.
  • Nisin (C₁₄₃H₂₃₀N₄₂O₃₇S₇) – Chất bảo quản tự nhiên có nguồn gốc từ vi khuẩn Lactococcus lactis.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Propyl Paraben – C10H12O3 :

4.1. Bảo quản Propyl Paraben đúng cách

Điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 25°C), tránh môi trường có nhiệt độ cao để hạn chế phân hủy hóa học.
  • Độ ẩm: Không để ở nơi có độ ẩm cao, vì Propyl Paraben có thể hút ẩm nhẹ. Làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, vì có thể làm biến tính một phần cấu trúc phân tử, giảm hiệu quả bảo quản.

Bao bì và đóng gói

  • Bao bì kín: Sử dụng thùng nhựa hoặc thùng kim loại có nắp đậy kín. Tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế oxy hóa.
  • Chất liệu bao bì: Dùng vật liệu chống thấm và trơ hóa học như polyethylene hoặc thủy tinh để bảo quản lâu dài.
  • Ghi nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, nồng độ, ngày sản xuất. Hạn sử dụng và cảnh báo an toàn trên bao bì.

Tránh nhiễm chéo

  • Không bảo quản chung với acid mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxy hóa để tránh phản ứng không mong muốn.
  • Để xa nguồn phát tia lửa, nhiệt độ cao hoặc các khu vực có khả năng gây cháy nổ.

4.2. An toàn khi sử dụng

Biện pháp bảo hộ cá nhân

  • Găng tay bảo hộ: Sử dụng găng tay cao su hoặc nitrile khi tiếp xúc với Propyl Paraben dạng bột hoặc dung dịch đậm đặc.
  • Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất để tránh rơi vào mắt.
  • Khẩu trang hoặc mặt nạ lọc khí: Nếu làm việc trong môi trường có bụi mịn. Cần đeo khẩu trang chuyên dụng hoặc sử dụng hệ thống hút bụi.

Nguyên tắc làm việc an toàn

  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt: Nếu sử dụng ở dạng bột, cần có hệ thống hút khí để tránh hít phải bụi hóa chất.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Để tránh nguy cơ nhiễm hóa chất vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
  • Rửa tay sạch sau khi tiếp xúc: Dù chỉ tiếp xúc ở mức độ thấp, vẫn cần rửa tay kỹ bằng xà phòng để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng

Trường hợp rò rỉ hoặc tràn đổ

  • Xử lý khô: Dùng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc than hoạt tính để thu gom chất tràn.
  • Không xả thẳng vào hệ thống nước thải: Vì có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật xử lý nước.
  • Đóng gói chất thải: Thu gom vào túi chuyên dụng và gửi đến cơ sở xử lý hóa chất theo quy định.

Trường hợp tiếp xúc với da

  • Rửa sạch ngay bằng nước: Nếu có kích ứng, sử dụng xà phòng nhẹ để làm sạch hoàn toàn.
  • Theo dõi phản ứng trên da: Nếu xuất hiện mẩn đỏ hoặc ngứa, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trường hợp tiếp xúc với mắt

  • Rửa ngay dưới vòi nước sạch trong 15 phút: Giữ mắt mở để nước chảy liên tục loại bỏ hóa chất.
  • Đến cơ sở y tế ngay nếu có kích ứng nghiêm trọng: Đặc biệt nếu cảm thấy đau, giảm thị lực hoặc đỏ mắt kéo dài.

Trường hợp hít phải bụi Propyl Paraben

  • Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí: Nếu cảm thấy khó thở hoặc ho nhiều.
  • Dùng mặt nạ dưỡng khí nếu cần thiết: Trong trường hợp bị ngạt do hít phải lượng lớn bụi.
  • Nếu triệu chứng không thuyên giảm, cần đến cơ sở y tế.

Trường hợp nuốt phải

  • Súc miệng ngay bằng nước sạch để loại bỏ hóa chất còn trong khoang miệng.
  • Không gây nôn nếu chưa có chỉ định từ nhân viên y tế.
  • Đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay để kiểm tra và xử lý kịp thời.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Propyl Paraben – C10H12O3 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Propyl Paraben – C10H12O3  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Propyl Paraben – C10H12O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Propyl Paraben – C10H12O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Propyl Paraben – C10H12O3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Propyl Paraben – C10H12O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Propyl Paraben – C10H12O3 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Propyl Paraben – C10H12O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Propyl Paraben – C10H12O3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Propyl Paraben – C10H12O3 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Propyl Paraben – C10H12O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Propyl Paraben – C10H12O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Propyl Paraben – C10H12O3  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Propyl Paraben – C10H12O3  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Propyl Paraben – C10H12O3  cung cấp Propyl Paraben – C10H12O3 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Propyl Paraben – C10H12O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Propyl Paraben – C10H12O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0