Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

Kali persunfat (Potassium Persulfate – K2S2O8 ) là một hợp chất hóa học có tính oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất polymer, tẩy rửa, và làm sáng bề mặt trong mỹ phẩm. Nó có dạng bột trắng, dễ hòa tan trong nước và phân hủy khi tiếp xúc với các chất khử mạnh. Kali persunfat được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất sơn, và chế biến thực phẩm như một chất bảo quản. Tuy nhiên, nó cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao để tránh phân hủy.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium persulfate

Tên gọi khác: Kali persunfat, Potassium persulfate, K₂S₂O₈, Kali peroxydisulphate, Potassium peroxydisulfate, Potassium disulfate, Persulfate of potassium, Potassium persulphate, Potassium peroxy disulfate

Công thức: K2S2O8

Số CAS: 7727-21-1

Xuất xứ: Nhật Bản.

Quy cách: 25kg/bao

Potassium persulfate - Kali persunfat - K2S2O8

1. Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 là gì?

Kali persunfat (Potassium Persulfate – K₂S₂O₈) là một hợp chất hóa học có tính oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học. Kali persunfat tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ hòa tan trong nước và có khả năng phân hủy để tạo ra oxy và các gốc tự do, làm cho nó trở thành một chất oxy hóa hiệu quả.

Trong ngành sản xuất polymer, kali persunfat đóng vai trò là chất xúc tác trong quá trình polymer hóa, giúp tạo ra các vật liệu nhựa và dẻo. Bên cạnh đó, nó cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp tẩy rửa, giúp loại bỏ các vết bẩn khó tẩy và trong mỹ phẩm như một chất làm sáng da hoặc tẩy tế bào chết. Kali persunfat còn được dùng trong sản xuất thực phẩm như chất bảo quản hoặc trong một số phản ứng chế biến thực phẩm.

Tuy nhiên, kali persunfat có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da, mắt, vì vậy cần được xử lý cẩn thận. Bảo quản kali persunfat ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao để giữ được hiệu quả sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

Tính chất vật lý

Màu sắc: Là một chất rắn màu trắng hoặc hơi trong suốt.

Dạng: Thường có dạng bột mịn, dễ hòa tan trong nước.

Khối lượng phân tử: 270,32 g/mol.

Dễ tan trong nước: Kali persunfat hòa tan nhanh chóng trong nước, tạo ra dung dịch có tính oxy hóa mạnh.

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 100°C (phân hủy khi nhiệt độ cao hơn).

Ổn định: Kali persunfat ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng sẽ phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất khử mạnh.

Điểm sôi: Không có điểm sôi xác định vì chất này sẽ phân hủy trước khi sôi.

Độ pH: Dung dịch kali persunfat có độ pH hơi axit.

Tính chất hóa học

  • Tính oxy hóa mạnh mẽ:

    • Kali persunfat là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng tạo ra các gốc tự do khi phân hủy. Nhờ vào đặc tính này, kali persunfat thường được sử dụng trong các phản ứng oxy hóa, chẳng hạn như quá trình polymer hóa để sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, và trong các ứng dụng tẩy rửa công nghiệp.
    • Chất này cũng có khả năng oxy hóa các chất khử mạnh, do đó nó đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học cần sự cung cấp oxy.
  • Phân hủy khi chịu nhiệt hoặc tiếp xúc với chất khử:

    • Kali persunfat phân hủy khi gặp nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với các chất khử, tạo ra oxy và kali sulfate (K₂SO₄). Phản ứng phân hủy có thể được mô tả bằng phương trình hóa học:K2S2O8→K2SO4+O2
    • Phản ứng này giải phóng oxy, điều này làm kali persunfat trở thành một chất oxy hóa hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các quá trình cần sự tham gia của oxy.
  • Phản ứng với chất khử:

    • Kali persunfat dễ dàng phản ứng với các chất khử mạnh như các kim loại, hợp chất kim loại, hoặc các chất hữu cơ. Các phản ứng này thường tạo ra các gốc tự do, giúp thúc đẩy các quá trình oxy hóa. Ví dụ, trong quá trình polymer hóa, kali persunfat được sử dụng để khởi động phản ứng polymer hóa, tạo ra các phân tử polymer dài.
    • Cụ thể, kali persunfat sẽ phân hủy và giải phóng oxy, tạo ra gốc tự do (radicals), và thúc đẩy phản ứng tiếp theo trong quá trình hóa học.
  • Ứng dụng trong tổng hợp hóa học:

    • Kali persunfat có thể được sử dụng trong nhiều phản ứng tổng hợp hóa học. Chẳng hạn, nó được sử dụng trong quá trình tổng hợp polymer nhờ vào khả năng khởi động phản ứng polymer hóa.
    • Ngoài ra, kali persunfat cũng được dùng trong công nghiệp sản xuất cao su tổng hợp, nhựa, và các chất dẻo.
  • Tạo ra các sản phẩm phụ hữu ích:

    • Khi phân hủy, kali persunfat không chỉ tạo ra oxy mà còn tạo ra các ion sulfate (SO₄²⁻), một chất có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Các ion sulfate có thể được sử dụng trong các phản ứng khác để tạo thành các sản phẩm công nghiệp hoặc trong sản xuất các hóa chất khác.
  • Phản ứng với nước:

    • Kali persunfat khi hòa tan trong nước sẽ phân hủy một phần, tạo ra oxy và các ion sulfate. Dung dịch kali persunfat có tính oxy hóa mạnh và có thể làm sạch hoặc tẩy trắng các chất hữu cơ và vô cơ. Vì vậy, nó thường được ứng dụng trong các công thức làm sạch, tẩy rửa công nghiệp, hoặc trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Tạo bọt:

    • Khi kali persunfat phân hủy, quá trình giải phóng oxy và khí khác có thể tạo ra bọt. Điều này có thể được ứng dụng trong một số quy trình công nghiệp, nơi cần tạo bọt để làm sạch hoặc xử lý các chất bẩn, hoặc trong các sản phẩm vệ sinh.

Potassium persulfate - Kali persunfat - K2S2O8

3. Ứng dụng của Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Tổng hợp polymer: Kali persunfat được sử dụng như một chất khởi động (initiator) trong quá trình polymer hóa, đặc biệt là trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Trong quá trình này, kali persunfat phân hủy để giải phóng các gốc tự do, giúp bắt đầu phản ứng polymer hóa, từ đó tạo ra các polymer có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Sản xuất nhựa và cao su: Kali persunfat là một trong những chất xúc tác quan trọng trong sản xuất cao su tổng hợp (như neoprene) và các loại nhựa khác, đặc biệt là trong quá trình polymer hóa nhũ tương.

2. Ngành tẩy rửa và làm sạch:

  • Tẩy trắng: Kali persunfat được sử dụng trong ngành công nghiệp tẩy rửa, đặc biệt là trong việc tẩy trắng các sản phẩm như vải, giấy, và các sản phẩm khác. Tính oxy hóa mạnh mẽ của nó giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và làm sáng màu các chất liệu.
  • Chất tẩy rửa công nghiệp: Kali persunfat có khả năng oxy hóa mạnh mẽ và thường được dùng trong các dung dịch tẩy rửa dùng để làm sạch các bề mặt kim loại, gỗ, và các vật liệu khác. Nó cũng được sử dụng trong một số chất tẩy rửa mạnh mẽ trong công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất đồ gia dụng.

3. Ngành sản xuất mỹ phẩm:

  • Tẩy tế bào chết và làm sáng da: Kali persunfat có khả năng oxy hóa nhẹ, giúp làm sáng và tẩy tế bào chết trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng trong các công thức sản phẩm làm sáng da hoặc trong các sản phẩm tẩy tế bào chết cho da mặt và cơ thể.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Kali persunfat cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm như thuốc nhuộm tóc, do khả năng làm sáng màu và giúp màu nhuộm lên đều và lâu bền.

4. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Chất bảo quản: Kali persunfat có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản hoặc trong các phản ứng xử lý thực phẩm. Nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và các vi sinh vật có hại trong thực phẩm chế biến sẵn.
  • Chế biến thực phẩm: Kali persunfat còn có thể được sử dụng trong một số công đoạn chế biến thực phẩm, như sản xuất đồ uống có ga hoặc trong chế biến thực phẩm chế biến sẵn.

5. Ngành công nghiệp điện tử:

  • Sản xuất mạch in: Kali persunfat có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong quá trình sản xuất mạch in (PCB). Chất này giúp làm sạch các bề mặt kim loại, loại bỏ các vết bẩn và giúp tăng cường độ bám dính của mạch in.
  • Dùng trong công nghệ xử lý bề mặt: Kali persunfat có tính oxy hóa mạnh và được sử dụng trong công nghệ xử lý bề mặt của các linh kiện điện tử, đặc biệt là trong việc làm sạch các bề mặt kim loại và tăng cường độ bền cho các sản phẩm điện tử.

6. Ngành công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy:

  • Kali persunfat được sử dụng trong ngành sản xuất giấy như một chất tẩy trắng và làm sáng màu cho giấy. Chất này giúp loại bỏ các tạp chất và làm cho sản phẩm giấy có độ sáng cao hơn.
  • Sản xuất bột giấy: Kali persunfat cũng có thể được dùng để xử lý bột giấy, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

7. Ngành công nghiệp dệt may:

  • Tẩy trắng vải: Kali persunfat được sử dụng trong ngành dệt may để tẩy trắng vải, đặc biệt là trong việc xử lý các loại vải cotton, linen, hoặc sợi tổng hợp. Tính oxy hóa của kali persunfat giúp làm sáng màu vải và loại bỏ các vết bẩn.
  • Chế tạo sản phẩm vải đặc biệt: Kali persunfat còn được sử dụng trong sản xuất các loại vải có tính chất đặc biệt, như vải chống cháy hoặc vải chịu nhiệt, nhờ vào khả năng tạo ra các phản ứng hóa học đặc biệt trong quá trình xử lý vải.

8. Ngành sản xuất chất tẩy rửa cho bể bơi và xử lý nước:

  • Kali persunfat có thể được sử dụng trong các sản phẩm xử lý nước, đặc biệt là trong các hệ thống bể bơi, để loại bỏ các vi sinh vật có hại và cải thiện chất lượng nước.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp hóa chất (Sản xuất polymer):

  • Trong quá trình polymer hóa, Kali persunfat thường được sử dụng với tỉ lệ từ 0,1% đến 1% trọng lượng của monomer, tùy thuộc vào loại polymer cần sản xuất và yêu cầu tốc độ phản ứng. Trong các phản ứng polymer hóa nhũ tương, tỉ lệ có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% so với lượng monomer.

2. Ngành tẩy rửa và làm sạch:

  • Trong các sản phẩm chất tẩy rửa công nghiệp, kali persunfat có thể được sử dụng với tỉ lệ từ 0,5% đến 3%, tùy thuộc vào mức độ mạnh của chất tẩy và yêu cầu làm sạch. Tỉ lệ cao hơn có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tẩy trắng hoặc làm sạch mạnh mẽ, như trong công nghiệp chế biến giấy, vải hoặc kim loại.

3. Ngành sản xuất mỹ phẩm:

  • Kali persunfat được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tẩy tế bào chết với tỉ lệ thấp, thường dao động từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và hiệu quả mong muốn. Các sản phẩm cần tính oxy hóa nhẹ hoặc làm sáng da có thể chứa tỉ lệ kali persunfat thấp hơn.

4. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Khi sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm như chất bảo quản hoặc trong các phản ứng chế biến, kali persunfat được sử dụng với tỉ lệ rất thấp, thông thường từ 0,05% đến 0,1%, vì mục đích chính là bảo vệ thực phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc mà không gây hại đến chất lượng sản phẩm.

5. Ngành công nghiệp điện tử (Sản xuất mạch in):

  • Kali persunfat có thể được sử dụng trong quá trình xử lý bề mặt mạch in với tỉ lệ từ 2% đến 5% trong dung dịch tẩy rửa. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ bẩn và yêu cầu làm sạch của mạch in điện tử.

6. Ngành dệt may và sản xuất giấy:

  • Trong sản xuất giấy và dệt may, kali persunfat thường được sử dụng ở tỉ lệ từ 1% đến 5% trong các dung dịch tẩy trắng, giúp cải thiện độ sáng của giấy hoặc vải.

7. Ngành xử lý nước và bể bơi:

  • Trong xử lý nước hoặc các hệ thống bể bơi, kali persunfat có thể được sử dụng với tỉ lệ từ 0,5% đến 2%, giúp loại bỏ tạp chất và vi khuẩn có hại trong nước.

Ngoài Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Potassium persulfate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Potassium persulfate - Kali persunfat - K2S2O8

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

Bảo quản

1. Đảm bảo điều kiện khô ráo và thoáng mát:

  • Potassium persulfate nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc. Với độ ẩm cao vì độ ẩm có thể làm tăng tốc quá trình phân hủy của kali persunfat.
  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng từ 10°C đến 30°C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

2. Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp:

  • Kali persunfat cần được bảo quản trong bao bì kín và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng có thể kích thích sự phân hủy của nó.

3. Đóng kín bao bì:

  • Bao bì chứa Potassium persulfate phải được đóng kín và niêm phong chặt chẽ để ngăn không cho khí ẩm. Không khí hay các chất tạp vào, có thể gây phân hủy và làm mất hiệu quả của sản phẩm.
  • Lý tưởng nhất là sử dụng bao bì nhựa hoặc thùng kín, tránh sử dụng bao bì kim loại có thể tương tác với kali persunfat.

4. Tránh tiếp xúc với chất khử và các chất dễ cháy:

  • Potassium persulfate là một chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng. Với các chất khử hoặc chất dễ cháy, gây nguy hiểm. Vì vậy, cần bảo quản nó xa các chất này, chẳng hạn như các kim loại, hợp chất hữu cơ dễ cháy hoặc các hóa chất khử khác.

5. Lưu trữ cách xa thực phẩm và dược phẩm:

  • Do tính chất hóa học của kali persunfat, cần lưu trữ nó xa thực phẩm và dược phẩm. Nếu bị rò rỉ, kali persunfat có thể gây ô nhiễm. Nên việc bảo quản ở khu vực riêng biệt là rất quan trọng.

6. Thời gian sử dụng:

  • Kali persunfat nên được sử dụng trong thời gian sớm nhất sau khi mở bao bì để tránh sự phân hủy dần của nó theo thời gian. Hãy kiểm tra hạn sử dụng và đảm bảo sản phẩm được bảo quản đúng cách.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da và mắt:

  • Da: Nếu kali persunfat dính vào da, rửa ngay lập tức bằng nước và xà phòng sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc vết bỏng, cần đến bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được điều trị.
  • Mắt: Nếu dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có cảm giác đau, kích ứng, hoặc tầm nhìn bị mờ. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

2. Hít phải bụi hoặc hơi:

  • Trường hợp hít phải bụi: Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có nồng độ kali persunfat. Trong không khí cao, đến khu vực thông thoáng. Nếu có triệu chứng như ho, khó thở, hoặc đau ngực, cần đưa người bị nạn đến bác sĩ.
  • Trường hợp hít phải hơi: Nếu gặp phải hơi hoặc khí từ kali persunfat. Chuyển ngay người bị ảnh hưởng ra nơi có không khí trong lành. Cung cấp oxy nếu cần thiết và gọi cấp cứu nếu tình trạng nghiêm trọng.

3. Tiếp xúc với mắt:

  • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong khoảng 15 phút. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc mắt bị đỏ, đau nhức, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4. Tràn đổ hoặc rò rỉ:

  • Thu gom và xử lý:
    • Sử dụng vật liệu hút ẩm như cát, đất sét, hoặc các chất hút ẩm không dễ cháy để hấp thụ kali persunfat bị tràn.
    • Sau khi thu gom, đưa vào thùng chứa chất thải nguy hại và xử lý theo quy định địa phương về chất thải hóa học.
  • Lau dọn khu vực tràn: Lau sạch khu vực tràn bằng nước và xà phòng. Hãy đảm bảo rằng không có chất khử hoặc chất dễ cháy trong khu vực gần đó. Tránh gây phản ứng hóa học không mong muốn.

5. Tiếp xúc với chất khử hoặc các vật liệu dễ cháy:

  • Tách biệt ngay: Nếu kali persunfat tiếp xúc với chất khử hoặc các vật liệu dễ cháy. Hãy di chuyển các chất đó ra khỏi khu vực ngay lập tức. Sử dụng bình chữa cháy loại ABC (dành cho chất rắn, lỏng và khí).
  • Sử dụng phương pháp dập tắt bằng cát hoặc bình chữa cháy hóa học nếu cần thiết.

6. Cháy:

  • Dập tắt đám cháy: Kali persunfat không dễ cháy, nhưng nếu bị cháy do tiếp xúc với các chất khác. Hãy sử dụng bình chữa cháy hóa học (chuyên dùng cho chất oxy hóa) hoặc cát để dập tắt đám cháy.
  • Chú ý: Không sử dụng nước để dập tắt vì nước có thể làm tăng phản ứng oxy hóa của kali persunfat và gây nguy hiểm.

7. Làm sạch không khí:

  • Nếu kali persunfat phân hủy và tạo ra hơi hoặc khí độc, cần làm sạch không khí. Trong khu vực bị ảnh hưởng bằng cách mở cửa sổ, sử dụng quạt thông gió. Hoặc hệ thống thông gió cơ động. Đeo khẩu trang chuyên dụng nếu tiếp xúc với không khí có chứa hóa chất.

8. Chất thải và xử lý:

  • Kali persunfat phải được xử lý như chất thải nguy hại. Đảm bảo theo dõi và tuân thủ các quy định địa phương về xử lý hóa chất và chất thải nguy hại. Hãy liên hệ với các dịch vụ chuyên nghiệp để xử lý chất thải một cách an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8  Hãy lựa chọn mua Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8  được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, tẩy rửa, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8  có thể mang lại cho bạn!

Potassium persulfate - Kali persunfat - K2S2O8

6. Mua Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8, Nhật Bản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium persulfate ở đâu, mua bán Kali persunfat ở hà nội, mua bán K2S2O8 giá rẻ. Mua bán Potassium persulfate dùng trong ngành hóa chất, tẩy rửa, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8 cung cấp Potassium persulfate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Potassium persulfate – Kali persunfat – K2S2O8
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0