Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4
Giới thiệu khái quát về Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4
Kali Periodat (Potassium Periodate) có công thức hóa học KIO₄. Là một hợp chất vô cơ quan trọng trong các ứng dụng hóa học. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước. Kali Periodat được sử dụng trong các phản ứng oxy hóa. Đặc biệt là trong việc phân tích và xử lý các hợp chất hữu cơ. Ngoài ra, KIO₄ còn là một tác nhân oxy hóa mạnh trong các nghiên cứu về hóa học và sinh học. Cũng như trong ngành dệt nhuộm và xử lý nước. Hợp chất này có tính chất khá ổn định khi bảo quản đúng cách.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Periodate
Tên gọi khác: Kali Periodat, Kali Iodat, Kali Periodat Anhydrous, Potassium Peroxide, Periodate of Potassium, Potassium Periodate Crystal, Potassium Iodate Peroxide, KIO₄ Salt, Muối Periodat của Kali, Tinh thể Kali Periodat, Kali Iodat Perioxit, Muối KIO₄.
Công thức hóa học: KIO4
Số CAS: 7790-21-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 là gì?
Kali Periodat (Potassium Periodate) với công thức hóa học KIO₄ là một hợp chất vô cơ. Thuộc nhóm muối của acid Periodic. Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh, dễ hòa tan trong nước. Kali Periodat được sử dụng chủ yếu trong các phản ứng oxy hóa. Nhờ vào tính chất oxy hóa mạnh mẽ của iod trong cấu trúc của nó.
KIO₄ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Trong phòng thí nghiệm, nó được dùng làm tác nhân oxy hóa trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong việc phân tích và xác định các hợp chất hữu cơ. Kali Periodat cũng được sử dụng trong nghiên cứu sinh học. Đặc biệt là trong việc phân tách các phân tử sinh học hoặc trong các phản ứng enzyme.
Ngoài ra, Kali Periodat còn có vai trò trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước. Và cả trong việc sản xuất các chất tẩy rửa và chất bảo vệ. Hợp chất này còn được dùng trong một số phương pháp phân tích để xác định hàm lượng iod trong các mẫu hóa học.
Với tính chất khá ổn định, Kali Periodat cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo. Và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy để tránh các phản ứng không mong muốn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Kali Periodat là một hợp chất rắn. Thường có màu trắng hoặc hơi ngả vàng khi ở dạng tinh thể.
-
Hình dạng: Hợp chất này xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột kết tinh.
-
Độ tan trong nước: Kali Periodat dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Kali Periodat có nhiệt độ nóng chảy tương đối cao, khoảng 560°C.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Kali Periodat là khoảng 214,0 g/mol.
Tính chất hóa học
-
Tính Oxy Hóa: Kali Periodat là một tác nhân oxy hóa mạnh. Do iod trong cấu trúc của nó có thể dễ dàng nhường điện tử. Khi tham gia phản ứng, KIO₄ có thể oxy hóa các chất khử. Chẳng hạn như chuyển I⁻ thành I₂ hoặc các hợp chất iod khác.
-
Phản ứng phân hủy: Kali Periodat có thể phân hủy khi bị gia nhiệt mạnh. Tạo ra Kali Iodat (KIO₃) và Oxy (O₂). Phản ứng này diễn ra theo phương trình:
2KIO4 → nhiệt 2KIO3 + O2
-
Phản ứng với các chất khử: Khi tiếp xúc với các chất khử mạnh, Kali Periodat có thể bị khử thành các dạng iod khác, như Kali Iodat (KIO₃) hoặc I- (ion iod).
-
Phản ứng với axit: Khi hòa tan trong dung dịch axit, Kali Periodat có thể giải phóng khí oxy. Tính chất này cũng giúp Kali Periodat được sử dụng trong các phương pháp phân tích và thử nghiệm hóa học.
-
Phản ứng với kim loại: Kali Periodat có thể phản ứng với một số kim loại. Đặc biệt là các kim loại có tính khử mạnh, để tạo thành các muối iod của kim loại đó.
3. Ứng dụng của Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong phân tích hóa học
Phân tích ứng dụng: Kali periodat thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích để xác định các hợp chất có chứa ion khử như ion Fe²⁺, Mn²⁺, hay các hợp chất hữu cơ dễ bị oxi hóa. Việc sử dụng KIO₄ giúp phân tích các chất này một cách chính xác và nhanh chóng.
Cơ chế hoạt động:
- KIO₄ là một tác nhân oxi hóa mạnh, khi phản ứng với các ion khử như Fe²⁺, Mn²⁺, hoặc các hợp chất hữu cơ, KIO₄ sẽ oxy hóa chúng thành các dạng oxi hóa cao hơn (Fe³⁺, Mn³⁺, v.v.).
- Phản ứng:
Fe2++KIO4→Fe3++I2 - Hiện tượng hóa học: Sự chuyển đổi Fe²⁺ thành Fe³⁺ đồng thời giải phóng I₂, tạo ra màu nâu đặc trưng của iod trong dung dịch. Việc đo nồng độ I₂ có thể giúp xác định nồng độ của các chất khử ban đầu.
2. Ứng dụng trong y tế (phản ứng khử vi khuẩn)
Phân tích ứng dụng: Kali periodat được sử dụng trong y tế để khử trùng nước, khử khuẩn các thiết bị y tế hoặc xử lý các chất gây ô nhiễm. Điều này giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cơ chế hoạt động:
- KIO₄ hoạt động như một chất oxi hóa, giải phóng I₂ khi phản ứng với nước hoặc các chất khử trong môi trường.
- I₂ có tính khử mạnh, có thể phá hủy màng tế bào vi khuẩn hoặc các hợp chất sinh học quan trọng trong cơ thể vi khuẩn, khiến chúng mất khả năng sống sót.
- Phản ứng: KIO4+H2O→I2+OH−
- Hiện tượng: I₂ được giải phóng trong quá trình khử trùng, có thể nhìn thấy qua sự thay đổi màu sắc của dung dịch (từ không màu sang nâu) khi tiếp xúc với vi khuẩn hoặc các chất gây ô nhiễm.
3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
Phân tích ứng dụng: Kali periodat được sử dụng để tạo ra các nhóm chức cụ thể trên các phân tử màu trong quá trình tổng hợp thuốc nhuộm hoặc trong ngành công nghiệp dệt may. Điều này giúp các thuốc nhuộm có thể liên kết tốt hơn với các sợi vải, từ đó tạo ra các sản phẩm nhuộm bền màu.
Cơ chế hoạt động:
- Trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, KIO₄ oxi hóa các nhóm chức phenol (–OH) trong các phân tử thuốc nhuộm thành các nhóm chức aldehyde hoặc ketone (–CHO), từ đó giúp cải thiện khả năng liên kết giữa phân tử thuốc nhuộm và sợi vải.
- Phản ứng: C6H5OH+KIO4→C6H4CHO+I2
- Hiện tượng: Khi phenol bị oxi hóa, màu sắc của dung dịch có thể thay đổi, và quá trình nhuộm sẽ trở nên hiệu quả hơn nhờ vào sự tạo thành các nhóm chức mới, giúp thuốc nhuộm bám chặt hơn vào sợi vải.
4. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học (tẩy tế bào)
Phân tích ứng dụng: Kali periodat được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học để tẩy tế bào hoặc mô sống, giúp loại bỏ các chất có thể gây nhiễu trong các thí nghiệm phân tích. Việc tẩy tế bào giúp làm sạch mẫu nghiên cứu, từ đó làm rõ các cấu trúc tế bào hoặc mô.
Cơ chế hoạt động:
- KIO₄ tác dụng với các nhóm hydroxyl (-OH) trong các chuỗi polysaccharide và glycoprotein có mặt trong tế bào hoặc mô, gây phá vỡ các liên kết glycosidic hoặc các liên kết sinh học khác.
- Phản ứng: C6H12O6+KIO4→C6H12O6(oxy)+I2
- Hiện tượng: Quá trình tẩy tế bào dẫn đến sự thay đổi về cấu trúc và thành phần của tế bào hoặc mô, khiến chúng trở nên dễ dàng xử lý và phân tích trong các thí nghiệm tiếp theo.
5. Ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ
Phân tích ứng dụng: Kali periodat được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các phản ứng oxy hóa có liên quan đến các nhóm chức trong phân tử hữu cơ. Việc sử dụng KIO₄ giúp tạo ra các hợp chất hữu cơ có tính ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp dược phẩm và hóa học.
Cơ chế hoạt động:
- KIO₄ hoạt động như một tác nhân oxi hóa mạnh mẽ trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong việc oxi hóa các nhóm hydroxyl (-OH) của các hợp chất hữu cơ thành các nhóm aldehyde hoặc ketone.
- Phản ứng: R-OH+KIO4→R-CHO+I2
- Hiện tượng: Sự thay đổi nhóm chức trong phân tử hữu cơ từ -OH thành -CHO hoặc nhóm chức khác sẽ dẫn đến sự thay đổi tính chất của hợp chất và tạo ra các sản phẩm hữu ích trong các quá trình công nghiệp.
6. Ứng dụng trong phân tích môi trường
Phân tích ứng dụng: Kali periodat được sử dụng để phân tích ô nhiễm môi trường, đặc biệt là trong việc xác định nồng độ nitrat và nitrit trong nước và đất. Việc sử dụng KIO₄ giúp xác định mức độ ô nhiễm và đưa ra các biện pháp xử lý thích hợp.
Cơ chế hoạt động:
- KIO₄ phản ứng với các ion nitrit (NO₂⁻) hoặc nitrat (NO₃⁻), giải phóng I₂, từ đó có thể xác định nồng độ của các chất này trong môi trường.
- Phản ứng: NO2−+KIO4→NO3−+I2
- Hiện tượng: Khi I₂ được giải phóng, có thể quan sát thấy sự thay đổi màu sắc trong dung dịch, từ đó xác định nồng độ nitrit hoặc nitrat trong mẫu môi trường.
7. Ứng dụng trong nghiên cứu quang học
Phân tích ứng dụng: Kali periodat có thể được sử dụng trong các nghiên cứu quang học để tạo ra các sản phẩm có khả năng hấp thụ hoặc phát quang đặc biệt. Các sản phẩm này có thể được ứng dụng trong các thiết bị quang học hoặc công nghệ quang học hiện đại.
Cơ chế hoạt động:
- KIO₄ oxy hóa các hợp chất hữu cơ chứa nhóm phenol, tạo ra các sản phẩm có khả năng phát quang hoặc hấp thụ ánh sáng mạnh mẽ.
- Phản ứng: C6H5OH+KIO4→C6H4CHO+I2
- Hiện tượng: Sản phẩm tạo thành có thể phát quang dưới ánh sáng cực tím hoặc thay đổi tính chất quang học của dung dịch, mang lại tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghệ cao.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Ứng dụng trong phân tích hóa học
Tỷ lệ sử dụng: ~15%
- Kali periodat được sử dụng chủ yếu trong các phương pháp phân tích hóa học, nhưng ứng dụng này không phải là ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp, mà thường xuất hiện trong các nghiên cứu và phân tích hóa học đặc biệt.
2. Ứng dụng trong y tế (phản ứng khử vi khuẩn)
Tỷ lệ sử dụng: ~10%
- Kali periodat được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như khử trùng và khử khuẩn, nhưng mức độ sử dụng không quá rộng rãi so với các chất khử trùng khác. Do tính chất khử khuẩn mạnh mẽ, nhưng cũng cần tính toán kỹ lưỡng về liều lượng và điều kiện sử dụng.
3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
Tỷ lệ sử dụng: ~5%
- Trong ngành công nghiệp dệt may và sản xuất thuốc nhuộm, việc sử dụng Kali periodat là khá hạn chế so với các chất oxy hóa khác, tuy nhiên nó vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các nhóm chức cần thiết cho sự gắn kết của thuốc nhuộm với sợi vải.
4. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học (tẩy tế bào)
Tỷ lệ sử dụng: ~10%
- Kali periodat được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và tẩy tế bào, nhưng tỷ lệ sử dụng không quá cao vì tính chất của chất này khá mạnh và có thể gây tác dụng phụ nếu không được sử dụng đúng cách. Nó chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu chuyên sâu.
5. Ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ
Tỷ lệ sử dụng: ~20%
- Kali periodat là một tác nhân oxi hóa mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ và được sử dụng tương đối phổ biến trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và sản xuất hóa chất. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng của KIO₄.
6. Ứng dụng trong phân tích môi trường
Tỷ lệ sử dụng: ~25%
- Trong các ứng dụng phân tích môi trường, việc sử dụng Kali periodat để đo lường nitrat và nitrit trong nước và đất khá phổ biến. Điều này chủ yếu là do nhu cầu cao về kiểm soát ô nhiễm môi trường, đặc biệt trong các nghiên cứu và quan trắc môi trường.
7. Ứng dụng trong nghiên cứu quang học
Tỷ lệ sử dụng: ~15%
- Mặc dù ứng dụng trong nghiên cứu quang học không phải là phổ biến trong công nghiệp, nhưng Kali periodat được sử dụng trong các nghiên cứu quang học để tạo ra các hợp chất có khả năng hấp thụ hoặc phát quang đặc biệt. Ứng dụng này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học cơ bản và công nghệ cao.
Ngoài Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Potassium Permanganate – KMnO₄
- Sodium Periodate – NaIO₄
- Sodium Hypochlorite – NaOCl
- Hydrogen Peroxide – H₂O₂
- Calcium Hypochlorite – Ca(OCl)₂
- Sodium Dichromate – Na₂Cr₂O₇
- Copper(II) Sulfate – CuSO₄
- Silver Nitrate – AgNO₃
- Ferric Chloride – FeCl₃
- Sodium Chlorate – NaClO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4
Bảo quản
-
Bảo quản khô ráo: Lưu trữ Kali Periodat ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.
-
Đóng gói kín: Giữ trong bao bì kín, như lọ thủy tinh hoặc hộp kín để tránh tiếp xúc với không khí.
-
Tránh ánh sáng: Bảo quản xa ánh sáng mặt trời trực tiếp để duy trì tính ổn định.
-
Nhiệt độ phòng: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh nhiệt độ cao.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ da, mắt và đường hô hấp.
-
Làm việc ở khu vực thông gió: Sử dụng Kali Periodat trong không gian thoáng khí hoặc tủ hút khí.
-
Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Tránh tiếp xúc với chất khử mạnh: Kali Periodat là tác nhân oxy hóa mạnh. Không để tiếp xúc với các chất khử mạnh hoặc vật liệu dễ cháy.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng trong 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước trong 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển người bị ảnh hưởng ra ngoài khu vực ô nhiễm, tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
-
Rơi vãi hoặc tràn: Thu gom bằng chổi hoặc khăn ướt, dọn dẹp khu vực bằng nước sạch.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, thí nghiệm, phân tích hóa học, sản xuất thuốc nhuộm,…
Đây là địa chỉ mua Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Periodate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Periodate ở đâu, mua bán Kali Periodat ở hà nội, mua bán KIO4 giá rẻ. Mua bán Potassium Periodate dùng trong ngành công nghiệp, thí nghiệm, phân tích hóa học, sản xuất thuốc nhuộm,…
Nhập khẩu Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4 cung cấp Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium Periodate – Kali Periodat – KIO4
Chưa có đánh giá nào.