Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4

Potassium Oxalate (Kali Oxalat – C2K2O4) là một hợp chất hóa học có dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn. Nó là muối kali của axit oxalic và có khả năng hòa tan cao trong nước, tạo ra dung dịch kiềm nhẹ. Kali Oxalat được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học, như trong quá trình chiết xuất kim loại, thử nghiệm phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm, và sản xuất phân bón. Hợp chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn và nhuộm màu. Tuy nhiên, cần xử lý cẩn thận do tính ăn mòn và độc hại của axit oxalic.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Oxalate

Tên gọi khác: Kali Oxalat, Potassium Oxalate, Potassium Ethanoate, Oxalate de Potassium, Kaliumoxalat

Công thức: C2K2O4

Số CAS: 584-08-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Potassium Oxalate - Kali Oxalat - C2K2O4

1. Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 là gì?

Potassium Oxalate (Kali Oxalat – C₂K₂O₄) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối kali của axit oxalic, có dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn. Nó dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm nhẹ. Kali Oxalat có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Trong công nghiệp, nó thường được sử dụng trong quá trình chiết xuất kim loại, đặc biệt là trong việc loại bỏ ion sắt và một số kim loại khác trong các dung dịch. Kali Oxalat cũng là chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, dùng trong các phản ứng chuẩn độ để xác định nồng độ các chất hóa học, đặc biệt là ion canxi.

Bên cạnh đó, Kali Oxalat còn được ứng dụng trong sản xuất phân bón, cải thiện chất lượng đất và tăng trưởng cây trồng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và nhuộm màu nhờ khả năng tạo màu sắc đặc trưng. Tuy nhiên, Kali Oxalat cần được xử lý cẩn thận, vì axit oxalic tạo thành trong các phản ứng có thể gây ăn mòn và độc hại nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc hít phải.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Kali Oxalat là một chất rắn màu trắng hoặc màu kem.
  • Hình dạng: Nó tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột mịn.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 184.23 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: Kali Oxalat có điểm nóng chảy khoảng 250°C, nhưng nó có thể phân hủy trước khi nóng chảy.
  • Độ hòa tan: Kali Oxalat dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm nhẹ. Độ hòa tan vào nước là 13.4 g/100 ml ở 20°C.
  • Dạng tinh thể: Kali Oxalat thường có cấu trúc tinh thể lục phương (hexagonal).
  • Mùi: Không có mùi đặc trưng.
  • Khả năng hút ẩm: Kali Oxalat có khả năng hút ẩm, dễ bị phân hủy khi tiếp xúc lâu với độ ẩm cao hoặc trong môi trường có axit mạnh.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit mạnh:

    • Kali Oxalat là muối của axit oxalic, vì vậy nó dễ dàng phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Khi phản ứng, Kali Oxalat giải phóng axit oxalic (H₂C₂O₄), một chất có tính ăn mòn và có thể gây hại cho da và mắt. Phản ứng này thường được áp dụng trong các quá trình hóa học cần tạo ra axit oxalic.
  • Phản ứng với muối kim loại:

    • Kali Oxalat có khả năng phản ứng với các muối kim loại như muối canxi, tạo thành các oxalat kim loại không tan, chẳng hạn như oxalat canxi (CaC₂O₄). Các oxalat kim loại này có tính chất không hòa tan trong nước, nên chúng có thể được sử dụng trong các phương pháp tách và phân tích các ion kim loại trong các dung dịch.
  • Tính oxi hóa:

    • Kali Oxalat có khả năng làm chất khử trong các phản ứng hóa học. Khi bị đốt nóng, Kali Oxalat có thể bị phân hủy, giải phóng khí carbon dioxide (CO₂). Điều này chứng tỏ Kali Oxalat có khả năng bị oxi hóa trong những điều kiện đặc biệt như nhiệt độ cao, chuyển hóa thành các hợp chất kiềm như kali carbonat (K₂CO₃).
  • Phản ứng với các bazơ mạnh:

    • Kali Oxalat, vì là muối của axit yếu (axit oxalic), có thể phản ứng với các bazơ mạnh, chẳng hạn như kali hydroxide (KOH), để tạo thành các muối mới. Phản ứng này có thể xảy ra trong các quá trình hóa học mà cần tạo ra các muối có tính kiềm hoặc sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của dung dịch.

Potassium Oxalate - Kali Oxalat - C2K2O4

3. Ứng dụng của Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Trong công nghiệp khai thác và chế biến kim loại:

    • Ứng dụng: Kali Oxalat được sử dụng trong quá trình chiết xuất và tách các kim loại quý như đồng và niken. Khi kết hợp với muối kim loại, Kali Oxalat tạo thành các oxalat kim loại không hòa tan, từ đó giúp tách các kim loại ra khỏi dung dịch. Nó cũng được dùng trong quá trình làm sạch và tinh chế các kim loại trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ.
    • Cơ cấu hoạt động: Các công ty khai thác khoáng sản và các nhà máy chế biến kim loại áp dụng Kali Oxalat như một chất phản ứng trong các phản ứng chiết tách kim loại, giúp cải thiện hiệu suất thu hồi kim loại và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
  • Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học:

    • Ứng dụng: Kali Oxalat được sử dụng trong các phản ứng chuẩn độ và thử nghiệm phân tích ion canxi (Ca²⁺) trong các mẫu dung dịch. Vì tính chất của nó là tạo phức với ion canxi, nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ canxi trong các mẫu hóa học.
    • Cơ cấu hoạt động: Các phòng thí nghiệm hóa học và phân tích sử dụng Kali Oxalat để chuẩn bị. Dung dịch chuẩn trong các bài kiểm tra phân tích, giúp xác định chính xác. Lượng ion canxi có mặt trong các chất thử.
  • Trong sản xuất phân bón:

    • Ứng dụng: Kali Oxalat được sử dụng trong sản xuất phân bón kali, đặc biệt là trong các sản phẩm. Phân bón dành cho cây trồng cần kali, giúp thúc đẩy sự phát triển của cây và cải thiện chất lượng đất.
    • Cơ cấu hoạt động: Các nhà sản xuất phân bón sử dụng Kali Oxalat như một nguyên liệu để sản xuất các loại phân bón chứa kali. Cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng và cải thiện năng suất nông nghiệp.
  • Trong ngành công nghiệp dệt nhuộm:

    • Ứng dụng: Kali Oxalat có vai trò trong quá trình nhuộm màu trong ngành công nghiệp dệt may. Nó giúp ổn định màu sắc và cải thiện độ bền của các hợp chất nhuộm trên sợi vải.
    • Cơ cấu hoạt động: Các nhà máy dệt nhuộm và sản xuất vải sử dụng Kali Oxalat trong quá trình chuẩn bị các dung dịch nhuộm. Giúp sản phẩm vải có màu sắc ổn định. Và bền lâu hơn khi tiếp xúc với ánh sáng và các tác nhân bên ngoài.
  • Trong ngành hóa chất và sản xuất hóa chất:

    • Ứng dụng: Kali Oxalat được sử dụng như một chất phản ứng trong sản xuất các hóa chất khác. Như Kali Carbonat (K₂CO₃) và các hợp chất khác có liên quan đến oxalat. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng tổng hợp hóa học và chế tạo các sản phẩm hóa học khác.
    • Cơ cấu hoạt động: Các công ty hóa chất và sản xuất hóa chất sử dụng Kali Oxalat trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Để tạo ra các hợp chất có tính chất đặc biệt, như chất xúc tác. Hoặc các thành phần trong công thức hóa học của các sản phẩm cuối cùng.

Tỉ lệ sử dụng

  • Trong công nghiệp khai thác kim loại:

    • Kali Oxalat được sử dụng trong quá trình chiết xuất và tách kim loại, đặc biệt trong ngành khai thác mỏ. Tỉ lệ sử dụng Kali Oxalat trong các quy trình này thường dao động từ 5% đến 15%. Trong tổng lượng hóa chất được sử dụng trong các phương pháp chiết tách.
  • Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học:

    • Kali Oxalat được sử dụng như một chất chuẩn trong các phản ứng chuẩn độ để xác định nồng độ ion canxi. Tỉ lệ sử dụng Kali Oxalat trong các phòng thí nghiệm có thể rất nhỏ, từ 0.1% đến 1%. Trong tổng lượng hóa chất dùng trong các thí nghiệm phân tích.
  • Trong sản xuất phân bón:

    • Kali Oxalat có thể được sử dụng trong sản xuất phân bón, mặc dù tỉ lệ sử dụng thấp hơn so. Với các nguồn kali khác như Kali Clorua (KCl) hay Kali Sulfate (K₂SO₄). Tỉ lệ Kali Oxalat trong các loại phân bón có thể dao động từ 1% đến 3% trong tổng hợp chất dinh dưỡng.
  • Trong ngành công nghiệp dệt nhuộm:

    • Kali Oxalat được sử dụng trong ngành nhuộm vải để ổn định màu sắc. Tỉ lệ sử dụng trong quá trình nhuộm có thể dao động từ 0.5% đến 5% tùy thuộc. Vào quy trình sản xuất và yêu cầu kỹ thuật của từng sản phẩm.
  • Trong sản xuất hóa chất:

    • Kali Oxalat có thể được sử dụng trong các quy trình tổng hợp hóa chất, với tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 1% đến 10%. Trong tổng lượng hóa chất sử dụng trong sản xuất các hợp chất như Kali Carbonat (K₂CO₃).

Ngoài Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Potassium Oxalate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium Oxalate – Canxi oxalat – CaC₂O₄
  • Sodium Oxalate – Natri oxalat – Na₂C₂O₄
  • Ammonium Oxalate – Ammonium oxalat – (NH₄)₂C₂O₄
  • Magnesium Oxalate – Magie oxalat – MgC₂O₄
  • Copper(II) Oxalate – Đồng(II) oxalat – CuC₂O₄
  • Iron(III) Oxalate – Sắt(III) oxalat – Fe₂(C₂O₄)₃

Potassium Oxalate - Kali Oxalat - C2K2O4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4

Bảo quản

  • Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát: Kali Oxalat nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để tránh. Việc phản ứng với hơi nước trong không khí, dẫn đến phân hủy. Hoặc tạo ra các hợp chất không mong muốn.
    • Nhiệt độ: Nên bảo quản Kali Oxalat ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C. Tránh nhiệt độ quá cao vì có thể gây phân hủy chất này.
    • Bảo quản trong bao bì kín: Hóa chất này cần được bảo quản trong bao bì kín, thông thường là các bao bì làm từ nhựa. Hoặc thủy tinh chịu hóa chất, để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Vị trí bảo quản:

    • Tránh xa nguồn nhiệt: Không đặt Kali Oxalat gần các nguồn nhiệt cao hoặc ánh sáng trực tiếp. Vì nó có thể dễ dàng phân hủy khi gặp nhiệt độ cao.
    • Cách xa các chất oxy hóa: Kali Oxalat là một chất khử và có thể tương tác với các chất oxy hóa mạnh. Do đó, cần lưu trữ nó xa các hóa chất oxy hóa, như axit nitric (HNO₃) hoặc kali permanganat (KMnO₄).
  • Biện pháp an toàn:

    • Đảm bảo niêm phong kín: Các container chứa Kali Oxalat cần được niêm phong kỹ để tránh các tác nhân bên ngoài xâm nhập vào.
    • Chú ý khi vận chuyển: Khi vận chuyển Kali Oxalat, cần đảm bảo hóa chất không bị rơi vãi hoặc tiếp xúc với độ ẩm hoặc các chất lạ.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Làm sạch ngay lập tức: Rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Đảm bảo rửa sạch vùng tiếp xúc để loại bỏ Kali Oxalat ra khỏi da hoặc mắt.
  • Với da: Nếu tiếp xúc với da, cần rửa kỹ bằng nước và xà phòng. Kiểm tra tình trạng da. Sau khi rửa, nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc tổn thương, cần đến bác sĩ kiểm tra.
  • Với mắt: Nếu Kali Oxalat dính vào mắt, phải rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch. Nếu có dấu hiệu mờ mắt hoặc đau mắt kéo dài, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

2. Hít phải bụi hoặc hơi

  • Di chuyển ra khu vực thoáng khí: Nếu hít phải bụi hoặc hơi của Kali Oxalat, cần di chuyển ngay. Ra khỏi khu vực bị ô nhiễm và đến nơi có không khí trong lành.
  • Sử dụng khẩu trang: Khi tiếp xúc với Kali Oxalat, đặc biệt là trong dạng bột, cần sử dụng khẩu trang bảo vệ để tránh hít phải bụi.
  • Đến cơ sở y tế: Nếu cảm thấy khó thở hoặc có triệu chứng tức ngực, cần đến bác sĩ ngay lập tức để được xử lý kịp thời.

3. Nóng chảy hoặc cháy

  • Dập tắt đám cháy: Nếu Kali Oxalat bị đốt cháy (thường trong điều kiện nhiệt độ rất cao), không nên sử dụng nước để dập lửa. Sử dụng bột chữa cháy hoặc CO₂ để dập tắt đám cháy.
  • Thông gió: Mở cửa sổ và cửa ra vào để đảm bảo không khí trong khu vực cháy được lưu thông và giảm nồng độ khí độc (CO₂) trong không gian.

4. Tràn hóa chất

  • Làm sạch ngay lập tức: Nếu Kali Oxalat bị tràn ra ngoài, dùng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét hoặc các vật liệu chuyên dụng để hút bớt hóa chất.
  • Dọn dẹp an toàn: Đeo găng tay bảo vệ và khẩu trang, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Sau khi dọn dẹp, cần rửa sạch khu vực bị tràn bằng nước sạch.
  • Xử lý chất thải: Đặt vật liệu hấp thụ và các vật dụng đã bị ô nhiễm vào thùng chứa chất thải. Hóa học theo đúng quy định và tiến hành xử lý theo quy trình của cơ sở.

5. Nuốt phải Kali Oxalat

  • Không gây nôn: Nếu người nào nuốt phải Kali Oxalat, không nên tự gây nôn trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Rửa miệng: Khuyến khích người bị ngộ độc uống nước và rửa miệng ngay lập tức. Nếu cảm thấy buồn nôn hoặc đau bụng, cần đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Chăm sóc y tế: Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời, vì Kali Oxalat có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 Hãy lựa chọn mua Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, hóa chất, dệt nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 có thể mang lại cho bạn!

Potassium Oxalate - Kali Oxalat - C2K2O4

6. Mua Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Oxalate ở đâu, mua bán Kali Oxalat ở hà nội, mua bán C2K2O4 giá rẻ. Mua bán Potassium Oxalate dùng trong ngành dệt nhuộm, nông nghiệp, hóa chất,…

Nhập khẩu Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4 cung cấp Potassium Oxalate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Potassium Oxalate – Kali Oxalat – C2K2O4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0