Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Từ khóa: 1312-76-1, bán K2SiO3, bán Potassium metasilicate, bán Potassium Metasilicate 2.4M, bán Potassium Metasilicate Powder, Bột Metasilicat Kali 2.4M, Bột Silicat Kali, K2SiO3, K2SiO3 giá rẻ, K2SiO3 giá sỉ, K2SiO3 nhập khẩu, K2SiO3 Powder, K2SiO3 trung quốc, Kali Metasilicat, Kali silicat, Kali Silicate, Metasilicat Kali, Metasilicic Potassium, mua K2SiO3, mua Potassium metasilicate, mua Potassium Metasilicate 2.4M, mua Potassium Metasilicate Powder, Muối Kali của Axit Silic, Potassium metasilicate, Potassium Metasilicate 2.4M, Potassium Metasilicate 2.4M trung quốc, Potassium Metasilicate chính hãng, Potassium metasilicate giá rẻ, Potassium Metasilicate giá sỉ, Potassium Metasilicate nhập khẩu, Potassium Metasilicate Powder, Potassium Metasilicate số lượng lớn, Potassium metasilicate trung quốc, Potassium Orthosilicate, Potassium Silicate Powder, Silicat Kali, Silicate Potassium, Silicic Acid Potassium Salt
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Potassium Metasilicate Powder 2.4M, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Potassium Metasilicate Powder 2.4M, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Mua bán Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Giới thiệu khái quát về Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Potassium Metasilicate Powder 2.4M (K2SiO3) là một hợp chất hóa học quan trọng. Có chứa ion kali (K+) và silicate (SiO3) trong cấu trúc của nó. Với nồng độ 2.4M, nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Đặc biệt trong sản xuất chất tẩy rửa, sơn, và các sản phẩm chống thấm. K2SiO3 có tính kiềm mạnh, dễ hòa tan trong nước. Giúp làm sạch và bảo vệ bề mặt. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình hóa học như trung hòa axit và trong công nghiệp thủy tinh.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Metasilicate Powder 2.4M
Tên gọi khác: Kali Silicate, Silicate Potassium, Kali Metasilicat, Potassium Orthosilicate, Silicic Acid Potassium Salt, Potassium Silicate Powder, K2SiO3 Powder, Metasilicic Potassium, Metasilicat Kali, Bột Metasilicat Kali 2.4M, Kali Silicat, Silicat Kali, Muối Kali của Axit Silic, Bột Silicat Kali.
Công thức hóa học: K2SiO3
Số CAS: 1312-76-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.
Quy cách: 25kg/bao
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 là gì?
Potassium Metasilicate Powder 2.4M (K2SiO3) là một hợp chất hóa học dạng bột. Bao gồm hai thành phần chính là Kali (K) và Silicat (SiO3). Đây là một loại muối vô cơ được hình thành khi Kali phản ứng với axit Silic. Có công thức hóa học K2SiO3. Với nồng độ 2.4M, Potassium Metasilicate có tính kiềm mạnh và dễ hòa tan trong nước.
Hợp chất này thường được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất đặc biệt của nó. Trong ngành sản xuất chất tẩy rửa, Potassium Metasilicate được sử dụng như một thành phần giúp tăng hiệu quả làm sạch và khử mùi. Đồng thời có khả năng hòa tan dầu mỡ, vết bẩn khó tẩy. Nó cũng được ứng dụng trong ngành sơn và phủ bề mặt. Giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
Bên cạnh đó, Potassium Metasilicate còn được dùng trong công nghiệp thủy tinh, vật liệu xây dựng. Và cả nông nghiệp như một chất chống thấm và bảo vệ cây trồng. Hợp chất này còn có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong việc trung hòa axit và điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất.
Với tính chất ổn định và ứng dụng đa dạng. Potassium Metasilicate Powder 2.4M là một sản phẩm quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Tính chất vật lý
-
Dạng và Màu sắc: Potassium Metasilicate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc hơi xám, dễ hòa tan trong nước.
-
Tính hòa tan: K2SiO3 có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Độ hòa tan phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ của dung môi.
-
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Potassium Metasilicate dao động. Tùy thuộc vào độ tinh khiết và điều kiện môi trường, nhưng thường vào khoảng 2.3 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Potassium Metasilicate có điểm nóng chảy cao, khoảng 1100°C. Do đó rất ổn định ở nhiệt độ phòng và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Potassium Metasilicate dễ dàng phản ứng với các axit để tạo ra silicat axit và muối. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), sẽ tạo ra axit silic (H2SiO3) và muối kali chloride (KCl).
K2SiO3+2HCl→2KCl+H2SiO3
-
Tính kiềm mạnh: Potassium Metasilicate là một hợp chất kiềm mạnh. Dung dịch của nó trong nước có pH cao (khoảng 11-12). Giúp nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và trung hòa các chất axit trong môi trường.
-
Phản ứng với nước: Khi hòa tan trong nước, Potassium Metasilicate tạo thành một dung dịch kiềm (KOH và H2SiO3). Có khả năng làm giảm độ axit trong môi trường. Và có thể tác dụng với các hợp chất khác để tạo thành các silicate hoặc các muối khác.
-
Ổn định nhiệt: Potassium Metasilicate có độ ổn định cao dưới nhiệt độ cao, không bị phân hủy hoặc biến đổi dễ dàng. Tuy nhiên, ở nhiệt độ rất cao, nó có thể phản ứng với các oxit kim loại khác hoặc các hợp chất khác để tạo thành các hợp chất silicate mới.
-
Phản ứng với kim loại: Khi tiếp xúc với một số kim loại hoặc hợp chất kim loại, Potassium Metasilicate có thể tạo ra các silicate kim loại. Và sản sinh khí hydro (H2) trong một số điều kiện nhất định. Đặc biệt khi phản ứng với các kim loại kiềm.
3. Ứng dụng của Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Potassium Metasilicate Powder 2.4M có tác dụng gì?
Công dụng của Potassium Metasilicate Powder 2.4M?
1. Chất tẩy rửa công nghiệp
-
Phân tích ứng dụng: Potassium Metasilicate (K₂SiO₃) được sử dụng rộng rãi trong các chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm sạch các vết bẩn dầu mỡ cứng đầu, các cặn bã từ các thiết bị máy móc và hệ thống đường ống.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng kiềm hóa: K₂SiO₃ có tính kiềm mạnh, giúp làm giảm tính axit của các vết bẩn từ dầu mỡ và các chất hữu cơ. Khi K₂SiO₃ tiếp xúc với các hợp chất hữu cơ (như dầu mỡ), chúng tác dụng hóa học với các phân tử hữu cơ, phá vỡ cấu trúc dầu mỡ thành các phân tử nhỏ dễ dàng hòa tan trong nước.
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình này làm giảm độ dính của dầu mỡ vào bề mặt vật liệu, giúp dễ dàng làm sạch các vết bẩn cứng đầu mà không làm hỏng bề mặt của thiết bị hay vật liệu.
-
2. Hóa chất bảo vệ cây trồng (Pesticide)
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ là thành phần chính trong một số chế phẩm bảo vệ cây trồng. Nó có tác dụng chống lại sự phát triển của nấm mốc và các loài vi khuẩn gây bệnh, đồng thời tăng khả năng thẩm thấu của các thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Tạo lớp bảo vệ silica: K₂SiO₃ khi phun lên cây sẽ tạo ra một lớp bảo vệ silica trên bề mặt lá. Lớp này không chỉ giúp giảm thiểu sự phát triển của nấm và vi khuẩn mà còn hỗ trợ cây trồng trong việc tăng cường sức đề kháng tự nhiên.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp silica này sẽ tạo ra một “màng bảo vệ” trên lá cây, giúp hạn chế sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh trong môi trường, đồng thời cải thiện khả năng chống lại các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
-
3. Hóa chất trong ngành sản xuất thủy tinh
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất thủy tinh, đặc biệt trong việc cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt của thủy tinh.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Tạo gel silica: Khi K₂SiO₃ được đưa vào quá trình sản xuất thủy tinh, nó phản ứng với SiO₂ để tạo thành các mạng lưới silica có tính chất ổn định cao. Điều này làm tăng cường độ bền của thủy tinh và khả năng chống ăn mòn bởi môi trường axit và bazơ.
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình tạo gel silica làm thủy tinh trở nên bền hơn, có khả năng chịu nhiệt và chống lại các tác động của các yếu tố hóa học xung quanh.
-
4. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ được sử dụng trong các vật liệu chịu nhiệt, như vật liệu cách nhiệt, gạch chịu lửa và các bộ phận công nghiệp có khả năng chịu được nhiệt độ cao.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Tạo silica chịu nhiệt: K₂SiO₃ kết hợp với các hợp chất khác trong môi trường nhiệt độ cao sẽ tạo ra một mạng lưới silica cực kỳ bền, có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị phân hủy trong môi trường nhiệt độ cao.
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình phản ứng hóa học trong môi trường nóng giúp tạo ra cấu trúc vững chắc, ngăn ngừa sự phá hủy vật liệu chịu nhiệt và giữ ổn định tính chất của chúng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
-
5. Chế tạo chất kết dính trong vật liệu xây dựng
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm vật liệu xây dựng như xi măng, bê tông và gạch. Nó giúp tăng cường khả năng kết dính và độ bền của các vật liệu này.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng với hợp chất vô cơ: Khi K₂SiO₃ được thêm vào xi măng hoặc bê tông, nó phản ứng với các oxit kim loại như CaO và Al₂O₃ để tạo ra các hợp chất silicat có độ bền cao, giúp cải thiện khả năng kết dính của vật liệu.
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình tạo ra các hợp chất silicat làm tăng khả năng kết dính giữa các hạt vật liệu trong bê tông hoặc gạch, giúp tăng độ bền cơ học và tính chất dẻo của vật liệu.
-
6. Ứng dụng trong ngành dầu khí
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ được sử dụng trong ngành dầu khí để sản xuất các dung dịch khoan, giúp ổn định hố khoan và bảo vệ hệ thống khỏi sự xâm nhập của nước hoặc các chất gây rủi ro.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Tạo dung dịch kiềm: K₂SiO₃ khi hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch kiềm mạnh, giúp tăng cường độ ổn định của đất đá trong hố khoan và ngăn ngừa sự xâm nhập của nước.
-
Hiện tượng vật lý: Dung dịch kiềm này tạo ra một lớp màng bảo vệ xung quanh các lớp đất đá, giúp giảm thiểu sự sụp đổ của hố khoan và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến sự xâm nhập của nước.
-
7. Ứng dụng trong ngành dệt may
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ được sử dụng để tăng cường tính chống mài mòn và độ bền của vải, đồng thời làm cho vải có khả năng chống bám bẩn và kháng khuẩn.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Tạo lớp bảo vệ silica: K₂SiO₃ tạo một lớp silica trên bề mặt sợi vải, giúp vải trở nên bền hơn, ít bị mài mòn và chống lại sự bám bẩn.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp silica giúp tăng cường sự bảo vệ của vải, giảm thiểu hư hỏng vật lý trong suốt quá trình sử dụng và bảo quản.
-
8. Ứng dụng trong ngành điện tử
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ là chất liệu quan trọng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, đặc biệt là trong việc bảo vệ các bo mạch và vi mạch khỏi các yếu tố bên ngoài.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Lớp phủ bảo vệ silica: K₂SiO₃ được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt các linh kiện điện tử, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn, oxi hóa và điện trở cao.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp silica này tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc giúp giảm thiểu các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động của các linh kiện.
-
9. Chế tạo vật liệu làm gốm
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ là thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất gốm sứ, giúp cải thiện tính chất chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm gốm.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng với oxit kim loại: K₂SiO₃ phản ứng với các oxit kim loại như SiO₂ để tạo ra các hợp chất silicat có tính chịu nhiệt cao và độ bền cơ học tốt hơn.
-
Hiện tượng vật lý: Các hợp chất này giúp tạo ra vật liệu gốm bền vững hơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giảm thiểu sự giãn nở nhiệt và các hiện tượng hư hỏng trong quá trình sử dụng.
-
10. Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm mỹ phẩm
-
Phân tích ứng dụng: K₂SiO₃ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp làm sạch và bảo vệ da khỏi các yếu tố gây hại.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Khả năng kiềm hóa và kháng khuẩn: K₂SiO₃ có tính kiềm, giúp duy trì độ pH ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da, đồng thời hỗ trợ quá trình làm sạch và kháng khuẩn.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp silica bảo vệ da, giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây mụn và duy trì sự khỏe mạnh cho làn da.
-
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất tẩy rửa công nghiệp
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
-
Lý do: Potassium Metasilicate được sử dụng như một chất kiềm mạnh để giúp phân hủy dầu mỡ và các vết bẩn cứng đầu. Tỷ lệ thấp do nó thường chỉ là một phần trong công thức chất tẩy rửa, kết hợp với các thành phần khác như surfactants và dung môi.
2. Hóa chất bảo vệ cây trồng (Pesticide)
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
-
Lý do: K₂SiO₃ được sử dụng để tạo lớp bảo vệ trên cây trồng, nhưng tỷ lệ thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ để tạo hiệu quả bảo vệ mà không làm ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
3. Hóa chất trong ngành sản xuất thủy tinh
-
Tỷ lệ sử dụng: 2% – 5%
-
Lý do: K₂SiO₃ là thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất thủy tinh để tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn trong các loại thủy tinh đặc biệt cần tính chất chịu nhiệt và ổn định cao.
4. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Lý do: K₂SiO₃ được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt. Lượng sử dụng phụ thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và tính bền của vật liệu.
5. Chế tạo chất kết dính trong vật liệu xây dựng
-
Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10%
-
Lý do: Trong các sản phẩm xi măng và bê tông, K₂SiO₃ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính kết dính và độ bền. Tỷ lệ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu về độ bền.
6. Ứng dụng trong ngành dầu khí
-
Tỷ lệ sử dụng: 3% – 7%
-
Lý do: K₂SiO₃ được sử dụng trong các dung dịch khoan để ổn định hố khoan. Tỷ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tính chất của đất đá trong khu vực khoan.
7. Ứng dụng trong ngành dệt may
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
-
Lý do: K₂SiO₃ được sử dụng trong ngành dệt may như một chất bảo vệ vải khỏi mài mòn và bám bẩn. Tỷ lệ thấp vì chỉ cần một lớp mỏng để tạo ra hiệu quả bảo vệ.
8. Ứng dụng trong ngành điện tử
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
-
Lý do: Trong ngành điện tử, K₂SiO₃ được sử dụng chủ yếu để tạo lớp bảo vệ cho các linh kiện điện tử. Lượng sử dụng rất nhỏ, chỉ cần một lớp phủ mỏng để bảo vệ vi mạch khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.
9. Chế tạo vật liệu làm gốm
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 4%
-
Lý do: K₂SiO₃ tham gia vào quá trình chế tạo gốm để giúp sản phẩm có tính chịu nhiệt và độ bền cao. Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào loại gốm và yêu cầu về tính chất của sản phẩm cuối cùng.
10. Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm mỹ phẩm
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1%
-
Lý do: K₂SiO₃ được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất kiềm và bảo vệ da. Tỷ lệ sử dụng rất thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ để tạo độ pH phù hợp và kháng khuẩn.
Ngoài Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Sodium Metasilicate (Na₂SiO₃)
-
Calcium Silicate (CaSiO₃)
-
Magnesium Silicate (Mg₂SiO₃)
-
Aluminum Silicate (Al₂SiO₃)
-
Sodium Hydroxide (NaOH)
-
Potassium Hydroxide (KOH)
-
Silicon Dioxide (SiO₂)
-
Lithium Metasilicate (Li₂SiO₃)
-
Barium Silicate (BaSiO₃)
-
Zinc Silicate (Zn₂SiO₃)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, ngành nông nghiệp, dệt may, dầu khí, xây dựng, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Metasilicate Powder 2.4M có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua bán Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, ngành nông nghiệp, dệt may, dầu khí, xây dựng, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3 cung cấp Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium Metasilicate Powder 2.4M – K2SiO3
Chưa có đánh giá nào.