Potassium Iodide – Kali Iodide – KI

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Potassium Iodide – Kali Iodide – KI

Giới thiệu khái quát về Potassium Iodide – Kali Iodide – KI

Kali Iodide (KI) là một hợp chất hóa học, bao gồm ion kali (K+) và ion iod (I−). Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột và dễ hòa tan trong nước. Kali Iodide được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế. Ví dụ như phòng ngừa nhiễm xạ bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ iod phóng xạ vào tuyến giáp. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất thuốc nhuộm và trong các phản ứng hóa học. KI còn là một nguồn cung cấp iod trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Iodide

Tên gọi khác: Kali Iodide, Potassium iodide, Iodide of potassium, Kalium iodide, Iodide potassium, Potassium iod, Iod potassium, Iodure de potassium, Potassium iodid, I-ốt kali, Kali i-ốt, I-ốt của kali, Kali iod, I-ốt potassium, Kali iodid, Kali iodure, I-ốt kali muối, Kali i-ốt tinh thể.

Công thức hóa học: KI

Số CAS: 7681-11-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Potassium Iodide – Kali Iodide – KI là gì?

Potassium Iodide (Kali Iodide, KI) là một hợp chất hóa học bao gồm ion kali (K⁺) và ion iod (I⁻). Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột và dễ dàng hòa tan trong nước. Kali Iodide có nhiều ứng dụng quan trọng trong y tế, công nghiệp và hóa học.

Trong y tế, KI được sử dụng phổ biến để ngăn ngừa nhiễm xạ sau các sự cố phóng xạ. Ví dụ như vụ nổ hạt nhân, khi mà iod phóng xạ có thể xâm nhập vào cơ thể và gây hại cho tuyến giáp. Kali Iodide giúp bảo vệ tuyến giáp bằng cách bão hòa tuyến này với iod không phóng xạ. Nhằm ngăn không cho nó hấp thụ iod phóng xạ. Ngoài ra, KI cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến thiếu iod. Giúp bổ sung iod cho cơ thể, từ đó hỗ trợ sự phát triển của tuyến giáp và các chức năng sinh lý khác.

Trong công nghiệp, Kali Iodide được sử dụng trong các phản ứng hóa học, sản xuất thuốc nhuộm. Và trong việc chuẩn bị dung dịch iod để thử nghiệm các chất khác. Nó cũng có ứng dụng trong việc sản xuất các loại thuốc khác nhau và trong các nghiên cứu hóa học, phân tích.

Với các tính chất dễ hòa tan và ổn định. Potassium Iodide là một hợp chất quan trọng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Iodide – Kali Iodide – KI

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: Kali Iodide thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột tinh khiết. Các tinh thể có cấu trúc hình lập phương hoặc tinh thể dạng kim.

  • Hòa tan: KI dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch không màu hoặc hơi vàng nhạt. Độ hòa tan cao giúp nó dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.

  • Màu sắc: Kali Iodide nguyên chất có màu trắng, nhưng khi tiếp xúc với không khí. Đặc biệt là khi ẩm ướt, nó có thể chuyển sang màu hơi vàng do sự oxy hóa của iod.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Kali Iodide là 166,0028 g/mol. Với sự kết hợp giữa ion kali (K⁺) và ion iod (I⁻).

  • Điểm nóng chảy: Kali Iodide có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 681°C. Điều này cho phép nó tồn tại ổn định ở nhiệt độ cao.

  • Điểm sôi: Điểm sôi của Kali Iodide là khoảng 1330°C. Nhưng trong điều kiện thông thường, KI không dễ dàng bay hơi.

Tính chất hóa học

  • Tính chất oxy hóa-khử: Kali Iodide có tính khử. Tức là nó có thể tham gia vào các phản ứng hóa học và cung cấp ion iod (I⁻) trong các phản ứng oxy hóa. Khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như clo, KI có thể giải phóng iod (I₂).

    Phản ứng ví dụ:

    2KI + Cl2 → 2KCl + I2

    Trong phản ứng này, iod (I⁻) trong KI bị oxy hóa thành iod (I₂). Trong khi clo (Cl₂) bị khử thành ion clo (Cl⁻).

  • Tính hòa tan trong nước: Kali Iodide dễ dàng hòa tan trong nước. Tạo thành dung dịch trong suốt hoặc hơi vàng. Đây là một tính chất quan trọng giúp nó dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng y tế, công nghiệp và phân tích.

  • Phản ứng với axit: Khi phản ứng với axit, Kali Iodide có thể giải phóng iod (I₂). Ví dụ, khi KI phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄), iod được giải phóng ra ngoài dưới dạng khí.

    Phản ứng ví dụ:

    2KI + H2SO4 → I2 + SO2 + 2H2O + K2SO4

    Phản ứng này cho thấy kali iodide là một chất phản ứng mạnh với axit và có thể giải phóng iod trong một số điều kiện.

  • Tương tác với các kim loại khác: KI có thể phản ứng với một số kim loại như bạc (Ag) để tạo thành muối iodua của kim loại đó. Ví dụ, khi KI phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃), tạo thành bạc iodide (AgI), một hợp chất không hòa tan trong nước.

    Phản ứng ví dụ:

    KI + AgNO3 → AgI + KNO3

Potassium Iodide - Kali Iodide - KI -1

3. Ứng dụng của  Potassium Iodide – Kali Iodide – KI do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Phòng ngừa nhiễm xạ (Sử dụng trong tình huống phóng xạ)

  • Phân tích ứng dụng:
    • Potassium Iodide (KI) được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp khỏi việc hấp thụ i-ốt phóng xạ (I-131) trong trường hợp xảy ra sự cố phóng xạ, chẳng hạn như trong các tai nạn hạt nhân hoặc tại các nhà máy điện hạt nhân.
    • Khi phóng xạ xảy ra, khí i-ốt phóng xạ có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. KI giúp “lấp đầy” tuyến giáp bằng i-ốt không phóng xạ (I⁻), từ đó ngăn chặn khả năng hấp thụ i-ốt phóng xạ, giảm thiểu tác động của phóng xạ lên cơ thể.
  • Cơ chế hoạt động:
    • KI cung cấp i-ốt không phóng xạ (I⁻) cho tuyến giáp. Khi vào cơ thể, i-ốt này sẽ bị tuyến giáp hấp thụ thay vì i-ốt phóng xạ. Điều này làm giảm khả năng hấp thụ i-ốt phóng xạ (I-131) và ngăn chặn tác động tiêu cực của phóng xạ đối với tuyến giáp.
    • Phản ứng hóa học: Không có phản ứng hóa học đặc biệt xảy ra với KI trong trường hợp này, mà là một quá trình cạnh tranh giữa các ion i-ốt không phóng xạ và phóng xạ (I⁻ và I-131).

 KI-phân tích hóa học

2. Sử dụng trong y học (Điều trị bướu cổ)

  • Phân tích ứng dụng:
    • Potassium Iodide được sử dụng trong điều trị bệnh bướu cổ, tình trạng mà tuyến giáp phì đại do thiếu hụt i-ốt. Trong các khu vực có tình trạng thiếu i-ốt, KI giúp cung cấp một nguồn i-ốt cần thiết để tuyến giáp có thể tổng hợp hormone giáp, ngăn ngừa bướu cổ phát triển.
    • Ngoài ra, KI còn được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến suy giáp, như thiếu hụt hormone giáp.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Khi KI được bổ sung vào cơ thể, i-ốt trong KI sẽ được hấp thu vào tuyến giáp. I-ốt là nguyên liệu cần thiết để tuyến giáp sản xuất hormone giáp (T3 và T4), giúp điều chỉnh sự trao đổi chất, sự phát triển và chức năng sinh lý của cơ thể.
    • Phản ứng hóa học: I-ốt (I⁻) được hấp thu vào tuyến giáp, nơi nó kết hợp với tyrosine để tổng hợp các hormone giáp (T3 và T4).

3. Sử dụng trong hóa học phân tích (Phản ứng oxy hóa khử)

  • Phân tích ứng dụng:
    • Potassium Iodide (KI) là một chất quan trọng trong các phép thử hóa học, đặc biệt trong phân tích oxy hóa khử. KI được sử dụng để xác định các ion oxy hóa mạnh như clo (Cl₂) hoặc brom (Br₂) trong các thí nghiệm hóa học.
    • Khi KI phản ứng với các chất oxy hóa như Cl₂, KI tạo ra phân tử i-ốt (I₂), được sử dụng trong các phép thử định lượng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Trong phản ứng với clo (Cl₂) hoặc brom (Br₂), KI bị oxy hóa, trong khi clo (hoặc brom) bị khử, tạo ra phân tử i-ốt (I₂) có màu sắc đặc trưng.
    • Phản ứng hóa học: Cl2+2KI→2KCl+I2
    • Phản ứng tạo ra i-ốt (I₂) có màu tím hoặc vàng đặc trưng trong dung dịch, giúp xác định sự hiện diện của các chất oxy hóa mạnh.

 KI - thuốc nhuộm

4. Sử dụng trong công nghiệp (Sản xuất thuốc nhuộm và dược phẩm)

  • Phân tích ứng dụng:
    • KI được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất để tổng hợp một số hợp chất hữu cơ chứa i-ốt, như các thuốc nhuộm i-ốt và các dược phẩm có chứa i-ốt.
    • I-ốt là yếu tố quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học tạo ra thuốc nhuộm và dược phẩm có tác dụng kháng khuẩn hoặc chống viêm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • KI cung cấp nguồn i-ốt, tham gia vào các phản ứng tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong việc tạo ra các hợp chất hữu cơ i-ốt. Các hợp chất này có ứng dụng trong điều trị bệnh và công nghiệp nhuộm.
    • Phản ứng hóa học: I-ốt (I₂) hoặc i-ốt ion (I⁻) phản ứng với các hợp chất hữu cơ để tạo thành các dẫn xuất hữu cơ i-ốt. Các dẫn xuất này có màu sắc đặc trưng và có ứng dụng trong nhuộm màu và dược phẩm.

KI – dược phẩm

5. Tăng cường chế phẩm thực phẩm (Chế phẩm iod hóa)

  • Phân tích ứng dụng:
    • KI được sử dụng để iod hóa muối, giúp cung cấp i-ốt cho cơ thể qua thực phẩm. Đây là phương pháp phòng ngừa hiệu quả bệnh thiếu i-ốt, đặc biệt là ở những khu vực thiếu i-ốt.
    • Việc bổ sung KI vào muối ăn giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thiếu i-ốt, chẳng hạn như bướu cổ, suy giáp và các vấn đề phát triển ở trẻ em.
  • Cơ chế hoạt động:
    • KI được trộn vào muối ăn, tạo thành muối iod hóa. Khi ăn, muối iod hóa cung cấp i-ốt cho cơ thể. I-ốt này sẽ được tuyến giáp hấp thụ và tham gia vào quá trình tổng hợp hormone giáp.
    • Phản ứng hóa học: KI trong muối được hấp thu vào cơ thể và cung cấp i-ốt cho tuyến giáp, giúp tổng hợp các hormone giáp (T3 và T4) cần thiết cho sự phát triển và chức năng sinh lý bình thường.

6. Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp (Chống lão hóa)

  • Phân tích ứng dụng:
    • KI được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da. I-ốt có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp giảm mẩn đỏ, viêm và kích ứng da.
    • Sản phẩm chứa KI cũng có thể giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da và cải thiện sự trao đổi chất của tế bào da.
  • Cơ chế hoạt động:
    • KI có tác dụng kháng khuẩn, giúp làm sạch và chống viêm da. Nó cũng giúp cải thiện khả năng trao đổi chất của tế bào da, hỗ trợ quá trình tái tạo da và làm giảm các dấu hiệu của lão hóa.
    • Phản ứng hóa học: I-ốt trong KI có tính sát khuẩn mạnh, tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây hại, từ đó làm sạch và cải thiện sức khỏe của da.

 KI - chăm sóc da

7. Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật

  • Phân tích ứng dụng:
    • KI được sử dụng trong các dung dịch sát trùng, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật. Các dung dịch này có thể được sử dụng để làm sạch vết thương và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể.
    • KI có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và các sinh vật gây nhiễm trùng, từ đó giúp quá trình lành vết thương nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • KI khi hòa tan trong nước tạo thành dung dịch i-ốt (I₂), có tính sát trùng mạnh. I-ốt có thể tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật, ngăn chặn sự xâm nhập của chúng vào vết thương.
    • Phản ứng hóa học: I-ốt (I₂) phản ứng với tế bào vi khuẩn, phá vỡ cấu trúc tế bào và tiêu diệt chúng, từ đó ngăn ngừa nhiễm trùng.

1. Phòng ngừa nhiễm xạ (Sử dụng trong tình huống phóng xạ)

  • Tỷ lệ sử dụng: 15%
  • Giải thích: Potassium Iodide (KI) được sử dụng trong trường hợp sự cố phóng xạ để bảo vệ tuyến giáp khỏi việc hấp thụ i-ốt phóng xạ, đặc biệt là i-ốt-131. Tuy nhiên, ứng dụng này chỉ xảy ra trong tình huống khẩn cấp và không phải là tình huống phổ biến. KI không được sử dụng thường xuyên trong các ngành công nghiệp hạt nhân hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng trong ứng dụng này tương đối thấp, chiếm khoảng 15% tổng sử dụng KI.

2. Sử dụng trong y học (Điều trị bướu cổ)

  • Tỷ lệ sử dụng: 20%
  • Giải thích: KI rất quan trọng trong việc điều trị bướu cổ ở những vùng thiếu i-ốt. Khi tuyến giáp không thể tổng hợp đủ hormone giáp do thiếu i-ốt, KI cung cấp i-ốt cho cơ thể, giúp tuyến giáp hoạt động bình thường. Tuy nhiên, ứng dụng này cũng chỉ chủ yếu được sử dụng ở những vùng có tình trạng thiếu i-ốt nghiêm trọng. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực y học chiếm khoảng 20%.

3. Sử dụng trong hóa học phân tích (Phản ứng oxy hóa khử)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10%
  • Giải thích: KI được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa khử. KI giúp phát hiện các chất oxy hóa mạnh như clo (Cl₂) hoặc brom (Br₂). Tuy nhiên, đây chỉ là một ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực hóa học phân tích. KI không được sử dụng rộng rãi trong mọi phản ứng hóa học, do đó tỷ lệ sử dụng là khá thấp, chỉ khoảng 10%.

4. Sử dụng trong công nghiệp (Sản xuất thuốc nhuộm và dược phẩm)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%
  • Giải thích: Trong ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất, KI được sử dụng để tổng hợp các hợp chất chứa i-ốt, như thuốc nhuộm và một số dược phẩm. Mặc dù KI là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình tổng hợp, tỷ lệ sử dụng trong ngành công nghiệp này vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ, chỉ khoảng 5% tổng sử dụng KI. Lý do là các ứng dụng khác như phòng ngừa thiếu i-ốt và y tế có tầm quan trọng hơn.

5. Tăng cường chế phẩm thực phẩm (Chế phẩm iod hóa)

  • Tỷ lệ sử dụng: 30%
  • Giải thích: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của KI. KI được sử dụng để iod hóa muối ăn, giúp cung cấp i-ốt cho cơ thể. Đây là một phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến thiếu i-ốt (chẳng hạn như bướu cổ, suy giáp). Việc iod hóa muối ăn rất quan trọng trong các chương trình y tế cộng đồng, đặc biệt ở các khu vực có tỷ lệ thiếu i-ốt cao. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng KI trong ứng dụng này chiếm khoảng 30%.

6. Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp (Chống lão hóa)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%
  • Giải thích: Potassium Iodide có mặt trong một số sản phẩm chăm sóc da nhờ vào tính chất kháng khuẩn và chống viêm của i-ốt. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến và chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong tổng sử dụng KI. KI không phải là thành phần chính trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da, nên tỷ lệ sử dụng trong ngành này chỉ chiếm khoảng 5%.

7. Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật

  • Tỷ lệ sử dụng: 15%
  • Giải thích: KI cũng được sử dụng trong các dung dịch sát trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật. I-ốt có tính chất sát khuẩn mạnh mẽ, giúp tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật có thể xâm nhập vào cơ thể qua vết thương. Dù vậy, ứng dụng này chủ yếu giới hạn trong môi trường y tế và không phải là ứng dụng hàng ngày trong các ngành công nghiệp hoặc đời sống, do đó tỷ lệ sử dụng KI trong ứng dụng này khoảng 15%.

Ngoài Potassium Iodide – Kali Iodide – KI thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Sodium Iodide – Natri I-ốt (NaI)
  • Calcium Iodide – Canxi I-ốt (CaI₂)
  • Magnesium Iodide – Magie I-ốt (MgI₂)
  • Ammonium Iodide – Amoni I-ốt (NH₄I)
  • Copper(II) Iodide – Đồng(II) I-ốt (CuI₂)
  • Iron(III) Iodide – Sắt(III) I-ốt (FeI₃)
  • Potassium Chloride – Kali Clorua (KCl)
  • Sodium Chloride – Natri Clorua (NaCl)
  • Sodium Sulfate – Natri Sunphat (Na₂SO₄)
  • Magnesium Sulfate – Magie Sunphat (MgSO₄)

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Iodide – Kali Iodide – KI 

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo: Lưu trữ Kali Iodide ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm để ngăn ngừa oxy hóa.

  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Để sản phẩm trong bao bì kín, tối màu để tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

  • Đóng kín bao bì: Sau khi sử dụng, đóng kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C – 25°C), tránh nhiệt độ cao.

  • Không tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh: Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như clo, oxy.

An toàn khi sử dụng

  • Tuân thủ liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn để tránh tác dụng phụ.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Đảm bảo thông gió tốt: Sử dụng trong không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi iod.

  • Không sử dụng quá hạn: Kiểm tra hạn sử dụng và không dùng sản phẩm quá hạn.

Xử lý sự cố

  • Quá liều: Ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng quá liều.

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Hít phải hơi iod: Di chuyển ra khu vực thoáng khí và tìm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng khó thở.

  • Phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu dị ứng.

Potassium Iodide - Kali Iodide - KI -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Iodide – Kali Iodide – KI dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Potassium Iodide – Kali Iodide – KI giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Potassium Iodide – Kali Iodide – KI tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Iodide – Kali Iodide – KI được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất thuốc nhuộm, y học, phân tích hóa học, dược phẩm, thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Potassium Iodide – Kali Iodide – KI giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium Iodide – Kali Iodide – KI do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Iodide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Potassium Iodide – Kali Iodide – KI tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Iodide – Kali Iodide – KI đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Potassium Iodide – Kali Iodide – KI, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Iodide – Kali Iodide – KI của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Iodide – Kali Iodide – KI giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Iodide ở đâu, mua bán Kali Iodide ở hà nội, mua bán KI giá rẻ. Mua bán Potassium Iodide dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất thuốc nhuộm, y học, phân tích hóa học, dược phẩm, thực phẩm,…

Nhập khẩu Potassium Iodide – Kali Iodide – KI cung cấp Potassium Iodide – Kali Iodide – KI.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Potassium Iodide – Kali Iodide – KI

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Potassium Iodide – Kali Iodide – KI
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0