Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6, còn được gọi là hexacyanoferrate(II) potassium, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K4[Fe(CN)6]. Đây là một loại muối của kali và ion hexacyanoferrate(II). Chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc màu vàng nhạt. Thường được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp và phân tích hóa học.
Thông tin sản phẩm
1. Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì?
Potassium Ferrocyanide là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học là K4Fe(CN)6. Nó còn được gọi là Yellow Prussiate of Potash hoặc Potassium Hexacyanoferrate(II). Hợp chất này có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc hạt tinh thể và dễ tan trong nước, nhưng ít tan trong cồn.
Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong sản xuất mực in. Nơi nó được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời. Nó cũng được sử dụng trong chất tẩy và làm màu trong ngành công nghiệp. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực phẩm với mục đích chất tạo chất chống đông. Nhưng việc sử dụng trong lĩnh vực này cần được thực hiện cẩn thận do tính chất độc hại của cyanide.
Vì tính chất độc hại của cyanide, việc sử dụng Potassium Ferrocyanide cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
1. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Tinh thể rắn, màu vàng nhạt.
- Khối lượng phân tử: 368,35 g/mol (dạng khan), 422,39 g/mol (dạng ngậm 3H₂O).
- Độ tan: Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 60°C (dạng ngậm nước mất nước kết tinh).
- Mùi vị: Không mùi, vị hơi mặn.
Tính chất hóa học:
- Công thức phân tử: K₄Fe(CN)₆
- Cấu trúc: Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ liên kết với bốn ion K⁺, tạo phức bền với cấu trúc bát diện.
Phản ứng đặc trưng:
-
Phản ứng với muối sắt (III):
- Tạo kết tủa xanh Phổ (Prussian Blue) Fe₄[Fe(CN)₆]₃, màu xanh đậm.
- Phương trình: 3K4Fe(CN)6+4FeCl3→Fe4[Fe(CN)6]3↓+12KCl
-
Phản ứng với axit mạnh: Giải phóng hydro cyanide (HCN), khí độc. Phương trình: K4Fe(CN)6+4HCl→FeCl2+4KCl+6HCN
-
Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng khí độc.
Tính chất khác:
- Không gây độc khi ở dạng rắn hoặc trong dung dịch trung tính, nhưng giải phóng HCN khi tiếp xúc với axit.
- Tính khử yếu, có thể bị oxy hóa thành Potassium Ferricyanide (K₃Fe(CN)₆).
2.Ứng dụng của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL cung cấp
2.1. Ngành công nghiệp thực phẩm
Cơ chế hoạt động:
- Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ có khả năng liên kết các phân tử nước thông qua tương tác tĩnh điện.
- Sự liên kết này ngăn chặn sự kết tinh của các muối vô cơ như NaCl và KCl.
- Cấu trúc bền vững của phức giúp duy trì tính ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.
- Các liên kết ion yếu cho phép giải phóng phân tử nước khi nhiệt độ tăng, không ảnh hưởng đến hương vị.
Ứng dụng:
- Được sử dụng làm chất chống đông vón (E536) trong muối ăn, đường và gia vị.
- Ngăn chặn hiện tượng kết tinh trong sản xuất đường, bột mì và các sản phẩm bột khác.
- Duy trì tính tơi xốp của bột nở và các chất phụ gia trong ngành thực phẩm chế biến sẵn.
- Tăng độ hòa tan và cải thiện khả năng trộn lẫn của các thành phần bột trong quá trình sản xuất công nghiệp.
2.2. Ngành công nghiệp hóa chất
Cơ chế hoạt động:
- K₄Fe(CN)₆ tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử nhờ khả năng trao đổi electron của ion Fe²⁺.
- Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ liên kết bền vững với các ion kim loại chuyển tiếp qua liên kết phối trí.
- Tính ổn định của phức giúp duy trì cấu trúc phân tử ngay cả trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
- Khi bị oxy hóa, Fe²⁺ chuyển thành Fe³⁺ tạo ra Potassium Ferricyanide (K₃Fe(CN)₆), một chất oxy hóa mạnh.
Ứng dụng:
- Tổng hợp Potassium Ferricyanide (K₃Fe(CN)₆) sử dụng trong ngành in ấn và xử lý ảnh.
- Là chất trung gian trong sản xuất phẩm nhuộm, chất tạo màu và thuốc nhuộm vải.
- Điều chỉnh độ pH trong các phản ứng hóa học phức tạp, đảm bảo tính ổn định của dung dịch.
- Tạo phức với kim loại nặng giúp tách chúng ra khỏi dung dịch, hỗ trợ trong xử lý nước thải công nghiệp.
3. Ngành công nghiệp kim loại và luyện thép
Cơ chế hoạt động:
- Ở nhiệt độ cao, K₄Fe(CN)₆ phân hủy tạo ra khí nitơ và carbon. Giúp hình thành lớp nitrua và cacbua trên bề mặt kim loại.
- Lớp nitrua tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi lớp cacbua tăng tính chống ăn mòn.
- Các ion cyanide (CN⁻) liên kết với các ion kim loại, tạo lớp màng bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn.
- Tương tác hóa học diễn ra nhanh chóng dưới điều kiện gia nhiệt. Giúp xử lý bề mặt kim loại trong thời gian ngắn.
Ứng dụng:
- Tăng độ cứng và độ bền bề mặt thép thông qua quá trình thấm carbon và thấm nitơ.
- Ngăn chặn quá trình oxy hóa trong các công đoạn gia công kim loại dưới nhiệt độ cao.
- Tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt thiết bị công nghiệp. Kéo dài tuổi thọ của máy móc và dụng cụ cơ khí.
- Sử dụng trong quá trình sản xuất hợp kim đặc biệt có tính chất cơ học vượt trội.
4. Nghiên cứu khoa học và y học
Cơ chế hoạt động:
- Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ có khả năng liên kết với các ion kim loại nặng như thallium và cesium thông qua liên kết phối trí.
- Quá trình này làm giảm độc tính của kim loại nặng, giúp cơ thể đào thải chúng qua đường tiết niệu.
- Trong phân tích hóa học, phức [Fe(CN)₆]⁴⁻ phản ứng với ion Fe³⁺ tạo kết tủa xanh Phổ (Prussian Blue), có cấu trúc mạng lưới ba chiều giúp hấp thụ ion kim loại.
- Phản ứng này được sử dụng để phát hiện các nguyên tố vi lượng trong các mẫu sinh học và môi trường.
Ứng dụng:
- Là thuốc giải độc cho các trường hợp nhiễm độc thallium và cesium trong y học lâm sàng.
- Sử dụng làm thuốc thử trong các thí nghiệm phân tích hóa học để xác định kim loại chuyển tiếp.
- Phát triển các cảm biến hóa học sử dụng phức cyanide để nhận biết nồng độ ion kim loại trong dung dịch.
- Được ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu nano nhờ tính chất cấu trúc và tính dẫn điện của phức.
5. Ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giấy
Cơ chế hoạt động:
- Trong quá trình nhuộm, ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ phản ứng với ion Fe³⁺ tạo thành kết tủa xanh Phổ, có cấu trúc mạng tinh thể bền vững.
- Lớp kết tủa này bám chặt vào các sợi vải và bề mặt giấy nhờ liên kết hydro và lực tương tác Van der Waals.
- Tính ổn định cao của phức giúp màu sắc không bị phai dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ.
- Các ion cyanide giúp điều chỉnh pH của dung dịch nhuộm. Tạo điều kiện tối ưu cho quá trình hấp thụ màu sắc.
Ứng dụng:
- Sản xuất thuốc nhuộm xanh Phổ dùng trong ngành dệt may để tạo ra các sản phẩm vải có màu sắc bền lâu.
- Làm chất xử lý bề mặt giấy nhằm tăng khả năng hấp thụ mực in và cải thiện chất lượng in ấn.
- Cải thiện độ bền màu của các sản phẩm dệt may và giấy in cao cấp. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Tạo ra các hiệu ứng màu sắc đặc biệt trên vải và giấy thông qua sự kết hợp với các hợp chất kim loại khác.
6. Ứng dụng sáng tạo trong công nghệ và môi trường
Cơ chế hoạt động:
- Cấu trúc phức [Fe(CN)₆]⁴⁻ bền vững trong các điều kiện khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động lâu dài.
- Các ion cyanide có khả năng liên kết chọn lọc với kim loại nặng, giúp loại bỏ chúng khỏi nước thải.
- Phức cyanide có tính dẫn điện cao, tạo điều kiện cho quá trình truyền tải điện tích trong các thiết bị điện tử.
- Khả năng tương tác với ánh sáng giúp tối ưu hóa hiệu suất của các tế bào năng lượng mặt trời.
Ứng dụng:
- Lọc nước thải công nghiệp bằng cách hấp thụ ion kim loại nặng như chì, thủy ngân và cadmium.
- Phát triển pin năng lượng mặt trời với hiệu suất cao hơn nhờ khả năng hấp thụ ánh sáng và truyền tải điện tích.
- Sử dụng trong nghiên cứu vật liệu siêu dẫn để tăng cường tính dẫn điện ở nhiệt độ thấp.
- Ứng dụng trong công nghệ cảm biến môi trường để phát hiện các chất độc hại với độ nhạy cao.
- Tham gia vào quá trình lưu trữ năng lượng trong các thiết bị điện tử thế hệ mới, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
Tỷ lệ sử dụng % Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6:
1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Chất chống đông vón: Kali Ferrocyanide được sử dụng làm chất chống đông vón (E536) trong muối ăn và một số gia vị. Giúp ngăn chặn sự vón cục và cải thiện tính chảy của các bột mịn. Mặc dù được phép sử dụng, tỷ lệ cụ thể cần tuân theo các quy định an toàn thực phẩm của từng quốc gia. Tại Việt Nam, việc sử dụng phụ gia thực phẩm phải tuân thủ theo “Quy định về chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm” ban hành kèm theo Quyết định số 4196/1999/QĐ-BYT ngày 29/12/1999 của Bộ Y tế.
2. Ngành công nghiệp xử lý nước:
- Hấp phụ kim loại nặng: Trong lĩnh vực xử lý nước, Potassium Ferrocyanide được sử dụng như một chất hấp phụ để loại bỏ các ion kim loại nặng. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0,1% đến 1% trong các quy trình xử lý. Tùy thuộc vào nồng độ kim loại cần loại bỏ và điều kiện cụ thể của nước thải.
Ngoài Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Chất trung gian hóa học: Kali Ferrocyanide được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình sản xuất các hợp chất hóa học khác, bao gồm muối sắt và các hợp chất hữu cơ.
-
Chất tạo màu: Hợp chất này tham gia vào sản xuất mực in, sơn và thuốc nhuộm. Giúp tạo ra màu sắc tươi sáng và bền vững.
-
Hóa học phân tích: Kali Ferrocyanide đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ ion kim loại trong mẫu thử thông qua việc tạo phức chất màu với các ion này.
- Chất tạo màu: Kali Ferrocyanide được sử dụng làm chất tạo màu trong một số sản phẩm dược phẩm và thuốc. Giúp cải thiện tính thẩm mỹ và nhận diện thương hiệu.
- Loại bỏ kim loại nặng: Hợp chất này được ứng dụng trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng và cyanide khỏi nước thải công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tinh chế kim loại: Kali Ferrocyanide và muối natri tương ứng được sử dụng trong quá trình tinh chế thiếc và tách đồng từ quặng molybden.
- Chất chống đông vón: Kali Ferrocyanide được sử dụng như một chất chống đông vón (E536) trong muối ăn và một số sản phẩm khác. Giúp ngăn chặn sự vón cục và cải thiện tính chảy của sản phẩm.
3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 :
Bảo quản Potassium Ferrocyanide đúng cách:
-
Điều kiện lưu trữ: Bảo quản Kali Ferrocyanide trong các thùng chứa kín. Làm từ vật liệu không phản ứng với hóa chất, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nhiệt độ và độ ẩm cần được kiểm soát để ngăn ngừa sự phân hủy hoặc phản ứng không mong muốn.
-
Phân loại và sắp xếp: Sắp xếp hóa chất theo tính chất và mức độ nguy hiểm. Đảm bảo các hóa chất không tương thích được lưu trữ riêng biệt để tránh phản ứng nguy hiểm. Việc này tuân theo quy định tại Thông tư 48/2020/TT-BCT về an toàn trong sản xuất hóa chất nguy hiểm.
-
Biển báo và nhãn mác: Đảm bảo tất cả các thùng chứa đều có nhãn mác rõ ràng. Ghi đầy đủ thông tin về tên hóa chất, nồng độ, cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn an toàn. Việc này giúp nhận diện nhanh chóng và xử lý kịp thời trong trường hợp khẩn cấp.
An toàn khi sử dụng:
-
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Khi làm việc với Kali Ferrocyanide, luôn đeo găng tay chống hóa chất. Kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Sử dụng mặt nạ hoặc khẩu trang chuyên dụng để ngăn ngừa hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
-
Thông gió và môi trường làm việc: Làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu nồng độ hơi hóa chất trong không khí. Tránh ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc để ngăn ngừa nguy cơ nuốt phải hóa chất.
-
Đào tạo và hướng dẫn: Nhân viên phải được đào tạo về quy trình làm việc an toàn với hóa chất. Hiểu rõ về các nguy cơ tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa. Luôn tuân thủ các quy định an toàn và sử dụng hóa chất theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Xử lý sự cố:
-
Tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu hóa chất tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa mắt dưới vòi nước chảy liên tục và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc đến nơi có không khí trong lành. Nếu nạn nhân có dấu hiệu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay lập tức.
-
Nuốt phải: Không gây nôn trừ khi có chỉ định của chuyên gia y tế. Rửa miệng bằng nước sạch và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất kèm theo thông tin về hóa chất đã nuốt phải.
-
Rò rỉ hoặc tràn đổ: Cô lập khu vực bị ảnh hưởng, ngăn chặn người không có nhiệm vụ tiếp cận. Sử dụng vật liệu hấp thụ như cát hoặc đất để thu gom hóa chất tràn đổ. Sau đó đặt vào thùng chứa phù hợp để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 dưới đây:
-
Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (SDS – Safety Data Sheet)
-
Bảng dữ liệu kỹ thuật (TDS – Technical Data Sheet)
-
Giấy chứng nhận phân tích (CoA – Certificate of Analysis)
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin)
-
Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn (Certificate of Conformity)
-
Giấy phép vận chuyển và bảo quản hóa chất nguy hiểm
5. Mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 cung cấp Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Chưa có đánh giá nào.