Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4
Potassium dihydrogen phosphate (KH2PO4), hay còn gọi là phân MKP, là một loại muối kali của axit photphoric, chứa 52% P₂O₅ và 34% K₂O. Đây là phân bón cao cấp, tan hoàn toàn trong nước, không chứa clo, phù hợp cho cây trồng nhạy cảm. MKP được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để kích thích phát triển rễ, tăng đậu quả và cải thiện chất lượng nông sản. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thực phẩm, vật liệu và làm dung dịch đệm trong phòng thí nghiệm. MKP thân thiện môi trường, an toàn và hiệu quả.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium dihydrogen phosphate
Tên gọi khác: dihydrogen potassium phosphate, monopotassium phosphate, MKP, KH2PO4
Công thức: KH2PO4
Số CAS: 7778-77-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 là gì?
Potassium dihydrogen phosphate (KH2PO4), còn gọi là phân MKP, là một hợp chất hóa học quan trọng, là muối kali của axit photphoric. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, phân MKP chứa 52% P₂O₅ và 34% K₂O, không chứa clo hay natri, rất an toàn cho cây trồng nhạy cảm. Đây là loại phân bón cao cấp, tan hoàn toàn trong nước, phù hợp với nhiều phương pháp bón phân hiện đại như tưới nhỏ giọt hay phun qua lá.
Phân MKP được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt trong giai đoạn cây cần phát triển bộ rễ mạnh mẽ, tăng khả năng ra hoa, đậu trái, và nâng cao chất lượng nông sản. Ngoài vai trò cung cấp dinh dưỡng, MKP còn giúp cây trồng tăng sức đề kháng với các điều kiện bất lợi như hạn hán và sâu bệnh.
Ngoài nông nghiệp, MKP còn được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm làm chất điều chỉnh độ axit và chất ổn định. Trong phòng thí nghiệm, nó được dùng để chuẩn bị dung dịch đệm (buffer). Với đặc tính thân thiện môi trường, dễ sử dụng, và hiệu quả cao, phân MKP là lựa chọn lý tưởng cho nông nghiệp bền vững và các ứng dụng kỹ thuật khác.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4
Công thức hóa học: KH₂PO₄
Khối lượng mol: 136.09 g/mol
Trạng thái: Rắn, dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
Độ tan:
- Tan rất tốt trong nước (83 g/100 mL ở 20°C).
- Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol hoặc acetone.
Độ pH:
- Dung dịch nước có pH trong khoảng 4.4–4.7 (ở nồng độ 1%).
Nhiệt độ nóng chảy: 253°C (phân hủy trước khi nóng chảy).
Mật độ: 2.338 g/cm³ (ở 20°C).
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường, không dễ bị phân hủy.
Mùi: Không mùi.
Hình dạng tinh thể: Dạng đơn tà (monoclinic).
Tính chất hóa học
-
Tính axit nhẹ:
- Là một muối axit của axit photphoric, dung dịch nước của KH₂PO₄ có pH khoảng 4.4–4.7 (ở nồng độ 1%).
-
Phản ứng với kiềm:
- KH₂PO₄ phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH để tạo muối trung hòa:KH2PO4+NaOH→KNaHPO4+H2O
-
Phản ứng phân hủy nhiệt:
- Khi bị nung nóng trên 253°C, KH₂PO₄ phân hủy, tạo thành dipotassium hydrogen phosphate (K₂HPO₄) và nước:2KH2PO4→ΔK2HPO4+H2O
-
Phản ứng tạo phức:
- KH₂PO₄ có khả năng tham gia phản ứng tạo phức với một số ion kim loại, chẳng hạn như ion canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), giúp kiểm soát độ cứng của nước.
-
Tương tác với muối khác:
- Có thể kết tinh với các hợp chất khác để tạo thành muối kép, ví dụ như ammonium potassium phosphate.
-
Khả năng làm dung dịch đệm:
- KH₂PO₄ được sử dụng để tạo dung dịch đệm cùng với K₂HPO₄, giúp duy trì pH ổn định trong các ứng dụng hóa học và sinh học.
3. Ứng dụng của Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Nông nghiệp (Phân bón MKP)
Ứng dụng:
- Potassium dihydrogen phosphate (KH₂PO₄) là một phân bón hòa tan hoàn toàn trong nước, cung cấp hai dưỡng chất quan trọng cho cây trồng: Photpho (P) và Kali (K).
- Phân bón MKP thường được sử dụng trong các hệ thống tưới nhỏ giọt, thủy canh, hoặc phun qua lá.
- Hữu ích trong việc phát triển bộ rễ cây, kích thích quá trình ra hoa, đậu trái, và cải thiện chất lượng nông sản.
- Phù hợp với cây trồng nhạy cảm với clo như hoa lan, cà chua, ớt, nho, giúp tăng năng suất và chất lượng trái.
Cơ chế hoạt động:
- Photpho (P): Tham gia vào quá trình tổng hợp ATP, giúp cây trồng có nguồn năng lượng cho sự phát triển. Photpho cũng thúc đẩy quá trình hình thành rễ, làm cho cây dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất khác.
- Kali (K): Giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu trong tế bào, hỗ trợ cây trồng duy trì cân bằng nước và tăng khả năng chống chịu với các điều kiện môi trường khắc nghiệt như hạn hán hoặc nhiệt độ cao.
2. Công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng:
- Là một chất phụ gia thực phẩm (E340), KH₂PO₄ được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, sữa, và các loại kem.
- Nó cũng giúp ổn định cấu trúc và hương vị trong các sản phẩm từ sữa, phô mai, và thực phẩm chế biến sẵn.
- Trong sản xuất thực phẩm chức năng, KH₂PO₄ cung cấp kali và photpho, các khoáng chất quan trọng cho cơ thể.
Cơ chế hoạt động:
- Điều chỉnh pH: KH₂PO₄ giúp giữ độ pH trong giới hạn an toàn và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm, kéo dài thời gian sử dụng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại.
- Cải thiện kết cấu: Cung cấp các ion photphat cần thiết cho các phản ứng hóa học trong thực phẩm, hỗ trợ quá trình đông tụ hoặc ổn định kết cấu thực phẩm.
- Cung cấp dinh dưỡng: Kali và photpho giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng trong các sản phẩm chế biến, đặc biệt là trong các chế phẩm bổ sung khoáng chất.
3. Công nghiệp hóa chất
Ứng dụng:
- KH₂PO₄ được sử dụng trong sản xuất các hợp chất photphat khác như dipotassium phosphate (K₂HPO₄) hoặc các dạng phức hợp khác dùng làm phân bón hoặc trong các quy trình hóa học công nghiệp.
- Được ứng dụng trong sản xuất các loại phân bón hòa tan cao cấp, giúp cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cây trồng.
Cơ chế hoạt động:
- Tạo dung dịch đệm: KH₂PO₄ có khả năng tạo ra dung dịch đệm pH ổn định, giúp duy trì điều kiện hóa học lý tưởng trong các phản ứng hóa học.
- Tạo phức hợp với kim loại: KH₂PO₄ có thể kết hợp với ion kim loại trong các ứng dụng xử lý nước và sản xuất các vật liệu đặc biệt.
4. Phòng thí nghiệm
Ứng dụng:
- KH₂PO₄ là thành phần quan trọng trong việc chuẩn bị dung dịch đệm (buffer solution) trong các thí nghiệm sinh học, hóa học.
- Sử dụng để duy trì pH ổn định trong quá trình nghiên cứu enzym, protein, hoặc các phản ứng hóa học yêu cầu môi trường pH nhất định.
Cơ chế hoạt động:
- Khi kết hợp với K₂HPO₄, KH₂PO₄ tạo ra một dung dịch đệm với pH ổn định trong khoảng từ 4.5 đến 8.0, giúp duy trì điều kiện tối ưu cho các phản ứng sinh học hoặc hóa học.
- Hệ đệm này có khả năng điều chỉnh pH nhanh chóng khi có sự thay đổi trong môi trường.
5. Công nghiệp sản xuất vật liệu
Ứng dụng:
- KH₂PO₄ được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh đặc biệt và các vật liệu chịu nhiệt.
- Nó cũng là thành phần trong vật liệu chống cháy, chất chống tĩnh điện dùng trong các sản phẩm điện tử và xây dựng.
Cơ chế hoạt động:
- Giảm nguy cơ cháy: Photpho trong KH₂PO₄ có tính chất làm giảm sự phát tán của ngọn lửa, giúp sản phẩm chịu nhiệt tốt hơn.
- Ổn định cấu trúc vật liệu: Sử dụng trong gốm sứ và thủy tinh giúp ổn định cấu trúc vật liệu, làm tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.
6. Chăm sóc sức khỏe
Ứng dụng:
- KH₂PO₄ được sử dụng trong các chế phẩm bổ sung khoáng chất, cung cấp kali và photpho cho cơ thể.
- Là thành phần trong các dung dịch truyền tĩnh mạch, giúp điều chỉnh nồng độ kali và photpho trong máu.
Cơ chế hoạt động:
- Bổ sung kali và photpho: Kali giúp duy trì hoạt động của các tế bào thần kinh và cơ bắp, trong khi photpho tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng (ATP) trong cơ thể.
- Điều hòa chất điện giải: KH₂PO₄ giúp duy trì sự cân bằng các khoáng chất và chất điện giải trong cơ thể, hỗ trợ chức năng của nhiều cơ quan và hệ thống.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong nông nghiệp (Phân bón MKP)
- Tỉ lệ bón cho cây trồng:
- Phun qua lá: Dung dịch 0.5% – 1% (5–10 g phân hòa tan trong 1 lít nước) phun đều lên lá.
- Tưới gốc: Tùy vào loại cây trồng và nhu cầu dinh dưỡng, tỉ lệ phổ biến là từ 1–2 kg MKP hòa trong 1000 lít nước để tưới đều lên đất.
- Lưu ý:
- Nên bón phân vào buổi sáng hoặc chiều mát để cây hấp thụ tốt nhất.
- Có thể điều chỉnh tỉ lệ dựa trên giai đoạn sinh trưởng của cây (giai đoạn phát triển rễ, ra hoa, đậu trái).
2. Trong công nghiệp thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng:
- Trong thực phẩm, KH₂PO₄ thường được sử dụng với tỉ lệ từ 0.1% đến 0.5% tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu về pH.
- Ví dụ: Trong nước giải khát, sử dụng khoảng 0.1–0.3% để điều chỉnh độ axit.
- Lưu ý:
- Tỉ lệ sử dụng KH₂PO₄ phải tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm, không vượt quá mức cho phép trong thực phẩm.
3. Trong công nghiệp hóa chất
- Tỉ lệ sử dụng:
- Trong sản xuất phân bón hòa tan cao cấp, KH₂PO₄ được sử dụng với tỉ lệ khoảng 10–15% trong các hỗn hợp phân bón.
- Trong các phản ứng hóa học hoặc sản xuất các hợp chất photphat khác, tỉ lệ KH₂PO₄ có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng quy trình.
4. Trong phòng thí nghiệm
- Tỉ lệ sử dụng:
- Khi pha chế dung dịch đệm (buffer), tỉ lệ KH₂PO₄ thường là khoảng 50–100 mM tùy thuộc vào yêu cầu pH cần duy trì.
- Thông thường, hỗn hợp KH₂PO₄ và K₂HPO₄ được sử dụng trong tỷ lệ 1:1 hoặc thay đổi theo mục đích thí nghiệm để tạo dung dịch đệm với pH ổn định trong khoảng 4.5–8.0.
5. Trong công nghiệp sản xuất vật liệu
- Tỉ lệ sử dụng:
- Tỉ lệ KH₂PO₄ trong sản xuất vật liệu chống cháy hoặc gốm sứ có thể dao động từ 5–10% trong các hợp chất tổng hợp, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu đặc tính của sản phẩm cuối.
6. Trong chăm sóc sức khỏe
- Tỉ lệ sử dụng:
- Trong các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng hoặc dung dịch truyền tĩnh mạch, tỉ lệ KH₂PO₄ được tính toán kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu khoáng chất của bệnh nhân. Thường dùng trong các dung dịch 0.5–1% để cung cấp photpho và kali cho cơ thể.
Ngoài Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Potassium dihydrogen phosphate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Monoammonium phosphate – MAP – NH₄H₂PO₄
- Dipotassium phosphate – DAP – K₂HPO₄
- Ammonium dihydrogen phosphate – ADP – NH₄H₂PO₄
- Calcium dihydrogen phosphate – CDP – Ca(H₂PO₄)₂
- Potassium sulfate – Potassium sulphate – K₂SO₄
- Triple superphosphate – TSP – Ca(H₂PO₄)₂·H₂O
- Magnesium phosphate – Magnesium phosphate – Mg₃(PO₄)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4
Bảo quản
-
Nơi lưu trữ:
- Khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm phân bị vón cục và giảm hiệu quả sử dụng.
- Không tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp: Tránh để phân tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, vì nhiệt độ cao có thể làm phân bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
- Khu vực thông thoáng: Đảm bảo kho chứa có đủ thông gió để hạn chế sự tích tụ hơi nước.
-
Đóng gói:
- Bao bì kín: Sử dụng bao bì kín, chắc chắn để bảo vệ phân khỏi độ ẩm và các yếu tố bên ngoài như côn trùng hoặc động vật.
- Chất liệu bao bì: Bao bì nên làm từ vật liệu không phản ứng với phân (như bao nhựa hoặc bao bì chống thấm nước).
-
Nhiệt độ bảo quản:
- Nhiệt độ ổn định: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong khoảng từ 5°C đến 30°C. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
-
Tránh xa các chất không tương thích:
- KH₂PO₄ nên được bảo quản cách xa các hóa chất có tính oxi hóa mạnh, kiềm hoặc axit mạnh để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
-
Thời gian bảo quản:
- Thời gian bảo quản lâu dài có thể lên đến 1-2 năm nếu bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, nên sử dụng phân trong thời gian ngắn nhất có thể để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
Xử lý sự cố
1. Sự cố về độ ẩm cao làm phân vón cục
- Nguyên nhân: Độ ẩm cao trong kho hoặc bao bì không kín làm cho phân bị hút ẩm, gây vón cục và giảm hiệu quả.
- Cách xử lý:
- Di chuyển phân đến nơi khô ráo, thoáng mát.
- Mở bao bì và để phân ở nơi thông gió, có thể dùng máy sấy nhiệt độ thấp hoặc để phân dưới ánh nắng nhẹ để làm khô.
- Kiểm tra lại bao bì và đóng gói kín đáo hơn khi bảo quản.
2. Phân bị phân hủy hoặc biến chất do nhiệt độ cao
- Nguyên nhân: Lưu trữ phân ở nơi có nhiệt độ quá cao, làm phân bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
- Cách xử lý:
- Di chuyển phân đến khu vực có nhiệt độ ổn định (từ 5°C đến 30°C).
- Tránh để phân tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt khác như lửa, bếp, hoặc thiết bị phát nhiệt.
- Kiểm tra tình trạng phân trước khi sử dụng, nếu phân có mùi lạ hoặc vón cục nhiều, có thể không hiệu quả khi sử dụng.
3. Phân bị nhiễm bẩn hoặc lẫn tạp chất
- Nguyên nhân: Phân có thể bị nhiễm bẩn từ môi trường hoặc trong quá trình vận chuyển, lưu trữ không cẩn thận.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra kỹ trước khi sử dụng, nếu phát hiện có tạp chất, có thể lọc qua để loại bỏ.
- Trong trường hợp bị nhiễm bẩn nghiêm trọng, có thể loại bỏ hoàn toàn và thay thế bằng phân mới.
- Đảm bảo kho chứa sạch sẽ, không có bụi bẩn hoặc các yếu tố gây ô nhiễm.
4. Phân không hòa tan tốt trong nước
- Nguyên nhân: Phân không hòa tan hoặc hòa tan chậm do bảo quản lâu ngày hoặc gặp nhiệt độ không ổn định.
- Cách xử lý:
- Khuấy đều phân trong nước nóng (không quá 40°C) để phân hòa tan nhanh hơn.
- Nếu không hòa tan được, kiểm tra lại chất lượng phân, nếu phân bị phân hủy hoặc không còn hiệu quả, nên thay thế bằng lô phân khác.
- Sử dụng các dụng cụ pha chế phân chuyên dụng hoặc trong môi trường sạch sẽ để hạn chế sự xuất hiện của cặn.
5. Sự cố khi sử dụng phân cho cây trồng
- Nguyên nhân: Dùng phân với liều lượng quá cao hoặc quá thấp, dẫn đến cây bị thiếu dinh dưỡng hoặc bị ngộ độc phân.
- Cách xử lý:
- Nếu thiếu dinh dưỡng: Tăng tỉ lệ phân bón theo chỉ dẫn, đảm bảo cân đối giữa photpho và kali để cây trồng phát triển tốt.
- Nếu cây bị ngộ độc phân: Dừng sử dụng phân ngay lập tức và rửa sạch bộ rễ cây bằng nước sạch (nếu tưới gốc). Phun nước lên lá nếu phân bón được phun qua lá. Cần theo dõi cây và điều chỉnh lượng phân bón trong các lần sau.
6. Phân bón bị cứng hoặc không thể sử dụng
- Nguyên nhân: Phân bị hút ẩm, đông cứng hoặc khô lại trong quá trình bảo quản.
- Cách xử lý:
- Đặt phân ở nơi khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Nếu phân bị cứng, có thể dùng các công cụ để làm vỡ các khối phân cứng hoặc nghiền nhỏ lại, sau đó trộn đều.
- Nếu phân không thể phục hồi được, thay thế phân mới để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 Hãy lựa chọn mua Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, hóa chất,…
Đây là địa chỉ mua Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium dihydrogen phosphate ở đâu, mua bán Phân MKP ở hà nội, mua bán KH2PO4 giá rẻ. Mua bán Potassium dihydrogen phosphate dùng trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, hóa chất,…
Nhập khẩu Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4 cung cấp Potassium dihydrogen phosphate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Potassium dihydrogen phosphate – Phân MKP – KH2PO4
Chưa có đánh giá nào.