Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
Potassium citrate monobasic (KH2C6H5O7) là một muối kali của axit citric, tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước và có tính axit nhẹ. Hợp chất này thường được sử dụng trong thực phẩm như một chất điều chỉnh độ chua và chất bảo quản. Trong y học, nó giúp cân bằng điện giải và hỗ trợ điều trị sỏi thận. Ngoài ra, KH₂C₆H₅O₇ còn được ứng dụng trong mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nhờ đặc tính an toàn và ổn định, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium citrate monobasic
Tên gọi khác: Monobasic potassium citrate, Potassium citrate monohydrogen, Kali dihydro citrat, Kali citrat monobasic
Công thức: KH2C6H5O7
Số CAS: 6100-05-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 là gì?
Potassium citrate monobasic (KH2C6H5O7) là một muối kali của axit citric, tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước và có tính axit nhẹ. Hợp chất này có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong công nghiệp thực phẩm, KH₂C₆H₅O₇ được sử dụng như một chất điều chỉnh độ chua, chất tạo vị và chất bảo quản thực phẩm, giúp kiểm soát độ pH và kéo dài thời gian bảo quản. Trong y học, nó có tác dụng hỗ trợ cân bằng điện giải, ngăn ngừa sỏi thận và cải thiện sức khỏe thận bằng cách kiềm hóa nước tiểu. Ngoài ra, hợp chất này cũng giúp giảm axit dạ dày và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
Bên cạnh đó, KH₂C₆H₅O₇ còn được ứng dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm, giúp ổn định công thức sản phẩm và điều chỉnh độ pH. Nó cũng xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, dầu gội và sữa rửa mặt. Với tính an toàn và hiệu quả cao, potassium citrate monobasic là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: KH₂C₆H₅O₇
- Khối lượng mol: ~230,19 g/mol
- Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc tinh thể màu trắng
- Mùi: Không mùi
- Độ tan:
- Tan tốt trong nước
- Ít tan trong ethanol
- Độ pH (dung dịch 1%): Khoảng 3,5 – 4,5 (có tính axit nhẹ)
- Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy
- Tính hút ẩm: Ít hút ẩm
Tính chất hóa học
1. Tính axit yếu
Potassium citrate monobasic là một muối axit của axit citric, trong đó chỉ có một nhóm -COOH bị trung hòa bởi ion K⁺, còn lại hai nhóm -COOH vẫn có tính axit. Khi hòa tan trong nước, hợp chất này giải phóng ion H⁺, làm dung dịch có tính axit nhẹ (pH khoảng 3,5 – 4,5).
2. Phản ứng với bazơ
Do có tính axit nhẹ, KH₂C₆H₅O₇ có thể phản ứng với các bazơ như NaOH, KOH hoặc Ca(OH)₂ để tạo ra các muối trung hòa hơn như dipotassium citrate (K₂HC₆H₅O₇) hoặc tripotassium citrate (K₃C₆H₅O₇). Phản ứng này giúp điều chỉnh độ pH của dung dịch.
3. Phản ứng với axit mạnh
Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, potassium citrate monobasic có thể chuyển hóa trở lại thành axit citric, do ion K⁺ bị thay thế bởi ion H⁺ từ axit mạnh.
4. Khả năng tạo phức với kim loại
Hợp chất này có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺,… nhờ vào các nhóm -COO⁻ có trong phân tử citrat. Điều này giúp làm tăng độ hòa tan của các ion kim loại trong nước, ứng dụng trong y học để kiểm soát nồng độ canxi và magiê trong cơ thể.
5. Phản ứng nhiệt phân
Khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao, potassium citrate monobasic sẽ bị phân hủy thành oxit kali (K₂O), khí CO₂ và hơi nước. Đây là một quá trình quan trọng trong sản xuất các hợp chất kali từ muối citrat.
3. Ứng dụng của Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong ngành thực phẩm
→ Vai trò: Chất điều chỉnh độ chua, chất nhũ hóa, chất bảo quản
Cơ chế hoạt động:
- Potassium citrate monobasic giúp duy trì độ pH ổn định trong thực phẩm, tránh quá trình lên men hoặc biến đổi không mong muốn.
- Nhờ khả năng tạo phức với ion kim loại, nó giúp ngăn chặn phản ứng oxy hóa làm hỏng màu sắc và hương vị của thực phẩm.
Ứng dụng cụ thể:
- Đồ uống: Được sử dụng trong nước giải khát có gas, nước tăng lực để cân bằng độ axit và bảo vệ hương vị.
- Sản phẩm từ sữa: Có trong phô mai chế biến, kem để điều chỉnh kết cấu và duy trì độ ổn định.
- Chế biến thịt: Giúp duy trì độ tươi và giảm quá trình oxy hóa trong các sản phẩm chế biến sẵn.
- Thực phẩm đóng hộp: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản.
2. Ứng dụng trong y học & dược phẩm
→ Vai trò: Hỗ trợ điều trị bệnh sỏi thận, thuốc bổ sung kali, điều chỉnh pH máu
Cơ chế hoạt động:
- Hoạt động như một chất kiềm hóa, giúp trung hòa axit trong nước tiểu, làm giảm nguy cơ hình thành sỏi thận do oxalat canxi hoặc axit uric.
- Giúp điều chỉnh lượng kali trong cơ thể, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân bị hạ kali máu hoặc mất cân bằng điện giải.
- Cân bằng độ pH trong cơ thể, đặc biệt là trong điều trị nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis).
Ứng dụng cụ thể:
- Thuốc điều trị sỏi thận: Giảm nguy cơ tái phát sỏi thận, hỗ trợ quá trình bài tiết.
- Dung dịch bù điện giải: Có trong dung dịch tiêm truyền hoặc viên uống giúp bổ sung kali cho cơ thể.
- Hỗ trợ điều trị bệnh thận mãn tính: Giúp kiểm soát pH máu, giảm gánh nặng cho thận.
3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân
→ Vai trò: Chất ổn định pH, chất giữ ẩm, chất điều hòa da
Cơ chế hoạt động:
- Duy trì độ pH ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp bảo vệ da khỏi kích ứng do pH quá thấp hoặc quá cao.
- Hoạt động như một chất giữ ẩm, giúp da không bị khô.
- Ngăn chặn sự phân hủy của các thành phần hoạt tính khác trong sản phẩm.
Ứng dụng cụ thể:
- Sữa rửa mặt, kem dưỡng da: Giúp duy trì độ pH phù hợp với làn da, giảm kích ứng.
- Dầu gội & dầu xả: Cân bằng pH của tóc và da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Kem đánh răng & nước súc miệng: Điều chỉnh độ pH, giúp bảo vệ men răng khỏi axit.
4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất & dệt nhuộm
→ Vai trò: Chất tạo phức, chất đệm pH
Cơ chế hoạt động:
- Do khả năng tạo phức với ion kim loại, potassium citrate monobasic giúp kiểm soát hàm lượng kim loại trong dung dịch, ngăn ngừa kết tủa không mong muốn.
- Trong ngành dệt nhuộm, nó giúp duy trì độ ổn định của thuốc nhuộm, tránh thay đổi màu sắc do pH không ổn định.
Ứng dụng cụ thể:
- Xử lý nước: Loại bỏ ion kim loại gây cặn, giảm tình trạng nước cứng.
- Dệt nhuộm: Giữ màu sắc ổn định, giúp vải nhuộm đều hơn.
- Công nghiệp sản xuất giấy: Cải thiện chất lượng giấy bằng cách kiểm soát pH của bột giấy.
5. Ứng dụng trong nông nghiệp
→ Vai trò: Chất bổ sung kali cho cây trồng, chất điều chỉnh pH đất
Cơ chế hoạt động:
- Potassium citrate monobasic là một nguồn cung cấp kali dễ hấp thụ, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.
- Hỗ trợ điều chỉnh độ pH đất, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Ứng dụng cụ thể:
- Phân bón kali: Giúp cây trồng phát triển tốt, cải thiện năng suất.
- Điều chỉnh đất nông nghiệp: Ổn định độ pH đất, cải thiện chất lượng đất trồng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Thực phẩm & Đồ uống
→ Vai trò: Chất điều chỉnh độ chua, chất bảo quản, chất tạo vị
- Nước giải khát: 0,05% – 0,3%
- Thực phẩm chế biến (sữa, thịt, nước sốt, đồ hộp): 0,1% – 0,5%
- Bánh kẹo, mứt, thạch: 0,1% – 0,4%
📌 Lưu ý: Tỷ lệ có thể thay đổi tùy vào yêu cầu của từng sản phẩm và quy định an toàn thực phẩm của từng quốc gia.
2. Y học & Dược phẩm
→ Vai trò: Hỗ trợ điều trị sỏi thận, cân bằng điện giải, điều chỉnh pH máu
- Dung dịch bù nước & điện giải: 1 – 5 g/L
- Thuốc hỗ trợ điều trị sỏi thận: 10 – 30 mEq kali citrate/ngày (theo chỉ định bác sĩ)
- Thuốc giảm axit dạ dày: 2 – 4 g/ngày (dưới dạng viên hoặc bột hòa tan)
📌 Lưu ý: Liều lượng cụ thể do bác sĩ chỉ định, tránh tự ý sử dụng quá mức có thể gây rối loạn kali máu.
3. Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân
→ Vai trò: Chất ổn định pH, chất điều hòa da, chất bảo quản tự nhiên
- Sữa rửa mặt, kem dưỡng, toner: 0,1% – 1%
- Dầu gội, dầu xả: 0,1% – 0,5%
- Kem đánh răng & nước súc miệng: 0,2% – 1%
📌 Lưu ý: Sử dụng quá mức có thể làm thay đổi độ pH sản phẩm và gây kích ứng da.
4. Công nghiệp hóa chất & Dệt nhuộm
→ Vai trò: Chất tạo phức, chất ổn định thuốc nhuộm, chất xử lý nước
- Dệt nhuộm: 0,5% – 2% trong dung dịch nhuộm
- Xử lý nước: 10 – 100 mg/L tùy vào độ cứng của nước
- Công nghiệp giấy: 0,1% – 0,3% để kiểm soát pH
📌 Lưu ý: Liều lượng có thể điều chỉnh tùy vào yêu cầu của từng quy trình sản xuất.
5. Nông nghiệp & Phân bón
→ Vai trò: Bổ sung kali cho cây trồng, điều chỉnh pH đất
- Phân bón dạng lỏng: 0,5% – 2% (pha vào nước tưới cây)
- Phân bón dạng hạt: 2 – 5 kg/ha (bón trực tiếp vào đất)
- Cải tạo đất: 1 – 3 g/L nước tưới để điều chỉnh pH đất
📌 Lưu ý: Sử dụng theo nhu cầu của cây trồng, tránh bón quá mức gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất.
Ngoài Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Potassium citrate monobasic còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium citrate – Trisodium citrate, Muối natri của axit citric – Na₃C₆H₅O₇
- Potassium citrate – Tripotassium citrate, Kali citrat – K₃C₆H₅O₇
- Calcium citrate – Tricalcium citrate, Canxi citrat – Ca₃(C₆H₅O₇)₂
- Magnesium citrate – Magiê citrat – Mg₃(C₆H₅O₇)₂
- Ammonium citrate – Diammonium hydrogen citrate, Amoni citrat – (NH₄)₂HC₆H₅O₇
- Sodium lactate – Natri lactat – C₃H₅NaO₃
- Potassium lactate – Kali lactat – C₃H₅KO₃
- Sodium acetate – Natri axetat – C₂H₃NaO₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15 – 30°C). Tránh nhiệt độ quá cao vì có thể gây phân hủy.
- Độ ẩm: Tránh môi trường có độ ẩm cao, vì chất này có khả năng hút ẩm nhẹ, có thể dẫn đến vón cục hoặc giảm chất lượng.
- Ánh sáng: Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh nắng mặt trời để tránh phân hủy hóa học.
2. Bao bì và vật chứa
- Dùng bao bì kín (túi nhựa PE, thùng nhựa hoặc bao bì chuyên dụng) để ngăn hơi ẩm xâm nhập.
- Không sử dụng bao bì kim loại vì hợp chất có thể phản ứng với một số kim loại trong thời gian dài.
- Ghi nhãn rõ ràng, bao gồm tên hóa chất, công thức, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các cảnh báo an toàn.
3. An toàn khi bảo quản
- Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh và bazơ mạnh để ngăn phản ứng hóa học không mong muốn.
- Không để gần nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa để tránh nguy cơ phân hủy nhiệt.
- Khu vực bảo quản nên thông thoáng để tránh tích tụ hơi hóa chất trong không gian kín.
4. Thời gian bảo quản
- Hạn sử dụng trung bình: 2 – 3 năm nếu bảo quản đúng điều kiện.
- Nếu có dấu hiệu vón cục, đổi màu hoặc mất tính tan, cần kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
5. Xử lý khi bị đổ tràn
- Thu gom bằng dụng cụ sạch, tránh dùng tay trần.
- Đổ vào thùng chứa kín và xử lý theo quy định về an toàn môi trường.
- Rửa sạch khu vực bị đổ tràn bằng nước để loại bỏ cặn bẩn.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi hóa chất bị vón cục
Nguyên nhân:
- Do tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc bảo quản không đúng cách.
- Thời gian lưu trữ quá lâu khiến chất kết tụ lại.
Cách xử lý:
✅ Lắc hoặc nghiền nhẹ để tách rời các hạt bị vón cục.
✅ Nếu vẫn bị đóng cứng, có thể dùng máy xay khô hoặc rây để lọc ra phần sử dụng được.
✅ Kiểm tra độ tan trong nước, nếu vẫn hòa tan tốt thì có thể sử dụng.
❌ Nếu có dấu hiệu biến màu, chảy nước, hoặc mất tính tan, cần loại bỏ ngay.
2. Xử lý khi hóa chất bị đổ tràn
Nguy cơ:
- Hóa chất có thể gây ô nhiễm môi trường nếu rơi vãi số lượng lớn.
- Khi hòa tan vào nước, có thể làm thay đổi pH môi trường.
Cách xử lý:
✅ Mang găng tay, khẩu trang trước khi xử lý để tránh tiếp xúc trực tiếp.
✅ Dùng chổi, khăn khô hoặc máy hút bụi để thu gom bột bị đổ tràn.
✅ Nếu hóa chất rơi vào sàn ướt, dùng vật liệu thấm hút (giẻ lau khô, cát, đất) để hút nước trước khi thu gom.
✅ Rửa sạch khu vực bị đổ bằng nước sạch, tránh để hóa chất tiếp tục lan rộng.
❌ Không đổ trực tiếp xuống cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
3. Xử lý khi hóa chất bị nhiễm ẩm
Nguy cơ:
- Hóa chất có thể bị biến tính hoặc mất hiệu quả nếu nhiễm ẩm lâu.
- Có thể gây vón cục hoặc làm giảm khả năng hòa tan.
Cách xử lý:
✅ Sấy khô nhẹ bằng cách đặt trong tủ sấy ở 50-60°C trong vài giờ.
✅ Nếu không có tủ sấy, có thể phơi trong phòng khô ráo, thoáng khí (không phơi dưới ánh nắng trực tiếp).
✅ Để tránh nhiễm ẩm lần nữa, bảo quản trong túi zip kín hoặc thùng chống ẩm.
❌ Nếu hóa chất bị chảy nước, đổi màu hoặc có mùi lạ, cần loại bỏ ngay.
4. Xử lý khi hóa chất tiếp xúc với cơ thể
Trường hợp dính vào mắt
✅ Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
✅ Nếu cảm thấy rát, đỏ, kích ứng mắt, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
Trường hợp dính vào da
✅ Rửa sạch bằng nước và xà phòng trung tính.
✅ Nếu bị kích ứng, có thể dùng kem dưỡng ẩm để làm dịu da.
Trường hợp hít phải bụi hóa chất
✅ Di chuyển ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
✅ Nếu có dấu hiệu khó thở hoặc ho nhiều, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Trường hợp nuốt phải
✅ Uống ngay nhiều nước để pha loãng hóa chất trong cơ thể.
✅ Không tự gây nôn trừ khi có hướng dẫn từ bác sĩ.
✅ Đến ngay cơ sở y tế nếu có dấu hiệu buồn nôn, đau bụng hoặc chóng mặt.
5. Xử lý khi xảy ra phản ứng hóa học ngoài ý muốn
Nguy cơ:
- Potassium citrate monobasic có thể phản ứng với axit mạnh, bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa gây giải phóng khí hoặc thay đổi tính chất hóa học.
- Phản ứng có thể sinh nhiệt, tạo bọt hoặc tạo kết tủa không mong muốn.
Cách xử lý:
✅ Nếu có dấu hiệu sủi bọt, sinh nhiệt hoặc tạo khói, cần dừng ngay phản ứng bằng cách pha loãng với nước (nếu an toàn).
✅ Di tản khỏi khu vực, đảm bảo có thông gió tốt để tránh tích tụ khí.
✅ Nếu phản ứng gây nguy hiểm, cần báo ngay bộ phận an toàn hóa chất hoặc cơ quan chức năng để xử lý.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 Hãy lựa chọn mua Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, chăm sóc cá nhân,…
Đây là địa chỉ mua Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium citrate monobasic ở đâu, mua bán KH2C6H5O7 ở hà nội, mua bán Potassium citrate monobasic giá rẻ. Mua bán KH2C6H5O7 dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, chăm sóc cá nhân,…
Nhập khẩu Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7 cung cấp Potassium citrate monobasic
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium citrate monobasic – KH2C6H5O7
Chưa có đánh giá nào.