Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4
Potassium chromate (Kali cromat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K2CrO4, tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu vàng. Đây là muối của crom và kali, chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như nhuộm vải, sản xuất sơn và trong các phản ứng hóa học. Kali cromat là chất oxy hóa mạnh và có thể chuyển thành potassium dichromate (K₂Cr₂O₇) trong môi trường axit. Mặc dù có nhiều ứng dụng, Kali cromat là chất độc hại, có thể gây kích ứng cho da, mắt và hệ hô hấp, cần được bảo quản và xử lý cẩn thận.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium chromate
Tên gọi khác: Potassium chromate, Kali chromate, Chromic acid dipotassium salt, Dipotassium chromate, Kali cromat, Kali vàng, Muối kali của axit cromic
Công thức: K2CrO4
Số CAS: 7789-00-6
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 là gì?
Potassium chromate (Kali cromat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K2CrO4, tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu vàng. Đây là muối của crom và kali, chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như nhuộm vải, sản xuất sơn và trong các phản ứng hóa học. Kali cromat là chất oxy hóa mạnh và có thể chuyển thành potassium dichromate (K₂Cr₂O₇) trong môi trường axit. Mặc dù có nhiều ứng dụng, Kali cromat là chất độc hại, có thể gây kích ứng cho da, mắt và hệ hô hấp, cần được bảo quản và xử lý cẩn thận.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4
Tính chất vật lý
Màu sắc: Màu vàng đặc trưng.
Dạng: Tinh thể hoặc bột.
Khối lượng mol: Khoảng 194.19 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 1.000°C (1.832°F).
Độ hòa tan: Kali cromat hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu vàng.
Tính chất khác: Kali cromat có tính hút ẩm nhẹ, có thể dễ dàng chuyển đổi thành potassium dichromate (K₂Cr₂O₇) trong môi trường axit.
Tính chất hóa học
1. Tính oxy hóa mạnh
- Chất oxy hóa mạnh: Kali cromat có khả năng oxy hóa cao và có thể tác dụng với các chất khử mạnh. Trong các phản ứng hóa học, nó dễ dàng chuyển các chất khử thành các hợp chất khác.
- Ứng dụng trong tổng hợp hóa học: Nhờ tính oxy hóa mạnh, Kali cromat được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong việc oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc kim loại.
2. Chuyển hóa trong môi trường axit
- Phản ứng chuyển đổi trong môi trường axit: Khi Kali cromat (K₂CrO₄) được hòa tan trong môi trường axit, nó chuyển thành Potassium dichromate (K₂Cr₂O₇). Phản ứng này giúp tạo ra một dung dịch màu cam đặc trưng của Kali dichromat.K2CrO4+2H+→K2Cr2O7+H2O
- Ảnh hưởng của pH: Trong môi trường axit (pH thấp), sự chuyển hóa này xảy ra và tạo ra môi trường lý tưởng cho các phản ứng hóa học yêu cầu hợp chất crom ở trạng thái oxy hóa +6 (Cr⁶⁺).
3. Phản ứng với các chất khử
- Tính chất khử: Kali cromat có thể phản ứng với các chất khử mạnh, như các hợp chất của kim loại hoặc hợp chất hữu cơ, để tạo ra các hợp chất crom trong trạng thái oxy hóa thấp, thường là Cr³⁺.
- Ví dụ phản ứng khử: Khi phản ứng với các chất khử như sulfur dioxide (SO₂) hoặc các hợp chất hữu cơ, Kali cromat có thể làm giảm Cr⁶⁺ thành Cr³⁺.
- Ứng dụng: Tính chất này được ứng dụng trong các phản ứng phân tích hóa học và xử lý môi trường, khi cần giảm crom từ trạng thái oxi hóa +6 xuống +3.
4. Tạo thành muối crom
- Tạo muối crom: Kali cromat có khả năng phản ứng với các kim loại và tạo thành các muối crom. Ví dụ, khi phản ứng với các ion kim loại, nó có thể tạo thành các hợp chất crom như Chromium(III) chloride (CrCl₃), một muối crom phổ biến.
- Ví dụ:K2CrO4+2FeCl3→2FeCrO4+2KCl(Tạo ra muối sắt cromat).
- Ứng dụng: Các muối crom này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, như trong sơn, mạ điện, và sản xuất các hợp chất kim loại.
5. Phản ứng với chất khử mạnh
- Tạo ra các hợp chất crom III: Kali cromat cũng có thể bị khử trong điều kiện thích hợp để tạo ra chromium(III) hydroxide (Cr(OH)₃), một hợp chất ít độc hại hơn so với crom(VI).
- Ví dụ phản ứng:K2CrO4+4NaOH→2Na2CrO4+2H2O
- Ứng dụng trong xử lý nước: Phản ứng này thường được ứng dụng trong quá trình xử lý nước để giảm thiểu sự tồn tại của crom độc hại.
6. Tính độc hại và nguy hiểm
- Tính độc hại: Kali cromat là một chất có tính độc hại mạnh, đặc biệt là khi tiếp xúc với da, mắt hoặc khi hít phải. Nó có thể gây kích ứng da, mắt, và hệ hô hấp.
- Nguy cơ ung thư: Kali cromat chứa crom trong trạng thái oxy hóa +6, một dạng crom đã được chứng minh là có khả năng gây ung thư khi tiếp xúc lâu dài. Do đó, việc xử lý Kali cromat cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn.
- Ứng dụng trong phân tích: Mặc dù có tính độc hại, Kali cromat vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng như trong các phản ứng phân tích hóa học, xử lý bề mặt kim loại, nhuộm, và các công nghiệp khác.
7. Tác động với các chất khử
- Chuyển sang trạng thái Cr³⁺: Kali cromat có thể dễ dàng chuyển sang các hợp chất có crom trong trạng thái +3 (Cr³⁺) khi phản ứng với các chất khử như các muối kim loại khác hoặc hợp chất hữu cơ.
- Ứng dụng trong xử lý môi trường: Tính chất này có thể được ứng dụng trong việc xử lý nước thải, loại bỏ crom trong môi trường bằng cách khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺.
3. Ứng dụng của Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Ứng dụng trong tổng hợp hóa học: Kali cromat được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa. Nó có thể oxy hóa các hợp chất hữu cơ và kim loại để tạo ra các hợp chất khác.
- Sản xuất crom: Kali cromat là nguyên liệu chính để sản xuất potassium dichromate (K₂Cr₂O₇), một hợp chất quan trọng trong sản xuất crom và các hợp chất crom khác.
2. Ngành công nghiệp sơn và mạ
- Sơn và mạ điện: Kali cromat được sử dụng trong công nghiệp sơn và mạ điện, đặc biệt là để tạo lớp phủ bảo vệ cho kim loại. Nó tạo ra các hợp chất crom giúp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn và oxy hóa.
- Bảo vệ kim loại: Kali cromat còn được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ảnh hưởng của môi trường, đặc biệt là trong các ngành sản xuất ô tô và hàng không.
3. Ngành công nghiệp nhuộm
- Nhuộm vải: Kali cromat được sử dụng trong ngành nhuộm để tạo ra các sắc tố và màu sắc đặc trưng cho vải. Nó giúp tăng cường độ bền màu của vải, đặc biệt là trong các sản phẩm dệt may công nghiệp.
- Sản xuất sắc tố: Kali cromat cũng là nguyên liệu để sản xuất các sắc tố crom, như Chrome Yellow (màu vàng crom), được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in và các ứng dụng khác.
4. Xử lý nước và môi trường
- Khử crom trong nước thải: Kali cromat có thể được sử dụng để xử lý nước thải chứa crom, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Các chất khử có thể chuyển Crom(VI) (Cr⁶⁺) thành Crom(III) (Cr³⁺), ít độc hại hơn.
- Xử lý kim loại nặng: Kali cromat cũng được dùng để xử lý các kim loại nặng trong nước, giúp làm sạch nước thải từ các nhà máy sản xuất kim loại.
5. Ngành công nghiệp chế tạo giấy và bột giấy
- Chế tạo giấy: Kali cromat được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để giúp tăng độ sáng và độ bền của giấy. Nó là một chất tẩy trắng hiệu quả và có thể giúp tạo ra giấy có màu sắc sáng và không bị ố vàng.
- Sản xuất bột giấy: Kali cromat cũng được sử dụng để sản xuất bột giấy từ gỗ. Các hợp chất crom có tác dụng phân hủy lignin trong gỗ, giúp dễ dàng tạo ra bột giấy.
6. Ngành sản xuất chất tẩy rửa
- Chất tẩy rửa: Kali cromat được dùng trong công thức của một số loại chất tẩy rửa công nghiệp, giúp làm sạch bề mặt kim loại và các vật liệu khác, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp nặng.
- Ứng dụng trong việc làm sạch bề mặt kim loại: Kali cromat cũng được dùng để làm sạch và tẩy rửa các vật liệu kim loại trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là các bề mặt thép và nhôm.
7. Ngành công nghiệp dược phẩm và hóa sinh
- Nghiên cứu sinh học và hóa học: Kali cromat là một hóa chất quan trọng trong nghiên cứu hóa học và sinh học, được sử dụng trong các phản ứng phân tích và nghiên cứu về crom. Nó cũng có thể được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu về sự chuyển hóa của các chất và quá trình oxy hóa.
- Chế tạo thuốc thử: Kali cromat là thành phần trong một số thuốc thử dùng để kiểm tra sự hiện diện của các ion kim loại trong dung dịch.
8. Ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử
- Mạ điện và xử lý bề mặt: Kali cromat được sử dụng trong công nghiệp điện tử để mạ vàng, mạ đồng và mạ bạc trên các linh kiện điện tử, giúp bảo vệ các linh kiện khỏi ăn mòn và tăng tính dẫn điện.
- Tạo lớp phủ bảo vệ: Kali cromat được dùng trong ngành điện tử để tạo lớp phủ bảo vệ cho các vi mạch và thiết bị điện tử, nhằm nâng cao tuổi thọ của các sản phẩm này.
9. Ứng dụng trong nghiên cứu phân tích
- Phân tích crom trong môi trường: Kali cromat là một trong những chất dùng trong phân tích crom trong nước và không khí, giúp xác định sự hiện diện của các ion crom trong mẫu. Đây là công cụ quan trọng trong các nghiên cứu môi trường và kiểm tra chất lượng nước.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Kali cromat được sử dụng trong tổng hợp hóa học và sản xuất các hợp chất crom. Tỉ lệ sử dụng trong ngành này khá cao vì Kali cromat là nguyên liệu chính để sản xuất Potassium dichromate (K₂Cr₂O₇), một hợp chất quan trọng trong công nghiệp hóa chất.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 30% tổng sản lượng Kali cromat được dùng cho ngành công nghiệp hóa chất.
2. Ngành công nghiệp sơn và mạ:
- Trong ngành sơn và mạ, Kali cromat đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chất chống ăn mòn và các lớp mạ bảo vệ cho kim loại.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 25% tổng sản lượng Kali cromat được sử dụng trong các ứng dụng sơn và mạ điện.
3. Ngành công nghiệp nhuộm:
- Kali cromat được sử dụng trong sản xuất sắc tố và nhuộm vải, đặc biệt là trong việc tạo ra các màu sắc đặc trưng và tăng độ bền màu.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 15% tổng sản lượng Kali cromat được dùng cho ngành nhuộm và sản xuất sắc tố.
4. Xử lý nước và môi trường:
- Kali cromat cũng được sử dụng trong các quá trình xử lý nước. Và khử crom trong nước thải, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng sản lượng Kali cromat được sử dụng trong ngành xử lý nước thải và môi trường.
5. Ngành sản xuất chất tẩy rửa:
- Kali cromat được sử dụng trong sản xuất một số loại chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt trong việc làm sạch kim loại và các vật liệu khác.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng Kali cromat được dùng cho ngành này.
6. Ngành công nghiệp dược phẩm và nghiên cứu:
- Kali cromat có ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích, cũng như trong một số ứng dụng dược phẩm.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5% tổng sản lượng Kali cromat được sử dụng trong ngành này.
7. Các ứng dụng khác:
- Kali cromat còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo giấy. Chế tạo các chất xúc tác, mạ điện tử và các ứng dụng khác.
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng Kali cromat được dùng trong các ứng dụng khác.
Ngoài Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Potassium chromate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Potassium dichromate – Kali đicromat – K₂Cr₂O₇
- Sodium chromate – Natri cromat – Na₂CrO₄
- Sodium dichromate – Natri đicromat – Na₂Cr₂O₇
- Chromium trioxide – Crom(VI) oxide – CrO₃
- Calcium chromate – Canxi cromat – CaCrO₄
- Ammonium dichromate – Amoni đicromat – (NH₄)₂Cr₂O₇
- Chromium(III) chloride – Crom(III) clorua – CrCl₃
- Chromium(III) oxide – Crom(III) oxide – Cr₂O₃
- Chromium sulfate – Crom sunfat – Cr₂(SO₄)₃
- Sodium chromate dihydrate – Natri cromat dihydrat – Na₂CrO₄·2H₂O
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản Kali cromat ở những nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên lưu trữ trong các kho có điều kiện kiểm soát nhiệt độ.
- Tránh nơi ẩm ướt: Kali cromat dễ dàng phản ứng với các chất khác trong môi trường ẩm. Dẫn đến sự phân hủy hoặc tạo thành các sản phẩm phụ độc hại.
- Nhiệt độ bảo quản: Nên bảo quản Kali cromat ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao hoặc nguồn nhiệt gần nơi lưu trữ.
2. Đóng gói và bao bì
- Bao bì kín và chịu được hóa chất: Kali cromat nên được bảo quản trong các vật chứa kín, không thấm nước. Và được làm từ vật liệu chịu được hóa chất, như thủy tinh hoặc nhựa chuyên dụng.
- Đánh dấu rõ ràng: Hộp, thùng chứa phải được đánh dấu rõ ràng với tên chất, biểu tượng cảnh báo. Về tính oxy hóa và độc hại của Kali cromat, kèm theo các chỉ dẫn về an toàn.
3. Tránh tiếp xúc với các chất khác
- Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy và khử: Kali cromat là chất oxy hóa mạnh, do đó không nên lưu trữ gần các vật liệu dễ cháy. Chất khử (như hydrocarbon, kim loại hoặc chất hữu cơ). Vì chúng có thể phản ứng mạnh với Kali cromat và gây nguy hiểm.
- Không để gần các axit mạnh: Kali cromat sẽ chuyển thành Kali dichromat (K₂Cr₂O₇) khi tiếp xúc. Với các axit mạnh, do đó tránh lưu trữ cùng với các hóa chất này.
4. Thông gió và bảo vệ:
- Cung cấp thông gió tốt: Nếu Kali cromat được sử dụng trong các quy trình công nghiệp hoặc thí nghiệm. Cần có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu lượng hơi độc hại trong không khí.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Kali cromat, cần phải đeo đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ mắt. Khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
5. Xử lý sự cố trong quá trình bảo quản:
- Chất đổ vỡ: Nếu Kali cromat bị đổ, phải dọn dẹp ngay lập tức bằng cách sử dụng các vật liệu. Không phản ứng với hóa chất (như cát khô) và đổ vào thùng chứa chất thải nguy hại.
- Tránh hít phải bụi: Trong quá trình thao tác, nếu bụi Kali cromat xuất hiện, cần phải tránh hít phải. Và xử lý trong khu vực có hệ thống thông gió hoặc máy hút bụi chuyên dụng.
6. Thời gian bảo quản
- Kali cromat có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu. Được lưu trữ đúng cách và trong điều kiện bảo quản thích hợp. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu phân hủy hoặc thay đổi màu sắc. Cần kiểm tra lại chất lượng và tính khả dụng của hóa chất.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi tiếp xúc trực tiếp với da
- Ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc: Dùng nhiều nước sạch và xà phòng rửa kỹ vùng da bị tiếp xúc. Rửa ít nhất trong 15 phút để loại bỏ Kali cromat hoàn toàn.
- Sử dụng dung dịch rửa mắt (nếu có): Nếu có thể, sử dụng dung dịch rửa mắt để làm sạch mắt trong trường hợp bị dính Kali cromat vào mắt.
- Điều trị y tế: Nếu có dấu hiệu kích ứng da nghiêm trọng hoặc tổn thương mắt, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
2. Xử lý khi hít phải Kali cromat
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm: Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có khí hoặc bụi Kali cromat để tránh tiếp xúc lâu dài.
- Cung cấp oxy: Nếu người bị ảnh hưởng có triệu chứng khó thở hoặc ngạt thở, cung cấp oxy ngay lập tức.
- Điều trị y tế: Nếu triệu chứng tiếp tục hoặc người bị hít phải lượng lớn Kali cromat, đưa người đó đến cơ sở y tế để được chăm sóc y tế.
3. Xử lý khi nuốt phải Kali cromat
- Không kích thích nôn: Nếu Kali cromat bị nuốt phải, không nên tự gây nôn mà cần đến bệnh viện ngay lập tức để được xử lý y tế.
- Cung cấp nước sạch: Nếu người bị nuốt phải Kali cromat tỉnh táo và không có dấu hiệu của khó thở. Có thể cho uống nước sạch để giảm tác động của chất độc. Tuy nhiên, cần được điều trị y tế càng sớm càng tốt.
- Điều trị y tế: Đưa người bị nuốt phải Kali cromat đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
4. Xử lý sự cố khi bị đổ Kali cromat
- Bảo vệ an toàn: Trước khi dọn dẹp, đảm bảo tất cả người trong khu vực đều. Đeo bảo hộ an toàn (găng tay, kính bảo vệ, mặt nạ phòng độc) để tránh tiếp xúc với Kali cromat.
- Hút bụi hoặc thu gom hóa chất đổ: Dùng vật liệu không phản ứng với Kali cromat (như cát khô hoặc bột soda) để hút hoặc bao phủ vết đổ. Tránh để hóa chất tiếp xúc với bề mặt kim loại. Chất dễ cháy hoặc chất khử.
- Thu gom và xử lý chất thải: Đặt Kali cromat đã thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại và xử lý theo quy định về chất thải hóa học nguy hại.
5. Xử lý sự cố khi phát hiện rò rỉ trong hệ thống lưu trữ
- Thông báo và phong tỏa khu vực: Nếu phát hiện rò rỉ Kali cromat trong khu vực lưu trữ. Cần thông báo ngay cho bộ phận quản lý an toàn. Và phong tỏa khu vực để ngăn ngừa sự cố lan rộng.
- Hệ thống thông gió: Đảm bảo khu vực có hệ thống thông gió tốt để giảm lượng bụi và hơi hóa chất trong không khí.
- Thu gom và kiểm tra: Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng (như vải không thấm hóa chất) để thu gom. Kali cromat rò rỉ và kiểm tra khu vực để đảm bảo không còn tồn đọng hóa chất.
- Kiểm tra lại thiết bị lưu trữ: Kiểm tra lại các thùng chứa và các thiết bị lưu trữ Kali cromat. Để đảm bảo không còn rò rỉ và thay thế bất kỳ thùng chứa nào bị hư hỏng.
6. Xử lý khi phát hiện phản ứng nguy hiểm
- Tránh tiếp xúc với các chất khử và axit mạnh: Kali cromat là chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng. Với các chất khử hoặc axit mạnh. Gây ra các phản ứng tỏa nhiệt hoặc tạo ra khí độc. Nếu có sự rò rỉ hoặc phản ứng, đảm bảo tránh tiếp xúc với các chất này.
- Thông báo và di tản: Trong trường hợp xảy ra phản ứng mạnh hoặc phát sinh khí độc. Cần thông báo ngay lập tức cho cơ quan phòng cháy chữa cháy. Và yêu cầu di tản khỏi khu vực bị ảnh hưởng.
7. Đào tạo và chuẩn bị
- Đào tạo nhân viên: Các nhân viên làm việc với Kali cromat cần được đào tạo. Về các biện pháp an toàn và cách xử lý sự cố liên quan đến hóa chất này.
- Trang bị thiết bị bảo hộ: Đảm bảo rằng tất cả các nhân viên đều có thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ. Bao gồm găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang, và bộ đồ bảo. Hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với Kali cromat.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 Hãy lựa chọn mua Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành côgn nghiệp sơn, nhuộm, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium chromate ở đâu, mua bán Kali cromat ở hà nội, mua bán K2CrO4 giá rẻ. Mua bán Potassium chromate dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhuộm, xử lý nước,…
Nhập khẩu Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4 cung cấp Potassium chromate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Potassium chromate – Kali cromat – K2CrO4
Chưa có đánh giá nào.