Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp

Giới thiệu khái quát về Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp

Potassium Chloride (Kali Clorua – KCl) là một hợp chất vô cơ. Dạng muối của kali và axit clohidric, với công thức hóa học KCl. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất phân bón, nhờ khả năng cung cấp kali. Một yếu tố quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Kali Clorua cũng được dùng trong các ứng dụng công nghiệp khác. Ví dụ như sản xuất hóa chất, dược phẩm và thực phẩm. KCl từ Đức đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả trong mọi ứng dụng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Chloride

Tên gọi khác: Kalium Chlorid, Kali Clorua, Kali Clorua, KCl, Muriate of Potash, Potash, Kalium Chloride, Clorua Kali, Clorid Kali, Kalii Chlorid,

Công thức hóa học: KCl

Số CAS: 7447-40-7

Xuất xứ: Đức.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Quy cách: 25kg/bao.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp là gì?

Potassium Chloride (KCl), hay còn gọi là Kali Clorua hoặc Kalium Chlorid. Là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học KCl. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất phân bón. Đây là muối của kali và axit clohidric, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc màu sáng. Kali Clorua từ Đức được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Nhằm đảm bảo chất lượng cao và độ tinh khiết, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp.

Trong ngành nông nghiệp, KCl chủ yếu được sử dụng làm phân bón cung cấp kali cho cây trồng. Giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt và cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Kali là một yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp cây hấp thụ nước và duy trì sự cân bằng ion trong tế bào. Từ đó tăng năng suất và chất lượng cây trồng.

Ngoài ra, Potassium Chloride còn được ứng dụng trong sản xuất hóa chất, dược phẩm, công nghiệp thực phẩm và trong các quy trình công nghiệp khác. Với chất lượng ổn định và hiệu quả cao. Potassium Chloride từ Đức là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Potassium Chloride - Kalium Chlorid - KCl Đức hàng công nghiệp -1

2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Kali Clorua thường có màu trắng hoặc không màu, ở dạng tinh thể hoặc bột.

  • Hình dạng: Nó tồn tại dưới dạng tinh thể hình vuông hoặc dạng bột mịn, dễ dàng hòa tan trong nước.

  • Khối lượng mol: Khoảng 74,55 g/mol.

  • Độ hòa tan trong nước: KCl hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ. Độ hòa tan khoảng 34 g/100 mL nước ở 20°C.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Kali Clorua có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 770°C. Cho thấy tính ổn định của nó ở nhiệt độ cao.

  • Điện dẫn: KCl là một chất điện ly mạnh. Khi hòa tan trong nước sẽ phân ly thành các ion Kali (K⁺) và Clorua (Cl⁻), giúp dẫn điện tốt.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit: Kali Clorua là muối của axit clohidric (HCl) và kali. Khi phản ứng với axit mạnh, KCl không dễ dàng phản ứng để tạo ra sản phẩm mới. Vì KCl là muối bền và không phản ứng mạnh với axit. Nhưng nếu phản ứng với các axit rất mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Nó có thể tạo ra axit clohidric (HCl) và kali bisulfate (KHSO₄) trong điều kiện nhiệt độ cao.

    KCl+H2SO4→KHSO4+HCl

  • Phản ứng với bazơ mạnh: Kali Clorua không phản ứng với bazơ mạnh trong điều kiện bình thường. Vì nó là muối của một axit mạnh và một bazơ mạnh (axit clohidric và kiềm kali), tạo thành muối trung hòa.

  • Tính điện ly: KCl là một chất điện ly mạnh khi hòa tan trong nước. Nó phân ly hoàn toàn thành các ion kali (K⁺) và ion clorua (Cl⁻) trong dung dịch:

    KCl→K++Cl−

    Sự phân ly này giúp KCl có khả năng dẫn điện khi hòa tan trong nước.

  • Tạo thành phức hợp với kim loại: KCl có thể phản ứng với các ion kim loại như magiê (Mg²⁺) hoặc canxi (Ca²⁺) để tạo thành các phức hợp không tan. Giúp loại bỏ các ion kim loại này khỏi dung dịch trong các quy trình công nghiệp hoặc xử lý nước.

3. Ứng dụng của Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Phân Bón KCl trong Nông Nghiệp

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl là phân bón kali rất quan trọng trong nông nghiệp. Giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, nâng cao khả năng chống chịu bệnh tật và cải thiện chất lượng quả. Đặc biệt trong các cây trồng như khoai tây, cà chua, và các loại rau quả khác. Kali đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất trong cây và duy trì cân bằng nước.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi KCl được hòa tan trong đất, các ion K⁺ và Cl⁻ phân tách ra và thẩm thấu vào tế bào của cây. Ion K⁺ tham gia vào các quá trình sinh lý của cây. Giúp cây duy trì turgor. Điều chỉnh quá trình thẩm thấu nước và tăng cường khả năng chống chịu môi trường.
    • Phản ứng hóa học: K⁺ là ion tham gia vào quá trình tổng hợp protein và carbohydrate trong cây. Đồng thời ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong cây. Ion Cl⁻ giúp điều hòa cân bằng điện giải trong tế bào và tham gia vào quá trình quang hợp.

 KCl Đức - nông nghiệp

2. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Xử Lý Nước

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl được sử dụng trong hệ thống trao đổi ion. Để loại bỏ các ion kim loại nặng như Na⁺, giúp cải thiện chất lượng nước. Đây là một phương pháp quan trọng trong xử lý nước sinh hoạt, nước công nghiệp và trong sản xuất nước uống tinh khiết.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl giải phóng ion K⁺ và Cl⁻ vào dung dịch, thay thế các ion Na⁺ trong hệ thống trao đổi ion. Ion K⁺ được hấp thụ vào các hạt nhựa trao đổi ion. Giúp loại bỏ ion Na⁺ khỏi nước.
    • Phản ứng hóa học: Phản ứng trao đổi ion xảy ra giữa KCl và NaCl. Trong đó K⁺ thay thế Na⁺ trong dung dịch. Quá trình này giúp làm sạch nước. Nhằm loại bỏ tạp chất không mong muốn, từ đó nâng cao chất lượng nước.

KCl Đức Xử lý nước thải

3. Chất Làm Mềm Nước (Water Softening)

  • Phân Tích Ứng Dụng: Trong quá trình làm mềm nước, KCl đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế các ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) làm cứng nước bằng các ion kali (K⁺). Việc này giúp ngăn ngừa sự tích tụ vôi trong các thiết bị và hệ thống ống nước.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi KCl được hòa tan trong nước, ion K⁺ thay thế các ion Ca²⁺ và Mg²⁺. Giúp giảm độ cứng của nước, làm sạch các hệ thống nước, và bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn do canxi và magie.
    • Phản ứng hóa học: Phản ứng trao đổi ion xảy ra giữa K⁺ và Ca²⁺/Mg²⁺ trong nước. Trong đó ion K⁺ thay thế các ion Ca²⁺ và Mg²⁺, giúp giảm độ cứng của nước. Quá trình này làm cho nước trở nên mềm hơn. Từ đó dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và sinh hoạt.

4. Sản Xuất Hóa Chất Công Nghiệp

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất công nghiệp. Ví dụ như kali hydroxide (KOH), kali carbonate (K₂CO₃), và kali permanganate (KMnO₄). Các hợp chất này có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Bao gồm sản xuất phân bón, xử lý nước, sản xuất dược phẩm, và làm chất tẩy rửa.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl hòa tan trong nước tạo ra các ion K⁺ và Cl⁻. Đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học cần thiết cho quá trình sản xuất các hợp chất kali.
    • Phản ứng hóa học: KCl có thể phản ứng với các chất như nước và axit, tạo thành các hợp chất kali cần thiết. Ví dụ, khi KCl phản ứng với NaOH, tạo ra KOH và NaCl. Phản ứng này rất quan trọng trong ngành hóa chất để sản xuất các hợp chất kali hữu ích trong sản xuất và công nghiệp.

Kalium Chlorid nghiên cứu hóa chất

5. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất thay thế muối (NaCl). Giúp giảm lượng natri trong các sản phẩm thực phẩm mà vẫn duy trì hương vị mặn. Việc sử dụng KCl giúp giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều natri.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl hòa tan trong thực phẩm và tạo ra các ion K⁺ và Cl⁻, thay thế ion Na⁺ trong các sản phẩm chế biến sẵn. Giúp duy trì vị mặn nhưng giảm bớt lượng natri.
    • Phản ứng hóa học: Ion K⁺ thay thế ion Na⁺ trong thực phẩm. Giúp duy trì sự ổn định của hương vị và kết cấu mà không làm tăng lượng natri trong thực phẩm. Điều này có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt đối với những người bị huyết áp cao hoặc các bệnh tim mạch.

6. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Dược Phẩm

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl được sử dụng trong dược phẩm để điều trị tình trạng thiếu kali. Giúp duy trì chức năng của tim và các cơ quan khác. Nó cũng được sử dụng trong các dung dịch tiêm truyền để cung cấp kali cho cơ thể.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl được pha loãng và tiêm vào cơ thể, nơi ion K⁺ tham gia vào các quá trình sinh lý. Nhằm duy trì cân bằng điện giải và hỗ trợ hoạt động của cơ tim.
    • Phản ứng hóa học: Ion K⁺ trong KCl đóng vai trò quan trọng trong duy trì điện thế tế bào. Giúp các cơ và hệ thần kinh hoạt động bình thường. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân thiếu kali hoặc những người gặp vấn đề về tim mạch.

7. Ứng Dụng trong Môi Trường và Nông Nghiệp Bền Vững

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl có thể được sử dụng để cải thiện đất. Giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn và tăng năng suất. Nó cũng giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với các yếu tố môi trường không thuận lợi như hạn hán.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl hòa tan trong nước và cung cấp ion K⁺ cho đất. Giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn. Từ đó cải thiện khả năng chống chịu với môi trường khô hạn và sâu bệnh.
    • Phản ứng hóa học: Ion K⁺ tham gia vào quá trình quang hợp và tổng hợp các hợp chất hữu cơ trong cây. Giúp cây phát triển mạnh mẽ và cải thiện năng suất.

KCl Đức - tẩy rửa 2

8. Sản Xuất Bột Giặt và Chất Tẩy Rửa

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl được sử dụng trong sản xuất bột giặt và chất tẩy rửa. Giúp tăng cường hiệu quả làm sạch và duy trì tính ổn định của sản phẩm.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl giúp tạo ra các phức hợp với các chất tẩy rửa khác. Làm tăng khả năng làm sạch của bột giặt mà không làm hư hại các bề mặt.
    • Phản ứng hóa học: Ion K⁺ trong KCl tác động lên các phản ứng hóa học trong bột giặt. Giúp tăng cường khả năng tẩy rửa và ổn định các hợp chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm.

9. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Giấy và Bột Giấy

  • Phân Tích Ứng Dụng: KCl được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy và bột giấy. Giúp duy trì sự ổn định của dung dịch trong quá trình tẩy trắng và xử lý nguyên liệu giấy.
  • Cơ Chế Hoạt Động:
    • Hiện tượng vật lý: KCl hòa tan trong dung dịch xử lý bột giấy. Giúp loại bỏ các tạp chất kim loại nặng và duy trì các phản ứng tẩy trắng.
    • Phản ứng hóa học: Ion K⁺ hỗ trợ các phản ứng tẩy trắng và xử lý bột giấy. Giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đồng thời giảm thiểu sự tích tụ cặn trong quá trình sản xuất.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Phân Bón KCl trong Nông Nghiệp (40%)

  • Giải thích: Phân bón KCl (potassium chloride) là nguồn kali chính cho cây trồng, rất quan trọng trong việc phát triển cây. Nhằm tăng cường khả năng chống chịu với bệnh tật, cải thiện quá trình quang hợp và sự phát triển của rễ. Kali là yếu tố dinh dưỡng quan trọng. Giúp cây duy trì hoạt động trao đổi chất và bảo vệ cây khỏi căng thẳng do môi trường. Vì vậy, nông nghiệp là ứng dụng chiếm tỷ lệ sử dụng lớn nhất của KCl.
  • Vì sao cao?: Kali là một trong ba yếu tố dinh dưỡng chính (cùng với đạm và lân) cần thiết cho sự phát triển của cây. Các trang trại và khu vực sản xuất nông sản yêu cầu lượng lớn KCl để đảm bảo năng suất cao.

2. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Xử Lý Nước (15%)

  • Giải thích: Trong công nghiệp xử lý nước, KCl chủ yếu được sử dụng trong hệ thống trao đổi ion, đặc biệt là trong các bộ lọc nước để loại bỏ các tạp chất, kim loại nặng và cải thiện chất lượng nước. Khi KCl được đưa vào hệ thống xử lý, các ion K⁺ có thể thay thế các ion Na⁺ hoặc Ca²⁺, giúp nước trở nên sạch hơn và đạt các tiêu chuẩn cần thiết.
  • Vì sao 15%?: Xử lý nước là một ứng dụng quan trọng nhưng không sử dụng KCl với số lượng lớn như phân bón. Tuy nhiên, trong các hệ thống xử lý nước quy mô lớn (ví dụ như nhà máy nước hoặc các hệ thống xử lý nước sinh hoạt), KCl vẫn đóng vai trò quan trọng.

3. Chất Làm Mềm Nước (5%)

  • Giải thích: KCl được sử dụng trong các hệ thống làm mềm nước, giúp thay thế các ion Ca²⁺Mg²⁺ (gây độ cứng cho nước) bằng các ion K⁺. Điều này giúp làm giảm sự tích tụ vôi trong các ống dẫn và thiết bị, từ đó kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng nước.
  • Vì sao thấp?: Mặc dù làm mềm nước là một ứng dụng quan trọng, nhưng KCl chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ vì có nhiều phương pháp làm mềm nước khác (ví dụ, sử dụng natri hoặc các công nghệ khác) không cần KCl.

4. Sản Xuất Hóa Chất Công Nghiệp (5%)

  • Giải thích: KCl là nguyên liệu chính để sản xuất các hợp chất kali khác như KOH (kali hydroxide), K₂CO₃ (kali carbonate), và KMnO₄ (kali permanganate), các hợp chất này có ứng dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất xà phòng, tẩy rửa, và xử lý nước.
  • Vì sao thấp?: Mặc dù KCl rất quan trọng trong sản xuất các hợp chất kali, nhưng tỷ lệ sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất nói chung không cao so với phân bón hoặc các ứng dụng khác.

5. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Thực Phẩm (10%)

  • Giải thích: KCl được sử dụng trong ngành thực phẩm chủ yếu như một chất thay thế muối (NaCl) để giảm lượng natri trong các sản phẩm chế biến sẵn mà vẫn giữ được vị mặn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm chế biến sẵn hoặc gia vị.
  • Vì sao 10%?: Tuy KCl giúp giảm natri và là một lựa chọn tốt cho sức khỏe, nhưng mức độ ứng dụng trong ngành thực phẩm vẫn thấp vì phần lớn các sản phẩm thực phẩm vẫn sử dụng NaCl (muối ăn) làm nguyên liệu chính. Tuy nhiên, với sự gia tăng nhu cầu về chế độ ăn giảm natri, ứng dụng này đang ngày càng phát triển.

6. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Dược Phẩm (5%)

  • Giải thích: KCl có vai trò quan trọng trong dược phẩm, đặc biệt trong điều trị tình trạng thiếu kali, giúp duy trì chức năng của tim và các cơ quan khác. Nó được sử dụng trong các dung dịch tiêm truyền để cung cấp kali cho bệnh nhân khi cần thiết.
  • Vì sao thấp?: Mặc dù KCl là thành phần quan trọng trong y học, nhưng ứng dụng trong lĩnh vực này không chiếm tỷ lệ quá cao vì dược phẩm có rất nhiều loại thuốc và nguyên liệu khác, và chỉ một phần nhỏ nhu cầu Kali là từ KCl.

7. Ứng Dụng trong Môi Trường và Nông Nghiệp Bền Vững (5%)

  • Giải thích: KCl có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng đất và giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, từ đó giúp tăng năng suất cây trồng trong các hệ thống nông nghiệp bền vững. Nó cũng có thể giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ hơn trong điều kiện khô hạn hoặc bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh.
  • Vì sao thấp?: Mặc dù có tiềm năng trong việc cải thiện đất và hỗ trợ nông nghiệp bền vững, tỷ lệ sử dụng KCl trong lĩnh vực này không lớn vì các phương pháp và chất khác (như phân bón hữu cơ hoặc các hợp chất khác) cũng có thể thực hiện các chức năng tương tự.

8. Sản Xuất Bột Giặt và Chất Tẩy Rửa (5%)

  • Giải thích: KCl được sử dụng trong sản xuất bột giặt và chất tẩy rửa để tăng cường hiệu quả làm sạch và duy trì tính ổn định của sản phẩm. Các ion K⁺ có thể tham gia vào quá trình làm sạch, đặc biệt trong các hợp chất hoạt động bề mặt.
  • Vì sao thấp?: Đây không phải là ứng dụng phổ biến của KCl, nên tỷ lệ sử dụng khá thấp trong ngành sản xuất bột giặt và chất tẩy rửa, mặc dù KCl vẫn có vai trò bổ sung trong một số công thức sản xuất.

9. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Giấy và Bột Giấy (10%)

  • Giải thích: KCl giúp cải thiện quá trình sản xuất giấy và bột giấy, đặc biệt trong việc xử lý nguyên liệu và tẩy trắng bột giấy. Trong công nghiệp giấy, việc sử dụng KCl giúp tối ưu hóa chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
  • Vì sao 10%?: KCl có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất giấy, đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng của bột giấy và quá trình xử lý, nhưng ngành giấy không phải là ngành sử dụng KCl nhiều như nông nghiệp hoặc xử lý nước.

Ngoài Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Potassium Chloride - Kalium Chlorid - KCl Đức hàng công nghiệp -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, phân bón, xử lý nước, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất chất tẩy rửa,…

Đây là địa chỉ mua Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Kalium Chlorid có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Chloride ở đâu, mua bán Kalium Chlorid ở hà nội, mua bán KCl Đức giá rẻ. Mua bán KCl Đức hàng công nghiệp dùng trong ngành công nghiệp, phân bón, xử lý nước, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất chất tẩy rửa,…

Nhập khẩu Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp cung cấp Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Potassium Chloride – Kalium Chlorid – KCl Đức hàng công nghiệp
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0