Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Potassium Amyl Xanthate (C5H11OCSSK) – hay còn gọi là Kali Amyl Xanthat – là hóa chất chuyên dụng trong tuyển nổi khoáng sunfua như đồng, chì, kẽm. Với khả năng tạo phức mạnh mẽ và chọn lọc cao, PAX được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến khoáng sản để nâng cao hiệu suất thu hồi và chất lượng tinh quặng.
Ngoài ra, chất này còn được ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật và một số quy trình xử lý hóa học đặc thù khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về tính chất, ứng dụng, cách dùng và những lưu ý an toàn khi làm việc với Kali Amyl Xanthat.
Thông tin sản phẩm

1. Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK là gì?
Potassium amyl xanthate (PAX) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong công nghiệp khai thác khoáng sản, đặc biệt là trong quá trình tách chất khoáng từ quặng. Nó là một loại xanthate, một dạng của xút hữu cơ. Cụ thể, PAX là kali amyl xanthate, trong đó kali (potassium) là ion kim loại kali, và amyl xanhate là phần hữu cơ chứa chuỗi alkyl đa nguyên tử amyl.
PAX thường được sử dụng làm chất tạo bọt (collecting agent) trong quá trình xử lý quặng. Chất này giúp tạo ra các bọt khí, gọi là bọt xanthate, để tách các hạt chất khoáng từ các hạt quặng trong quá trình flotasyon (quá trình tách chất khoáng bằng cách sử dụng sự khả năng của chất khoáng bám vào bọt khí). PAX thường được sử dụng để khai thác các loại quặng chứa các kim loại như đồng, kẽm và chì.
Việc sử dụng PAX trong khai thác khoáng sản là một phần quá trình phức tạp của ngành công nghiệp khai thác quặng và đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về hóa học và kỹ thuật.
Nguồn gốc và cách sản xuất Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK
Potassium Amyl Xanthate (PAX) là một hợp chất hóa học được tổng hợp và sản xuất dựa trên quá trình tổng hợp các xanthate, và nó có nguồn gốc trong ngành công nghiệp hóa chất và khai thác khoáng sản. Dưới đây là mô tả về cách sản xuất PAX và nguồn gốc của nó:
Nguồn gốc: PAX thuộc loại các xút hữu cơ, và xanthate này thường được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu hóa học cơ bản, bao gồm:
- Alcohol: Amyl alcohol (hoặc pentanol) thường được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản. Amyl alcohol có thể được sản xuất từ các nguồn thảo dược hoặc các quá trình hóa học.
- Carbon Disulfide (CS2): CS2 là một hợp chất hóa học quan trọng trong quá trình sản xuất xanthate.
- Kali (Potassium): Kali hoặc kali hydroxide (KOH) thường được sử dụng để tạo kali xanthate, bước cuối cùng trong quá trình sản xuất PAX.
Cách sản xuất: Quá trình sản xuất PAX thường bao gồm các bước sau:
- Tạo thiol (R-SH): Đầu tiên, amyl alcohol được chuyển thành thiol bằng cách kết hợp với sulfur. Thủy phân amyl alcohol sử dụng axit sulfuric và nhiệt độ cao để tạo ra amyl thiol (R-SH).
- Tạo xanthate: Tiếp theo, thiol được xử lý với carbon disulfide (CS2) để tạo ra xanthate. Phản ứng này tạo ra amyl xanthate (PAX):R-SH + CS2 → R-S-CS2K (PAX)
- Tạo kali xanthate: Cuối cùng, kali (potassium) hoặc kali hydroxide (KOH) được sử dụng để tạo kali xanthate (PAX) từ xanthate trung gian.
Phản ứng này tạo ra potassium amyl xanthate (PAX), một chất tạo bọt quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản để tách chất khoáng từ quặng. Quy trình sản xuất này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về hóa học và an toàn công nghiệp, vì các hợp chất thường gặp trong quá trình sản xuất này có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý cẩn thận.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK
2.1. Tính chất vật lý
-
Công thức phân tử: C₅H₁₁OCSSK
-
Khối lượng phân tử: ≈ 188,31 g/mol
-
Trạng thái: Dạng rắn, thường tồn tại dưới dạng hạt màu vàng nhạt đến vàng sẫm
-
Mùi: Có mùi hăng đặc trưng của lưu huỳnh và hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh (như mercaptan)
-
Độ tan:
-
Tan tốt trong nước lạnh, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ.
-
Không tan trong dung môi hữu cơ không phân cực (như hexane).
-
-
Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy rõ rệt.
-
Tính hút ẩm: Hấp thụ hơi ẩm từ không khí nếu không được bảo quản kín (hygroscopic).
-
Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện khô, mát và không có ánh sáng mạnh. Bị phân hủy bởi nhiệt và axit mạnh.
2.2. Tính chất hóa học
-
Phân loại hóa học: Là một muối xanthate thuộc nhóm muối kali của este dithiocarbonic acid.
-
Tính bazơ yếu: Khi hòa tan trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ do phản ứng thủy phân: C5H11OCSSK+H2O→C5H11OCSSH+KOH
-
Phản ứng phân hủy trong môi trường axit:
Trong môi trường axit (đặc biệt là H₂SO₄, HCl), Potassium Amyl Xanthate bị phân hủy giải phóng hydrocarbon có mùi khó chịu (carbon disulfide – CS₂) và rượu amyl: C5H11OCSSK+H+→C5H11OH+CS2+K+ -
Phản ứng oxy hóa:
Có thể bị oxy hóa thành disulfide tương ứng (xanthogen disulfide) trong môi trường có oxy:2C5H11OCSSK+O2→(C5H11OCS)2+K2SO4
-
Tác dụng với ion kim loại nặng (ví dụ Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺):
Hình thành các muối xanthate không tan – đây chính là cơ chế quan trọng trong tuyển nổi khoáng sản:2C5H11OCSSK+M2+→(C5H11OCS)2M+2K+
3.Ứng dụng của Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất tuyển nổi khoáng sunfua trong khai khoáng
Ứng dụng:
Potassium Amyl Xanthate (PAX) là chất hoạt động bề mặt có vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình tuyển nổi các khoáng vật chứa kim loại sunfua như chalcopyrit (CuFeS₂), galen (PbS), sphalerit (ZnS) và pyrit (FeS₂). Nhờ khả năng chọn lọc cao và hiệu suất nổi ưu việt, PAX giúp nâng cao tỷ lệ thu hồi kim loại quý từ quặng nghèo trong công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
Cơ chế hoạt động:
PAX phản ứng với các ion kim loại trên bề mặt khoáng để tạo thành muối xanthate kim loại không tan, ví dụ: Cu²⁺ + 2C₅H₁₁OCSS⁻ → Cu(C₅H₁₁OCS)₂ ↓
Lớp muối này có tính kỵ nước, làm cho hạt khoáng mất ái lực với nước và dễ dàng bám vào bọt khí trong môi trường tuyển nổi. Về mặt vật lý, hạt khoáng sẽ nổi lên trên bề mặt bể tuyển nhờ lực đẩy nổi của bọt khí mang khoáng. Hiện tượng này chính là nền tảng của công nghệ tuyển nổi hiện đại.
3.2. Sản xuất xanthogen disulfide
Ứng dụng:
PAX được sử dụng như một tiền chất trong tổng hợp xanthogen disulfide [(C₅H₁₁OCS)₂], một hợp chất quan trọng dùng trong quá trình lưu hóa cao su (vulcanization accelerator) hoặc tạo dẫn xuất lưu huỳnh cho ngành polymer và hóa chất kỹ thuật.
Cơ chế hoạt động:
Thông qua phản ứng oxy hóa nhẹ, hai phân tử PAX sẽ kết hợp để tạo thành disulfide hữu cơ:
2C₅H₁₁OCSS⁻ + O₂ + 2H⁺ → (C₅H₁₁OCS)₂ + H₂O
Phản ứng này diễn ra trong môi trường kiểm soát độ ẩm và oxy nhằm hạn chế phân hủy sản phẩm. Về mặt vật lý, sản phẩm thu được là tinh thể rắn màu vàng, dễ bị phân hủy dưới ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
3.3. Điều chỉnh chọn lọc khoáng trong xử lý tuyển nổi phân tách
Ứng dụng:
Trong tuyển nổi quặng đa kim (ví dụ Cu-Pb-Zn), PAX được sử dụng kết hợp với chất tăng cường (activators) hoặc chất ức chế (depressants) để kiểm soát tính chọn lọc giữa các loại khoáng vật. Việc điều chỉnh này giúp tăng hiệu suất phân tách từng loại khoáng cụ thể theo yêu cầu công nghệ.
Cơ chế hoạt động:
PAX tạo ra lớp hấp phụ trên các bề mặt khoáng vật khác nhau nhưng bị điều chỉnh bằng cách cạnh tranh bề mặt hoặc phản ứng phụ với các hóa chất điều chỉnh. Ví dụ, ion Zn²⁺ có thể bị ức chế bởi NaCN, trong khi Cu²⁺ được hoạt hóa bởi CuSO₄ để tăng khả năng gắn PAX.
Hiện tượng vật lý chính là sự thay đổi tính kỵ nước hoặc ái nước của các bề mặt khoáng, qua đó thay đổi khả năng nổi.
3.4. Tiền chất trong tổng hợp các hợp chất organo-sulfur hữu cơ
Ứng dụng:
PAX là nguyên liệu khởi đầu cho nhiều phản ứng hữu cơ tổng hợp trong ngành dược phẩm, nông dược và hóa chất đặc biệt. Nhờ khả năng nhường nhóm -OCS và S⁻, PAX được dùng để tạo các hợp chất chứa lưu huỳnh với hoạt tính sinh học cao.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường kiềm nhẹ, PAX tham gia phản ứng thế nucleophilic với các halogen hữu cơ để tạo ra este xanthic hoặc acid xanthic: R-X + KOCSSC₅H₁₁ → R-OCSSC₅H₁₁ + KX
Quá trình này thường đi kèm sự giải phóng năng lượng nhẹ, có hiện tượng tạo dung dịch màu vàng nhạt chuyển dần sang màu đậm khi tiếp xúc với không khí (oxy hóa nhẹ).
3.5. Xử lý nước thải có chứa kim loại nặng
Ứng dụng: Potassium Amyl Xanthate được thử nghiệm và sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp có chứa các ion kim loại nặng như Cu²⁺, Pb²⁺, Cd²⁺… bằng cách tạo kết tủa không tan với hiệu suất loại bỏ cao.
Cơ chế hoạt động:
Khi PAX được thêm vào dung dịch chứa ion kim loại nặng, xảy ra phản ứng tạo muối xanthate kim loại kết tủa: M²⁺ + 2C₅H₁₁OCSS⁻ → M(C₅H₁₁OCS)₂ ↓
Muối này kết tủa dễ lắng và có thể lọc bỏ ra khỏi hệ nước thải. Về mặt vật lý, phản ứng tạo kết tủa nhanh, dễ quan sát bằng mắt thường, không yêu cầu nhiệt độ cao hay áp lực lớn.
Tỷ lệ sử dụng % Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK
1. Trong tuyển nổi khoáng vật sunfua:
-
Tỷ lệ sử dụng: 30 – 150 g/tấn quặng (tương đương ~0.003 – 0.015%)
-
Ghi chú: Tỷ lệ này phụ thuộc vào hàm lượng khoáng có ích trong quặng và mức độ chọn lọc mong muốn.
2. Trong xử lý nước thải kim loại nặng:
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.01 – 0.05% khối lượng nước thải (hoặc theo tỷ lệ mol với ion kim loại cần loại bỏ)
-
Ghi chú: Cần kiểm soát pH và kết hợp với quá trình keo tụ – lắng để tăng hiệu quả.
3. Trong tổng hợp hóa học và sản xuất xanthogen disulfide:
-
Tỷ lệ sử dụng: Theo tỷ lệ mol 1:1 hoặc 2:1 với các hợp chất phản ứng (tùy mục đích)
-
Ghi chú: Yêu cầu kỹ thuật khắt khe, thường áp dụng trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất hóa chất trung gian.
Ngoài Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSKthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Sodium Ethyl Xanthate (SEX) – C₂H₅OCSSNa
-
Potassium Ethyl Xanthate (PEX) – C₂H₅OCSSK
-
Sodium Isopropyl Xanthate (SIPX) – C₃H₇OCSSNa
-
Potassium Isopropyl Xanthate (PIPX) – C₃H₇OCSSK
-
Sodium Butyl Xanthate (SBX)– C₄H₉OCSSNa
-
Potassium Butyl Xanthate (PBX) – C₄H₉OCSSK
-
Dithiophosphate (DTP) – Nhóm chất thu khác dùng song song trong tuyển nổi sunfua
-
Thiourea – SC(NH₂)₂ – sử dụng trong chiết tách vàng
-
Sodium Diethyldithiocarbamate (SDDC) – C₅H₁₀NS₂Na – ứng dụng trong xử lý ion kim loại nặng
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK:
4.1. Bảo quản Potassium Amyl Xanthate đúng cách
-
Môi trường bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Nhiệt độ lý tưởng: dưới 30°C, tránh nơi có khả năng tích tụ hơi ẩm hoặc sinh nhiệt.
-
-
Bao bì chứa:
-
Sử dụng bao bì gốc chuyên dụng bằng polyethylene hoặc thùng sắt tráng phủ bên trong.
-
Đảm bảo nắp kín để tránh tiếp xúc với không khí và nước – vì chất này dễ phân hủy sinh ra khí dễ cháy và độc (CS₂).
-
-
Cách xếp kho:
-
Không đặt gần nguồn sinh lửa, hóa chất oxy hóa mạnh (như HNO₃, Cl₂).
-
Xếp lớp đúng quy định, có pallet gỗ hoặc nhựa lót dưới sàn, cách tường tối thiểu 30 cm.
-
4.2. An toàn khi sử dụng
-
Trang bị bảo hộ:
-
Mặc đồ bảo hộ kín, găng tay chống hóa chất, kính chắn giọt, khẩu trang chống hơi độc hoặc mặt nạ phòng hơi.
-
Làm việc trong môi trường thông gió tốt, có hệ thống hút khí cục bộ.
-
-
Biện pháp phòng ngừa:
-
Tránh hít phải bụi hoặc khí xyanthat thoát ra từ bề mặt sản phẩm.
-
Không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với nước – tránh phát sinh khí CS₂ dễ cháy và độc.
-
4.3. Xử lý sự cố
Trường hợp rò rỉ nhỏ:
-
Dùng cát khô, đất hoặc chất thấm chuyên dụng để hút sạch hóa chất rơi vãi, sau đó cho vào thùng chứa hóa chất nguy hại để xử lý.
-
Không xịt nước rửa trực tiếp vì có thể tạo phản ứng sinh khí độc.
Trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt:
-
Da: Rửa ngay bằng nước sạch nhiều lần trong ít nhất 15 phút, cởi bỏ quần áo dính hóa chất.
-
Mắt: Dùng vòi nước rửa mắt chuyên dụng xối liên tục, đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
Trường hợp hít phải hơi độc (CS₂):
-
Đưa nạn nhân ra khỏi vùng bị nhiễm, để ở nơi thông thoáng.
-
Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
Trường hợp cháy, nổ:
-
Dùng bình chữa cháy dạng bột khô (dry powder), CO₂ hoặc foam.
-
Không dùng nước để chữa cháy vì có thể làm khí độc lan rộng hơn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK
Quý khách có nhu cầu tư vấn Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói:
- Tư vấn lựa chọn hóa chất phù hợp với mục đích sử dụng
- Cung cấp tài liệu chuyên ngành, MSDS, COA, hướng dẫn pha chế – sử dụng
- Hỗ trợ triển khai ứng dụng thực tiễn từ phòng lab đến sản xuất quy mô lớn
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium Amyl Xanthate – Kali Amyl Xanthat – C5H11OCSSK
Chưa có đánh giá nào.