Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong thế giới của các polyme và hóa chất công nghiệp, Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 là một cái tên quen thuộc. Đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng kháng bọt, bôi trơn, giảm ma sát và làm dung môi, PPG có mặt trong từ hóa mỹ phẩm, dược phẩm đến công nghiệp polyurethane và dầu nhờn. Nhưng PPG thực chất là gì? Điều gì khiến nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng quan trọng? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này!

Polypropylene Glycol (PPG) là một hợp chất hóa học dùng làm chất làm mềm và tạo độ nhớt trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất dầu nhờn, cao su, và sản phẩm chăm sóc cá nhân. PPG có cấu trúc dựa trên đơn vị propylene oxide và có nhiều biến thể với khối lượng phân tử và tính chất khác nhau.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polypropylene Glycol
Tên gọi khác: Polypropylene oxide (PPO), Propylene glycol polyol, Polypropylene glycol ether, PPG
Công thức: C8H22O7
Số CAS: 106-62-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt, không màu
Hotline: 0867.883.818
Polypropylene Glycol (PPG) - C8H22O7

1. Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 là gì?

Polypropylene glycol (PPG) là một loại hợp chất hóa học thuộc về lớp polyols, đặc biệt là một dạng của polyethylene glycol (PEG). PPG thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng như một chất làm mềm, chất ổn định, hoặc chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm khác nhau.

PPG có cấu trúc dựa trên đơn vị propylene oxide (PO), trong đó carbon và hydrogen nối tiếp trong một chuỗi dài. Cấu trúc phân tử của PPG có thể thay đổi dựa trên số lượng đơn vị PO, dẫn đến các biến thể PPG khác nhau có khối lượng phân tử và tính chất khác nhau.

PPG thường được sử dụng trong sản xuất dầu nhờn, chất chống tạo bọt, và nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất cao su, keo dán, và nhiều ngành công nghiệp khác.

Polypropylene Glycol (PPG) - C8H22O7

Nguồn gốc và cách sản xuất Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7

Polypropylene Glycol (PPG) được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học bằng cách sử dụng propylene oxide (PO), một hợp chất hóa học. Quá trình sản xuất cơ bản PPG bao gồm:

  1. Tạo propylene oxide (PO): Propylene oxide thường được sản xuất bằng cách epoxidation của propylene, một hydrocarbon bao gồm hai nguyên tử carbon và bốn nguyên tử hydrogen. Quá trình epoxidation này làm hình thành một nhóm oxirane (hay epoxide) trong propylene oxide.
  2. Tổng hợp PPG: Propylene oxide sau đó được sử dụng để tổng hợp PPG. Các đơn vị PO được nối tiếp với nhau để tạo ra chuỗi dài có cấu trúc polypropylene glycol.
  3. Điều chỉnh khối lượng phân tử: Cấu trúc PPG có thể được điều chỉnh bằng cách kiểm soát số lượng đơn vị PO được thêm vào quá trình tổng hợp, điều này ảnh hưởng đến khối lượng phân tử và tính chất của sản phẩm cuối cùng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7

Tính chất vật lý

Trạng thái và màu sắc

PPG thường tồn tại ở dạng chất lỏng nhớt, không màu hoặc có màu vàng nhạt, đặc biệt khi có khối lượng phân tử cao.

Tính hòa tan

  • PPG có khả năng hòa tan tốt trong dầu và nhiều dung môi hữu cơ.

  • Độ tan trong nước thay đổi tùy theo độ dài chuỗi polymer:

    • PPG có khối lượng phân tử thấp (dưới 1000 g/mol) có thể tan một phần trong nước.

    • PPG có khối lượng phân tử cao hơn thì kém tan hoặc gần như không tan trong nước.

Nhiệt độ sôi và đông đặc

  • PPG có điểm sôi cao, thường trên 200°C.

  • Điểm đông đặc thấp, thường dưới 0°C, giúp nó hoạt động tốt trong nhiều môi trường nhiệt độ khác nhau.

Độ nhớt

  • PPG có độ nhớt cao, tăng dần theo khối lượng phân tử.

  • Nhờ đặc tính này, nó được sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt trong mỹ phẩm, sơn, keo dán và polyurethane.

Áp suất hơi

  • PPG có áp suất hơi rất thấp ở nhiệt độ phòng.

  • Điều này giúp nó ít bay hơi và ổn định trong các ứng dụng yêu cầu khả năng bền nhiệt.

Tính chất hóa học

Tính ổn định hóa học

  • PPG thuộc nhóm polyether, có chứa nhiều liên kết ether (-O-) trong chuỗi polymer.

  • Nó có tính trơ tương đối với hầu hết các hóa chất trong điều kiện thông thường.

Khả năng phản ứng

  • PPG có thể tham gia phản ứng với isocyanate để tạo polyurethane (PU).

  • Khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc bazơ mạnh, liên kết ether có thể bị thủy phân, nhưng quá trình này diễn ra chậm.

Tính bền vững và phân hủy

  • PPG có khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện bình thường.

  • Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất oxy hóa mạnh, nó có thể bị phân hủy, tạo ra aldehyde, ketone hoặc axit hữu cơ.

3. Ứng dụng của Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất điều chỉnh độ nhớt trong sơn và mực in

Ứng dụng

PPG được sử dụng trong ngành sơn, mực in và keo dán để kiểm soát độ nhớt, giúp điều chỉnh khả năng chảy, độ bám dính và độ phủ của sản phẩm. Trong mực in công nghiệp, PPG giúp ổn định cấu trúc mực, tránh hiện tượng lắng đọng sắc tố, từ đó cải thiện chất lượng in.

Ngoài ra, PPG giúp kiểm soát quá trình bay hơi dung môi trong sơn, giúp lớp sơn khô đồng đều, không bị bong tróc hoặc xuất hiện khuyết tật bề mặt.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG có độ nhớt cao, khi thêm vào hệ sơn/mực in sẽ ảnh hưởng đến tính lưu biến, giúp kiểm soát tốc độ chảy và độ dàn trải.

  • Phản ứng hóa học: PPG không phản ứng trực tiếp với các thành phần khác nhưng có thể hoạt động như một chất hòa tan trung gian, giúp phân tán sắc tố đều hơn.

3.2. Chất phá bọt trong công nghiệp xử lý nước và hóa chất

Ứng dụng

PPG là thành phần quan trọng trong chất phá bọt (antifoam) được sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất giấy, hóa chất và hệ thống làm mát công nghiệp. Bọt xuất hiện trong các quá trình này có thể gây mất ổn định hệ thống, giảm hiệu suất truyền nhiệt hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm.

Bằng cách thêm PPG vào hệ thống, quá trình tạo bọt được kiểm soát, giúp tăng hiệu suất xử lý nước, cải thiện quá trình sản xuất và giảm sự cố vận hành.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí, khiến màng bọt trở nên yếu hơn và dễ bị vỡ.

  • Phản ứng hóa học: PPG tương tác với các liên kết hydro giữa phân tử nước trong màng bọt, làm suy yếu và phá hủy cấu trúc bọt khí, giúp giải phóng khí ra khỏi dung dịch.

3.3. Thành phần trong sản xuất Polyurethane (PU) Foam

Ứng dụng

Trong ngành sản xuất polyurethane (PU) foam, PPG đóng vai trò polyol chính trong phản ứng tạo PU. PU foam có ứng dụng rộng rãi trong vật liệu cách nhiệt, ghế ngồi ô tô, nệm, keo dán và lớp phủ công nghiệp nhờ vào tính đàn hồi và độ bền cơ học cao.

Độ cứng hay mềm của PU foam có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi khối lượng phân tử và cấu trúc PPG, giúp tạo ra các loại PU phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Khi trộn PPG với diisocyanate, phản ứng tạo bọt xảy ra nhờ vào khí CO₂ sinh ra, giúp hình thành cấu trúc xốp của PU foam.

  • Phản ứng hóa học: PPG chứa nhóm hydroxyl (-OH) phản ứng với diisocyanate (-NCO) để tạo thành liên kết urethane (-NHCOO-), hình thành polymer polyurethane.

3.4. Chất giữ ẩm và dung môi trong mỹ phẩm, dược phẩm

Ứng dụng

PPG được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào đặc tính giữ ẩm, hòa tan hoạt chất và tăng cường độ bôi trơn. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, son môi, thuốc mỡ, giúp tăng độ mềm mại và cải thiện kết cấu sản phẩm.

Trong dược phẩm, PPG đóng vai trò chất dẫn, giúp hòa tan các hoạt chất khó tan, hỗ trợ sự hấp thu thuốc hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG có khả năng tạo liên kết hydro với nước, giúp giữ nước trong các sản phẩm dưỡng ẩm, từ đó ngăn chặn sự mất nước qua da.

  • Phản ứng hóa học: Không tham gia vào các phản ứng hóa học mạnh nhưng hoạt động như một chất trung gian hòa tan, giúp duy trì tính ổn định của hệ nhũ tương trong mỹ phẩm/dược phẩm.

3.5. Chất bôi trơn trong công nghiệp cơ khí

Ứng dụng

PPG là một thành phần quan trọng trong dầu bôi trơn, dầu thủy lực và chất chống ma sát trong máy móc công nghiệp. Nhờ vào tính trơ hóa học và độ nhớt cao, PPG giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi mài mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Nó cũng có thể được sử dụng làm dầu bôi trơn trong hệ thống truyền động, bánh răng, vòng bi, giúp giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất hoạt động của máy móc.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG có độ nhớt cao, tạo ra màng bôi trơn mỏng giữa các bề mặt tiếp xúc, giúp giảm ma sát và hạn chế mài mòn.

  • Phản ứng hóa học: Nhờ tính trơ, PPG ít bị oxy hóa, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất oxy hóa mạnh.

3.6. Chất chống đông trong hệ thống làm mát

Ứng dụng

PPG được sử dụng trong chất chống đông cho hệ thống làm mát ô tô, máy công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí. Nó giúp ngăn chặn hiện tượng đóng băng của chất lỏng làm mát, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định ở nhiệt độ thấp.

Ngoài ra, PPG cũng giúp giảm hiện tượng ăn mòn trong đường ống, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG làm giảm điểm đóng băng của dung dịch, giúp chất làm mát không bị đông đặc khi nhiệt độ giảm thấp.

  • Phản ứng hóa học: PPG không tham gia vào phản ứng hóa học mạnh nhưng có thể tạo phức với các ion kim loại, giúp giảm sự ăn mòn trong hệ thống làm mát.

Tỷ lệ sử dụng % Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7

1. Trong sản xuất polyurethane (PU) foam

  • Tỷ lệ sử dụng: 40 – 70% (so với tổng khối lượng polyol)

  • Mục đích: PPG đóng vai trò là polyol chính trong phản ứng với isocyanate để tạo polyurethane, quyết định độ mềm hay cứng của PU foam.

2. Trong mỹ phẩm và dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 10% (trong công thức mỹ phẩm và dược phẩm)

  • Mục đích: PPG hoạt động như một chất giữ ẩm, dung môi hòa tan và chất làm mềm da trong kem dưỡng, dầu gội, son môi và thuốc mỡ.

3. Trong chất bôi trơn và dầu thủy lực

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 30% (tùy vào loại dầu và yêu cầu bôi trơn)

  • Mục đích: PPG giúp tăng độ nhớt, cải thiện tính bôi trơn và giảm ma sát trong dầu công nghiệp và dầu động cơ.

4. Trong chất chống đông và hệ thống làm mát

  • Tỷ lệ sử dụng: 30 – 60% (trong dung dịch làm mát)

  • Mục đích: PPG làm giảm điểm đóng băng của chất làm mát, giúp bảo vệ hệ thống làm mát xe hơi, máy công nghiệp và thiết bị điện lạnh.

5. Trong sơn, mực in và keo dán

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 15% (tùy vào hệ sơn và mực in)

  • Mục đích: PPG giúp kiểm soát độ nhớt, cải thiện độ bám dính và tạo màng ổn định trong sơn, mực in và keo dán.

6. Trong chất phá bọt và xử lý nước

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 5% (trong hệ thống xử lý nước hoặc công nghiệp giấy)

  • Mục đích: PPG giúp giảm bọt trong quá trình xử lý nước thải, sản xuất giấy và sản xuất hóa chất.

Ngoài Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Polyethylene Glycol (PEG): Tan tốt trong nước, dùng trong dược phẩm, mỹ phẩm, chất bôi trơn và chất phá bọt.

  • Propylene Glycol (PG): Chất chống đông, dung môi trong mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp hóa chất.

  • Glycerol (Glycerin): Chất giữ ẩm mạnh, ứng dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm.

  • Polytetramethylene Ether Glycol (PTMEG): Dùng trong polyurethane cao cấp, sợi spandex và keo dán.

  • Dimethyl Polysiloxane (PDMS): Chất phá bọt, bôi trơn, chống thấm trong thực phẩm, công nghiệp và mỹ phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 :

4.1. Bảo quản Polypropylene Glycol (PPG) đúng cách

  • Nhiệt độ bảo quản: Ở nhiệt độ phòng (~25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

  • Môi trường bảo quản:

    • Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

    • Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.

  • Bao bì chứa đựng:

    • Dùng thùng nhựa hoặc thép không gỉ, có nắp đậy kín để ngăn hơi ẩm và tạp chất.

    • Nếu là PPG dạng lỏng, tránh để tiếp xúc với không khí quá lâu để hạn chế hấp thụ hơi ẩm.

  • Hạn sử dụng: Thông thường từ 12 – 24 tháng, tùy vào điều kiện bảo quản.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ:

    • Đeo găng tay chống hóa chấtkính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.

    • Mang mặt nạ phòng độc nếu làm việc trong khu vực ít thông gió.

  • Tránh tiếp xúc:

    • Không để hóa chất tiếp xúc với mắt, da hoặc hít phải hơi trong thời gian dài.

    • Nếu nuốt phải, không tự gây nôn mà cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

  • Làm việc trong môi trường thông thoáng:

    • Hạn chế hơi hóa chất bằng cách làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt.

    • Nếu bị rò rỉ, cần xử lý ngay để tránh nguy cơ trơn trượt.

4.3. Xử lý sự cố

4.3.1. Khi bị tiếp xúc với da
  • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.

  • Nếu bị kích ứng, cần đến cơ sở y tế.

4.3.2. Khi bị tiếp xúc với mắt
  • Rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong 15 phút.

  • Nếu mắt bị đỏ hoặc kích ứng, đến bác sĩ chuyên khoa mắt.

4.3.3. Khi hít phải hơi PPG
  • Di chuyển đến nơi thoáng khí ngay lập tức.

  • Nếu có triệu chứng khó thở, cần hỗ trợ hô hấp và gọi cấp cứu.

4.3.4. Khi nuốt phải
  • Không gây nôn, uống một lượng nước vừa phải để làm loãng.

  • Đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4.3.5. Khi bị rò rỉ hoặc tràn đổ
  • Ngăn chặn lan rộng bằng vật liệu hút thấm như cát hoặc đất.

  • Thu gom chất thải vào thùng chuyên dụng, xử lý theo quy định về hóa chất công nghiệp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  cung cấp Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0