Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Polymer là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Polymer là gì, trọng lượng phân tử, hoạt tính ion và độ nhớt của nó như thế nào ? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer cho mọi người biết.

1. Polymer là gì?

Giới thiệu về Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer

Polymer (chất dẻo) là một loại hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử bao gồm nhiều đơn vị lặp lại (gọi là monomer) liên kết với nhau bằng các liên kết hóa học. Các phân tử monomer kết hợp với nhau qua phản ứng hóa học để tạo thành chuỗi dài, tạo thành polymer.

Các polymer có thể chia thành hai loại chính:

  1. Polymer tự nhiên: Là các polymer có nguồn gốc từ thiên nhiên. Ví dụ như tinh bột, cellulose (chất xơ), cao su tự nhiên, protein và DNA.

  2. Polymer tổng hợp: Là các polymer được sản xuất nhân tạo từ các monomer đơn giản. Ví dụ như polyethylen (PE), polystyren (PS), polyvinyl chloride (PVC), nylon, và polyester.

Polymer có đặc tính linh hoạt và có thể có độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và tính chất điện tốt. Vì vậy chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất bao bì, dệt may, y tế, ô tô và điện tử.

2. Đặc tính cấu trúc của Polymer

Trọng lượng phân tử của Polymer

Polymer là những hợp chất có phân tử rất lớn, được tạo thành từ hàng ngàn hoặc thậm chí hàng triệu đơn vị monomer (molecule) liên kết với nhau. Trọng lượng phân tử của polymer không phải là một giá trị cố định. Mà là một giá trị trung bình của toàn bộ các phân tử polymer trong mẫu. Do đó, trọng lượng phân tử polymer có thể dao động tùy thuộc vào cấu trúc và quy trình tổng hợp.

1. Tác Động Của Trọng Lượng Phân Tử Đến Tính Chất Của Polymer

Trọng lượng phân tử ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ học, vật lý và hóa học của polymer. Dưới đây là một số tác động chính:

a) Tính Cơ Học
  • Độ Bền Cơ Học:
    Polymer có trọng lượng phân tử cao thường có độ bền kéo tốt hơn. Vì các phân tử polymer có thể liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra một mạng lưới liên kết vững chắc. Polymer có trọng lượng phân tử thấp dễ bị đứt hoặc phá vỡ dưới tác dụng lực cơ học.

  • Độ Cứng và Độ Bền Nhiệt:
    Polymer với trọng lượng phân tử cao thường có độ cứng và độ bền nhiệt cao hơn. Vì các chuỗi polymer dài có khả năng chống lại sự biến dạng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định nhiệt. Ví dụ như trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử.

  • Độ Dẻo và Độ Linh Hoạt:
    Polymer có trọng lượng phân tử thấp có độ dẻo cao hơn và dễ dàng uốn cong hoặc kéo dài. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt. Ví dụ như trong sản xuất màng polymer hoặc vật liệu dệt.

b) Tính Chất Vật Lý
  • Độ Nhớt:
    Trọng lượng phân tử ảnh hưởng lớn đến độ nhớt của dung dịch polymer trong quá trình xử lý. Polymer có trọng lượng phân tử cao sẽ có độ nhớt cao hơn. Làm cho quá trình đùn hoặc ép phun trở nên khó khăn hơn. Điều này yêu cầu phải có thiết bị và quy trình xử lý phù hợp để đảm bảo hiệu quả sản xuất.

  • Điểm Nóng Chảy:
    Polymer với trọng lượng phân tử lớn thường có điểm nóng chảy cao hơn. Giúp cải thiện khả năng sử dụng polymer trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

c) Tính Chất Hóa Học
  • Khả Năng Tương Tác Hóa Học:
    Trọng lượng phân tử cao giúp tăng khả năng tương tác giữa các phân tử polymer. Tạo nên các liên kết bền vững trong các môi trường khác nhau. Các polymer có trọng lượng phân tử cao có thể hấp thụ nhiều nước hoặc các chất hóa học khác, làm thay đổi tính chất hóa học của chúng.

  • Khả Năng Phân Hủy Sinh Học:
    Trọng lượng phân tử polymer có thể ảnh hưởng đến khả năng phân hủy sinh học của chúng. Polymer có trọng lượng phân tử thấp có thể dễ dàng bị vi sinh vật phân hủy hơn. Trong khi polymer có trọng lượng phân tử cao có thể cần nhiều thời gian hơn để phân hủy.

2. Ứng Dụng Của Polymer Với Trọng Lượng Phân Tử Điều Chỉnh

Việc điều chỉnh trọng lượng phân tử của polymer không chỉ thay đổi tính chất vật lý mà còn mở ra những ứng dụng sáng tạo trong các ngành công nghiệp.

  • Chất Dẻo và Nhựa:
    Polymer có trọng lượng phân tử thấp thường được sử dụng trong các sản phẩm nhựa cần tính dẻo cao như bao bì, màng nhựa, hoặc các vật dụng tiêu dùng. Polymer với trọng lượng phân tử cao lại được sử dụng trong các sản phẩm nhựa yêu cầu độ bền cao như tấm chắn, linh kiện ô tô.

  • Vật Liệu Tái Chế:
    Trong ngành tái chế polymer, việc điều chỉnh trọng lượng phân tử giúp quá trình tái chế trở nên hiệu quả hơn. Đặc biệt là trong việc tái chế nhựa PET hay các loại polymer khác.

  • Y Dược:
    Trọng lượng phân tử của polymer có thể được điều chỉnh để tạo ra các vật liệu sinh học. Như polyme cho quá trình giải phóng thuốc, chất liệu cấy ghép hoặc chất liệu trong các thiết bị y tế như băng vết thương. Trọng lượng phân tử của polymer có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả giải phóng thuốc.

  • Sản Phẩm Dệt May:
    Các polymer có trọng lượng phân tử phù hợp giúp tạo ra các sợi dệt với tính chất phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Từ vải mềm mại cho quần áo đến các vật liệu vải kỹ thuật cho ngành công nghiệp.

Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer -1

Hoạt Tính Của Ion trong Polymer

Hoạt tính của ion trong polymer đề cập đến khả năng của polymer mang. Hoặc tương tác với các ion (có thể là ion dương, ion âm hoặc các ion đa hóa trị). Ví dụ như trong dung dịch hoặc môi trường xung quanh. Các polymer có thể mang điện tích nhờ vào sự hiện diện của các nhóm chức mang ion trên chuỗi phân tử polymer. Những polymer này được gọi là polyelectrolyte.

Polyelectrolytes có thể là:

  • Polymer mang ion âm (anion): Những polymer có nhóm chức hoạt động như axit (ví dụ: nhóm carboxyl -COOH) có thể mang ion âm trong môi trường.
  • Polymer mang ion dương (cation): Những polymer có nhóm chức như amine có thể mang ion dương trong môi trường.
  • Polymer mang cả ion âm và ion dương: Polymer có cả nhóm anion và cation trong cấu trúc của chúng. Tạo ra tính linh hoạt và khả năng tương tác với nhiều loại ion khác nhau.

Hoạt tính ion của polymer không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc hóa học của nó mà còn vào yếu tố như độ pH, nhiệt độ, và các điều kiện môi trường khác.

1. Tác Động của Hoạt Tính Ion đến Tính Chất của Polymer

Hoạt tính ion có ảnh hưởng lớn đến nhiều tính chất của polymer. Bao gồm khả năng dẫn điện, độ nhớt, độ bền cơ học, và khả năng tương tác với các chất khác trong môi trường. Dưới đây là một số tác động quan trọng:

a) Khả Năng Dẫn Điện

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của polymer có hoạt tính ion là trong các vật liệu dẫn điện. Khi polymer mang điện tích, chúng có thể tạo ra các kênh dẫn điện cho các ion trong môi trường. Polymer dẫn điện này có thể thay thế các vật liệu dẫn điện truyền thống như kim loại trong một số ứng dụng. Đặc biệt là trong các thiết bị điện tử và cảm biến.

  • Điện phân: Polymer mang ion có thể hoạt động như chất điện phân trong các thiết bị lưu trữ năng lượng. Chẳng hạn như pin lithium-ion, nơi ion di chuyển qua polymer để tạo ra dòng điện.
  • Công nghệ điện tử hữu cơ: Polymer dẫn điện có thể thay thế các vật liệu bán dẫn truyền thống trong các thiết bị điện tử hữu cơ như màn hình OLED hoặc cảm biến sinh học.
b) Khả Năng Tương Tác Với Các Ion Ngoài

Hoạt tính của ion trong polymer cũng quyết định khả năng của polymer trong việc tương tác với các ion khác trong môi trường xung quanh. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc vật lý và hóa học của polymer.

  • Sự hấp thụ nước: Polyelectrolyte có thể tương tác với các ion trong dung dịch và hút nước vào cấu trúc của chúng. Điều này giúp tạo ra các vật liệu có khả năng giữ nước tốt, như trong các sản phẩm y tế (băng vết thương hoặc gel dược phẩm).
  • Khả năng trao đổi ion: Một số polymer có thể trao đổi ion với các ion trong môi trường xung quanh. Ví dụ, polymer mang nhóm axit có thể trao đổi ion H+ trong môi trường axit và hấp thụ ion kim loại trong môi trường kiềm, được ứng dụng trong các bộ lọc hoặc thiết bị trao đổi ion.
c) Độ Bền và Đặc Tính Cơ Học

Hoạt tính của ion có thể ảnh hưởng đến độ bền cơ học của polymer. Khi ion được hấp thụ hoặc trao đổi trong mạng polymer, chúng có thể thay đổi cấu trúc của polymer. Làm giảm hoặc cải thiện độ bền cơ học của vật liệu.

  • Polymer mang ion dương (cation): Khi các ion dương (ví dụ: Na+, K+) được hấp thụ vào polymer. Chúng có thể làm giảm sự liên kết giữa các chuỗi polymer. Nhằm làm giảm độ bền cơ học nhưng lại tăng tính linh hoạt và khả năng kéo dài của polymer.
  • Polymer mang ion âm (anion): Khi polymer mang ion âm tương tác với ion dương trong môi trường (ví dụ: Ca2+), chúng có thể hình thành các liên kết ion chéo. Làm tăng độ bền cơ học của polymer, nhưng đồng thời làm giảm tính linh hoạt.
d) Độ Nhớt và Quá Trình Xử Lý

Hoạt tính ion có thể ảnh hưởng đến độ nhớt của polymer trong quá trình chế biến. Các ion có thể tương tác với các chuỗi polymer, thay đổi hình dạng hoặc sự liên kết của chúng, làm tăng hoặc giảm độ nhớt.

  • Độ nhớt trong dung dịch polymer: Polyelectrolyte có thể tạo ra dung dịch có độ nhớt cao khi các ion tương tác và làm tăng sự liên kết giữa các chuỗi polymer. Điều này có thể ảnh hưởng đến các quy trình chế biến như đùn (extrusion) hoặc ép phun (injection molding).
  • Quá trình đông tụ: Hoạt tính ion có thể tham gia vào quá trình đông tụ của các dung dịch polymer. Điều này quan trọng trong việc sản xuất các màng polymer hoặc sợi polymer.

2. Các Ứng Dụng Của Polymer Có Hoạt Tính Ion

a) Cảm Biến Ion và Chất Lượng Môi Trường
  • Cảm biến sinh học: Polyelectrolyte có thể sử dụng trong các cảm biến để phát hiện nồng độ ion trong cơ thể. Chẳng hạn như cảm biến đo nồng độ glucose hoặc ion trong dịch cơ thể.
  • Cảm biến môi trường: Các polymer có thể phát hiện ion kim loại nặng trong nước hoặc đất, giúp giám sát chất lượng môi trường.
b) Dược Phẩm và Cung Cấp Thuốc

Polymer có thể bao bọc các phân tử thuốc và giải phóng chúng khi có sự thay đổi nồng độ ion trong cơ thể. Giúp điều chỉnh tốc độ phát tán và hiệu quả của thuốc.

  • Gel kiểm soát phát tán thuốc: Polymer mang ion có thể tạo ra các gel có khả năng giải phóng thuốc theo nhu cầu của cơ thể. Chẳng hạn như thuốc điều trị viêm loét dạ dày hoặc thuốc giảm đau.
c) Công Nghệ Năng Lượng

Polymer có hoạt tính ion có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến pin và tế bào nhiên liệu.

  • Pin Lithium-Ion và Pin Polymer: Màng polymer dẫn ion có thể sử dụng trong các thiết bị lưu trữ năng lượng như pin lithium-ion. Nơi chúng giúp điều khiển sự di chuyển của các ion giữa các điện cực.
  • Tế bào nhiên liệu: Polymer dẫn ion có thể sử dụng làm điện phân trong tế bào nhiên liệu. Nơi chúng giúp tạo ra dòng điện từ phản ứng hóa học.

Độ Nhớt Của Polymer

Độ nhớt là thước đo khả năng chống chảy của một chất lỏng khi có sự tác động của lực. Đối với các polymer trong dạng dung dịch hoặc melt (chảy), độ nhớt cho biết mức độ khó khăn mà chất lỏng phải vượt qua khi di chuyển dưới tác dụng của lực. Polymer có độ nhớt cao thường có khả năng chống chảy cao. Trong khi polymer có độ nhớt thấp sẽ dễ dàng di chuyển hơn.

Độ nhớt của polymer phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm trọng lượng phân tử của polymer, nồng độ của polymer trong dung dịch. Và các yếu tố môi trường như nhiệt độ và dung môi.

1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Nhớt Của Polymer

Độ nhớt của polymer có thể thay đổi tùy theo các yếu tố dưới đây:

a) Trọng Lượng Phân Tử của Polymer

Trọng lượng phân tử của polymer có ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhớt của dung dịch hoặc melt polymer. Polymer có trọng lượng phân tử càng cao sẽ có độ nhớt càng lớn. Điều này là do các phân tử polymer dài tạo ra các liên kết giữa các chuỗi polymer. Gây trở ngại cho chuyển động của chúng trong dung dịch.

  • Polymer có trọng lượng phân tử cao: Khi polymer có trọng lượng phân tử lớn, các chuỗi polymer dài sẽ cản trở sự chuyển động tự do của các phân tử khác, làm tăng độ nhớt của dung dịch hoặc melt.
  • Polymer có trọng lượng phân tử thấp: Các polymer có trọng lượng phân tử nhỏ hơn dễ dàng di chuyển trong dung dịch, dẫn đến độ nhớt thấp hơn.
b) Nồng Độ Polymer trong Dung Dịch

Khi nồng độ polymer trong dung dịch tăng lên, độ nhớt của dung dịch cũng sẽ tăng lên. Điều này là vì số lượng phân tử polymer trong dung dịch càng lớn, sự tương tác giữa các phân tử polymer sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, cản trở sự di chuyển của chúng.

  • Dung dịch loãng (nồng độ thấp): Độ nhớt thấp hơn vì ít phân tử polymer tương tác với nhau.
  • Dung dịch đặc (nồng độ cao): Độ nhớt cao hơn vì các phân tử polymer có xu hướng tạo ra mạng lưới liên kết chặt chẽ.
c) Tính Chất Môi Trường (Nhiệt Độ và Dung Môi)
  • Nhiệt độ: Độ nhớt của polymer giảm khi nhiệt độ tăng. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử polymer sẽ có động năng cao hơn. Làm giảm lực liên kết giữa các phân tử và giúp chúng di chuyển dễ dàng hơn, dẫn đến độ nhớt giảm.
  • Dung môi: Độ nhớt của polymer cũng bị ảnh hưởng bởi tính chất của dung môi. Dung môi có thể hòa tan hoặc hòa tan không hoàn toàn polymer. Làm giảm hoặc tăng độ nhớt của dung dịch polymer.
d) Loại Liên Kết trong Polymer
  • Liên kết chéo (Crosslinking): Polymer có liên kết chéo (mạng lưới phân tử liên kết chặt chẽ với nhau) sẽ có độ nhớt cao hơn. Vì chúng hạn chế khả năng chuyển động của các phân tử polymer. Điều này làm tăng độ bền và độ nhớt của polymer khi ở dạng melt.
  • Polymer không liên kết chéo: Các polymer này có thể di chuyển dễ dàng hơn và có độ nhớt thấp hơn trong dung dịch hoặc melt.

2. Độ Nhớt và Các Quá Trình Chế Biến Polymer

Độ nhớt là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình xử lý polymer. Việc kiểm soát độ nhớt là cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm polymer trong sản xuất.

a) Đùn (Extrusion)

Quá trình đùn là một kỹ thuật phổ biến để sản xuất các sản phẩm polymer. Ví dụ như ống nhựa, màng nhựa và dây cáp. Trong quá trình này, polymer được nung chảy và đùn qua một khuôn để tạo thành các hình dạng khác nhau.

  • Độ nhớt cao: Khi polymer có độ nhớt cao, nó sẽ khó di chuyển qua khuôn, yêu cầu áp suất lớn hơn và tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Điều này có thể làm giảm hiệu quả sản xuất.
  • Độ nhớt thấp: Polymer có độ nhớt thấp sẽ dễ dàng di chuyển qua khuôn. Giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tốc độ sản xuất.
b) Ép Phun (Injection Molding)

Ép phun là phương pháp sản xuất các chi tiết polymer phức tạp bằng cách đổ polymer chảy vào khuôn. Độ nhớt của polymer ảnh hưởng đến khả năng lấp đầy khuôn và độ chính xác của sản phẩm.

  • Độ nhớt thấp: Polymer với độ nhớt thấp có thể dễ dàng chảy vào mọi ngóc ngách của khuôn. Nhưng có thể dẫn đến vấn đề về độ bền cơ học của sản phẩm cuối cùng.
  • Độ nhớt cao: Polymer có độ nhớt cao có thể gặp khó khăn trong việc lấp đầy khuôn. Dẫn đến sự thiếu đồng đều trong sản phẩm và việc sử dụng năng lượng cao hơn.
c) Quá Trình Tạo Màng (Film Formation)

Polymer được sử dụng trong sản xuất màng mỏng, ví dụ như bao bì thực phẩm. Độ nhớt của polymer ảnh hưởng đến độ dày của màng và khả năng bảo vệ sản phẩm.

  • Độ nhớt cao: Polymer có độ nhớt cao có thể tạo ra màng dày và bền hơn, nhưng cũng có thể gây khó khăn trong việc tạo ra màng mỏng đều.
  • Độ nhớt thấp: Polymer có độ nhớt thấp dễ dàng tạo thành màng mỏng đều và nhanh chóng, nhưng có thể không đủ bền.

3. Ứng Dụng Của Độ Nhớt Polymer

a) Công Nghiệp Nhựa và Bao Bì

Polymer có độ nhớt cao được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa cần tính bền vững và độ cứng cao. Chẳng hạn như trong các ống nhựa, vật liệu xây dựng hoặc các bộ phận ô tô. Trong khi đó, các polymer có độ nhớt thấp được sử dụng trong sản xuất bao bì mềm hoặc các sản phẩm yêu cầu tính linh hoạt.

b) Dược Phẩm

Trong ngành dược phẩm, độ nhớt của polymer có thể được điều chỉnh để tạo ra các dạng bào chế như gel, siro, hoặc viên nang. Polymer có độ nhớt cao có thể giúp kiểm soát quá trình phát tán thuốc trong cơ thể. Ví dụ như trong các hệ thống giải phóng thuốc kiểm soát thời gian.

c) Thực Phẩm

Polymer cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Để tạo ra các màng bao bì thực phẩm hoặc chất ổn định cho thực phẩm. Độ nhớt polymer giúp điều chỉnh độ đặc và độ mềm của các sản phẩm này.

3. Mua Polymer tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polymer đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn. Tư vấn Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer tại KDCCHEMICAL.

Giải đáp Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer qua KDCCHEMICAL, Hỗ trợ cung cấp thông tin Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer tại KDCCHEMICAL.

Nhập khẩu Polymer cung cấp Polymer.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Polymer là gì, Tìm hiểu chi tiết về Polymer
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0