Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR: Chất keo tụ, chất trợ lắng

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR là hóa chất keo tụ dùng trong xử lý nước thải, giúp lắng cặn và làm trong nước. Sản phẩm có dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước, hoạt động hiệu quả trong môi trường axit và bazơ. Với khả năng hấp thụ hạt lơ lửng mang điện tích âm, nó giúp tạo bông cặn lớn, dễ lắng. Specfloc C-1492 được ứng dụng trong ngành xử lý bùn, dệt nhuộm, sản xuất giấy, luyện kim. Khi sử dụng, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và tuân thủ hướng dẫn an toàn để đạt hiệu quả tối ưu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

Tên gọi khác: Polymer Cationic C-1492, Flocculant C-1492, Chất keo tụ C-1492, Hóa chất tạo bông C-1492, Polyacrylamide Cationic C-1492

Công thức: (-CH₂CHCONH₂-)ₙ

Số CAS: 9003-05-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

1. Polymer cation Specfloc C-1492 KMR là gì?

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR là một chất keo tụ hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Sản phẩm có dạng bột màu trắng, dễ hòa tan trong nước và hoạt động tốt trong nhiều điều kiện pH khác nhau mà không làm thay đổi đáng kể độ pH của dung dịch. Với khả năng hấp thụ các hạt lơ lửng mang điện tích âm, Specfloc C-1492 giúp kết dính và tạo bông cặn lớn, dễ dàng lắng xuống, góp phần loại bỏ cặn bẩn và làm trong nước.

Sản phẩm này được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý bùn, dệt nhuộm, sản xuất giấy, luyện kim và sản xuất thức ăn chăn nuôi. Việc sử dụng đúng liều lượng sẽ giúp tối ưu hiệu quả xử lý nước, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Khi sử dụng, cần bảo quản Specfloc C-1492 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và hơi ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, cần tuân thủ hướng dẫn an toàn lao động, sử dụng thiết bị bảo hộ khi thao tác để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Dạng bột hoặc hạt màu trắng
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước
  • Tỷ trọng: ~ 0.8 – 1.0 g/cm³
  • Độ nhớt: Cao khi hòa tan trong nước
  • pH hoạt động: Hiệu quả trong khoảng pH 4 – 9
  • Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm mạnh, dễ vón cục nếu tiếp xúc với không khí ẩm
  • Tính ion: Cationic (mang điện tích dương)

Tính chất hóa học

1. Tính chất ion và khả năng keo tụ

  • Specfloc C-1492 là một polyme cationic, chứa các nhóm chức mang điện tích dương.
  • Khi hòa tan trong nước, các phân tử polymer phân tán tạo thành các chuỗi dài có khả năng hấp phụ mạnh các hạt lơ lửng mang điện tích âm (như đất sét, hợp chất hữu cơ, hạt keo trong nước thải).
  • Sự hấp phụ này làm mất ổn định các hạt lơ lửng và giúp chúng kết dính lại với nhau, tạo thành các bông cặn lớn, dễ dàng lắng xuống đáy bể.

2. Độ ổn định hóa học và ảnh hưởng pH

  • Specfloc C-1492 có độ bền hóa học cao, ổn định trong khoảng pH 4 – 9.
  • Không bị phân hủy nhanh trong điều kiện thường, nhưng trong môi trường có pH quá cao hoặc quá thấp, hiệu quả keo tụ có thể giảm.
  • Khi hòa tan trong nước, polymer này không làm thay đổi đáng kể độ pH của dung dịch, giúp duy trì sự ổn định của hệ thống xử lý nước.

3. Tương tác với các chất điện giải

  • Có thể phản ứng với các ion âm (anion) như sulfate (SO₄²⁻), phosphate (PO₄³⁻), chlorua (Cl⁻) trong nước để tạo thành hợp chất kết tủa.
  • Khi kết hợp với các chất keo tụ vô cơ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC (Poly Aluminium Chloride), hiệu suất xử lý nước có thể được tăng cường.

4. Phân hủy nhiệt và ảnh hưởng của nhiệt độ

  • Ở nhiệt độ bình thường, Specfloc C-1492 có tính ổn định cao.
  • Khi bị nung nóng quá mức (trên 200°C), polymer có thể bị phân hủy, tạo ra khí amoniac (NH₃), carbon dioxide (CO₂) và oxit nitơ (NOₓ).
  • Trong điều kiện môi trường tự nhiên, polymer này có thể bị phân hủy chậm theo thời gian dưới tác động của vi sinh vật và ánh sáng mặt trời.

5. Phản ứng với các chất oxy hóa mạnh

  • Có thể phản ứng với chất oxy hóa mạnh như clo (Cl₂), kali permanganat (KMnO₄), hydro peroxit (H₂O₂) dẫn đến giảm hiệu quả của polymer hoặc tạo ra sản phẩm phân hủy không mong muốn.
  • Do đó, khi sử dụng trong xử lý nước có chứa chất oxy hóa, cần kiểm soát liều lượng phù hợp để tránh làm mất tác dụng của polymer.

6. Tính tương hợp với các hóa chất khác

  • Specfloc C-1492 có thể được kết hợp với polymer anion hoặc không ion để tối ưu hiệu quả keo tụ trong các ứng dụng xử lý nước phức tạp.
  • Trong công nghiệp giấy và dệt nhuộm, có thể kết hợp với chất trợ keo tụ để cải thiện chất lượng sản phẩm.

7. Độ phân hủy sinh học và tác động môi trường

  • Polymer này có thể phân hủy sinh học chậm, không gây hại đáng kể cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
  • Tuy nhiên, nồng độ quá cao có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước do khả năng liên kết với các chất hữu cơ và kim loại nặng.

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

3. Ứng dụng của Polymer cation Specfloc C-1492 KMR do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt

Cơ chế hoạt động

  • Trong nước thải thường chứa các hạt keo lơ lửng mang điện tích âm, khó lắng tự nhiên.
  • Specfloc C-1492 có điện tích dương, giúp trung hòa điện tích của các hạt cặn, phá vỡ sự ổn định của chúng và thúc đẩy quá trình tạo bông cặn lớn hơn.
  • Các bông cặn sau đó dễ dàng lắng xuống đáy bể hoặc bị loại bỏ bằng hệ thống lọc.

Ứng dụng cụ thể

  • Nước thải sinh hoạt: Xử lý nước thải từ hộ gia đình, khu dân cư, tòa nhà.
  • Nước thải công nghiệp: Áp dụng trong các nhà máy sản xuất hóa chất, thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, luyện kim, xi mạ.
  • Nước thải đô thị: Loại bỏ các chất hữu cơ, kim loại nặng, dầu mỡ trong nước thải đô thị.
  • Nước thải bệnh viện: Giúp loại bỏ vi khuẩn, chất hữu cơ và dược phẩm tồn dư.

2. Ngành sản xuất giấy và bột giấy

Cơ chế hoạt động

  • Trong quá trình sản xuất giấy, các sợi cellulose thường lơ lửng trong nước, khó kết dính và hình thành cấu trúc vững chắc.
  • Polymer cationic giúp các sợi giấy kết dính tốt hơn, cải thiện độ bền cơ học của giấy và tăng khả năng thoát nước trong quá trình ép giấy.

Ứng dụng cụ thể

  • Xử lý nước thải sản xuất giấy: Giúp lắng bùn giấy, loại bỏ màu và cặn bẩn trong nước thải.
  • Tăng hiệu suất thoát nước: Giảm lượng nước dư trong hỗn hợp bột giấy, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy khô giấy.
  • Cải thiện chất lượng giấy: Tăng độ mịn, độ bền và giảm bụi giấy trong sản xuất.

3. Ngành dệt nhuộm

Cơ chế hoạt động

  • Trong nước thải dệt nhuộm, các phân tử thuốc nhuộm thường có kích thước nhỏ và phân tán mạnh, khó tách ra khỏi nước.
  • Specfloc C-1492 giúp kết dính các phân tử này lại với nhau, tạo thành bông cặn lớn, dễ lắng và dễ lọc.

Ứng dụng cụ thể

  • Xử lý nước thải dệt nhuộm: Loại bỏ màu, hóa chất dư thừa và chất hoạt động bề mặt.
  • Tăng hiệu suất thu hồi nước tái sử dụng: Giúp tiết kiệm nước và giảm chi phí vận hành hệ thống xử lý nước thải.
  • Giảm hàm lượng COD, BOD: Cải thiện chất lượng nước đầu ra, đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.

4. Ngành khai khoáng và luyện kim

Cơ chế hoạt động

  • Trong quá trình khai thác khoáng sản, bùn khoáng và kim loại nặng thường tồn tại ở dạng hạt nhỏ lơ lửng trong nước.
  • Specfloc C-1492 giúp lắng bùn hiệu quả, tách các kim loại ra khỏi nước, làm trong nước trước khi thải ra môi trường.

Ứng dụng cụ thể

  • Lắng bùn khoáng: Giúp tách đất sét, cát, bùn khỏi quặng.
  • Tách kim loại nặng: Hỗ trợ loại bỏ sắt, đồng, chì, kẽm trong nước thải ngành khai khoáng.
  • Tăng hiệu suất xử lý bùn thải: Giúp bùn dễ ép khô hơn, giảm chi phí xử lý bùn.

5. Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống

Cơ chế hoạt động

  • Trong sản xuất thực phẩm, nước thải chứa nhiều dầu mỡ, protein và tinh bột gây ô nhiễm cao.
  • Specfloc C-1492 giúp keo tụ các hạt dầu, chất béo và protein, tạo thành bông cặn dễ lắng.

Ứng dụng cụ thể

  • Xử lý nước thải nhà máy bia, rượu, nước giải khát: Loại bỏ chất hữu cơ dư thừa.
  • Xử lý nước thải sản xuất chế biến thủy sản: Loại bỏ dầu mỡ, protein và chất béo.
  • Lọc và tinh chế nước dùng trong sản xuất thực phẩm: Cải thiện độ trong của nước trước khi sử dụng.

6. Ngành nuôi trồng thủy sản

Cơ chế hoạt động

  • Trong ao nuôi thủy sản, thức ăn dư thừa, phân cá và vi khuẩn làm nước bị đục, giảm oxy hòa tan.
  • Specfloc C-1492 giúp loại bỏ cặn bẩn, cải thiện chất lượng nước, giảm bệnh tật cho cá và tôm.

Ứng dụng cụ thể

  • Làm sạch ao nuôi cá, tôm: Hỗ trợ lắng cặn, giảm độc tố trong nước.
  • Xử lý nước trước khi xả ra môi trường: Đảm bảo nước thải từ ao nuôi không gây ô nhiễm nguồn nước tự nhiên.

7. Ngành dầu khí và xử lý bùn khoan

Cơ chế hoạt động

  • Trong quá trình khoan dầu, bùn khoan chứa nhiều cặn rắn nhỏ, khó loại bỏ.
  • Polymer cationic giúp kết dính các hạt cặn, giúp lắng nhanh và dễ lọc.

Ứng dụng cụ thể

  • Xử lý nước thải giàn khoan: Giảm cặn khoáng và bùn khoan trong nước.
  • Tăng hiệu suất xử lý bùn thải: Giúp bùn dễ cô đặc và ép khô hơn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước thải công nghiệp & sinh hoạt

  • Nước thải sinh hoạt: 1 – 5 mg/L
  • Nước thải công nghiệp nhẹ (thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất giấy): 5 – 20 mg/L
  • Nước thải công nghiệp nặng (xi mạ, hóa chất, khai khoáng, luyện kim): 20 – 50 mg/L
  • Nước thải chứa kim loại nặng: 30 – 100 mg/L

🔹 Lưu ý:

  • Cần pha loãng polymer trước khi sử dụng (nồng độ khoảng 0.1 – 0.5%) để phân tán đều trong nước.
  • Kiểm tra pH nước thải trước khi sử dụng để tối ưu hiệu suất keo tụ (pH 4 – 9 là tốt nhất).

2. Xử lý nước thải trong ngành giấy & bột giấy

  • Tạo bông & lắng bùn: 5 – 30 mg/L
  • Cải thiện thoát nước trong sản xuất giấy: 1 – 10 mg/L

🔹 Lưu ý:

  • Cần kết hợp với phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC (Poly Aluminium Chloride) để đạt hiệu quả cao hơn.

3. Xử lý nước thải dệt nhuộm

  • Loại bỏ màu & hóa chất dư thừa: 10 – 50 mg/L
  • Kết hợp với PAC/phèn nhôm: Giúp tăng hiệu quả keo tụ

🔹 Lưu ý:

  • Trước khi sử dụng, cần kiểm tra loại thuốc nhuộm và mức độ ô nhiễm để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

4. Ngành khai khoáng & luyện kim

  • Tách bùn khoáng, lắng kim loại nặng: 20 – 100 mg/L
  • Lắng bùn trong hồ chứa: 50 – 200 mg/L

🔹 Lưu ý:

  • Dùng trong các bể lắng trọng lực hoặc hệ thống tuyển nổi để tăng hiệu suất xử lý.

5. Chế biến thực phẩm & đồ uống

  • Xử lý nước thải chứa dầu mỡ, protein, tinh bột: 10 – 50 mg/L

🔹 Lưu ý:

  • Cần kiểm tra hàm lượng COD, BOD của nước thải để điều chỉnh lượng polymer phù hợp.

6. Nuôi trồng thủy sản

  • Làm sạch ao nuôi, giảm cặn bẩn: 0.5 – 5 mg/L
  • Xử lý nước thải ao nuôi: 5 – 20 mg/L

🔹 Lưu ý:

  • Không dùng quá liều vì có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao nuôi.

7. Ngành dầu khí & xử lý bùn khoan

  • Lắng bùn khoan, tách cặn rắn: 50 – 300 mg/L

🔹 Lưu ý:

  • Có thể cần kết hợp với polymer anion để tăng hiệu quả xử lý.

Ngoài Polymer cation Specfloc C-1492 KMR thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Polymer cation Specfloc C-1492 KMR còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Polyacrylamide Non-ionic (PAM Non-ionic) – Chất keo tụ không ion, Flocculant Non-ionic – (-CH₂CHCONH₂-)ₙ
  • Poly Aluminium Chloride (PAC) – Polyaluminium chloride, Phèn PAC – [Al₂(OH)nCl₆₋n]ₘ
  • Aluminium Sulfate – Phèn nhôm, Al₂(SO₄)₃ – Al₂(SO₄)₃·xH₂O
  • Ferric Chloride – Sắt (III) Clorua, FeCl₃ – FeCl₃
  • Ferric Sulfate – Sắt (III) Sunfat, Fe₂(SO₄)₃ – Fe₂(SO₄)₃
  • Calcium Hydroxide – Vôi tôi, Ca(OH)₂ – Ca(OH)₂
  • Sodium Aluminate – Natri aluminat, NaAlO₂ – NaAlO₂
  • Sodium Polyacrylate – Polyacrylate Natri, Chất trợ keo tụ – [CH₂CH(CO₂Na)]ₙ

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản lý tưởng

  • Nhiệt độ: 5 – 30°C (tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp).
  • Độ ẩm: Không để polymer tiếp xúc với không khí ẩm quá lâu, vì có thể làm giảm chất lượng.
  • Ánh sáng: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Bao bì: Giữ nguyên bao bì kín, tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với môi trường.

2. Bảo quản theo dạng sản phẩm

  • Dạng bột (Powder/Granules)
    • Lưu trữ trong bao bì gốc (túi giấy kraft hoặc bao nhựa nhiều lớp).
    • Tránh nơi có độ ẩm cao, vì polymer dễ hút ẩm và vón cục.
    • Không đặt trực tiếp xuống sàn – nên kê lên pallet hoặc giá kệ.
  • Dạng dung dịch (Liquid Emulsion/Solution)
    • Bảo quản trong thùng kín (thùng nhựa HDPE hoặc bồn chứa có nắp đậy).
    • Tránh tiếp xúc với không khí quá lâu, vì polymer có thể bị oxy hóa hoặc đông đặc.
    • Khuấy đều trước khi sử dụng nếu để lâu, tránh lắng đọng.

3. Thời gian sử dụng (Hạn sử dụng)

  • Dạng bột: 12 – 24 tháng nếu bảo quản đúng cách.
  • Dạng dung dịch: 6 – 12 tháng, cần khuấy đều trước khi sử dụng để tránh lắng đọng.

4. Biện pháp an toàn khi bảo quản

  • Tránh xa nguồn nhiệt và lửa, vì polymer có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Không để gần hóa chất oxy hóa mạnh như clo, axit mạnh, thuốc tẩy để tránh phản ứng không mong muốn.
  • Đeo găng tay và kính bảo hộ khi thao tác, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

5. Xử lý khi bị rò rỉ hoặc vón cục

  • Bột bị vón cục: Không nghiền nát, thay vào đó hòa tan trong nước rồi khuấy nhẹ nhàng.
  • Dung dịch bị đông đặc: Đưa về nhiệt độ phòng, khuấy nhẹ để phục hồi trạng thái ban đầu.
  • Rò rỉ dung dịch: Sử dụng vật liệu hút thấm (cát, mùn cưa) để thu gom và xử lý theo quy định môi trường.

Xử lý sự cố

1. Polymer không tan hết trong nước, tạo cục vón

Nguyên nhân:

  • Pha trộn polymer vào nước quá nhanh, khiến hạt polymer không kịp phân tán.
  • Sử dụng nước quá lạnh hoặc quá nóng.
  • Nồng độ polymer trong dung dịch quá cao.

Cách khắc phục:

  • Rắc từ từ polymer vào nước trong khi khuấy nhẹ nhàng.
  • Sử dụng nước có nhiệt độ từ 20 – 30°C.
  • Giảm nồng độ dung dịch xuống mức 0.1 – 0.5%.
  • Khuấy liên tục trong 30 – 60 phút để polymer hòa tan hoàn toàn.

2. Hiệu quả keo tụ kém, không tạo bông hoặc bông keo tụ yếu

Nguyên nhân:

  • Liều lượng polymer sử dụng không phù hợp (quá ít hoặc quá nhiều).
  • pH của nước thải không nằm trong khoảng tối ưu (4 – 9).
  • Không kết hợp với hóa chất hỗ trợ như PAC, phèn nhôm.
  • Nước thải có nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS) quá cao hoặc quá thấp.

Cách khắc phục:

  • Thử nghiệm với các liều lượng khác nhau để tìm mức tối ưu.
  • Điều chỉnh pH nước thải về khoảng 4 – 9 trước khi bổ sung polymer.
  • Kết hợp với phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC để tăng hiệu quả.
  • Nếu TSS quá thấp, có thể bổ sung thêm chất trợ keo tụ như bột than hoạt tính.

3. Polymer bị phân hủy hoặc mất tác dụng

Nguyên nhân:

  • Bảo quản trong môi trường có nhiệt độ quá cao (> 40°C) hoặc quá thấp (< 5°C).
  • Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài.
  • Để polymer ở nơi có độ ẩm cao, dẫn đến vón cục hoặc hút ẩm.
  • Sử dụng polymer đã quá hạn sử dụng.

Cách khắc phục:

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (5 – 30°C), tránh ánh sáng mặt trời.
  • Đảm bảo khu vực bảo quản khô ráo, tránh ẩm.
  • Luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi sử dụng.
  • Trước khi pha chế, kiểm tra độ hòa tan và hiệu suất của polymer.

4. Dung dịch polymer bị đông đặc hoặc lắng cặn

Nguyên nhân:

  • Để dung dịch polymer quá lâu mà không khuấy đều.
  • Nhiệt độ môi trường quá thấp, khiến polymer bị đông đặc.

Cách khắc phục:

  • Khuấy lại dung dịch trước khi sử dụng.
  • Giữ dung dịch ở nhiệt độ ổn định 20 – 30°C.
  • Nếu polymer bị đông đặc, có thể gia nhiệt nhẹ (không quá 40°C) và khuấy chậm để phục hồi.

5. Rò rỉ hoặc đổ tràn polymer

Nguyên nhân:

  • Bảo quản không đúng cách, thùng chứa bị thủng hoặc hư hỏng.
  • Vô tình làm đổ polymer trong quá trình sử dụng.

Cách khắc phục:

  • Đối với bột polymer: Dùng chổi hoặc máy hút bụi công nghiệp để thu gom.
  • Đối với dung dịch polymer:
    • Dùng vật liệu hút thấm như mùn cưa, cát khô, khăn giấy thấm dầu để thấm dung dịch.
    • Không đổ polymer vào cống thoát nước, vì có thể gây tắc nghẽn.
    • Thu gom và xử lý theo hướng dẫn an toàn môi trường.

6. Ảnh hưởng sức khỏe khi tiếp xúc trực tiếp với polymer

Nguyên nhân:

  • Hít phải bụi polymer khi thao tác với dạng bột.
  • Polymer tiếp xúc với da hoặc mắt.

Cách khắc phục:

  • Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi thao tác.
  • Nếu hít phải bụi polymer, ra nơi thoáng khí và uống nước để giảm kích ứng.
  • Nếu polymer dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu cần.
  • Nếu polymer dính vào da, rửa sạch bằng xà phòng và nước.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR Hãy lựa chọn mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polymer cation Specfloc C-1492 KMR được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước thải, dệt nhuộm, khai khoáng,…

Đây là địa chỉ mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polymer cation Specfloc C-1492 KMR có thể mang lại cho bạn!

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

6. Mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polymer cation Specfloc C-1492 KMR đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Polymer cation Specfloc C-1492 KMR, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer cation Specfloc C-1492 KMR của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer cation Specfloc C-1492 KMR giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR ở đâu, mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR ở hà nội, mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR giá rẻ. Mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR dùng trong ngành xử lý nước thải, dệt nhuộm, khai khoáng,…

Nhập khẩu Polymer cation Specfloc C-1492 KMR cung cấp Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Polymer cation Specfloc C-1492 KMR

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Polymer cation Specfloc C-1492 KMR
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0