Polyethylene glycol-45M – PEG 45M
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Polyethylene glycol-45M – PEG 45M
Polyethylene glycol-45M (PEG-45M) là một polymer thuộc nhóm polyethylene glycol có khối lượng phân tử rất cao, khoảng 45.000.000 Dalton. Chất này tồn tại ở dạng bột trắng hoặc hạt rắn, tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ. Với khả năng tạo màng, giữ ẩm và điều chỉnh độ nhớt, PEG-45M được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như kem dưỡng, gel và các sản phẩm chăm sóc da. Trong ngành dược, nó đóng vai trò là tá dược, chất bôi trơn và ổn định nhũ tương. PEG-45M ổn định trong phạm vi pH rộng, an toàn khi sử dụng và cần bảo quản nơi khô ráo.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polyethylene glycol-45M
Tên gọi khác: PEG-45M, PEG 45000K, Polyethylene oxide 45M, Poly(ethylene glycol) high molecular weight, Polyethylene glycol polymer
Công thức:
Số CAS: 9004-98-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Polyethylene glycol-45M – PEG 45M là gì?
Polyethylene glycol-45M (PEG-45M) là một polymer thuộc nhóm polyethylene glycol với khối lượng phân tử rất cao, khoảng 45.000.000 Dalton. Chất này thường tồn tại ở dạng bột trắng hoặc hạt rắn, dễ hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol. PEG-45M nổi bật với khả năng tạo màng, giữ ẩm và tăng độ nhớt, giúp cải thiện kết cấu và hiệu quả của sản phẩm.
Trong ngành mỹ phẩm, PEG-45M thường được sử dụng trong kem dưỡng, gel, và các sản phẩm chăm sóc da để giữ ẩm, ổn định cấu trúc, và tạo lớp màng bảo vệ da. Đối với chăm sóc tóc, nó giúp tăng độ bóng và giảm hư tổn. Trong ngành dược phẩm, PEG-45M đóng vai trò tá dược tạo màng, chất bôi trơn và ổn định nhũ tương, giúp cải thiện khả năng phân tán và hòa tan dược chất. Ngoài ra, trong công nghiệp hóa chất, nó được dùng làm chất ổn định nhũ tương và điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất keo, chất phủ hoặc các hệ polyme.
PEG-45M an toàn khi sử dụng đúng cách, ổn định trong môi trường pH rộng và nhiệt độ trung bình, cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để đảm bảo chất lượng lâu dài.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Polyethylene glycol-45M – PEG 45M
Tính chất vật lý
Dạng vật lý: Bột trắng hoặc hạt rắn.
Độ tan: Tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol, methanol; độ tan giảm khi nồng độ PEG tăng.
Độ nhớt: Tạo độ nhớt cao khi hòa tan, giúp ổn định kết cấu sản phẩm.
Khối lượng phân tử: Khoảng 45.000.000 Dalton, cho phép có độ bền cơ học và khả năng tạo màng tốt.
Điểm nóng chảy: Có điểm nóng chảy cao, thường không chảy ở nhiệt độ phòng, bắt đầu nóng chảy ở nhiệt độ trên 60°C.
Tính trơ về hóa học: Trơ về hóa học, ổn định trong các môi trường hóa học khác nhau.
Phản ứng với pH: Ổn định trong dải pH rộng từ 3 – 11, phù hợp cho các ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp.
Tính chất hóa học
-
Trơ về hóa học
- PEG-45M là một polymer có tính chất trơ, nghĩa là nó không phản ứng mạnh với hầu hết các loại hóa chất. Điều này giúp sản phẩm duy trì tính ổn định lâu dài trong suốt quá trình sử dụng và bảo quản. Tính chất trơ này làm PEG-45M lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường hóa học phức tạp, như trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp.
-
Tính không phân hủy dễ dàng
- PEG-45M không phân hủy nhanh chóng dưới các điều kiện thông thường. Nó có khả năng duy trì sự ổn định cấu trúc ngay cả khi tiếp xúc với các tác nhân môi trường như nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp chất lượng của sản phẩm cuối cùng không bị ảnh hưởng trong suốt vòng đời của sản phẩm.
-
Khả năng tạo liên kết hydro
- Với các nhóm hydroxyl (-OH) ở mỗi đơn vị ethylene glycol trong cấu trúc polymer, PEG-45M có khả năng tạo liên kết hydro với nước và các phân tử khác. Tính chất này giúp PEG-45M hòa tan dễ dàng trong nước, tăng độ nhớt và cải thiện khả năng phân tán của các thành phần trong các công thức mỹ phẩm và dược phẩm. Điều này cũng giúp tăng cường tính đồng nhất của các sản phẩm.
-
Khả năng tạo nhũ tương
- PEG-45M là một chất nhũ hóa mạnh mẽ, có khả năng ổn định nhũ tương, đặc biệt trong các hệ dầu trong nước (O/W) hoặc nước trong dầu (W/O). Chất này giúp duy trì độ ổn định của các công thức nhũ tương trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc. PEG-45M giữ cho các pha dầu và nước không tách rời, làm tăng độ bền của sản phẩm.
-
Khả năng hòa tan và tương tác với các hợp chất khác
- PEG-45M có khả năng hòa tan và tương tác với nhiều loại hợp chất khác, bao gồm các chất hoạt động bề mặt, axit béo, và các thành phần polymer khác. Khi kết hợp với các thành phần này, PEG-45M cải thiện tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công thức chăm sóc da và các chế phẩm dược phẩm, nơi tính ổn định của sản phẩm là yếu tố quan trọng.
-
Chịu nhiệt tốt
- PEG-45M có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hay thay đổi tính chất đáng kể. Đây là đặc tính quan trọng giúp chất này có thể sử dụng trong các quy trình sản xuất yêu cầu nhiệt độ cao hoặc môi trường nhiệt độ biến đổi, chẳng hạn như trong sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp.
-
Không phản ứng với axit mạnh và bazơ yếu
- PEG-45M có độ bền cao khi tiếp xúc với các axit mạnh hoặc bazơ yếu. Nó giữ nguyên tính chất hóa học trong môi trường pH rộng, từ 3 đến 11. Điều này giúp PEG-45M thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ ổn định pH cao, chẳng hạn như trong mỹ phẩm, dược phẩm hoặc các chế phẩm công nghiệp khác.
-
Tính tương thích cao với các thành phần khác
- PEG-45M có tính tương thích cao với nhiều loại thành phần khác trong công thức, từ các chất hoạt động bề mặt, chất giữ ẩm, chất tạo màng, cho đến các thành phần dinh dưỡng trong mỹ phẩm hoặc thuốc. Điều này giúp cải thiện hiệu quả sản phẩm và đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất.
3. Ứng dụng của Polyethylene glycol-45M – PEG 45M do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Nhũ hóa và tạo kết cấu: PEG-45M được sử dụng như một chất nhũ hóa mạnh trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp ổn định các nhũ tương dầu trong nước (O/W) hoặc nước trong dầu (W/O) trong các sản phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, gel và dầu gội. PEG-45M duy trì độ ổn định của công thức, giữ các pha dầu và nước không tách rời, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
- Chất làm đặc và tăng độ nhớt: PEG-45M đóng vai trò là chất làm đặc trong các sản phẩm như kem dưỡng thể, lotion và gel. Nó giúp tăng độ nhớt của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, PEG-45M cũng giúp cải thiện khả năng giữ ẩm, mang lại cảm giác mềm mại và tươi mới cho da.
- Tạo màng bảo vệ: PEG-45M giúp tạo ra lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài và tăng cường độ ẩm cho da trong suốt thời gian sử dụng.
-
Ngành dược phẩm
- Tá dược trong viên nén và viên nang: PEG-45M là thành phần chính trong một số tá dược, đặc biệt là trong các viên nén và viên nang. Nó giúp tạo ra lớp màng bảo vệ, giúp dược chất trong viên thuốc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như độ ẩm hay không khí. Đồng thời, PEG-45M cũng giúp kiểm soát sự giải phóng dược chất trong cơ thể.
- Thuốc mỡ và gel: PEG-45M được sử dụng trong các sản phẩm thuốc mỡ và gel bôi ngoài da, giúp tăng độ nhớt và ổn định công thức. Nó còn có tác dụng giúp các thành phần dược liệu dễ dàng thẩm thấu qua da và phát huy tác dụng hiệu quả hơn.
- Chất bôi trơn: Trong các sản phẩm dược phẩm như gel bôi trơn, PEG-45M được dùng để tạo cảm giác mượt mà và giảm ma sát. Nó giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các sản phẩm y tế như gel âm đạo hoặc gel siêu âm.
-
Ngành công nghiệp hóa chất
- Chất nhũ hóa trong các sản phẩm công nghiệp: PEG-45M được sử dụng để tạo và ổn định nhũ tương trong các sản phẩm công nghiệp như sơn, mực in và chất tẩy rửa. Chất này giúp các thành phần dầu và nước không tách rời, đảm bảo sản phẩm đồng nhất và ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
- Chất điều chỉnh độ nhớt trong các công thức: PEG-45M có khả năng điều chỉnh độ nhớt trong các chất lỏng công nghiệp, giúp các sản phẩm như keo, chất phủ, và sơn có độ sánh và kết cấu mong muốn. Chất này còn giúp cải thiện tính lưu động và độ bền của các sản phẩm công nghiệp.
-
Ngành thực phẩm (trong một số trường hợp nhất định)
- Phụ gia thực phẩm: PEG-45M đôi khi được sử dụng trong ngành thực phẩm như một phụ gia để tạo độ mịn và ổn định cho các sản phẩm. Nó có thể được dùng trong một số loại thực phẩm chế biến sẵn như đồ uống hoặc thực phẩm chế biến sẵn để cải thiện độ nhớt và tính đồng nhất của sản phẩm.
-
Ngành dệt may
- Chất làm mềm và bảo vệ: PEG-45M có thể được sử dụng trong ngành dệt may như một chất làm mềm để cải thiện cảm giác mềm mại và bền vững cho các sản phẩm vải, đồng thời tạo lớp bảo vệ cho vải khỏi các tác nhân gây hại.
Cơ cấu ứng dụng của PEG-45M trong các ngành nghề
-
Chất nhũ hóa:
- PEG-45M hoạt động như một chất nhũ hóa hiệu quả, đặc biệt trong các công thức dầu trong nước hoặc nước trong dầu. Cơ chế này giúp duy trì sự ổn định của các pha dầu và nước trong một công thức mỹ phẩm, dược phẩm hoặc công nghiệp.
-
Chất làm đặc và tăng độ nhớt:
- PEG-45M giúp cải thiện độ nhớt của các sản phẩm, mang lại kết cấu mịn màng và dễ sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, gel, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm dược phẩm.
-
Tạo màng bảo vệ:
- Cơ chế tạo màng bảo vệ của PEG-45M giúp bảo vệ bề mặt da khỏi sự mất nước, đồng thời bảo vệ các thành phần dược chất trong viên nén hoặc thuốc mỡ khỏi ảnh hưởng của môi trường.
-
Ổn định công thức:
- PEG-45M giúp tăng cường tính ổn định cho các sản phẩm, bảo vệ các thành phần khỏi sự phân tách và biến chất, đặc biệt trong các sản phẩm có chứa nước và dầu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Chất nhũ hóa: Tỉ lệ sử dụng PEG-45M trong các sản phẩm nhũ tương như kem dưỡng da, kem chống nắng có thể dao động từ 1% đến 5% tùy vào yêu cầu về độ ổn định và kết cấu của sản phẩm.
- Chất làm đặc: Trong các sản phẩm gel hoặc lotion, PEG-45M thường được sử dụng ở mức 1% đến 3% để tăng độ nhớt và cải thiện cảm giác mịn màng khi sử dụng.
- Chất tạo màng: Để tạo lớp màng bảo vệ da hoặc tóc, tỷ lệ sử dụng PEG-45M có thể dao động từ 0.5% đến 2%, giúp giữ ẩm và bảo vệ trong suốt thời gian sử dụng.
2. Ngành dược phẩm
- Thuốc mỡ và gel bôi ngoài da: PEG-45M thường được sử dụng trong các công thức thuốc mỡ và gel ở tỷ lệ khoảng 2% đến 10%, tùy vào yêu cầu về độ nhớt và khả năng thẩm thấu của sản phẩm.
- Tá dược viên nén và viên nang: PEG-45M có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 0.5% đến 5% trong các viên thuốc để tạo lớp màng bảo vệ, giúp kiểm soát sự giải phóng dược chất.
3. Ngành công nghiệp hóa chất
- Chất nhũ hóa và ổn định nhũ tương: Trong các sản phẩm như sơn, mực in, hoặc chất tẩy rửa, PEG-45M có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 5% để ổn định nhũ tương dầu trong nước hoặc nước trong dầu.
- Điều chỉnh độ nhớt: Tỉ lệ sử dụng PEG-45M trong các sản phẩm công nghiệp như keo, chất phủ, hoặc chất tẩy rửa có thể dao động từ 1% đến 3%.
4. Ngành thực phẩm (trong trường hợp đặc biệt)
- Phụ gia thực phẩm: Tỷ lệ sử dụng PEG-45M trong các sản phẩm thực phẩm (nếu có) thường rất thấp, dao động từ 0.1% đến 1%.
Ngoài Polyethylene glycol-45M – PEG 45M thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Polyethylene glycol-45M còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Cocamidopropyl Betaine – Cocamidopropylamine Oxide – C19H38N2O3
- Cetearyl Alcohol – Cetylstearyl Alcohol – C16H34O, C18H38O
- Dimethicone – Polydimethylsiloxane (PDMS) – (C2H6OS)n
- Caprylic/Capric Triglyceride – Fractionated Coconut Oil – C10H18O6, C8H14O4
- Isopropyl Myristate – Isopropyl tetradecanoate – C16H30O2
- Butyrospermum Parkii Butter – Shea Butter – C58H110O6
- Squalane – Hydrogenated Squalene – C30H62
- Tocopheryl Acetate – Vitamin E Acetate – C18H30O2
- Stearic Acid – Octadecanoic Acid – C18H36O2
- Behentrimonium Methosulfate – Conditioning Agent – C22H47NO4S
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyethylene glycol-45M – PEG 45M
Bảo quản
-
Nơi bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm cao. Hoặc nhiệt độ quá cao, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của PEG-45M.
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng thường là 20°C đến 25°C (nhiệt độ phòng), tránh nhiệt độ quá cao (>30°C) hoặc quá thấp.
-
Bao bì và đóng gói:
- PEG-45M nên được bảo quản trong bao bì kín và không thấm nước để tránh tiếp xúc. Với không khí và độ ẩm, điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm. Các bao bì nhựa hoặc thùng kín là lựa chọn phù hợp.
- Nếu PEG-45M được cung cấp dưới dạng bột hoặc hạt, cần đảm bảo bao bì luôn đóng kín. Để ngăn ngừa sự tiếp xúc với không khí và giữ nguyên tính chất của chất.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp:
- PEG-45M cần được bảo quản tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc ánh sáng mạnh. Vì ánh sáng có thể ảnh hưởng đến một số tính chất của sản phẩm. Đặc biệt là khi sản phẩm ở dạng lỏng hoặc gel.
-
Độ ẩm:
- Tránh để PEG-45M tiếp xúc với độ ẩm cao vì nó có thể làm thay đổi tính chất của sản phẩm. Đặc biệt trong các ứng dụng mỹ phẩm hoặc dược phẩm. Cần giữ sản phẩm trong môi trường khô ráo để đảm bảo độ ổn định và chất lượng.
-
Thời gian bảo quản:
- PEG-45M có thể có thời gian bảo quản khá dài, thường từ 2 đến 3 năm nếu được bảo quản đúng cách trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định.
-
Kiểm tra định kỳ:
- Định kỳ kiểm tra trạng thái của PEG-45M, đặc biệt là khi đã mở bao bì hoặc khi sản phẩm đã được lưu trữ lâu dài. Nếu sản phẩm có dấu hiệu bị ẩm mốc, kết tủa hoặc thay đổi màu sắc. Cần ngừng sử dụng và thay thế bằng lô hàng mới.
Xử lý sự cố
1. Sự cố khi PEG-45M bị phân tách trong công thức nhũ tương
- Nguyên nhân:
- Sự phân tách có thể xảy ra khi PEG-45M không được sử dụng với tỷ lệ phù hợp. Hoặc khi không đạt đủ điều kiện về nhiệt độ hoặc độ pH trong quá trình sản xuất.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra tỉ lệ nhũ hóa: Điều chỉnh lại tỷ lệ PEG-45M với các thành phần dầu và nước để đảm bảo nhũ tương ổn định.
- Tăng nhiệt độ: Đôi khi cần điều chỉnh nhiệt độ trong quá trình chế biến để giúp PEG-45M hoạt động hiệu quả hơn và hòa tan tốt hơn.
- Thêm chất nhũ hóa bổ sung: Nếu PEG-45M không đủ khả năng nhũ hóa, có thể thêm một lượng. Nhỏ chất nhũ hóa khác (ví dụ: lecithin) để tăng hiệu quả nhũ hóa.
2. PEG-45M bị biến chất hoặc oxy hóa
- Nguyên nhân:
- PEG-45M có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc độ ẩm quá cao trong quá trình bảo quản, dẫn đến sự phân hủy hoặc oxy hóa.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Thay thế sản phẩm: Nếu phát hiện PEG-45M đã bị oxy hóa hoặc biến chất (màu sắc thay đổi, mùi lạ, hoặc kết tủa). Cần ngừng sử dụng và thay thế bằng lô hàng mới.
3. PEG-45M bị kết tủa hoặc đông đặc
- Nguyên nhân:
- Tình trạng này có thể xảy ra nếu PEG-45M tiếp xúc với nhiệt độ thấp trong quá trình bảo quản hoặc sử dụng. Khi PEG-45M gặp nhiệt độ lạnh, chất này có thể trở nên đặc hoặc kết tủa.
- Cách xử lý:
- Đun nóng nhẹ: Nếu PEG-45M bị đông đặc, bạn có thể làm ấm nó trong một môi trường nhiệt độ thấp (không quá 30°C) để nó trở lại trạng thái ban đầu.
- Kiểm tra bao bì: Đảm bảo bao bì luôn kín để tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và giữ PEG-45M trong điều kiện ổn định.
4. PEG-45M không hòa tan hoàn toàn trong công thức
- Nguyên nhân:
- PEG-45M có thể không hòa tan hoàn toàn nếu không có đủ sự khuấy trộn hoặc nếu không đủ nhiệt độ khi sản xuất công thức.
- Cách xử lý:
- Tăng nhiệt độ và khuấy đều: Đảm bảo rằng nhiệt độ đủ cao (nhưng không quá cao) và khuấy đều trong suốt quá trình sản xuất. Việc này giúp PEG-45M hòa tan hoàn toàn trong các công thức.
- Sử dụng chất hòa tan hoặc dung môi bổ sung: Nếu cần thiết, có thể thêm một lượng nhỏ. Dung môi an toàn (như nước) để cải thiện khả năng hòa tan của PEG-45M.
5. PEG-45M bị hỏng hoặc bị nhiễm khuẩn
- Nguyên nhân:
- Nếu sản phẩm tiếp xúc với môi trường không vệ sinh hoặc quá trình sản xuất không đảm bảo. PEG-45M có thể bị nhiễm khuẩn hoặc hư hỏng.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra điều kiện sản xuất: Đảm bảo rằng các công cụ và dụng cụ chế biến được vệ sinh đúng cách để tránh nhiễm khuẩn.
- Loại bỏ sản phẩm hỏng: Nếu PEG-45M bị hỏng hoặc có dấu hiệu nhiễm khuẩn (thay đổi màu sắc. Mùi hôi, hoặc sự xuất hiện của vi sinh vật), ngừng sử dụng và thay thế bằng lô hàng mới.
6. Sự cố liên quan đến tính tương thích của PEG-45M với các thành phần khác
- Nguyên nhân:
- Khi sử dụng PEG-45M trong các công thức phức tạp, có thể xảy ra sự không tương. Thích với các thành phần khác, đặc biệt là các chất axit hoặc bazơ mạnh.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra tính tương thích: Trước khi sử dụng PEG-45M trong công thức mới. Tiến hành thử nghiệm tính tương thích với các thành phần khác.
- Điều chỉnh pH: Điều chỉnh lại pH của công thức sao cho phù hợp với PEG-45M. Tránh môi trường pH quá axit hoặc kiềm mạnh có thể làm giảm hiệu quả của PEG-45M.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polyethylene glycol-45M – PEG 45M
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Polyethylene glycol-45M – PEG 45M giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Polyethylene glycol-45M – PEG 45M Hãy lựa chọn mua Polyethylene glycol-45M – PEG 45M tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polyethylene glycol-45M – PEG 45M được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, dệt may,…
Đây là địa chỉ mua Polyethylene glycol-45M – PEG 45M giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Polyethylene glycol-45M – PEG 45M do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polyethylene glycol-45M – PEG 45M có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Polyethylene glycol-45M – PEG 45M tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Polyethylene glycol-45M – PEG 45M đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Polyethylene glycol-45M – PEG 45M, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polyethylene glycol-45M – PEG 45M của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polyethylene glycol-45M – PEG 45M giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polyethylene glycol-45M ở đâu, mua bán PEG 45M ở hà nội, mua bán Polyethylene glycol-45M giá rẻ. Mua bán PEG 45M dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may,…
Nhập khẩu Polyethylene glycol-45M – PEG 45M cung cấp Polyethylene glycol-45M
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Polyethylene glycol-45M – PEG 45M
Chưa có đánh giá nào.