Mua bán Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ
Giới thiệu khái quát về Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ
Polyacrylamide (PAM) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt là trong xử lý nước. PAM hoạt động như một chất trợ lắng trong các quá trình lắng. Để làm sạch và loại bỏ các hạt lơ lửng trong nước. Giúp cải thiện hiệu quả của các hệ thống lọc nước và xử lý nước thải. Chất này có khả năng kết dính các hạt rắn. Làm cho chúng dễ dàng lắng xuống và loại bỏ khỏi dung dịch. PAM cũng được ứng dụng trong ngành dầu khí, nông nghiệp, và sản xuất giấy.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polyarcylamide
Tên gọi khác: PAM, acrylamide polymer, PAM polymer, polyacrylamide flocculant, chất trợ lắng PAM, polyacrylamide hạt, polyacrylamide solution, polymer trợ lắng, acrylamide-based polymer, chất làm sạch nước PAM
Số CAS: 9003-05-8
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng hạt màu trắng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ là gì?
Polyacrylamide (PAM) là một loại polymer tổng hợp có công thức hóa học là (C₃H₅NO)ₙ. Được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý nước và chất thải. PAM là một chất trợ lắng hiệu quả, có khả năng kết dính các hạt lơ lửng trong nước. Giúp chúng lắng xuống và loại bỏ dễ dàng. Với đặc tính này, PAM được ứng dụng rộng rãi trong các quá trình làm sạch nước. Cũng như xử lý nước thải, sản xuất giấy, nông nghiệp và dầu khí.
PAM hoạt động bằng cách tạo thành các chuỗi polymer dài. Giúp liên kết và kết tụ các hạt rắn hoặc chất lơ lửng trong nước. Khi thêm vào nước, PAM giúp tạo ra các flocs (các cục kết tụ) lớn hơn. Giúp quá trình lắng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, PAM không chỉ giúp làm sạch nước mà còn cải thiện hiệu suất của các hệ thống lọc và xử lý nước.
Ngoài việc xử lý nước, PAM còn được sử dụng trong ngành dầu khí để tăng cường việc thu hồi dầu. Trong nông nghiệp để cải thiện cấu trúc đất. Và trong sản xuất giấy để cải thiện quá trình kết dính và chất lượng sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ
Tính chất vật lý
- Dạng tồn tại: PAM có thể tồn tại dưới dạng bột, hạt, gel hoặc dung dịch, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và yêu cầu sử dụng.
- Màu sắc: PAM thường có màu trắng hoặc hơi vàng, đôi khi có màu sắc khác tùy thuộc vào độ tinh khiết và tạp chất trong sản phẩm.
- Độ hòa tan: Polyacrylamide có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt hoặc gel, với độ nhớt cao, đặc biệt là ở nồng độ cao. Tính hòa tan của PAM giúp nó dễ dàng tham gia vào các quá trình xử lý nước.
- Khối lượng phân tử: PAM có khối lượng phân tử rất cao, từ vài nghìn đến hàng triệu đơn vị monomer acrylamide. Tùy thuộc vào mức độ polymer hóa. Điều này ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng tương tác của PAM trong các ứng dụng.
Tính chất hóa học
- Tính dễ bị phân hủy dưới tác động của nhiệt: PAM có khả năng bị phân hủy khi nhiệt độ quá cao (trên 200°C). Điều này có thể làm giảm tính chất của polymer và khả năng hoạt động trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng kết hợp với các ion: PAM có thể tạo liên kết với các ion trong dung dịch. Đặc biệt là các ion dương như ion kim loại (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺). Các ion này có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và tính chất kết tụ của PAM.
- Tính chất acid và bazơ: PAM có tính chất tương đối trung tính. Nhưng có thể dễ dàng bị thủy phân trong môi trường có độ pH cao hoặc thấp. Đặc biệt khi ở môi trường pH thấp (acid) hoặc cao (bazơ). Quá trình này làm giảm tính chất kết tụ và khả năng trợ lắng của nó.
- Khả năng phản ứng với các hóa chất khác: PAM có thể tham gia vào các phản ứng trùng hợp. Hoặc bị phân hủy trong một số điều kiện nhất định. Như khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc các hợp chất phản ứng với nhóm amide (–CONH₂).
- Tính ổn định trong dung môi nước: PAM rất ổn định trong nước và có khả năng duy trì cấu trúc polymer trong một thời gian dài khi hòa tan. Giúp nó dễ dàng hoạt động trong các quá trình xử lý nước, làm sạch, hoặc tách các tạp chất.

3. Ứng dụng của Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Xử lý nước thải công nghiệp
- Phân tích ứng dụng:
- PAM là một hợp chất polymer rất hiệu quả trong việc xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, chế biến thực phẩm, khai thác khoáng sản. Khi sử dụng PAM, quá trình kết tụ và lắng của các tạp chất hữu cơ và vô cơ trong nước được tăng cường, giúp làm trong nước và giảm thiểu ô nhiễm.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM tạo ra một mạng lưới các liên kết phân tử, giúp các hạt nhỏ lắng đọng lại một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Phản ứng hóa học: Các ion trong PAM (như nhóm -COOH) sẽ tương tác với các hạt cặn trong nước, hấp phụ và tạo thành các cụm lớn. Các hạt này kết dính vào nhau, nhờ vào lực hấp phụ điện tĩnh và liên kết hydrogen, giúp chúng lắng xuống dưới.

2. Ứng dụng trong ngành khai thác mỏ
- Phân tích ứng dụng:
- Trong ngành khai thác mỏ, PAM được sử dụng để tách các khoáng chất quý và giảm lượng bùn thải. PAM giúp cải thiện hiệu suất của các quá trình tuyển nổi và xử lý quặng, đồng thời giảm thiểu sự ô nhiễm môi trường.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM tạo các cấu trúc mạng lưới polymer, giúp kết tụ các khoáng vật nhỏ lại với nhau, dễ dàng tách chúng khỏi dung dịch chứa quặng.
- Phản ứng hóa học: Các phân tử PAM hấp phụ vào các bề mặt khoáng vật, giúp giảm độ phân tán của các hạt khoáng. PAM hình thành các liên kết ion mạnh với các hạt khoáng, khiến chúng có khối lượng lớn hơn và dễ lắng đọng.

3. Xử lý nước cấp và nước sinh hoạt
- Phân tích ứng dụng:
- PAM được sử dụng để làm trong nước cấp, giúp loại bỏ các chất bẩn, tạp chất hữu cơ và vô cơ trong nước, cải thiện chất lượng nước phục vụ sinh hoạt hàng ngày.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM tạo thành các mạng lưới kết tụ giữa các tạp chất trong nước và phân tử PAM, làm các hạt tạp chất kết tụ lại, dễ dàng lắng xuống.
- Phản ứng hóa học: PAM hấp phụ vào các bề mặt hạt tạp chất (ví dụ: vi khuẩn, bùn) và nhờ vào tính điện tích của polymer này, các hạt tạp chất bị thu hút và kết hợp lại thành các cụm, giúp giảm lượng chất bẩn trong nước.
4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thủy sản
- Phân tích ứng dụng:
- Trong nông nghiệp, PAM giúp cải thiện độ kết cấu của đất, giảm xói mòn, và giúp đất giữ nước hiệu quả hơn. PAM cũng được dùng trong thủy sản để làm sạch nước trong ao nuôi, giảm mức độ ô nhiễm.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM tạo ra mạng lưới polymer trong đất, giúp các hạt đất kết dính với nhau, cải thiện cấu trúc và giữ nước tốt hơn. PAM giúp giảm sự xói mòn đất.
- Phản ứng hóa học: Polymer PAM hấp thụ nước và phân tử đất, làm đất mềm dẻo hơn và cải thiện khả năng thẩm thấu nước. Trong thủy sản, PAM kết hợp với các tạp chất trong nước, giúp tách các tạp chất này ra và làm sạch nước.
5. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí
- Phân tích ứng dụng:
- PAM giúp cải thiện hiệu suất khai thác dầu khí bằng cách hỗ trợ trong các quá trình khoan và chiết xuất dầu. PAM được dùng để cải thiện tính chất lưu động của dung dịch khoan và giảm thiểu sự tắc nghẽn trong các đường ống.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM giúp giảm độ nhớt của dung dịch khoan và cải thiện khả năng lưu động, giúp dễ dàng đưa dung dịch qua các đường ống.
- Phản ứng hóa học: Các phân tử PAM tạo thành các liên kết với các phân tử nước hoặc dầu, giúp giảm ma sát và tăng tốc độ dòng chảy của dung dịch khoan.
6. Ứng dụng trong xử lý bùn, rác thải
- Phân tích ứng dụng:
- PAM được sử dụng trong các hệ thống xử lý bùn và rác thải, giúp làm giảm thể tích của bùn thải và giúp quá trình xử lý chất thải trở nên hiệu quả hơn, đặc biệt trong các khu xử lý chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM tạo ra mạng lưới polymer giúp các phần tử rắn trong bùn kết tụ lại và dễ dàng tách ra khỏi dung dịch.
- Phản ứng hóa học: Các nhóm ion trong PAM tương tác với các hạt cặn bẩn, khiến chúng kết tụ lại và lắng xuống, giảm thiểu thể tích bùn thải và giúp xử lý chất thải hiệu quả.

7. Ứng dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy
- Phân tích ứng dụng:
- PAM được sử dụng trong quá trình ép bột giấy, giúp tăng hiệu quả ép và giảm lượng nước trong sản phẩm giấy, đồng thời giúp tăng độ bền và chất lượng của giấy.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM tạo liên kết giữa các sợi cellulose trong quá trình sản xuất giấy, giúp các sợi này kết dính chặt hơn và giảm lượng nước thừa trong sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: PAM đóng vai trò như một chất kết dính polymer, tạo các liên kết mạnh giữa các phân tử cellulose, làm tăng độ bền của giấy và giảm khả năng nước thấm qua giấy.
8. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm
- Phân tích ứng dụng:
- PAM được sử dụng trong một số quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc xử lý nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm, giúp làm sạch nước và giảm sự ô nhiễm môi trường.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PAM giúp các hạt cặn trong nước thải kết tụ lại thành các cụm lớn và dễ dàng lắng xuống dưới.
- Phản ứng hóa học: Các nhóm chức trong PAM sẽ tương tác với các tạp chất trong nước thải, đặc biệt là các chất hữu cơ, giúp tách chúng ra khỏi dung dịch và làm sạch nước.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Xử lý nước thải công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.5%
- Giải thích: PAM được sử dụng với nồng độ rất thấp trong nước để tạo ra các cụm kết tụ và làm trong nước. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.05% đến 0.5%, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và loại nước thải cần xử lý.
2. Ứng dụng trong ngành khai thác mỏ
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: PAM được dùng để tăng hiệu quả trong quá trình tách khoáng vật từ quặng và giảm lượng bùn thải. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này có thể từ 0.1% đến 0.5% tùy vào loại quặng và phương pháp tuyển nổi.
3. Xử lý nước cấp và nước sinh hoạt
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2%
- Giải thích: Trong xử lý nước sinh hoạt và nước cấp, PAM chủ yếu được sử dụng để làm trong nước và loại bỏ các tạp chất. Tỷ lệ sử dụng thấp, từ 0.05% đến 0.2%, đảm bảo hiệu quả làm sạch mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước.
4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thủy sản
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: Trong nông nghiệp, PAM được sử dụng để cải thiện độ kết cấu của đất và giảm xói mòn. Trong thủy sản, nó giúp làm sạch nước trong các ao nuôi. Tỷ lệ sử dụng trong nông nghiệp có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% tùy thuộc vào điều kiện đất và chất lượng nước.
5. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: PAM giúp cải thiện hiệu suất khoan và giảm thiểu sự tắc nghẽn trong các đường ống. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào tính chất của dung dịch khoan, thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.5%.
6. Ứng dụng trong xử lý bùn, rác thải
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: PAM được sử dụng trong các hệ thống xử lý bùn và rác thải để làm giảm thể tích bùn thải và giúp cải thiện hiệu quả xử lý. Tỷ lệ sử dụng trong ứng dụng này thường là 0.1% đến 0.5%.
7. Ứng dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
- Giải thích: PAM được sử dụng để cải thiện quá trình ép bột giấy và giảm lượng nước trong giấy. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% đến 0.3%, giúp tăng độ bền của giấy và giảm thiểu nước thừa.
8. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2%
- Giải thích: Trong ngành thực phẩm, PAM chủ yếu được sử dụng trong xử lý nước thải và giúp làm sạch nước. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, từ 0.05% đến 0.2%, để đảm bảo an toàn cho môi trường và con người.
Ngoài Polyarcylamide – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ
Bảo quản
- Nơi lưu trữ: Bảo quản PAM ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (10°C – 30°C). Tránh nhiệt độ trên 40°C để ngăn ngừa phân hủy.
- Đóng gói kín: Bảo quản trong bao bì kín để tránh độ ẩm và tạp chất xâm nhập.
- Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất ăn mòn.
- Tránh axit và kiềm mạnh: Tránh tiếp xúc với dung dịch axit hoặc kiềm mạnh để không làm giảm hiệu quả.
- Môi trường sạch: Đảm bảo bảo quản PAM trong môi trường sạch và không có tạp chất.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo vệ mắt và áo bảo hộ khi tiếp xúc với PAM.
- Tránh hít phải bụi: Sử dụng khẩu trang hoặc máy lọc khí. Để tránh hít phải bụi PAM, đặc biệt khi sử dụng dạng bột.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước sạch. Nếu PAM tiếp xúc với da hoặc mắt và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Làm việc trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để giảm bụi PAM trong không khí.
Xử lý sự cố
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Polyarcylamide (Primeval Granular) – PAM – Hóa chất trợ lắng, kết tụ
Chưa có đánh giá nào.