Polyacrylamide A1400 – PAM

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Polyacrylamide A1400 – PAM: Vật liệu đa năng trong ngành công nghiệp

Polyacrylamide A1400 (PAM) là một polymer tổng hợp được tạo từ các đơn vị acrylamide, nổi tiếng với khả năng hòa tan trong nước và tăng độ nhớt của dung dịch. PAM A1400 thuộc nhóm polyacrylamide anionic (dạng anion), thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như xử lý nước thải, khai thác dầu khí, nông nghiệp và sản xuất giấy. Với vai trò chất keo tụ và trợ lắng, PAM A1400 giúp loại bỏ tạp chất, cải thiện hiệu suất và giảm chi phí vận hành. Sản phẩm này an toàn, hiệu quả và được đánh giá cao trong việc hỗ trợ các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Polyacrylamide A1400

Tên gọi khác: PAM A1400, Anionic Polyacrylamide A1400, PAM Anionic A1400, Poly(2-propenamide) A1400, Acrylamide Polymer A1400, Water Treatment PAM A1400, Flocculant A1400, PAM Coagulant A1400

Công thức: (C3H5NO)n

Số CAS: 9003-05-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Polyacrylamide A1400 - PAM

1. Polyacrylamide A1400 – PAM là gì?

Polyacrylamide A1400 (PAM) là một polymer tổng hợp từ acrylamide, thuộc nhóm polyacrylamide anionic (dạng anion). Với khả năng hòa tan tốt trong nước, PAM A1400 nổi bật nhờ tính chất tăng độ nhớt và khả năng tạo phức với các chất khác, giúp tối ưu hóa nhiều quy trình công nghiệp. Đây là sản phẩm phổ biến trong các lĩnh vực như xử lý nước thải, khai thác dầu khí, nông nghiệp, sản xuất giấy, và mỹ phẩm.

Trong xử lý nước thải, PAM A1400 được sử dụng như chất keo tụ và trợ lắng, giúp loại bỏ các hạt cặn, giảm độ đục và tăng hiệu quả xử lý. Trong ngành dầu khí, nó hỗ trợ tăng cường thu hồi dầu (Enhanced Oil Recovery – EOR) bằng cách cải thiện độ nhớt của dung dịch. Ở lĩnh vực nông nghiệp, PAM A1400 giúp giữ nước trong đất, giảm xói mòn và tăng hiệu quả sử dụng nước.

Sản phẩm này được đánh giá cao nhờ hiệu quả kinh tế, thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và an toàn để đảm bảo hiệu quả tối đa, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Polyacrylamide A1400 – PAM

Tính chất vật lý

  • Trạng thái:
    • Bột màu trắng hoặc hạt rắn màu trắng, tùy theo dạng chế phẩm.
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
    • Không tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, hoặc chloroform.
  • Mật độ:
    • Khoảng 1.302 g/cm³ (ở dạng rắn, có thể thay đổi tùy loại PAM).
  • Độ nhớt:
    • Tạo dung dịch có độ nhớt cao, đặc biệt ở nồng độ thấp (0.1–0.5%), lý tưởng cho các ứng dụng keo tụ và trợ lắng.
  • Điểm nóng chảy:
    • Không có điểm nóng chảy xác định vì đây là polymer, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ khoảng 210–220°C.
  • Độ pH:
    • Dung dịch 0.5% trong nước có pH khoảng 6–8 (phụ thuộc vào dạng anion, cation hoặc không ion).
  • Trọng lượng phân tử:
    • Thường rất cao, trong khoảng 5–25 triệu g/mol, tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng.
  • Hình dạng hạt:
    • Dạng hạt mịn hoặc bột, kích thước đồng đều.
  • Hấp thụ nước:
    • Có khả năng hấp thụ và giữ nước rất tốt, thích hợp trong các ứng dụng giữ ẩm hoặc ổn định đất.
  • Đặc tính ion:
    • Dạng A1400 thường là polyacrylamide anionic (tích điện âm).

Tính chất hóa học

  1. Thành phần hóa học:

    • Polyacrylamide là polymer của acrylamide (C3H5NO)n.
    • Dạng A1400 thường là polyacrylamide anionic, có chứa các nhóm chức anionic (như carboxylate, −COO−).
  2. Phản ứng hòa tan:

    • Tan trong nước tạo thành dung dịch nhớt.
    • Không tan trong hầu hết dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, hoặc acetone.
  3. Phản ứng với axit và bazơ:

    • Tính ổn định: Ổn định trong môi trường có pH từ 5–10.
    • Trong môi trường pH thấp (axit mạnh) hoặc pH cao (kiềm mạnh), cấu trúc polymer có thể bị phá vỡ, làm giảm hiệu quả ứng dụng.
  4. Tương tác với ion kim loại:

    • Các nhóm anionic (−COO−) có khả năng tương tác và tạo phức với ion kim loại như Ca2+,Mg2+,Fe3 giúp loại bỏ chúng khỏi dung dịch.
  5. Phản ứng oxi hóa:

    • Không ổn định khi tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh (như clo, kali permanganat), có thể dẫn đến phân hủy polymer.
  6. Khả năng tạo phức:

    • Tương tác tốt với các hợp chất mang điện tích đối lập, làm tăng khả năng keo tụ và trợ lắng.
  7. Phản ứng nhiệt:

    • Ở nhiệt độ cao (trên 200°C), polyacrylamide bị phân hủy tạo ra các sản phẩm như amoniac, nước và các khí hữu cơ.
  8. Phản ứng thủy phân:

    • Khi được thủy phân (tác động bởi nhiệt và kiềm), các nhóm −CONH2 trong polyacrylamide có thể chuyển thành −COO−, làm tăng tính anionic.
  9. Tương tác với polymer khác:

    • Có thể kết hợp với các polymer khác để tăng cường hiệu suất trong ứng dụng, như với chitosan hoặc polyaluminium chloride trong xử lý nước.
  10. Tính phân hủy sinh học:

    • PAM không dễ phân hủy sinh học, nhưng dưới điều kiện thích hợp (như xúc tác enzym), các liên kết amide −CONH2 có thể bị phá vỡ.

Polyacrylamide A1400 - PAM

3. Ứng dụng của Polyacrylamide A1400 – PAM do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Xử lý nước thải

  • Ứng dụng chính: Polyacrylamide A1400 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giấy, dệt nhuộm, thực phẩm, và chế biến kim loại. Nó giúp làm trong nước, loại bỏ tạp chất, cặn bẩn, và các hạt lơ lửng trong nước bằng cách làm tăng khả năng keo tụ và trợ lắng.
  • Quy trình: PAM giúp tạo phức với các hạt lơ lửng trong nước, giúp chúng kết tụ lại và dễ dàng loại bỏ trong quá trình lọc.

2. Khai thác dầu khí

  • Ứng dụng chính: Polyacrylamide A1400 được sử dụng trong các dung dịch khoan và dung dịch phục hồi dầu mỏ (Enhanced Oil Recovery – EOR). Nó giúp tăng độ nhớt của dung dịch khoan, làm giảm sự thất thoát nước và hỗ trợ việc thu hồi dầu hiệu quả hơn.
  • Quy trình: Dung dịch polyacrylamide được sử dụng để gia tăng khả năng lưu giữ nước, giúp duy trì áp suất và tăng cường hiệu quả khai thác dầu.

Ứng dụng của Polyacrylamide A1400 trong khai thác dầu khí

3. Nông nghiệp

  • Ứng dụng chính: Trong nông nghiệp, PAM A1400 được dùng như một chất giữ nước, giúp giảm tình trạng xói mòn và cải thiện chất lượng đất, đặc biệt ở các khu vực khô hạn.
  • Quy trình: PAM giúp cải thiện khả năng giữ ẩm trong đất, làm giảm sự bốc hơi và tăng cường khả năng giữ nước trong đất, từ đó giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

4. Sản xuất giấy

  • Ứng dụng chính: Trong ngành sản xuất giấy, polyacrylamide A1400 được sử dụng như một chất làm tăng độ bền của giấy, giúp cải thiện khả năng kết dính của các sợi cellulose trong quá trình sản xuất giấy.
  • Quy trình: PAM giúp làm giảm lượng nước cần thiết trong quá trình ép giấy và giúp gia tăng tính bền vững của sản phẩm giấy.

5. Công nghiệp dệt nhuộm

  • Ứng dụng chính: Polyacrylamide A1400 được sử dụng trong quá trình nhuộm vải để làm giảm sự xói mòn của các màu sắc và cải thiện độ bền của các sản phẩm dệt.
  • Quy trình: PAM có thể giúp cải thiện sự kết dính của các phân tử nhuộm trên vải, từ đó mang lại sản phẩm có màu sắc bền lâu hơn.

6. Mỹ phẩm và dược phẩm

  • Ứng dụng chính: Trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm, PAM A1400 được sử dụng như một chất tạo gel hoặc chất làm đặc trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
  • Quy trình: PAM giúp cải thiện kết cấu của các sản phẩm mỹ phẩm, tạo cảm giác mượt mà và dễ dàng thẩm thấu.

Ứng dụng Polyacrylamide A1400 trong dược phẩm

7. Chế biến thực phẩm

  • Ứng dụng chính: Trong chế biến thực phẩm, Polyacrylamide A1400 có thể được dùng để cải thiện độ đặc của các sản phẩm như nước trái cây, kem, và các loại gia vị.
  • Quy trình: PAM giúp tạo độ đặc và ổn định cho các sản phẩm thực phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng.

8. Công nghiệp xây dựng

  • Ứng dụng chính: Polyacrylamide A1400 được sử dụng như một chất làm đặc và tạo kết dính trong các sản phẩm xây dựng, đặc biệt là trong bê tông và vữa.
  • Quy trình: PAM có thể giúp tăng độ nhớt của hỗn hợp bê tông và cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng.

9. Điều chế các sản phẩm dược phẩm và sinh học

  • Ứng dụng chính: Polyacrylamide A1400 có thể được dùng trong các sản phẩm dược phẩm như chất bôi trơn y tế, sản phẩm chăm sóc da, hoặc thậm chí trong việc tạo các vật liệu sinh học.
  • Quy trình: Tạo các dung dịch hoặc gel dùng trong chăm sóc y tế, thẩm thấu qua da hoặc làm chất nền cho các hệ thống phân phối thuốc.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước thải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.5% (tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và hiệu quả keo tụ mong muốn).
  • Cách sử dụng: Pha loãng polyacrylamide trong nước, sau đó thêm vào nước thải để làm tăng sự kết dính và lắng tụ các chất rắn.

2. Khai thác dầu khí

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% (dung dịch PAM dùng trong dung dịch khoan hoặc phục hồi dầu).
  • Cách sử dụng: Dung dịch polyacrylamide được pha loãng với nước và thêm vào các dung dịch khoan hoặc dung dịch phục hồi dầu để tăng độ nhớt và cải thiện khả năng thu hồi dầu.

3. Nông nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% (cho các ứng dụng giữ ẩm và cải thiện đất).
  • Cách sử dụng: Hòa tan polyacrylamide trong nước, sau đó tưới đều lên đất để giữ độ ẩm và giảm xói mòn.

4. Sản xuất giấy

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% (dựa vào chất lượng và yêu cầu độ bền của giấy).
  • Cách sử dụng: Pha loãng polyacrylamide và cho vào quá trình sản xuất giấy để tăng độ bền và giúp làm giảm sự tiêu hao nước.

5. Công nghiệp dệt nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3% (tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể trong nhuộm vải).
  • Cách sử dụng: Dùng polyacrylamide để cải thiện khả năng kết dính màu nhuộm và ổn định màu sắc trên vải.

6. Mỹ phẩm và dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1% (tuỳ thuộc vào sản phẩm và tính chất của từng sản phẩm).
  • Cách sử dụng: Polyacrylamide thường được sử dụng để tạo gel hoặc tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

7. Chế biến thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2% (dùng trong các sản phẩm thực phẩm dạng gel hoặc làm đặc).
  • Cách sử dụng: Thêm polyacrylamide vào các hỗn hợp thực phẩm để cải thiện độ đặc hoặc làm sản phẩm ổn định hơn.

Ngoài Polyacrylamide A1400 – PAM thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Polyacrylamide A1400 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Polyacrylamide A1400 - PAM

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyacrylamide A1400 – PAM

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản:

  • Nơi khô ráo và thoáng mát: Bảo quản Polyacrylamide A1400 ở những khu vực khô ráo, tránh ẩm ướt, vì độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm và dễ gây kết tụ.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Lưu trữ sản phẩm trong bao bì kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc nguồn nhiệt mạnh, vì điều này có thể làm sản phẩm bị phân hủy hoặc mất hiệu quả.
  • Nhiệt độ: Bảo quản trong nhiệt độ phòng, khoảng từ 5°C đến 40°C. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến cấu trúc polymer của PAM.

2. Bao bì:

  • Bao bì kín và không thấm nước: Sử dụng bao bì kín, không thấm nước để bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và tạp chất ngoài môi trường. Bao bì có thể là bao bì giấy, bao bì nhựa hoặc bao bì kim loại có lớp chống ẩm.
  • Ghi rõ thông tin: Đảm bảo rằng bao bì có nhãn ghi rõ thông tin về sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các cảnh báo an toàn.

3. Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh:

Polyacrylamide A1400 có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, vì vậy cần tránh để sản phẩm tiếp xúc với các hóa chất này.

4. Hạn chế tiếp xúc với không khí:

Sản phẩm nên được bảo quản trong điều kiện kín để hạn chế sự tiếp xúc với không khí, tránh sự oxy hóa và giảm độ ổn định của polymer.

5. Thời gian bảo quản:

  • Thông thường, Polyacrylamide A1400 có thể được bảo quản trong vòng 2-3 năm nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra hạn sử dụng và các chỉ số kỹ thuật từ nhà cung cấp để đảm bảo sản phẩm vẫn còn hiệu quả.

6. An toàn khi bảo quản:

  • Lưu trữ ngoài tầm tay trẻ em và động vật: PAM nên được bảo quản ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em và động vật, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Đảm bảo thông gió: Nếu bảo quản trong không gian kín hoặc phòng có máy móc, cần đảm bảo có hệ thống thông gió để tránh sự tích tụ khí và hơi trong không gian.

Xử lý sự cố

1. Sự cố trong quá trình pha chế và sử dụng

  • Vấn đềPAM không hòa tan hoặc tạo dung dịch không đồng nhất.
    • Nguyên nhân: PAM có thể không hòa tan tốt nếu không pha loãng đúng cách hoặc nhiệt độ nước không thích hợp.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo sử dụng nước sạch và có nhiệt độ phù hợp (nước ấm khoảng 25–30°C).
      • Pha loãng từ từ, khuấy đều hoặc sử dụng máy khuấy để giúp PAM hòa tan tốt hơn.
      • Tránh sử dụng nước quá nóng hoặc quá lạnh, vì có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của polyacrylamide.

2. Sự cố liên quan đến tính ổn định của sản phẩm

  • Vấn đềPolyacrylamide bị phân hủy hoặc giảm hiệu quả.
    • Nguyên nhân: Sản phẩm có thể bị phân hủy do bảo quản sai cách (nhiệt độ cao, độ ẩm cao, ánh sáng mạnh).
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo bảo quản PAM ở nhiệt độ phòng (5°C – 40°C), tránh nhiệt độ cao hoặc quá thấp.
      • Bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với ánh sáng và độ ẩm.
      • Kiểm tra hạn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng.

3. Sự cố khi sử dụng PAM trong xử lý nước thải

  • Vấn đềHiệu quả keo tụ không tốt hoặc các chất bẩn không bị loại bỏ hoàn toàn.
    • Nguyên nhân: Lượng PAM sử dụng không phù hợp, hoặc pH của nước không trong phạm vi hiệu quả của PAM.
    • Cách xử lý:
      • Điều chỉnh tỷ lệ sử dụng PAM phù hợp với từng loại nước thải, thông thường tỷ lệ là từ 0.05% – 0.5%.
      • Kiểm tra pH của nước thải. PAM A1400 hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH từ 5 đến 10.
      • Nếu nước có độ pH quá cao hoặc quá thấp, có thể cần điều chỉnh pH trước khi sử dụng PAM.

4. Sự cố khi lưu trữ PAM

  • Vấn đềPAM bị vón cục hoặc kết tụ trong bao bì.
    • Nguyên nhân: Độ ẩm cao hoặc bao bì không kín có thể làm PAM bị vón cục.
    • Cách xử lý:
      • Bảo quản PAM trong điều kiện khô ráo và kín, tránh độ ẩm cao.
      • Nếu PAM đã bị vón cục, có thể kiểm tra lại và cố gắng xay hoặc khuấy lại sản phẩm nếu cần.
      • Nếu tình trạng vón cục nghiêm trọng, có thể cần thay thế sản phẩm mới nếu không thể phục hồi chất lượng.

5. Sự cố liên quan đến an toàn

  • Vấn đềTiếp xúc với da hoặc mắt gây kích ứng.
    • Nguyên nhân: PAM có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc lâu dài với da hoặc mắt.
    • Cách xử lý:
      • Nếu tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng bị tiếp xúc bằng xà phòng và nước. Nếu kích ứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
      • Nếu tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng vẫn còn, đến cơ sở y tế ngay lập tức.
      • Sử dụng đồ bảo hộ như găng tay và kính bảo hộ khi xử lý PAM.

6. Sự cố liên quan đến sản phẩm không hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp

  • Vấn đềPAM không tạo gel hoặc độ nhớt như mong muốn.
    • Nguyên nhân: Liều lượng sử dụng không đủ hoặc tỷ lệ pha loãng không đúng.
    • Cách xử lý:
      • Kiểm tra và điều chỉnh liều lượng PAM. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.05% đến 0.5%, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
      • Kiểm tra quá trình pha chế để đảm bảo sản phẩm được hòa tan và pha trộn đồng nhất.
      • Đảm bảo các điều kiện sử dụng phù hợp với yêu cầu của từng ngành công nghiệp (ví dụ: pH, nhiệt độ, điều kiện thủy hóa).

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polyacrylamide A1400 – PAM

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Polyacrylamide A1400 – PAM giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Polyacrylamide A1400 – PAM Hãy lựa chọn mua Polyacrylamide A1400 – PAM tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polyacrylamide A1400 – PAM được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, công nghiệp nặng, xử lý nước, dệt may,…

Đây là địa chỉ mua Polyacrylamide A1400 – PAM giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polyacrylamide A1400 – PAM do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polyacrylamide A1400 – PAM có thể mang lại cho bạn!

Polyacrylamide A1400 - PAM

6. Mua Polyacrylamide A1400 – PAM tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polyacrylamide A1400 – PAM đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Polyacrylamide A1400 – PAM, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polyacrylamide A1400 – PAM của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Polyacrylamide A1400 – PAM giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polyacrylamide A1400 ở đâu, mua bán PAM ở hà nội, mua bán Polyacrylamide A1400 giá rẻ. Mua bán PAM dùng trong ngành nông nghiệp, công nghiệp nặng, xử lý nước, dệt may,…

Nhập khẩu Polyacrylamide A1400 – PAM cung cấp Polyacrylamide A1400

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Polyacrylamide A1400 – PAM

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Polyacrylamide A1400 – PAM
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0