Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS
Giới thiệu khái quát về Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS
Poly Ferric Sulphate (PFS) là một hợp chất keo tụ hữu hiệu. Được sử dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước thải và nước uống. Với thành phần chính là Fe(III). PFS hoạt động bằng cách liên kết với các hạt lơ lửng và các tạp chất trong nước. Nhằm tạo ra các bông cặn dễ dàng loại bỏ. Sản phẩm này có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, và vi khuẩn. Giúp cải thiện chất lượng nước. PFS còn được ưa chuộng vì tính năng không gây ô nhiễm và dễ dàng sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Poly Ferric Sulphate
Tên gọi khác: PFS, Chất keo tụ PFS, Polyferric Sulfate, Ferric Polymeric Sulfate, Sulfate ferrique polymérique, Ferric sulfate polymer, PFS coagulation agent, Coagulant PFS, Ferric sulfate coagulant, Polymeric ferric sulfate, Chất keo tụ poly ferric sulfate, Ferric poly sulfate, Chất keo tụ Ferric, Polyferric sulfate, Sulfate sắt poly
Công thức hóa học: Fe2(OH)n(SO4)3- n/2m
Số CAS: 1327-41-9
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu nâu vàng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS là gì?
Poly Ferric Sulphate (PFS), hay còn gọi là chất keo tụ PFS. Là một hợp chất hóa học chứa sắt (Fe) với công thức hóa học là [Fe2(OH)n(SO4)3-n]. Đây là một dạng polyme hóa của ferric sulfate. Được sử dụng phổ biến trong ngành xử lý nước thải và xử lý nước uống. PFS là một chất keo tụ mạnh. Có khả năng kết dính các hạt lơ lửng, tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, vi khuẩn và các hợp chất độc hại trong nước. Từ đó giúp làm sạch và cải thiện chất lượng nước.
PFS hoạt động thông qua quá trình keo tụ. Trong đó các phân tử PFS phản ứng với các tạp chất trong nước để hình thành các bông cặn dễ dàng lắng xuống. So với các chất keo tụ truyền thống như nhôm sulfate (alum). PFS có hiệu quả cao hơn trong việc loại bỏ các tạp chất và có ưu điểm không gây ô nhiễm thêm cho nguồn nước. PFS cũng có khả năng hoạt động tốt ở dải pH rộng. Giúp tăng cường hiệu quả xử lý nước.
Ngoài ứng dụng trong xử lý nước, Poly Ferric Sulphate còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác. Ví dụ như giấy, dệt nhuộm, và trong sản xuất nước giải khát. Với đặc tính thân thiện với môi trường và hiệu quả cao. PFS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống xử lý nước hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: PFS thường có màu nâu đỏ hoặc nâu sẫm, do sự có mặt của sắt (Fe) trong cấu trúc hóa học của nó.
-
Dạng tồn tại: PFS tồn tại dưới dạng bột hoặc dạng lỏng. Tùy vào phương pháp sản xuất và yêu cầu sử dụng. Dạng bột thường dễ bảo quản và vận chuyển.
-
Khả năng hòa tan: PFS có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ. Dung dịch PFS có khả năng keo tụ cao khi được sử dụng trong xử lý nước.
-
Khả năng keo tụ: PFS là chất keo tụ hiệu quả, có khả năng kết dính và lắng các tạp chất. Giúp làm sạch nước. Nó hoạt động tốt ở pH từ 3 đến 7.
Tính chất hóa học
-
Tính axit nhẹ: PFS có tính axit nhẹ khi hòa tan trong nước. Với giá trị pH của dung dịch thường trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này giúp PFS có khả năng hoạt động tốt trong môi trường nước có độ pH thấp.
-
Khả năng tạo liên kết với các tạp chất: PFS có khả năng tạo phức hợp với các tạp chất trong nước. Như các hạt lơ lửng, kim loại nặng, và hợp chất hữu cơ. Khi PFS được thêm vào nước, các ion Fe(III) trong PFS sẽ phản ứng với các hạt này. Nhằm tạo thành các bông cặn, giúp các tạp chất dễ dàng lắng xuống.
-
Quá trình thủy phân: Khi hòa tan trong nước, PFS trải qua quá trình thủy phân. Trong đó các ion ferric (Fe³⁺) tạo thành các phức hợp hydroxy, giúp loại bỏ các hạt lơ lửng. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các bông cặn lớn, dễ lắng.
-
Khả năng hoạt động trong dải pH rộng: PFS có thể hoạt động hiệu quả trong dải pH từ 3 đến 7. Rộng hơn so với nhiều chất keo tụ khác như nhôm sulfate. Điều này làm cho PFS trở thành một lựa chọn linh hoạt trong xử lý nước với các nguồn nước có pH khác nhau.
-
Tính oxi hóa: Do có sắt (Fe³⁺), PFS có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Giúp loại bỏ các chất độc hại trong nước. Ví dụ như hydrogen sulfide (H₂S), kim loại nặng và vi khuẩn.
3. Ứng dụng của Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Xử lý nước cấp
- Phân tích ứng dụng: PFS được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước cấp, đảm bảo nguồn nước được cấp cho người dân là sạch và an toàn. Trong quy trình này, PFS giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng như đất, cát, vi khuẩn và các chất hữu cơ có thể gây hại cho sức khỏe con người.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi PFS được hòa tan trong nước, các ion Fe³⁺ trong PFS sẽ kết hợp với các tạp chất trong nước, đặc biệt là các ion hữu cơ và vô cơ. Điều này tạo ra phức hợp không tan (kết tủa) giúp loại bỏ các chất lơ lửng.
- Phản ứng hóa học diễn ra là:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Tạp chất → Kết tủa + Nước sạch - Kết quả là các tạp chất bị loại bỏ khỏi nước và nước trở nên trong suốt và an toàn hơn.
2. Xử lý nước thải công nghiệp
- Phân tích ứng dụng: PFS được áp dụng trong các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, hóa chất, và dầu khí, giúp loại bỏ các hợp chất hữu cơ, kim loại nặng và các tạp chất nguy hiểm có thể gây ô nhiễm môi trường. Nước thải công nghiệp thường chứa rất nhiều chất độc hại và kim loại nặng, và PFS giúp làm sạch hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động:
- Các ion Fe³⁺ trong PFS sẽ phản ứng với các ion kim loại nặng (như Cu²⁺, Pb²⁺, Cr³⁺), tạo thành các phức hợp không tan và kết tủa, giúp loại bỏ các kim loại này khỏi nước.
- Phản ứng hóa học diễn ra là:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + 2Cu²⁺ → Fe₃(SO₄)₂(Cu)₂ + Kết tủa - Kết tủa này sẽ lắng xuống đáy, giúp loại bỏ kim loại nặng khỏi nước thải.
3. Xử lý nước ao hồ, sông suối
- Phân tích ứng dụng: PFS được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước tự nhiên như ao hồ và sông suối, giúp làm sạch nước bị ô nhiễm, đặc biệt là trong các khu vực có hoạt động sinh hoạt và nông nghiệp. Sử dụng PFS giúp cải thiện chất lượng nước, ngăn chặn sự phát triển của tảo và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.
- Cơ chế hoạt động:
- PFS tác dụng với các hạt lơ lửng và các tạp chất hữu cơ trong nước. Các ion Fe³⁺ phản ứng với các chất này tạo thành các kết tủa không tan, giúp các hạt này dễ dàng lắng xuống đáy.
- Phản ứng hóa học:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Tạp chất lơ lửng → Kết tủa - Kết quả là nước sẽ trở nên trong sạch hơn, đồng thời giúp giảm sự phát triển của tảo gây hại trong các nguồn nước tự nhiên.
4. Ứng dụng trong ngành giấy
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành sản xuất giấy, PFS đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch bột giấy và cải thiện chất lượng sản phẩm. Nó giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất tẩy trắng và cải thiện hiệu quả quy trình sản xuất.
- Cơ chế hoạt động:
- PFS giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vô cơ từ bột giấy, làm tăng độ sáng và độ trong của sản phẩm giấy. Các ion Fe³⁺ trong PFS kết hợp với các chất hữu cơ trong bột giấy để tạo thành các phức hợp không tan và kết tủa.
- Phản ứng hóa học:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Chất hữu cơ → Kết tủa - Những tạp chất này sau đó sẽ được loại bỏ trong quy trình sản xuất, giúp cải thiện chất lượng giấy và giảm chi phí tẩy trắng.
5. Ứng dụng trong xử lý nước uống và nước sinh hoạt
- Phân tích ứng dụng: PFS giúp cải thiện chất lượng nước uống và nước sinh hoạt bằng cách loại bỏ các chất độc hại, vi khuẩn và tạp chất gây ô nhiễm. Sử dụng PFS giúp cung cấp nước sạch cho các hộ gia đình và giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn.
- Cơ chế hoạt động:
- PFS hoạt động bằng cách tạo ra các phức hợp keo tụ với các chất hữu cơ và vi sinh vật có trong nước. Những phức hợp này sẽ kết tụ lại thành các kết tủa lớn và dễ dàng lắng xuống đáy.
- Phản ứng hóa học:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Vi sinh vật + Tạp chất → Kết tủa - Các chất lơ lửng và vi khuẩn được loại bỏ, giúp nước sạch hơn và an toàn cho người sử dụng.
6. Xử lý nước thải sinh hoạt
- Phân tích ứng dụng: PFS được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vi khuẩn, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng.
- Cơ chế hoạt động:
- PFS tác động mạnh mẽ với các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước thải, tạo thành các phức hợp keo tụ và kết tủa. Các tạp chất này sẽ lắng xuống đáy và bị loại bỏ khỏi nước thải.
- Phản ứng hóa học:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Chất hữu cơ → Kết tủa - Nước sau xử lý sẽ trong sạch hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.
7. Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước bể bơi
- Phân tích ứng dụng: PFS được sử dụng để duy trì chất lượng nước trong các bể bơi, giúp loại bỏ các hạt mịn, vi khuẩn và tạp chất, từ đó giữ nước trong và an toàn cho người sử dụng.
- Cơ chế hoạt động:
- Các ion Fe³⁺ trong PFS tương tác với các tạp chất lơ lửng, vi khuẩn và các hạt mịn trong nước, giúp chúng kết tụ lại thành các hạt lớn hơn. Những hạt này sau đó dễ dàng lắng xuống đáy bể hoặc được lọc ra.
- Phản ứng hóa học:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Vi khuẩn + Hạt mịn → Kết tủa - Nước trong bể bơi trở nên trong sạch hơn, giảm thiểu vi khuẩn và tạp chất, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
8. Ứng dụng trong sản xuất dầu mỏ
- Phân tích ứng dụng: PFS được sử dụng trong ngành sản xuất dầu mỏ để loại bỏ các tạp chất từ dầu, giúp làm sạch sản phẩm dầu thô và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việc sử dụng PFS giúp nâng cao chất lượng dầu thô và giảm chi phí xử lý.
- Cơ chế hoạt động:
- PFS giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vô cơ trong dầu mỏ bằng cách tạo ra các phức hợp không tan và kết tủa. Các tạp chất này dễ dàng bị tách ra khỏi dầu, giúp sản phẩm cuối cùng sạch hơn.
- Phản ứng hóa học:
Fe₃(SO₄)₂(OH)₄ + Tạp chất trong dầu → Kết tủa - Quy trình này giúp giảm ô nhiễm và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Xử lý nước cấp
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 10-20 mg/L
- Giải thích: PFS được sử dụng ở nồng độ từ 10 đến 20 mg/L tùy vào mức độ ô nhiễm của nước. Điều này giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vi sinh vật gây hại, đồng thời cải thiện độ trong của nước.
2. Xử lý nước thải công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 20-50 mg/L
- Giải thích: Trong xử lý nước thải công nghiệp, lượng PFS sử dụng có thể dao động từ 20 đến 50 mg/L tùy vào loại tạp chất và mức độ ô nhiễm của nước thải. Các ngành công nghiệp như dệt nhuộm hoặc chế biến thực phẩm có thể cần lượng PFS lớn hơn để loại bỏ các hợp chất hữu cơ và kim loại nặng.
3. Xử lý nước ao hồ, sông suối
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 5-15 mg/L
- Giải thích: Trong các hệ thống nước tự nhiên như ao hồ hoặc sông suối, tỷ lệ PFS sử dụng thường ở mức thấp hơn (khoảng 5-15 mg/L) để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và giảm thiểu sự phát triển của tảo.
4. Ứng dụng trong ngành giấy
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 5-20 mg/L
- Giải thích: Trong ngành sản xuất giấy, tỷ lệ PFS được sử dụng là khoảng 5-20 mg/L để giúp loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng bột giấy. Mức độ sử dụng tùy thuộc vào chất lượng bột giấy và yêu cầu về độ sáng của sản phẩm cuối cùng.
5. Ứng dụng trong xử lý nước uống và nước sinh hoạt
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 10-15 mg/L
- Giải thích: Tỷ lệ PFS trong xử lý nước uống và nước sinh hoạt thường dao động trong khoảng từ 10 đến 15 mg/L, tùy thuộc vào chất lượng nước đầu vào và mức độ ô nhiễm. Mục tiêu là loại bỏ tạp chất và vi sinh vật mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng nước.
6. Xử lý nước thải sinh hoạt
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 15-30 mg/L
- Giải thích: Đối với nước thải sinh hoạt, tỷ lệ PFS sử dụng thường dao động từ 15 đến 30 mg/L. Lượng PFS cần thiết để loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn sẽ phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm của nước thải và yêu cầu về mức độ làm sạch.
7. Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước bể bơi
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 5-10 mg/L
- Giải thích: Trong xử lý nước bể bơi, tỷ lệ PFS sử dụng thường thấp, từ 5 đến 10 mg/L, để loại bỏ các hạt mịn và vi khuẩn gây ô nhiễm. Mức độ sử dụng có thể thay đổi theo tình trạng nước trong bể bơi.
8. Ứng dụng trong sản xuất dầu mỏ
- Tỷ lệ sử dụng PFS: 20-40 mg/L
- Giải thích: Trong ngành dầu mỏ, PFS được sử dụng với tỷ lệ 20-40 mg/L để giúp loại bỏ các tạp chất từ dầu thô, cải thiện chất lượng dầu và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Lượng PFS sử dụng có thể điều chỉnh tùy theo mức độ ô nhiễm và yêu cầu về chất lượng dầu mỏ.
Ngoài Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Aluminium Sulfate (Alum) – Al₂(SO₄)₃
- Ferric Chloride – FeCl₃
- Ferric Sulfate – Fe₂(SO₄)₃
- Polymeric Ferric Sulfate (PFS) – (Fe₂(SO₄)₃)n
- Sodium Aluminate – NaAlO₂
- Calcium Hydroxide – Ca(OH)₂
- Polyethyleneimine (PEI) – C₂H₄NH₂n
- Sodium Chloride – NaCl
- Polyaluminum Chloride (PAC) – [Al₂(OH)₆Cl₆]ₙ
- Magnesium Hydroxide – Mg(OH)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Giữ bao bì kín: Đảm bảo bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh: Không để PFS tiếp xúc với axit hoặc kiềm mạnh.
An toàn khi sử dụng
- Đeo bảo hộ cá nhân: Găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc với PFS.
- Tránh hít phải bụi: Sử dụng trong khu vực thông thoáng và đeo khẩu trang.
- Làm sạch khi tiếp xúc với da: Rửa ngay với xà phòng và nước, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Xử lý sự cố
- Tràn đổ: Thu gom ngay và làm sạch khu vực bằng nước.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch với xà phòng và nước, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay với nước trong 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Hít phải bụi: Di chuyển ra nơi thoáng khí, tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nước, ngành dầu mỏ, giấy,….
Đây là địa chỉ mua Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Poly Ferric Sulphate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Poly Ferric Sulphate ở đâu, mua bán Chất keo tụ PFS ở hà nội, mua bán Chất keo tụ PFS giá rẻ. Mua bán Poly Ferric Sulphate dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nước, ngành dầu mỏ, giấy,….
Nhập khẩu Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS cung cấp Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Poly Ferric Sulphate – Chất keo tụ PFS
Chưa có đánh giá nào.