Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate

Poly Ferric Sulfate (PFS), còn được biết đến là Polymeric Ferric Sulfate, là một hợp chất vô cơ chứa sắt (Fe) và sulfat. PFS là một polymer của sắt (III), có công thức hóa học tổng quát là [Fe₂(OH)₃(SO₄)₃]n. PFS được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng xử lý nước và nước thải, là một chất flocculant mạnh mẽ, giúp loại bỏ các tạp chất trong nước.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: PolyFerric Sulfate
Tên gọi khác: Polyferric sulfate, Ferric sulfate polymer, PFS, Polysulfate iron, Poly Ferric Sunphate.
Công thức: Fe2(SO4)3.nH2O
Số CAS: 10028-22-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu nâu đỏ hoặc nâu đen
Hotline: 0867.883.818Poly Ferric Sulfate (PFS) - Polymeric Ferric Sulfate

1. Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate là gì? 

Poly Ferric Sulfate (PFS) là một hợp chất vô cơ chứa sắt (III) và sulfat. Được biết đến như một flocculant polymer hiệu quả trong quá trình xử lý nước. Với công thức hóa học tổng quát [Fe₂(OH)₃(SO₄)₃]n, PFS thường xuất hiện dưới dạng bột màu vàng nhạt đến vàng nâu, dễ dàng hòa tan trong nước tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ. PFS nổi bật nhờ vào khả năng kết tụ các tạp chất trong nước. Giúp loại bỏ các hạt lơ lửng, vi khuẩn và chất hữu cơ có trong nước. Làm cho nước trở nên trong suốt và an toàn hơn.

Poly Ferric Sulfate có ưu điểm vượt trội so với các chất flocculant truyền thống như Alum (aluminum sulfate) trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xử lý nước. PFS có khả năng xử lý nước hiệu quả hơn ở các điều kiện khác nhau, đặc biệt là ở nồng độ chất rắn lơ lửng cao và nước có tính axit nhẹ. Điều này khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các quy trình xử lý nước thải, xử lý nước uống, nước sinh hoạt, và thậm chí trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp như ngành công nghiệp dầu mỏ, khai thác khoáng sản, hay sản xuất giấy.

Ngoài ra, PFS còn có ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, nơi nước sạch và an toàn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sử dụng Poly Ferric Sulfate không chỉ giúp giảm thiểu sự ô nhiễm trong nước mà còn giảm thiểu các hóa chất có hại. Mang lại hiệu quả kinh tế cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate là gì?

1. Tính chất vật lý:

  • Dạng: Poly Ferric Sulfate (PFS) thường có dạng bột hoặc hạt màu vàng nâu hoặc vàng nhạt.
  • Màu sắc: PFS có màu vàng nhạt đến vàng nâu, điều này là đặc trưng của các hợp chất chứa sắt (III).
  • Hòa tan trong nước: PFS dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ. Tính hòa tan cao giúp PFS hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng xử lý nước.
  • Densité (mật độ): Mật độ của PFS thay đổi tùy theo hình thức vật lý. Nhưng nó có xu hướng có mật độ tương đối thấp.
  • Khối lượng phân tử: Poly Ferric Sulfate không có khối lượng phân tử cố định do nó là một polymer. Nhưng các nhóm phân tử của nó được kết hợp từ các đơn vị [Fe₂(OH)₃(SO₄)₃].

2. Tính chất hóa học:

  • Công thức hóa học: [Fe₂(OH)₃(SO₄)₃]n, trong đó n là số lượng đơn vị polymer trong cấu trúc.
  • Phản ứng với nước: Khi hòa tan trong nước, PFS tạo thành một dung dịch có tính axit nhẹ do sự hiện diện của các ion H⁺ từ nhóm (OH) trong cấu trúc của PFS. Dung dịch này giúp kết tụ các hạt lơ lửng trong nước, làm chúng dễ dàng loại bỏ.
  • Chất flocculant: PFS hoạt động chủ yếu như một chất flocculant trong quá trình xử lý nước. Nó giúp kết dính các hạt tạp chất và tạo thành các cặn dễ dàng loại bỏ, giúp làm sạch nước hiệu quả.
  • Đặc tính hoá học: Poly Ferric Sulfate chứa sắt ở trạng thái oxy hóa +3 (Fe³⁺), làm cho nó có tính chất khử mạnh mẽ trong các phản ứng hóa học. Nó cũng tương tác với các hợp chất hữu cơ, giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
  • Khả năng oxi hóa: Do sự hiện diện của ion sắt (Fe³⁺), PFS có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Làm tăng khả năng loại bỏ các tạp chất trong nước thải.

3. Ổn định hóa học:

  • PFS khá ổn định trong điều kiện thông thường và không bị phân hủy nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí hoặc nhiệt độ cao. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh.
  • Chống ăn mòn: Vì PFS chứa sắt, nên trong môi trường có tính kiềm cao hoặc môi trường có các chất oxy hóa mạnh, nó có thể bị phân hủy hoặc làm giảm hiệu quả.

3. Ứng dụng của Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong xử lý nước

3.1.1. Xử lý nước uống

  • PFS là một trong những chất keo tụ phổ biến trong quá trình xử lý nước cấp, giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng, vi khuẩn, vi sinh vật gây bệnh và các chất hữu cơ.
  • Nó giúp làm trong nước, giảm độ đục, loại bỏ màu và giảm nồng độ kim loại nặng.
  • So với các chất keo tụ truyền thống như Alum (Nhôm Sunfat), PFS tạo ra ít cặn hơn, giúp giảm chi phí xử lý bùn thải.

3.1.2. Xử lý nước thải sinh hoạt

  • PFS giúp loại bỏ chất hữu cơ, nitơ, phốt pho và kim loại nặng trong nước thải từ các khu dân cư.
  • Nó giúp cải thiện hiệu suất xử lý của các hệ thống xử lý nước thải đô thị.

3.1.3. Xử lý nước thải công nghiệp

  • PFS được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất giấy, dệt nhuộm, luyện kim, chế biến thực phẩm, hóa chất và khai khoáng để xử lý nước thải ô nhiễm.
  • Nó giúp kết tủa các tạp chất khó phân hủy, giảm hàm lượng COD (Nhu cầu Oxy Hóa học) và BOD (Nhu cầu Oxy Sinh học).
  • Đặc biệt, PFS có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các hợp chất photphat, giúp hạn chế hiện tượng phú dưỡng hóa trong môi trường nước.

3.3.2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy

  • PFS đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất giấy, giúp cải thiện chất lượng nước sử dụng trong sản xuất.
  • Nó hỗ trợ quá trình làm trắng giấy, loại bỏ lignin và các tạp chất từ bột giấy mà không gây ảnh hưởng đến độ bền của sợi cellulose.
  • Ngoài ra, PFS giúp giảm lượng hóa chất tẩy trắng cần sử dụng. Làm giảm chi phí sản xuất và giảm tác động đến môi trường.

3.2 Ứng dụng trong ngành thực phẩm

  • Trong ngành chế biến thực phẩm, nước sạch đóng vai trò quan trọng trong sản xuất.
  • PFS giúp xử lý nước sử dụng trong chế biến sữa, nước giải khát, rượu bia và các sản phẩm thực phẩm khác để đảm bảo nguồn nước đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  • Ngoài ra, PFS còn được sử dụng trong việc loại bỏ tạp chất từ nước thải thực phẩm trước khi xả ra môi trường.

3.3. Ứng dụng trong ngành dầu khí và khai khoáng

  • Trong ngành dầu khí, PFS giúp loại bỏ các hợp chất dầu mỡ, kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ độc hại có trong nước thải từ quá trình khai thác dầu.
  • Trong ngành khai khoáng, PFS được sử dụng để tách và thu hồi kim loại từ quặng, đặc biệt trong quá trình tuyển nổi quặng sắt, đồng, kẽm và vàng.
  • Nó giúp tăng hiệu suất tách kim loại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ nước thải công nghiệp khai khoáng.

3.4. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm

  • Nước thải dệt nhuộm thường chứa nhiều hợp chất hữu cơ khó phân hủy, thuốc nhuộm tổng hợp và kim loại nặng.
  • PFS giúp loại bỏ hiệu quả các hợp chất hữu cơ màu, chất hoạt động bề mặt và các chất ô nhiễm khác trong nước thải dệt nhuộm.
  • Nó cũng hỗ trợ trong việc cân bằng pH và giảm độ đục của nước, giúp nước thải dễ dàng đạt tiêu chuẩn xả thải hơn.

3.5. Ứng dụng trong ngành hóa chất và xử lý bùn thải

  • PFS được sử dụng trong quá trình tinh chế và xử lý hóa chất, giúp loại bỏ tạp chất khỏi dung dịch hóa học.
  • Nó cũng có khả năng làm khô bùn thải hiệu quả, giúp giảm khối lượng bùn cần xử lý, từ đó giảm chi phí vận hành hệ thống xử lý bùn.

Tỷ lệ sử dụng % Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate:

1. Xử lý nước uống

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 50 mg/L (0,005 – 0,05%)
  • Mục đích: Loại bỏ độ đục, màu, kim loại nặng và vi khuẩn trong nước.

2. Xử lý nước thải sinh hoạt

  • Tỷ lệ sử dụng: 50 – 200 mg/L (0,05 – 0,2%)
  • Mục đích: Kết tủa các hạt lơ lửng, giảm COD, BOD, loại bỏ phốt pho và vi khuẩn.
  • Ghi chú: Tỷ lệ có thể điều chỉnh tùy theo mức độ ô nhiễm của nước thải.

3. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Nước thải dệt nhuộm: 100 – 500 mg/L (0,1 – 0,5%)
  • Nước thải chế biến thực phẩm: 80 – 300 mg/L (0,08 – 0,3%)
  • Nước thải từ sản xuất giấy: 50 – 250 mg/L (0,05 – 0,25%)
  • Nước thải khai khoáng & luyện kim: 100 – 400 mg/L (0,1 – 0,4%)
  • Mục đích: Loại bỏ màu, kim loại nặng, chất hữu cơ khó phân hủy, giảm COD/BOD và kiểm soát pH.

4. Xử lý bùn thải & nước thải dầu khí

  • Tỷ lệ sử dụng: 200 – 600 mg/L (0,2 – 0,6%)
  • Mục đích: Giảm độ nhớt của bùn, keo tụ tạp chất dầu mỡ và kim loại nặng.

5. Xử lý nước trong sản xuất giấy

  • Tỷ lệ sử dụng: 50 – 300 mg/L (0,05 – 0,3%)
  • Mục đích: Tăng hiệu quả làm trắng, giảm tạp chất trong bột giấy, ổn định pH.

6. Xử lý nước trong ngành thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 100 mg/L (0,01 – 0,1%)
  • Mục đích: Loại bỏ vi khuẩn, kim loại nặng và các tạp chất ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

Ngoài Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Ferric Chloride (FeCl₃) – Clorua sắt
  • Aluminum Sulfate (Al₂(SO₄)₃) – Phèn nhôm sunfat
  • Poly Aluminum Chloride (PAC) – Poly nhôm clorua
  • Ferrous Sulfate (FeSO₄) – Sắt (II) sunfat
  • Sodium Hypochlorite (NaOCl) – Nước Javen
  • Hydrogen Peroxide (H₂O₂) – Oxy già công nghiệp
  • Potassium Permanganate (KMnO₄) – Thuốc tím
  • Chlorine (Cl₂) – Clo khử trùng
  • Sodium Dithionite (Na₂S₂O₄) – Chất khử màu
  • Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂) – Tăng kiềm, giảm kim loại nặng

Poly Ferric Sulfate (PFS) - Polymeric Ferric Sulfate

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate:

Bảo quản Poly Ferric Sulfate (PFS) đúng cách

Điều kiện bảo quản

  • Dạng rắn (bột, hạt):

    • Bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế hút ẩm.
    • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Tránh xa các vật liệu hữu cơ, chất khử mạnh để tránh phản ứng không mong muốn.
  • Dạng lỏng (dung dịch PFS):

    • Chứa trong bồn nhựa, thùng nhựa hoặc bể composite để tránh ăn mòn kim loại.
    • Để ở nhiệt độ 5 – 30°C, không để đông đặc hoặc tiếp xúc nhiệt cao.
    • Tránh để lẫn tạp chất, đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh hoặc chất khử.

Lưu ý bảo quản chung

  • Dán nhãn cảnh báo rõ ràng trên bao bì để tránh nhầm lẫn.
  • Tránh xa nguồn nước sinh hoạt và các khu vực có người không có chuyên môn.
  • Kiểm tra định kỳ vật liệu chứa để đảm bảo không bị rò rỉ hoặc suy giảm chất lượng.

An toàn khi sử dụng

Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc (nếu làm việc trong không gian kín).
  • Quần áo bảo hộ chống hóa chất, giày bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

Biện pháp an toàn khi thao tác

  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt, tránh hít phải bụi hoặc hơi PFS.
  • Không trộn PFS với chất khử hoặc chất oxy hóa mạnh, tránh phản ứng nguy hiểm.
  • Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để lấy và pha PFS, không sử dụng đồ chứa bằng kim loại.
  • Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc và không mang hóa chất vào khu vực sinh hoạt.

Xử lý sự cố khi tiếp xúc với Poly Ferric Sulfate (PFS)

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng bị dính hóa chất bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng vẫn còn, tìm sự hỗ trợ y tế.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, mở rộng mí mắt để loại bỏ hóa chất hoàn toàn. Nếu mắt vẫn đỏ, đau hoặc giảm thị lực, cần đến cơ sở y tế ngay.
  • Hít phải bụi hoặc hơi PFS: Di chuyển đến nơi thoáng khí, tránh khu vực nhiễm hóa chất. Nếu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp và gọi cấp cứu.

Nuốt phải PFS

  • Không cố gắng gây nôn nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra tình trạng sức khỏe.

Xử lý sự cố rò rỉ PFS

  • Dạng rắn: Thu gom bằng dụng cụ chuyên dụng, không để bụi bay vào không khí. Lưu trữ trong thùng chứa chuyên dụng để tái sử dụng hoặc xử lý an toàn.

  • Dạng lỏng: Dùng vật liệu thấm hút (cát, đất sét, than hoạt tính) để ngăn lan rộng. Thu gom vào thùng chứa an toàn và xử lý theo quy định môi trường.

  • Không đổ trực tiếp hóa chất vào cống rãnh hoặc nguồn nước tự nhiên để tránh ô nhiễm.

5. Mua Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfatecó thể mang lại cho bạn!

6. Mua Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfategiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfatedùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate cung cấp Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Poly Ferric Sulfate (PFS) – Polymeric Ferric Sulfate
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0