Mua bán Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt
Giới thiệu khái quát về Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt
Pluronic® PE 6400 là một loại Poloxamer, một hợp chất hoạt động bề mặt không ion. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm. Với cấu trúc copolymer bao gồm các khối polyoxypropylene (PPO) và polyoxyethylene (PEO). Pluronic® PE 6400 có khả năng tạo ra các dung dịch ổn định và cải thiện khả năng hòa tan của các hợp chất không tan trong nước. Nó còn được sử dụng như chất nhũ hóa, chất tẩy rửa và chất ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Đặc biệt là trong các sản phẩm dạng gel và thuốc uống.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pluronic® PE 6400
Tên gọi khác: Poloxamer 6400, Poly(ethylene glycol)-block-poly(propylene glycol)-block-poly(ethylene glycol), PEO-PPO-PEO block copolymer, Synperonic PE 6400, Pluronic PE 6400, Polyethylene glycol–propylene glycol block copolymer.
Số CAS: 9003-11-6
Xuất xứ: Việt Nam .
Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt là gì?
Pluronic® PE 6400, hay còn gọi là Poloxamer. Là một hợp chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm copolymer của poly(ethylene glycol) (PEG) và poly(propylene glycol) (PPG). Cấu trúc của nó bao gồm các khối PEO (ethylene oxide) và PPO (propylene oxide) được kết nối theo dạng block. Với các khối PEO ở hai đầu và khối PPO ở giữa. Chính cấu trúc này giúp Pluronic® PE 6400 có các tính chất đặc biệt. Chẳng hạn như khả năng hòa tan tốt trong nước và khả năng tương thích với nhiều loại dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
Pluronic® PE 6400 thường được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất tẩy rửa và chất ổn định trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong ngành dược phẩm, nó giúp cải thiện khả năng hòa tan của các hoạt chất ít tan trong nước. Làm tăng hiệu quả hấp thụ của thuốc qua các màng sinh học. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo gel và duy trì sự ổn định của các hệ thống nhũ tương. Ví dụ trong các sản phẩm thuốc dạng uống, thuốc bôi hoặc các dạng dược phẩm khác.
Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Pluronic® PE 6400 được sử dụng trong các sản phẩm. Ví dụ như kem dưỡng da, gel và các sản phẩm làm sạch. Giúp tạo kết cấu mượt mà, ổn định và dễ sử dụng. Vì tính an toàn và hiệu quả của nó, Poloxamer PE 6400 là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt
Tính chất vật lý
- Dạng: Pluronic® PE 6400 thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu trắng đến gần như vô màu.
- Hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt. Nó có thể hòa tan trong các dung môi không phân cực nhưng khả năng hòa tan mạnh mẽ trong nước. Nhờ vào cấu trúc copolymer của poly(ethylene glycol) và poly(propylene glycol).
- Điểm nóng chảy: Pluronic® PE 6400 không có điểm nóng chảy rõ ràng. Do nó chủ yếu tồn tại dưới dạng copolymer và có nhiệt độ chuyển thể mềm (gel). Thay vì nóng chảy trực tiếp.
- Độ pH: Dung dịch của Poloxamer có độ pH gần trung tính, thường dao động từ 5 đến 7. Làm cho nó thích hợp với nhiều ứng dụng trong các sản phẩm sinh học và mỹ phẩm.
Tính chất hóa học
- Tính chất hoạt động bề mặt: Pluronic® PE 6400 là một hợp chất hoạt động bề mặt không ion. Nhờ vào cấu trúc copolymer của poly(ethylene glycol) (PEG) và poly(propylene glycol) (PPG). Nó có khả năng làm giảm sức căng bề mặt và nhũ hóa, giúp tạo ra các dung dịch và nhũ tương ổn định.
- Khả năng tạo gel: Khi hòa tan trong nước với nồng độ đủ cao, Poloxamer PE 6400 có thể tạo thành một gel tại nhiệt độ phòng. Nhờ vào tính chất đặc biệt của các khối poly(ethylene glycol) và poly(propylene glycol) trong cấu trúc. Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng cần duy trì cấu trúc gel. Như trong dược phẩm và mỹ phẩm.
- Phản ứng với axit và bazơ: Poloxamer PE 6400 khá ổn định trong môi trường pH trung tính đến nhẹ (pH 5-7). Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy trong môi trường axit mạnh hoặc bazơ mạnh, gây mất cấu trúc polymer.
- Tính ổn định trong dung môi hữu cơ: Pluronic® PE 6400 có khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ nhẹ. Và có thể hoạt động hiệu quả trong các hệ thống nhũ tương với các dung môi không phân cực.
- Tính chất không ion: Vì là chất hoạt động bề mặt không ion, Poloxamer PE 6400 không tạo ra các ion khi hòa tan trong dung dịch. Làm cho nó không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các phản ứng ion hóa trong môi trường sử dụng.
- Khả năng nhũ hóa: Poloxamer PE 6400 có khả năng nhũ hóa các chất béo, dầu hoặc các hợp chất không tan trong nước. Do đó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dạng nhũ tương và gel.
3. Ứng dụng của Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất tẩy rửa trong dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Pluronic® PE 6400 được sử dụng như chất tẩy rửa trong sản phẩm dược phẩm. Bao gồm các sản phẩm vệ sinh cá nhân như sữa rửa mặt, thuốc mỡ, và gel. Nó giúp làm sạch da và các bộ phận cơ thể khỏi bụi bẩn, vi khuẩn, và các tạp chất khác.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer hoạt động như một chất hoạt động bề mặt. Giúp giảm sức căng bề mặt giữa các chất bẩn và bề mặt da, từ đó dễ dàng tẩy rửa chúng. Chúng cũng làm tăng khả năng hòa tan của các tạp chất trong dung dịch. Giúp làm sạch hiệu quả mà không gây tổn hại cho da.
2. Chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành mỹ phẩm, Pluronic® PE 6400 giúp cải thiện sự phân tán của các thành phần trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nhằm làm tăng khả năng thẩm thấu của dưỡng chất vào da.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt. Giúp tăng cường sự phân tán đồng đều của các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm. Nó giảm sức căng bề mặt giữa các phân tử nước và dầu. Giúp dưỡng chất dễ dàng thẩm thấu qua lớp da hoặc tóc.
3. Chất tạo gel trong thuốc uống và tiêm
- Phân tích ứng dụng: Poloxamer được sử dụng trong các dạng thuốc uống và tiêm để tạo gel. Làm tăng hiệu quả của thuốc, kiểm soát quá trình giải phóng dược chất. Giúp thuốc hoạt động hiệu quả hơn.
- Cơ chế hoạt động: Pluronic® PE 6400 khi hòa tan trong nước sẽ hình thành gel nhờ tính chất đặc biệt của nó. Gel này có thể điều chỉnh độ nhớt, giúp kiểm soát quá trình giải phóng dược chất. Từ đó kéo dài thời gian tác động và giảm tác dụng phụ.
4. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành thực phẩm, Pluronic® PE 6400 được dùng để cải thiện độ ổn định của sản phẩm. Đặc biệt là các sản phẩm có thành phần dầu và nước. Nó giúp duy trì sự đồng đều và ổn định của các emulsion (nhũ tương), giảm sự tách lớp.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer hoạt động như một chất nhũ hóa. Giúp phân tán đều các giọt dầu trong nước, tạo ra nhũ tương ổn định. Nhờ tính chất này, sản phẩm thực phẩm không bị phân lớp. Nhằm làm tăng độ bền và chất lượng lâu dài.
5. Ứng dụng trong hệ thống drug delivery (DDS)
- Phân tích ứng dụng: Pluronic® PE 6400 được sử dụng trong các hệ thống phân phối thuốc (drug delivery systems). Để kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc, giúp cải thiện sự hấp thụ thuốc vào cơ thể.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer giúp cải thiện sự hòa tan và phân tán của các dược chất trong cơ thể. Đặc biệt khi được sử dụng trong các phương pháp phân phối thuốc. Nó giúp kiểm soát quá trình giải phóng dược chất. Từ đó kéo dài tác dụng của thuốc và giảm tác dụng phụ.
6. Chất nhũ hóa trong sản phẩm chăm sóc tóc
- Phân tích ứng dụng: Poloxamer PE 6400 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Ví dụ như dầu gội, dầu xả để ổn định các thành phần và giúp sản phẩm có khả năng hoạt động tốt hơn.
- Cơ chế hoạt động: Là chất hoạt động bề mặt, Pluronic® PE 6400 giúp giảm sức căng bề mặt giữa các giọt dầu và nước trong sản phẩm. Giúp tạo ra nhũ tương ổn định, ngăn ngừa sự phân lớp trong dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
7. Chất ổn định trong sản xuất dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, Pluronic® PE 6400 được sử dụng để ổn định các hoạt chất dược phẩm. Giúp duy trì hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thuốc.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer giúp ổn định các hoạt chất trong thuốc. Bằng cách giảm sự phân hủy do tác động của yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm và oxy. Nó bảo vệ các phân tử dược phẩm khỏi bị phân hủy. Giúp duy trì hoạt tính của chúng trong suốt quá trình sử dụng.
8. Ứng dụng trong sinh học phân tử
- Phân tích ứng dụng: Poloxamer PE 6400 được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử để ổn định các enzyme, protein và DNA. Giúp bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Cơ chế hoạt động: Pluronic® PE 6400 bao phủ các phân tử sinh học. Tạo lớp bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao, pH khắc nghiệt, hoặc các chất oxy hóa. Điều này giúp bảo vệ các phân tử sinh học trong quá trình nghiên cứu.
9. Chất bôi trơn trong y tế
- Phân tích ứng dụng: Poloxamer PE 6400 được sử dụng làm chất bôi trơn trong các dụng cụ y tế. Ví dụ như catheter, ống thông, giúp giảm ma sát và bảo vệ mô tế bào khi sử dụng trong các thủ thuật y tế.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer tạo ra một lớp bôi trơn mỏng trên bề mặt, giúp giảm ma sát khi tiếp xúc với mô tế bào. Giảm nguy cơ tổn thương mô và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân trong các thủ thuật y tế.
10. Chất trợ dung môi trong tổng hợp hóa học
- Phân tích ứng dụng: Poloxamer PE 6400 được sử dụng trong tổng hợp hóa học. Đặc biệt trong các phản ứng đòi hỏi dung môi hoặc cần hỗ trợ khả năng hòa tan của các chất.
- Cơ chế hoạt động: Poloxamer giúp tăng cường khả năng hòa tan của các chất trong dung môi. Nhằm cải thiện sự phân tán và phản ứng hóa học. Nó làm giảm sức căng bề mặt giữa các chất phản ứng, giúp các phản ứng hóa học diễn ra hiệu quả hơn
Tỷ lệ sử dụng %
Chất tẩy rửa trong dược phẩm:
Poloxamer được sử dụng với tỷ lệ thấp (1-5%) trong các sản phẩm tẩy rửa như sữa rửa mặt hoặc thuốc mỡ, vì nó chỉ cần một lượng nhỏ để phát huy tác dụng giảm sức căng bề mặt và làm sạch hiệu quả.
Chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm mỹ phẩm:
Tỷ lệ sử dụng thường thấp (0.5-3%) vì Poloxamer chỉ cần một lượng nhỏ để phân tán và cải thiện sự thẩm thấu của các dưỡng chất trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Chất tạo gel trong thuốc uống và tiêm:
Trong các sản phẩm thuốc uống và tiêm, Poloxamer có thể được sử dụng ở tỷ lệ cao hơn (5-10%) để tạo ra gel đặc biệt, kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất và cải thiện khả năng hấp thụ.
Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm:
Poloxamer được sử dụng với tỷ lệ thấp (0.5-2%) trong ngành thực phẩm để cải thiện sự ổn định và chất lượng của các sản phẩm nhũ tương như kem, dầu ăn hoặc các loại nước giải khát.
Ứng dụng trong hệ thống drug delivery (DDS):
Poloxamer giúp tối ưu hóa khả năng phân phối thuốc, và tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1-8% tùy thuộc vào hệ thống phân phối và đặc tính của dược phẩm.
Chất nhũ hóa trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Được sử dụng ở tỷ lệ nhỏ (1-3%) để tạo ra nhũ tương ổn định trong các sản phẩm như dầu gội hoặc dầu xả.
Chất ổn định trong sản xuất dược phẩm:
Tỷ lệ sử dụng Poloxamer trong sản xuất thuốc để ổn định các hoạt chất dược phẩm có thể dao động từ 1-5%.
Ứng dụng trong sinh học phân tử:
Tỷ lệ sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử thường thấp (0.1-1%) vì nó chỉ cần một lượng nhỏ để bảo vệ các phân tử sinh học như protein hoặc DNA khỏi sự phân hủy.
Chất bôi trơn trong y tế:
Poloxamer được sử dụng với tỷ lệ nhỏ (1-2%) trong các ứng dụng y tế như chất bôi trơn cho catheter và các thiết bị y tế khác.
Chất trợ dung môi trong tổng hợp hóa học:
Tỷ lệ sử dụng Poloxamer trong các phản ứng tổng hợp hóa học cũng ở mức thấp (0.5-3%) để hỗ trợ hòa tan và phân tán các chất phản ứng trong dung môi.
Ngoài Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng là từ 2°C đến 30°C.
- Đóng gói kín: Bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Tránh nhiệt độ cao: Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao vì có thể làm giảm hiệu quả.
- Thời gian sử dụng: Sử dụng sản phẩm trong khoảng thời gian quy định để đảm bảo chất lượng.
- Kiểm tra độ ẩm: Đảm bảo sản phẩm không bị ẩm hoặc kết tủa, ảnh hưởng đến tính chất của nó
An toàn khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, nếu tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch.
- Sử dụng bảo hộ: Đeo găng tay và trang phục bảo hộ khi làm việc với sản phẩm.
- Thông gió tốt: Đảm bảo không gian làm việc thông thoáng để tránh hít phải bụi hoặc hơi sản phẩm.
- Không ăn, uống, hoặc hút thuốc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với sản phẩm.
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
Xử lý sự cố
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Pluronic® PE 6400 – Poloxamer hoạt động bề mặt
Chưa có đánh giá nào.