Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
Phosphorus pentoxide (P₂O₅), hay chính xác hơn là Tetraphosphorus decoxide (P4O10), là một oxit của phốt pho có tính hút ẩm mạnh. Nó tồn tại dưới dạng bột trắng và dễ dàng phản ứng với nước để tạo thành axit photphoric (H₃PO₄). Nhờ khả năng khử nước mạnh, P₄O₁₀ được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm để làm khô khí và các hợp chất hữu cơ. Ngoài ra, nó còn là nguyên liệu quan trọng để sản xuất axit photphoric, ứng dụng trong phân bón và hóa chất. Khi tiếp xúc, hợp chất này có thể gây kích ứng mạnh cho da và mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Phosphorus pentoxide
Tên gọi khác: Diphosphorus pentoxide, Tetraphosphorus decoxide, Phosphoric anhydride, Anhydride phosphoric
Công thức: P4O10
Số CAS: 1314-56-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
Quy cách: 25kg/bao
1. Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 là gì?
Phosphorus pentoxide (P₂O₅), hay chính xác hơn là Tetraphosphorus decoxide (P₄O₁₀), là một oxit của phốt pho có tính hút ẩm cực mạnh. Nó tồn tại ở dạng bột trắng, dễ bay hơi và phản ứng mãnh liệt với nước để tạo thành axit photphoric (H₃PO₄). Nhờ đặc tính khử nước mạnh, P₄O₁₀ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm để làm khô khí, dung môi và các hợp chất hữu cơ. Trong công nghiệp hóa chất, nó là nguyên liệu quan trọng để sản xuất axit photphoric, một thành phần chính trong phân bón, chất tẩy rửa và thực phẩm.
Ngoài ra, phosphorus pentoxide còn được dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ. Tuy nhiên, do tính ăn mòn và phản ứng mạnh với hơi ẩm trong không khí, hợp chất này có thể gây kích ứng mạnh cho mắt, da và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Khi làm việc với P₄O₁₀, cần sử dụng biện pháp bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc. Nhờ tính chất đặc biệt của mình, phosphorus pentoxide đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn màu trắng, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể.
- Mùi: Không mùi nhưng có thể gây kích ứng mạnh khi hít phải.
- Khối lượng mol: 283,88 g/mol.
- Tỉ trọng: 2,39 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 340°C, nhưng nó thăng hoa trước khi nóng chảy.
- Điểm sôi: Không có điểm sôi xác định vì nó thăng hoa ở nhiệt độ cao.
- Tính tan trong nước: Phản ứng mạnh với nước, tạo thành axit photphoric (H₃PO₄).
- Tính hút ẩm: Rất mạnh, có thể hấp thụ nước từ không khí để tạo thành dung dịch axit photphoric.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với nước tạo axit photphoric
P₄O₁₀ có tính háo nước cao, phản ứng mãnh liệt với nước để tạo thành axit photphoric (H₃PO₄). Quá trình này giải phóng nhiều nhiệt, làm nóng dung dịch ngay lập tức.
Vì vậy, khi tiếp xúc với hơi nước trong không khí, P₄O₁₀ có thể tự động chuyển thành dạng siêu mịn của axit photphoric. Đây là phản ứng quan trọng trong sản xuất axit photphoric công nghiệp.
2. Khả năng khử nước mạnh
Do đặc tính hút ẩm, phosphorus pentoxide được sử dụng như một chất khử nước hiệu quả trong phòng thí nghiệm. Nó có thể loại bỏ nước từ nhiều hợp chất hữu cơ, thậm chí phân hủy một số hợp chất có chứa oxy và hydro.
Ví dụ, khi tiếp xúc với đường hoặc cellulose, P₄O₁₀ loại bỏ nước, chỉ để lại carbon, khiến chúng chuyển thành chất cháy đen.
3. Phản ứng với bazơ tạo muối photphat
Là một oxit axit, P₄O₁₀ dễ dàng phản ứng với dung dịch bazơ để tạo ra các muối photphat. Các muối này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và chất phụ gia thực phẩm.
4. Phản ứng với amoniac tạo amoni photphat
Phosphorus pentoxide có thể phản ứng với amoniac trong môi trường ẩm để tạo thành các muối amoni photphat. Đây là thành phần quan trọng trong ngành phân bón, giúp cung cấp photpho và nitơ cho cây trồng.
3. Ứng dụng của Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp hóa chất
Ứng dụng: Sản xuất axit photphoric (H₃PO₄) và các hợp chất photphat.
Cơ chế hoạt động:
- Khi phản ứng với nước, P₄O₁₀ tạo ra axit photphoric, một hợp chất quan trọng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và thực phẩm.
- Trong tổng hợp hữu cơ, P₄O₁₀ đóng vai trò làm chất xúc tác và chất khử nước trong phản ứng ester hóa và tổng hợp các dẫn xuất photphat.
2. Ngành công nghiệp phân bón
Ứng dụng: Sản xuất phân photphat như MAP (Monoammonium Phosphate) và DAP (Diammonium Phosphate).
Cơ chế hoạt động:
- Axit photphoric thu được từ P₄O₁₀ tiếp tục phản ứng với amoniac để tạo ra các muối amoni photphat, cung cấp nguồn photpho và nitơ quan trọng cho cây trồng.
3. Công nghiệp dược phẩm
Ứng dụng: Làm chất trung gian trong tổng hợp thuốc.
Cơ chế hoạt động:
- Trong sản xuất dược phẩm, P₄O₁₀ được sử dụng để khử nước trong các phản ứng hóa học, giúp tạo ra các hợp chất khô và tinh khiết hơn.
- Một số dẫn xuất photphat được tổng hợp từ P₄O₁₀ có ứng dụng trong điều chế thuốc điều trị loãng xương, kháng viêm và bổ sung khoáng chất.
4. Công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng: Chất phụ gia trong thực phẩm, sản xuất chất điều chỉnh độ chua và chất bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
- P₄O₁₀ tạo ra các muối photphat được sử dụng làm chất nhũ hóa, điều chỉnh pH và bảo quản thực phẩm.
- Trong ngành sản xuất đường và sữa bột, P₄O₁₀ giúp kiểm soát độ ẩm và ngăn chặn vón cục nhờ tính khử nước mạnh.
5. Ngành sản xuất vật liệu và gốm sứ
Ứng dụng: Chế tạo vật liệu chịu lửa và thủy tinh đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- Các hợp chất photphat từ P₄O₁₀ được sử dụng trong sản xuất vật liệu gốm sứ có khả năng chịu nhiệt cao.
- Một số loại thủy tinh quang học đặc biệt được sản xuất bằng cách thêm photphat để kiểm soát tính chất quang học và độ bền hóa học.
6. Công nghiệp hóa dầu và sản xuất chất xúc tác
Ứng dụng: Làm chất xúc tác trong quá trình tinh chế dầu mỏ và tổng hợp hóa dầu.
Cơ chế hoạt động:
- P₄O₁₀ giúp loại bỏ nước khỏi các hợp chất hữu cơ, cải thiện hiệu suất của quá trình cracking dầu mỏ.
- Một số chất xúc tác có thành phần photphat được tạo ra từ P₄O₁₀ giúp tăng tốc độ phản ứng và nâng cao hiệu suất thu hồi sản phẩm dầu.
7. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học
Ứng dụng: Làm chất khử nước mạnh trong phòng thí nghiệm.
Cơ chế hoạt động:
- P₄O₁₀ được sử dụng để làm khô dung môi hữu cơ, loại bỏ nước trong các phản ứng hóa học nhạy cảm với độ ẩm.
- Trong các thí nghiệm tổng hợp hữu cơ, P₄O₁₀ giúp tạo môi trường khô để tăng hiệu suất phản ứng.
8. Công nghiệp sản xuất giấy và xử lý nước
Ứng dụng: Xử lý nước thải và kiểm soát độ pH trong sản xuất giấy.
Cơ chế hoạt động:
- Các muối photphat tạo ra từ P₄O₁₀ có thể điều chỉnh độ pH của nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng và tạp chất.
- Trong ngành giấy, photphat giúp cải thiện độ bền của giấy và điều chỉnh quá trình tẩy trắng.
9. Công nghiệp pin và vật liệu năng lượng
Ứng dụng: Là thành phần trong chất điện phân và vật liệu pin.
Cơ chế hoạt động:
- Một số loại pin sử dụng hợp chất photphat để cải thiện hiệu suất và độ ổn định.
- Photphat có nguồn gốc từ P₄O₁₀ giúp tăng tuổi thọ và khả năng lưu trữ năng lượng trong pin lithium-ion.
Tỉ lệ sử dụng
1. Công nghiệp hóa chất và sản xuất axit photphoric
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 80-85% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Sản xuất axit photphoric (H₃PO₄), sau đó được dùng để sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và hóa chất công nghiệp.
- Cơ chế: 1 tấn P₄O₁₀ có thể tạo ra khoảng 2,5 tấn H₃PO₄ đậm đặc (85%).
2. Công nghiệp phân bón
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 50-60% lượng axit photphoric sản xuất từ P₄O₁₀ được dùng để sản xuất phân bón.
- Mục đích: Tạo ra các muối photphat như MAP (Monoammonium Phosphate), DAP (Diammonium Phosphate).
- Cơ chế:
- Để sản xuất 1 tấn MAP (NH₄H₂PO₄) cần khoảng 0,7 tấn P₄O₁₀.
- Để sản xuất 1 tấn DAP ((NH₄)₂HPO₄) cần khoảng 0,6 tấn P₄O₁₀.
3. Công nghiệp dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 2-5% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Khử nước trong quá trình tổng hợp dược phẩm, tạo muối photphat dược dụng.
- Cơ chế: Lượng P₄O₁₀ sử dụng tùy thuộc vào quy trình cụ thể, thường chỉ chiếm 0,1-0,5% khối lượng sản phẩm cuối.
4. Công nghiệp thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 3-5% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm phụ gia thực phẩm (E339 – photphat), chất hút ẩm, chất điều chỉnh pH.
- Cơ chế:
- Trong sữa bột và đường, P₄O₁₀ chiếm khoảng 0,01-0,05% trọng lượng sản phẩm.
- Trong chế biến thịt, lượng photphat sử dụng khoảng 0,3-0,5% khối lượng sản phẩm.
5. Công nghiệp vật liệu (thủy tinh, gốm sứ, pin)
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 2-4% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm chất phụ gia trong vật liệu chịu nhiệt, thủy tinh đặc biệt và pin lithium-ion.
- Cơ chế:
- Trong thủy tinh quang học, P₄O₁₀ chiếm 1-3% tổng khối lượng nguyên liệu.
- Trong pin lithium-ion, photphat từ P₄O₁₀ chiếm 2-5% tổng khối lượng vật liệu điện cực.
6. Công nghiệp dầu khí và hóa dầu
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 1-3% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm chất xúc tác và chất khử nước trong quá trình lọc dầu.
- Cơ chế: Lượng P₄O₁₀ sử dụng phụ thuộc vào quy trình tinh chế, thường chiếm 0,2-0,8% khối lượng nguyên liệu dầu thô.
7. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
- Tỉ lệ sử dụng: Dưới 1% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm chất hút ẩm và tác nhân khử nước trong phản ứng hóa học.
- Cơ chế: Lượng P₄O₁₀ sử dụng thường chỉ từ 0,1-0,5 g trên mỗi phản ứng tùy vào yêu cầu thí nghiệm.
Ngoài Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Phosphorus pentoxide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sulfur trioxide – Lưu huỳnh trioxit – SO₃
- Calcium oxide – Vôi sống – CaO
- Aluminum oxide – Nhôm oxit – Al₂O₃
- Silicon dioxide – Silica, thạch anh – SiO₂
- Magnesium oxide – Magie oxit – MgO
- Diphosphorus trioxide – Phosphorus(III) oxide – P₂O₃
- Sodium oxide – Natri oxit – Na₂O
- Potassium oxide – Kali oxit – K₂O
- Boron trioxide – Bor oxit – B₂O₃
- Lithium oxide – Liti oxit – Li₂O
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Môi trường khô ráo, kín khí: Bảo quản trong bình chứa kín hoặc túi hút ẩm để tránh hấp thụ hơi nước từ không khí.
- Nhiệt độ mát mẻ, ổn định: Nên giữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh nhiệt độ cao vì có thể làm tăng khả năng phản ứng với môi trường.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Không để P₄O₁₀ tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, vì nhiệt độ cao có thể làm tăng khả năng phản ứng.
- Bảo quản trong phòng thông gió: Đảm bảo khu vực bảo quản có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ khí độc nếu có rò rỉ.
2. Vật liệu chứa đựng phù hợp
- Sử dụng chai thủy tinh chịu hóa chất, chai nhựa PE (polyethylene) hoặc PTFE (Teflon).
- Không dùng hộp hoặc bình chứa bằng kim loại vì P₄O₁₀ có thể phản ứng với hơi nước tạo axit photphoric, gây ăn mòn.
3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích
- Nước, hơi nước: P₄O₁₀ phản ứng mạnh với nước, gây nguy hiểm do sinh nhiệt và tạo axit mạnh.
- Chất khử mạnh (ví dụ: kim loại kiềm, amoniac, bazơ mạnh): Có thể gây phản ứng hóa học nguy hiểm.
- Chất dễ cháy (ví dụ: giấy, vải, gỗ): P₄O₁₀ có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ và gây cháy.
4. Biện pháp an toàn khi sử dụng
- Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi tiếp xúc với P₄O₁₀ để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp.
- Sử dụng trong tủ hút khí độc khi thao tác trong phòng thí nghiệm để tránh nguy cơ hít phải hơi axit.
- Trong trường hợp rò rỉ, cần dùng chất hấp thụ như silica gel hoặc vôi sống (CaO) để trung hòa trước khi xử lý.
5. Xử lý khi hết hạn hoặc bị hỏng
- Không đổ trực tiếp vào nước hoặc cống thoát nước, vì sẽ tạo axit photphoric gây ô nhiễm môi trường.
- Trung hòa bằng dung dịch kiềm yếu (NaHCO₃ – natri bicarbonat) trước khi xử lý.
- Thu gom và gửi đến đơn vị xử lý chất thải nguy hại theo quy định.
Xử lý sự cố
1. Sự cố tràn đổ hoặc rò rỉ
Triệu chứng: Bột trắng rơi vãi, bụi phát tán trong không khí, hơi axit xuất hiện nếu có độ ẩm.
Xử lý:
- Cách ly khu vực rò rỉ và cảnh báo nguy hiểm để tránh tiếp xúc không cần thiết.
- Đeo đồ bảo hộ (găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang lọc bụi P2/P3).
- Không dùng nước để dọn dẹp! Phản ứng với nước sẽ tạo axit photphoric và sinh nhiệt.
- Dùng chất trung hòa, như canxi oxit (CaO) hoặc natri bicarbonat (NaHCO₃), rắc lên khu vực tràn đổ để hấp thụ và trung hòa hóa chất.
- Thu gom bằng dụng cụ khô (xẻng nhựa, bàn chải mềm) và chứa trong thùng kín.
- Xử lý rác thải nguy hại theo quy định, không đổ trực tiếp xuống cống hoặc đất.
2. Hít phải bụi P₄O₁₀ hoặc hơi axit photphoric
Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi và cổ họng, cảm giác nóng rát trong phổi.
Xử lý:
- Rời khỏi khu vực ngay lập tức, đến nơi có không khí trong lành.
- Súc miệng bằng nước sạch, nhưng không nuốt.
- Hít thở oxy nếu có dấu hiệu khó thở nghiêm trọng.
- Đến cơ sở y tế ngay nếu có dấu hiệu khó thở, đau rát kéo dài hoặc ho ra máu.
3. Tiếp xúc với da
Triệu chứng: Kích ứng, nóng rát, phồng rộp nếu phản ứng với mồ hôi hoặc hơi ẩm.
- Phủi sạch bụi hóa chất ngay lập tức (không dùng nước).
- Rửa vùng da bị ảnh hưởng bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
- Không chà xát mạnh, tránh làm tổn thương da.
- Bôi kem dưỡng ẩm hoặc thuốc mỡ kháng khuẩn, nếu có vết loét.
- Tìm kiếm hỗ trợ y tế nếu có dấu hiệu bỏng hoặc kích ứng nặng.
4. Tiếp xúc với mắt
Triệu chứng: Đau mắt, đỏ, chảy nước mắt, có thể mất thị lực tạm thời.
Xử lý:
- Lập tức rửa mắt bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng (NaCl 0,9%) trong ít nhất 15 phút.
- Giữ mắt mở rộng khi rửa để loại bỏ hóa chất hoàn toàn.
- Không dụi mắt, vì có thể làm tổn thương giác mạc.
- Đến ngay cơ sở y tế, ngay cả khi cảm giác đau đã giảm.
5. Nuốt phải hoặc ăn nhầm
Triệu chứng: Đau bụng dữ dội, nôn mửa, bỏng rát trong miệng và cổ họng.
Xử lý:
- Uống ngay nước sạch hoặc sữa (200-300 ml) để pha loãng hóa chất.
- Không cố gắng gây nôn, vì có thể gây tổn thương thêm.
- Đưa nạn nhân đến bệnh viện ngay lập tức, mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ xử lý kịp thời.
6. Cháy hoặc phản ứng nhiệt do P₄O₁₀
Phosphorus pentoxide không cháy, nhưng khi tiếp xúc với nước, nó có thể sinh nhiệt và gây cháy các vật liệu dễ cháy như giấy, vải hoặc gỗ.
Xử lý:
- Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc cát – KHÔNG DÙNG NƯỚC.
- Cách ly các nguồn cháy khác để tránh lây lan.
- Sử dụng mặt nạ phòng độc nếu có khói hoặc hơi axit photphoric sinh ra.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 Hãy lựa chọn mua Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Phosphorus pentoxide ở đâu, mua bán Tetraphosphorus decoxide ở hà nội, mua bán P4O10 giá rẻ. Mua bán Phosphorus pentoxide dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, xử lý nước,…
Nhập khẩu Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 cung cấp Phosphorus pentoxide
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo:0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
Chưa có đánh giá nào.