Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S: Chất chỉ thị pH

Phenol đỏ (Phenol Red, C19H14O5S) là một chất chỉ thị pH phổ biến, thuộc nhóm phthalein, có khả năng thay đổi màu sắc dựa trên độ pH. Ở pH < 6.8, nó có màu vàng; từ 6.8-8.2, chuyển sang màu đỏ; và > 8.2, có màu hồng tím. Phenol đỏ được sử dụng rộng rãi trong hóa học và sinh học, đặc biệt trong môi trường nuôi cấy tế bào để theo dõi pH. Nó cũng từng được áp dụng trong y học để kiểm tra chức năng thận. Phenol đỏ ít độc hại nhưng cần sử dụng cẩn thận để đảm bảo an toàn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Phenol red

Ngoại quan: Bột kết tinh màu đỏ hoặc đỏ cam, tan tốt trong nước, phát huỳnh quang nhẹ dưới tia UV.

Tên gọi khác: Phenolsulfonphthalein, PSP, Phenol Red

Công thức: C19H14O5S

Số CAS: 143-74-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25gg/lọ

Phenol red - Phenol đỏ - C19H14O5S

1. Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S là gì?

Phenol đỏ (Phenol Red, công thức hóa học C19H14O5S) là một chất chỉ thị pH được sử dụng phổ biến trong hóa học và sinh học. Thuộc nhóm phthalein, phenol đỏ có khả năng thay đổi màu sắc theo độ pH của môi trường. Cụ thể, ở pH dưới 6.8, nó có màu vàng; từ pH 6.8 đến 8.2, chuyển dần sang màu đỏ cam; và trên pH 8.2, chuyển thành màu hồng tím.

Trong hóa học, phenol đỏ thường được dùng để xác định độ axit hay bazơ của dung dịch. Trong sinh học, nó là thành phần không thể thiếu trong môi trường nuôi cấy tế bào, ví dụ như DMEM hoặc RPMI, để theo dõi sự thay đổi pH do hoạt động trao đổi chất của tế bào. Nhờ đó, người sử dụng có thể đánh giá tình trạng và sự phát triển của tế bào trong môi trường nuôi cấy.

Phenol đỏ cũng từng được ứng dụng trong y học, đặc biệt để kiểm tra chức năng thận, nhưng hiện nay ít phổ biến hơn. Chất này tan tốt trong nước và ethanol, dễ sử dụng nhưng cần lưu ý an toàn do có thể gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu dài. Phenol đỏ đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và thực nghiệm khoa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S

Tính chất vật lý

Công thức phân tử: C₁₉H₁₄O₅S

Khối lượng phân tử: 354.37 g/mol

Số CAS: 143-74-8

Hình dạng: Bột hoặc tinh thể màu vàng nhạt đến cam nhạt.

Độ tan:

  • Tan tốt trong nước, ethanol, và các dung môi hữu cơ khác.
  • Khả năng tan phụ thuộc vào pH.

Điểm nóng chảy: ~270°C (phân hủy).

Màu sắc thay đổi theo pH:

  • pH < 6.8: Màu vàng.
  • pH 6.8 – 8.2: Màu đỏ cam.
  • pH > 8.2: Màu hồng tím.

Khả năng hấp thụ ánh sáng: Có bước sóng hấp thụ cực đại (~558 nm trong dung dịch kiềm).

Mùi: Không có mùi đặc trưng.

Tính chất hóa học

  • Chỉ thị pH:

    • Phenol đỏ là một chất chỉ thị pH phổ biến, có khả năng thay đổi màu sắc theo sự thay đổi của pH trong dung dịch.
    • Dải pH hoạt động: Màu của phenol đỏ thay đổi từ vàng ở pH thấp (dưới 6.8) sang đỏ cam ở pH trung tính (khoảng 6.8 – 8.2) và màu đỏ tươi hoặc hồng tím ở pH cao (trên 8.2).
  • Phản ứng với axit và bazơ:

    • Với axit: Phenol đỏ bị proton hóa khi gặp môi trường axit, dẫn đến màu vàng đặc trưng.
    • Với bazơ: Khi gặp môi trường kiềm, phenol đỏ chuyển thành màu đỏ do mất proton và tạo thành dạng ion hóa.
  • Tính bền vững:

    • Phenol đỏ ổn định trong các môi trường axit hoặc kiềm nhẹ. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với môi trường quá mạnh, đặc biệt là với dung môi cực mạnh, phenol đỏ có thể phân hủy hoặc thay đổi màu sắc.
  • Khả năng phản ứng với các chất oxy hóa:

    • Phenol đỏ có thể phản ứng với một số chất oxy hóa mạnh, làm mất màu hoặc thay đổi cấu trúc phân tử, dẫn đến sự biến đổi màu sắc.
  • Tính chất phản ứng của nhóm sulfonate (-SO₃H):

    • Nhóm sulfonate gắn liền với phân tử phenol đỏ giúp tăng tính tan trong nước và tác động đến khả năng thay đổi màu của chất chỉ thị theo pH của dung dịch.

Phenol red - Phenol đỏ - C19H14O5S

3. Ứng dụng của Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Hóa học và khoa học phân tích:

  • Chỉ thị pH trong các thí nghiệm hóa học:
    • Phenol đỏ được sử dụng rộng rãi như một chỉ thị pH trong các phản ứng axit-bazơ. Sự thay đổi màu sắc của nó giúp xác định pH của dung dịch. Khi pH thấp (axit), phenol đỏ có màu vàng; khi pH trung tính, nó chuyển sang màu đỏ cam; và khi pH cao (kiềm), màu sắc chuyển thành đỏ tươi hoặc hồng tím.
    • Đây là một công cụ quan trọng trong các thí nghiệm chuẩn độ axit-bazơ, giúp xác định chính xác điểm kết thúc của phản ứng.

2. Sinh học và nuôi cấy tế bào:

  • Theo dõi pH trong môi trường nuôi cấy tế bào:
    • Phenol đỏ được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào (ví dụ: DMEM, RPMI) để theo dõi sự thay đổi pH trong quá trình nuôi cấy. Các tế bào tiêu thụ các chất dinh dưỡng và thải ra các sản phẩm như CO₂, làm thay đổi pH của môi trường.
    • Khi pH của môi trường thay đổi, màu sắc của phenol đỏ cũng thay đổi, giúp người nghiên cứu nhận biết khi nào môi trường cần được thay đổi hoặc thay thế.
    • Các ứng dụng này cực kỳ quan trọng trong việc nuôi cấy vi khuẩn, tế bào động vật và nghiên cứu sinh học phân tử.
  • Phân tích tế bào và chất lỏng sinh học:
    • Phenol đỏ được sử dụng trong các thử nghiệm sinh học để đo lường chức năng tế bào, đặc biệt là trong các nghiên cứu về trao đổi chất tế bào, sản xuất axit hoặc quá trình tăng trưởng tế bào. Màu sắc thay đổi của phenol đỏ giúp xác định sự thay đổi pH trong các dung dịch sinh học, từ đó cung cấp thông tin về tình trạng của tế bào.

3. Y học và xét nghiệm sinh hóa:

  • Xét nghiệm chức năng thận:
    • Phenol đỏ từng được sử dụng trong các xét nghiệm chức năng thận, chẳng hạn như trong phương pháp đo lọc cầu thận (GFR). Chất chỉ thị phenol đỏ được tiêm vào cơ thể và được thận lọc, với mức độ thay đổi trong nồng độ phenol đỏ trong máu giúp đánh giá hiệu suất của thận.
    • Tuy nhiên, việc sử dụng phenol đỏ trong xét nghiệm y học ngày nay không còn phổ biến như trước, khi các xét nghiệm khác trở nên hiệu quả hơn.
  • Chẩn đoán và theo dõi tình trạng bệnh lý:
    • Phenol đỏ cũng được ứng dụng trong các xét nghiệm để đo độ axit của chất lỏng cơ thể như dịch tiểu hoặc dịch dạ dày. Sự thay đổi màu sắc của phenol đỏ có thể chỉ ra những thay đổi bất thường trong cơ thể, chẳng hạn như sự thay đổi của pH trong dạ dày do các bệnh lý như viêm loét dạ dày.

4. Công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm:

  • Kiểm tra pH trong sản phẩm thực phẩm:
    • Phenol đỏ có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để kiểm tra độ axit trong các sản phẩm như nước trái cây, thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ uống có ga. Nó giúp đảm bảo rằng sản phẩm có độ pH phù hợp cho tiêu thụ và bảo quản lâu dài.
  • Mỹ phẩm và chăm sóc da:
    • Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, phenol đỏ có thể được sử dụng để kiểm tra độ pH của các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, hay các sản phẩm chăm sóc tóc. Môi trường có pH không phù hợp có thể gây hại cho da, vì vậy phenol đỏ giúp đảm bảo rằng các sản phẩm có độ pH phù hợp, không gây kích ứng.

5. Sản xuất và kiểm tra môi trường:

  • Kiểm tra chất lượng nước:
    • Phenol đỏ có thể được sử dụng để xác định pH của nước trong các ứng dụng môi trường, chẳng hạn như trong các trạm xử lý nước thải hoặc các cơ sở sản xuất cần giám sát độ axit hoặc kiềm của nước trong quá trình sản xuất.
  • Sự thay đổi pH trong đất hoặc môi trường tự nhiên:
    • Phenol đỏ cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu về sự thay đổi pH của đất hoặc môi trường tự nhiên, giúp theo dõi sự thay đổi do các hoạt động nông nghiệp hoặc các yếu tố khác.

Cơ cấu hoạt động của Phenol đỏ trong các ứng dụng:

  1. Thay đổi màu sắc theo pH:

    • Cơ chế hóa học: Phenol đỏ có một nhóm phenol (-OH) và một nhóm sulfonate (-SO₃H), cấu trúc này giúp nó phản ứng với các ion H⁺ (từ axit) và OH⁻ (từ kiềm) trong môi trường, dẫn đến sự thay đổi màu sắc từ vàng (pH axit) sang đỏ (pH kiềm).
  2. Ứng dụng trong môi trường nuôi cấy:

    • Cơ chế sinh học: Trong môi trường nuôi cấy tế bào, tế bào tiêu thụ oxy và sản xuất CO₂, làm thay đổi độ pH của môi trường. Sự thay đổi này được phát hiện qua sự thay đổi màu sắc của phenol đỏ, giúp các nhà nghiên cứu nhận ra những thay đổi trong tình trạng của tế bào hoặc môi trường.
  3. Ứng dụng trong công nghiệp và y tế:

    • Cơ chế kiểm tra: Trong các ứng dụng kiểm tra pH trong thực phẩm, mỹ phẩm, hoặc nước thải, phenol đỏ cung cấp một chỉ báo trực quan giúp các chuyên gia theo dõi và duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sản xuất và bảo quản.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong môi trường nuôi cấy tế bào:

  • Tỉ lệ sử dụng: Thường khoảng 0.01% – 0.02% (hoặc 10-20 mg/L) của phenol đỏ trong các môi trường nuôi cấy tế bào như DMEM, RPMI, hoặc MEM.
  • Mục đích: Phenol đỏ được dùng để theo dõi sự thay đổi pH trong môi trường nuôi cấy tế bào. Tỉ lệ này đủ để quan sát sự thay đổi màu sắc từ vàng (pH thấp) sang đỏ cam hoặc đỏ (pH cao).

2. Trong các thí nghiệm hóa học (chỉ thị pH):

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ thường dùng là 1-2 mg phenol đỏ trong 100 mL dung dịch thử nghiệm.
  • Mục đích: Phenol đỏ sẽ thay đổi màu sắc trong các phản ứng axit-bazơ, giúp xác định điểm kết thúc của phản ứng chuẩn độ hoặc đo pH của dung dịch.

3. Trong ngành y tế (xét nghiệm chức năng thận – đã ít sử dụng hiện nay):

  • Tỉ lệ sử dụng: Khi còn được sử dụng trong các xét nghiệm chức năng thận, phenol đỏ được tiêm vào cơ thể và được thận lọc. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1-5 mg trong các thử nghiệm.
  • Mục đích: Để đo lường mức độ lọc của thận, đánh giá hiệu suất thận thông qua sự thay đổi nồng độ phenol đỏ trong máu.

4. Trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ phenol đỏ trong các sản phẩm thực phẩm hoặc mỹ phẩm thường rất nhỏ, khoảng 0.001% – 0.005% (10-50 mg/L).
  • Mục đích: Được sử dụng để kiểm tra độ pH của các sản phẩm thực phẩm, mỹ phẩm hoặc dung dịch chăm sóc da, giúp đảm bảo các sản phẩm có pH phù hợp.

5. Trong công nghiệp môi trường (kiểm tra nước thải, nước uống, môi trường tự nhiên):

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ phenol đỏ trong các xét nghiệm môi trường có thể dao động từ 1-5 mg/L tùy thuộc vào loại mẫu (nước thải, nước uống, đất).
  • Mục đích: Để đo lường pH của mẫu nước hoặc các chất lỏng khác, từ đó đánh giá chất lượng nước hoặc tình trạng môi trường.

Ngoài Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Phenol red còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Methyl Orange – Metyl Orange – C₁₆H₁₉N₃NaO₃S
  • Methylene Blue – Dung dịch xanh methylene – C₁₆H₁₈ClN₃S
  • Bromothymol Blue – BTB – C₂₀H₁₄Br₂O₅S
  • Litmus – Chỉ thị Litmus – C₁₆H₁₀O₅S₂
  • Alizarin Red S – 1,2-Dihydroxyanthraquinone – C₁₆H₁₀O₅
  • Cresol Red – 4,5-Dimethyl-2-(2,4,6-trimethylphenylazo)phenol – C₁₆H₁₄O₃S
  • Thymol Blue – 3,3′-(1,3-Phenylene)bis(2-methyl-2H-benzo[d]imidazole) – C₁₆H₁₄O₃S
  • Orange II – Acid Orange 7 – C₁₆H₁₀N₂Na₂O₇S₂
  • Neutral Red – C.I. 50040 – C₁₆H₁₄N₃Cl
  • Congo Red – Acid Red 1 – C₁₆H₁₈N₄Na₂O₇S₂

Phenol red - Phenol đỏ - C19H14O5S

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S

Bảo quản

  • Nhiệt độ bảo quản:

    • Phenol đỏ nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15-25°C).
    • Tránh bảo quản ở nhiệt độ cao hoặc trong điều kiện có ánh sáng mạnh vì có thể làm mất màu và làm giảm hiệu quả của chất chỉ thị.
  • Ánh sáng:

    • Bảo quản phenol đỏ trong bình tối hoặc nơi tối để tránh sự phân hủy do ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng UV. Ánh sáng có thể làm thay đổi màu sắc và tính chất của phenol đỏ.
  • Độ ẩm:

    • Tránh để phenol đỏ tiếp xúc với độ ẩm cao. Để chất chỉ thị trong môi trường khô ráo sẽ giúp bảo quản lâu dài và tránh sự phân hủy do độ ẩm.
  • Bao bì:

    • Phải bảo quản phenol đỏ trong bao bì kín, không để không khí (đặc biệt là oxy) tiếp xúc lâu dài với chất, vì oxy có thể làm biến đổi tính chất của phenol đỏ.
  • Tuổi thọ:

    • Thời gian sử dụng phenol đỏ sẽ giảm nếu chất này tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, ánh sáng hoặc độ ẩm. Vì vậy, phenol đỏ nên được sử dụng trong vòng một khoảng thời gian ngắn sau khi mở bao bì.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh:

    • Không để phenol đỏ tiếp xúc với các hóa chất mạnh như axit hoặc bazơ mạnh vì có thể làm thay đổi cấu trúc phân tử và tính chất hóa học của nó.

Xử lý sự cố

1. Mất màu hoặc thay đổi màu sắc bất thường:

  • Nguyên nhân:
    • Tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao có thể làm mất màu hoặc thay đổi màu sắc của phenol đỏ.
    • pH của dung dịch quá cao hoặc quá thấp so với phạm vi mà phenol đỏ có thể thay đổi màu sắc.
    • Lưu trữ không đúng cách trong điều kiện ẩm ướt hoặc không kín.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo phenol đỏ được lưu trữ trong điều kiện tối, ở nhiệt độ phòng ổn định, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
    • Kiểm tra lại pH của dung dịch nơi phenol đỏ được sử dụng để đảm bảo nó nằm trong phạm vi hoạt động (pH 6.8 – 8.2).
    • Nếu phenol đỏ thay đổi màu hoặc mất hiệu quả, thay thế dung dịch bằng phenol đỏ mới.

2. Dung dịch không thay đổi màu khi thay đổi pH:

  • Nguyên nhân:
    • Phenol đỏ đã bị phân hủy hoặc hết hạn sử dụng.
    • Dung dịch có các tạp chất hoặc chất ức chế phản ứng với phenol đỏ, làm cản trở sự thay đổi màu sắc.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra hạn sử dụng của phenol đỏ và thay thế nếu cần.
    • Đảm bảo dung dịch không có tạp chất hoặc các chất hóa học khác can thiệp vào phản ứng của phenol đỏ.
    • Đảm bảo pH của dung dịch thay đổi trong phạm vi hoạt động của phenol đỏ (pH từ 6.8 – 8.2).

3. Phản ứng với các hóa chất khác trong môi trường thí nghiệm:

  • Nguyên nhân:
    • Phenol đỏ có thể phản ứng với các chất hóa học khác trong môi trường, đặc biệt là các chất oxy hóa hoặc axit/bazơ mạnh, dẫn đến thay đổi màu sắc hoặc mất hiệu quả.
  • Cách xử lý:
    • Tránh tiếp xúc phenol đỏ với các hóa chất mạnh hoặc các chất có tính oxy hóa cao trong môi trường thí nghiệm.
    • Nếu xảy ra phản ứng không mong muốn, thay thế phenol đỏ và kiểm tra lại các hóa chất có trong dung dịch.

4. Độ chính xác của kết quả thí nghiệm không đảm bảo:

  • Nguyên nhân:
    • Dung dịch phenol đỏ có thể bị pha loãng quá mức hoặc không được chuẩn bị chính xác.
    • Điều kiện môi trường không ổn định như nhiệt độ hoặc độ ẩm thay đổi trong quá trình thí nghiệm.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại nồng độ phenol đỏ trong dung dịch và đảm bảo đúng tỷ lệ khi chuẩn bị.
    • Đảm bảo điều kiện phòng thí nghiệm ổn định, tránh thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm ảnh hưởng đến kết quả.
    • Sử dụng phenol đỏ mới nếu dung dịch đã bị pha loãng hoặc không đảm bảo.

5. Hiện tượng phân hủy hoặc mất hiệu lực khi bảo quản lâu dài:

  • Nguyên nhân:
    • Lưu trữ không đúng cách, tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm có thể làm giảm chất lượng phenol đỏ.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo phenol đỏ được bảo quản trong điều kiện tối và khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao.
    • Nếu phenol đỏ đã bị phân hủy hoặc mất hiệu lực, thay thế bằng phenol đỏ mới và kiểm tra lại các điều kiện bảo quản.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S Hãy lựa chọn mua Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y học, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Phenol red ở đâu, mua bán Phenol đỏ ở hà nội, mua bán C19H14O5S giá rẻ. Mua bán Phenol red dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm,…

Nhập khẩu Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S cung cấp Phenol red

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Phenol red – Phenol đỏ – C19H14O5S
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0