Peracetic acid – PAA – C2H4O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Peracetic acid – PAA – C2H4O3

Giới thiệu khái quát về Peracetic acid – PAA – C2H4O3

Peracetic acid (PAA) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C2H4O3. Được sử dụng chủ yếu như một chất khử trùng và tẩy rửa mạnh. Nó là một axit hữu cơ mạnh, có tính oxi hóa cao. Và có thể diệt vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. PAA thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, xử lý nước và dệt may. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình khử trùng và vệ sinh trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, PAA cần được sử dụng cẩn thận vì tính ăn mòn và nguy hiểm của nó.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Peracetic acid

Tên gọi khác: PAA, Peroxyacetic acid, Acetic acid peroxide, 2-Carboxyethenyl hydroperoxide, Acetoperoxide, Ethanoic acid perhydrate, Peroxyethanoic acid, PAA, Acetic acid peracetic acid, Hydrogen peroxide acetate, Acetyl hydroperoxide.

Công thức hóa học: C2H4O3

Số CAS: 79-21-0

Xuất xứ: Thái Lan.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Peracetic acid – PAA – C2H4O3 là gì?

Peracetic acid (PAA), có công thức hóa học C2H4O3, là một hợp chất hữu cơ chứa cả nhóm axit acetic và nhóm peroxy. Nó là một chất lỏng không màu với mùi đặc trưng của giấm. Có tính oxi hóa mạnh và là một trong những chất khử trùng hiệu quả. PAA được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. Các ứng dụng chủ yếu của Peracetic acid bao gồm khử trùng trong ngành thực phẩm, xử lý nước, vệ sinh trong các ngành dệt may, y tế, và sản xuất đồ uống. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình khử trùng thiết bị y tế và phòng thí nghiệm.

PAA là một chất oxi hóa mạnh, dễ phản ứng và có khả năng tẩy rửa cao. Nhưng đồng thời cũng có tính ăn mòn, đặc biệt khi tiếp xúc với da và mắt. Vì vậy, việc sử dụng và bảo quản Peracetic acid cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, PAA cũng là một chất hữu ích trong việc thay thế các chất khử trùng hóa học khác. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Peracetic acid – PAA – C2H4O3

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Peracetic acid là một chất lỏng trong suốt, không màu hoặc có màu hơi vàng nhạt.

  • Mùi: PAA có mùi đặc trưng giống giấm, hơi nồng và dễ nhận biết.

  • Điểm sôi: Peracetic acid có điểm sôi khoảng 105°C. Nhưng điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ của nó trong dung dịch.

  • Điểm nóng chảy: PAA có điểm nóng chảy vào khoảng -25°C.

  • Tính tan trong nước: PAA tan hoàn toàn trong nước và tạo thành dung dịch có tính axit mạnh.

Tính chất hóa học

  • Tính oxi hóa mạnh: PAA là một chất oxi hóa mạnh. Có khả năng phân hủy và giải phóng oxygen khi tiếp xúc với các chất khử. Điều này làm cho PAA rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm.

  • Phản ứng với các chất khử: PAA có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các chất khử. Đặc biệt là các hợp chất hữu cơ, tạo ra các sản phẩm phụ và giải phóng năng lượng. Khi phản ứng với các chất khử, PAA có thể bị phân hủy thành axit acetic và hydrogen peroxide (H2O2).

  • Phản ứng với kim loại: PAA có tính ăn mòn mạnh, đặc biệt là khi tiếp xúc với các kim loại như đồng, sắt, nhôm, và các hợp kim. Nó có thể gây ăn mòn và làm hỏng các bề mặt kim loại trong điều kiện tiếp xúc lâu dài.

  • Phản ứng với các axit và bazơ: PAA có thể phản ứng với các bazơ để tạo ra các muối peracetate. Khi phản ứng với các axit, nó có thể tạo ra các hợp chất mới với tính oxi hóa mạnh hơn.

  • Phân hủy tự nhiên: Peracetic acid dễ dàng phân hủy trong môi trường và tạo ra các sản phẩm an toàn. Ví dụ như axit acetic và hydrogen peroxide, hai hợp chất không độc hại trong môi trường.

3. Ứng dụng của Peracetic acid – PAA – C2H4O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Khử trùng trong ngành thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: PAA được sử dụng trong ngành thực phẩm để khử trùng nước, bề mặt và các thiết bị chế biến thực phẩm. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, virus và nấm mốc. Đây là một phương pháp hiệu quả và an toàn cho các quy trình sản xuất thực phẩm. Nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: Peracetic acid (PAA) có tính oxi hóa mạnh mẽ. Khi tiếp xúc với vi sinh vật, PAA phân hủy thành axit axetic (CH₃COOH) và hydrogen peroxide (H₂O₂). Các gốc tự do như OH· và O₂· tấn công cấu trúc màng tế bào của vi sinh vật. Nhằm phá hủy protein và lipid, làm vi sinh vật chết đi. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA thể hiện tính oxi hóa mạnh mẽ ngay lập tức khi tiếp xúc với các vi sinh vật. Dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc tế bào và ngừng hoạt động của chúng.

C2H4O3 - khử trùng

2. Khử trùng trong ngành y tế và bệnh viện

  • Phân tích ứng dụng: Trong bệnh viện và ngành y tế, PAA được sử dụng để khử trùng dụng cụ y tế, giường bệnh và các thiết bị khác. Nhằm ngăn ngừa lây lan nhiễm khuẩn. Nó được sử dụng để đảm bảo các dụng cụ y tế luôn sạch sẽ và không bị nhiễm vi khuẩn hoặc virus.
  • Cơ chế hoạt động: PAA hoạt động như một chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các gốc tự do (OH·, O₂·) khi phân hủy. Những gốc này phá hủy màng tế bào của vi sinh vật, tiêu diệt chúng. Quá trình oxi hóa làm hỏng protein, lipid và DNA trong vi sinh vật, khiến chúng chết. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: Việc PAA tiếp xúc với vi sinh vật trong môi trường y tế làm tăng sự phá hủy của các vi khuẩn và virus. Thông qua quá trình oxi hóa, do đó giúp loại bỏ mầm bệnh.

3. Xử lý nước và xử lý nước thải

  • Phân tích ứng dụng: PAA được sử dụng để xử lý nước uống, nước thải và các nguồn nước khác. Giúp loại bỏ vi sinh vật và các chất gây ô nhiễm hữu cơ. Ứng dụng này rất quan trọng trong các nhà máy xử lý nước và môi trường công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động: PAA là một chất oxi hóa mạnh, nó phân hủy các chất hữu cơ và vi sinh vật trong nước. Các gốc tự do tạo ra từ PAA (OH· và O₂·) tấn công các vi sinh vật và phân hủy chúng. Đồng thời loại bỏ các tạp chất hữu cơ trong nước. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA giúp làm sạch nước bằng cách oxi hóa các tạp chất hữu cơ và vi sinh vật có hại. Làm cho nước trở nên sạch hơn và an toàn hơn.

C2H4O3- xử lý nước 2

4. Khử trùng trong ngành nông nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành nông nghiệp, PAA được dùng để khử trùng các dụng cụ nông nghiệp, vườn ươm. Và phòng ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn trên cây trồng. Từ đó giúp bảo vệ cây trồng khỏi các mầm bệnh và các tác nhân gây hại.
  • Cơ chế hoạt động: PAA phân hủy thành axit axetic và hydrogen peroxide. Tạo ra các gốc tự do có khả năng oxi hóa mạnh. Các gốc tự do này tác động lên vi khuẩn, nấm mốc, tiêu diệt chúng, và bảo vệ cây trồng khỏi mầm bệnh. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA khi tiếp xúc với bề mặt cây hoặc dụng cụ nông nghiệp. Nhằm tạo ra hiệu ứng oxi hóa mạnh, phá hủy các tế bào vi sinh vật gây hại.

5. Sản xuất chất tẩy rửa và chất khử trùng

  • Phân tích ứng dụng: PAA là thành phần trong các chất tẩy rửa và chất khử trùng công nghiệp. Giúp loại bỏ vết bẩn, vi khuẩn và virus trên các bề mặt khác nhau. Đặc biệt là trong các nhà máy chế biến thực phẩm, công nghiệp dệt may, hoặc nhà máy sản xuất.
  • Cơ chế hoạt động: PAA có tính oxi hóa mạnh mẽ, phân hủy các hợp chất hữu cơ và tiêu diệt các vi sinh vật. Khi tiếp xúc với các bề mặt bẩn, PAA giúp làm sạch và khử trùng. Nhờ khả năng tấn công các phân tử hữu cơ và vi sinh vật gây ô nhiễm. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA thể hiện tác dụng tẩy rửa và khử trùng ngay lập tức qua quá trình oxi hóa các chất bẩn. Giúp làm sạch và bảo vệ bề mặt khỏi sự phát triển của vi khuẩn.

C2H4O3 - tẩy rửa 2

6. Khử trùng trong ngành dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, PAA được sử dụng để khử trùng các thiết bị sản xuất thuốc và bảo quản các sản phẩm dược phẩm. Quá trình này đảm bảo rằng các thiết bị và sản phẩm không bị nhiễm khuẩn trong quá trình sản xuất.
  • Cơ chế hoạt động: PAA hoạt động như một chất oxi hóa mạnh, giúp tiêu diệt các vi sinh vật có thể gây hại cho quá trình sản xuất và bảo quản dược phẩm. Việc sử dụng PAA giúp duy trì chất lượng của sản phẩm. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA phá vỡ cấu trúc của các vi sinh vật khi tiếp xúc với chúng, đảm bảo môi trường sản xuất và bảo quản sản phẩm dược phẩm luôn sạch sẽ và an toàn.

7. Tẩy rửa trong ngành giấy và bột giấy

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành giấy, PAA được sử dụng để tẩy trắng và khử trùng bột giấy, loại bỏ lignin và các chất hữu cơ khác, giúp sản xuất giấy có chất lượng cao.
  • Cơ chế hoạt động: PAA phân hủy lignin (chất có trong bột giấy) và các chất hữu cơ khác qua quá trình oxi hóa mạnh. Nó giúp làm sạch bột giấy mà không làm hỏng chất lượng của giấy thành phẩm. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vi sinh vật, làm cho bột giấy sạch hơn và sáng hơn mà không ảnh hưởng đến chất lượng của giấy.

C2H4O3- ngành giấy

8. Ứng dụng trong ngành dệt may

  • Phân tích ứng dụng: PAA được sử dụng trong ngành dệt may để khử trùng các sợi vải, giúp loại bỏ các chất gây dị ứng và vi khuẩn. Việc này đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi tiếp xúc với sản phẩm vải.
  • Cơ chế hoạt động: PAA tiêu diệt vi sinh vật và làm sạch vải thông qua quá trình oxi hóa mạnh mẽ, phá vỡ các cấu trúc sinh học của vi khuẩn và nấm mốc. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA tiếp xúc với vải giúp loại bỏ mầm bệnh và các chất gây dị ứng, đồng thời tẩy trắng và làm sạch vải.

9. Chất tẩy rửa trong ngành sản xuất thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: PAA giúp tẩy rửa và khử trùng các thiết bị và dụng cụ trong ngành sản xuất thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình chế biến.
  • Cơ chế hoạt động: PAA tẩy sạch các chất bẩn và vi sinh vật trong các thiết bị sản xuất, nhờ vào tính oxi hóa mạnh mẽ của nó. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA giúp loại bỏ nhanh chóng vi khuẩn, virus và các tạp chất hữu cơ từ thiết bị sản xuất thực phẩm, giúp duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.

10. Sử dụng trong công nghiệp sản xuất dầu khí

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành dầu khí, PAA được sử dụng để khử trùng và xử lý các tạp chất trong quá trình khoan dầu và khí.
  • Cơ chế hoạt động: PAA giúp tiêu diệt vi sinh vật và làm sạch các thiết bị trong ngành dầu khí, nhờ vào tính oxi hóa mạnh mẽ. Phản ứng phân hủy:
    C2H4O3→CH3COOH+H2O2
  • Hiện tượng vật lý: PAA làm sạch các tạp chất hữu cơ và vi sinh vật trong môi trường khoan dầu khí, giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Khử trùng trong ngành thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1.5%
  • Giải thích: Trong ngành thực phẩm, PAA thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, khoảng từ 0.5% đến 1.5%, để khử trùng nước, bề mặt làm việc và các thiết bị chế biến mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Nếu dùng tỷ lệ quá cao, PAA có thể để lại mùi hoặc dư lượng không mong muốn trong thực phẩm. Tỷ lệ này đảm bảo khử trùng hiệu quả mà vẫn an toàn cho sức khỏe.

2. Khử trùng trong ngành y tế và bệnh viện

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1%
  • Giải thích: Trong các ứng dụng y tế, PAA được sử dụng chủ yếu để khử trùng các dụng cụ y tế, bề mặt trong các phòng phẫu thuật và bệnh viện. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.5% đến 1% nhằm đảm bảo hiệu quả khử trùng mạnh mẽ nhưng vẫn giữ an toàn cho các thiết bị y tế. Tỷ lệ quá cao có thể gây hỏng các vật liệu nhạy cảm hoặc làm hại thiết bị.

3. Xử lý nước và xử lý nước thải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Giải thích: PAA được sử dụng trong xử lý nước và nước thải để loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 0.5% đối với nước uống (do yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn) đến 2% đối với nước thải (do mức độ ô nhiễm cao hơn). Việc sử dụng PAA có thể thay đổi tùy vào chất lượng nguồn nước và hiệu quả mong muốn.

4. Khử trùng trong ngành nông nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Giải thích: Trong nông nghiệp, PAA thường được sử dụng để khử trùng cây trồng, đất, và các dụng cụ nông nghiệp. Tỷ lệ từ 0.5% đến 2% giúp tiêu diệt nấm mốc, vi khuẩn, và các mầm bệnh mà không gây hại cho cây trồng. Ứng dụng PAA trong nông nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và loại cây trồng cần bảo vệ.

5. Sản xuất chất tẩy rửa và chất khử trùng

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Giải thích: PAA là thành phần chính trong nhiều chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt trong các ngành thực phẩm và dệt may, nơi khử trùng bề mặt là quan trọng. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp dao động từ 1% đến 5%, giúp tiêu diệt vi khuẩn và làm sạch hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

6. Khử trùng trong ngành dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1%
  • Giải thích: Trong ngành dược phẩm, PAA được sử dụng để khử trùng các thiết bị, dụng cụ sản xuất và bảo quản dược phẩm. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.5% đến 1% để đảm bảo hiệu quả khử trùng mà không gây hại cho chất lượng sản phẩm hoặc vật liệu. PAA có tính oxi hóa mạnh nhưng khi pha loãng, nó giúp giảm nguy cơ gây tổn thương cho các thiết bị.

7. Tẩy rửa trong ngành giấy và bột giấy

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Giải thích: Trong ngành giấy và bột giấy, PAA được sử dụng để tẩy trắng và khử trùng các loại giấy, giúp loại bỏ lignin và các tạp chất hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng từ 0.5% đến 2% giúp làm sạch bột giấy hiệu quả mà không làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.

8. Ứng dụng trong ngành dệt may

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Giải thích: PAA giúp khử trùng các sản phẩm vải và sợi dệt may, loại bỏ mầm bệnh và nấm mốc. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.5% đến 2%, giúp làm sạch hiệu quả và bảo vệ người tiêu dùng khỏi vi khuẩn hoặc tác nhân gây dị ứng.

9. Chất tẩy rửa trong ngành sản xuất thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
  • Giải thích: Tỷ lệ này sử dụng trong các chất tẩy rửa để khử trùng các dụng cụ và thiết bị chế biến thực phẩm. PAA giúp loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh từ các bề mặt chế biến thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

10. Sử dụng trong công nghiệp sản xuất dầu khí

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
  • Giải thích: Trong ngành dầu khí, tỷ lệ sử dụng PAA thấp vì mục đích chính là khử trùng và làm sạch các tạp chất trong quy trình khoan dầu khí. Tỷ lệ này giúp bảo vệ thiết bị và tránh sự phát triển của vi sinh vật mà không gây hại cho các quy trình khoan.

Ngoài Peracetic acid – PAA – C2H4O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Peracetic acid – PAA – C2H4O3

Bảo quản

  • Lưu trữ ở nhiệt độ mát mẻ: Bảo quản PAA ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Sử dụng thùng chứa kín: Lưu trữ trong thùng chứa chắc chắn, không bị ăn mòn, như thép không gỉ hoặc nhựa chịu axit.
  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa và khử mạnh: Để xa các chất oxi hóa mạnh và chất khử để ngăn ngừa phản ứng nguy hiểm.
  • Tránh tiếp xúc với kim loại dễ ăn mòn: Không lưu trữ gần kim loại như đồng, sắt hay nhôm để tránh ăn mòn.
  • Đảm bảo thông gió tốt: Bảo quản trong khu vực có thông gió tốt và có biển báo an toàn rõ ràng.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Mang găng tay, kính bảo vệ mắt, khẩu trang và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với PAA.
  • Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió hiệu quả hoặc sử dụng tủ hút khí.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh để PAA tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước.
  • Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy và oxi hóa mạnh: Không để PAA gần các chất dễ cháy hoặc chất khử mạnh.

Xử lý sự cố

  • Bảo vệ bản thân: Mang đầy đủ thiết bị bảo vệ cá nhân (găng tay, kính mắt, khẩu trang).
  • Ngừng nguồn gây sự cố: Ngừng nguồn cung cấp PAA ngay lập tức.
  • Hạn chế phạm vi tràn: Sử dụng vật liệu hấp thụ (cát, đất sét) để ngăn tràn lan rộng.
  • Dọn dẹp và thu gom: Dùng dụng cụ không gây tia lửa để thu gom và cho vào thùng chứa chuyên dụng.

Peracetic acid - PAA - C2H4O3 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Peracetic acid – PAA – C2H4O3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Peracetic acid – PAA – C2H4O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Peracetic acid – PAA – C2H4O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Peracetic acid – PAA – C2H4O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp,khử trùng, sản xuất chất tẩy rửa, dầu khí, ngành dệt may, xử lý nước, y tế, giấy,…

Đây là địa chỉ mua Peracetic acid – PAA – C2H4O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Peracetic acid – PAA – C2H4O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Peracetic acid có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Peracetic acid – PAA – C2H4O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Peracetic acid – PAA – C2H4O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Peracetic acid – PAA – C2H4O3, Thái Lan..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Peracetic acid – PAA – C2H4O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Peracetic acid – PAA – C2H4O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Peracetic acid ở đâu, mua bán PAA ở hà nội, mua bán C2H4O3 giá rẻ. Mua bán Peracetic acid dùng trong ngành công nghiệp,khử trùng, sản xuất chất tẩy rửa, dầu khí, ngành dệt may, xử lý nước, y tế, giấy,…

Nhập khẩu Peracetic acid – PAA – C2H4O3 cung cấp Peracetic acid – PAA – C2H4O3.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Peracetic acid – PAA – C2H4O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Peracetic acid – PAA – C2H4O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0