Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4
Giới thiệu khái quát về Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4
Pentaerythritol (Penta), có công thức phân tử C(CH2OH)4. Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyalcohol. Nó là một chất lỏng không màu, tan trong nước và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Penta được sử dụng chủ yếu trong sản xuất các chất chống oxy hóa, nhựa polyester, sơn, chất phủ và chất dẻo. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất chất nổ và các hợp chất nổ. Chẳng hạn như TNT. Ngoài ra, Penta còn được dùng trong việc sản xuất các chất nhũ hóa và chất làm dẻo.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pentaerythritol
Tên gọi khác: Penta, Tetramethylolmethane, 2;2-Bis(hydroxymethyl)propane, 2;2-Bis(hydroxymethyl)butane, 1;1;1;3;3;3-Hexahydroxypropane, 2;2-Dihydroxypropane, 2-Hydroxy-2-methylpropanol, Trimethylolmethane, 2;2-Dihydroxypropane
Công thức hóa học: C(CH2OH)4
Số CAS: 115-77-5
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 là gì?
Pentaerythritol (Penta), có công thức phân tử C(CH2OH)4, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyalcohol. Với bốn nhóm hydroxymethyl (-CH2OH) gắn vào một nguyên tử carbon trung tâm. Penta là một chất rắn màu trắng, không mùi, tan trong nước và có tính chất hút ẩm. Nó có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. hờ vào tính chất hóa học và vật lý đặc biệt của mình.
Penta được sản xuất chủ yếu từ formaldehyde và acetaldehyde qua phản ứng polyme hóa. Nó là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa polyester, sơn, chất dẻo, chất chống oxy hóa, và các chất phủ. Một trong những ứng dụng phổ biến của Penta là trong sản xuất chất nổ, đặc biệt là TNT (trinitrotoluene). Do khả năng phản ứng hóa học đặc biệt của nó.
Ngoài ra, Pentaerythritol còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như chất nhũ hóa trong ngành thực phẩm, sản xuất chất làm dẻo, chất bôi trơn, và các hợp chất hoạt tính sinh học. Nó cũng được ứng dụng trong ngành sản xuất thuốc trừ sâu, chất chống cháy và nhiều loại hợp chất hữu cơ khác. Nhờ vào tính chất hóa học đa dạng và khả năng tương thích với nhiều vật liệu. Penta đã trở thành một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4
Tính chất vật lý
-
Dạng vật lý: Pentaerythritol là một chất rắn màu trắng, không mùi, và có thể tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột mịn.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Penta là khoảng 136,15 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: Penta có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 260–265°C. Cho phép nó ổn định ở nhiệt độ cao mà không dễ bị phân hủy.
-
Điểm sôi: Pentaerythritol không có điểm sôi xác định rõ vì nó phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi.
-
Tính tan trong nước: Penta dễ dàng tan trong nước. Nhờ vào các nhóm hydroxymethyl (-CH2OH) có khả năng tạo liên kết hydrogen với phân tử nước.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Penta có thể phản ứng với axit để tạo ra các este. Ví dụ, khi phản ứng với axit béo, pentaerythritol có thể tạo thành các este pentaerythritol. Được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất làm mềm trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Phản ứng oxy hóa: Mặc dù pentaerythritol là một hợp chất khá ổn định. Nhưng các nhóm hydroxymethyl (-CH2OH) có thể dễ dàng bị oxy hóa trong một số điều kiện nhất định. Đặc biệt là khi tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh. Oxy hóa các nhóm hydroxymethyl có thể tạo thành các nhóm carbonyl, như aldehyde hoặc ketone.
-
Phản ứng ester hóa: Các nhóm hydroxymethyl (-CH2OH) trong cấu trúc của Penta rất dễ tham gia vào các phản ứng ester hóa. Ví dụ, khi penta phản ứng với axit, tạo ra các este. Các este này có thể ứng dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến nhựa, chất dẻo và các sản phẩm sinh học.
-
Phản ứng với halogen: Penta có thể phản ứng với halogen (như clo) trong một số điều kiện để tạo ra các hợp chất halogen hóa. Mặc dù phản ứng này không phổ biến trong ứng dụng công nghiệp.
-
Phản ứng với các chất khử: Các nhóm hydroxymethyl trong penta có thể bị khử trong điều kiện phù hợp. Nhằm chuyển thành nhóm methylene (-CH2-) trong một số phản ứng hóa học.
3. Ứng dụng của Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất sơn và vecni
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol (Penta) đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất sơn và vecni nhờ khả năng tạo ra các este ester, đặc biệt là Pentaerythritol Tetraacrylate. Các este này có tính chất quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính của màng sơn như độ bền cơ học, khả năng chống thấm và khả năng chịu nhiệt.
Cơ chế hoạt động:
Pentaerythritol phản ứng với các axit như axit acrylic để tạo ra các este, chẳng hạn như Pentaerythritol Tetraacrylate. Những este này có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa dưới tác động của ánh sáng hoặc nhiệt, tạo thành các màng polymer bền chắc. Phản ứng polymer hóa này giúp sơn hoặc vecni hình thành lớp phủ bền vững, có khả năng chống lại tác động của ngoại lực như va đập hoặc ma sát.
2. Sản xuất chất nổ (như TNT)
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol là nguyên liệu chủ yếu để sản xuất các chất nổ như PETN (Pentaerythritol tetranitrate). Các chất nổ này được sử dụng trong các ứng dụng quân sự và công nghiệp khai thác mỏ nhờ vào khả năng tạo nổ mạnh và sự ổn định cao trong điều kiện bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
Pentaerythritol phản ứng với axit nitric (HNO₃) để tạo thành Pentaerythritol tetranitrate (PETN), một hợp chất nitrat hóa. Các nhóm nitrat (-NO₃) trong cấu trúc của PETN rất dễ bị phân hủy khi bị kích thích bởi nhiệt hoặc áp suất, dẫn đến sự giải phóng năng lượng lớn trong quá trình nổ. PETN có cấu trúc phân tử dễ dàng bị phá vỡ, làm nó trở thành một chất nổ cực kỳ mạnh mẽ.
3. Sản xuất nhựa polyester
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa polyester, nhờ vào khả năng tạo liên kết chéo giữa các phân tử polymer. Các nhựa này có độ bền cơ học và độ ổn định nhiệt cao, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng và điện tử.
Cơ chế hoạt động:
Pentaerythritol phản ứng với các axit dicarboxylic (như axit phthalic hoặc axit terephthalic) để tạo ra các liên kết ester bền vững, hình thành nên các polymer polyester. Những nhựa này có khả năng tạo các liên kết chéo giữa các chuỗi polymer, giúp tăng cường tính ổn định nhiệt, độ bền cơ học, và khả năng chống lại sự phân hủy hóa học. Phản ứng ester hóa giữa nhóm hydroxyl của Penta và nhóm carboxyl (-COOH) của axit tạo thành ester bền vững, giúp nhựa chịu được môi trường khắc nghiệt.
4. Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol được sử dụng trong sản xuất chất hoạt động bề mặt (surfactant) để cải thiện tính tạo bọt và khả năng làm sạch của các sản phẩm xà phòng và chất tẩy rửa.
Cơ chế hoạt động:
Pentaerythritol phản ứng với các axit béo để tạo thành các este, như các ester của Pentaerythritol và axit lauric. Các este này có tính chất amphiphilic, tức là vừa ưa nước vừa ưa dầu. Khi được đưa vào các sản phẩm xà phòng, các hợp chất này giúp tạo bọt và cải thiện khả năng tương tác với các bề mặt bẩn, đặc biệt là các bề mặt dầu mỡ, giúp dễ dàng loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong ngành dược phẩm để sản xuất các chế phẩm như viên nén, thuốc xịt, và các sản phẩm điều trị. Các hợp chất này đóng vai trò là chất dẫn giúp cải thiện hiệu quả và sự ổn định của thuốc.
Cơ chế hoạt động:
Các este của Pentaerythritol với axit béo giúp cải thiện khả năng hòa tan và phân tán của các hoạt chất dược phẩm trong môi trường thuốc. Khi đưa vào cơ thể, các hợp chất này giúp kiểm soát quá trình giải phóng hoạt chất dược phẩm, tăng cường hiệu quả điều trị và duy trì mức nồng độ ổn định của thuốc trong máu.
6. Sản xuất chất làm mềm cao su
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm cao su, giúp tăng cường tính linh hoạt và độ bền của cao su, đồng thời giảm độ giòn, đặc biệt trong các sản phẩm cần tính đàn hồi cao.
Cơ chế hoạt động:
Pentaerythritol phản ứng với các axit hoặc các ester khác để tạo ra các este có tính chất làm mềm cao su. Quá trình này giúp làm giảm độ giòn và tăng tính linh hoạt của cao su, giúp cao su có khả năng đàn hồi tốt hơn và ít bị phá vỡ dưới tác động của ngoại lực. Các hợp chất ester này tạo ra một môi trường phù hợp để các phân tử cao su dễ dàng di chuyển và tương tác với nhau hơn.
7. Ứng dụng trong ngành thực phẩm
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol được sử dụng trong sản xuất các chất bảo quản thực phẩm và chất tạo độ ngọt, giúp kéo dài thời gian bảo quản và cải thiện chất lượng hương vị của thực phẩm.
Cơ chế hoạt động:
Các hợp chất của Pentaerythritol có khả năng kết hợp với các axit hữu cơ để tạo ra các hợp chất không độc, có tác dụng kéo dài tuổi thọ thực phẩm mà không làm thay đổi đáng kể cấu trúc hoặc hương vị. Chúng có khả năng giữ ẩm, ổn định cấu trúc thực phẩm và giảm sự phân hủy của các thành phần dinh dưỡng, giúp thực phẩm tươi lâu hơn.
8. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol được sử dụng trong mỹ phẩm để cải thiện kết cấu và độ bền của sản phẩm, đồng thời cung cấp khả năng giữ ẩm cho da và tóc.
Cơ chế hoạt động:
Các este của Pentaerythritol giúp tăng cường độ kết dính và khả năng thẩm thấu của sản phẩm vào da hoặc tóc. Các nhóm hydroxyl (-OH) trong Pentaerythritol có khả năng tạo liên kết với các phân tử nước, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, các hợp chất này cũng cải thiện cảm giác mượt mà, mềm mại cho da và tóc sau khi sử dụng sản phẩm mỹ phẩm.
9. Ứng dụng trong sản xuất nhựa hữu cơ
Phân tích ứng dụng:
Pentaerythritol được sử dụng để sản xuất nhựa hữu cơ, đặc biệt là các nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn, trong đó các đặc tính như độ bền, tính chịu nhiệt cao là yêu cầu quan trọng.
Cơ chế hoạt động:
Pentaerythritol tham gia vào quá trình phản ứng với các axit hoặc monome nhựa, tạo ra các liên kết ester, từ đó hình thành nhựa có tính chất ổn định nhiệt và cơ học. Các nhựa này có khả năng chống lại sự phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao, đồng thời chịu được tải trọng và tác động từ môi trường, giúp sản phẩm có độ bền lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Sản xuất sơn và vecni (1-10%)
Giải thích:
Pentaerythritol chủ yếu được sử dụng để sản xuất các hợp chất ester, đặc biệt là Pentaerythritol Tetraacrylate, để tạo ra các màng sơn bền chắc và chịu được tác động của ngoại lực. Tuy nhiên, Penta không phải là thành phần chính trong công thức sơn. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng trong sơn và vecni chỉ chiếm khoảng 1-10%, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền cơ học và tính chất của màng sơn.
Tại sao vậy?
- Penta giúp tạo ra các liên kết chéo, nhưng lượng Penta cần thiết cho phản ứng ester hóa không cao.
- Các hợp chất khác như dung môi, nhựa chính (epoxy, polyurethane, v.v.) đóng vai trò chính trong việc hình thành màng sơn, nên tỷ lệ Penta chỉ chiếm phần nhỏ trong công thức.
2. Sản xuất chất nổ (10-30%)
Giải thích:
Trong sản xuất các chất nổ như PETN (Pentaerythritol tetranitrate), Pentaerythritol được sử dụng với tỷ lệ cao. Quá trình nitrat hóa Penta tạo ra PETN, một hợp chất nổ mạnh. Tỷ lệ sử dụng trong ứng dụng này có thể lên tới 10-30%, vì Penta là thành phần chính trong cấu trúc của PETN.
Tại sao vậy?
- Pentaerythritol là nguyên liệu chính trong quá trình tạo chất nổ PETN.
- PETN có cấu trúc phân tử chứa các nhóm nitrat, và Penta đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tính năng nổ mạnh mẽ, do đó, tỷ lệ sử dụng Penta trong sản phẩm cuối cùng là rất cao.
3. Sản xuất nhựa polyester (5-20%)
Giải thích:
Pentaerythritol tham gia vào quá trình sản xuất nhựa polyester, đặc biệt là trong các loại nhựa chịu nhiệt và có độ bền cơ học cao. Tỷ lệ sử dụng Penta trong nhựa polyester thường dao động từ 5-20%, vì Penta phản ứng với axit dicarboxylic (như axit phthalic, terephthalic) để tạo ra liên kết ester, giúp tăng tính bền và độ ổn định của nhựa.
Tại sao vậy?
- Mặc dù Penta là một phần trong cấu trúc của nhựa polyester, nhưng nó không phải là thành phần chính của polymer. Nhựa polyester chủ yếu được tạo ra từ axit dicarboxylic, và Penta chỉ được sử dụng như một chất tạo liên kết chéo.
- Tỷ lệ sử dụng Penta thường dao động từ 5% đến 20% tùy thuộc vào yêu cầu về tính chất cơ học và nhiệt của sản phẩm nhựa cuối cùng.
4. Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa (1-5%)
Giải thích:
Pentaerythritol được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và xà phòng như một thành phần giúp cải thiện khả năng tạo bọt và độ ổn định của các chất hoạt động bề mặt. Tuy nhiên, Penta chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong công thức sản phẩm tẩy rửa (1-5%).
Tại sao vậy?
- Penta chủ yếu được dùng để tạo ra các hợp chất ester, như các chất hoạt động bề mặt (surfactants), giúp cải thiện khả năng tạo bọt và tăng khả năng làm sạch.
- Các thành phần chính trong sản phẩm xà phòng hoặc chất tẩy rửa như chất hoạt động bề mặt, nước và dung môi chiếm tỷ lệ lớn hơn, nên tỷ lệ sử dụng Penta chỉ khoảng 1-5%.
5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (0.5-5%)
Giải thích:
Trong ngành dược phẩm, Pentaerythritol được sử dụng trong một số dạng thuốc như viên nén, thuốc xịt hoặc các sản phẩm dược phẩm khác, chủ yếu để làm chất dẫn hoặc giúp cải thiện tính phân tán của các hoạt chất. Tỷ lệ Penta sử dụng trong dược phẩm dao động từ 0.5% đến 5%.
Tại sao vậy?
- Penta chủ yếu đóng vai trò làm chất dẫn hoặc hỗ trợ tính ổn định của thuốc, nên không cần tỷ lệ cao.
- Các hoạt chất dược phẩm chính thường có tỷ lệ lớn hơn và Penta chỉ chiếm một phần nhỏ trong công thức tổng thể để cải thiện hiệu quả phân tán hoặc độ hòa tan của thuốc.
6. Sản xuất chất làm mềm cao su (5-15%)
Giải thích:
Pentaerythritol được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm cao su, giúp giảm độ giòn và tăng độ linh hoạt của cao su. Tỷ lệ sử dụng Penta trong chất làm mềm cao su dao động từ 5% đến 15%, tùy vào loại cao su và yêu cầu về tính chất của sản phẩm.
Tại sao vậy?
- Penta kết hợp với các axit béo để tạo ra các este, giúp làm mềm cao su và tăng tính linh hoạt.
- Tuy nhiên, các chất làm mềm khác (như dầu khoáng hoặc các hợp chất khác) cũng đóng vai trò quan trọng, nên tỷ lệ Penta không chiếm quá lớn trong tổng hợp chất làm mềm.
7. Ứng dụng trong ngành thực phẩm (0.5-3%)
Giải thích:
Pentaerythritol được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất tạo độ ngọt. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm thường rất thấp, dao động từ 0.5% đến 3%.
Tại sao vậy?
- Penta chủ yếu được sử dụng ở một tỷ lệ thấp như một chất phụ gia giúp cải thiện khả năng bảo quản hoặc duy trì độ ngọt của thực phẩm.
- Các thành phần chính khác trong thực phẩm như đường, muối, chất bảo quản chính chiếm tỷ lệ cao hơn, do đó Penta chỉ cần một tỷ lệ nhỏ để phát huy tác dụng.
8. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm (1-5%)
Giải thích:
Pentaerythritol được sử dụng trong ngành mỹ phẩm để cải thiện kết cấu, độ bền và khả năng giữ ẩm của các sản phẩm như kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Tỷ lệ sử dụng Penta trong mỹ phẩm thường dao động từ 1% đến 5%.
Tại sao vậy?
- Penta chủ yếu giúp cải thiện khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho các sản phẩm mỹ phẩm, nhưng không phải là thành phần chính.
- Các thành phần chính khác như dầu, nước, và các chất hoạt động bề mặt chiếm tỷ lệ lớn hơn trong sản phẩm mỹ phẩm.
9. Ứng dụng trong sản xuất nhựa hữu cơ (2-10%)
Giải thích:
Pentaerythritol được sử dụng trong sản xuất nhựa hữu cơ, đặc biệt là trong các loại nhựa chịu nhiệt và nhựa nhiệt dẻo. Tỷ lệ sử dụng Penta trong nhựa hữu cơ dao động từ 2% đến 10%, tùy vào loại nhựa và yêu cầu về tính chất cơ học của sản phẩm.
Tại sao vậy?
- Penta tham gia vào quá trình tạo ra nhựa nhiệt dẻo hoặc nhựa nhiệt rắn, nhưng tỷ lệ sử dụng Penta không quá cao vì các chất nhựa chính như monome hoặc polymer khác chiếm phần lớn.
- Tuy nhiên, Penta giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt của nhựa, nên tỷ lệ sử dụng trong sản phẩm nhựa hữu cơ có thể dao động từ 2% đến 10%.
Ngoài Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Glycerol – C₃H₈O₃
- Sorbitol – C₆H₁₄O₆
- Xylitol – C₅H₁₂O₅
- Glucose – C₆H₁₂O₆
- Fructose – C₆H₁₂O₆
- Erythritol – C₄H₁₀O₄
- Isosorbide – C₆H₁₀O₄
- Sucrose – C₁₂H₂₂O₁₁
- Urethane (Ethyl carbamate) – C₄H₉NO₂
- Dimethyl sulfoxide (DMSO) – (CH₃)₂SO
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
-
Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
-
Bao bì kín: Đảm bảo bao bì kín để hạn chế tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản trong môi trường tối, tránh ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng mặt trời.
An toàn khi sử dụng
-
Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với Penta.
-
Thông gió tốt: Làm việc ở nơi thông thoáng hoặc có hệ thống thông gió.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu Penta tiếp xúc với mắt hoặc da.
-
Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Penta.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng, tìm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng kéo dài.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút, tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển đến nơi thoáng khí, tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu khó thở.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước, không gây nôn, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
-
Chất đổ ra ngoài: Thu gom bằng dụng cụ không gây tia lửa, xử lý theo quy định an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhựa, cao su, ngành thực phẩm, mỹ phẩm,….
Đây là địa chỉ mua Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Pentaerythritol (Penta) có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Pentaerythritol (Penta) ở đâu, mua bán C(CH2OH)4 ở hà nội, mua bán C(CH2OH)4 giá rẻ. Mua bán Pentaerythritol (Penta) dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhựa, cao su, ngành thực phẩm, mỹ phẩm,….
Nhập khẩu Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4 cung cấp Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Pentaerythritol (Penta) – C(CH2OH)4
Chưa có đánh giá nào.