PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120: Chất hoạt động bề mặt nhũ hóa
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate (DOE 120) là một chất nhũ hóa phi ion (non-ionic surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Với công thức hóa học C₁₆H₃₂O₆, nó giúp kết hợp dầu và nước trong các nhũ tương, tạo ra kết cấu mịn màng, ổn định. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate cung cấp độ đặc cho sản phẩm, làm cho chúng dễ sử dụng và tạo cảm giác mềm mại khi thoa lên da. Nó thường được ứng dụng trong kem dưỡng, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate
Tên gọi khác: DOE 120, Methyl Glucose Dioleate 120, PEG-120 MGD, PEG-120 Methyl Glucoside Dioleate, Polyethylene Glycol 120 Methyl Glucose Dioleate
Công thức: C16H32O6
Số CAS: 37370-99-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 là gì?
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate (DOE 120) là một hợp chất nhũ hóa phi ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Với công thức hóa học C₁₆H₃₂O₆, nó là một dẫn xuất ethoxyl hóa của methyl glucose dioleate. Chất này có khả năng kết hợp dầu và nước trong các sản phẩm nhũ tương, giúp tạo ra kết cấu ổn định, mịn màng, và dễ thẩm thấu. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate cũng cung cấp độ đặc cho các sản phẩm, tạo cảm giác mềm mại và không nhờn rít khi thoa lên da. Ngoài ra, nó có khả năng làm tăng độ nhớt và làm mềm da, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm.
Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công thức kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, serum tóc, kem chống nắng và các sản phẩm trang điểm. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một lựa chọn phổ biến để thay thế các chất nhũ hóa truyền thống, đặc biệt là trong các công thức yêu cầu sự ổn định lâu dài và khả năng kết hợp tốt giữa các thành phần dầu và nước.
2. Tính chất vật lý và hóa học của PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120
Tính chất vật lý
Màu sắc: Chất lỏng màu vàng nhạt hoặc dạng sáp mềm.
Mùi: Hầu như không có mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
Tính hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và các dung môi nước.
Độ nhớt: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có độ nhớt cao, tùy thuộc vào nồng độ trong công thức. Nó có thể làm đặc các sản phẩm mỹ phẩm và tạo kết cấu dày mịn.
Tính chất nhũ hóa: Là chất nhũ hóa hiệu quả, giúp kết hợp dầu và nước thành nhũ tương ổn định.
Độ pH: Thường có pH trung tính hoặc nhẹ nhàng, thích hợp cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tính chất hóa học
1. Tính Nhũ Hóa
- PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một chất nhũ hóa phi ion (non-ionic surfactant), có khả năng kết hợp dầu và nước thành một nhũ tương ổn định. Điều này giúp dầu và nước hòa tan vào nhau mà không bị phân lớp, tạo ra sản phẩm đồng nhất.
2. Tính Chịu Nhiệt
- PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có khả năng chịu nhiệt khá tốt, duy trì sự ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân khi được bảo quản ở nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hoặc thay đổi cấu trúc.
3. Tính Ổn Định Trong Môi Trường pH Khác Nhau
- PEG-120 Methyl Glucose Dioleate ổn định trong dải pH rộng, từ pH acid nhẹ đến pH trung tính. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều loại sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả.
4. Tính Tương Thích Với Các Thành Phần Khác
- Chất này có tính tương thích tốt với các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm, bao gồm dầu, glycerin, nước, và chiết xuất thực vật. Điều này giúp cải thiện sự đồng nhất và khả năng sử dụng trong các sản phẩm.
5. Tính Phân Tán và Hòa Tan
- PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có khả năng phân tán đều trong nước và các dung môi nước khác, đồng thời hòa tan tốt trong các công thức chứa thành phần nước, giúp tăng cường hiệu quả và sự đồng nhất của sản phẩm.
3. Ứng dụng của PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Chất nhũ hóa: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một thành phần nhũ hóa quan trọng trong các sản phẩm kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, kem chống nắng, và serum dưỡng da. Nó giúp kết hợp dầu và nước trong các công thức nhũ tương, tạo ra các sản phẩm mịn màng và ổn định.
- Cung cấp độ nhớt: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate được sử dụng để tạo độ đặc cho các sản phẩm như kem nền, kem dưỡng da, giúp chúng có kết cấu mềm mịn, dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nhờn rít.
- Cải thiện cảm giác sử dụng: Nó giúp tạo cảm giác mượt mà, không dính khi sử dụng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả và dầu dưỡng tóc.
2. Ngành dược phẩm
- Sử dụng trong các sản phẩm dược mỹ phẩm: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate được dùng để tạo các nhũ tương ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da y tế, chẳng hạn như kem bôi, thuốc mỡ và các sản phẩm có tác dụng điều trị. Chất này giúp cải thiện khả năng thẩm thấu và hấp thu các hoạt chất điều trị vào da.
- Cải thiện tính tương thích của công thức: Nó giúp cải thiện tính tương thích giữa các thành phần khác nhau trong công thức, từ đó đảm bảo rằng các thành phần hoạt tính và dưỡng chất có thể phân tán đồng đều và hiệu quả trong sản phẩm cuối cùng.
3. Ngành công nghiệp thực phẩm
- Mặc dù chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực phẩm như chất nhũ hóa trong nước giải khát, dầu ăn, hoặc thực phẩm chế biến sẵn (được sử dụng với liều lượng rất thấp và theo quy định).
4. Cơ cấu hoạt động
- Nhũ hóa: Cơ chế chính của PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là tạo ra các nhũ tương ổn định giữa dầu và nước trong các công thức. Dưới tác động của nhiệt và khuấy trộn, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate phân tán và kết hợp các phần tử dầu và nước thành hệ nhũ tương đồng nhất.
- Tạo độ nhớt: Trong các công thức, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate giúp điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm, mang lại kết cấu lý tưởng cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
- Đồng hóa: Nó giúp đồng hóa các thành phần trong công thức, đảm bảo rằng các chất hoạt động bề mặt, dầu và nước hòa trộn tốt với nhau, không bị phân lớp trong suốt thời gian sử dụng.
5. Ngành công nghiệp tẩy rửa
- PEG-120 Methyl Glucose Dioleate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như dung dịch tẩy trang, sữa rửa mặt, giúp tăng cường hiệu quả làm sạch và duy trì sự ổn định của sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng
1. Mỹ phẩm và chăm sóc da
- Nhũ hóa và tạo độ đặc: Tỉ lệ sử dụng PEG-120 Methyl Glucose Dioleate trong các sản phẩm nhũ tương (kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, kem chống nắng) thường nằm trong khoảng 1% – 5%.
- Các sản phẩm có độ nhớt cao: Trong các sản phẩm cần tạo độ nhớt hoặc kết cấu đặc hơn như kem dưỡng da, kem nền, tỉ lệ sử dụng có thể lên đến 5% – 10%.
2. Chăm sóc tóc
- Dầu gội, dầu xả: PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có thể được sử dụng với tỉ lệ 1% – 3% trong các công thức dầu gội, dầu xả để ổn định nhũ tương và cải thiện cảm giác mềm mại cho tóc.
3. Sản phẩm tẩy rửa và trang điểm
- Tẩy trang và sữa rửa mặt: Trong các sản phẩm như dung dịch tẩy trang, sữa rửa mặt, tỉ lệ sử dụng thường là 1% – 3%, giúp duy trì sự ổn định của công thức và cải thiện khả năng nhũ hóa giữa dầu và nước.
4. Dược phẩm
- Kem và thuốc mỡ: Trong các sản phẩm dược mỹ phẩm, tỉ lệ sử dụng PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có thể dao động từ 1% – 3% tùy vào yêu cầu về kết cấu và hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài PEG-120 Methyl Glucose Dioleate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Cocamidopropyl Betaine – Cocamidopropylamine Oxide – C19H38N2O3
- Cetearyl Alcohol – Cetylstearyl Alcohol – C16H34O, C18H38O
- Dimethicone – Polydimethylsiloxane (PDMS) – (C2H6OS)n
- Caprylic/Capric Triglyceride – Fractionated Coconut Oil – C10H18O6, C8H14O4
- Isopropyl Myristate – Isopropyl tetradecanoate – C16H30O2
- Butyrospermum Parkii Butter – Shea Butter – C58H110O6
- Squalane – Hydrogenated Squalene – C30H62
- Tocopheryl Acetate – Vitamin E Acetate – C18H30O2
- Stearic Acid – Octadecanoic Acid – C18H36O2
- Behentrimonium Methosulfate – Conditioning Agent – C22H47NO4S
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản lý tưởng
- Nhiệt độ:
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng ổn định từ 15°C – 25°C.
- Tránh nhiệt độ quá cao (trên 40°C), vì nhiệt độ cao có thể gây phân hủy hoặc làm giảm hiệu quả hoạt tính của sản phẩm.
- Tránh nhiệt độ quá thấp (dưới 10°C) để ngăn ngừa hiện tượng đông đặc hoặc kết tinh, có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý của sản phẩm.
- Độ ẩm:
- Lưu trữ trong môi trường khô ráo, với độ ẩm không vượt quá 50%. Độ ẩm cao có thể làm sản phẩm hút ẩm và gây thay đổi tính chất hóa học.
2. Ánh sáng và môi trường
- Tránh ánh sáng trực tiếp:
- Không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh, đặc biệt là tia UV, để tránh sự phân hủy hóa học và biến tính.
- Khu vực lưu trữ:
- Chọn nơi bảo quản thoáng mát, tránh xa các khu vực có nguồn nhiệt, ngọn lửa, hoặc hóa chất dễ cháy.
3. Bao bì và đóng gói
- Vật liệu bao bì:
- Sử dụng bao bì làm từ vật liệu chống ăn mòn, như nhựa HDPE, nhựa chịu hóa chất hoặc thùng inox.
- Bao bì phải đảm bảo kín để tránh sự tiếp xúc với không khí hoặc hơi nước.
- Đóng kín nắp:
- Sau mỗi lần sử dụng, đảm bảo nắp hoặc nắp đậy được đóng chặt để ngăn ngừa sự xâm nhập của không khí, độ ẩm hoặc các tạp chất khác.
- Dung tích lưu trữ:
- Nên chia nhỏ sản phẩm trong các thùng chứa vừa đủ nhu cầu sử dụng để hạn chế việc mở nắp liên tục gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm còn lại.
4. Thời hạn bảo quản
- PEG-120 Methyl Glucose Dioleate có thời hạn sử dụng 12 – 24 tháng khi bảo quản đúng cách.
- Nếu đã vượt quá thời gian này, nên kiểm tra lại các đặc tính vật lý và hóa học trước khi sử dụng, như màu sắc, mùi và tính nhũ hóa.
5. An toàn trong bảo quản
- Tránh xa hóa chất không tương thích:
- Không lưu trữ sản phẩm gần các chất oxy hóa mạnh hoặc hóa chất có tính ăn mòn, vì điều này có thể dẫn đến phản ứng không mong muốn.
- Kiểm soát nhiệt độ môi trường:
- Trong điều kiện nhiệt độ thay đổi thất thường, nên sử dụng kho lạnh hoặc khu vực cách nhiệt để đảm bảo ổn định.
- Sử dụng dụng cụ sạch:
- Khi lấy sản phẩm, cần dùng dụng cụ sạch và khô để tránh nhiễm bẩn sản phẩm hoặc gây hư hỏng.
6. Dấu hiệu nhận biết sản phẩm hư hỏng
- Thay đổi màu sắc (từ vàng nhạt chuyển sang đậm hơn).
- Xuất hiện mùi lạ hoặc bất thường.
- Hiệu quả nhũ hóa giảm rõ rệt khi thử nghiệm trên một lượng nhỏ sản phẩm.
Xử lý sự cố
1. Sản phẩm bị đông đặc hoặc kết tinh
- Nguyên nhân:
- Bảo quản ở nhiệt độ thấp (dưới 10°C) hoặc trong môi trường không ổn định nhiệt.
- Cách xử lý:
- Làm ấm nhẹ sản phẩm bằng cách đặt thùng chứa vào bể nước ấm (khoảng 40°C – 50°C).
- Khuấy đều để sản phẩm trở lại trạng thái đồng nhất.
- Tránh đun nóng trực tiếp vì có thể gây hư hỏng hóa chất.
2. Sản phẩm bị đổi màu
- Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc bảo quản trong môi trường không phù hợp.
- Nhiễm tạp chất trong quá trình sử dụng.
- Cách xử lý:
- Đánh giá hiệu quả nhũ hóa của sản phẩm bằng cách thử nghiệm trên một công thức nhỏ.
- Nếu sản phẩm vẫn hoạt động tốt và không có dấu hiệu mùi lạ, có thể tiếp tục sử dụng.
- Nếu hiệu quả giảm, cần thay thế sản phẩm mới.
3. Sản phẩm có mùi lạ hoặc bất thường
- Nguyên nhân:
- Sản phẩm bị oxy hóa hoặc nhiễm tạp chất từ môi trường bên ngoài.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản và thời hạn sử dụng.
- Nếu sản phẩm có dấu hiệu bị hỏng (mùi quá khác biệt hoặc hiệu quả nhũ hóa không còn), không sử dụng sản phẩm này và thay thế bằng lô sản phẩm mới.
4. Hiệu quả nhũ hóa giảm hoặc không ổn định trong công thức
- Nguyên nhân:
- Sử dụng sản phẩm không đúng tỷ lệ khuyến nghị.
- Kết hợp với các thành phần không tương thích trong công thức.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra lại công thức và tăng tỷ lệ sử dụng PEG-120 Methyl Glucose Dioleate (từ 1% – 5% tùy theo yêu cầu).
- Đảm bảo quá trình nhũ hóa (nhiệt độ, khuấy trộn) được thực hiện đúng kỹ thuật.
- Tránh kết hợp với các chất hoạt động bề mặt anion mạnh có thể làm giảm hiệu quả nhũ hóa.
5. Rò rỉ hoặc hư hỏng bao bì
- Nguyên nhân:
- Bao bì không được bảo quản đúng cách hoặc bị va đập trong quá trình vận chuyển.
- Cách xử lý:
- Chuyển sản phẩm vào bao bì mới, sạch và kín.
- Nếu sản phẩm tiếp xúc với môi trường bên ngoài, kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi sử dụng.
6. Sản phẩm bị nhiễm tạp chất
- Nguyên nhân:
- Sử dụng dụng cụ không sạch hoặc mở nắp bao bì trong môi trường bụi bẩn.
- Cách xử lý:
- Lọc sản phẩm qua lưới lọc sạch (nếu cần).
- Trong trường hợp nhiễm tạp chất nặng hoặc không thể khắc phục, cần loại bỏ sản phẩm và sử dụng lô mới.
Các biện pháp an toàn khi xử lý sự cố
- Bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi xử lý sản phẩm.
- Vệ sinh khu vực làm việc: Đảm bảo khu vực xử lý sạch sẽ, không có tạp chất hoặc hóa chất khác gây ảnh hưởng.
- Xử lý chất thải: Nếu cần loại bỏ sản phẩm hư hỏng, tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học theo quy định địa phương.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 Hãy lựa chọn mua PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm,…
Đây là địa chỉ mua PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua PEG-120 Methyl Glucose Dioleate ở đâu, mua bán DOE 120 ở hà nội, mua bán PEG-120 Methyl Glucose Dioleate giá rẻ. Mua bán DOE 120 dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120 cung cấp Acid Fulvic
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review PEG-120 Methyl Glucose Dioleate – DOE 120
Chưa có đánh giá nào.