Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày

Giới thiệu khái quát về Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày

Pectin (E440) là một polysaccharide tự nhiên. Thường được chiết xuất từ vỏ trái cây như táo và cam. Là một chất tạo đặc và làm dày hiệu quả. Pectin thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để làm thạch, mứt, sữa chua, và các sản phẩm khác. Nó có khả năng kết hợp với nước để tạo ra kết cấu gel. Giúp cải thiện độ sánh, độ đặc của sản phẩm. Pectin an toàn cho sức khỏe, dễ tiêu hóa. Và là một lựa chọn thay thế tự nhiên cho các chất tạo đặc hóa học trong thực phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Pectin

Tên gọi khác: E440, pectin tự nhiên, pectin táo, pectin cam, chất tạo gel, chất làm đặc, chất làm dày, pectin thực phẩm, pectin trái cây, polysaccharide pectin, pectin thực vật, chất ổn định gel

Số CAS: 9000-69-5

Xuất xứ: Italy.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc xám nhạt

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày là gì?

Pectin (E440) là một polysaccharide tự nhiên có mặt chủ yếu trong vỏ và thịt quả của một số loại trái cây. Ví dụ như táo, cam, dâu tây và chanh. Pectin chủ yếu được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất tạo đặc và làm dày. Giúp tạo kết cấu gel trong các sản phẩm như mứt, thạch, siro và sữa chua. Khi được hòa tan trong nước, Pectin tạo ra một dạng gel chắc chắn. Nhờ khả năng liên kết với các phân tử nước, giúp cải thiện độ đặc và kết cấu của thực phẩm.

Ngoài ứng dụng trong thực phẩm, Pectin còn được sử dụng trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nhờ khả năng hòa tan trong nước và tính an toàn cao. Pectin là một chất xơ tự nhiên, có lợi cho tiêu hóa, hỗ trợ giảm cholesterol và cải thiện chức năng ruột.

Pectin (E440) được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng mức. Và là một lựa chọn thay thế tự nhiên cho các chất tạo đặc hóa học. Nó không chỉ giúp tăng cường chất lượng sản phẩm. Mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng nhờ vào tính tự nhiên và dễ tiêu hóa.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày

Tính chất vật lý

  • Dạng và màu sắc: Pectin thường có dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng. Có thể là dạng bột mịn hoặc dạng hạt tùy thuộc vào phương pháp chế biến.

  • Khả năng hòa tan: Pectin dễ dàng hòa tan trong nước nóng, tạo thành dung dịch có độ nhớt cao. Khi nhiệt độ giảm, pectin sẽ tạo ra gel. Đặc biệt khi có mặt của axit (như trong trái cây có tính axit) và đường.

  • Khả năng tạo gel: Một trong những tính chất quan trọng nhất của Pectin là khả năng tạo gel khi kết hợp với nước, axit và đường. Khi sử dụng trong mứt hoặc thạch, pectin giúp tạo ra kết cấu dẻo, đặc và kết dính.

  • Độ nhớt: Pectin có thể làm tăng độ nhớt của dung dịch. Giúp các sản phẩm thực phẩm như siro, mứt, thạch có kết cấu đặc và dẻo hơn.

Tính chất hóa học

  • Polysaccharide: Pectin là một polysaccharide, có cấu trúc chuỗi dài các phân tử đường liên kết với nhau. Nó chủ yếu được cấu tạo từ các đơn vị axit galacturonic. Với các nhóm methyl ester gắn vào các chuỗi này.

  • Tính axit: Pectin có tính axit nhẹ do chứa axit galacturonic. Điều này giúp pectin có khả năng tạo gel khi kết hợp với các ion canxi (Ca²⁺) và trong môi trường có độ pH thấp. Thường từ 2.5 đến 4.5. Chính đặc tính này giúp pectin tạo kết cấu gel trong các sản phẩm như mứt, thạch.

  • Khả năng tạo gel: Pectin có khả năng tạo gel khi phản ứng với đường và axit trong dung dịch nước. Khi có đủ lượng đường và axit, các phân tử pectin sẽ liên kết với nhau. Và tạo thành một mạng lưới gel giúp giữ được độ đặc của sản phẩm. Quá trình này đặc biệt quan trọng trong việc làm mứt, thạch, và các loại thực phẩm khác.

  • Khả năng hòa tan trong nước: Pectin hòa tan tốt trong nước nóng nhưng khi nhiệt độ giảm. Nó có thể tạo thành gel nếu có đủ lượng đường và axit. Điều này giúp pectin giữ được cấu trúc gel ngay cả khi nhiệt độ thay đổi.

  • Chất không độc hại: Pectin là một chất tự nhiên, không gây độc hại. Và được cơ quan an toàn thực phẩm công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm. Nó không phản ứng mạnh với các hóa chất khác. Nhưng có thể bị phân hủy bởi một số enzyme hoặc trong điều kiện môi trường cực kỳ kiềm hoặc axit mạnh.

Pectin (E440) - Chất tạo đặc, làm dày -1

3. Ứng dụng của Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chế biến mứt và thạch

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin là một thành phần không thể thiếu trong việc chế biến mứt và thạch. Khi thêm vào các loại trái cây chứa axit và đường, pectin giúp tạo kết cấu dẻo, đặc và bền vững cho sản phẩm. Ứng dụng này rất phổ biến trong sản xuất mứt trái cây và thạch, vì pectin giúp ổn định độ đặc và hạn chế sự phân lớp trong quá trình bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin phản ứng với đường (glucose, sucrose) và axit (thường là axit citric trong trái cây) để tạo thành gel. Các phân tử pectin hình thành liên kết hydro với nước, tạo ra một mạng lưới gel lỏng, giúp sản phẩm giữ lại độ dẻo và độ sánh khi làm mứt hoặc thạch. Quá trình này xảy ra khi nhiệt độ cao được áp dụng trong quá trình nấu, giúp pectin gel hóa nhanh chóng.

Pectin (E440) - làm thạch

2. Tạo đặc trong các loại nước ép

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin được sử dụng để làm đặc các loại nước ép trái cây, giúp cải thiện độ nhớt và kết cấu sản phẩm. Các nước ép như nước cam, nước táo, hoặc nước nho sẽ trở nên đặc sánh hơn và có kết cấu dễ uống. Đây là một ứng dụng phổ biến trong ngành chế biến nước giải khát.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin hòa tan trong nước và tương tác với các ion canxi (Ca²⁺) có trong nước trái cây. Khi các phân tử pectin được ion hóa trong môi trường axit, chúng kết hợp với các ion canxi để tạo ra một mạng lưới gel, làm tăng độ nhớt của dung dịch, tạo ra nước ép có độ đặc cao và đồng nhất hơn.

Pectin (E440) - đồ uống

3. Tạo độ dày trong nước sốt và súp

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin giúp tạo độ dày cho các loại nước sốt, súp và gia vị, làm cho các sản phẩm này trở nên đặc sánh và dễ bám vào thực phẩm khi sử dụng. Đây là ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt trong các loại nước sốt salad, sốt pizza, hoặc súp dày.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin tác động trực tiếp lên nước sốt và súp bằng cách kết hợp với nước và các phân tử khác trong dung dịch. Quá trình gel hóa xảy ra khi pectin liên kết với các phân tử nước và protein có trong súp hoặc sốt, làm gia tăng độ nhớt, giúp sản phẩm không bị loãng và dễ dàng bám vào thức ăn.

4. Thực phẩm giảm cân và chế độ ăn kiêng

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin được sử dụng trong các sản phẩm giảm cân, như thực phẩm chức năng và đồ ăn chế biến sẵn. Pectin hấp thụ nước và tạo cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, nó cũng làm giảm tốc độ hấp thụ chất béo và đường trong cơ thể, hỗ trợ quá trình giảm cân.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin có khả năng hòa tan trong nước và hình thành gel trong dạ dày. Khi vào dạ dày, pectin tạo thành một lớp gel mỏng, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn. Điều này giúp người dùng cảm thấy no lâu hơn, hạn chế việc ăn uống quá mức, hỗ trợ giảm cân.

Pectin (E440)- thực phẩm

5. Sử dụng trong sản phẩm sữa và kem

  • Phân tích ứng dụng:
    Trong các sản phẩm từ sữa như kem, sữa chua, hoặc các chế phẩm khác, pectin giúp làm dày và cải thiện độ mượt mà, đồng thời duy trì độ ổn định khi bảo quản. Nó giúp cải thiện kết cấu và hương vị cho các sản phẩm sữa lạnh.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin tương tác với protein và chất béo trong sữa, tạo ra một mạng lưới gel mịn. Các phân tử pectin kết hợp với các phân tử khác trong hỗn hợp, tạo thành gel phân tán đều trong sản phẩm, giúp kem có kết cấu mềm mại và mịn màng mà không bị tách lớp khi đông lạnh.

6. Tạo đặc trong sản phẩm bột tráng miệng

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin được sử dụng trong các món tráng miệng như pudding, mousse, flan để tạo kết cấu mịn màng và ổn định. Khi được sử dụng đúng cách, pectin giúp tạo ra độ đặc lý tưởng cho các món tráng miệng, giúp sản phẩm dễ tạo hình và bảo quản lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin hòa tan trong nước và tạo thành một cấu trúc gel mịn màng, kết hợp với các thành phần khác trong bột tráng miệng. Quá trình gel hóa diễn ra khi nhiệt độ và độ pH của hỗn hợp được điều chỉnh thích hợp, giúp sản phẩm có độ đặc và kết cấu đồng nhất.

7. Thuốc ho và siro dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin được sử dụng trong siro ho, giúp tạo độ đặc và làm dịu niêm mạc họng. Ngoài ra, pectin cũng giúp các thành phần dược liệu trong siro dễ dàng phát huy tác dụng và ổn định khi bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin tạo ra một lớp gel mỏng trên niêm mạc họng khi tiếp xúc, giúp bảo vệ và làm dịu các kích ứng. Nó còn giúp làm đặc siro, tạo cảm giác dễ uống và dễ hấp thu hơn, đồng thời bảo vệ các thành phần hoạt tính trong siro.

8. Ứng dụng trong thực phẩm chức năng

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng như viên nang, viên nén. Pectin giúp tạo độ kết dính, ổn định và bảo vệ các hoạt chất trong viên nang.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin kết hợp với các thành phần khác trong viên nang hoặc viên nén, tạo thành một lớp gel bảo vệ hoạt chất bên trong. Khi viên nang vào dạ dày, pectin giúp viên nang dễ dàng phân tán và hòa tan, giải phóng hoạt chất hiệu quả.

9. Điều chỉnh độ nhớt trong thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm như nước sốt salad, gia vị và các loại dressing. Nó giúp tăng độ đặc mà không làm thay đổi hương vị của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin tạo ra một gel phân tán đều trong dung dịch, giúp tăng độ nhớt mà không làm thay đổi sự đồng nhất của sản phẩm. Quá trình gel hóa này giúp các gia vị và dressing có độ sánh phù hợp mà không bị vón cục hay loãng.

Pectin (E440) -thực phẩm 1

10. Tạo đặc trong sản phẩm bánh kẹo

  • Phân tích ứng dụng:
    Pectin được sử dụng trong các loại bánh kẹo dẻo như kẹo mứt, kẹo mềm. Pectin giúp tạo kết cấu dẻo và ổn định, giúp bánh kẹo dễ bảo quản và ăn ngon miệng.
  • Cơ chế hoạt động:
    Pectin kết hợp với đường và axit để tạo gel. Các phân tử pectin liên kết với nước, hình thành mạng lưới gel tạo kết cấu dẻo, giữ độ ẩm và bảo quản sản phẩm trong thời gian dài mà không bị khô hoặc tách lớp.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chế biến mứt và thạch (0.5% – 1.5%)

  • Giải thích: Pectin là thành phần chủ yếu trong việc tạo gel cho mứt và thạch. Tỷ lệ sử dụng cao vì mứt và thạch yêu cầu một kết cấu đặc, giúp giữ lại hình dạng và ổn định sau khi làm lạnh. Thạch cần có độ đặc vừa phải để tạo cảm giác “gel” khi ăn.
  • Cách sử dụng: Ở mức 0.5% – 1.5%, pectin tương tác với đường và axit trong trái cây, tạo thành gel chắc chắn nhưng vẫn mềm mại, dễ ăn.

2. Tạo đặc trong các loại nước ép (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: Nước ép trái cây thường có độ nhớt thấp và cần một lượng nhỏ Pectin để làm tăng độ đặc mà không làm mất đi sự tươi mát của nước ép.
  • Cách sử dụng: Pectin ở mức 0.1% – 0.5% tạo gel nhẹ, giúp nước ép có độ sánh nhẹ mà không quá dày, làm sản phẩm dễ uống mà không cảm thấy nặng nề.

3. Tạo độ dày trong nước sốt và súp (0.3% – 0.8%)

  • Giải thích: Pectin giúp tạo ra kết cấu mịn màng và đồng nhất cho nước sốt và súp, điều chỉnh độ nhớt mà không thay đổi hương vị hoặc cấu trúc quá nhiều.
  • Cách sử dụng: Tỷ lệ 0.3% – 0.8% là đủ để làm tăng độ sánh mà không làm nước sốt hoặc súp bị đặc quá mức. Pectin kết hợp với nước và các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm mịn màng và dễ tiêu hóa.

4. Thực phẩm giảm cân và chế độ ăn kiêng (0.5% – 1.0%)

  • Giải thích: Pectin có khả năng tạo cảm giác no lâu hơn nhờ khả năng hấp thụ nước và hình thành gel trong dạ dày, giúp giảm cảm giác thèm ăn. Nó thường được thêm vào các sản phẩm giảm cân.
  • Cách sử dụng: Tỷ lệ 0.5% – 1.0% là phù hợp để pectin phát huy tác dụng làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp duy trì cảm giác no lâu mà không gây khó chịu.

5. Sử dụng trong sản phẩm sữa và kem (0.2% – 0.5%)

  • Giải thích: Pectin giúp tạo kết cấu mượt mà và mịn cho các sản phẩm sữa, như kem và sữa chua, đồng thời ngăn chặn hiện tượng tách lớp khi bảo quản lâu.
  • Cách sử dụng: Pectin ở mức 0.2% – 0.5% giúp điều chỉnh độ mượt mà mà không làm thay đổi độ cứng của sản phẩm, giữ cho kem mềm và dễ múc.

6. Tạo đặc trong sản phẩm bột tráng miệng (0.3% – 1.0%)

  • Giải thích: Các món tráng miệng như pudding, mousse, flan cần độ đặc nhất định để duy trì kết cấu khi ăn. Pectin giúp tạo độ sánh lý tưởng cho các món tráng miệng.
  • Cách sử dụng: Ở mức 0.3% – 1.0%, pectin giúp các món tráng miệng có độ đặc và kết cấu mịn màng, tạo cảm giác dễ ăn và mượt mà.

7. Thuốc ho và siro dược phẩm (0.5% – 1.0%)

  • Giải thích: Pectin giúp làm đặc siro ho, đồng thời tạo lớp gel mỏng bao phủ niêm mạc họng, giảm kích ứng và làm dịu cơn ho.
  • Cách sử dụng: 0.5% – 1.0% là mức độ vừa phải để làm đặc siro và tăng tính bảo vệ trong siro mà không gây ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa của dạ dày.

8. Ứng dụng trong thực phẩm chức năng (0.5% – 2.0%)

  • Giải thích: Pectin được sử dụng trong viên nang hoặc viên nén của thực phẩm chức năng để tạo kết dính, ổn định và kiểm soát tốc độ giải phóng hoạt chất.
  • Cách sử dụng: Tỷ lệ từ 0.5% – 2.0% cho phép tạo lớp gel bảo vệ hoạt chất, giúp viên nang dễ dàng phân tán trong cơ thể sau khi tiêu hóa.

9. Điều chỉnh độ nhớt trong thực phẩm (0.1% – 0.4%)

  • Giải thích: Pectin được dùng để làm tăng độ nhớt cho các sản phẩm như gia vị, sốt, giúp chúng có độ sánh nhẹ nhưng vẫn dễ dàng sử dụng.
  • Cách sử dụng: Tỷ lệ nhỏ 0.1% – 0.4% là đủ để điều chỉnh độ nhớt mà không làm thay đổi quá nhiều tính chất của gia vị hoặc sốt.

10. Tạo đặc trong sản phẩm bánh kẹo (0.5% – 1.5%)

  • Giải thích: Pectin giúp tạo kết cấu dẻo và ổn định cho các loại bánh kẹo dẻo như kẹo mứt và kẹo mềm.
  • Cách sử dụng: 0.5% – 1.5% giúp đảm bảo kẹo có độ dẻo, không bị khô hoặc tách lớp khi bảo quản, đồng thời tạo cảm giác mềm mại khi ăn.

Ngoài Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Gellan gum – C6H8O6
  • Agar-Agar – C12H18O9
  • Xanthan gum – (C35H49O29)n
  • Carboxymethyl cellulose (CMC) – (C6H7O2(OH)2CH2COONa)n
  • Guar gum – (C6H10O5)n
  • Konjac gum – C12H18O9
  • Alginic acid – C6H8O6
  • Locust bean gum – C12H18O9
  • Carrageenan – (C24H36O25S4)n
  • Gelatin – C102H151O39N31

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo: Lưu trữ pectin ở nơi khô, tránh tiếp xúc với độ ẩm để duy trì chất lượng.

  • Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: Giữ pectin ở nhiệt độ phòng ổn định, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

  • Đóng kín bao bì: Đảm bảo bao bì luôn kín để ngăn không khí, bụi bẩn và độ ẩm xâm nhập.

  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản pectin trong môi trường tối hoặc bao bì không trong suốt để tránh ảnh hưởng của ánh sáng.

An toàn khi sử dụng

  • Tuân thủ liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn để tránh tác dụng không mong muốn.

  • Kiểm tra nguồn gốc: Mua Pectin từ nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Bảo vệ khi thi công: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với Pectin dưới dạng bột để tránh bụi mịn.

  • Kiểm tra dị ứng: Theo dõi phản ứng cơ thể và ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng.

Xử lý sự cố

  • Pectin không tạo gel: Kiểm tra tỷ lệ Pectin, đường và axit, đảm bảo pH phù hợp và có thể thêm axit hoặc đường để kích hoạt gel.

  • Pectin vón cục: Hòa tan Pectin từ từ vào nước nóng, khuấy đều hoặc sử dụng máy trộn để tránh vón cục.

  • Gel không đủ độ đặc: Thêm một lượng Pectin nhỏ và đun sôi lại để đạt độ đặc mong muốn.

  • Sản phẩm có mùi lạ hoặc hư hỏng: Kiểm tra hạn sử dụng và điều kiện bảo quản, thay thế Pectin nếu cần.

Pectin (E440) - Chất tạo đặc, làm dày -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống,…

Đây là địa chỉ mua Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Pectin (E440) có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày, Italy..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Pectin (E440) ở đâu, mua bán Pectin (E440) ở hà nội, mua bán Pectin (E440) giá rẻ. Mua bán Pectin (E440) dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống,…

Nhập khẩu Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày cung cấp Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Pectin (E440) – Chất tạo đặc, làm dày
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    1