Parlon Powder – Chlorinated Rubber

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Parlon Powder – Chlorinated Rubber

Parlon Powder (Chlorinated Rubber) là một loại polymer clo hóa có đặc tính kháng hóa chất, chống thấm nước và bám dính tốt. Nó được tạo ra bằng cách clo hóa cao su tự nhiên hoặc tổng hợp, giúp tăng độ bền và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt. Parlon Powder dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như toluene, xylene và ester, thích hợp cho sơn chống ăn mòn, sơn tàu biển, sơn chống cháy, mực in và keo dán. Nhờ khả năng bám dính trên nhiều bề mặt như kim loại, bê tông và gỗ, nó được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và bảo vệ bề mặt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Parlon Powder

Tên gọi khác: Chlorinated Rubber, Parlon, Chlorinated Elastomer, Rubber Chloride, Chlorinated Polyisoprene

Công thức: (C₅H₈Clₓ)ₙ

Số CAS: 9006-03-5

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Parlon Powder - Chlorinated Rubber

1. Parlon Powder – Chlorinated Rubber là gì?

Parlon Powder (Chlorinated Rubber) là một loại polymer clo hóa có độ bền cao, kháng hóa chất và chống thấm nước tốt. Nó được sản xuất bằng cách clo hóa cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp, làm tăng tính ổn định và khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt như axit, kiềm và dung môi hữu cơ.

Parlon Powder có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như toluene, xylene và ester. Nhờ tính chất bám dính tốt trên nhiều bề mặt như kim loại, bê tông, gỗ và nhựa, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn bảo vệ, sơn tàu biển, sơn chống cháy và sơn công nghiệp. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất keo dán, mực in, lớp phủ chống hóa chất và vật liệu chống thấm.

Với đặc tính kháng ăn mòn, Parlon Powder giúp tăng tuổi thọ của lớp sơn và bề mặt bảo vệ, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất. Nhờ đó, nó là một vật liệu quan trọng trong công nghiệp xây dựng, giao thông, hàng hải và sản xuất vật liệu chống thấm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Parlon Powder – Chlorinated Rubber

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Dạng bột hoặc hạt mịn
  • Màu sắc: Trắng, vàng nhạt hoặc hơi ngả xanh
  • Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng
  • Tỷ trọng: Khoảng 1.5 – 1.7 g/cm³ (tùy mức độ clo hóa)
  • Độ hòa tan:
    • Không tan trong nước
    • Dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như toluene, xylene, ester, ketone
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 120 – 200°C (tùy vào mức clo hóa và cấu trúc polymer)
  • Độ nhớt: Thay đổi tùy theo trọng lượng phân tử và mức độ clo hóa
  • Tính ổn định:
    • Chống chịu tốt với hóa chất, axit, kiềm nhẹ và dung môi hữu cơ
    • Kháng nước và tia UV, giúp bảo vệ bề mặt hiệu quả
  • Dễ cháy: Không dễ cháy nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí HCl (hydrochloric acid) khi cháy.

Tính chất hóa học

1. Tính ổn định hóa học

  • Parlon Powder có độ bền cao và kháng hóa chất tốt, đặc biệt chống lại axit nhẹ, kiềm yếu, dung môi hữu cơ và nước.
  • Không phản ứng với nước, giúp nó có tính chống thấm tốt.

2. Tác dụng với dung môi hữu cơ

  • Dễ hòa tan trong các dung môi như toluene, xylene, ester, ketone, giúp nó dễ dàng pha trộn trong sản xuất sơn và chất kết dính.
  • Không tan trong nước, rượu, dầu khoáng và dung môi aliphatic.

3. Phản ứng với nhiệt

  • Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng khi bị nung nóng trên 200°C, Parlon Powder bắt đầu phân hủy.
  • Khi cháy, nó có thể giải phóng khí hydro chloride (HCl), gây ăn mòn và ảnh hưởng đến môi trường.

4. Tính kháng oxy hóa và UV

  • Kháng tia UV và quá trình oxy hóa, giúp lớp sơn hoặc vật liệu phủ duy trì độ bền trong thời gian dài mà không bị suy giảm chất lượng.

5. Phản ứng với kim loại

  • Khi tiếp xúc với kim loại kiềm mạnh hoặc các chất khử mạnh, có thể xảy ra phản ứng phân hủy hoặc mất tính ổn định.

Parlon Powder - Chlorinated Rubber

3. Ứng dụng của Parlon Powder – Chlorinated Rubber do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành sơn công nghiệp và sơn bảo vệ

Ứng dụng:

  • Sơn chống ăn mòn cho kết cấu thép, cầu, đường ống, bồn chứa hóa chất.
  • Sơn tàu biển, sơn container giúp kháng nước, muối biển và tia UV.
  • Sơn bảo vệ cho bê tông, bể chứa, sàn công nghiệp chống hóa chất.

Cơ chế hoạt động:

  • Tạo lớp phủ bền chắc, kháng hóa chất, giúp bề mặt chống lại sự ăn mòn.
  • Chống thấm nước, hạn chế hư hỏng do độ ẩm và muối biển.
  • Chống tia UV, giúp lớp sơn bền màu, không bị bong tróc dưới tác động của môi trường.

2. Ngành keo dán và chất kết dính

Ứng dụng:

  • Chất kết dính trong sản xuất vải chống cháy, băng keo công nghiệp, keo dán cao su.
  • Keo dán trong ngành da giày, đồ nội thất và xây dựng.

Cơ chế hoạt động:

  • Tăng độ bám dính trên nhiều bề mặt như kim loại, nhựa, cao su, gỗ.
  • Chịu nước và dung môi, giúp keo giữ độ bền lâu dài.

3. Ngành in ấn và mực in

Ứng dụng:

  • Thành phần trong mực in chống thấm nước, đặc biệt là mực in trên bao bì nhựa, giấy bóng, tem nhãn.
  • Dùng trong sản xuất sơn in lụa, sơn in offset.

Cơ chế hoạt động:

  • Bám tốt trên nhiều loại bề mặt, kể cả nhựa và kim loại.
  • Kháng nước và hóa chất, giúp mực không bị phai màu hoặc bong tróc.

4. Ngành sản xuất vật liệu chống thấm

Ứng dụng:

  • Sản xuất vải chống thấm, sàn epoxy, lớp phủ chống thấm cho bể chứa nước, hồ bơi.
  • Dùng trong sơn phủ chống thấm cho mái nhà, tường, sàn bê tông.

Cơ chế hoạt động:

  • Ngăn nước thấm qua bề mặt, bảo vệ kết cấu công trình.
  • Chịu nhiệt và kháng hóa chất, phù hợp với môi trường ngoài trời.

5. Ngành cao su và nhựa

Ứng dụng:

  • Thành phần trong cao su chịu dầu, nhựa chịu nhiệt.
  • Dùng trong lớp phủ bảo vệ cáp điện, ống dẫn dầu, phụ tùng xe hơi.

Cơ chế hoạt động:

  • Tăng khả năng chịu hóa chất và chịu nhiệt cho sản phẩm.
  • Giữ độ dẻo và đàn hồi, giúp cao su không bị nứt gãy.

6. Ngành sản xuất vật liệu chống cháy

Ứng dụng:

  • Sản xuất sơn chống cháy cho gỗ, kim loại, vải.
  • Chất phụ gia trong vật liệu xây dựng chống cháy.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi gặp nhiệt độ cao, giải phóng khí clo giúp hạn chế quá trình cháy lan.
  • Tạo lớp cách nhiệt, bảo vệ bề mặt khỏi lửa.

7. Ngành sản xuất sản phẩm y tế và dược phẩm

Ứng dụng:

  • Chất tạo màng trong thuốc viên bao phim, giúp thuốc tan theo kiểm soát.
  • Dùng trong găng tay y tế, ống dẫn y tế, giúp kháng hóa chất.

Cơ chế hoạt động:

  • Chống thấm nước, bảo vệ thuốc khỏi ẩm mốc.
  • Bền vững trong môi trường hóa chất, phù hợp với thiết bị y tế.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong ngành sơn bảo vệ và sơn công nghiệp

  • Sơn chống ăn mòn, sơn tàu biển, sơn bảo vệ kim loại5 – 20% tổng khối lượng sơn.
  • Sơn phủ chống hóa chất cho bể chứa, sàn công nghiệp10 – 30% tổng khối lượng sơn.
  • Sơn chống thấm cho bê tông, mái nhà8 – 15% trong hỗn hợp sơn.

🔹 Lưu ý: Tỉ lệ cao giúp tăng khả năng chống thấm, nhưng có thể ảnh hưởng đến độ bám dính nếu không kết hợp phụ gia phù hợp.

2. Trong sản xuất keo dán và chất kết dính

  • Keo dán công nghiệp, keo chịu nước, keo xây dựng10 – 25% tổng khối lượng.
  • Keo dán trong ngành da giày, nội thất5 – 15%, tùy theo yêu cầu độ bám dính.

🔹 Lưu ý: Tỉ lệ cao giúp keo bám dính chắc chắn hơn nhưng có thể làm tăng độ nhớt, cần pha loãng bằng dung môi.

3. Trong ngành mực in và sơn in ấn

  • Mực in chống thấm cho bao bì nhựa, tem nhãn5 – 12% tổng khối lượng.
  • Mực in kim loại, mực in công nghiệp8 – 15% để đảm bảo độ bám dính.

🔹 Lưu ý: Tỉ lệ thấp hơn giúp mực dễ khô hơn, nhưng tỉ lệ cao giúp tăng độ bền màu và chống trầy xước.

4. Trong sản xuất vật liệu chống thấm

  • Lớp phủ chống thấm cho sàn bê tông, hồ bơi, bể chứa10 – 25% trong hỗn hợp phủ.
  • Màng chống thấm, vải chống thấm12 – 20% trong công thức sản xuất.

🔹 Lưu ý: Tỉ lệ cao giúp tăng khả năng chống nước, nhưng có thể ảnh hưởng đến độ đàn hồi của vật liệu.

5. Trong ngành cao su và nhựa

  • Tăng tính chịu dầu, chịu hóa chất cho cao su5 – 15% trong hỗn hợp cao su.
  • Sản xuất nhựa chịu nhiệt, ống dẫn dầu8 – 20%, giúp tăng khả năng chống hóa chất.

🔹 Lưu ý: Tỉ lệ cao giúp cải thiện độ bền, nhưng có thể làm giảm tính linh hoạt của sản phẩm.

6. Trong sản xuất sơn chống cháy

  • Sơn chống cháy cho gỗ, kim loại, vật liệu xây dựng10 – 30% trong công thức.
  • Phụ gia chống cháy cho nhựa và cao su5 – 20%, tùy vào tiêu chuẩn chống cháy mong muốn.

🔹 Lưu ý: Tỉ lệ cao giúp ngăn cháy lan hiệu quả hơn nhưng có thể ảnh hưởng đến độ dày lớp phủ.

7. Trong ngành y tế và dược phẩm

  • Lớp phủ bảo vệ thuốc viên bao phim3 – 10% trong công thức thuốc.
  • Phụ gia trong găng tay y tế, ống dẫn y tế5 – 15%, giúp tăng khả năng kháng hóa chất.

🔹 Lưu ý: Cần kiểm soát tỉ lệ để đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến tính chất vật lý của sản phẩm y tế.

Ngoài Parlon Powder – Chlorinated Rubber thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Parlon Powder còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Chlorinated Polyethylene (CPE) – Cao su clo hóa polyethylene – (C₂H₄Cl)ₙ
  • Polyvinyl Chloride (PVC) – Nhựa PVC – (C₂H₃Cl)ₙ
  • Chlorosulfonated Polyethylene (CSM) – Cao su Hypalon – (C₂H₄)x(C₂H₃Cl)y(C₂H₂SO₂Cl)z
  • Chlorinated Polypropylene (CPP) – Polypropylene clo hóa – (C₃H₆Cl)ₙ
  • Chlorinated Paraffin – Paraffin clo hóa – CₙH(₂ₙ₊₂₋ₓ)Clₓ
  • Polyvinylidene Chloride (PVDC) – Nhựa PVDC – (C₂H₂Cl₂)ₙ
  • Epoxy Resin – Nhựa epoxy – (C₂H₄O)n-(C₂H₃ClO)n
  • Acrylic Resin – Nhựa acrylic – (C₅H₈O₂)ₙ
  • Ethylene Vinyl Acetate (EVA) – Nhựa EVA – (C₂H₄)x(C₄H₆O₂)y
  • Fluoropolymer – Nhựa fluoropolymer – (C₂F₄)ₙ

Parlon Powder - Chlorinated Rubber

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Parlon Powder – Chlorinated Rubber

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C để tránh phân hủy do nhiệt.
  • Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với hơi nước, độ ẩm cao vì có thể ảnh hưởng đến đặc tính của sản phẩm.
  • Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp vì tia UV có thể làm thay đổi cấu trúc hóa học của Parlon Powder.

2. Bao bì và đóng gói

  • Dùng bao bì kín, chống ẩm, tốt nhất là túi nhựa PE, thùng nhựa hoặc bao giấy nhiều lớp có lót chống ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với không khí lâu dài, hạn chế hấp thụ hơi ẩm và tránh vón cục.
  • Ghi nhãn rõ ràng, tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.

3. Tránh xa các tác nhân gây phân hủy

  • Không lưu trữ gần hóa chất dễ cháy, dung môi mạnh, axit mạnh hoặc kiềm mạnh vì có thể làm biến đổi hoặc phân hủy sản phẩm.
  • Tránh nhiệt độ cao, vì khi bị nung nóng trên 200°C, Parlon Powder có thể giải phóng khí HCl (hydrochloric acid) gây ăn mòn.

4. An toàn khi bảo quản

  • Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và khu vực có nguy cơ cháy nổ.
  • Khu vực bảo quản cần có hệ thống thông gió tốt, đảm bảo không tích tụ khí độc trong trường hợp sản phẩm bị phân hủy.
  • Không bảo quản chung với thực phẩm, dược phẩm hoặc vật liệu dễ bị nhiễm bẩn.

5. Thời gian bảo quản

  • Nếu bảo quản đúng điều kiện, Parlon Powder có thể giữ được chất lượng ổn định trong 12 – 24 tháng.
  • Trước khi sử dụng, nên kiểm tra lại tính chất vật lý và độ hòa tan để đảm bảo chất lượng vẫn đạt yêu cầu.

Xử lý sự cố

1. Sự cố trong quá trình bảo quản

Hiện tượng: Hóa chất bị vón cục, mất tính chất ban đầu

  • Nguyên nhân: Do hút ẩm, bảo quản không đúng cách hoặc tiếp xúc với không khí lâu dài.
  • Cách xử lý:
    • Dùng rây lọc hoặc nghiền nhỏ để tách rời phần vón cục.
    • Kiểm tra độ hòa tan bằng dung môi thích hợp, nếu không đạt yêu cầu, cần thay thế bằng lô mới.
    • Bảo quản sản phẩm trong túi hoặc thùng kín, tránh tiếp xúc với độ ẩm.

Hiện tượng: Phân hủy sinh khí có mùi hắc, cay mắt

  • Nguyên nhân: Sản phẩm bị nhiệt phân hoặc phân hủy do tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc nhiệt độ cao.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển sản phẩm đến nơi thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt.
    • Nếu có khí HCl (hydrochloric acid), cần sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió để tránh hít phải.
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản và tránh lưu trữ gần hóa chất dễ phản ứng.

2. Sự cố trong quá trình sử dụng

Hiện tượng: Parlon Powder không hòa tan hoàn toàn trong dung môi

  • Nguyên nhân: Dung môi không phù hợp hoặc chưa khuấy trộn đúng cách.
  • Cách xử lý:
    • Sử dụng dung môi thích hợp như toluene, xylene, ester, ketone.
    • Khuấy trộn mạnh bằng máy khuấy để hòa tan hoàn toàn.
    • Nếu vẫn không tan, có thể do sản phẩm bị hỏng, cần kiểm tra hạn sử dụng.

Hiện tượng: Sơn hoặc keo chứa Parlon Powder bị tách lớp, lắng cặn

  • Nguyên nhân: Không khuấy trộn đủ thời gian hoặc dùng dung môi không phù hợp.
  • Cách xử lý:
    • Khuấy đều hỗn hợp trước khi sử dụng.
    • Kiểm tra tỷ lệ Parlon Powder/dung môi và điều chỉnh phù hợp.
    • Thêm chất ổn định hoặc chất phân tán nếu cần thiết.

3. Sự cố về an toàn lao động

Hiện tượng: Tiếp xúc với da gây kích ứng hoặc dị ứng

  • Nguyên nhân: Parlon Powder có thể gây kích ứng da ở một số người nhạy cảm.
  • Cách xử lý:
    • Rửa sạch da bằng nước và xà phòng nếu tiếp xúc trực tiếp.
    • Nếu có dấu hiệu kích ứng mạnh, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
    • Mang găng tay bảo hộ khi làm việc với hóa chất.

Hiện tượng: Hít phải bụi Parlon Powder gây khó thở, ho

  • Nguyên nhân: Tiếp xúc với lượng lớn bụi hoặc hơi phân hủy của sản phẩm.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển ngay ra nơi thông thoáng.
    • Nếu có dấu hiệu khó thở, cần sử dụng khẩu trang chống bụi hoặc mặt nạ phòng độc.
    • Nếu triệu chứng nặng, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4. Sự cố về môi trường

Hiện tượng: Hóa chất bị rò rỉ hoặc đổ tràn

  • Nguyên nhân: Bao bì bị rách, thùng chứa bị thủng hoặc đổ tràn khi sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Không sử dụng nước để lau vì có thể làm lan rộng khu vực bị nhiễm bẩn.
    • Dùng vật liệu thấm hút (cát, đất, mùn cưa) để thu gom hóa chất bị đổ.
    • Thu gom cẩn thận và xử lý theo quy định môi trường.

Hiện tượng: Chất thải Parlon Powder gây ô nhiễm môi trường

  • Nguyên nhân: Chất thải không được xử lý đúng cách, làm ô nhiễm đất và nước.
  • Cách xử lý:
    • Không xả trực tiếp Parlon Powder xuống cống rãnh hoặc nguồn nước.
    • Thu gom chất thải và xử lý theo quy trình an toàn hóa chất công nghiệp.
    • Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường khi thải bỏ sản phẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Parlon Powder – Chlorinated Rubber

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Parlon Powder – Chlorinated Rubber giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Parlon Powder – Chlorinated Rubber Hãy lựa chọn mua Parlon Powder – Chlorinated Rubber tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Parlon Powder – Chlorinated Rubber được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, in ấn, cao su,…

Đây là địa chỉ mua Parlon Powder – Chlorinated Rubber giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Parlon Powder – Chlorinated Rubber do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Parlon Powder – Chlorinated Rubber có thể mang lại cho bạn!

Parlon Powder - Chlorinated Rubber

6. Mua Parlon Powder – Chlorinated Rubber tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Parlon Powder – Chlorinated Rubber đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Parlon Powder – Chlorinated Rubber, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Parlon Powder – Chlorinated Rubber của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Parlon Powder – Chlorinated Rubber giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Parlon Powder ở đâu, mua bán Chlorinated Rubber ở hà nội, mua bán Parlon Powder giá rẻ. Mua bán Chlorinated Rubber dùng trong ngành công nghiệp, in ấn, cao su,…

Nhập khẩu Parlon Powder – Chlorinated Rubber cung cấp Parlon Powder

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Parlon Powder – Chlorinated Rubber

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Parlon Powder – Chlorinated Rubber
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0