Orange powder – Bột cam

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Orange powder hay bột cam là thuật ngữ chung chỉ các loại bột có màu cam, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm và nông nghiệp. Trong ngành hóa chất, bột cam có thể là chất màu vô cơ như oxit sắt cam hoặc chất hữu cơ dùng trong sơn, nhựa và cao su. Trong thực phẩm, nó có thể là bột chiết xuất từ trái cây cam, Beta-Carotene, hoặc Paprika để tạo màu và bổ sung dinh dưỡng. Trong mỹ phẩm, bột cam từ vỏ cam hoặc chiết xuất tự nhiên thường dùng làm mặt nạ và kem dưỡng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong pháo hoa và phân bón.

Orange powder - Bột cam

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Orange powder

Tên gọi khác: Pigment Orange, Oxit sắt cam, Oxit crom cam, Bột Beta-Carotene, Chiết xuất Paprika, Bột cam tự nhiên, Sunset Yellow FCF, Bột trái cây cam, Bột cam quýt, Bột nước cam sấy khô, Bột vỏ cam, Bột chiết xuất cam, Bột cam pyrotechnic, Bột pháo sáng cam.

Số CAS: 7786-30-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Orange powder – Bột cam là gì?

Orange powder hay bột cam là thuật ngữ dùng để chỉ các loại bột có màu cam, được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong công nghiệp hóa chất, bột cam có thể là các chất màu như Pigment OrangeIron Oxide Orange (Oxit sắt cam) hoặc Chromium Orange (Oxit crom cam). Các chất màu này thường được dùng để tạo màu cho sơn, nhựa, cao su, mực in, và gốm sứ.

Ngoài ra, bột cam từ trái cây như bột cam (Orange Fruit Powder) là sản phẩm từ cam hoặc các loại quả họ cam quýt, được chế biến từ cam sấy khô và nghiền mịn. Bột cam này thường được sử dụng trong thực phẩm, đồ uống, hoặc các sản phẩm chức năng, cung cấp hương vị cam tự nhiên và vitamin C. Một dạng khác của bột cam là Beta-Carotene powder, được chiết xuất từ thực vật, có màu cam sáng và thường được dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm, hoặc làm chất bổ sung dinh dưỡng.

Sunset Yellow FCF là một chất màu tổng hợp có màu cam, phổ biến trong ngành thực phẩm. Bột cam cũng được ứng dụng trong các sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm nhờ vào các hợp chất tự nhiên có trong cam như vitamin C và chất chống oxy hóa.

Orange powder

2. Tính chất vật lý và hóa học của Orange powder – Bột cam

Tính chất vật lý

Khối lượng mol: Tùy thuộc vào loại bột cam cụ thể. Ví dụ, Sunset Yellow FCF có khối lượng mol là 402,39 g/mol.

Ngoại quan: Bột cam là chất bột mịn có màu cam, thường có dạng bột khô hoặc dạng hạt nhỏ, có thể có màu sáng hoặc đậm tùy thuộc vào loại chất tạo màu hoặc chiết xuất.

Mùi: Thường không mùi hoặc có mùi nhẹ, tùy thuộc vào loại nguyên liệu (ví dụ, chiết xuất từ cam có thể có mùi đặc trưng của trái cam).

Độ tan: Bột cam có thể hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ khác như ethanol, tùy thuộc vào thành phần cụ thể. Ví dụ, Sunset Yellow FCF hòa tan tốt trong nước.

Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của các hợp chất màu cam như Sunset Yellow FCF thường trên 200°C, nhưng điểm nóng chảy của bột cam chiết xuất từ trái cây hoặc các hợp chất hữu cơ có thể khác nhau.

Độ hòa tan trong nước: Bột cam hòa tan dễ dàng trong nước và có thể tạo dung dịch trong các tỷ lệ khác nhau tùy thuộc vào loại bột cam và mục đích sử dụng.

Tính chất hóa học

Bột Cam (Bột màu cam) – có thể là bột của các hợp chất như oxit kim loại (như oxit sắt, Fe₂O₃) hoặc hợp chất hữu cơ (như azo pigment). Các tính chất hóa học của chúng thường bao gồm:

    • Oxit sắt cam (Fe₂O₃): Chất rắn không hòa tan trong nước, bền vững trong môi trường bình thường và không phản ứng mạnh với các chất khác trừ khi ở nhiệt độ cao. Fe₂O₃ có tính oxi hóa nhẹ và có thể phản ứng với các kim loại như nhôm trong phản ứng nhiệt nhôm.
    • Pigment cam hữu cơ (azo, quinacridone, etc.): Chúng thường ổn định dưới ánh sáng và nhiệt độ, ít bị phai màu hoặc phản ứng với dung môi thông thường.

3. Ứng dụng của Orange powder – Bột cam do KDCCHEMICAL cung cấp

Chất tạo màu thực phẩm:

    • Beta-carotene là một chất tạo màu tự nhiên phổ biến trong ngành thực phẩm, dùng để tạo màu cam cho các sản phẩm như nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn, bánh kẹo, và thực phẩm chức năng.
    • Nó được sử dụng rộng rãi vì tính chất tự nhiên, không độc hại, và dễ tiêu hóa.

Ứng dụng của bột cam

Chất bổ sung dinh dưỡng:

    • Beta-carotene là một tiền chất của vitamin A. Nó được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để cải thiện sức khỏe mắt. Hỗ trợ hệ miễn dịch, và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
    • Sử dụng bột cam làm phụ gia dinh dưỡng trong các thực phẩm như sữa bột, thực phẩm chế biến sẵn và các thực phẩm chức năng.

Thực phẩm bổ sung cho trẻ em:

    • Bột cam có thể được thêm vào các loại thực phẩm bổ sung để cung cấp vitamin A, hỗ trợ sự phát triển và bảo vệ sức khỏe của trẻ.

Ứng dụng trong thực phẩm chay:

    • Bột cam giúp tạo màu sắc tự nhiên cho các sản phẩm thực phẩm chay, thay thế cho các chất tạo màu nhân tạo. Các sản phẩm như mì ăn liền, snack, hay thực phẩm chay chế biến. Sẵn thường sử dụng bột cam để tạo màu hấp dẫn và cung cấp dinh dưỡng.

Chất chống oxy hóa:

    • Các hợp chất trong bột cam như beta-carotene và các carotenoid khác có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Giúp ngăn ngừa các tổn thương tế bào và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.

ứng dụng của Orange powder

Tỉ lệ sử dụng

  1. Chất tạo màu thực phẩm:

    • Tỷ lệ sử dụng trong thực phẩm như nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn, và bánh kẹo thường. Dao động từ 0,01% đến 0,1% tùy thuộc vào mức độ màu sắc cần thiết.
    • Ví dụ: Để tạo màu cam trong nước giải khát hoặc thực phẩm, bạn có thể sử dụng khoảng 5-50 mg/kg sản phẩm.
  2. Bổ sung dinh dưỡng (Vitamin A):

    • Đối với mục đích bổ sung vitamin A, tỷ lệ sử dụng bột cam trong thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm bổ sung có thể dao động từ 0,1% đến 1%.
    • Trong một số sản phẩm bổ sung như viên nang vitamin A hoặc các sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ em. Tỷ lệ sử dụng có thể lên đến 2-5 mg beta-carotene mỗi ngày cho mỗi liều dùng.
  3. Thực phẩm chức năng và dược phẩm:

    • Tỷ lệ sử dụng cho các sản phẩm chức năng (như viên nang hoặc bột dinh dưỡng) có thể là từ 1-10 mg beta-carotene mỗi liều.
    • Đối với các sản phẩm uống, tỷ lệ này có thể dao động từ 5-50 mg beta-carotene mỗi 100 ml sản phẩm.
  4. Sản phẩm sữa và thực phẩm chế biến sẵn:

    • Để tạo màu cam cho sữa bột, thực phẩm chế biến sẵn hoặc bột ngũ cốc, tỷ lệ sử dụng bột cam có thể từ 10-100 mg/kg.
  5. Chế phẩm thực phẩm chay:

    • Tỷ lệ sử dụng bột cam trong các sản phẩm thực phẩm chay cũng phụ thuộc vào mức độ màu sắc cần thiết, thường là 0,05%-0,1% (50-100 mg/kg).

Ngoài Orange powder – Bột cam thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Orange power còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
  • Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
  • Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
  • Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
  • Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
  • Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
  • Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆

 Bột cam

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Orange powder – Bột cam

Bảo quản

1. Điều kiện nhiệt độ:

  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho bột cam (beta-carotene) thường là ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 25°C).
  • Tránh bảo quản ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì nhiệt độ cao có thể làm mất đi tính ổn định và khả năng tạo màu của bột cam.

2. Độ ẩm:

  • Độ ẩm thấp là yếu tố quan trọng để bảo quản bột cam lâu dài. Độ ẩm cao có thể làm cho bột bị vón cục và giảm chất lượng. Đồng thời tăng nguy cơ bị mốc hoặc phân hủy.
  • Đảm bảo đóng gói kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.

3. Ánh sáng:

  • Bột cam cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng mặt trời trực tiếp. Ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả tạo màu và tác động đến tính ổn định của các carotenoid.
  • Vì vậy, bột cam nên được bảo quản trong bao bì chống ánh sáng hoặc để trong các hộp kín.

4. Bao bì bảo vệ:

  • Bột cam cần được đóng gói kín, sử dụng các vật liệu bao bì chống ẩm và ánh sáng. Bao bì có thể là hộp kim loại, bao bì nhựa chống ẩm. Hoặc các loại bao bì đặc biệt giúp bảo vệ sản phẩm khỏi không khí và độ ẩm.
  • Nếu sản phẩm là bột carotenoid, bao bì còn cần bảo vệ khỏi oxy để ngăn ngừa sự phân hủy.

5. Thời gian sử dụng:

  • Mặc dù bột cam có thể bảo quản trong thời gian dài, nhưng nên sử dụng sản phẩm trong khoảng 6 tháng đến 1 năm kể từ ngày sản xuất, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả tối ưu.

6. Bảo quản trong môi trường khô ráo:

  • Lý tưởng nhất là bảo quản bột cam ở nơi khô ráo, tránh để trong các môi trường có độ ẩm cao như gần bồn rửa hay trong phòng tắm.

Xử lý sự cố

1. Bột cam bị ẩm hoặc vón cục:

  • Nguyên nhân: Độ ẩm cao hoặc bao bì không kín khiến bột cam tiếp xúc với không khí ẩm.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bao bì: Đảm bảo rằng bao bì kín và không bị rách, hở. Nếu bao bì bị hỏng, chuyển bột cam vào một bao bì kín, khô ráo, chống ẩm.
    • Sử dụng chất hút ẩm: Nếu môi trường xung quanh có độ ẩm cao, có thể sử dụng túi hút ẩm (silica gel) trong bao bì để hút ẩm và giữ cho bột khô ráo.
    • Đảm bảo môi trường bảo quản: Bảo quản bột cam ở nơi khô ráo, có điều kiện nhiệt độ phù hợp (15°C – 25°C) và tránh nơi có độ ẩm cao.

2. Mất màu sắc hoặc màu sắc không đạt yêu cầu:

  • Nguyên nhân: Tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao có thể làm giảm khả năng tạo màu của bột cam (beta-carotene).
  • Cách xử lý:
    • Bảo quản đúng cách: Đảm bảo bột cam được bảo quản trong bao bì kín, chống ánh sáng và ở nhiệt độ thích hợp.
    • Đảm bảo độ ổn định của sản phẩm: Nếu sản phẩm bị mất màu sau khi sử dụng, có thể thử thay đổi công thức. Hoặc tỷ lệ sử dụng để đảm bảo sản phẩm vẫn giữ được màu sắc khi chế biến.

3. Bột cam bị phân hủy hoặc có mùi lạ:

  • Nguyên nhân: Sản phẩm bị tiếp xúc với không khí, ánh sáng hoặc nhiệt độ quá cao, dẫn đến phân hủy carotenoid.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng sản phẩm: Nếu phát hiện bột cam có mùi lạ, thay đổi màu sắc hoặc kết cấu (như bị kết tủa hoặc chảy nhão), hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
    • Kiểm tra bao bì: Kiểm tra bao bì sản phẩm có bị hở hoặc không kín không, vì điều này có thể làm bột cam bị oxy hóa.
    • Đảm bảo bảo quản đúng điều kiện: Điều chỉnh điều kiện bảo quản, lưu trữ bột cam ở nơi tối và khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí.

4. Bột cam không hòa tan hoặc kết tủa khi pha chế:

  • Nguyên nhân: Sự phân tán không đồng đều trong dung dịch hoặc sử dụng không đúng tỷ lệ.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra liều lượng: Đảm bảo tỷ lệ sử dụng bột cam đúng theo hướng dẫn và không vượt quá giới hạn khuyến nghị.
    • Khuấy đều: Nếu bột cam không hòa tan trong dung dịch, thử khuấy đều hơn hoặc sử dụng máy khuấy để đảm bảo bột được phân tán đều.
    • Sử dụng dung môi phù hợp: Đối với các sản phẩm cần hòa tan, có thể sử dụng dung môi. Hoặc chất ổn định để giúp bột cam phân tán tốt hơn.

5. Bột cam bị lẫn tạp chất hoặc màu sắc không đồng nhất:

  • Nguyên nhân: Bột cam có thể bị lẫn tạp chất trong quá trình sản xuất hoặc đóng gói không cẩn thận.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Nếu bột cam có tạp chất hoặc màu sắc không đồng nhất. Kiểm tra nguồn cung cấp và xem xét chất lượng của nguyên liệu đầu vào.
    • Lọc hoặc loại bỏ tạp chất: Sử dụng các phương pháp lọc hoặc phân loại bột để loại bỏ các tạp chất lạ và đảm bảo chất lượng đồng nhất.

6. Bột cam bị phân hủy khi sử dụng trong các công thức chế biến:

  • Nguyên nhân: Beta-carotene có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc ánh sáng trong quá trình chế biến.
  • Cách xử lý:
    • Chế biến ở nhiệt độ thấp: Nếu có thể, chế biến sản phẩm ở nhiệt độ thấp hơn để bảo vệ các carotenoid khỏi bị phân hủy.
    • Thêm sau khi chế biến: Nếu sử dụng bột cam làm chất tạo màu hoặc bổ sung dinh dưỡng, có thể thêm vào sản phẩm. Sau khi chế biến (sau khi làm nguội) để giữ được màu sắc và giá trị dinh dưỡng.

Orange powder - Bột cam

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Orange powder – Bột cam dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Orange powder – Bột cam giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Orange powder – Bột cam Hãy lựa chọn mua Orange powder – Bột cam tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Orange powder – Bột cam được ứng dụng rộng rãi trong ngành tạo màu thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm chay, chất chống oxy hóa,…

Đây là địa chỉ mua Orange powder – Bột cam giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Orange powder – Bột cam do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Orange powder – Bột cam có thể mang lại cho bạn!

Orange powder - Bột cam

6. Mua Orange powder – Bột cam tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Orange powder – Bột cam đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Orange powder – Bột cam, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Orange powder – Bột cam của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Orange powder – Bột cam giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Orange powder ở đâu, mua bán Bột cam ở hà nội, mua bán Orange powder giá rẻ. Mua bán Orange powder – Bột cam dùng trong ngành tạo màu thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm chay, chất chống oxy hóa,…

Nhập khẩu Orange powder – Bột cam cung cấp Orange powder

Hotline: 0867.883.818

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Orange powder – Bột cam

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Orange powder – Bột cam
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0