Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Oleic Acid. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Oleic Acid, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
Giới thiệu khái quát về Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
Axit oleic (Oleic Acid), công thức hóa học C18H34O2, là một axit béo không no đơn (omega-9). Phổ biến trong nhiều loại dầu thực vật như dầu ô liu, dầu hạt cải và dầu hướng dương. Ở nhiệt độ phòng, axit oleic tồn tại ở dạng lỏng, không màu đến hơi vàng nhạt, không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ. Đây là một thành phần quan trọng trong công nghiệp mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Nhờ đặc tính dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Axit oleic cũng đóng vai trò sinh học trong cơ thể người. Từ đó góp phần vào quá trình chuyển hóa lipid và bảo vệ tim mạch.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Oleic Acid
Tên gọi khác: Axit Oleic, cis-9-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, 9-Octadecenoic acid, C18:1 cis-9, Elaidic acid (trans isomer), Octadecenoic acid, Red oil, Omega-9 fatty acid, Axit béo không no, Axit omega-9, Axit 9-octadecenoic, Axit octadecenoic, Axit không bão hòa đơn, Axit từ dầu ô liu, Axit cis-9-octadecenoic, Axit béo omega, Axit béo tự nhiên.
Công thức hóa học: C18H34O2
Số CAS: 112-80-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu vàng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 là gì?
Axit Oleic (Oleic Acid – C18H34O2) là một axit béo không no đơn (monounsaturated fatty acid). Thuộc nhóm omega-9, phổ biến trong tự nhiên. Nó có công thức phân tử là C18H34O2. Với cấu trúc gồm một chuỗi carbon dài 18 nguyên tử và một liên kết đôi ở vị trí thứ 9 (tính từ đầu chuỗi carboxylic). Từ đó tạo ra dạng cis-9-octadecenoic acid.
Ở điều kiện thường, axit oleic là chất lỏng, không màu hoặc hơi vàng nhạt, không tan trong nước. Nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform. Nó có mặt nhiều trong các loại dầu thực vật. Ví dụ như dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải, và cũng có trong mỡ động vật.
Trong sinh học, axit oleic đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất béo. Ngoài ra, nó còn giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), góp phần bảo vệ hệ tim mạch.
Trong công nghiệp, axit oleic được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm (kem dưỡng ẩm, xà phòng). Và trong cả chất bôi trơn, chất hoạt động bề mặt, thực phẩm chức năng và dược phẩm. Nhờ đặc tính dưỡng ẩm và dịu nhẹ, nó là thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, axit oleic là một axit béo tự nhiên quan trọng. Vừa mang lại lợi ích cho sức khỏe con người, vừa có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Chất lỏng nhớt ở nhiệt độ phòng.
-
Màu sắc: Không màu đến vàng nhạt.
-
Mùi: Mùi nhẹ đặc trưng của chất béo.
-
Khối lượng phân tử: 282,47 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 13–14 °C.
-
Điểm sôi: Khoảng 360 °C (ở áp suất thường).
-
Tỷ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 0,89 g/cm³ (ở 20 °C).
-
Độ tan:
-
Không tan trong nước (do có chuỗi hydrocarbon dài không phân cực).
-
Tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform, benzene.
-
-
Chỉ số khúc xạ: ~1,460–1,470 (ở 20 °C).
Tính chất hóa học
1. Phản ứng đặc trưng của nhóm –COOH (axit cacboxylic):
-
Phản ứng với bazơ (kiềm):
→ Tạo muối (xà phòng) và nước
C17H33COOH + NaOH → C17H33COONa + H2O
→ Đây là cơ sở của phản ứng xà phòng hóa. -
Phản ứng với rượu (este hóa):
→ Tạo thành este và nước (dưới xúc tác axit)
C17H33COOH + ROH → C17H33COOR + H2O
→ Ứng dụng trong sản xuất hương liệu và mỹ phẩm.
2. Phản ứng đặc trưng của liên kết đôi (C=C):
-
Phản ứng cộng brom (Br₂):
→ Làm mất màu dung dịch brom, dùng để phát hiện liên kết đôi.
C17H33COOH + Br2 → C17H33Br2COOH -
Phản ứng hydro hóa (hydro cộng vào liên kết đôi):
→ Tạo thành axit stearic (axit bão hòa):
C17H33COOH + H2 → C17H35COOH (axit stearic)
→ Phản ứng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để hydro hóa dầu thực vật.
3. Phản ứng oxy hóa (ở liên kết đôi):
Dưới điều kiện oxy hóa mạnh (KMnO₄, O₃…), liên kết đôi có thể bị cắt, tạo thành các sản phẩm như axit nhỏ hơn hoặc aldehyde.
3. Ứng dụng của Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Oleic Acid có tác dụng gì?
Công dụng của Oleic Acid?
🧴 1. Chất hoạt động bề mặt trong mỹ phẩm
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit Oleic thường có mặt trong kem dưỡng, lotion, son môi như một chất hoạt động bề mặt không ion. Do có tính lưỡng tính – phần đầu phân cực (–COOH) và đuôi kỵ nước – nên nó có khả năng giảm sức căng bề mặt, làm tăng sự thấm hút của sản phẩm vào biểu bì da.
-
Ngoài ra, nó còn là chất penetration enhancer giúp các hoạt chất (retinol, vitamin C) đi sâu hơn vào lớp hạ bì.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Tạo nhũ tương bền nhờ khả năng tự sắp xếp thành micelle trong hệ dầu-nước.
-
Phản ứng hóa học: Có thể phản ứng với alcohol như glycerol tạo ester mềm mại cho da, ví dụ: glyceryl oleate.
-
🌱 2. Tiền chất sản xuất biodiesel (methyl oleate)
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Trong sản xuất biodiesel, axit oleic được chuyển hóa qua phản ứng transester hóa thành methyl oleate, một loại nhiên liệu có nhiệt trị cao, ít khí thải.
-
Ưu điểm: Dễ phân hủy sinh học, ít độc, phù hợp tiêu chuẩn ASTM D6751.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Phản ứng hóa học:
C18H34O2 + CH3OH (NaOH/KOH) → C18H33COOCH3 + H2O
-
Hiện tượng vật lý: Methyl oleate có độ nhớt thấp, dễ bay hơi hơn dầu gốc, giúp đốt cháy hoàn toàn hơn trong động cơ.
-
💊 3. Dược phẩm – tăng sinh khả dụng thuốc uống
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Nhiều thuốc tan kém trong nước (curcumin, cyclosporin A…) được kết hợp với axit oleic để tăng sinh khả dụng.
-
Axit oleic hình thành emulsion hoặc nanoemulsion, giúp thuốc được hấp thu ở ruột non hiệu quả hơn.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Tạo nhũ tương nano (20–200 nm), tăng diện tích bề mặt tiếp xúc ruột.
-
Tác động sinh học: Thay đổi tính thấm màng lipid kép, giúp thuốc dễ thẩm thấu qua kênh vận chuyển thụ động.
-
🧪 4. Chất làm mềm trong polymer và nhựa
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit Oleic hoạt động như một plasticizer sinh học, cải thiện độ mềm dẻo và khả năng kéo giãn cho PVC, polyurethane.
-
Trong ngành cao su, nó giúp cải thiện tính đàn hồi mà không gây giòn gãy.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Tăng khoảng cách giữa các chuỗi polymer, giảm lực tương tác giữa các mạch.
-
Phản ứng hóa học: Phản ứng với diisocyanate trong PU foam, tạo urethane linh hoạt.
-
🎨 5. Dung môi phân tán trong sơn – mực in
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Oleic acid giữ vai trò ổn định phân tán sắc tố (pigment dispersant) trong hệ dung môi, đảm bảo màu sắc đồng nhất, tăng độ phủ.
-
Được sử dụng trong sơn gốc dầu, mực in UV, và các hệ chất lỏng cao cấp.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Tạo lực đẩy giữa các hạt pigment nhờ lớp bao oleic, ngăn ngừa vón cục (flocculation).
-
Phản ứng hóa học: Có thể ester hóa để tạo dẫn xuất bền với ánh sáng và UV.
-
🧲 6. Ổn định hạt nano (Fe3O4, AgNP)
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit oleic là chất hoạt hóa bề mặt (capping agent) giúp kiểm soát kích thước hạt nano từ 10–100 nm.
-
Ứng dụng trong y sinh (MRI, drug delivery), điện tử (sensor, memory).
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Phản ứng hóa học: Tạo liên kết phức (ligand–metal complex) với bề mặt Fe3O4 thông qua nhóm –COOH.
-
Hiện tượng vật lý: Tạo lớp đơn phân tử (monolayer) giúp phân tán nano trong dung môi hữu cơ (hexane, toluene).
-
🧁 7. Phụ gia thực phẩm – chất chống bọt & nhũ hóa
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit Oleic phá vỡ bong bóng khí trong quá trình gia nhiệt thực phẩm, giảm hiện tượng sủi bọt trong sản xuất dầu, kem.
-
Đồng thời, nó đóng vai trò nhũ hóa trong nước sốt, mayonnaise.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Giảm sức căng bề mặt giữa khí và lỏng, làm mất ổn định bọt.
-
Không phản ứng hóa học đặc hiệu, nhưng có vai trò vật lý hóa keo.
-
🛠 8. Chất bôi trơn trong gia công kim loại
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit Oleic có tính bám dính cao lên kim loại, tạo màng trơn mỏng giúp giảm nhiệt, ma sát và ăn mòn trong quá trình tiện, phay, cắt.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Hình thành màng hấp phụ đơn phân tử (adsorption film) trên bề mặt kim loại.
-
Phản ứng hóa học: Tạo muối kim loại như Zn(oleate)2, Ca(oleate) giúp ổn định hệ nhũ.
-
🌾 9. Phân bón vi sinh (biofertilizer additive)
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit Oleic dùng để vi nang hóa (microencapsulation) vi sinh vật như Bacillus, Rhizobium, bảo vệ khỏi ánh sáng, nhiệt, pH bất lợi.
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Hiện tượng vật lý: Tạo vi cầu/lớp phủ kỵ nước xung quanh vi sinh vật.
-
Không phản ứng hóa học rõ ràng, nhưng tương tác làm giảm hoạt tính enzyme môi trường.
-
🧬 10. Tổng hợp hợp chất hữu cơ
-
Phân tích chuyên sâu:
-
Axit Oleic là nguyên liệu nền trong tổng hợp nhiều loại hóa chất: oleamide (chống dính cho nhựa), ester hương liệu, acid stearic (xà phòng).
-
-
Cơ chế & hiện tượng:
-
Phản ứng hóa học:
– Este hóa với alcol → tạo ester mùi thơm.
– Amid hóa với amine → tạo oleamide.
– Hydrogen hóa → tạo stearic acid.
-
Tỷ lệ sử dụng %
✅ 1. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân (1–10%)
-
Tại sao dùng tỉ lệ này? Vì Axit Oleic là một acid béo không no, có khả năng làm mềm da, tăng thẩm thấu. Tuy nhiên nếu dùng quá 10% có thể gây kích ứng với da nhạy cảm.
-
Phổ biến nhất: 2–5% trong kem dưỡng, serum – đủ để giữ ẩm mà không gây bít tắc lỗ chân lông.
-
Tác dụng phụ nếu quá liều: Có thể phá vỡ hàng rào lipid của da, làm tăng mất nước qua biểu bì (TEWL), đặc biệt với da mụn hoặc da yếu.
⚡ 2. Sản xuất Biodiesel (10–15%)
-
Tại sao mức này? Vì hỗn hợp dầu thực vật thô thường chứa nhiều acid béo (trong đó Oleic có thể chiếm đến 40–50%), nhưng trong quá trình sản xuất chỉ phần Oleic Acid tinh khiết mới được dùng để chuyển hóa thành biodiesel.
-
Quá ít: Sẽ không đủ năng lượng đốt cháy, làm giảm hiệu suất động cơ.
-
Quá nhiều: Làm tăng độ nhớt, khó đạt chuẩn ASTM D6751 nếu không phối trộn đúng tỷ lệ.
💊 3. Dược phẩm (1–5%)
-
Mức tối ưu: 1–3% trong hệ nanoemulsion hoặc self-emulsifying drug delivery systems (SEDDS).
-
Tác dụng: Tăng hấp thu thuốc kém tan trong nước như cyclosporine A, ibuprofen, curcumin.
-
Tỷ lệ cao hơn 5% có thể gây kích ứng ruột hoặc thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột nếu không được điều chế đúng.
🧪 4. Polymer và nhựa (0.5–5%)
-
Tỷ lệ tùy thuộc vào mục tiêu:
-
0.5–1%: Làm chất chống tĩnh điện (antistatic agent).
-
2–5%: Làm mềm nhựa, tăng độ dẻo.
-
-
Nếu dùng quá liều: Có thể ảnh hưởng đến độ bền cơ học của sản phẩm (mềm quá, dễ biến dạng khi có nhiệt).
🎨 5. Sơn – Mực in (1–3%)
-
Tại sao cần: Để phân tán sắc tố đều mà không gây vón cục. Oleic tạo lớp bao kỵ nước quanh hạt màu.
-
Mức an toàn và hiệu quả nhất: Khoảng 1.5–2%.
-
Quá ít: Màu không đều, dễ tách lớp.
-
Quá nhiều: Ảnh hưởng độ khô của màng sơn, làm chậm quá trình bay hơi.
🧲 6. Ổn định hạt nano (1–5%)
-
Vai trò chính: Capping agent – chất phủ giúp các hạt nano không kết tụ.
-
Ứng dụng tiêu chuẩn: Fe₃O₄ nano, Ag nano: ~2–3% để đảm bảo độ ổn định phân tán.
-
Nếu ít quá: Hạt sẽ kết tụ do mất lực đẩy tĩnh điện.
-
Nếu quá nhiều: Có thể gây “oversaturation”, làm giảm tính hoạt động bề mặt của hạt.
🍦 7. Phụ gia thực phẩm (0.5–2%)
-
Ứng dụng chính: Nhũ hóa, chống bọt trong dầu chiên rán, kem, bơ thực vật.
-
Tỷ lệ thấp vì lý do an toàn thực phẩm, cao nhất thường dưới 2%.
-
Quá liều: Có thể làm thay đổi mùi vị, tăng độ béo không mong muốn.
🛠 8. Bôi trơn trong kim loại (1–5%)
-
Tùy theo loại hợp kim:
-
Thép không gỉ: dùng ~2%.
-
Nhôm mềm hơn: cần ~3–5% để chống ma sát hiệu quả.
-
-
Tỷ lệ thấp hơn thì dễ sinh nhiệt, tăng hao mòn.
-
Quá cao: Gây dư dầu, bám bụi bẩn, khó vệ sinh sau gia công.
🌾 9. Phân bón vi sinh (0.5–2%)
-
Vai trò: Chống lại điều kiện khắc nghiệt, tăng sống sót của vi sinh vật.
-
Nếu <0.5%: Không đủ lớp bảo vệ.
-
Nếu >2%: Có thể gây “ngộp thở” vi sinh vì cản trở trao đổi khí.
🔬 10. Tổng hợp hóa chất (5–10%)
-
Là nguyên liệu nền, ví dụ:
-
Tổng hợp ester: dùng 5–7%.
-
Amid hóa: có thể dùng tới 10%.
-
-
Vượt quá thường không gây hại, nhưng làm tăng chi phí nguyên liệu nếu không kiểm soát đúng.
Ngoài Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Axit Stearic – C18H36O2
-
Axit Palmitic – C16H32O2
-
Axit Linoleic – C18H32O2
-
Axit Lauric – C12H24O2
-
Axit Ricinoleic – C18H34O3
-
Axit Myristic – C14H28O2
-
Axit Behenic – C22H44O2
-
Axit Caprylic – C8H16O2
-
Axit Arachidic – C20H40O2
-
Axit Oleic methyl ester – C19H36O2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
Bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
-
Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
-
Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.
-
Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản an toàn, xa tầm tay trẻ em và người không có kiến thức về hóa chất.
-
Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và sản phẩm định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.
-
Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
-
Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Oleic Acid.
-
Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với chất hóa học khác.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.
-
Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu y tế ngay.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế, liên hệ bác sĩ ngay.
-
Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức. Đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
Giải đáp Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Oleic Acid – Axit Oleic – C18H34O2
Chưa có đánh giá nào.