Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone. Chất này được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với norfloxacin. Norfloxacin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và nhân đôi của vi khuẩn, từ đó làm giảm triệu chứng nhiễm trùng và giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn.
Thông tin sản phẩm

1. Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl là gì?
Norfloxacin Hydrochloride là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và nhân đôi của vi khuẩn, giúp kiểm soát và loại bỏ các triệu chứng nhiễm trùng. Norfloxacin Hydrochloride thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm trùng dạ dày-tá tràng và nhiễm trùng da và mô mềm.
Norfloxacin HCl hoạt động bằng cách ức chế enzym DNA gyrase – một enzyme thiết yếu tham gia vào quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Khi enzyme này bị bất hoạt, vi khuẩn không thể nhân lên, dẫn đến sự tiêu diệt của chúng.
Thuốc này có tên thương hiệu khác nhau tùy theo nhà sản xuất và thị trường, như Noroxin, Chibroxin, Lexinor, hoặc Quinabic. Số CAS của nó là 70040-30-9, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính của chất này.
Tuy Norfloxacin Hydrochloride có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nhưng cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng để tránh tác dụng phụ và phát triển kháng thuốc. Đối với thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng, luôn tư vấn với chuyên gia y tế.
Nguồn gốc và cách sản xuất Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl
Norfloxacin Hydrochloride là một dạng muối của norfloxacin, một hợp chất kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone. Dưới đây là thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất của Norfloxacin:
Nguồn gốc: Norfloxacin được tổng hợp từ các hợp chất hóa học khác thông qua các phản ứng hóa học. Nguyên liệu chính để sản xuất norfloxacin là axit 3-amino-2,4,6-trifluorobenzoic. Quá trình sản xuất này yêu cầu kiến thức và kỹ thuật trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và phân tích.
Cách sản xuất:
- Tổng hợp: Norfloxacin thường được tổng hợp từ axit 3-amino-2,4,6-trifluorobenzoic thông qua một loạt các phản ứng hóa học, bao gồm acylation, hydrolysis và các phản ứng hóa học khác để tạo ra cấu trúc phân tử norfloxacin.
- Tạo muối hydrochloride: Sau khi có được norfloxacin, nó có thể được chuyển thành Norfloxacin Hydrochloride bằng cách tạo muối với axit hydrochloric. Muối này có dạng bột màu trắng hoặc tinh thể hình kim và thường được sử dụng trong sản phẩm thuốc.
- Tinh chế và kiểm tra chất lượng: Sau khi sản xuất, norfloxacin hoặc Norfloxacin Hydrochloride cần trải qua quá trình tinh chế và kiểm tra chất lượng để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả của sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₁₆H₁₈FN₃O₃·HCl
- Khối lượng phân tử: ~363,79 g/mol
- Màu sắc: Bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.
- Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của hợp chất hữu cơ.
- Độ tan:
- Dễ tan trong nước và dung dịch acid loãng.
- Ít tan trong ethanol, methanol.
- Không tan hoặc rất khó tan trong ether, acetone, chloroform.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 220 – 230°C (phân hủy ở nhiệt độ cao).
- Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, dễ bị phân hủy dưới ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
- Tính acid-bazơ: Có tính acid yếu do cấu trúc quinolone. Muối hydrochloride giúp tăng độ hòa tan trong môi trường nước và cơ thể.
- Tính oxy hóa-khử: Norfloxacin HCl tương đối bền, không bị oxy hóa dễ dàng trong điều kiện thường.
- Phản ứng với kim loại: Có thể tạo phức với ion kim loại như Mg²⁺, Ca²⁺, Fe²⁺, làm giảm hiệu quả sinh học khi dùng chung với thực phẩm giàu khoáng chất.
- Phản ứng thủy phân: Ổn định trong môi trường trung tính và acid nhẹ, nhưng có thể bị thủy phân trong môi trường kiềm mạnh.
- Tương tác quang hóa: Bị phân hủy bởi tia UV, do đó cần bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp.
Ảnh hưởng của môi trường đến Norfloxacin HCl
- Nhiệt độ cao (> 230°C): Dẫn đến phân hủy hóa học, mất hoạt tính.
- Ánh sáng mạnh: Gây biến đổi cấu trúc phân tử, giảm hiệu quả kháng khuẩn.
- Độ ẩm cao: Có thể gây vón cục hoặc giảm độ tinh khiết.
3.Ứng dụng của Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong y học
3.1.1. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl được sử dụng trong điều trị viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận – bể thận, viêm tuyến tiền liệt do vi khuẩn. Thuốc đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis và một số vi khuẩn Gram dương như Enterococcus faecalis.
- Cơ chế hoạt động: Norfloxacin HCl xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, ức chế DNA gyrase (topoisomerase II) và topoisomerase IV, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã DNA. Vi khuẩn không thể tự nhân đôi, dẫn đến ngừng phát triển và chết.
3.1.2. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl được chỉ định trong điều trị tiêu chảy nhiễm khuẩn, lỵ trực khuẩn, thương hàn, viêm dạ dày – ruột do vi khuẩn. Các tác nhân gây bệnh phổ biến bao gồm Salmonella spp., Shigella spp., Vibrio cholerae.
- Cơ chế hoạt động: Thuốc thâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn, phá vỡ liên kết của DNA, ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi trong đường tiêu hóa, từ đó làm giảm tình trạng nhiễm trùng và tiêu chảy.
- Nhiễm trùng đường tiểu: Norfloxacin Hydrochloride thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiểu, chẳng hạn như viêm nhiễm tiết niệu, viêm bàng quang, và viêm niệu đạo. Thuốc này có khả năng xâm nhập vào tiểu quản và tiền tiểu quản, nơi vi khuẩn thường gây ra các triệu chứng nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng dạ dày và tá tràng: Norfloxacin Hydrochloride cũng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày và tá tràng, chẳng hạn như tiêu chảy du lịch (traveler’s diarrhea) do vi khuẩn gây nhiễm trùng thực phẩm.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da và mô mềm, chẳng hạn như nhiễm trùng da, viêm niêm mạc mắt, hoặc các vết thương nhiễm trùng.
3.1.3. Điều trị bệnh lậu không biến chứng
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl từng được sử dụng để điều trị bệnh lậu cấp tính do Neisseria gonorrhoeae. Tuy nhiên, do tình trạng kháng fluoroquinolone gia tăng, thuốc hiện không còn là lựa chọn đầu tay.
- Cơ chế hoạt động: Norfloxacin HCl ức chế tổng hợp DNA, làm mất khả năng nhân đôi và sửa chữa của vi khuẩn lậu. Tuy nhiên, sự gia tăng đột biến gen gyrA và parC trong vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae đã làm giảm hiệu quả của thuốc.
3.1.4. Điều trị viêm tuyến tiền liệt mạn tính
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl có thể được sử dụng để điều trị viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn với các tác nhân thường gặp như E. coli, Klebsiella spp., Proteus spp.
- Cơ chế hoạt động: Do khả năng thâm nhập sâu vào mô tuyến tiền liệt, Norfloxacin HCl giúp tiêu diệt vi khuẩn khu trú tại đây, giảm viêm và cải thiện triệu chứng kéo dài của bệnh.
3.2. Ứng dụng trong thú y
3.2.1. Điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl được sử dụng để điều trị viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm ruột hoại tử, tiêu chảy do vi khuẩn ở lợn, gà, bò, dê, cừu.
- Cơ chế hoạt động: Thuốc đi qua thành ruột và xâm nhập vào hệ tuần hoàn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong hệ tiêu hóa và đường hô hấp, giúp giảm tỷ lệ tử vong và tăng năng suất chăn nuôi.
3.2.2. Phòng và điều trị bệnh đường hô hấp ở cá, tôm, thủy sản
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl được sử dụng để kiểm soát bệnh đốm đỏ, xuất huyết, hoại tử gan tụy cấp trên cá tra, cá basa, tôm sú, tôm thẻ chân trắng.
- Cơ chế hoạt động: Thuốc hòa tan trong nước và hấp thụ qua mang của cá và tôm, tiêu diệt vi khuẩn Vibrio spp., Aeromonas spp., Edwardsiella tarda, từ đó ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
3.3. Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm
3.3.1. Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl là thành phần chính trong viên nén, viên nang, dung dịch tiêm dùng trong y học và thú y. Thuốc cũng được kết hợp với Metronidazole, Tinidazole để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí.
- Cơ chế hoạt động: Khi kết hợp với các kháng sinh khác, Norfloxacin HCl giúp tăng cường hiệu quả diệt khuẩn và giảm nguy cơ kháng thuốc, nhờ sự cộng hưởng tác dụng trên nhiều con đường sinh học của vi khuẩn.
3.3.2. Ứng dụng trong nghiên cứu y sinh
- Ứng dụng: Norfloxacin HCl được sử dụng trong các nghiên cứu về kháng kháng sinh, thử nghiệm độ nhạy kháng sinh, giúp tìm ra các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
- Cơ chế hoạt động: Các nghiên cứu sử dụng Norfloxacin HCl để kiểm tra biến đổi gen gyrA và parC, hai đột biến liên quan đến khả năng kháng fluoroquinolone của vi khuẩn.
Tỷ lệ sử dụng % Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl
1. Tỷ lệ sử dụng trong y học
1.1. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, tiêu hóa ở người
- Liều lượng khuyến nghị: 400 mg x 2 lần/ngày.
- Thời gian điều trị: 3 – 7 ngày đối với nhiễm khuẩn nhẹ, lên đến 14 ngày với nhiễm khuẩn phức tạp.
- Dạng bào chế phổ biến: Viên nén hoặc viên nang chứa 400 mg Norfloxacin HCl.
1.2. Điều trị viêm tuyến tiền liệt mạn tính
- Liều lượng: 400 mg x 2 lần/ngày.
- Thời gian điều trị: Kéo dài từ 4 – 6 tuần để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn khu trú trong tuyến tiền liệt.
2. Tỷ lệ sử dụng trong thú y
2.1. Gia súc, gia cầm (lợn, gà, bò, dê, cừu)
- Dạng thuốc uống (trộn thức ăn hoặc nước uống):
- Tỷ lệ: 5 – 10 mg/kg thể trọng/ngày.
- Thời gian sử dụng: 3 – 5 ngày liên tục.
- Dạng thuốc tiêm:
- Tỷ lệ: 2,5 – 5 mg/kg thể trọng/ngày.
- Thời gian sử dụng: 3 – 5 ngày.
2.2. Thủy sản (tôm, cá)
- Trộn vào thức ăn: 5 – 10 g Norfloxacin HCl/1 tấn thức ăn. 5 – 7 ngày liên tục để đảm bảo thuốc thấm vào cơ thể tôm, cá.
- Hòa vào nước ao nuôi: 1 – 2 g/m³ nước (áp dụng khi dịch bệnh lây lan nhanh).
3. Tỷ lệ sử dụng trong sản xuất dược phẩm
3.1. Công thức viên nén Norfloxacin HCl 400 mg
- Thành phần chính:
- Norfloxacin HCl: 400 mg
- Tá dược (tinh bột, PVP K30, magnesi stearat…): Vừa đủ 1 viên.
3.2. Dung dịch tiêm Norfloxacin HCl (5%)
- Thành phần:
- Norfloxacin HCl: 5 g/100 ml dung dịch
- Tá dược (NaCl, nước cất…): Vừa đủ.
3.3. Thuốc bột hòa tan cho thú y (10%)
- Thành phần:
- Norfloxacin HCl: 100 g/kg
- Tá dược (glucose, lactose…): Vừa đủ.
Ngoài Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Ciprofloxacin (Ciprofloxacin HCl)
- Levofloxacin (Levofloxacin HCl)
- Ofloxacin (Ofloxacin HCl)
- Enrofloxacin (dùng phổ biến trong thú y)
- Amoxicillin (nhóm beta-lactam, phổ rộng)
- Doxycycline (tetracycline, chuyên trị vi khuẩn nội bào)
- Metronidazole (kháng khuẩn, kháng ký sinh trùng)
- Sulfonamide (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole)
- Florfenicol (kháng sinh phổ rộng, ít kháng thuốc)
- Tylosin (macrolide, chuyên dùng trong chăn nuôi)
- Oxytetracycline (kháng sinh cho cá, gia súc)
- Colistin (dùng để kiểm soát vi khuẩn Gram âm
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl :
4.1. Bảo quản Norfloxacin Hydrochloride đúng cách
4.1.1. Điều kiện bảo quản
-
Dạng bột hoặc viên nén:
- Bảo quản ở nhiệt độ 15 – 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Độ ẩm môi trường không quá 70% để tránh vón cục hoặc giảm chất lượng.
- Đựng trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
-
Dung dịch tiêm hoặc dung dịch pha uống:
- Giữ trong lọ kín, bảo quản ở nhiệt độ 2 – 8°C nếu có hướng dẫn cụ thể.
- Không để đông lạnh dung dịch vì có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc.
4.1.2. Lưu trữ và kiểm soát an toàn
- Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không để chung với thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm dễ bị nhiễm khuẩn.
- Kiểm tra hạn sử dụng và màu sắc, trạng thái thuốc trước khi sử dụng.
4.2. An toàn khi sử dụng
4.2.1. Biện pháp an toàn chung
- Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ) khi tiếp xúc trực tiếp với dạng bột hoặc dung dịch.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải bụi bột.
- Không trộn Norfloxacin HCl với chất oxy hóa mạnh, acid mạnh hoặc kiềm mạnh, vì có thể làm biến đổi dược chất.
- Khi sử dụng trong thú y hoặc thủy sản, cần tuân thủ đúng liều lượng để tránh kháng kháng sinh.
4.2.2. Đối với người sử dụng thuốc (bệnh nhân)
- Không uống rượu bia khi dùng Norfloxacin HCl vì có thể tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời cường độ cao vì Norfloxacin HCl có thể gây nhạy cảm ánh sáng.
- Không sử dụng cho người bị mẫn cảm với fluoroquinolone, phụ nữ có thai hoặc trẻ em dưới 18 tuổi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
4.3. Xử lý sự cố
4.3.1. Khi hít phải bột Norfloxacin HCl
- Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí.
- Nếu có triệu chứng khó thở, kích ứng mũi hoặc ho, cần đeo khẩu trang và đến cơ sở y tế.
4.3.2. Khi Norfloxacin HCl tiếp xúc với mắt
- Ngay lập tức rửa mắt bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
- Nếu còn kích ứng, đau rát, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
4.3.3. Khi Norfloxacin HCl dính vào da
- Rửa ngay với xà phòng và nước sạch.
- Nếu có biểu hiện kích ứng (mẩn đỏ, ngứa), cần theo dõi và sử dụng kem chống dị ứng nếu cần.
4.3.4. Khi uống nhầm hoặc dùng quá liều
- Nếu uống nhầm với liều cao, có thể xuất hiện các triệu chứng: buồn nôn, chóng mặt, co giật, rối loạn nhịp tim.
- Cần gây nôn nhẹ (nếu mới uống trong vòng 1 giờ) và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
4.3.5. Khi tràn hoặc rò rỉ hóa chất
-
Đối với dạng bột:
- Đeo khẩu trang và găng tay, dùng khăn ướt để lau và gom bột lại, tránh khuấy động làm phát tán bụi.
- Đựng vào túi kín và xử lý theo hướng dẫn về chất thải nguy hại.
-
Đối với dung dịch:
- Dùng chất thấm hút (than hoạt tính, cát, đất sét) để hút lượng hóa chất tràn ra.
- Tuyệt đối không đổ xuống cống thoát nước để tránh ô nhiễm môi trường.
4.4. Hướng dẫn tiêu hủy Norfloxacin Hydrochloride an toàn
- Không đổ thuốc thừa vào nguồn nước sinh hoạt.
- Đối với dạng viên hoặc bột: Hòa tan với nước, trộn với cát hoặc đất trước khi vứt bỏ.
- Đối với dung dịch: Hấp thụ bằng than hoạt tính, sau đó xử lý theo quy trình rác thải dược phẩm.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl cung cấp Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Norfloxacin Hydrochloride – Norfloxacin HCl
Chưa có đánh giá nào.